Phân tích bài thơ Nhớ rừng tuyển chọn 11 mẫu xuất sắc nhất, kèm theo 2 bảng phân loại ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 8 hiểu rõ hơn về tâm trạng khó chịu, bất lực đến cùng của chúa sơn lâm khi bị giam giữ.
Tác phẩm Nhớ rừng của Thế Lữ cũng thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt, cùng tình yêu quê hương đang cháy bỏng của nhân dân Việt Nam thời kỳ đó. Mời các em cùng tham gia bài viết dưới đây để củng cố vốn từ, tiếp tục tiến bộ trong môn Văn 8.
Phân tích tác phẩm Nhớ rừng của Thế Lữ
- Bản đồ tư duy Phân tích tác phẩm Nhớ rừng
- Dàn ý phân tích tác phẩm Nhớ rừng của Thế Lữ (2 mẫu)
- Phân tích tác phẩm Nhớ rừng của Thế Lữ (11 mẫu)
Bản đồ tư duy Phân tích tác phẩm Nhớ rừng
Dàn ý phân tích tác phẩm Nhớ rừng của Thế Lữ
A. Giới thiệu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: Thế Lữ được coi là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của phong trào Thơ Mới trong giai đoạn đầu từ 1932 đến 1945. Bài thơ “Nhớ rừng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng, làm nên thành công cho dòng thơ đầy lãng mạn và giàu cảm xúc của Thế Lữ.
- Tóm tắt nội dung tác phẩm: Bài thơ thông qua tâm trạng uất hận trước hoàn cảnh hiện thực và nỗi nhớ về quá khứ huy hoàng của con hổ để diễn đạt tâm trạng của những người dân đang phải chịu đựng sự mất mát quê hương trong thời kỳ đó.
B. Phần chính:
Luận điểm 1: Tâm trạng uất hận của con hổ khi bị giam giữ
Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm để diễn tả tâm trạng chán nản, uất ức: “ căm phẫn”, “nằm đây”, “chịu đựng”, “bị làm trò cười”, “bị nhục nhã”. Sự đau đớn, xấu hổ, và bất mãn của con hổ như bắt đầu bộc phát mạnh mẽ khi nhìn thấy thực tế trước mắt.
Luận điểm 2: Quá khứ huy hoàng trong nỗi nhớ của con hổ
- Nằm trong cõi sắt, con hổ nhớ về tổ ấm sơn lâm – nơi nó từng ngự trị, nơi có hàng ngàn cây đại thụ, tiếng gió vuốt nhẹ qua từng kẽ lá, tiếng của rừng già ngàn năm. Tất cả tạo nên một khu rừng hoang sơ, hùng vĩ và bí ẩn vô cùng.
- Hình ảnh con hổ giữa rừng xanh bạt ngàn được mô tả qua một loạt từ ngữ sống động: “dộc đoán”, “ngạo nghễ”, “vờn bóng”, “lượn quanh”, “đôi mắt…quắc”…, thể hiện sự mạnh mẽ, uy nghi của vị chúa tể rừng xanh.
- Hình ảnh con hổ khi còn trị vì rừng xanh được mô tả qua kí ức về quá khứ: Một chuỗi hình ảnh lãng mạn giữa rừng già và vị vua của sơn lâm: “Đêm vàng bên bờ suối” – “ta say mồi…uống ánh trăng”, “ngày mưa” – “ta lặng ngắm giang sơn”, “bình minh…nắng rọi” – “giấc ngủ ta hân hoan”, “chiều…đèo rừng” – “ta đợi chết…”.
- Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, đặc biệt là câu cuối cùng của đoạn văn đã thể hiện sự tiếc nuối, nhớ nhung về một quá khứ rực rỡ, một thời kỳ tự do, oai phong làm chủ của thiên nhiên rừng núi.
Luận điểm 3: Sự uất hận khi đối mặt với hiện thực phàm trần, giả dối
Quay lại với hiện thực, con hổ với nỗi “uất hận chín chục phần” đã phơi bày tất cả sự giả dối, phàm trần của cuộc sống hàng ngày: Đó là những “cảnh trí hoàn toàn phàm trần, giả dối”, những điều giả mạo của thiên nhiên, cố gắng tạo ra “vẻ hoang sơ” trong khu rừng thánh thiện và sâu thẳm.
Luận điểm 4: Khao khát tự do bùng nổ trong lòng con hổ
Âm điệu trầm buồn, gào thét với rừng núi (“hỡi…”), lời nói trực tiếp thể hiện nỗi nhớ, sự tiếc nuối về quá khứ và mong muốn tự do, ngay cả trong giấc mơ, con hổ cũng khát khao được trở lại với nơi rừng già linh thiêng.
⇒ Sử dụng từ ngữ của con hổ, tác giả đã thể hiện tiếng lòng của người dân Việt Nam trong thời kỳ mất nước, đó là tiếng than thở nhớ nhung cho một thời hoàng kim của dân tộc, là tiếng khát khao tự do rực cháy, nổi lên trong lòng mỗi người yêu nước.
Luận điểm 5: Nghệ thuật
- Thể thơ tự do hiện đại, linh hoạt, dễ dàng thể hiện cảm xúc
- Ngôn ngữ độc đáo, sắc nét, tạo hình sắc sảo, gợi cảm
- Các kỹ thuật nghệ thuật được áp dụng thành công: nhân hóa, so sánh, cấu trúc điệp, câu hỏi tu từ, ẩn dụ tinh tế…
- Âm điệu, nhịp thơ đa dạng, từ buồn bã đến hào hùng, mạnh mẽ, theo thứ tự logic hiện thực – quá khứ - hiện thực – quá khứ…
C. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị nghệ thuật và nội dung: “Nhớ rừng” không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn có ý nghĩa sâu sắc về nội dung, đại diện cho tâm hồn của mọi người Việt Nam đang sôi sục trước thử thách của đất nước.
- Liên kết và đánh giá tác phẩm: Bài thơ đóng góp không nhỏ vào thành công của phong trào Thơ Mới
Phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ
Phân tích bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 1
Trong thời kỳ phát triển của phong trào Thơ Mới, Thế Lữ vẫn được coi là một nhà văn xuất sắc, đặc biệt nổi tiếng với tác phẩm 'Nhớ rừng'. Bài thơ này, viết vào năm 1934 nhưng chỉ được in và xuất bản vào năm 1935, đề cập đến tâm trạng uất hận, khao khát tự do của con hổ trong vườn bách thú, tương trưng cho lòng yêu nước của người Việt Nam trong thời kỳ mất nước.
Bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ thể hiện tâm trạng của một con hổ bị giam cầm trong vườn bách thú, đồng thời là tâm trạng chung của người Việt Nam trong hoàn cảnh mất nước. Thế Lữ sử dụng hình ảnh của con hổ để diễn đạt những suy tư sâu sắc về cuộc sống và tự do.
Chúa tể sơn lâm là con hổ, một biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa núi rừng. Nhưng hiện tại, con hổ phải sống trong cảnh nhục nhã, bị hạn chế tự do trong vườn bách thú. Cuộc sống của nó không còn như ngày xưa, bị giới hạn và bị coi là một thứ trò chơi trong mắt con người.
Gặm nỗi căm hờn trong cúi sắt
Ngồi dài chờ đợi ngày tháng trôi đi.
Cuộc sống tù túng khiến Hổ cảm thấy bất lực, không thể thoát khỏi nhưng cũng không thể chấp nhận được điều sống trong hoàn cảnh bị tù túng như thế, vậy nên Hổ chỉ biết ngồi đó, căm hờn, nỗi oán trách ngày càng trở nên lớn lao, như một khối đắng cay không tan đi.
Sự đau đớn nhất của chúa tể rừng xanh là bị tầm thường hóa, mất đi vị thế trước mắt, bị coi thường:
Phải chịu sự bắt trước với bọn gấu dở hơi
Bên cạnh cặp báo chuồng vô dụng
Tâm trạng này không chỉ của Hổ mà còn là của toàn bộ nhân dân vào những năm 1934, nỗi nhục, căm hờn, đắng cay của Hổ giống như một sợi dây xiềng xích nô lệ mà nhân dân ta phải gánh chịu trong bóng tối.
Hổ không thể quên được thời kỳ hoàng kim, đầy oanh liệt của mình:
Ta sống mãi trong tình yêu và ký ức
Hổ nhớ về những ngày tháng trước đây của nó khi còn tự do ở núi rừng mênh mông, nhớ những giai điệu rừng hùng vĩ dữ dội. Bằng cách ngắt nhịp 4 - 2- 3, 5 - 5, 4 - 2 - 2..., câu thơ trở nên đa dạng, gợi lên nỗi nhớ mãnh liệt, căm phẫn của Hổ. Sức mạnh uy quyền không thể xâm phạm của Hổ cũng được thể hiện qua những câu thơ tiếp theo:
Nhớ sơn lâm bóng bảy, cây cổ thụ
Với tiếng gió thét, tiếng suối hò nhịp
Với khi gào ca trường ca mãnh liệt
Bước đi, vươn dạ dày, đường trường
Chạy nhẹ nhàng như sóng nước nhấp nhô
Vây quanh âm thầm, lá đâm, cỏ xanh
Trong hang động tối tăm, đôi mắt như lửa
Làm cho mọi vật bị im lặng...
'Gào, thét, hét' là những từ miêu tả, tạo nên bài ca mãnh liệt của núi rừng với suối linh thiêng và không kém phần hùng vĩ. Ở đây, chúng ta thấy rõ rằng những câu thơ này là tác phẩm tuyệt vời của Thế Lữ, tăng thêm sự cao quý cho phong trào Thơ Mới và làm cho bài thơ trở nên tinh tế hơn. Hổ nhớ về sơn lâm bao la mà nó từng chinh phục, và mỗi bước đi của Hổ cũng thể hiện sự vững vàng, đầy uy quyền. Ngay cả trong bóng tối, 'đôi mắt thần' của hổ làm cho mọi vật sợ hãi và im lặng, tạo ra một sức mạnh không thể phá vỡ.
Ta biết mình là vị chúa tể của mọi loài
Ở nơi không gian tráng lệ, không có tên tuổi
'Ta' vang lên với sự kiêu hãnh, thể hiện sự tự hào mà tác giả sử dụng để mô tả sâu sắc tâm hồn cùng với sức mạnh uy quyền. Đây là một nơi không có tên gọi, không tuổi đời nhưng lại đậm chất uy nghiêm dành riêng cho con hổ, khác biệt hoàn toàn so với khu vườn thú đầy chật chội này, nơi mà hổ chỉ là một thứ hàng hóa rẻ tiền, không đáng kể bằng giá trị của sự uy nghiêm. Hổ, một vị chúa tể đã suy tàn, bị giam giữ trong một nơi có tên tuổi, nhưng không còn là vị chúa tể của mọi loài, sự kiêu ngạo này bây giờ đã mất đi.
Câu hỏi tu từ liên tục xuất hiện như một biểu hiện của tình cảm và kích thích ký ức của con hổ, như: 'Nơi nào...', 'Khi nào...', 'Khi nào bình minh...',... Bốn nỗi nhớ tiêu biểu của vị chúa sơn lâm đều được tác giả đề cập trong đoạn thơ này, tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh về sự nhớ nhung mãnh liệt, dù là ban ngày hay ban đêm, lúc trời sáng hay tối, mưa hay nắng, tỉnh thức hay mê man,... Nhà thơ Thế Lữ đã tái hiện không gian nghệ thuật thông qua hình ảnh của con hổ triền miên suy tưởng một cách tinh tế. Dù là một vị chúa tể sơn lâm, nhưng chắc chắn rằng cũng có những lúc mơ mộng giữa cảnh suối trăng, cũng có những lúc lặng lẽ trong sự suy ngẫm, cũng có những lúc kìm nén và chờ đợi để 'tung hoành' và 'quắc mắt'.
Mỗi nỗi nhớ đều có điểm kết thúc, vị chúa sơn lâm trở lại với hiện thực, đang sống trong cái cũi sắt, hổ đau đớn và cay đắng. Cảm giác như một ngọn núi trong núi rừng của riêng hổ đã sụp đổ. Ở đây, câu cảm thán và câu hỏi tu từ được tác giả kết hợp với nhau, tạo ra một sức mạnh mãnh liệt cho lời thơ, lời kêu ca của một vị chúa tể 'sa cơ' và của một kẻ phi thường mà thất bại.
Ôi! Thời oanh liệt ấy đã đi đâu?
Bây giờ ta ôm niềm oán trách chằng cạn
Chỉ còn biết gửi lời nhắn tha thiết về nỗi nhớ về 'cảnh nước non hùng vĩ':
Hỡi cảnh rừng dữ tợn của ta ơi!
Tóm lại, ta có thể thấy rõ ràng rằng bài thơ 'Nhớ rừng' không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn thành công về mặt nội dung, nội dung của bài thơ chính là tiếng lòng của mọi người dân Việt Nam đang bộc lộ trước tình hình đất nước thời điểm đó. Thế Lữ đã thể hiện rất đúng tinh thần và tâm trạng chung của toàn bộ dân tộc, mang thơ văn gần gũi với hiện thực nhưng vẫn mang những ý nghĩa sâu xa riêng biệt, tạo nên đặc điểm riêng trong văn chương của mình.
Phân tích bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 2
Chúng ta luôn sống với những suy nghĩ, một số người chỉ mang suy nghĩ tiêu cực không giúp họ tiến bộ, sống trong vòng tròn nhàm chán của sự thoải mái bình thường, nhưng có những người luôn thúc đẩy bản thân với những ý nghĩ khác biệt so với những người bình thường, muốn vươn lên cao hơn, không gò bó hạn hẹp, đầy khao khát làm cho cuộc sống của họ trở nên tuyệt vời hơn. Ta có thể thấy sự khích lệ của tự do trong suy nghĩ của vị chúa sơn lâm trong tác phẩm xuất sắc của Thế Lữ.
Bài thơ này trở nên tuyệt vời, khi con hổ đó cảm nhận được ý thức về tự do như con người qua nhiều thế hệ. Nó truyền động lực mạnh mẽ cho con người. Một chút thất vọng khi bắt đầu bài thơ là sự buồn bã khi chìm đắm trong bế tắc của bản thân trong hoàn cảnh khó khăn. Tác giả cảm thông với “Con hổ ở vườn thú” đọc được suy nghĩ của nó hiểu nó hơn, đưa ra lời nói gần gũi hơn với con người.
Bài thơ được chia thành 5 phần rõ ràng. Phần mở đầu là cảnh bi kịch - sự bị giam hãm, tâm trạng uất hận, ngao ngán của con hổ. Phần 2 và phần 3 liên tục khắc họa về dòng suy nghĩ hồi tưởng về quá khứ, khao khát tự do ở những cánh rừng hùng vĩ trước khi bị con người xâm chiếm, cùng với sự thất vọng, nuối tiếc với tiếng thở dài buồn của chúa tể rừng xanh.
Phần 4 tái hiện sự so sánh giữa hai hoàn cảnh sống trong quá khứ và hiện tại. Tiếp theo, phần cuối cùng để thoát khỏi sự bức bối của hiện thực, con hổ chỉ có thể gợi nhớ về cuộc sống trong quá khứ oanh liệt, thả hồn trong “giấc mơ to lớn - giấc mơ về rừng thẳm, giấc mơ tự do tràn đầy.
Sự buồn bã đó xuất phát từ nỗi căm hờn, bi phẫn mà người đọc vẫn muốn hiểu kỹ hơn về cuộc sống. Có thể nói sự ảnh hưởng của con người đến thiên nhiên, đến các khu vực tự nhiên mà thiên nhiên đã tặng cho, đã giúp họ phát triển theo sự phát triển của xã hội, nhưng để lại là nỗi đau của sự tàn phá cho thể xác, tâm hồn của các loài động vật và thiên nhiên.
Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua,
Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ,
Giương mắt bé giễu oai linh rừng thẳm
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm,
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi,
Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi,
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Tâm sự của con hổ, một chúa sơn lâm trong rừng xanh, mặc dù tràn đầy kiêu ngạo trong từng câu chữ, nhưng vẫn rất chân thực. Hổ phải chịu sự khuất phục của con người ngạo mạn với thiên nhiên, không có chút ý thức về bảo tồn môi trường, không xứng đáng với vị trí cao nhất trong rừng. Hổ chỉ là một trò vui tiêu khiển của con người, cùng với các loài vật thấp bé hơn như 'Bọn gấu dở hơi', 'cặp báo… vô tư'. Sự đau khổ và kìm hãm làm hổ ngao ngán với hoàn cảnh hiện tại.
Con hổ đau đớn với hiện tại, nằm thở dài, cảnh tượng trước mắt khép lại khiến nó nhớ về âm thanh của núi rừng giục giã. Hình ảnh của rừng núi trong trí nhớ của hổ là sự hùng vĩ, bạt ngàn và yên tĩnh vô cùng.
Tiếp theo là sự xuất hiện uy nghi của hổ, thăm dò mọi vị trí trong vương quốc của nó, khiến mọi loài vật đều nể sợ. Cảnh tượng như một thước phim chậm đầy hình ảnh, tiếng động làm hổ bồn chồn, muốn cử động, chạy nhảy, thỏa mãn với sự sống tự do của nó.
Tác giả sử dụng những động từ, tính từ mạnh mẽ để tạo nên sự kỳ vĩ của núi rừng, kèm theo hình ảnh hoạt động của con hổ: tung hoành, hống hách, gào thét, hút, dữ dội, dõng dạc, cuộn. Con hổ thấy vị trí của mình không hề nhỏ, sánh ngang với thiên nhiên, được thể hiện từ “Ta” đầy quyền uy, kiêu hãnh.
Hình ảnh phong phú, gợi cảm hiện lên trong tâm trí của con hổ. Tác giả tập trung vào ánh mắt của hổ, thể hiện sức mạnh của nó qua cách mềm mại của tấm lưng và sự uyển chuyển của dáng đi. Tất cả không gian thời gian, con hổ đều chế ngự với tư thế vô cùng chủ động.
Tiếp theo sau đoạn 2, đoạn 3 tăng cường sức mạnh của Hổ không chỉ trong rừng xanh mà còn ở cả vũ trụ, theo quan điểm của Hổ với những hình ảnh rực rỡ màu sắc, chủ yếu là gam màu đỏ như máu là chủ đạo, biểu hiện cho sự tàn lụi sau ngày dài.
Sự kiêu ngạo trong ngôn từ kết hợp với phong cách cường điệu của tác giả khiến cho đoạn thơ trở nên hấp dẫn. Đối với Hổ, Mặt Trời chỉ là một 'mảnh' nhỏ bé và thảm hại, và cái bóng của nó bao phủ cả vũ trụ.
Tác giả đã đưa con mãnh thú này lên tầm vóc vũ trụ bằng cách sử dụng biện pháp cường điệu. Giọng điệu của tác giả thay đổi linh hoạt từ hào hùng sôi nổi đến than thở nuối tiếc và chất vấn, thể hiện tâm trạng của con hổ từ hồi tưởng cao quý đến sự thức tỉnh trong hiện tại lạnh lùng, cay đắng với lời thốt lên 'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?'.
Sự khinh bỉ của con hổ đối với vẻ đơn điệu, tầm thường và giả dối của vườn Bách thú, hoàn toàn đối lập với nét thâm nghiêm, hùng vĩ của núi rừng được thể hiện rõ trong đoạn 4:
Ngày nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu
Chán ghét những cảnh không đổi,
Những cảnh tầm thường, giả dối, không có gì mới lạ:
Hoa cúc, cỏ dại, đường phẳng, cây trồng;
Sông đen như suối, không chảy nổi,
Len dưới bóng cây thấp kém;
Rau lá hiền lành, không bí ẩn,
Cũng chỉ làm theo vẻ hoang vu
Của nơi cao cả, thâm u ngàn năm.
Trong hoàn cảnh này, con Hổ muốn tâm hồn bay về quá khứ, mơ về tự do, không chấp nhận sự kìm hãm của 'cũi sắt', thể hiện rõ trong đoạn 5 tâm trạng hướng tới điều lớn lao, không chấp nhận sự bình thường, vô nghĩa, khẳng định bản thân và tính cách. Tâm trạng bất hòa với thực tại, đối lập với ước mơ và tự do, cao cả, được thể hiện lãng mạn ở đây.
Dù là tâm trạng của con Hổ, nhưng có thể liên tưởng đến tâm hồn của người Việt lúc đó. Sự chìm đắm trong cảnh nô lệ, căm hận lớn như Hổ, cũng như tiếc nuối về thời oanh liệt xa xưa, tạo nên một trang thơ đậm chất lãng mạn.
Bài thơ mang dấu ấn của một hồn thơ mới - hồn thơ Thế Lữ, thành công và độc đáo, lãng mạn. Chúng ta hi vọng và luôn tin rằng con Hổ trong tác phẩm đã trở về với tự do, không bị giam cầm, cũng như hy vọng của thế hệ trẻ Việt Nam, dành hết tâm huyết để đấu tranh cho tự do vĩnh cửu của dân tộc.
Phân tích bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 3
Thế Lữ, tên đầy đủ là Nguyễn Thứ Lễ, sinh năm 1907, mất năm 1989, quê ở Bắc Ninh, được đánh giá là một trong những nhà thơ tiên phong của trào lưu Thơ mới (1932 – 1945). Với trái tim đong đầy cảm xúc và khả năng sử dụng ngôn từ tài tình, ông đã góp phần quan trọng vào việc đổi mới thơ ca Việt Nam. Ngoài tuyển tập Mấy vần thơ xuất bản năm 1935, Thế Lữ còn sáng tác nhiều thể loại khác như truyện trinh thám, truyện kinh dị, truyện đường rừng, kịch... Trong thời kỳ tham gia kháng chiến chống Pháp, ông chuyển sang hoạt động sân khấu và có nhiều đóng góp quan trọng trong việc phát triển ngành kịch nói của Việt Nam.
Thế Lữ trở nên nổi tiếng với bài thơ Nhớ rừng, được nhiều người yêu thích. Tác giả đã mô tả tâm trạng uất hận, chán ghét cuộc sống tù túng và nhớ về quá khứ tự do một cách sâu sắc và sinh động, như con hổ bị giam cầm trong vườn bách thú. Thái độ phủ nhận thực tại nô lệ, khát vọng tự do mãnh liệt và lòng yêu nước của nhân dân được thể hiện một cách kín đáo.
Nhớ rừng được viết theo thể thơ tám chữ, vần liền, với vần bằng và vần trắc thay đổi nhịp nhàng, đều đặn. Đây là thể thơ được sử dụng rộng rãi trong Thơ mới.
Bài thơ tạo ra hai hình ảnh tương phản: vườn Bách Thảo, nơi con hổ bị giam cầm, và chốn rừng núi đại ngàn, nơi nó tung hoành hống hách trong quá khứ. Cảnh trên là thực tại, cảnh dưới là dĩ vãng và mơ ước, khát khao cháy bỏng.
Tình trạng bị giam cầm là nguyên nhân chính gây ra tâm trạng bi kịch của con hổ. Con hổ không chịu chấp nhận hoàn cảnh mới vì luôn ý thức mình là bậc chúa tể của muôn loài. Tâm trạng uất hận, bất bình, giằng xé dữ dội của con hổ bị giam cầm là cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài và thấm sâu vào từng câu, từng chữ.
Tâm trạng đó được nhà thơ diễn tả bằng ngòi bút tài hoa và sắc sảo:
'Nhâm nhi cơn căm hờn giam trong lồng sắt,
Ta nằm trải, nhìn ngày tháng dần trôi,
................................
Đối mặt dửng dưng với bọn gấu hão huyền,
Và cặp báo nhà chuồng bước qua phàm trần.'
Đoạn thơ diễn đạt sự đau đớn khủng khiếp của chúa sơn lâm bị giam cầm trong một không gian hẹp và ngột ngạt.
Ở câu đầu, những dòng thơ liền nhau kết hợp với nhịp thơ chậm, ngắt quãng gợi lên hình ảnh một trái tim căm hờn nặng trĩu. Con hổ mong muốn đẩy lùi khối căm hận đó nhưng lại bất lực, chỉ có thể nằm đó nhìn ngày tháng trôi qua. Những dòng thơ kéo dài ở câu tiếp theo phản ánh tình cảnh bị giam cầm và tâm trạng chán nản tột cùng của chúa sơn lâm.
Từ việc được tôn thờ, sùng bái làm chúa tể của muôn loài, tự do tung hoành trong núi non hùng vĩ, bây giờ sa cơ, thất thế, bị nhốt trong lồng sắt, hổ cảm thấy nhục nhã và tù túng. Chúa sơn lâm tức giận khi bị biến thành trò chơi của con người, bị hạ thấp xuống cùng với bọn gấu hão huyền và cặp báo nhà chuồng… những sinh vật không đáng kể. Bất lực vùng vẫy, hổ chỉ có thể nằm đó với tâm trạng buông xuôi.
Thực tại bi đau khiến cho hổ càng nhớ về thời tự do, lang thang giữa núi rừng cao lớn:
'Sống mãi trong vòng tay tình yêu và ký ức,
...
Khi hát bài ca bi thương dữ dội,'
Từ chối hiện tại lạnh lùng, chúa sơn lâm chỉ còn hai lựa chọn: quay về quá khứ hoặc hướng tới tương lai. Hổ không thể nhìn thấy tương lai mà chỉ biết đến quá khứ. Ánh sáng rực rỡ của quá khứ tạo ra ảo ảnh và tưởng tượng bay cao tới đỉnh cao.
Chúa sơn lâm hiểu rằng quá khứ huy hoàng đã mất mãi mãi. Do đó, tâm trạng của nó vừa kiêu hãnh, vừa đau đớn, vừa tuyệt vọng.
Những từ ngữ đẹp nhất, sâu sắc nhất như: bóng mát, cây già, tiếng gió thổi, tiếng núi hú, hoang vu, bí ẩn... được tác giả dùng để mô tả khung cảnh hùng vĩ, hoang sơ và sức sống mạnh mẽ của rừng sâu núi cao - biểu tượng cho dòng họ chúa sơn lâm. Đó là mảnh đất cao nguyên u ám, là hình ảnh của một khu rừng dữ dội không thể diễn tả hết bằng lời.
Trên bức màn lịch sử hùng vĩ đó, chúa sơn lâm hiện ra với hình tượng oai vệ, trang nghiêm:
'Bước chân in đậm, vững chắc, trên con đường cao quý,
...
Ở nơi hoa lá xanh mướt, không biết tên, không biết tuổi.'
Những hình ảnh sắc nét đã miêu tả chân thực vẻ đẹp mạnh mẽ, dịu dàng, linh hoạt và sức mạnh khủng khiếp bên trong vị chúa tể của rừng xanh giữa những ngọn núi uy nghiêm, hùng vĩ.
Đoạn ba của bài thơ như một tác phẩm hội họa rực rỡ mô tả phong cảnh thiên nhiên vào những thời kỳ khác nhau:
'Ở đâu đó những đêm vàng bên bờ suối
...
Than thở! Thời kỳ mãnh liệt đã mất dần?'
Bốn khung cảnh: những đêm vàng, những ngày mưa, những bình minh, những chiều đầy máu sau rừng, mỗi cảnh đều lộng lẫy, từng bước hiện ra trong nỗi nhớ thương không lường trước của con hổ dũng mãnh.
Đó là khung cảnh huyền bí, lãng mạn của những đêm vàng bên bờ suối, vị chúa rừng đứng tựa như say mê ngắm ánh trăng tan. Là những ngày mưa cuộn tròn bốn phương, vị chúa rừng im lặng ngắm phong cảnh… thay đổi. Là cảnh bình minh rọi sáng cây xanh, nắng gửi ấm, tiếng chim hòa mình vào không gian. Cuối cùng là cảnh chiều đỏ máu sau rừng thật đẫm máu, u ám. Vị chúa rừng cao vĩ đang dứt khoát đợi ánh mặt trời chói chang, để chiếm lấy phần bí mật trong vũ trụ rộng lớn. Đại từ ta được lặp lại nhiều lần trong bài thơ tạo ra giai điệu mạnh mẽ, tráng lệ của câu thơ, thể hiện sự kiêu hãnh, tự tin của vị chúa rừng muôn loài.
Nhưng dù huy hoàng đến đâu thì cũng chỉ là ánh sáng của quá khứ hiện ra trong ký ức. Những từ như: nào đâu, đâu những… được lặp đi lặp lại nhấn mạnh sự tiếc nuối của con hổ đối với thời gian đã qua. Vị chúa rừng dường như mơ màng, lúng túng trước sự thực tế khắc nghiệt mà mình đang phải đối mặt. Giấc mơ đẹp đã kết thúc trong tiếng thở dài buồn bã:
'Than thở! Thời kỳ mãnh liệt nay đã đi về đâu?'
Mặc dù nhân vật chính trong bài thơ là con hổ, tự xưng là Ta, (Ta sống mà…, Ta bước chân lên, Ta biết ta…) nhưng thực tế đó là 'bản ngã' của nhà thơ lãng mạn tỉnh giấc giữa xã hội hiện đại đầy áp lực.
Đoạn bốn mô tả vườn Bách Thảo qua góc nhìn khinh miệt của vị chúa rừng. Tất cả chỉ là sự sắp đặt tẻ nhạt, buồn chán, khác xa so với thế giới tự nhiên. Càng cố gắng mô phỏng cảnh vẻ hoang dã của rừng rậm thì nó càng bộc lộ sự tầm thường, giả dối không chịu được:
'Này ta ôm niềm oán trách muôn trùng,
...
Của nơi vinh quang ngàn năm, âm u.'
Khung cảnh vườn bách thú nơi con hổ bị giam cầm đối lập hoàn toàn với phong cảnh rừng sâu núi thẳm mà nó đã từng là vị vua. Hoa tươi, cỏ mướt, con đường rộng, cây trồng là biểu tượng của hiện thực xã hội hiện đại. Tâm trạng chán chường, khinh miệt của những thanh niên trí thức trước sự thực tế bế tắc, lúc ấy được thể hiện rõ qua thơ ca.
Ở phần kết, giọng thơ da diết đã tỏ lên tâm trạng chia sẻ của vị chúa rừng:
'Hỡi hùng vĩ của núi non biển lớn!
...
Hỡi phong cảnh rừng dữ dội của ta ơi!'
Nhà thơ đã thành công trong việc phản ánh sâu sắc nỗi bất bình và khát vọng tự do mãnh liệt của vị chúa rừng trước thực tại áp đặt, khắc nghiệt. Bút pháp tài tình của Thế Lữ đã đạt tới mức độ tuyệt vời. Trong cảnh bị giam cầm, con hổ chỉ biết ngẩng cao hồn về những vùng đất hùng vĩ, những cảnh đẹp từng là nơi thống trị của chúng. Bất mãn với hiện tại nhưng không thể thoát khỏi sự chi phối của vị chúa tể rừng xanh ngày xưa, giờ đành chấp nhận và tìm kiếm sự an ủi trong những ước mơ lớn lao trong những năm tháng còn lại. Một nỗi buồn sâu thẳm ẩn trong lòng. Than thở! Quá khứ huy hoàng đã phai màu giờ chỉ còn lại trong giấc mơ! Từ tận sâu trong tâm hồn, vị chúa tể rừng xanh thốt lên lời than thở đau đớn: Hỡi phong cảnh rừng dữ dội của ta ơi!
Tâm trạng của con hổ bị giam cầm cũng là tâm trạng chung của người dân Việt Nam đang chịu đựng sự nô lệ, bị bày bán, cũng đọng lại trong lòng họ là căm thù và nhớ mong không nguôi thời oanh liệt với những trận đánh chống giặc ngoại xâm vẻ vang trong lịch sử. Bài thơ đã được đón nhận nồng nhiệt bởi công chúng vì đã động đến đích thực của lòng người.
Tác giả sử dụng lời của con hổ bị nhốt trong lồng sắt để thể hiện một cách toàn diện, sâu sắc tâm trạng u uất của thế hệ trí thức trẻ mới tỉnh dậy, chứng kiến sự bất công, khắc nghiệt của xã hội hiện đại. Họ muốn phá vỡ những kẻ chiến thắng để 'tôi' của họ được tự do phát triển. Bài thơ được nhiều người coi như một biểu hiện của lòng yêu nước, kế thừa truyền thống thơ yêu nước trong văn học hợp pháp của thế kỷ XX đầu tiên.
Thế Lữ đã chọn một hình ảnh đặc biệt, phù hợp với chủ đề của bài thơ. Con vật oai vỹ được xem như vị chúa của rừng, một thời oanh liệt, huy hoàng ở những vùng đất hùng vĩ nay bị giam cầm tượng trưng cho anh hùng đã bị đánh bại. Cảnh rừng hoang vu tượng trưng cho thế giới tự do. Với hình ảnh sâu sắc đó, Thế Lữ đã thành công trong việc thể hiện tâm trạng của mình qua bài thơ. Ngôn ngữ thơ được sử dụng một cách tinh tế, du dương, lúc hào hùng, lúc bi thảm, thể hiện tốt ý nghĩa của bài thơ.
Bài thơ đầy cảm hứng lãng mạn, được viết dưới ngòi bút của một thi nhân. Đây là điểm đặc biệt của phong cách lãng mạn và cũng là yếu tố chủ chốt tạo nên sức hút mạnh mẽ, chi phối các yếu tố nghệ thuật khác của bài thơ. Bài thơ này sẽ mãi sống trong lòng người đọc. Nhắc đến Thế Lữ, người ta sẽ nhớ tới bài thơ Nhớ rừng. Là một nhà thơ, điều đó đã làm họ cảm thấy sung sướng, hạnh phúc và mãn nguyện.
Là một trong những tác giả tiên phong của phong trào Thơ Mới, Thế Lữ đã tạo ra tiếng vang lớn với bài thơ Nhớ rừng ngay từ khi mới ra đời. Đây là phong cách hoàn toàn mới, thoát ra khỏi sự gò ép của các nguyên tắc cũ, đánh dấu bước đầu tiên của thơ mới. Bài thơ Nhớ rừng là một điểm sáng rực rỡ trong sự nghiệp của Thế Lữ, chứa đựng nhiều giá trị sâu sắc.
Bắt đầu tác phẩm là hình ảnh của vị chúa rừng với biết bao căm hận, phẫn uất:
Gầm một khối căm hận trong lồng sắt
Ta nằm dài trông ngày tháng dần qua
…
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự
Vốn là vị chúa rừng, thống trị cả rừng già, nhưng giờ lại bị giam giữ, hổ vô cùng đau đớn, phẫn uất, nỗi căm hận đó đã dồn nén bao lâu nay, biến thành hình, thành khối. Kết hợp với động từ 'gầm' càng thể hiện rõ hơn sự phẫn uất của vị chúa rừng. Sao có thể không căm tắc khi phải nằm dài trông ngóng ngày qua đi. Cay đắng hơn khi nhận ra sự bất hạnh của bản thân, nhưng vẫn phải nhẫn nại chịu đựng như một thứ đồ chơi lạ mắt cho mọi người, phải làm bạn với lũ báo chuồng bên trong vườn bách thảo. Nỗi đau này ai có thể hiểu hết.
Trong hoàn cảnh bị giam giữ, tuôn ra nỗi nhớ nhung cảnh sơn lâm trở nên cồn cào, da diết và mãnh liệt hơn. Đó là cảnh sơn lâm, bóng cây già thăm u huyền bí mà vị chúa rừng thống trị. Nơi đó mọi quyền uy của nó được phát huy tối đa, chỉ cần một cái quắc mắt cũng làm cho mọi vật im lặng, sợ hãi:
Với tiếng gió gào vang vọng, với âm thanh rền rĩ của núi sông
…
Giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi
Hình ảnh con hổ trong khổ thơ hiện lên thật uy nghi, lẫm liệt. Tấm thân lượn sóng nhịp nhanh, những bước chân đồng dạc, đường hoàng đã nói lên tất cả quá khứ hào hùng của con hổ. Đại từ nhân xưng ta được sử dụng liên tục trong khổ thơ, vang lên đầy tự hào, khẳng định quyền uy tuyệt đối của hổ. Trước sức mạnh của chúa sơn lâm mọi vật đều phải kiêng dè, sợ hãi. Khi mắt thần đã quắc tất cả mọi vật đều phải im hơi. Nỗi nhớ rừng thiêng, nơi hổ ta từng thống trị chính là những năm tháng đẹp đẽ mà nó không bao giờ quên. Đồng thời qua nỗi nhớ đó cũng cho thấy khát vọng sống, khát vọng tự do cháy bỏng của chúa sơn lâm.
Khổ thơ tiếp theo là một bức tranh đặc sắc, một quá khứ vàng son, tráng lệ của hổ:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
…
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu
Khổ thơ là các câu hỏi tự từ liên tiếp nhau: đâu những đêm vàng, nào đâu những ngày mưa, đâu những bình minh,… tạo nên sắc thái da diết, khắc khoải. Đặt câu hỏi đó chính là cách gợi nhắc, nuôi tiếc về quá khứ vàng son, rực rỡ thuở trước. Biết bao nhớ thương, tiếc nối, bức hoạ được phác lên đầy màu sắc và ánh sáng: đêm vàng, ánh trăng tan, mưa chuyển bốn phương ngàn, cây xanh nắng gội, tiếng chim ca vang núi,… Quá khứ càng đẹp đẽ, rực rỡ bấy nhiêu thì hiện tại lại càng đau đớn xót xa bấy nhiêu. Xưa tung hoành, vùng vẫy, nay bị giam cầm, giam hãm. Than ôi, thời oanh liệt đã lùi vào quá vãng. Khổ thơ là bức tranh đẹp đẽ nhất trong tác phẩm, với ngôn ngữ giàu giá trị hình tượng, màu sắc và âm thanh. Nhạc điệu biến đổi linh hoạt, khi du dương khi dữ dội mạnh mẽ. Các câu hỏi tự từ và điệp ngữ được vận dụng một cách tài tình đã nói lên nỗi đau bị tước đoạt quyền tự do và khao khát tháo cuội sô lồng mãnh liệt.
Trở lại với thực tại, con hổ càng đau đớn, căm ghét hơn khung cảnh giả dối, tầm thường:
Nay ta om niềm uất hận ngàn thâu
….
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u
Khung cảnh thực tại giả dối, hoa chăm cỏ xén, những móng vuốt thấp kém không thể sánh bằng với vẻ đại ngàn hoang vu. Cũng chính vì sự giả tạo của khung cảnh làm cho hổ ta đau đớn hơn, vì khung cảnh đó không xứng với một kẻ làm chúa tỉ sơn lâm như hổ. Cuối cùng, những dòng thơ đầy phẫn uất, đau đớn, và ý thức rõ ràng rằng nơi đó ta sẽ không thấy được bao giờ, mà chỉ có thể hoà vào đó trong giấc mơ mà thôi: “Có biết chăng trong những ngày ngao ngán/ Ta đương theo giấc mơ ngàn to lớn/ Để hồn ta phẳng phất được gần ngươi/ Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!”. Bài thơ kết thúc bằng lời nhắn gửi đầy da diết, khắc khoải, lời nhắn đó xoay sâu vào tâm trí người đọc, khiến ta ám ảnh mãi về khao khát tự do, khao khát một cuộc đời tung hoành, không chỉ của riêng con hổ mà còn của người dân Việt Nam lúc bấy giờ.
Mượn lời con hổ ở vườn bách thú, Thế Lữ đã thể hiện tâm trạng của những người Việt Nam trong thời gian mất nước. Bởi vậy, tiếng lòng của con hổ cũng chính là tiếng lòng của nhân dân ta lúc bấy giờ. Cái hay và giá trị sâu sắc của văn bản Nhớ rừng chính là ở chỗ đó.
Phân tích bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 4
Thế Lữ (1907-1989) là bút danh của Nguyễn Thứ Lễ. Làm thơ, viết truyện, viết kịch, làm đạo diễn. Chủ tịch Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam. Phương diện nào ông cũng có thành tựu xuất sắc. Thế Lữ là thi sĩ tiên phong, được ngợi ca là 'Đệ nhất thi sĩ' trong phong trào 'Thơ mới' (1932-1941). Tác phẩm thơ: 'Mấy vần thơ' thể hiện một 'hồn thơ rộng mở”, với cảm hứng lãng mạn dào dạt, nồng nàn, say đắm và thiết tha.
Bài thơ 'Nhớ rừng'' được Thế Lữ viết năm 1934, in trong tập 'Mấy vần thơ” xuất bản năm 1935. Mượn lời con hổ bị nhốt ở vườn Bách thú, tác giả thể hiện tâm sự u uất, căm hờn và niềm khao khát tự do mãnh liệt của con người bị giam cầm, nô lệ.
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt.
Bị nhốt 'trong cũi sắt', căm hờn uất hận đã chứa chất thành 'khối', 'gậm' mãi mà chẳng tan, càng 'gậm' càng cay đắng. Chỉ còn biết 'nằm dài' bất lực, đau khổ. Bị 'giễu', bị 'nhục nhằn tù hãm', trở thành 'thứ đồ chơi'' cho 'lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ''. Đau khổ nhất là chúa sơn lâm nay bị tầm thường hóa, vị thế bị xuống cấp:
'Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi,
Với cặp báo chuồng bên vô tự lự'.
Đó là một nét tâm trạng điển hình đầy bi kịch của chúa sơn lâm khi bị sa cơ, thất thế, bị giam cầm. Trong hoàn cảnh lịch sử đất nước ta khi bài thơ ra đời (1934) thì nỗi tủi nhục, căm hờn, cay đắng của con hổ cũng đồng diệu với bi kịch của nhân dân ta trong xích xiềng nô lệ sống trong tăm tối 'nhơ nhuốc lầm than'.
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ.
'Tình thương nỗi nhớ' sống mãi, chẳng bao giờ quên. Nhớ 'thuở tung hoành...', 'nhớ cảnh sơn lâm bóng cả cây già'. Nhớ khúc nhạc rừng hùng tráng dữ dội. Chữ “ nhớ” chữ 'với' và cách ngắt nhịp (4-2-2, 5-5, 4-2-2...) biến hoá, cân xứng đã làm dội lên nỗi nhớ tiếc khôn nguôi, nhớ cồn cào, nhớ da diết. Sự phong phú về nhạc điệu đã khắc họa đời sống nội tâm vô cùng mạnh mẽ của một nhân vật phi thường từng có một quá khứ oanh liệt. Một tấm thân 'như sóng cuộn nhịp nhàng'. Một bước chân cao sang đầy uy lực ''dõng dạc, đường hoàng'. Một cặp 'mắt thần' và khi 'đã quắc'; 'mọi vật đều im hơi'. Một sức mạnh của uy quyền bất khả xâm phạm.
Những vần thơ đầy nhạc điệu nói về nỗi nhớ:
'Nhớ cánh sơn lâm bóng cà cây già
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi.
Với khi thét khúc trường ca dữ dội
Ta bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng
Vờn bóng âm thầm, lá gai, cỏ sắc
Trong hang tối, mắt thần khi đã quắc
Là khiến cho mọi vật đều im hơi...'
Các động từ 'gào, hét, thét' đặc tả khúc trường ca dữ dội của rừng núi, suối ngàn thiêng liêng, hùng tráng. Đó là những câu thơ tuyệt bút làm sang trọng cho Thơ mới: 'Ta nằm dài'... rồi 'ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ'. Nhớ khi 'ra bước chân lên...', nhớ một thời vàng son ngự trị:
'Ta biết ta chúa tể cả muôn loài,
Giữa chốn hào hoa không tên, không tuổi'.
Một chữ 'ta' vang lên đầy kiêu hãnh tự hào. Chúa sơn lâm được miêu tả được khắc họa trong chiều sâu của tâm linh, trong chiều cao của uy quyền được khẳng định.
Các câu hỏi tu từ liên tiếp xuất hiện như một nỗi niềm lay tỉnh và khêu gợi nỗi 'nhớ' trào lên: 'nào đâu những...', 'đâu những ngày...', 'đâu những bình minh...', 'đâu những chiều...'. Nhớ mãi không nguôi, nhớ đêm trăng và suối, nhớ những ngày mưa rừng, nhớ bình minh, nhớ giấc ngủ, nhớ tiếng chim ca. Và nhớ 'những chiều lênh láng máu...'. Đoạn thơ tráng lệ nói về bốn nỗi nhớ của chúa sơn lâm, nhớ triền miên ngày và đêm, sớm và chiều, mưa và nắng, thức và ngủ, lúc say mồi và lúc lặng ngắm, lúc đợi chờ... Một không gian nghệ thuật được tái hiện và mô tả qua bộ tứ bình của một nhà danh họa. Chúa sơn lâm có lúc mơ mộng giữa cảnh suối trăng, có lúc trầm ngâm trong chiêm nghiệm, có lúc nén xuống, kiên nhẫn đợi chờ để 'tung hoành...' và 'quắc mắt...”!
Đoạn thơ 10 câu này là đoạn thơ hay nhất trong bài 'Nhớ rừng”:
'Nào đâu những đêm vùng bên bờ suối,
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan.'
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang san ta đổi mới
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật
- Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?'
Sau nỗi nhớ một thuở vàng son, một thời oanh liệt, bỗng chúa sơn lâm chợt tỉnh mộng, trở về thực tại với cái cũi sắt, đau đớn và cay đắng vô cùng. Như một trái núi sụp đổ xuống, mãnh hổ cất lời than. Sự kết hợp giữa cảm thán với câu hỏi tu từ làm dội lên một lời thơ, một tiếng than của 'hùm thiêng sa cơ'', của một kẻ phi thường thất thế. Đó cũng là tiếng thở dài của một lớp người khao khát tự do ngày ấy:
'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?'
Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu.
Lại quay về cảm xúc buồn đau và nỗi nhớ về 'cảnh nước non hùng vĩ'. Chỉ biết thổn thức và xao xuyến:
'Ôi cảnh rừng u ám của ta ơi!'
'Nhớ rừng' là một bài thơ tuyệt vời. Nó được coi là một trong 10 bài thơ hay nhất của Thơ mới. Hình ảnh tráng lệ, kỳ diệu. Cách diễn đạt và sử dụng ngôn từ phong phú. Âm nhạc phức tạp tạo ra những vần thơ say đắm. Thơ hội họa và âm nhạc như làm cho linh hồn chúng ta mê đắm và say mê.
Hình ảnh chúa sơn lâm với nỗi nhớ rừng được mô tả với vẻ đẹp 'lớp lớp sóng dồi'. Trong nỗi đau thương, thất vọng vẫn tồn tại niềm kiêu hãnh. Bài thơ như một thông điệp tình yêu đặc biệt về đất nước. Tư tưởng lớn nhất của bài thơ là nói về cái giá của tự do và khao khát tự do.
....