Bài thơ Quê hương là tình yêu, tấm lòng gắn bó của nhà thơ Tế Hanh với làng chài quê mình. Bao gồm 7 bài Nghị luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh, ngắn gọn và đặc sắc nhất, giúp học sinh lớp 8 hiểu sâu sắc hơn.
Nỗi nhớ về quê hương thân thương được thể hiện rõ qua màu xanh của nước, màu bạc của cá, màu vôi của cánh buồm, hình ảnh con thuyền, và mùi mặn của biển. Hãy tải miễn phí để có thêm từ vựng và cải thiện kỹ năng Văn lớp 8 ngày càng tốt hơn:
Cấu trúc Nghị luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh
Phân đề chi tiết 1
1. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả Tế Hanh và bài thơ Quê hương.
2. Phần chính
a. Hình ảnh của quê hương trong trái tim nhớ nhung của tác giả
“Làng của tôi nằm ngay bên bờ biển, nơi mà người dân chủ yếu làm nghề chài lưới”: giới thiệu về một miền quê ven biển, với nghề chính là chài lưới, đơn giản và đầy tình thương.
Vị trí đặc biệt của làng chài: nằm cách biển một nửa ngày đi bằng sông
→ Cách giới thiệu tự nhiên mà cụ thể.
b. Hình ảnh về lao động của làng chài
• Cảnh thuyền đánh cá ra khơi sống động
Khoảnh khắc bắt đầu: Bình minh rực rỡ. Khung cảnh: bầu trời xanh biếc, cơn gió nhè nhẹ.
→ Hứa hẹn một cuộc hành trình ra khơi tràn đầy thành công.
Hình ảnh chiếc thuyền như một tấm gương phản chiếu sự mạnh mẽ khi vượt qua sóng lớn ra khơi, niềm vui, tinh thần kiên cường của người con lang thang trên biển.
“Cánh buồn như mảnh hồn của làng”: hình ảnh buồm như một linh hồn thần thánh của cộng đồng ngư dân đang tỏa sáng đầy hy vọng và lòng tin.
“vươn mình trắng tinh”: lòng khao khát mãnh liệt như muốn ngang tầm với tự nhiên, vũ trụ.
→ Phong cảnh lao động nhiệt huyết, đầy động lực.
• Hình ảnh đoàn thuyền quay về sau một ngày làm việc trên biển
Không khí trở về: sôi động, nhộn nhịp → phấn khích bởi việc bắt được nhiều cá → Tình cảm biết ơn đối với biển cả.
Hình ảnh người dân làng chài: “Da ngăm nắng, hơi thở nồng”: vẻ đẹp rạng ngời trong từng nét mặt mộc của người dân làng chài.
Hình ảnh “chiếc thuyền” như một đồ vật có cảm xúc “yên bề bến mệt về nằm” kết hợp với sự sáng tạo ẩn dụ biến đổi cảm xúc → Chiếc thuyền trở nên sống động, với linh hồn như con người.
→ Một bức tranh sống động về một làng chài đầy niềm vui, mô tả một cuộc sống an lành, ấm no.
c. Nỗi nhớ về quê hương cay đắng
Nỗi nhớ sâu sắc về quê hương của tác giả được thể hiện rõ ràng: Sắc xanh của nước, sắc bạc của cá, sắc trắng của buồm, hình ảnh thuyền, hương mặn mòi của biển.
→ Các hình ảnh, màu sắc giản dị, thân thuộc và đặc trưng thể hiện nỗi nhớ về quê hương sâu sắc và sự kết nối mạnh mẽ với quê nhà.
3. Kết luận
Xác nhận lại ý nghĩa của nội dung và nghệ thuật trong tác phẩm.
Bố cục chi tiết 2
1. Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Tế Hanh (Tính cách, đời sống, những tác phẩm tiêu biểu, đặc điểm về sáng tác,...)
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ 'Quê hương' (Nguồn gốc, bối cảnh sáng tác, đề tài, nguồn cảm hứng chính, tóm tắt nội dung và giá trị nghệ thuật,...)
- Giới thiệu tổng quan về vấn đề cần thảo luận: Tình yêu quê hương của Tế Hanh qua bài thơ 'Quê hương'.
2. Phần chính
a. Tình yêu quê hương thể hiện qua lời tự giới thiệu về quê hương
- 'Làng của tôi' là cụm từ đầy tình cảm, sâu sắc, chứa đựng nhiều tình yêu thương dành cho quê hương.
- Nhà thơ đã đề cập một cách tổng quan, súc tích và đầy đủ về quê hương:
- 'Làm nghề đánh cá lưới' thể hiện quê hương của nhà thơ là một làng làm nghề đánh cá truyền thống
- Địa điểm của làng chủ yếu là ven biển, chỉ cách biển một nửa ngày sông
→ Đằng sau sự giới thiệu ấy là tình cảm sâu lắng, chân thành và lòng yêu quê hương sâu đậm, tự hào về quê hương của nhà thơ Tế Hanh.
b. Tình yêu quê hương thể hiện qua kỷ niệm về cuộc sống hàng ngày, lao động thường nhật
- Cảnh thuyền đánh cá ra khơi hàng sáng:
- Thời gian: 'sớm mai hồng'+ Không gian được mô tả qua 'bầu trời xanh', 'cơn gió nhẹ'
- Hình ảnh những chiếc thuyền mạnh mẽ, đầy tự tin được so sánh với 'con tuấn mã', cùng với việc sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ như 'phăng', 'vượt'.
- Hình ảnh của chiếc buồm mang hồn, sự sống, và sức mạnh của cả làng được thể hiện qua các so sánh độc đáo và phép ẩn dụ.
- Cảnh thuyền trở về sau một ngày ra khơi:
- Bức tranh đoàn thuyền trở về bến làng sau một ngày lao động mệt nhọc trên biển:
→ Chỉ khi thật lòng yêu quê hương, luôn nhớ về quê hương thì nhà thơ mới có thể có những cảm nhận sâu sắc và độc đáo đến như vậy về quê hương của mình.
c. Tình yêu quê hương thể hiện rõ ràng qua nỗi nhớ đậm đà khi ở xa
- Khi nhớ về quê hương, nhà thơ nhớ những đặc điểm đơn giản, quen thuộc nhất của nơi đây, như màu xanh của biển cả, cá bạc, thuyền vôi và đặc biệt là 'hương mặn' đặc trưng.
- Từ 'nhớ' nhấn mạnh nỗi nhớ của nhà thơ.
3. Tổng kết
Tóm tắt những đặc điểm tiêu biểu về tình yêu quê hương của nhà thơ Tế Hanh và chia sẻ cảm nhận cá nhân.
Bố cục chi tiết 3
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tình yêu quê hương của Tế Hanh và bài thơ “Quê hương”.
II. Phần chính
1. Tình yêu quê hương được thể hiện qua niềm tự hào khi miêu tả về quê hương:
- Lời giới thiệu đơn giản, mang đậm văn hóa miền biển: dùng thời gian để đo chiều dài không gian.
- Thơ tha thiết, đầy cảm xúc, đong đầy niềm tự hào về quê hương.
2. Tình yêu quê hương cũng được thể hiện trong nỗi nhớ về sinh hoạt hàng ngày, lao động của người dân làng chài:
- Sáu câu thơ tiếp theo mô tả “những người đàn ông trẻ trung ra khơi đánh cá” trong một “sáng sớm hồng”. Đây là cảnh thiên nhiên tươi sáng, là hình ảnh lao động đầy hứng khởi và sức sống. (Học sinh phân tích những hình ảnh thơ đặc sắc trong đoạn thơ).
- Đoạn thơ thứ ba mô tả cảnh dân làng đón đoàn thuyền cá trở về.
- Bốn câu đầu tạo ra một bức tranh lao động sôi nổi, tràn đầy niềm vui và sự sống, phản ánh từ không khí ồn ào, tấp nập, sôi động, từ những chiếc ghe chứa đầy cá, từ những con cá tươi ngon, từ lời cảm ơn chân thành của dân làng dành cho biển cả đã mang đoàn thuyền trở về an lành.
- Bốn câu sau mô tả người dân làng chài và con thuyền nằm yên bình trên bến sau chuyến ra khơi. Thông qua các kỹ thuật nghệ thuật, sự sáng tạo độc đáo của tác giả, hình ảnh người dân làng chài vừa thực tế vừa lãng mạn, với vẻ ngoài đặc biệt... Đồng thời thể hiện tâm hồn nhạy bén, tài năng và tình yêu quê hương sâu sắc, mãnh liệt của Tế Hanh.
3. Tình yêu quê hương thể hiện rõ ràng qua nỗi nhớ mãnh liệt về quê hương của người con khi xa xôi:
- Nỗi nhớ chân thành, tha thiết được thể hiện qua lời thơ giản dị; cách thể hiện cảm xúc trực tiếp “Tôi nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
- Hương vị lao động làng chài chính là hương vị đặc biệt và quyến rũ của quê hương. Nhà thơ đã cảm nhận được hương vị thơm ngon trong cuộc sống lao động hàng ngày của người dân nên hình ảnh thơ tươi sáng, khỏe khoắn, mang hơi thở ấm áp của lao động, của cuộc sống.
- Tế Hanh đã sáng tạo ra nhiều hình ảnh thơ chân thực nhưng cũng rất đẹp, bay bổng lãng mạn. Nhà thơ đã thổi hồn vào những đối tượng gần gũi, giản dị khiến cho chúng trở nên đẹp đẽ, đầy bất ngờ. Từ đó, tình yêu quê hương của Tế Hanh càng trở nên sâu sắc, mãnh liệt hơn.
III. Kết luận
- Tóm tắt, khẳng định lại vấn đề.
Đoạn văn phê phán về tình yêu quê hương của Tế Hanh
Trong bài thơ Quê hương, nhà thơ Tế Hanh đã dành hết tình cảm sâu sắc cho quê hương của mình. Thực sự, nhà thơ đã bắt đầu bài thơ bằng cảnh tượng của những người dân làng chài ra khơi đánh cá. Tình yêu quê hương của Tế Hanh được thể hiện qua những dòng thơ mô tả về con người và chiếc buồm. Những người dân chăm chỉ và con thuyền đầy nhiệt huyết đã mang theo bao ước mơ của làng chài. Nhà thơ luôn lưu tâm đến những tình yêu quê hương đó qua các yếu tố của quê hương. Chiếc buồm được mô tả to lớn được tác giả so sánh với một phần hồn làng chứa đựng tất cả những điều quý giá nhất của quê hương nhà thơ. Mặc dù không nói ra tình yêu trực tiếp, nhưng chúng ta vẫn cảm nhận được tình cảm sâu sắc, mãnh liệt. Những câu thơ tiếp theo mô tả cảnh thuyền cá trở về ồn ào, tấp nập. Khung cảnh giản dị, ấm áp của người dân được tác giả miêu tả rõ ràng. Những câu thơ thể hiện một bài ca về lao động, về lòng mong ước ấm no của những người dân làng chài. Thật đúng, tác giả là người yêu quê hương sâu sắc nên luôn nhìn nhận và cảm nhận những nỗ lực của người dân làng chài sau mỗi cuộc ra khơi! Và những dòng thơ cuối cùng đã phản ánh được tình yêu quê hương luôn hiện diện trong tâm trí của nhà thơ. Tình yêu quê hương của Tế Hanh là một loại tình cảm luôn hiện diện trong trái tim của người con xa quê, luôn ghi chú và nhớ về tất cả những điều giản dị thân thương của quê hương mình.
Nghị luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh - Mẫu 1
Tế Hanh là một trong những tác giả nổi tiếng của thơ ca hiện đại Việt Nam với những tác phẩm giàu hình ảnh, ngôn từ tự nhiên, giản dị và luôn chứa đựng tình yêu quê hương sâu sắc. Bài thơ 'Quê hương' được sáng tác vào năm 1939 khi nhà thơ đang học tại Huế là một ví dụ điển hình. Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận rõ ràng tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả.
Trước hết, tình yêu quê hương của tác giả được thể hiện gián tiếp qua cách mà nhà thơ giới thiệu về quê hương của mình trong hai dòng thơ mở đầu.
Làng tôi nơi làng chài lưới rối
Bên biển xanh cách biển nửa ngày sông
Với hai câu thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, tác giả đã giới thiệu một cách toàn diện, tổng quan về quê hương của mình. 'Làng tôi' là cách gọi đầy thiết tha, trìu mến, chứa đựng tất cả tình cảm của nhà thơ dành cho quê hương. Từ đó, nhà thơ mô tả các đặc điểm, vị trí của quê hương mình. Cụm từ 'làm nghề chài lưới' cho thấy quê hương của nhà thơ là một làng nghề đánh cá truyền thống. Vị trí của làng là gần biển, chỉ 'cách biển nửa ngày sông', thể hiện cách tính không gian thân thuộc của người dân miền biển - lấy thời gian để đo không gian. Tác giả đã giới thiệu về quê hương một cách ngắn gọn, tự nhiên, giản dị. Ẩn sau lời giới thiệu đó là tình cảm thiết tha, đậm đà và yêu thương, tự hào về quê hương của nhà thơ Tế Hanh.
Không chỉ dừng lại ở đó, tình yêu quê hương của tác giả trong bài thơ còn được thể hiện qua việc nhớ lại, cách mà tác giả mô tả về cuộc sống, lao động của những người dân làng chài trên mảnh đất quê hương. Khung cảnh đầu tiên hiện ra trong tâm trí của tác giả là cảnh thuyền ra khơi đánh cá vào mỗi buổi sáng.
Dưới bầu trời xanh, cùng làn gió nhẹ, sớm mai tươi sáng
Người dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Hai câu thơ này mở ra không gian và thời gian cho những chiếc thuyền của người dân làng chài ra khơi đánh cá. Đó là buổi sáng với ánh nắng ấm áp của mặt trời và ánh sáng hồng phấn lan tỏa khắp nơi, thời gian ấy tràn đầy niềm tin, hy vọng cho người dân đây. Trong khoảnh khắc ấy, trong không gian của 'trời xanh', của 'gió nhẹ', người dân đây đã tung hoành ra khơi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ nhàng hùng hồn như con tuấn mã
Đẩy mái chèo mạnh mẽ vượt qua trận sóng dữ dội.
Hình ảnh những chiếc thuyền liên tiếp ra khơi được tác giả mô tả rất đẹp, mạnh mẽ và tự tin qua việc so sánh độc đáo 'mạnh mẽ như con tuấn mã' và sử dụng những từ như 'phăng', 'vượt'. Khung cảnh ra khơi của người dân làng chài còn được thể hiện qua hình ảnh cánh buồm trong những câu thơ tiếp theo.
Cánh buồm to như linh hồn của làng
Rủ thân trắng mênh mông thu nhận gió
Hình ảnh cánh buồm trắng, đầy linh hồn và sức sống của làng được so sánh một cách đặc biệt, qua đó thể hiện niềm tự hào, niềm tin và tình yêu quê hương của tác giả.
Trong nỗi nhớ và tình yêu quê hương, nhà thơ Tế Hanh khéo léo mô tả lại hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trở về sau một ngày dài làm việc trên biển xa.
Ngày mai, sự ồn ào trên bến đậu
Toàn bộ làng tấp nập chào đón thuyền trở về
'Nhờ sự yên bình của biển, thuyền trở về mang theo đầy cá
Những con cá tươi ngon bóng bạc trắng'
Dưới bàn tay của Tế Hanh, hình ảnh đoàn thuyền trở về trên bến quê thật ồn ào, tấp nập, đong đầy tiếng cười vui vẻ sau một chuyến ra khơi phát đạt với những chiếc ghe chứa đầy cá tươi ngon. Những người dân làng chài ở đây bày tỏ lòng biết ơn với thiên nhiên, với người mẹ biển đã yêu thương, bảo vệ đứa con của mình để họ trở về với 'ghe tràn cá'. Trong niềm vui đó, tác giả vẽ nên hình ảnh rõ nét của những người dân làng chài với vẻ mạnh mẽ khỏe khoắn.
Người làng chài da nâu nắng cháy
Thân hình đầy sức sống hơi biển xa
Hình ảnh những người dân làng chài hiện lên với làn da nâu cháy bởi nắng, cùng với thân hình đầy sức sống, hơi biển xa đã tạo nên vẻ mạnh mẽ, khỏe khoắn của họ. Cụm từ 'hơi biển xa' gợi lên vị mặn của biển cả, của đại dương bao la, mênh mông, dường như đã thấm vào thân hình của những con người ở đây. Bằng ngòi bút tài hoa và tình yêu của mình, nhà thơ còn vẽ nên hình ảnh con thuyền nghỉ ngơi sau mỗi ngày làm việc mệt mỏi.
Thuyền yên, bến chờ trở về mệt
Nghe muối thấm dần trong lớp vỏ.
Với nghệ thuật nhân hóa độc đáo và biện pháp ẩn dụ, hình ảnh con thuyền dường như trở thành một sinh vật có tâm hồn, một biểu tượng cho sự sống lao động của những con người ở đây. Nó cũng có những cảm xúc riêng biệt sau mỗi hành trình ra khơi, giúp chúng ta cảm nhận được tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ. Chắc chắn rằng chỉ khi giàu lòng yêu quê hương, luôn nhớ đến quê hương, nhà thơ mới có những cảm nhận sâu sắc và độc đáo như vậy.
Thêm vào đó, tình yêu quê hương của nhà thơ Tế Hanh cũng được thể hiện một cách rõ ràng qua sự nhớ nhung về quê hương trong khổ thơ cuối của bài thơ.
Bây giờ, ở xa trần gian, lòng tôi vẫn khao khát
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vẫn ngẩng cao
Thuyền lái vượt sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái hương mặn đậm đà.
Trải qua những ngày tháng rời xa quê hương, trong tâm trí của Tế Hanh luôn hiện hữu nỗi nhớ sâu sắc về quê hương. Nhớ về quê hương, nhà thơ nhớ những nét giản dị, thân thuộc nhất như màu nước biển xanh, là cá bạc, là chiếc buồm cao vút và đặc biệt là nhớ 'cái hương mặn đậm đà' - hương vị mặn mòi của biển cả đã thấm sâu vào trong từng người con làng chài. Sự lặp lại của từ 'nhớ' trong đoạn thơ nhấn mạnh rõ nét sự nhớ quê hương của nhà thơ. Chắc chắn, nhà thơ phải yêu quê hương thật nhiều thì mới có một nỗi nhớ sâu sắc, đầy cảm xúc như vậy.
Với những hình ảnh thơ độc đáo, lãng mạn cùng ngôn từ giản dị, tự nhiên, bài thơ 'Quê hương' đã giúp người đọc cảm nhận một cách chân thực và rõ ràng tình yêu quê hương tha thiết, sâu sắc của nhà thơ Tế Hanh. Tình yêu đó được thể hiện rõ trong những ngày nhà thơ phải sống xa quê hương.
Nghị luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh - Mẫu 2
Tưởng nhớ về quê hương trong những khoảnh khắc xa cách trở thành dòng cảm xúc dồn dập, sáng ngời suốt cuộc đời của Tế Hanh. Làng chài nghèo trên một cù lao ven sông Trà Bồng, nơi biển cả bao la ôm trọn, đã là nguồn cảm hứng thơ của Tế Hanh, đã trở thành một điểm tựa để ông sáng tác những bài thơ thiết tha, lãng mạn. Trong những dòng cảm xúc ấy, quê hương là điểm khởi đầu của sự thành công rực rỡ.
Có lẽ nhà thơ đã viết bài thơ 'Quê Hương' bằng cả trái tim mê yêu thiên nhiên thơ mộng và hùng vĩ, yêu mến con người lao động tràn đầy sức sống, bằng những kỷ niệm sâu sắc nhất của mình. Khi bầu trời trong xanh, gió nhẹ thổi, buổi sớm hồng; người lao động mạnh mẽ trong làng ra khơi đánh cá, hình ảnh mái chèo phăng phắc cùng cánh buồm trổn gió:
Chiếc thuyền nhẹ bỗng như con tuấn mã.
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt sóng dài.
Cánh buồm trổn, to như mảnh hồn làng.
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.
Giữa vùng trời nước bao la nổi bật hình ảnh chiếc thuyền hiên ngang mạnh mẽ, tràn đầy sinh lực dưới bàn tay điều khiển khéo léo của người lao động mạnh mẽ đang nhẹ nhàng lướt trên sóng qua hình ảnh so sánh như con tuấn mã. Bằng những từ ngữ sống động, nhà thơ đã mô tả tư thế kiêu hãnh chinh phục sông dài, biển rộng của người làng chài. Lời thơ như mạnh mẽ băng về phía trước, như vươn cao bao la cùng với chiếc thuyền, với cánh buồm! Tế Hanh đã cảm nhận cuộc sống lao động của làng quê bằng cả tâm hồn chân thành gắn bó nên mới gợi tưởng: Cánh buồm trổn, to như mảnh hồn làng. Bao nhiêu tình yêu và hi vọng mưu sinh của người lao động được gửi gắm ở đó. Cả cảnh đón nhận thành quả lao động rực rỡ cũng được miêu tả rất tươi vui:
Ngày hôm sau, tiếng ồn trên bến đò.
Toàn dân làng sôi nổi đón thuyền về.
Nhờ biển yên bình, thuyền ghe về nhiều cá.
Những con cá tươi ngon, thân bạc lấp lánh.
Ở phần trước, khi miêu tả cảnh ra đi mạnh mẽ vượt sóng dài của đoàn thuyền, lời thơ chảy rất tự nhiên, phơi phới. Đến đoạn này, giai điệu thơ thư thái và dần lắng xuống theo niềm vui của dân làng, theo những chiếc thuyền trở về nằm yên trên bến. Chính từ đây, những câu thơ hay nhất, tinh tế nhất về quê hương xuất hiện:
Dân chài lưới da ngăm nắng.
Toàn thân hình phảng phất vị xa xăm.
Chiếc thuyền nằm yên bến mỏi trở về.
Cảm nhận muối biển thấm dần trong vỏ thuyền.
Chỉ người con của biển cả mới có thể sáng tác những câu thơ như thế. Tế Hanh như điêu khắc một bức tượng đài về những người dân làng chài giữa không gian rộng lớn của biển, với hình dáng, màu sắc và cả hương vị không lẫn vào đâu được. Bức tượng đài mang vị xa xôi của biển cả - vị muối mặn mà của đại dương, của những đường chân trời xa xôi mà họ thường trải qua. Vị muối mặn đó thấm vào thân hình của người dân làng chài quê hương, thấm dần vào vỏ thuyền hay đã thấm sâu vào da thịt, vào tâm hồn của Tế Hanh để trở thành những cảm xúc kỳ diệu, sâu lắng. Một tâm hồn như thế khi nhớ về quê hương không thể nào phô nhạt, tầm thường. Những hình ảnh của quê hương đã trở thành những kí ức ám ảnh, gọi gắt: Tôi thấy nhớ cái vị muối mặn quá - câu thơ cuối cùng thể hiện rõ tâm hồn thiết tha, chân thành của Tế Hanh.
Quê hương của Tế Hanh đã hát lên một khúc ca trong trẻo, đậm đà về làng chài với biển cả ôm trọn, an ủi tuổi thơ của mình. Bài thơ đã đóng góp vào việc thúc đẩy tình yêu quê hương sâu sắc trong mỗi người đọc.
Nghiên cứu về tình yêu quê hương của Tế Hanh - Mẫu 3
Quê hương ẩn trong khoảng cách xa xôi là biểu tượng của một dòng cảm xúc phong phú, rực rỡ trong tâm hồn nhà thơ Tế Hanh suốt cuộc đời. Làng chài nghèo bên bờ sông Trà Bồng, nơi mà sóng nước ôm trọn biển cả chỉ cách một ngày đi bè, đã là nguồn cảm hứng cho tác phẩm thơ của Tế Hanh, là nơi ghi chép những kỷ niệm sâu đậm, là điểm khởi đầu hoàn hảo cho bài thơ “Quê hương”.
Tế Hanh đã viết “Quê hương” với tình yêu cuồng nhiệt, trong sáng, tràn đầy mơ mộng của mình. Trong bài thơ, đỉnh cao được thể hiện qua hình ảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá của những chàng trai làng trong một buổi sáng trời tươi đẹp như trong truyện cổ:
Khi trời xanh, gió nhẹ, sớm mai hồng
Đàn trai tráng cất bước thuyền ra khơi.
Tâm hồn của nhà thơ đang rộn ràng với những hình ảnh mạnh mẽ:
Chiếc thuyền nhẹ nhàng như con tuấn mã
Mái chèo mạnh mẽ, vượt sóng dài
Cánh buồm trắng trải, to lớn như mảnh hồn làng
Thân thuyền trắng bao la, thấm đầy gió...
Giữa biển cả bao la, hình ảnh của con thuyền hiên ngang, hăng hái, tràn đầy sức sống dưới bàn tay điều khiển thành thạo của những người đàn ông trai tráng đang nhẹ nhàng lướt trên sóng được nhấn mạnh qua việc so sánh như con tuấn mã. Tác giả đã thông qua ngôn từ sinh động để mô tả tư thế tự tin, kiêu hãnh của những người làng chài khi chinh phục những cung đường xa xôi trên biển khơi. Câu thơ như là một dòng sông vững chãi, như là sự đẩy mạnh của cánh buồm! Tác giả đã hiểu được cuộc sống lao động của làng quê bằng cả tâm hồn đầy nhiệt huyết, nên mới có câu 'Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng'.
Tình yêu và hi vọng của những người lao động được tỏa sáng rõ ràng tại đây.
Cảnh đón thuyền trở về sau một ngày làm việc đầy mệt mỏi được miêu tả với một tình yêu tha thiết:
Ngày hôm sau, bên bến đậu, không gian rộn ràng
Người dân làng hối hả đón thuyền trở về
'Nhờ sự bao la của biển cả, thuyền đầy cá trở về
Những con cá tươi ngon, thân bạc trắng'
Ở phần trước, khi tả cảnh ra đi mạnh mẽ vượt biển khơi của đoàn thuyền, âm điệu thơ hứng khởi, phấn chấn. Đến phần này, dòng thơ trở nên nhẹ nhàng hơn, phản ánh niềm vui và sự yên bình của dân làng. Chính từ đó, xuất hiện những câu thơ hay nhất, tinh tế nhất của tác phẩm 'Quê hương':
Làn da của những người dân làng chài đã đen như màu của nắng
Thân hình đầy sức sống như vị đậm đà xa lạ
Chiếc thuyền im lặng bên bến quê mỏi mệt trở về và nằm yên
Mùi muối mặn thấm đẫm dần trong vỏ thuyền.
Chỉ có người con của một ngàn dân làng chài mới có thể sáng tạo ra những dòng thơ như vậy. Tác giả đã tạo nên một tượng đài ấn tượng của người dân làng chài giữa cảnh thiên nhiên hoang sơ với sự hình thành của họ, cả về hình dạng, màu sắc và cả mùi vị: một tượng đài toát lên vẻ đậm chất của muối biển - mùi mặn mòi của biển cả, của những đường chân trời bất tận mà họ thường chinh phục. Mùi muối mặn đó thấm vào trong cơ thể của người dân làng chài, thấm dần vào trong vỏ thuyền hay thậm chí thấm sâu vào trong tâm hồn của Tế Hanh, tạo nên những cảm xúc kỳ diệu, đầy nhiệt huyết.
Một tâm hồn như vậy khi nhớ về quê hương sẽ không bao giờ trở nên lạnh lùng và bình thường. Nỗi nhớ về quê hương đã biến thành những kỷ niệm sâu sắc, luôn luôn kêu gọi. 'Tôi cảm thấy nhớ mùi biển mặn đậm đà quá' - câu thơ cuối cùng cho thấy sự chân thành và tận tâm của Tế Hanh.
'Quê hương' của Tế Hanh đã mang đến một tiếng hát trong lành, ngọt ngào, đầy mơ mộng về làng chài với biển cả bao la, ôm trọn tuổi thơ. Bài thơ đã đóng góp vào việc làm giàu tình yêu quê hương sâu sắc của mỗi người đọc.
Nghiên cứu về tình yêu quê hương của Tế Hanh - Mẫu 4
Tế Hanh là một trong những nhà thơ đặc trưng của thơ cơ Việt Nam với những sáng tác về quê hương, đất nước. Bài thơ “Quê hương” được viết vào năm 1939 khi ông còn đang học ở Huế và là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Khi đọc bài thơ này, người đọc có thể cảm nhận được tình yêu sâu đậm của nhà thơ dành cho quê hương.
Tình yêu quê hương của tác giả được thể hiện trực tiếp qua cách tác giả mô tả về quê hương của mình trong hai câu thơ đầu bài.
Làng tôi ở là nơi mà người dân chủ yếu làm nghề đánh bắt cá
Nước biển bao quanh, cách biển nửa ngày đi sông
Với hai câu thơ ngắn gọn nhưng súc tích này, tác giả đã giới thiệu một cách toàn diện và khái quát về quê hương của mình. “Làng tôi” là cách mà nhà thơ gọi thân thuộc và đầy yêu thương quê hương của mình. Từ đó, tác giả mô tả vị trí và đặc điểm của quê hương. Cụm từ “là nơi mà người dân chủ yếu làm nghề đánh bắt cá” cho thấy quê hương của nhà thơ là một làng nghề truyền thống. Ngoài ra, việc chỉ ra rằng làng cách biển “nửa ngày đi sông” thể hiện cách người dân địa phương đánh giá khoảng cách bằng thời gian. Tác giả đã giới thiệu một cách ngắn gọn và tự nhiên về quê hương của mình, thể hiện tình cảm sâu lắng và tự hào về quê hương của mình.
Không chỉ dừng lại ở đó, tình yêu quê hương của tác giả còn được thể hiện qua nỗi nhớ và cách tác giả mô tả về cuộc sống hàng ngày, lao động của người dân làng chài trên mảnh đất quê hương. Hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tác giả chính là hình ảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá mỗi sáng.
Trời xanh, gió nhẹ, sớm mai hồng
Người làng chài đầy nhiệt huyết bơi thuyền ra biển đánh cá.
Hai câu thơ mở ra không gian và thời gian cho hình ảnh những chiếc thuyền của người dân làng chài ra khơi. Đó là một buổi sớm mai với ánh nắng ấm áp và màu hồng, tạo nên niềm tin và hy vọng cho cộng đồng. Trong 'không gian xanh', 'gió nhẹ', những người dân đã cùng nhau ra khơi đánh cá.
Thuyền nhẹ tựa con tuấn mã
Chèo mạnh, vượt sóng trường giang.
Hình ảnh những con thuyền đầy mạnh mẽ, tự tin ra khơi được tác giả mô tả rất sinh động, qua so sánh độc đáo với con tuấn mã và việc sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ như “phăng”, “vượt”. Khung cảnh ra khơi của người dân làng chài cũng được thể hiện qua hình ảnh cánh buồm trong những câu thơ tiếp theo.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Thân thuyền trắng bóng mời gió
Hình ảnh cánh buồm trắng, biểu tượng của sức mạnh và sự sống, làm hiện lên linh hồn của cả xóm làng. Đây là một biểu tượng lãng mạn, thể hiện niềm tự hào và tình yêu quê hương của tác giả.
Trong nỗi nhớ và tình yêu quê hương, Tế Hanh tinh tế mô tả đoàn thuyền đánh cá trở về sau ngày dài trên biển.
Ngày hôm sau, trên bến đỗ ồn ào
Dân làng đón thuyền về sôi nổi
“Biển lặng, ghe tràn cá
Cá tươi, thân bạc trắng”
Dưới bút của Tế Hanh, hình ảnh đoàn thuyền trở về trên bến quê rất sống động, đầy hân hoan sau một ngày bội thu. Người dân cảm ơn thiên nhiên và biển cả đã mang lại cá bắt, bảo vệ họ. Trong niềm vui ấy, họ được miêu tả với vẻ đẹp khỏe khoắn.
Dân làng chài, da ngăm rám nắng
Thân thể nồng thổi vị xa xăm
Hình ảnh những người dân làng chài với làn da nâu của họ và thân hình khỏe mạnh đã tạo nên vẻ mạnh mẽ. Cụm từ “vị xa xăm” gợi lên vị mặn của biển cả, thể hiện sự kết hợp giữa con người và đại dương mênh mông.
Chiếc thuyền nằm yên, bến trở về im lìm
Mùi muối thấm dần trong thớ vỏ.
Bằng cách nhân hóa độc đáo và biện pháp ẩn dụ, nhà thơ đã tạo ra hình ảnh của con thuyền như một sinh vật có tâm hồn, có cảm xúc của riêng nó. Điều này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tâm hồn nhạy cảm và tinh tế của tác giả.
Tình yêu quê hương của Tế Hanh được thể hiện rõ qua sự nhớ mong đậm đà trong khổ thơ cuối của bài.
Bây giờ xa quê hương, lòng tôi vẫn nhớ mãi
Biển xanh, cá bạc, và chiếc buồm vôi
Thuyền rẽ sóng, chạy ra khơi
Nhớ cái mùi nồng mặn kia quá.
Khi rời xa quê hương, trong lòng Tế Hanh luôn hiện hữu nỗi nhớ đậm đà, sâu sắc về quê. Nhớ về quê, nhà thơ gợi mở về những điều đơn giản, thân thuộc nhất: màu nước xanh của biển cả, là cá bạc, là thuyền vôi và đặc biệt là 'cái mùi nồng mặn' - hương vị biển đã thấm sâu vào trong mỗi con người làng chài. Sự lặp lại của từ 'nhớ' nhấn mạnh nỗi nhớ sâu sắc, da diết về quê hương của nhà thơ.
Với hình ảnh thơ độc đáo, lãng mạn và ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, bài thơ “Quê hương” đã giúp người đọc cảm nhận một cách chân thực và rõ nét tình yêu quê hương tha thiết, sâu sắc của nhà thơ Tế Hanh. Tình yêu này được thể hiện rõ trong những tháng ngày xa quê hương.
Nghị luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh - Mẫu 5
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn, nhà thơ Việt Nam. Đối với Tế Hanh cũng vậy. Ông được biết đến với những bài thơ mang nặng nỗi buồn và tình yêu quê hương thắm thiết. Một trong những bài thơ tiêu biểu của ông là “Quê hương”.
Đầu tiên, tình yêu quê hương được nhà thơ thể hiện qua niềm tự hào về quê hương:
Làng tôi là nơi sinh sống của ngư dân:
Nước biển bao quanh, sông chảy dài bất tận.
Hai câu thơ đầu tiên ngắn gọn nhưng đầy đủ, giới thiệu về quê hương từ sinh hoạt hàng ngày đến công việc làm. “Làng tôi” - từ này gợi lên sự quen thuộc và thân thuộc. Sau từ “làng tôi”, người đọc cảm nhận rõ đặc điểm của quê hương: làng chài với nghề đánh cá truyền thống và mối liên kết sâu đậm với sông biển, tự nhiên.
Tiếp theo, Tế Hanh hồi tưởng về cuộc sống và lao động của người dân để thể hiện tình yêu quê hương:
Trời xanh, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Người dũng cảm ra khơi đánh cá.
Con thuyền nhẹ nhàng hơi hớn như tuấn mã
Chèo mạnh mẽ vượt sóng trường giang.
Cánh buồm trắng trải to như linh hồn làng
Trắng xóa, bay cao với gió biển…
Hai câu thơ đầu mở ra không gian rộng lớn của biển cả và sự bắt đầu của một ngày làm việc. Hình ảnh “người dũng cảm ra khơi đánh cá” thể hiện sức mạnh của người dân biển. Tế Hanh so sánh “con thuyền nhẹ nhàng hơi hớn như tuấn mã” để thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin. Khung cảnh ra khơi còn được mô tả qua cánh buồm. So sánh cánh buồm với “linh hồn làng” thể hiện sức mạnh to lớn và tương tác với tự nhiên: “Trắng xóa, bay cao với gió biển”.
Hồi tưởng về cảnh đoàn thuyền ra khơi với tinh thần mạnh mẽ, sức mạnh khỏe khoắn. Nhà văn cũng nhớ lại cảnh thuyền khi trở về:
Ngày mai, sự ồn ào trên bến đỗ
Khắp làng người đổ ra đón thuyền về.
“Dưới sự ban ơn của trời, biển êm đềm với cá đầy thuyền,”
Những con cá tươi ngon, mình bạc trắng.
Một bức tranh về lao động sôi động và hạnh phúc hiện ra, làm cho chúng ta cảm nhận được sự sống lan tỏa khắp mọi nơi. Người dân đánh cá sau những ngày dạt dào trên biển cả, đối mặt với sóng gió đã nhận được phần thưởng. Kết quả của công việc của họ là những con cá đầy thuyền, mỗi con trông đều tươi ngon. Họ biết ơn trời đất vì “biển êm” đã cho phép thuyền trở về bình an.
Trong niềm vui trước thành quả lao động đó, nhà văn lại mô tả hình ảnh của những người đã tạo ra thành quả ấy:
Người đánh cá, da đã ngăm đen dưới ánh nắng,
Cơ thể cường tráng phơi ra mùi xa lạ;
Thuyền yên lặng ở bến, mệt mỏi trở về nghỉ ngơi
Nghe muối thấm dần vào trong lớp vỏ.
Hình ảnh ngư dân hiện ra với vẻ đẹp của “làn da ngăm đen dưới ánh nắng” thật mạnh mẽ và khỏe khoắn. Điều này cũng đúng với thực tế khi họ hàng ngày phải đối mặt với ánh nắng và gió cay của biển cả. Họ mang trong mình hương vị của biển cả, chính là chất biển cả đã thấm vào họ qua từng năm tháng. Cùng với hình ảnh ngư dân là hình ảnh con thuyền nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi. Nghệ thuật nhân hóa kết hợp với ẩn dụ “chất muối thấm dần vào trong vỏ” đã giúp người đọc hình dung chiếc thuyền như một sinh vật sống. Nó cũng là một phần của cuộc sống của ngư dân, một phần của kí ức của nhà thơ.
Cuối cùng, Tế Hanh đã tỏ tình yêu quê hương một cách thẳng thắn:
Hôm nay tôi ở xa, lòng luôn nhớ về
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm trắng,
Con thuyền băng qua sóng chạy về xa
Nhớ hương mặn của biển quá!
Sự xa cách khiến nhân vật tôi nhớ về tất cả những gì thuộc về quê hương của mình từ “màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm trắng, con thuyền”. Tất cả đều in sâu trong kí ức không phai mờ. Nỗi nhớ đó khiến “tôi’ phải nói lên: “Nhớ hương mặn của biển quá!”. Nỗi nhớ của nhà thơ được kết thúc bằng cụm từ “hương mặn của biển quá” - chính là vị mặn mòi của biển đã thấm sâu vào mỗi ngư dân. Đó cũng là đặc điểm chỉ có ở con người vùng biển. Việc kết hợp từ “nhớ” với đối tượng của nỗi nhớ thể hiện tình cảm sâu sắc của nhà thơ.
Tóm lại, qua bài thơ 'Quê hương', độc giả thấy được tình yêu quê hương chân thành và sâu sắc của Tế Hanh. Thực sự: “Nếu không nhớ quê hương, sẽ không bao giờ trưởng thành”
Thảo luận về tình yêu quê hương của Tế Hanh
Quê hương, hai từ nghe thật ngọt ngào, đầy cảm xúc. Nó đánh thức trong lòng mỗi người tình yêu sâu đậm, nồng nàn với mảnh đất quê hương - nơi mình sinh ra, lớn lên. Tình yêu ấy được thể hiện qua những giai điệu êm đềm, những bức tranh đầy màu sắc và đặc biệt là qua những bài thơ đong đầy cảm xúc. Quê hương của Tế Hanh là một trong những bài thơ như vậy, có khả năng rung động lòng người, thể hiện tình yêu quê hương bất diệt.
Tác giả bắt đầu bài thơ bằng cách giới thiệu về quê hương yêu thương của mình:
Làng tôi ở, nghề chài lưới làm nên
Biển bao la, cách xa biển nửa ngày sông.
Chỉ qua hai câu thơ ngắn gọn, Tế Hanh đã làm cho người đọc hiểu về một vùng quê ven biển, với nghề chài lưới. Cách gọi “làng tôi” thân mật, gần gũi, thể hiện niềm tự hào. Tác giả đã mô tả rõ vị trí của làng “Biển bao la, cách xa biển nửa ngày sông”. Ngôi làng hiện ra như một viên ngọc giữa màu xanh của biển cả. Cách đo thời gian bằng không gian “nửa ngày sông” tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về vùng quê chài lưới thanh bình, tươi đẹp. Vùng quê đó càng trở nên rực rỡ hơn khi tác giả mô tả cảnh dân chài ra khơi vào một buổi “sáng sớm hồng”.
Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Ngư dân dũng cảm ra khơi đánh cá.
Cả một khung cảnh rộng lớn của biển như được tác giả tái hiện qua câu thơ: “Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng”. Tất cả hiện lên với vẻ đẹp viên mãn, tràn ngập nhất. Các tính từ “trong, nhẹ, hồng” đã tuyệt đối vẻ đẹp của thiên nhiên. Đặc biệt, bức tranh bình yên của vùng biển rộng lớn được vẽ ra. Đó không phải là ngày biển động gió lớn mà là một ngày biển lặng, sóng êm. Câu thơ với nhịp 3/2/3, với âm bằng chiếm chủ yếu có thể thể hiện những con sóng dạt dào vỗ vào bờ? Nổi bật giữa thiên nhiên đó là hình ảnh con thuyền ra khơi đầy sức sống:
Thuyền nhẹ hơn con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Buồm giương to như hồn làng
Thân thuyền trắng trải cánh gió...
So sánh độc đáo “thuyền nhẹ hơn con tuấn mã”, giàu sức gợi tả, thể hiện sức mạnh không thể ngăn cản của những chiếc thuyền ra khơi. Bên cạnh đó, tác giả sử dụng biện pháp đảo ngữ, đưa các động từ, tính từ mô tả sức mạnh lên đầu câu: “phăng mái chèo”, “mạnh mẽ vượt”, một lần nữa khẳng định những chiếc thuyền mang trên mình sức mạnh như cơn bão. Câu thơ mở ra một khung cảnh ra khơi hùng vĩ, đẹp mắt. Khung cảnh đó càng trở nên tráng lệ hơn với hình ảnh:
Buồm giương to như linh hồn làng
Thân thuyền trắng trải cánh gió...
Bằng sự so sánh giữa cái hữu hình và cái vô hình, tác giả muốn tạo nên sự huyền bí, linh thiêng, thổi hồn vào cánh buồm. Cánh buồm là nơi chứa đựng những ước mơ, khát vọng của người dân làng chài, nó cũng giống như linh hồn của ngôi làng. Tế Hanh sử dụng từ ngữ mô tả rất tinh tế: “cánh buồm giương to” chứ không phải “cánh buồm trương to”. Nếu là “trương to”, thì thật trần trụi, thô kệch, chỉ gợi độ rộng. Còn “giương to” vừa thể hiện sự rộng lớn, vừa thể hiện xu hướng tiến về phía trước, đồng thời cũng đầy linh thiêng. Cánh buồm tựa như kiêu hãnh hơn, mạnh mẽ hơn với hình ảnh: “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”. Động từ “rướn” diễn tả tư thế vươn mình tiến lên được đặt ở đầu câu nhấn mạnh sự chủ động. Cánh buồm như vươn mình ra xa để thu hút những luồng gió, để tăng thêm sinh lực, mạnh mẽ vượt qua các con sóng lao ra khơi xa. Đoạn thơ miêu tả cảnh ra khơi chỉ gồm sáu câu nhưng đã lột tả được cái thần, cái chất của khung cảnh tráng lệ. Các câu thơ luôn kết thúc với âm mở: a, ang, o,… như mở ra một đại dương bao la, đầy hứa hẹn những mẻ cá đầy, nơi mà con thuyền đang hướng tới. Có lẽ trong văn học Việt Nam hiếm có cuộc ra khơi nào mà lại được miêu tả một cách hùng tráng, kì vĩ, thấm đượm chất biển như trong thơ Tế Hanh, ông đã viết về quê hương dấu yêu với cả tình yêu quê hương tha thiết, dạt dào.
Sức hấp dẫn của những vần thơ viết về quê hương của Tế Hanh không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh vật vùng biển kì vĩ mà hồn thơ Tế Hanh còn dành tình yêu đặc biệt với những người dân làng chài ở đó. Ông viết về họ với tất cả niềm tự hào, hứng khởi:
Ngư dân mồ hôi đẫm nắng rám
Thân thể mạnh mẽ, nồng hương biển
Thuyền êm đậu bên bờ nghiêng nghềnh
Chất muối thấm dần trong thớ vỏ
Sau một ngày ra khơi, đoàn thuyền trở về trong sự chờ đợi của dân làng “khắp dân làng tấp nập đón ghe về”. Cách gọi có sự thay đổi, từ những “chiếc thuyền” chuyển sang “ghe” mang đậm bản sắc vùng biển, người đọc hiểu rằng trong từng câu chữ đều thấm đượm một tình yêu cháy bỏng. Hình ảnh “Những con cá tươi ngon thân bạc trắng” báo hiệu một chuyến ra khơi tốt đẹp và càng tô thêm sức sống cho bức tranh vùng vạn chài. Nổi bật lên trên nền bức tranh đó là những người dân làng chài. Tế Hanh đã chọn lọc những nét tiêu biểu, đúng chất nhất để nói về người dân quê mình. Đó là những con người khoẻ mạnh, rắn rỏi với “mồ hôi đẫm nắng rám”, làn da đã trải qua bao sương gió. Họ là những con người lao động thực sự. Đặc biệt, nhà thơ đã nói lên nét đặc trưng của người miền biển với hình ảnh giàu sức gợi cảm: “Thân thể mạnh mẽ, nồng hương biển”.
Những chàng trai làng chài hiện lên mang vẻ đẹp kì vĩ, cường tráng sánh ngang với thiên nhiên, vũ trụ. Ở họ có nét đẹp của con người đã kiên cường chinh phục thiên nhiên. “Nồng hương biển” là hương vị vô hình, hương vị của lao động cống hiến, hương vị của thiên nhiên hoà lẫn với con người. Hình ảnh vừa thực mà vừa lãng mạn, đầy chất thơ. Có lẽ hương vị muối của biển không chỉ thấm vào những con thuyền, thấm vào những người dân làng chài mà đã thấm đượm cả trang thơ Tế Hanh. Hình ảnh quê hương trong dòng hồi tưởng của nhà thơ khép lại với hình ảnh bình yên: “Thuyền êm đậu bên bờ nghiêng nghềnh – Chất muối thấm dần trong thớ vỏ”. Dù là “bờ nghiêng nghềnh” nhưng không gợi nên sự rã rời, mệt mỏi mà ở đó là sự nghỉ ngơi thư thái chuẩn bị cho một chuyến ra khơi lại sắp sửa.
Kết thúc bài thơ, nỗi nhớ quê hương không nguôi của người con xa xứ:
Hôm nay ở xa nhớ mãi không nguôi
Màu nước biển, con cá bạc, chiếc buồm trắng,
Thuyền nhỏ mải chạy trên sóng ra khơi,
Ngửi thấy mùi biển dẻo dặc quá
Quê hương vùng biển yêu dấu với khung cảnh tráng lệ, với cuộc sống tràn đầy mà bình yên luôn hiện hữu trong tâm trí nhà thơ: “nước biển xanh”, “con cá bạc”, “thuyền nhỏ trên sóng ra khơi” cứ hiện hữu trong nỗi nhớ mơ màng, càng làm sâu thêm nỗi nhớ đầy xót xa. Câu thơ cuối cùng là một lời than thở thể hiện cảm xúc đầy bộc lộ: “Ngửi thấy mùi biển dẻo dặc quá!”. “Mùi biển dẻo dặc” không chỉ đơn giản là mùi của muối biển mà còn là hương vị của quê hương, hương vị của tình yêu, từ đó mà nỗi nhớ càng thêm đau đớn.
Bài thơ viết theo thể thơ tám chữ, lời thơ tự nhiên, hình ảnh thơ phong phú, biểu cảm mạnh mẽ, đặc biệt vần chân thể hiện dòng cảm xúc yêu quê hương say đắm, như những con sóng dậy sóng của người con người Quảng Ngãi Tế Hanh. Người đọc không bị mê hoặc bởi những câu thơ hoa mỹ, mà bị cuốn hút, lôi cuốn bởi tình cảm chân thành, đậm sâu mà nhà thơ dành cho quê hương. Một tình cảm thiêng liêng, sâu sắc. Những vần thơ của Tế Hanh thực sự có sức mạnh lay động, đánh thức trái tim của chúng ta trong tình yêu, nỗi nhớ về vùng quê thân thương, yêu dấu của mình. Hai từ “quê hương” cứ vang vọng mãi trong lòng tôi, vang mãi, vang xa,…
Tổng quan về bài thơ Quê Hương của Tế Hanh
1. Bối cảnh sáng tạo
Bài thơ được viết vào năm 1939, khi Tế Hanh đang học tại Huế và nhớ về quê hương một cách sâu sắc - một làng chài nhỏ ở bờ biển, nơi mà anh ta sinh ra và lớn lên. Bài thơ được thuật lại từ tập Nghẹn ngào (1939) và sau đó được xuất bản trong tập Hoa niên (1945).
2. Cấu trúc
Bài thơ được phân thành 4 phần
- Phần 1: Hai câu đầu tiên: Giới thiệu về quê hương của tác giả - một làng chài ven biển.
- Phần 2: Sáu câu tiếp theo: Mô tả cảnh thuyền ra khơi với vẻ đẹp mạnh mẽ, sức sống rộn ràng.
- Phần 3: Tám câu tiếp theo: Cảnh thuyền trở về bến sau một ngày đánh bắt bội thu.
- Phần 4: Các câu còn lại: Tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho làng chài của mình.
3. Nội dung của bài thơ
Bài thơ đã mô tả một bức tranh sôi động và tươi sáng về một ngôi làng ven biển. Trong đó, những hình ảnh của người dân chài và cuộc sống lao động mạnh mẽ với việc bắt lưới nổi bật. Tác phẩm thể hiện sự yêu quê hương trong sáng và chân thành của nhà thơ.
4. Giá trị về mặt nghệ thuật
- Thể hiện bằng giọng thơ đơn giản, chân thực, với một ngôn ngữ giàu tính biểu cảm.
- Sử dụng hình ảnh mạnh mẽ và phong phú, với giá trị biểu cảm cao và sự tinh tế trong sử dụng phép so sánh và nhân hóa.
- Sử dụng phép ẩn dụ và đảo trật tự từ trong câu.
- Liệt kê mạnh mẽ các động từ, tính từ và phép liệt kê.
- Sử dụng phong cách viết kể chuyện kết hợp với mô tả và biểu cảm.
- Thích hợp với thể thơ 8 chữ hiện đại.