Danh sách 8 bài văn mẫu lớp 8 hay nhất về phân tích tâm lý con hổ trong bài thơ Nhớ rừng SIÊU HAY, đi kèm dàn ý chi tiết. Giúp các bạn học sinh lớp 8 hiểu rõ hơn tâm trạng phẫn uất, chán ghét tột cùng khi bị giam cầm bởi chúa sơn lâm.
Trong bài thơ Nhớ rừng, Thế Lữ đã dùng hình ảnh con hổ để thể hiện tâm trạng và khát vọng của người Việt Nam hiện nay, bao gồm mong muốn tự do và giải phóng dân tộc. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về điều này:
Dàn ý nghiên cứu tâm lý con hổ trong bài thơ Nhớ rừng
A. Giới thiệu:
- Tác phẩm “Nhớ rừng” của Thế Lữ là một trong những bài thơ đại diện của phong trào Thơ mới.
- Tâm trạng chính trong tác phẩm là của con hổ, thể hiện sự chấp nhận hoàn cảnh khó khăn của người Việt Nam hiện nay.
B. Nội dung chính:
Luận điểm 1: Tâm trạng tủi nhục, phẫn uất, chán ghét trước thực tại.
- Tác giả sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ để diễn tả tâm trạng của con hổ trong bài thơ.
- Đoạn “Gậm một khối căm hờn”: Hành động “gậm” nhấm nháp dần dần, từng chút một, không phải là một cảm xúc đơn thuần mà là một “khối”. Câu thơ thể hiện tâm trạng tù túng, bế tắc của con hổ khi bị giam cầm.
- Dãy động từ mạnh mẽ như “khinh”, “ngạo mạn”, “ngẩn ngơ”, “ giương mắt”,... thể hiện sự khinh thường.
- Các từ ngữ trực tiếp diễn tả tâm trạng: “nhục nhằn”, “làm trò”, “chịu”.
⇒ Tâm trạng phẫn uất, chán ghét đến tột đỉnh khi bị giam cầm, bị xem như đồ chơi cho lũ người tầm thường của con hổ - biểu tượng của rừng xanh oai linh.
- Tâm trạng chán ghét, khinh thường sự bình thường, giả dối của thực tại:
- Đoạn “ôm nỗi uất hận ngàn thâu”: Tâm trạng phẫn uất, căm hận của con hổ như được đẩy lên đến đỉnh điểm khi chứng kiến những cảnh bình thường, giả dối trước mắt: “ghét những cảnh…”
Luận điểm 2: Tâm trạng nuối tiếc, nhớ nhung khi nhớ về quá khứ vàng son ở rừng sơn lâm
- Tiếp tục sử dụng các từ ngữ trực tiếp biểu lộ tâm trạng: “tình thương nỗi nhớ”, “ngày xưa”, “nhớ”
- Hình ảnh của con hổ khi còn là chúa tể của rừng xanh được mô tả bằng những hình ảnh cụ thể, gợi lên: “dõng dạc”, “đường hoàng”, “lượn tấm thân”, “vờn bóng”, “quắc”, thể hiện sự uy nghiêm, lẫm liệt, xứng đáng là “chúa tể của muôn loài”.
- Hồi tưởng về quá khứ, con hổ nhớ về những kỉ niệm trong rừng xanh với tâm trạng nuối tiếc.
- Thể hiện bằng điệp từ “nào đâu”, cùng với các câu hỏi tu từ và hình ảnh gợi cảm: “những đêm vàng” – “ta say mồi”, “những ngày mưa” – “ta lặng ngắm”, “những bình minh” – “giấc ngủ ta tưng bừng”, “những chiều” – “ta đợi chết…”.
- Câu cảm thán cuối đoạn “than ôi!” kết hợp với câu hỏi tu từ “thời oanh liệt nay còn đâu?” như một lời than thở, tiếc nuối cho số phận của chính mình.
Luận điểm 3: Khát khao được tự do của con hổ
Sống giữa những bóng đèn sắt, chứng kiến những điều tầm thường và buồn chán, con hổ khát khao được trở về với rừng rậm sâu thẳm, trở về với sự tự do và danh dự mà nó xứng đáng. Dù chỉ là trong giấc mơ, con hổ vẫn ao ước mang linh hồn mình trở về với núi rừng.
Câu cảm thán cuối bài vừa thể hiện sự hối tiếc vừa thể hiện khát khao tự do mãnh liệt đang bùng cháy trong con hổ.
Thông qua tâm trạng của con hổ, tác giả muốn nói về tâm trạng của hàng nghìn thanh niên yêu nước Việt Nam đang phải chịu sự kiềm chế, giam cầm của bọn thực dân, đó là tâm trạng khinh thường, ghét bỏ sự giả dối và xảo quyệt của kẻ thù, đó là nỗi nhớ, niềm tự hào về quá khứ, về sự độc lập dân tộc, và là khao khát tự do, vỡ tung cái bóng kiềm chế của bọn thực dân.
Kết bài:
- - Tóm tắt lại tâm trạng của con hổ: Sự chán ghét với thực tại bình thường, cảm giác bất lực và khao khát tự do mãnh liệt.
Phân tích tâm lý của con hổ trong bài Nhớ rừng - Mẫu 1
Thế Lữ là ngôi sao sáng nhất của phong trào 'Thơ mới' (1932 - 1945). Thơ ông tràn ngập những ước mơ. Nhớ rừng là lời tâm sự của một con hổ bị nhục nhằn và tù hãm, là tâm sự của một thế hệ trí thức trẻ trước Cách mạng tháng Tám. Bài thơ này nhanh chóng được đón nhận rộng rãi, chứng tỏ sức hút và đồng cảm mạnh mẽ. Nếu tìm hiểu tâm lý của con hổ, chúng ta sẽ hiểu thêm tâm trạng của một phần của thế hệ đương thời.
Trước tiên là tâm trạng uất hận của con hổ khi bị giam cầm trong vườn bách thú. Dưới vẻ ngoài hiền lành đó là sự chán nản và ẩn chứa sự căm hận với những ngày tháng dần trôi đi. Tuy nhiên, sự thật đã được tiết lộ từ đầu: con hổ đang gầm gừ và căm phẫn... Hóa ra, đó là bi kịch của chúa sơn lâm - chúa tể của đại ngàn - người từng oai vệ, hung dữ của rừng sâu, giờ bị nhục nhằn và tù hãm, mất đi sự tự do. Bài thơ mở đầu với đoạn:
Gầm gừ một khối căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm dài chờ đợi ngày tháng qua đi,
Khinh thường lũ người khác kiêu căng ngu ngốc,
Chớp mắt bé giễu chúa sơn lâm hung dữ.
Nay bị nhục nhằn và giam cầm,
Để trở thành trò vui cho đám khách tham quan,
Chịu đựng sự kiêu ngạo của đàn gấu dại,
Bên cạnh cặp báo chuồng vô tư thực hiện đủ trò.
Nghe như vậy, ta có thể bị đánh lừa rằng chúa sơn lâm đã bị khuất phục, trở nên hiền lành và không còn hung dữ nữa, nếu chỉ dựa vào bề ngoài của con hổ:
Ta nằm dài chờ đợi ngày tháng trôi qua.
Ai đâu có thể biết rằng con hổ đang 'Nghiền nát trong căm hờn trong cũi sắt', 'nghiền nát' không chỉ đơn thuần là nhai nhấm mà là nghiền cho đến khi tan ra. Sắt không dễ vỡ, và khối căm hờn cũng không dễ dàng tan chảy! Con hổ thực sự muốn phá hủy tất cả những gì đang giam giữ nó vì nỗi căm tức đang tràn ngập. Bằng cách đó, con hổ mong muốn xóa sạch mọi điều vì nỗi tức giận trong lòng đang lên cao. Nó căm tức vì bị giam giữ và cảm thấy bị đặt cùng hàng với 'bọn gấu dở hơi', 'cặp báo vô tư lự' nhiều lần hơn. Tâm trạng của nó lúc này là cảm thấy rất nhục nhã với hoàn cảnh mà nó phải chịu đựng. Nhục nhã vì nó từng là chúa sơn lâm vĩ đại nhưng giờ đây lại bị giam cầm để 'làm trò vui cho đám khách ngạo mạn, ngu ngốc' là mục tiêu đầu tiên mà nó rất khinh thường. Thế Lữ đã thông qua việc nhân hóa, làm rõ tâm trạng của con hổ khi bị giam cầm, nổi bật là sự căm hận và nỗi nhục nhã mà nó phải chịu đựng. Điều đáng buồn hơn, từ vị trí cao quý của chúa tể, giờ đây nó chỉ còn là một con vật thấp kém đứng cùng hàng với bọn gấu dở hơi, bọn báo vô tư lự. Thật là đáng xấu hổ! Thật là căm ghét! Đại từ 'ta' phản ánh sự kiêu căng, tự đại và biết rõ giá trị của bản thân trong khi bọn tiểu nhân đang nhạo báng sự sa cơ của 'anh hùng'. Chính vì thế mà nỗi uất ức, căm phẫn ngày càng nặng trĩu lên tâm hồn chúa sơn lâm.
Tiếp theo là khao khát tự do mãnh liệt hiện ra qua những kỷ niệm về một núi rừng hùng vĩ và sức mạnh bao la của chúa tể rừng xanh. Từ trong tù cũi sắt, con hổ đang bay bổng theo nỗi nhớ quê hương, nhớ về ngọn núi xa xưa với lòng hồi tưởng:
Nhớ cảnh sơn lâm bóng bẩy, cây già
Với tiếng gió gào xé trời, với tiếng suối reo núi
Với tiếng thét của bài ca trống trên trời...
Cảnh rừng thời hổ làm chúa sơn lâm trông thế nào vô cùng uy nghi, hùng vĩ! Nó vừa bí ẩn, hùng vĩ nhưng cũng rất dữ tợn khiến mọi người phải sợ hãi. Chỉ với một câu, và một cách so sánh, tác giả đã cho chúng ta thấy sự vĩ đại, oai nghiêm của con hổ:
Đi bước lên, uy nghiêm, tự cao
Vần vò thân thể như sóng biển nhịp nhàng
Bước chân đỏ, thân hình uốn cong đó chỉ có được ở vị thế chúa sơn lâm, sự uốn cong mềm mại, nhanh nhẹn và mạnh mẽ đến lạ thường. Chắc chắn con hổ đang tự hào khi 'bước lên uy nghiêm, tự cao' trong khi 'vần vò thân thể như sóng biển nhịp nhàng', bởi nó hiểu rằng mình là chúa tể của mọi loài, giữa 'những cánh đồng hoang sơ, không tên, không tuổi'. Trong sự căm uất và đau đớn đó, chúa sơn lâm đang hồi tưởng về những ngày tự do, hào hùng ngày xưa, những ngày rực rỡ thật sự:
Nhớ cảnh sơn lâm bóng bẩy, cây già,
Với tiếng gió gào xé trời, với tiếng suối reo núi.
Với tiếng thét của bài ca trống trên trời,
Đi bước lên, uy nghiêm, tự cao.
Tình yêu thương, nỗi nhớ, cảm xúc đó nối kết hai thế giới - thời gian, gắn nên quá khứ và hiện tại. Từ cõi tù cũi sắt, con hổ nhớ về không gian bao la rộng lớn và tự do, không gian rừng sâu. Thiên nhiên ấy vô cùng kỳ vĩ, thảnh thơi, luôn biến đổi và bất tận trong bình minh, hoàng hôn và đêm tối. Cảnh rừng hoang vu bóng bẩy, cây già chứa đựng bí ẩn: hang động, rừng rậm, thảo nguyên vô danh, vô tuổi, hòa trong tiếng gió gào rền, tiếng suối reo rắt, cùng với sắc màu rực rỡ trong nắng mai vàng, chiều đỏ tía và đêm u tối huyền bí. Có lẽ đó là một bức tranh tự nhiên với các khung cảnh đêm trăng, ngày mưa, sớm xanh, chiều đỏ, đại diện cho sự hung dữ và uy nghiêm của rừng sâu. Bút pháp lãng mạn hướng tới sự cao thượng, phi thường, tạo nên một hình ảnh thiên nhiên vô cùng kỳ vĩ. Đó là thiên nhiên trong ký ức của con hổ.
Con hổ kiêu hãnh:
Ta tự biết mình là chúa tể của mọi loài,
Giữa những thảo nguyên vô danh, vô tuổi.
Trên nền thiên nhiên ấy, con hổ hiện lên với tư thế oai phong. Giữa âm nhạc dữ dội của rừng hoang, hổ bước lên uy nghiêm, tự cao. Nếu chỉ dừng ở nỗi nhớ rừng của con hổ, đã đủ, nhưng với sự tưởng tượng phong phú và ánh nhìn của một họa sĩ tài hoa, tác giả đã tạo nên bức tranh thơ phong phú, đầy hình ảnh và sắc màu:
Ở đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say đắm ngắm ánh trăng tan?
Ở đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta im lặng ngắm vẻ đẹp của dãy núi?
Ở đâu những bình minh cây xanh nắng rọi
Âm thanh của chim hót vang lên khiến giấc ngủ tan biến?
Ở đâu những chiều đầy máu sau rừng
Ta chờ đợi ánh mặt trời chói chang,
Để ta chiếm lấy mảnh đất bí mật riêng
Chúa sơn lâm tự hào chiếm lĩnh thiên nhiên, nắm giữ và kiểm soát, nhưng không phá hủy. Bởi vì 'những đêm vàng bên bờ suối' mang một vẻ đẹp huyền ảo, 'những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn' biến đổi vẻ đẹp của núi rừng, và cảnh thiên nhiên rạng rỡ trong ánh bình minh với tiếng chim hót. Và:
Ở đâu những chiều đầy máu sau rừng
Ta chờ đợi ánh mặt trời chói chang,
Có thể nói rằng hình ảnh 'những chiều đầy máu sau rừng' và 'ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt' là những biểu tượng tuyệt đẹp, mãnh liệt nhất và đầy kiêu hãnh của chúa sơn lâm. Mặt trời là nguồn sống của muôn loài nhưng con hổ coi nó như thứ vô giá. Đó là thời điểm lộng lẫy nhất, sự thắng lợi vĩ đại của chúa sơn lâm. Điệp ngữ 'đâu' nhấn mạnh sâu sắc nỗi nhớ rừng của con hổ.
Ngoài vai trò là chúa tể, con hổ còn là một nhà thơ mơ màng đứng dưới ánh trăng, như một nhà triết học im lặng ngắm nhìn dãy núi trong cơn mưa chuyển đổi của bốn phương vô tận, trở thành một vị vua cao quý cùng tiếng chim hót báo hiệu giấc ngủ dễ chịu. Hơn nữa, với tư cách là một chúa tể hung ác, nó nắm giữ bí mật của bóng tối. Những hình ảnh và hành động đầy ấn tượng mô tả cuộc sống tự do, thơ mộng và mãnh liệt đầy quyền uy. Đó là cảnh ngắm mưa, ngắm trăng, thưởng thức đêm vàng trong im lặng quyến rũ, tận hưởng sự rạng rỡ của bình minh với tiếng chim hót. Và:
Ở đâu những chiều đầy máu sau rừng
Ta đợi ánh mặt trời chói chang
Trong hoài niệm của chúa sơn lâm, chỉ có một mặt trời xứng đáng! Quyền uy của nó ngang ngửa với con hổ. Nhưng khi chiều tà về, mặt trời kia cũng dần phai nhạt, cũng dần lụi tàn, đầy máu sau rừng. Mặt trời chết, mặt trời cũng chỉ là một! Con thú hốc hác sau một trận đấu cam go nhất, ác liệt nhất. Cách nhìn, cách nghĩ của chúa sơn lâm thật kiêu căng. Mặt trời không còn tồn tại, không còn nắm giữ được vị trí cao quý. Khi màn đêm buông xuống, quyền uy của chúa sơn lâm bao trùm vũ trụ. Con hổ tung hoành, đè nát lá gai, cỏ cây, điểm cao nhất của quyền uy hung ác về đêm - kẻ thống trị toàn bộ vũ trụ.
Tất cả đều là hoài niệm của con hổ: rừng hoang đang hát một bản tình ca mãnh liệt để tôn vinh sức mạnh của chúa sơn lâm. Say mê trong bản nhạc ca tụng quyền uy và tự do của quá khứ, con hổ bỗng nhận ra và gào thét xót xa! Những chiến công của nó dường như chỉ còn lại trong tâm trạng thất vọng và nuối tiếc. Nó thốt lên lời ai oán: 'Than ôi! Thời huy hoàng ấy đã mất đi đâu rồi!'. Cả câu thơ với tiếng than bằng đã làm cho không khí hùng hồn của những chiến thắng lấm lem. Con hổ nhớ về quá khứ vinh quang của mình với tâm trạng kiêu hãnh tự đắc nhưng lại nhìn thấy hiện thực với sự uất hận và căm phẫn. Nó căm ghét:
'Những cảnh được chỉnh sửa, nhạt nhẽo, giả dối.'
Với: 'hoa chăm, cỏ bằng, cây trồng'.
Tất cả mọi thứ đều do sự can thiệp của con người. Đó là sự giả tạo, bắt chước vẻ đẹp tự nhiên một cách vụng về. Đó không phải là cảnh rừng chân thực, tự nhiên và cao quý. Từ đó ta hiểu được tâm trạng của chúa sơn lâm lúc này là khao khát một cái gì đó chân thực, tự nhiên, cao quý.
Khinh bạc và căm phẫn với hiện tại, nó lại khao khát trở về với 'những ngọn núi hùng vĩ', 'nơi rộng lớn mà ta đã từng phiêu du' để trở về với cuộc sống tự do. Nhưng đang bị giam cầm trong cũi sắt, chúa sơn lâm buộc lòng thả hồn mình vào 'giấc mơ ngàn' để được sống lại những khoảnh khắc vinh quang của ngày xưa, cố xua đi những ngày u ám, 'ngao ngán' của mình.
Nghệ thuật tương phản làm nổi bật lời thét gào vang xót xa. Từ đỉnh cao huy hoàng của tự do, quyền uy chúa tể, hổ sực tỉnh nhớ lại thân phận bị giam giữ của mình. Các từ nghi vấn nối tiếp nhau: đâu, đâu những... phơi bày niềm nhớ thương đau đớn và nỗi uất hận. Tâm trạng cũng trở nên phức tạp, đa dạng: nhớ về, đau lòng, uất hận.
Cuối cùng là tâm trạng u uất, chán nản trước sự giả dối, đơn điệu của cảnh tù túng. Càng nhớ về vẻ đẹp cao quý dữ dội của rừng xanh tự do, chúa sơn lâm càng căm hờn, chán nản trước cảnh giả dối, đơn điệu, tù túng ở vườn bách thú bấy nhiêu:
'Ghét những cảnh không bao giờ thay đổi,
Những cảnh được chỉnh sửa, nhạt nhẽo, giả dối:
Hoa chăm, cỏ bằng, lối phẳng, cây trồng
Đường nước đen giả là suối chẳng chảy
Len dưới nách những mô gò thấp kém
Dăm vừng lá thân thiện không có bí mật.
Cũng giống như việc bắt chước vô tri....'
Tâm trạng của chúa sơn lâm cũng là tuyên ngôn của chủ nghĩa lãng mạn, không thể chấp nhận cái bình thường, cái vô nghĩa, sự bắt chước giả dối. Càng ghét cay đắng sự thực giả dối bấy nhiêu, chúa sơn lâm càng tiếc thương đau đớn nhớ về quá khứ bấy nhiêu. Hổ vẫn lảng về giang sơn xưa trong giấc mộng lớn lao, giấc mơ về rừng rậm, về tự do như thiên đường một cõi:
Hỡi rừng hiểm nguy của ta ơi!
Con hổ nhớ rừng, nhớ một thời sống mãnh liệt đã qua vì đang chán ngấy cuộc sống tù túng không tự do. Tâm trạng con hổ, vì khao khát tự do, cũng là của nhà thơ, của một xã hội, một thời đại bấy giờ, đang phẫn nộ, chán ngán cuộc sống thực tế thiếu tự do. Đó là một tâm trạng vừa kiêu hãnh vừa tuyệt vọng. Đó là điều tạo nên sức mạnh của hình tượng con hổ, của bài thơ.. Đó là tâm trạng của chúa sơn lâm cũng là tâm trạng của thế hệ thanh niên lãng mạn thời đại: khao khát tự do, sống cao quý, không chấp nhận sự bình thường, vô nghĩa.
Phân tích tâm trạng con hổ trong Nhớ rừng - Mẫu 2
Hình tượng con hổ là trọng tâm của bài thơ 'Nhớ Rừng' của Thế Lữ. Nỗi 'Nhớ rừng' đọng sâu trong từng câu, từng ý của con hổ.
Nỗi nhớ ở đây được biểu lộ một cách mãnh liệt, thể hiện dữ dội trên nhiều khía cạnh tình cảm, không phải là nỗi nhớ lơ mơ, bàng quơ. Đây là nỗi nhớ của một anh hùng bị thất thế, chứ không phải của một kẻ bé nhỏ, tầm thường.
Ngay từ đầu bài thơ, ta thấy nỗi 'Nhớ rừng' của chúa sơn lâm biểu lộ qua thái độ căm tức đến mức đau đớn vì số phận không may của mình:
'Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt…' vì 'sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm'. Nó cảm thấy nhục vì phải trở thành một 'thứ đồ chơi cho một lũ người 'mắt bé' nhưng lại 'ngạo mạn' và 'ngẩn ngơ'. Nó không chịu được cái cảnh phải 'sống ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi'.
Nó căm hờn! Nó thấy nhục! Nó căm ghét tất cả! Vì nó đang phải nằm dài trong cũi sắt.
Cái khát rừng hoang của con hổ hiện lên một cách mãnh liệt và sâu sắc hơn khi nó hồi tưởng về một thời điểm quá khứ hoàng kim, đầy cảm xúc với một nỗi tiếc nuối. Nó nhớ lại những hình ảnh tuyệt đẹp, những âm thanh vọng lại của rừng núi:
'Nhớ cảnh rừng rậm, bóng cây già to
Với tiếng gió thét rền, tiếng suối hót dạt dào
Với khúc ca trường kỳ dữ dội'.
Trong cảnh vật hoành tráng của thiên nhiên ấy, nó trông như một vị thần rừng. Từ 'bước chân' 'rón rén' đến 'lượn nhẹ nhàng như sóng cuộn', từ 'trốn tránh ẩn mình' đến 'làm lung linh đôi mắt thần thánh', nó chiếu sáng cả hang động tăm tối, là 'vị vua của muôn loài', khiến mọi vật đều phải 'im lặng', không lên tiếng. Nó nhớ lại những ký ức trong cuộc sống hằng ngày ở vùng rừng sâu, nhớ đến sự khao khát, nỗi khát khao trong những lúc say sưa dưới ánh trăng:
'Những đêm vàng bên bờ suối
Chúng ta say mê, uống ánh trăng tan'
Những khoảnh khắc ngon giấc khi bình minh lên và chim rừng vang lên trong khúc hát sôi động. Những lúc đợi chờ mặt trời lặn đi để có cảm giác chiếm hữu cả không gian bí ẩn. Những lúc ngắm nhìn vẻ đẹp của núi rừng sau cơn mưa rào dữ dội. Đối với nó, tất cả là một khoảnh khắc mãnh liệt.
Nhưng thời oanh liệt đã qua rồi. Nó chỉ còn biết than thở: 'Oai hùng của ngày xưa ở đâu rồi?!'. Càng tức giận về số phận hiện tại của mình, càng nhớ nhung về một quá khứ oai nghiêm, mãnh liệt, con hổ lại tỏ ra khinh thường, coi thường cuộc sống hiện tại như một sự giả dối đang diễn ra xung quanh nó:
'Ghét những cảnh vật không bao giờ thay đổi
Những cảnh vẻ vang nhạt, giả dối thường nhật
Hoa trồng, cỏ xén, lối mòn, cây trồng…'
Chỉ là một sự 'bắt chước, học đòi vẻ hoang dại, của nơi cao vút ngàn năm, âm u'. Khinh thường hiện tại, nó lại mong mỏi được trở về với vùng núi rừng hùng vĩ để làm chủ vùng đất hoang dã, trở về với cuộc sống tự do, thoải mái, không gò bó, không ràng buộc. Nhưng thực tế, nó bị giam cầm trong 'chuồng sắt'. Con sơn hà phải tha hồ mộng mơ để sống những giây phút mãnh liệt, để đánh tan những ngày u ám của mình. Con hổ nhớ về rừng, nhớ về những ngày oanh liệt đã qua là vì cảm thấy chán ghét trước cuộc sống bị giam giữ, mất đi sự tự do.
Tâm trạng của con hổ cũng là tâm trạng của tác giả, của một lớp người trong xã hội vào thời điểm đó (1931 -1935), cảm thấy bế tắc trước cuộc sống, ngán ngẩm với hiện thực, khao khát một cuộc sống tự do, thoải mái mặc dù chưa biết điều gì là đúng đắn. Đó là một thái độ đáng quý, đáng trân trọng.
Phân tích tâm trạng của con hổ trong tác phẩm Nhớ Rừng - Mẫu 3
Với nhân vật con hổ trong vườn thú được miêu tả như một tính cách dữ dội, hùng hậu, đầy dằn vặt và khát vọng. Nhớ rừng đã được gắn vào dòng chảy của thi ca với những tác phẩm vĩ đại. Tất nhiên, không ai dám so sánh con hổ trong bài thơ với các nhân vật như Prometheus bị xiềng xích hay Hamlet hay Người tù đảo Capcadơ. Nhớ rừng chỉ là tiếng than van của một người đã mất hết hy vọng tự do, mất đi hoài bão chiến thắng. Con hổ ở đây không còn gì ngoài việc “nằm dài” trong chuồng sắt, để “trông ngày tháng trôi qua”, và nói về những tháng ngày oanh liệt đã qua nhưng không bao giờ trở lại. Cũng không có trong nó cái khát khao cao cả như mà Nguyễn Hữu Cầu đã diễn tả trong những câu thơ tráng lệ:
Bay thẳng cánh, chinh phục trăm ngàn kẻ thù
Phá vòng vây, đồng hành cùng vũ trụ.
Có lẽ không sai nếu nói rằng Nhớ rừng với hình ảnh con hổ nằm dài ấy, đã thể hiện tư thế của những người đã ngừng suy nghĩ đến hành động, những người nhiệt thành với cách mạng, mà ao ước góp phần vào một sự thay đổi không còn.
Tuy nhiên, con hổ, tâm hình trung tâm của bài thơ, dù bị mất tự do, nhưng vẫn không từ bỏ niềm kiêu hãnh. Trên nền khổ đau, trong cảnh “tù hãm”, trong nỗi “nhục nhằn”, nó vẫn biết phân biệt bản thân với những kẻ đã hoàn toàn trở nên tầm thường, mất đi cả tinh thần, ở đây, vấn đề không phải là đối xử “quần chúng” với con hổ, chỉ trích nó “không có sự đồng cảm gì với những con vật như gấu, báo và những kẻ cùng số phận nằm bên cạnh chuồng nó” như ai đó đã nhận xét. Ở đây, cũng như chim trong lồng, như cả Prometheus bị xiềng xích và Hamlet, sự đối lập giữa hai loại người, hai cách sống là cách mà nghệ thuật thường sử dụng để làm nổi bật cái kích thước cao quý và tăng thêm cảm hứng bi kịch của một tâm hồn khổ đau nhưng kiên cường, không chịu khuất phục trong đau khổ.
Thế Lữ, ít nhất là một lần trong đời thơ, đã cố gắng tạo dựng cho mình một hình ảnh thơ như thế. Con hổ trong Nhớ rừng biết rằng mình đã thất bại nhưng vẫn không chịu làm tôi tớ cho “thường nhật, giả dối” của tù đày. Nó bất lực, nhưng không hoàn toàn đầu hàng và chấp nhận. Nó vẫn “ghét những cảnh vật không bao giờ thay đổi”, tức là vẫn ao ước những sự thay đổi. Bị giam cầm trong lồng sắt, nó vẫn cố gắng đạt tới những chân trời rộng lớn của thế giới với “giấc mơ lớn lao”, và của thời gian với “nỗi đau sâu thẳm”. Bài thơ, đến cùng cũng là sự thể hiện của một tinh thần, từ chối hiện thực, ngay cả trong giấc mơ.
Sự đối đầu, sự phản đối mãnh liệt, liên tục, không thể hòa giải được giữa hoàn cảnh và tính cách, giữa bề ngoài và nội tâm, giữa thấp kém và cao thượng là nền tảng cấu trúc của toàn bộ bài thơ. Nghe như thể từ Nhớ rừng đang thể hiện một bản xôn xao bốn chương với sự luân chuyển, xen kẽ của hai âm điệu tương phản. Chủ đề chính, chủ đề “nhớ rừng”, đột ngột bùng lên sau những nốt nhạc đã ngày càng chậm lại, buồn thảm ở chương đầu, rồi càng ngày càng toả sáng, rực rỡ lên đỉnh cao với sự sôi động của tâm linh, để rồi đột nhiên dập tắt đi, nặng trĩu, uất ức. Và cuối cùng, trong sự bùng nổ của chủ đề chính lại quay trở về không còn hùng vĩ như trước, mà thay vào đó là sự hối tiếc, tiếc nuối. Bài thơ kết thúc bằng tiếng gọi tha thiết với rừng già của một người biết mình sắp kết thúc cuộc chiến tâm linh. Như vậy, việc luôn chuyển đổi cảm xúc và điệu thơ sang hai chiều đối lập đã giúp nhà thơ diễn tả toàn bộ các cung bậc cảm xúc của một tâm trạng cô đơn và đầy day dứt.
Tuy nhiên, hướng tới những khát vọng mãnh liệt, chơi cùng những tương phản mãnh liệt, tức là một nét thi pháp lãng mạn chủ nghĩa, được Thế Lữ sử dụng khá thành công trong một đoạn, một chương. Chẳng hạn, hãy đọc hai câu thơ đầu tiên. Hãy cũng xem xét kỹ hơn đoạn thơ thứ hai, đoạn thơ hay nhất trong toàn bài, đoạn thơ mà qua đó, tác giả - như cách A. de Musset diễn tả - đã mang đến cho chúng ta một “bữa tiệc đời” của âm thanh, của hình dạng và màu sắc. Ở đây tác giả phải thực hiện một nhiệm vụ rất khó khăn: “Diễn tả sự độc tôn quyền lực của vị chúa sơn lâm trên bối cảnh thiên nhiên hùng vĩ”. Phải miêu tả con hổ như thế nào khi đã đưa vào bài thơ cả “tiếng gió gào ngàn” và “giọng núi hét”, cả “những đêm trống vắng bên bờ suối” với ánh trăng ló dạt và những rặng rừng chiều tà, trong buổi hoàng hôn, trông như “lênh láng máu”?
Giải pháp mà tác giả đã tìm ra - dù có tự giác hay không vẫn là đối lập, một sự đối lập có thể gọi là hùng vĩ. Nhà thơ đã biến con hổ thành biểu tượng của sự trật tự, điều chỉnh được cảnh sơn lâm kinh hoàng nhưng hỗn loạn, và cảnh vật của đất trời bằng sự thanh lịch và uy nghi của chính nó. Trong khi cảnh sơn lâm đang vang vọng lên với “khúc trường ca dữ dội”, con hổ “bước chân lên, dõng dạc, hoàng tráng”, và thậm chí, bằng điều đó, âm thầm quay lại. Con hổ say, đứng uống ánh trăng và chờ đợi mảnh đất mặt trời tan biến, con hổ lặng ngắm giang sơn khi bốn phương ngàn đang chuyển động, con hổ nằm ngủ trong khi những sinh vật rừng đang hợp tấu ca hát bình minh. Trong sự đối lập của các gam màu nghệ thuật, thiên nhiên hùng vĩ đã trở thành bối cảnh để tôn lên hình ảnh của một quyền uy tối thượng.
Nhớ rừng được sáng tác vào thời điểm phong trào Thơ mới khởi sinh, vì vậy, thật kỳ lạ khi trong những ngày đó, nó đã đạt tới vẻ đẹp có thể gọi là cổ điển. Từ cảm xúc cho đến hình thức thơ, nó mang một sức sống, một vẻ tự do vượt trội mà “thơ cũ” không thể có, nhưng lại không hề mất đi tính chắc chắn và đậm đà mà nhiều bài thơ mới trong thời điểm đầu đó đã mắc phải. Có những câu, từ nội dung ý nghĩa đến âm điệu và sự ngắt nhịp của lời thơ, đều thể hiện một giá trị sáng tạo đặc biệt: “Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng”. Có thể đưa ra ví dụ Lục Công Tôn đường Lân chẳng hạn, để chứng minh Thế Lữ đã bị ảnh hưởng bởi phong cách Thi Sơn. Tuy nhiên, lại khó mà coi những câu thơ như thế này, đặt trong bối cảnh chung của hai bài thơ, như “những bức vẽ bằng ngọc thạch hơn là những từ thơ sinh động của con người”, như M. Gorky đã nói về những nhà thơ Thi Sơn.
Do đó, có thể hiểu được vì sao Vũ Đình Liên lúc đó chỉ nói đơn giản bằng hai câu:
Thế giới bên bờ suối rực sáng những đêm vàng
Ta lảo đảo, say sưa dưới ánh trăng tan.
“Cũng như một tuyên ngôn (manifeste) về sức mạnh của Thơ mới”, Nhớ rừng chính là một trong những nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất của một nền thơ, vượt lên trên sự phức tạp của nó để là một phần không thể bác bỏ đối với sự tiến bộ của nghệ thuật thơ ca của nước ta.
Đây là hy vọng của một người đã chán nản khi đứng trước “thiên đường đã mất”. Nhớ rừng cũng chỉ nằm trong khung của chủ nghĩa lãng mạn thông thường, với cơ sở của nó, như Phaghê đã xác định từ lâu, là “sự ghê tởm trước thực tại và mong muốn mãnh liệt thoát ra khỏi thực tại”.
Tuy nhiên, cũng có thể giải thích được hiện tượng nhiều chiến sĩ cách mạng lúc đó thích và đồng cảm với bài thơ. Chính sự trang nghiêm đã làm cho Nhớ rừng trở nên khác biệt so với phần lớn các bài thơ lãng mạn của thời điểm đó, bao gồm cả những tác phẩm của Thế Lữ, dù sau này nhà thơ còn sáng tác những bài như Tiếng hò bên sông hay Giây phút chạnh lòng. Tâm trạng bất mãn của con hổ đang “gặm một khối căm hờn trong cái chuồng sắt” có thể đã làm nặng nề thêm, khiến con người cảm thấy căm phẫn hơn về áp lực nặng nề của cuộc sống đang cần phải thay đổi. Và giấc mơ tươi đẹp ấy, gây ra sự phản kháng, huyền bí, vẫn có thể làm bùng nổ tinh thần cách mạng, làm dậy thêm lòng say mê của cái “mong muốn trở nên tốt đẹp hơn hiện tại”, điều mà nhà văn cách mạng M.Gorki cho là một điều thiêng liêng duy nhất.
Phân tích tâm trạng của con hổ trong Nhớ rừng - Mẫu 4
Trước hết, cần hiểu vì sao tác giả bài thơ lại sử dụng hình tượng “lời của con hổ trong vườn bách thú”? Đây có lẽ là một dụng ý để tránh sự hiểu lầm và suy diễn. Hình tượng con hổ, dù có phản ánh thi sĩ, vẫn là một chủ thể trung thực, nhất quán và toàn vẹn. Đó là phần chính của bài thơ. Phần sau, có thể liên tưởng đến hai lớp nghĩa, có tính cá nhân (cái tôi), cũng như tâm trạng nhớ tiếc, ru hoài của một dân tộc bị xiềng xích, đang mong muốn tự do và lãng quên hiện tại để hướng về quá khứ huy hoàng. Vì vậy, khi phân tích bài thơ, không thể bỏ qua cái nhìn trực diện.
Cảnh ngộ bị cầm tù của con hổ, cơ sở của niềm u uất không nguôi, là một khung cảnh bi kịch. Bi kịch này cần được hiểu theo hai mặt: Thứ nhất là sự thay đổi hoàn cảnh, nhưng con hổ không thay đổi. Sự “không thay đổi” của con hổ ở cả hai mặt chủ quan và khách quan: Nó không thể chấp nhận bị hạ mình và không chấp nhận hoàn cảnh. Không chấp nhận bởi con hổ luôn xem mình là một bậc đế vương, ngự trị trên ngai vàng vĩnh cửu của vương quốc. Thái độ không chấp nhận hoàn cảnh cũng tạo nên sự đối lập và sự tranh chấp dữ dội. Tâm trạng u uất ấy hiện hình lên một con hổ với niềm u uất không nguôi chảy dọc bài thơ, đi vào từng câu thơ như những dòng sông nuôi dưỡng cơ thể.
Hai đoạn thơ nói về sự thay đổi hoàn cảnh (đoạn 1 và đoạn 4) tạo nên sự xung đột, một xung đột không thể giải quyết, thật đau đớn. Nhưng trong vòng xoáy của tâm trí đó, mỗi đoạn thơ là một nỗi đau riêng. Có nỗi đau của sự bất lực, bị “sa cơ”, lỡ vận phải rơi vào tình huống trớ trêu (đoạn 1), phải chấp nhận một tình huống không thể chấp nhận: Vừa giả tạo vừa tầm thường (đoạn 4). Đối lập đầu tiên (đoạn 1) là đối lập giữa hai giống loài không thể là đồng loại, giữa con hổ với con người, giữa con hổ với cặp báo yên ổn, với bọn “gấu dở hơi”. Ý thức về sự không thể “ngang hàng” bị “ngang hàng” tạo nên cú sốc đầu tiên vô cùng đắng cay:
Gặm một khối căm hờn trong cái chuồng sắt,
Không giống như hình thức của câu thơ thất ngôn kiểu cũ, câu thơ tám chữ đó là một sự đột phá, nhưng sự thay đổi của cuộc cách mạng trong nghệ thuật thơ cũng phải nói đến âm điệu,
Trong câu thơ Đường luật, những thanh bằng và thanh trắc được sắp xếp với tỉ lệ ngang bằng hoặc xấp xỉ nhau, tạo thành sự đan xen. Tuy nhiên, ở đây, tần số của những thanh bằng chiếm ưu thế và các thanh trắc được tập trung ở đầu và cuối câu như những gọng kìm chặt chẽ, tương tự như các kim loại va chạm lẫn nhau. Tâm trạng uất ức và bất lực của những sinh vật bị giam cầm, đặc biệt là loài hổ, được miêu tả rõ ràng trong hai câu đầu. Sự tả đến từng âm tiết, với âm thanh sôi động của câu đầu tiên bị dập tắt và thay thế bằng âm thanh bằng nhẹ hơn trong câu tiếp theo, lan tỏa rộng khắp mà không còn sự sống. Cảm giác khinh miệt và bất mãn của con hổ chỉ còn được ẩn chứa, tạo nên một nỗi u ẩn sâu trong lòng. Đây không chỉ là một tâm trạng đơn thuần mà còn mang tính biểu đạt chân dung sắc nét.
Sự thua thắng không phải do sức mạnh thực tế (có lẽ loài người chỉ vượt trội hơn loài hổ ở khả năng tư duy linh hoạt). Thậm chí, việc thua còn là chiến thắng, khi đôi mắt hạt đậu của loài người có thể nhạo báng cả rừng rậm. Sự xúc phạm đối với loài hổ, thay vì là vị thế cần được tôn trọng và sùng bái, bây giờ chỉ còn là “trò lạ mắt, những món đồ chơi”. Còn những dòng thơ nói về báo và gấu chỉ là sự nhìn nhận thấp hèn của những con vật đối với con hổ. Nếu đoạn đầu của bài thơ nói về sự thay đổi vị trí, đoạn cuối nói về tâm trạng của con hổ khi phải đối mặt với những điều mà nó không mong muốn. Tâm trạng này giống như một quả bóng bị xì hơi, hay như con chim trời bị trói cánh. Mặc dù cảnh vật vẫn là rừng thiêng, nhưng nó chỉ là “sự học theo kiểu bắt chước vẻ hoang dại”, không có sự độc đáo và tinh tế. Cảnh vật có đủ nhưng linh hồn thì không:
Hoa chăm, cỏ xén, đường phẳng, cây trồng;
Dòng nước đen giả là suối, không có dòng chảy
Nhúm dưới nách của những đồi thấp kém…
Nếu sự đổi mới trong thơ bắt đầu từ nhịp điệu, thì đây là một ví dụ tiêu biểu. Nhịp điệu trong bài thơ không theo quy tắc, với các câu có độ dài khác nhau, tạo nên sự phóng túng và bất định. Đây là sự giải thoát từ sự hạn chế và ràng buộc để diễn tả chân thành cảm nghĩ và khát vọng được tự do trong sáng tạo.
Sự nén giữ và tung phá, là động lực sáng tạo của từng câu thơ. Đây cũng là nguồn cảm hứng cho toàn bộ bài thơ nếu nhìn vào một cách tổng thể. Sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, cái mất đi và cái còn lại, cái thường nhạt và cái lấp lánh của chúng tạo nên một bức tranh sống động. Bài thơ là một hoài niệm về quá khứ, nơi niềm đam mê vẫn hướng về không gian xa xưa, không phải là hiện tại, mà là quá khứ: “Nơi mà ta không bao giờ có thể trở lại”, “Nơi mà ta vùng vẫy trong ký ức ngày xưa”. Tiếng lòng rưng rức đó hướng về phía rừng thiêng — nguồn gốc của niềm kiêu hãnh khi “tinh tú đang là chủ nhân”.
Từ chối hiện tại, chỉ còn hai con đường để thoát: Quay về quá khứ hoặc ngẩng cao đầu nhìn về tương lai. Đối với con hổ, nó không có tương lai, chỉ có quá khứ. Sự đối lập giữa hai không gian này là nguồn cảm hứng lãng mạn, khiến những giai điệu mê đắm trào dâng. Quá khứ đã trở thành một vầng sáng đặc biệt, khi những tưởng tượng đạt đến mức cao trào nhất. Thơ mới và chủ nghĩa lãng mạn đã tạo ra một không gian tự do, một bầu trời riêng để bay bổng. Cảnh rừng thiêng lúc nào cũng được gợi lên bởi 'bóng cả', 'cây già', có lúc là bóng tối âm u với 'lá gai cỏ sắc', cũng như những cỏ hoa vô danh. Tất cả các yếu tố này nhằm tôn vinh một nhân vật thần thánh mà tất cả phải kính phục: “Ta biết ta chúa tể của muôn loài”. Nhân vật thần thánh ấy hiện ra với vẻ đặc trưng, về ngoại hình và sức mạnh, ghê rợn. Mỗi bước di chuyển của con hổ, mỗi vũ điệu tự nhiên của nó đều là độc đáo, không giống ai khác. Sự phong phú và nhất quán trong hành động bên ngoài là để chuẩn bị cho một khoảnh khắc cao trào, khi tất cả trở thành của riêng nó, do nó kiểm soát:
Trong hang tối, mắt thần đã nhắm lại,
Làm cho mọi thứ im lặng.
Cảm giác của người đọc là con hổ đang quay ngược thời gian, ngâm trong dòng hoài niệm sâu xa không hề vô nghĩa. Chính con hổ cũng thừa nhận: “Ta sống mãi trong tình yêu và nỗi nhớ”. Những câu thơ dài hơn vốn chứa đựng nhiều hơn những câu thơ ngắn, được nối liền bởi những từ nối nhằm mở rộng 'tình yêu và nỗi nhớ' đó:
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió rít rà của rừng, với tiếng núi thét gào,
Với lời ca buồn dữ dội của bản nhạc...
Đây đều là những hoài niệm về quá khứ, nhưng đoạn ba khác với đoạn hai bởi nó chứa đựng nỗi xót xa, nỗi nhớ. Nỗi xót xa ấy tạo nên bởi cách sắp xếp ngôn từ, những câu 'đầu' như lấy muối để xót vào một hoang vắng, xa xôi, kết thúc bằng những dấu hỏi, như lời than thở, như sự bất ngờ:
Những đêm vàng bên bờ suối ấy ở đâu rồi…
Ngày mưa chuyển bốn phương ngàn ấy đã đi về đâu…
Bình minh đâu rồi…
Đây cũng là sự thực (trong quá khứ) với con hổ, nhưng từ đoạn hai, rồi đến đoạn ba, và cuối cùng là đoạn năm, sự thực đó ngày càng xa dần. Cảm xúc thơ mỗi ngày càng thăng hoa. Thời gian không còn rõ ràng nữa, câu thơ dường như vội vàng, gấp gáp như muốn giữ lại một chút gì đó của quá khứ.
Hình ảnh con hổ vừa là thi sĩ vừa là vị vua rực rỡ lên trong ánh chiều sắp lặn, chiều mở rộng, tầm cỡ con hổ ngày càng lớn hơn. Sự động đậy đầy bất ngờ và biến đổi tạo nên những câu thơ tuyệt vời, đặc biệt là bài thơ nói riêng, trong cuộc cách mạng hiện đại hóa thơ nói chung của thời đại đó. Nhiều người ca ngợi đoạn thơ như một bức tranh tuyệt đẹp có cả đêm, ngày, sáng, tối. Nhưng cần phải chú ý nhiều hơn đến tinh thần của từng chữ, từng câu thơ. Đêm ban đầu là tối tăm (bóng âm u, hang tối) nhưng bây giờ trở thành đêm vàng thơ mộng, vẫn là con suối sâu thẳm và xa xưa nhưng lộng lẫy hơn. Nó lấp đầy tâm hồn con hổ, biến nó thành một con hổ thi nhân (“Ta đứng dưới ánh trăng tàn, ngắm những điều mà mình yêu”). Cũng vậy, “ngày mưa” trước đây buồn bã, ảm đạm, đơn điệu biết chừng nào, nhưng với một tâm hồn đã được làm sạch, không còn là của thiên hạ nữa, con hổ có cảm nhận mới, lặng lẽ nhưng rực rỡ bên trong: “Ta nhìn ra vẻ đẹp của thế giới mà ta đang thay đổi”. Trong bài thơ, hai câu thật sự mới mẻ trong cách xử lý ngôn ngữ: một trong đoạn hai (“Khi thét lên những giai điệu trường ca mãnh liệt”), và một trong đoạn ba: “Ta chờ đợi để chiếu sáng bằng mặt trời đầy nắng”. Đây là những trường hợp sử dụng đảo ngữ rất đặc biệt, tạo nên hình ảnh kỳ lạ, vĩ đại của con hổ: Hoặc với nó, thiên nhiên phải được nâng lên để tương xứng, hoặc nó không chỉ là bản thân nó, nó đang đòi hỏi vô hạn của vũ trụ.
Đoạn năm của bài thơ, như đã phân tích ở trên, vẫn chảy trong dòng hoài niệm, nhưng những ảo ảnh của quá khứ xa xôi dần dần bị thực tế thay thế. Và khi đã thành sự thật, thì không còn là thơ nữa. Quá khứ không tồn tại trong hình ảnh đó là lý do vì sao. Chỉ là ý tưởng trong câu “Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ”. Còn câu “Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa” cũng chỉ là lặp lại của câu “Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa”. Sự thực hiện trở nên chật hẹp, bị gò bó, còn ước mơ, còn tưởng tượng chỉ là một ảo tưởng ngậm ngùi đau đớn:
Có ai biết trong những ngày mệt mỏi đó,
Ta đang theo đuổi những ước mơ lớn lao
Để hồn ta được gần gũi với người…
Uất ức, bế tắc, tất cả chỉ còn là một ước mơ xa xỉ. Tuy nhiên, dù mất môi trường sống tự nhiên của loài mình, con hổ vẫn giữ vững niềm tin, không chấp nhận hoàn cảnh bị tước đoạt và thay đổi. Điều còn lại ấy vẫn có giá trị vô cùng.
....