TOP 6 bài Đánh giá hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng SIÊU HAY, kèm theo dàn ý chi tiết. Điều này giúp các em học sinh lớp 8 hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng chán chường, uất ức của chúa sơn lâm.
Nhìn vào đó, chúng ta thấy Thế Lữ đã rất thành công trong việc miêu tả hình ảnh con hổ bị giam giữ trong lồng sắt để thể hiện tâm trạng, mong muốn tự do của dân tộc Việt Nam thời kỳ đó. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bài viết về Nhớ rừng, phân tích tâm trạng con hổ để hiểu rõ hơn. Mời các em tải miễn phí.
Dàn ý Phân tích hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: “Nhớ rừng” là một trong những bài thơ nổi tiếng của Thế Lữ - một trong những nhà thơ lớn của phong trào Thơ mới.
- Tóm tắt tâm trạng: Trong tác phẩm này, tâm trạng của con hổ là trung tâm, nó miêu tả sự thật bằng lòng kiêu hãnh và quá khứ giàu có, đồng thời phản ánh tình cảnh của người dân Việt Nam đang sống trong cảnh mất nước.
2. Nội dung chính
- Tình hình của con hổ
- Ngày xưa: là vị vua của rừng sâu uy nghiêm.
- Ngày nay: bị giam cầm trong lồng ở công viên thú.
=> Cuộc sống bị hạn chế, bị giam giữ.
- Đánh giá về cảm xúc của con hổ: Tình trạng chán ghét, tức giận, và căm phẫn trước cuộc sống bị giam giữ, bị coi là một trò chơi cho những người ít giá trị hơn của con hổ - biểu tượng của rừng già oai vệ.
- Nhớ về quá khứ, con hổ nhớ lại những kỷ niệm ấm áp tại rừng xanh với tâm trạng nuối tiếc.
- Sống trong lồng sắt, chứng kiến những điều chán ghét và nhàm chán, con hổ khao khát được trở về với đại ngàn sâu thẳm, trở về với sự tự do và thân phận xứng đáng của mình. Dù chỉ trong giấc mơ, con hổ cũng mong muốn hồn mình trở lại núi rừng.
- Đó là nỗi nhớ, niềm tự hào về quá khứ, về sự độc lập của dân tộc, và là mong ước tự do, phá vỡ sự hà khắc của bọn thực dân.
3. Tóm tắt kết luận
- Tóm tắt lại tâm trạng của con hổ: Sự chán ghét cuộc sống thực tế, sự tuyệt vọng và khát khao tự do mạnh mẽ.
- Đánh giá về khả năng mô tả tâm trạng của nhân vật bởi Thế Lữ.
Hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 1
Hình tượng con hổ là trung tâm của bài thơ 'Nhớ rừng” của Thế Lữ. Nỗi nhớ được diễn đạt mạnh mẽ qua từng chi tiết, từng câu chữ là nỗi 'Nhớ rừng” của con hổ. Cảm xúc này được thể hiện rất mạnh mẽ, thậm chí dữ dội, trên nhiều phương diện của tình cảm, không phải là một nỗi nhớ u ám, tĩnh lặng. Đây là nỗi nhớ của một anh hùng đấu tranh, không phải của một kẻ bất lực, tầm thường.
Từ đầu bài thơ, chúng ta cảm nhận được nỗi 'Nhớ rừng” của chúa sơn lâm được thể hiện qua thái độ tức giận đến đau đớn với số phận không may của mình:
'Cắn một khối tức giận trong lồng sắt...” và 'bị nhục nhằn, bị giam giữ”. Nó cảm thấy nhục nhã vì phải trở thành một 'đồ chơi cho bọn người” 'kém cỏi” nhưng lại 'kiêu căng” và 'ngu ngốc”. Nó không thể chịu đựng được cảnh phải 'sống cùng bầy gấu ngu xuẩn”.
Nó tức giận! Nó cảm thấy nhục nhã! Nó căm ghét tất cả! Bởi vì nó phải nằm dài trong 'lồng sắt”.
Nỗi nhớ rừng của con hổ càng được thể hiện mạnh mẽ, sâu sắc hơn khi nó hồi tưởng về một thời điểm huy hoàng, oai hùng của mình với một tâm trạng tiếc nuối.
Nó nhớ những hình ảnh tươi đẹp, những âm thanh vang vọng của núi rừng:
'Trong lòng rừng sâu, dáng cây già vẫn đứng vững
Với tiếng gió rền vang, tiếng núi hát vang xa
Và những tràng ca khúc dữ dội vang lên'.
Ở giữa vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên ấy, hình bóng nó trỗi dậy như một vị thần của rừng. Từ 'bước chân' 'rung rinh' đến 'bay lượn như sóng biển nhấp nhô', từ 'vờn bóng trong âm thầm' đến 'lạc mắt thần' làm sáng bừng cả khu rừng tối om, nó là 'vị chúa tể của muôn loài', khiến cho mọi thứ phải 'im bặt' nín lặng.
Nó nhớ lại những kỷ niệm đời thường dưới bóng rừng sâu, nhớ đến cảm giác khao khát, hấp hối. Những khoảnh khắc say mê dưới ánh trăng:
'Trong những đêm vàng bên dòng suối,
Ta đứng say mê dưới ánh trăng rơi tan'
Những giây phút ngủ ngon khi bình minh ập đến và tiếng chim rừng hòa theo bài hát tưng bừng. Những lúc đợi chờ mặt trời lặn để một mình thong thả chiếm lấy không gian kín đáo. Những lúc trầm mình ngắm nhìn vẻ đẹp của núi rừng sau cơn mưa dồn dập. Tất cả, đối với nó là những khoảnh khắc mãnh liệt của cuộc sống.
Nhưng thời kỳ hùng vĩ ấy đã trôi vào quá khứ. Nó chỉ còn biết than thở một câu: 'Ôi, thời kỳ hùng vĩ ấy đã đi đâu?'. Càng buồn bực với số phận của mình khi đối mặt với thất bại, càng nhớ nhung về một quá khứ đầy quyền lực, hùng mạnh, con hổ tỏ ra khinh thường, coi thường cuộc sống hiện thực đang diễn ra xung quanh nó:
'Ghét những cảnh không bao giờ thay đổi
Những cảnh trái ngược, tầm thường giả dối
Hoa đắng, cỏ khô, lối mòn, cây trồng...”
Chỉ là việc 'bắt chước, lấy cảm hứng từ vẻ hoang sơ của nơi vốn là biểu tượng của sự vĩ đại, u ám trong hàng ngàn năm'.
Khinh bạc hiện tại, nó lại khao khát trở về với 'những ngọn núi vĩ đại' để thống trị rừng sâu, trở về với cuộc sống tự do, không gò bó, có thể tự do khám phá, phóng túng. Nhưng sự thực, nó vẫn bị giam giữ trong 'lồng sắt'. Con hổ phải buông lời chấp nhận mình theo giấc mơ xa vời' để có thể trải qua những khoảnh khắc mãnh liệt, để xua tan những ngày u tối 'chán chường' của mình.
Con hổ nhớ về rừng, nhớ về thời kỳ hùng vĩ đã qua là bởi sự chán chường trước cuộc sống mà nó phải chịu giam giữ, mất đi sự tự do.
Tâm trạng của con hổ cũng chính là tâm trạng của tác giả, của một phần trong xã hội thời kỳ đó (1931-1935) cảm thấy bế tắc trước cuộc sống, chán chường với hiện thực, mong muốn một cuộc sống tự do, thoải mái mặc dù chưa rõ ràng hướng đi. Điều này cũng là một tinh thần đáng trân trọng. Rõ ràng, bài thơ 'Nhớ rừng' của Thế Lữ là một tác phẩm xuất sắc, là tác phẩm hay nhất trong phong trào thơ mới khi lấy hình ảnh con hổ để diễn đạt về nỗi đau mất nước, nỗi đau chung của nhân dân đang phải sống trong cảnh bị giam giữ, dưới sự thống trị của thực dân. Hình tượng con hổ có giá trị nghệ thuật đặc biệt, không chỉ là hình tượng của tự nhiên mà còn là biểu tượng của một xã hội, mang ý nghĩa sâu sắc, đầy ẩn dụ của tác giả.
Hình tượng con hổ trong bài thơ 'Nhớ rừng' - Mẫu 2
'Nhớ rừng' là một bài thơ nổi tiếng của phong trào Thơ mới. Đây cũng là một tác phẩm đã in dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ - Tác giả của nó - thi sĩ Thế Lữ, là một nhà thơ tài năng, người có đóng góp lớn trong phong trào Thơ mới. Có thể nói ông đã hoàn toàn thâm nhập vào hình tượng con hổ trong bài thơ, sử dụng con hổ để thể hiện tâm trạng của một thanh niên trí thức trước cuộc sống chật chội, bị gò bó.
Một khía cạnh rõ nét của tâm trạng đó là nỗi 'tủi nhục' vì tình cảnh hiện tại:
Bị giam giữ, bị nhục nhằn, bị hạn chế,
Để làm trò chơi, con số đỏ đèn,
Phải chung sống với bọn gấu gớm ghiếc,
Bên cạnh những kẻ sói dã thú bần cùng.
Cảm giác nhục nhã đã đạt đến đỉnh điểm, biến thành sự phẫn uất, căm hờn. Bị mất tự do trong 'lồng sắt', phải chịu đựng bất lực 'nằm nhìn ngày tháng trôi qua', và còn bị 'đám người kia', tác giả muốn ám chỉ ai? Có phải là bọn thực dân nước ngoài xa lạ đang nhạo báng, khinh thường:
Giương mắt nhỏ bé chế nhạo vẻ oai vệ của rừng thâm
Ngày xưa ta từng là 'chúa tể của muôn loài', 'oai vệ' ta trị vì cả núi cao rừng sâu. Nhưng giờ đây bị giam giữ, cùng với số phận 'làm trò lạ mắt, thành đồ chơi' bị xem thường như bầy gấu dở hơi, cặp báo nhỏ nheo! Thật là nhục nhã, phẫn uất biết bao.
Kèm theo 'nỗi phẫn uất vô tận' đó, là tinh thần khinh ghét. Và sự khinh thường đạt đến đỉnh điểm như sự căm hận, con hổ này không có chút phấn đấu, không có lúc nào lưng chừng, nửa vời. Nó ghét tất cả mọi cảnh tượng của môi trường xung quanh, từ:
Những cảnh trái ngược, bình thường, giả dối.
Cũng như:
Dòng nước đen giả là suối, không chảy điều gì
Lấp lánh dưới bóng rậm của những đám cây thấp kém.
Con hổ khinh thường tất cả những môi trường giả tạo mà 'đám người kia' đã tạo ra. Nó nhận ra rằng tất cả chỉ là bản sao, là cách 'bắt chước' môi trường sống thật của nó từ trước kia, cái 'cảnh sơn lâm bóng cả, cây già - với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi' mà nó không thể nào quên, mà nó mãi mãi nhớ thương. Có lẽ con hổ ở đây, một lần nữa, lại phản ánh tâm sự của chàng thanh niên Nguyễn Thế Lữ - người từng hoạt động trong một 'hội kín' yêu nước? Sự bất bình, sự phản đối văn minh 'Tây Tàu nhố' đang thế chỗ cho những 'vẻ hoang vu' của 'bóng cả cây già', 'những đêm vàng bên bờ suối', 'bình minh cây xanh nắng gội'... một cách tưởng tượng, đề cao những giá trị văn hoá truyền thống của Tổ quốc?
Nhưng có lẽ điều phổ biến nhất, liên tục nhất trong tâm trạng của con hổ là nỗi nhớ - một nỗi nhớ đong đầy bi thương, vừa đẹp đẽ mê hoặc. Đó là nỗi 'nhớ rừng' cao cả, thiêng liêng, chính xác như tiêu đề của bài thơ. Chúng ta dễ nhận ra rằng hai đoạn thơ mô tả nỗi nhớ này đặc trưng nhất - đoạn thứ hai và thứ ba trong bài - là hai đoạn thơ có nhiều cảnh đẹp lôi cuốn nhất, có giai điệu hấp dẫn nhất. Nhớ như thế nào bóng dáng quen thuộc của ta 'bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng, lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng' giữa 'sơn lâm bóng cả, cây già - với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi', đẹp đẽ, uy nghi, hùng vĩ đến khôn nguồn! Nhớ như thế.
... những đoàn cỏ ven bờ suối
Ta say mê đứng nhâm nhi ánh trăng len lỏi?
... những ngày mưa rải khắp bốn phương vạn ngàn
Chúng ta im lặng, ngắm nhìn cảnh sắc đất nước đổi mới?
... những bình minh tươi mới, ánh nắng lấp lánh,
Tiếng hót của chim, giấc ngủ chúng ta phấn khích?
Những kỷ niệm mới rực rỡ, tráng lệ, thơ mộng âm nhạc tuyệt vời!
Có thể nói Thế Lữ đã thể hiện trong lời của con hổ trong vườn thú này tâm trạng của các thế hệ cùng trải qua với nhà thơ. Và không chỉ một thế hệ nào. Ai trong số chúng ta, người Việt Nam còn niềm tin vào đất nước, còn khả năng suy ngẫm, mà không cảm thấy tiếc nuối về nước mất? Ai đã từng tìm hiểu lịch sử dân tộc, có ý thức về vẻ đẹp của nền 'văn hiến' lâu đời của đất nước, mà không phản đối thứ văn minh lấp lánh của thời đại thực dân? Người Việt chưa mất điều gì mà không mơ ước được 'bay lượn (...) mọi miền', được 'trị vì' trên 'đất nước vĩ đại' của mình, giống như chú hổ trong vườn thú không ngừng mơ ước về 'giấc mơ vàng lớn lao' của nó.
Hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 3
Nhân vật con hổ trong vườn thú được mô tả như một tính cách mãnh liệt, lớn lao, đầy dằn vặt và khao khát, bài thơ Nhớ rừng đã chứa đựng một phần của truyền thống thi ca. Tuy nhiên, không ai dám đặt con hổ trong bài thơ này vào cùng tầm với những nhân vật như Prômêtê bị xiềng hay Hamlet hay Người tù xứ Capcadơ. Nhớ rừng chỉ là tiếng than khóc của một người đã mất niềm tin vào tự do, mất đi ước mơ chiến thắng. Con hổ ở đây chỉ có thể “nằm dài” trong “cũi sắt”, “trông ngày tháng dần qua”, và nhớ về những ngày hào hùng nhưng không bao giờ trở lại. Tuy nhiên, nó vẫn giữ được lòng kiêu hãnh của mình giữa khốn khổ, không chấp nhận bị đồng nhất với những người khác đã hoàn toàn đánh mất tính cách. Ở đây, không phải là so sánh “tác phong quần chúng” của con hổ, nhưng là sự đối lập giữa hai loại con người, hai cách sống làm nổi bật cái cao quý và kịch tính của một tâm hồn không chịu khuất phục trong đau khổ.
Bay vút, qua biển cả xa xăm
Phá vòng vây, chung sức với bạn bè.
Nhớ rừng, dù mất tự do, vẫn giữ được lòng tự trọng. Trong nỗi khổ đau và nhục nhã, nó không chấp nhận bị đồng nhất với những người khác, ở đây không phải là so sánh với những con vật khác như con gấu hay con báo. Sự đối lập giữa hai loại con người làm nổi bật sự cao quý và kịch tính của một tâm hồn không chịu khuất phục trong nghịch cảnh.
Có thể nói rằng con hổ, tượng trưng cho tâm hồn đấu tranh, trong bài thơ này, dù gặp khó khăn, vẫn giữ được lòng kiêu hãnh. Không chấp nhận bị đồng nhất với người khác, nó vẫn giữ vững bản ngã trong khốn khổ. Sự đối lập giữa con hổ và những con vật khác làm nổi bật sự cao quý và kịch tính của tâm hồn không chịu khuất phục trong nghịch cảnh.
Trong một cuộc đời, Thế Lữ đã cố gắng tạo dựng một hình tượng thơ cho bản thân mình. Con hổ ở Nhớ rừng, dù biết mình đã thất bại, nhưng vẫn không chịu làm tôi tớ cho sự giả dối của ngục tù. Nó bất lực, nhưng không đầu hàng hoàn toàn và vẫn khao khát những sự thay đổi. Bị giam cầm trong lồng sắt, nó vẫn mong muốn tiếp tục đắm mình trong giấc mơ lớn và giữ niềm hận thù.
Sự xung đột và đối lập không thể hòa giải giữa hoàn cảnh và tính cách, giữa bên ngoài và bên trong, giữa sự thấp hèn và cao thượng là cơ sở của bài thơ. Cảm giác như nghe một bản xô nát từ Nhớ rừng, với sự luân chuyển của hai nhạc đề tương phản. Chủ đề chính bất ngờ nổi lên sau những nốt nhạc buồn bã, và đi lên đến cao trào với tất cả sự phấn khích, trước khi kết thúc nặng nề.
Hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 4
'Nhớ rừng' là một kiệt tác của Thế Lữ, một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào 'Thơ mới'. Với âm nhạc dịu dàng và cảnh đẹp của thiên nhiên, đặc biệt là hình tượng con hổ, bài thơ đã chinh phục mọi người và chiếm lĩnh tâm hồn họ trong hơn nửa thế kỷ qua.
Con hổ trong bài thơ đang nằm trong lồng sắt ở vườn Bách thú, đầy uất hận. Chúa sơn lâm, bị nhục nhã, muốn trả thù cho mọi uất ức đã tích tụ bấy lâu nay. Không thể không căm hận khi phải sống trong những điều kiện khốn khó như vậy. Thế Lữ đã thể hiện tâm trạng uất hận của con hổ mất tự do một cách sống động.
'Gặm nát bởi căm hận trong lòng những ngày ngồi tù, tôi trải qua thời gian một cách chậm chạp...'
Từ những câu như 'Anh hùng cũng trở nên hèn nhát khi đối mặt với thất bại' (Truyện Kiều), chúng ta cảm thấy sâu sắc hơn: 'Trong cuộc sống, không có gì đắng đỉnh hơn việc mất đi tự do' (Nhật ký trong tù).
Mỗi ngày trôi qua, chúa sơn lâm không thể ngừng nhớ về rừng. Nhớ những khoảnh khắc tự do, nhớ đến vương quốc xanh mát mà tôi đã từng trị vì:
'Nhớ cảnh rừng mộc mạc, cây xanh um tùm,
Với tiếng gió xao động, với tiếng núi hòa mình vào tiếng vang...'
Hình ảnh của ta, vẻ uy nghiêm và hoành tráng, là biểu tượng của sức mạnh và vinh quang. Mỗi bước đi, mỗi động tác đều phản ánh sự oai hùng và đường hoàng của ta, chúa sơn lâm:
'Ta bước đi, uy nghiêm và trang trọng, Lướt như sóng biển đều đặn Vẫn bóng mềm mại, giữa những lá cây và cỏ hoa'.
Quyền lực của ta là tuyệt đối. Mọi thứ đều phải kính sợ, phải im lặng khi 'mắt thần' của ta lóe lên. Trong thế giới của ta, ta là vị chúa tể của mọi loài:
'Trong bóng tối sâu thẳm, khi mắt thần đã tỏa sáng, Mọi thứ đều im lặng Ta biết mình là chúa tể của mọi loài Sống giữa những cánh đồng hoa vô danh, vô tuổi'.
Nỗi nhớ về rừng thiêng và quyền uy của chúa sơn lâm chính là kỷ niệm không thể nào quên. Đó là khao khát sống, khao khát tự do cháy bỏng.
Hùm thiêng nhớ về rừng là nhớ về những kỷ niệm sáng chói, những thời khắc hào hùng của quá khứ. Cảnh đẹp tươi sáng. Âm nhạc của thơ cũng là âm nhạc của rừng:
'Nơi những đêm vàng bên bờ dòng suối, .......... - Thôi! Những thời khắc hào hùng ấy bây giờ ở đâu?'
Câu hỏi về những đêm vàng, những ngày mưa, những bình minh, những chiều tà, hiện lên liên tiếp trong bài thơ, tạo nên một giai điệu du dương, lãng mạn và sâu lắng, thể hiện tình cảm sâu sắc của hùm thiêng về rừng và những kỷ niệm đã qua. Chúa sơn lâm nhớ về mọi thứ, từ đêm đến ngày, từ bình minh đến hoàng hôn, từ suối đến trăng. Nỗi nhớ ấy là nỗi đau buồn bị mất tự do, cũng là nỗi khát khao tự do. Thế Lữ đã tạo ra những bài thơ đầy hình ảnh và âm nhạc, truyền cảm xúc, để thể hiện nỗi nhớ rừng của hùm thiêng...
'Thôi! Những thời khắc hào hùng ấy bây giờ ở đâu?'
Bị giam cầm, bị tù hãm trong lồng sắt. Phải xa rừng nên nhớ về rừng. Đau buồn và uất hận liệu có bao lâu mới có thể dứt? Như một tiếng thở dài của nỗi buồn:'
'Bây giờ ta vẫn ôm lấy uất hận chất chứa muôn vàn'.
Hùm 'nhớ đến cánh sơn lâm, bóng cả, cây già' rồi 'uất hận' căm ghét những cảnh 'không bao giờ thay đổi', nhạt nhẽo, vô nghĩa 'tầm thường giả dối”, tẻ nhạt:
'Hoa chăm, cỏ xén, cây trồng; Dòng nước đen dài giả mạo suối, không chảy trong lòng. Len dưới nách những đồi thấp bé nhỏ'.
Uất hận với cảnh tù hãm, chán ghét những cảnh vật tầm thường nhỏ bé mà 'lũ người kia kiêu căng' tạo ra, hùm lại nhớ mãi, nhớ không nguôi 'cảnh nước non hùng vĩ'. Nhớ rừng chính là nhớ vương quốc tự do của ngày xưa:
'Đây là nơi mà ta thường trú.'
'Nơi mà ta tự do bay nhảy trong những ngày đã qua.'
Đối diện với sự thực đau đớn, hùm chỉ còn biết lạc mình trong 'giấc mộng bao la'. Chúa sơn lâm kêu gọi rừng thiêng với lòng nhớ thương vương vấn, đầy cảm xúc:
'Cảnh rừng kỳ dị của ta ơi!'
'Nhớ rừng' là một trong những tác phẩm hay nhất của thời kỳ 'Thơ mới' (1932-1941). Thể loại thơ tự do, từ ngữ đẹp, hình tượng phong phú, tráng lệ. Nhạc điệu du dương, cảm xúc dâng trào trong 'nhớ rừng'. Hình ảnh con hổ sa cơ, đau đớn uất hận, sâu sắc nhớ rừng được vẽ nên một cách chân thực, sâu sắc.
Trong bối cảnh mà bài thơ được sáng tác (1934), tâm trạng bi thương, đau đớn, uất hận... của con hổ nhớ rừng tương đồng với bi kịch mà dân tộc đang gánh chịu dưới sự áp bức của cường quốc thực dân. Nhớ rừng chính là mong muốn sống, khao khát tự do. Bài thơ như một thông điệp ẩn dụ, biểu đạt lòng yêu nước sâu sắc. Ý nghĩa lớn nhất của bài thơ là giá trị của tự do. Hình ảnh con hổ nhớ rừng là biểu tượng tuyệt vời của tinh thần vĩ đại ấy.
Hình ảnh con hổ trong bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 5
Nhà thơ Thế Lữ, được biết đến là một biểu tượng trong trào lưu Thơ mới ban đầu. Thơ của ông được nhận định là một tâm hồn thơ phong phú và đầy lãng mạn. Trong bài thơ 'Nhớ rừng', ông đã truyền đạt một tình yêu nước sâu sắc thông qua hình ảnh của con hổ, biểu hiện sự chán ghét với thực tại nhạt nhẽo và gửi gắm trong đó tình yêu dành cho dân tộc. Hình ảnh con hổ trong bài thơ là một sáng tạo đặc biệt, là cách ông truyền đạt những tâm tư sâu kín và nhân văn.
Bắt đầu bài thơ, hình ảnh một con hổ hiện diện với sự giam cầm, tù hãm, bởi nó từng là chúa tể của mọi loài, nhưng giờ đây lại bị giam giữ trong một tù nhân lạnh lẽo, và trong lòng nó đầy căm hận không dứt:
'Nay ta nằm đây, cảm thấy căm hận đến tận xương'
Bức bối 'cũi sắt' là biểu tượng cho sự hạn chế tự do, một không gian giam giữ chật hẹp, làm cho con hổ cảm thấy 'căm hờn'. Quãng thời gian sống trong giam cầm, chúa sơn lâm mang theo sự uy nghiêm ngày nào giờ lại phải tồn tại trong một không gian hẹp, cảm thấy nhục nhã khi bị trưng bày như một phần của trò chơi, một thú vui cho những kẻ 'giễu cợt sức mạnh của chúa rừng'.
Dù sống trong sự giam cầm không có lối thoát, con hổ luôn nhớ về quá khứ uy nghiêm, oai hùng. Việc sử dụng đại từ nhân xưng 'ta' cho con hổ càng làm nổi bật bản lĩnh, sự uy nghiêm, oai hùng của chúa sơn lâm trong quá khứ. Con hổ luôn nhớ về thời oanh liệt, vàng son của mình, khi 'vùng vẫy hống hách', khi những cảnh quen thuộc là 'bóng cả, cây già'. Sự uy nghiêm của ngày xưa được thể hiện qua tiếng gầm rú núi, tiếng gào dữ tợn vang xa đại ngàn. Con hổ nhớ về sức mạnh lẫm liệt của mình, không xa lạ với cái danh xưng mà mọi người vẫn gọi nó: chúa sơn lâm. Sự suy nghĩ của ngày xưa vẫn hiện hữu ở những bước đi mạnh mẽ, đường hoàng, khiến mọi loài đều phải kính sợ. Hình ảnh quá khứ của con hổ hiện ra với bao nỗi nhớ chất chồng, là sự thương nhớ, hoài niệm, về một thời oanh liệt, vẫy vùng.
Sự tiếc nuối về quá khứ vàng son luôn hiện hữu trong nỗi nhớ của con hổ, nhớ về núi rừng đại ngàn, nhớ về những đêm trăng, con hổ 'say mê đứng ngắm ánh trăng tan', một khung cảnh lãng mạn: chúa sơn lâm sau khi no say những con mồi, đang uống nước bên dòng lấp lánh ánh trăng. Và cả những ngày mưa rả rích, cây cỏ tỉnh giấc sau mưa, con hổ - được ca ngợi là 'chúa tể muôn loài', cũng có những khoảnh khắc yên bình, ngắm nhìn 'giang sơn mới mẻ'. Và cả những khung cảnh lãng mạn, tiếng chim hót líu lo đón ánh nắng, hình ảnh con hổ đôi mắt lặng im cảm nhận những hơi thở riêng của thiên nhiên, đất trời. Và, nỗi nhớ về cả những buổi hoàng hôn, mặt trời dần tắt, một khoảnh không gian chuyển giao ngày và đêm, để con hổ tiếp tục một cuộc hành trình săn mồi đầy bí hiểm và say sưa. Tất cả gói gọn trong nỗi nhớ da diết của con hổ với rừng thiêng, với một nơi được gọi là nhà của chúa sơn lâm. Nhưng than ôi, những khung cảnh trong nỗi nhớ đó, giờ chỉ còn được gọi là 'thời oanh liệt', vì nó đã qua mất rồi, vì hiện thực quá đối lập với những gì của quá khứ gọi tên. Giờ đây, con hổ phải sống trong một không gian đầy sắp xếp tầm thường, giả dối:
'Ghét những cảnh không đời nào thay đổi
Những cảnh sửa sang,tầm thường, giả dối...'
Sự chán ghét thực tại của con hổ được thể hiện rõ ràng, chân thực. Dưới con mắt của chúa sơn lâm, cảnh suối, nước, hoa, cây, mô gò được làm để giống với cảnh rừng thiêng đều mang sự giả dối, vì nó chỉ là sự sao chép sáo rỗng, đơn điệu, nhàm chán. Con hổ vẫn luôn đau đáu và nhớ về thời kì oai nghiêm của mình, vẫn là cảnh rừng thiêng 'của ta', như một sự khẳng định, như một sự sở hữu, thể hiện bản lĩnh và vị thế của một chúa sơn lâm, tuy đã bị sa cơ lỡ vận.
Mượn hình ảnh con hổ, nhà thơ Thế Lữ muốn gửi gắm nỗi chán ghét thực tại tầm thường, đơn điệu, đồng thời thể hiện niềm khao khát tự do mãnh liệt, qua đó, thể hiện một tấm lòng yêu nước thầm kín mà không kém phần sâu sắc.
Hình tượng con hổ trong bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 6
Nhớ rừng của Thế Lữ xuất hiện vào năm 1934, thời điểm mà đất nước chúng ta vẫn chìm trong nỗi đau của những năm tháng nô lệ u tối. Nỗi đau mất nước đã trở thành chủ đề của những nhà thơ khiến họ nhớ thương và căm hận. Cảm nhận sâu sắc về nỗi niềm dân tộc đó, Thế Lữ đã sử dụng hình ảnh con hổ bị giam cầm trong vườn bách thú để diễn đạt niềm khao khát tự do mãnh liệt của những người bị áp bức.
Bài thơ được chia thành năm đoạn, trong đó hai đoạn đầu nối tiếp với hai đoạn cuối để tạo thành hai ý đối lập: cảnh vườn bách thú nhỏ hẹp và tù hãm so sánh với cảnh núi rừng hùng vĩ nơi con hổ thống trị, những 'ngày xưa' vinh quang.
Bài thơ khai mạc với sự căm hận và tuyệt vọng của con hổ. Sự căm hận đó là kết quả của sự bức bách kéo dài trong một không gian chật hẹp và bí ẩn. Nó làm cho con hổ trở nên rối bời, không chịu nổi. Điều đau lòng nhất chính là sự chán ghét của nó đối với thực tế, sự chán ghét đối với 'lũ người kia ngạo mạn, ngơ ngẩn' dám 'giễu trí oai linh của rừng sâu'. Cảnh tù hãm 'hạnh phúc' trở thành một phần của nhục nhã đối với chúa tể của rừng già. Đoạn thứ tư tiếp tục với sự 'uất hận' khi chúa sơn lâm hàng ngày chứng kiến sự thay đổi tầm thường và giả dối. Đó là 'những cảnh sửa sang' giả mạo 'bí ẩn' nhưng chỉ là sự mô phỏng vụng về của nơi hoang vu và tối cao của rừng sâu.
Ngược lại với cảnh ở vườn bách thú là cảnh của rừng già âm u và hùng vĩ được mở ra ở đoạn hai và ba. Ở nơi sơn cùng thủy ấy, con hổ tỏ ra oai vệ, đường hoàng như chúa sơn lâm. Đó là một nơi hoang vu mà thảo hoa nhiều đến nỗi không ai nhớ hết tên và tuổi. Đó là nơi thiên đường của chúa tể muôn loài, chứa đựng những kỷ niệm, những chiến công oai hùng của quá khứ tự do. Nhưng đau đớn hơn cả, những chiến công ấy giờ đây chỉ còn là những câu chuyện 'xưa kia'. Vì vậy, ước mơ và khát khao tự do của chúa sơn lâm cuộn trào trong những dòng thơ cuối cùng. Đó là ước mơ được trở lại với uy danh thực sự, với cuộc sống tự do của rừng già.
Do đó, bài thơ là biểu hiện của tâm trạng bi thương của chúa rừng khi bị sa cơ, bị thất thế, bị giam cầm. Bài thơ đặt trong bối cảnh lịch sử của đất nước những năm 30, nỗi nhục nhã, đau đớn của con hổ cũng phản ánh bi kịch của dân tộc trong cái cảnh gông xiềng của cuộc sống nô lệ.
Bài thơ là một minh chứng cho thực tế sáng tác phổ biến trong cộng đồng văn nghệ sĩ và cũng là biểu hiện của tâm trạng của tầng lớp tiểu tư sản ở Việt Nam vào thời điểm đó. Các nhà văn nghệ sĩ trí thức giàu lòng yêu nước nhưng thường bị áp đặt bởi thực dân, khiến cho tinh thần dân tộc của họ dù muốn tỏa sáng nhưng chỉ có thể thể hiện một cách gián tiếp. Bằng cách chọn hình ảnh của con hổ, bài thơ Nhớ rừng không cần phải dè dặt nhiều trong việc diễn đạt cảm xúc. Điều này giúp tác giả có thể thể hiện tất cả những thách thức của hiện thực, từ đó phản ánh sự chống đối với thực tế và lòng khao khát tự do của dân tộc.
Nhớ rừng sử dụng cách thể hiện cảm xúc tương tự như các tác phẩm khác như Thề non nước hay Muốn làm thằng Cuội. Nội dung tư tưởng của bài thơ được thể hiện một cách gián tiếp và tinh tế. Hình ảnh của chúa sơn lâm, với nỗi nhớ về rừng, nỗi đau khi bị sa cơ, thất thế, là biểu tượng của bi kịch dân tộc, tình yêu quê hương sâu sắc và lòng khát vọng tự do.