Mytour cung cấp tài liệu Bài văn mẫu lớp 7: Miêu tả cảm xúc sau khi đọc các bài thơ Mẹ, Ông đồ, Tiếng gà trưa.
Tài liệu bao gồm phân tích dàn ý và 6 mẫu văn lớp 7. Học sinh có thể tham khảo để tìm thêm ý tưởng cho bài viết của mình.
Phác thảo đoạn văn thể hiện cảm xúc sau khi đọc bài thơ
- Bắt đầu: Trình bày điểm đặc biệt về nội dung hoặc nghệ thuật trong dòng, khổ, hoặc đoạn thơ.
- Nội dung chính: Mô tả chi tiết cảm xúc của tác giả về điểm đặc biệt đã nêu ở bắt đầu.
- Kết thúc: Tổng hợp lại suy nghĩ của tác giả về điểm đã gây ra cảm xúc đó.
Miêu tả cảm xúc sau khi đọc bài thơ - Mẹ
Mẫu đoạn văn số 1
Trong các tác phẩm viết về mẹ, không thể không nhắc đến “Mẹ” của Đỗ Trung Lai. Khi đọc bài thơ, người đọc ngay lập tức cảm nhận được đây là giọng điệu của một đứa con diễn tả cảm xúc về người mẹ của mình. Tác giả đã sử dụng hình ảnh của cây cau, một biểu tượng gần gũi và quen thuộc, để thể hiện nỗi buồn khi mẹ ngày càng già đi. Câu thơ đối lập như “Lưng mẹ còng rồi - Cau thì vẫn thẳng”, “Cau - ngọn xanh tươi, Mẹ - đầu bạc trắng” đã gợi lên ý nghĩa về tuổi già của mẹ. Bằng cách sử dụng so sánh tu từ “Một miếng cau khô – Khô gầy như mẹ”, tác giả đã miêu tả sự già nua, héo hắt của người mẹ. Trước tình cảm đau buồn đó, đứa con đã biểu lộ cảm xúc một cách chân thành: “Con nâng trên tay/Không kìm được nước mắt” - đó là nỗi đau thương. Tất cả đã được nén lại, và cuối cùng đứa con tự hỏi: “Ngẩng đầu hỏi vời/Sao mẹ ta già?”. Không có câu trả lời. Không ai có thể giải thích tại sao mẹ lại già, cũng như không ai có thể ngăn chặn thời gian không nhẫn tâm. Hình ảnh “mây bay về xa” cũng như mái tóc mẹ bạc trắng kết hợp với mây trắng trên cao thể hiện một tình cảm xót xa, tiếc nuối. Qua bài thơ, người đọc cũng hiểu được thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt, đó là hãy trân trọng mọi khoảnh khắc ở bên cạnh người mẹ, biết yêu thương và trân trọng mẹ của mình.
Mẫu đoạn văn thứ 2
Bài thơ “Mẹ” của Đỗ Trung Lai đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Đây là lời tỏ lòng của một đứa con dành cho người mẹ của mình. Bằng cách so sánh với cây cau, hình ảnh “mẹ” hiện lên với bức tranh của một tấm lưng bé nhỏ, trái ngược hoàn toàn với hình dáng của cây cau trong vườn: “Lưng mẹ còng rồi/Cau thì vẫn thẳng” khiến con cảm thấy đau lòng hơn. Theo thời gian, cây cau ấy dần dần cao lên nhưng mẹ của con lại “ngày càng thấp”. Tuổi già đã làm ẩn hiện lên trên dáng vẻ của mẹ. Con nhớ những ngày thơ ấu, miếng cau to bự, nhưng hôm nay, miếng cau đó đã được chia thành tám miếng nhỏ nhắn mà “Mẹ vẫn thấy lớn!” Nhìn miếng cau khô quen thuộc, con lại liên tưởng đến hình ảnh của mẹ, già đi mỗi ngày: “Một miếng cau khô/Khô gầy như mẹ”. Thấy điều này, con cảm thấy xót xa, và đôi tay run run “nâng” lên cùng với lòng kính trọng. Nhưng cuối cùng, trước gương mặt quen thuộc đang mất dần đi sức sống ấy, con “không cầm được nước mắt”. Đến khi đọc đến đây, chúng ta đều cảm thấy đồng cảm với nhân vật con trong bài. Câu hỏi tự hỏi “Sao mẹ ta già?” như thể khẳng định sự vô lực, đau xót khi không thể níu kéo thời gian để giữ mẹ ở lại bên cạnh mãi mãi. Bằng cách sử dụng thể thơ ngắn, hình ảnh đối lập và biện pháp so sánh, tác giả đã tạo ra một bức tranh sống động về người mẹ. Qua bài thơ, người đọc học được cách yêu thương và trân trọng người mẹ nhiều hơn.
Một đoạn văn tả cảm xúc sau khi đọc bài thơ - Ông đồ
Mẫu đoạn văn thứ 1
“Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một bài thơ khiến người đọc suy tư sâu xa. Hình ảnh ông đồ, một phần quen thuộc trong xã hội trước đây, họ là những người có kiến thức và tài năng. Trong dịp Tết, ông đồ thường ngồi trên phố đông người, viết câu đối bằng mực và giấy đỏ. Ông viết câu đối như người làm thơ: “Hoa tay thảo những nét/Như phượng múa rồng bay” khiến người xem khen ngợi và trân trọng: “Hoa tay thảo những nét/Như phượng mùa rồng bay”. Nhưng theo thời gian trôi qua, cùng với sự phát triển của xã hội, ông đồ vẫn ngồi đấy, nhưng không ai để ý. Những vật dụng như “giấy đỏ buồn không thắm”, “mực đọng trong nghiên sầu” được tác giả nhân hóa để gợi ra nỗi buồn của chính người nghệ sĩ khi bị lãng quên. Ở cuối bài thơ, câu hỏi “Những người muôn năm cũ/Hồn ở đâu bây giờ?” như một lời trách móc số phận của ông đồ trước sự mai một của những giá trị truyền thống. Đây là một trong những bài thơ mà em yêu thích nhất của nhà thơ Vũ Đình Liên.
Mẫu đoạn văn thứ 2
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên đã để lại cho em ấn tượng sâu sắc. Tác giả đã mô tả hình ảnh của ông đồ từ quá khứ đến hiện tại. Trong quá khứ, ông đồ thường xuất hiện trên phố với hoa đào, mực tàu giấy đỏ và viết câu đối như một người làm thơ: “Hoa tay thảo những nét/Như phượng múa rồng bay” khiến mọi người khen ngợi: “Hoa tay thảo những nét/Như phượng mùa rồng bay”. Đó là thời kỳ ông đồ được trân trọng. Nhưng thời kỳ ấy đã qua, mỗi năm càng vắng bóng, không ai quan tâm đến ông đồ nữa. Hình ảnh của “giấy đỏ buồn không thắm”, “mực đọng trong nghiên sầu” gợi lên nỗi buồn của chính người nghệ sĩ khi bị lãng quên. Đến mùa xuân năm nay, hoa đào nở lại, nhưng ông đồ không còn. Câu hỏi ở cuối bài giống như một lời trách móc số phận. Bài thơ đã thể hiện tình cảnh bi đát của ông đồ và cũng là sự thương tiếc trước một số phận tan tác và nỗi nhớ về quá khứ của nhà thơ.
Đoạn văn bộc lộ cảm xúc sau khi đọc xong bài thơ - Tiếng gà trưa
Mẫu đoạn văn thứ 1
Xuân Quỳnh là một nhà thơ có nhiều tác phẩm đáng chú ý, trong đó bài thơ Tiếng gà trưa đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn em. Khi đọc bài thơ, dường như mỗi người đều được đưa về tuổi thơ. Nhân vật chính là một người chiến sĩ đã rời xa nhà nhiều năm, trên đường đi xa, anh dừng chân bên xóm nhỏ. Đột nhiên, tiếng gà vang lên: “Cục... cục tác... cục ta” khiến anh nhớ về ký ức của tuổi thơ. Hình ảnh về những ổ rơm đỏ phấn, con gà mái mơ và con gà mái vàng chắc chắn đã quen thuộc với bất kỳ đứa trẻ nào sống ở làng quê. Thú vị nhất có lẽ là kỷ niệm về việc xem trộm gà đẻ trứng mà bị bà mắng. Lời mắng của bà giúp em hiểu rõ hơn về tình yêu thương, quan tâm và lo lắng của bà dành cho cháu. Nhưng tiếng gà trưa không chỉ gợi lại kỷ niệm tuổi thơ của người chiến sĩ, mà còn là hình ảnh của người bà. Xuân Quỳnh đã mô tả một người bà chân thành, hiền hậu và giàu lòng hiếu thảo. Những câu thơ được đọc lên thật xúc động. Bà luôn lo lắng trước cảnh trời làm mưa muối làm cho đàn gà mắc bệnh. Vì vậy, bà mong sao thời tiết thuận lợi để đàn gà có thể lớn lên khỏe mạnh. Vào cuối năm, bà sẽ bán đàn gà để mua quần áo mới cho cháu để chuẩn bị cho Tết. Với cháu, hạnh phúc không chỉ đến từ những điều giản đơn, bình dị nhất trong cuộc sống hàng ngày. Ở cuối bài thơ, người cháu đã khẳng định rõ mục tiêu chiến đấu của mình. Chúng ta thấy được tình yêu quê hương, đất nước và hơn hết là tình yêu dành cho bà của người chiến sĩ. Tiếng gọi “Bà ơi” vang lên thật trìu mến, yêu thương. Cháu chiến đấu cũng để mong muốn mang lại hạnh phúc cho bà. Điều này đã gợi cho chúng ta những cảm xúc đẹp về hình ảnh của người chiến sĩ. Có thể khẳng định rằng, với ngôn từ giản dị, hình ảnh thân thuộc, bài thơ Tiếng gà trưa đã giúp người đọc hiểu rõ tình yêu của bà cháu.
Mẫu đoạn văn thứ 2
Bài thơ “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh đã đưa người đọc trở lại với những ký ức đẹp của tuổi thơ và tình cảm đầy sâu sắc giữa bà cháu. Nhân vật chính trong bài là một người chiến sĩ đã rời xa quê nhà nhiều năm, trên đường hành quân xa xôi, anh dừng chân bên xóm nhỏ để nghỉ ngơi, nghe thấy tiếng gà trưa mà nhớ về những ký ức của tuổi thơ. Người chiến sĩ nhớ lại hình ảnh của những ổ rơm đỏ phấn, hình ảnh của gà mái mơ, gà mái vàng với những màu sắc độc đáo. Thú vị nhất có lẽ là kỷ niệm về việc xem trộm gà đẻ trứng và bị bà mắng. Lời mắng của bà giúp tôi hiểu rõ hơn về sự quan tâm, lo lắng của bà dành cho cháu. Tiếng gà trưa không chỉ gợi lại ký ức tuổi thơ của người chiến sĩ, mà còn là hình ảnh của người bà tận tâm, hi sinh. Bà mang những phẩm chất đẹp đẽ của người Việt Nam. Hình ảnh đôi bàn tay chai sần của bà hiện lên thật đẹp. Bà luôn lo lắng trước cảnh trời làm mưa muối khiến đàn gà mắc bệnh. Vì vậy bà mong sao cho mưa thuận gió hòa, thời tiết thuận lợi để đàn gà có thể lớn lên khỏe mạnh, cuối năm bà có thể bán chúng đi để mua cho cháu một bộ quần áo mới để đón Tết. Tiếng gà trưa còn gợi cho cháu những giấc mơ về hạnh phúc. Có lẽ, với cháu, hạnh phúc chẳng hiện hữu ngay ở những điều giản dị, bình dị nhất trong cuộc sống đời thường. Khi trưởng thành, cháu tham gia chiến đấu bảo vệ tổ quốc. Trước hết đó là vì lòng yêu đất nước - “vì lòng yêu Tổ quốc”, sau đó là vì tình yêu quê hương - “yêu xóm làng thân thuộc”. Và hơn hết đó còn là vì bà - “Bà ơi, cũng vì bà”. Tiếng gọi “Bà ơi” vang lên thật trìu mến, yêu thương. Cháu chiến đấu cũng để mong muốn có thể đem lại cuộc sống hòa bình cho bà. Có thể khẳng định, “Tiếng gà trưa” với ngôn từ giản dị, hình ảnh gần gũi đã giúp người đọc cảm nhận được tình bà cháu thật đẹp đẽ. Qua đó, chúng ta cũng hiểu hơn về vẻ đẹp của người chiến sĩ trong chiến tranh.