TOP 5 phân tích Thuế Máu của Nguyễn Ái Quốc, cung cấp dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 8 hiểu rõ bản chất độc ác, dã man và bộ mặt giả nhân giả nghĩa của chính quyền thực dân Pháp.
Tác phẩm Thuế Máu trích Bản án thống trị của thực dân Pháp được viết bằng tiếng Pháp khoảng thập niên 1921-1925. Điều này cũng chứng minh Nguyễn Ái Quốc là một nhà văn chính trị xuất sắc trong văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX. Mời các em theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Dàn ý Phân tích tác phẩm Thuế Máu
I. Giới thiệu:
“Thuế Máu” là một tác phẩm nghị luận sắc bén, nổi tiếng của Nguyễn Ái Quốc với nghệ thuật trào phúng sắc sảo, phơi bày sự độc ác, chiến thuật tàn bạo của thực dân Pháp đối với nhân dân thuộc địa trong thế chiến thứ nhất.
II. Phần chính:
- Ý kiến thứ nhất: Chiến tranh và người bản xứ
* Giọng điệu của bọn thực dân
- Trước thế chiến thứ nhất, chúng thực dân tàn nhẫn, khinh thường nhân dân thuộc địa với những biệt danh như “bọn da đen bẩn thỉu”, hay “bọn An-nam-mít”, chỉ biết miệng khen về việc dẫn dắt và phê phán.
- Sau khi chiến tranh bùng nổ, bất ngờ bọn thực dân thay đổi 180 độ, chúng gọi nhân dân thuộc địa là “bạn hiền”, “người thân”, ca tụng và tôn vinh họ như những “chiến binh tự do bảo vệ công lý”.
- Lý do cho sự thay đổi này là gì? Bởi vì sau khi chiến tranh bùng nổ, bọn thực dân muốn lợi dụng nhân dân thuộc địa để thúc đẩy âm mưu thống trị và chết thay mình.
* Định mệnh của nhân dân thuộc địa
- Trên chiến trường đáng sợ: họ phải rời xa gia đình, quê hương, một số chịu đựng nạn nhân trên chiến trường, một số chết trên biển, một số bỏ mạng ở nơi hoang tàn, bị hủy diệt mà không một chút trắng trợn…
- Ở phía sau, họ bị bọn thực dân bóc lột, vắt kiệt sức trong các nhà máy vũ khí, chịu đựng ô nhiễm không khí đến mức “khạc ra từng miếng phổi”.
⇒ Số phận đau thương, uất ức của những người dân thuộc địa.
- Ý kiến thứ hai: Chế độ lính tình nguyện
* Các chiêu trò, thủ đoạn của bọn thực dân
- Các chiến thuật quyết liệt, mưu mẹo tàn bạo để ép buộc nhân dân Đông Dương nhập ngũ và cướp đoạt tài sản của họ:
- Chúng tiến hành cuộc razzia, bao vây và bắt buộc bằng sức mạnh để buộc người dân nhập ngũ
- Chúng áp đặt chiêu trò cướp bóc tài sản của người dân bằng cách thuyết phục: muốn tránh nhập ngũ thì phải chi tiền.
- Khi bị bắt, chúng buộc, còng, đánh đập như thú vật, sẵn sàng bạo lực nếu họ phản kháng.
⇒ Tàn ác, không một chút nhân đạo, không ngần ngại sử dụng mọi mưu mẹo tàn nhẫn, coi mạng người như rác rưởi.
- Giọng điệu xảo trá, đáng khinh khi chúng nói “các bạn đã đông đảo gia nhập quân ngũ…; không ngần ngại rời bỏ quê nhà…”.
* Phản ứng của người dân
- Tìm mọi cách để trốn thoát khỏi sự bám đuổi của bọn thực dân
- Sẵn lòng tự gây ra những căn bệnh nghiêm trọng nhất để không phải nhập ngũ nhưng cuối cùng vẫn bị chúng cướp bóc, lấy cắp một cách tàn nhẫn.
⇒ Họ không hề đồng ý như lời tuyên bố tự do của chính phủ Đông Dương đã công bố trước cộng đồng quốc tế.
- Ý kiến thứ ba: Hậu quả của sự hy sinh
- Một loạt các câu hỏi nghi vấn nhưng thực ra không có mục đích hỏi mà tác giả muốn phản ánh, vạch trần sự đê tiện, tàn bạo, xảo trá, vô nhân đạo, gian trá của bọn thực dân Pháp đối với người dân Việt Nam
- Chúng thẳng thừng tuyên bố: “Các anh đã bảo vệ Tổ quốc, thì tốt rồi. Bây giờ chúng tôi không cần các anh nữa, biến đi đi.”
- Chúng thậm chí còn cố ý gieo rắc, lan truyền vào đất nước ta những bệnh tật gây chết người.
⇒ Lời cáo buộc mạnh mẽ, kiên quyết của tác giả trước tội ác của bọn thực dân, sự phê phán, châm biếm tột cùng đối với sự gian trá, tàn nhẫn của chúng.
- Ý kiến thứ tư: Nghệ thuật
- Văn bản luận cứ với những lập luận, biện bạch sắc sảo, logic
- Sử dụng những hình ảnh đầy ý nghĩa biểu đạt
- Giọng điệu từ khi châm biếm, chế giễu đến khi thể hiện lòng thương xót, căm phẫn.
III. Tổng kết:
Tác phẩm “Thuế Máu” cũng như “Bản Án chế độ thực dân Pháp” chính là lưỡi dao sắc bén của Nguyễn Ái Quốc, đâm thẳng vào “trái tim đen tối” của bọn thực dân và sự đau khổ của nhân dân ở các quốc gia thuộc địa.
Phân tích tác phẩm Thuế Máu - Mẫu số 1
Nguyễn Ái Quốc viết Bản án chế độ thực dân Pháp bằng tiếng Pháp, phát hành ở Pa-ri năm 1925, nói về tội ác của thực dân Pháp trên mọi phương diện và cách mạng giải phóng dân tộc.
Chương đầu tiên của Bản án chế độ thực dân Pháp là 'Thuế máu', nó phản ánh sự tàn bạo của thực dân Pháp trong việc bóc lột người dân thuộc địa.
Tên 'Thuế máu' nói lên số phận bi thảm của người dân và thái độ căm phẫn trước tội ác của thực dân.
Bản án nói về sự đối lập trong thái độ của thực dân trước và sau chiến tranh, tố cáo thủ đoạn lừa bịp của họ.
Trong phần Chế độ lính tình nguyện, tác giả vạch trần các mánh khóe và thủ đoạn bắt lính của bọn thực dân, phản ánh sự bóc lột và đàn áp của chính quyền thực dân.
Trong phần Kết quả của sự hi sinh, tác giả đưa ra những hình ảnh đầy sức tố cáo về cách chính quyền thực dân đối xử với người lính thuộc địa sau khi họ đã hy sinh cho quốc gia, phản ánh sự bất công và tàn ác của chế độ thực dân.
Ba phần của chương Thuế máu được sắp xếp theo thứ tự thời gian, phản ánh mặt trái của chính quyền thực dân Pháp trong việc lợi dụng và bóc lột người dân thuộc địa trong và sau các cuộc chiến tranh thế giới.
Đoạn trích về Thuế máu của Nguyễn Ái Quốc giúp hiểu rõ hơn về tàn ác và giả dối của chính quyền thực dân Pháp và văn chương châm biếm của tác giả.
Phân tích về tác phẩm Thuế máu - Mẫu 2
Sử dụng văn chương làm công cụ chiến đấu, Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng bút phê chính luận để lột trần tội ác của chính quyền thực dân Pháp trong cuộc kháng chiến.
Nét chính luận sắc sảo, gay gắt của Nguyễn Ái Quốc rõ ràng hiện lên trong cách lập luận logic, sâu sắc khi đặt tiêu đề cho mỗi chương. Thuế Máu là cái tên phản ánh cả sự thảm thương, bất hạnh của người dân thuộc địa và sự tàn ác, độc ác của thực dân Pháp đối với họ. Đồng thời, nó cũng là sự biểu hiện rõ ràng của tác giả: lòng thương cảm với số phận của nhân dân và sự căm phẫn tột bậc đối với bè lũ thống trị.
Cách đặt tên cho từng phần cũng là một điểm đáng chú ý: Chiến Tranh và Người Bản Xứ, Chế Độ Lính Tình Nguyện và Kết Quả Sự Hi Sinh. Việc đặt tên mỗi phần một cách chính xác, tuân theo thứ tự thời gian, trước, trong và sau chiến tranh. Việc đặt tiêu đề như vậy không chỉ làm nổi bật bộ mặt giả dối, tàn bạo của chính quyền thực dân mà còn thể hiện sự tàn ác đến cùng của chúng. Mặt khác, chúng ta cũng thấy được số phận bi thảm của người dân thuộc địa.
Trong tác phẩm, chúng ta nhận thấy rằng số phận của người dân thuộc địa chưa bao giờ bị coi thường, rẻ tiền đến vậy. Trong mắt những kẻ cầm quyền, họ không khác gì thú dữ, vì vậy khi chiến tranh mới vừa nổ ra, họ ngay lập tức được gọi đi, họ phải liều mạng trên các chiến trường châu Âu. Ở đây, bút của Nguyễn Ái Quốc đi sâu vào từng số mạng bé bỏng phải hy sinh ở đất khách quê người: 'được xuống tận đáy biển để bảo vệ tổ quốc của các loài thủy quái' 'một số khác đã bỏ xác tại các miền hoang vu vùng Ban-căng' 'Một số khác đưa thân cho kẻ tàn sát....'
Không chỉ những người ra chiến trường mới phải chịu số phận bi thảm, đau đớn, mà ngay cả những người dân thuộc địa, không phải ra chiến trận cũng phải chịu cái chết đau đớn tại các xưởng chế tạo vũ khí chiến tranh.
Số người chết trên các chiến trường thật kinh khủng, lên đến tám mươi nghìn người dân bản xứ. Nhưng họ ra đi chiến đấu vì điều gì, vì danh hiệu hào huyền, vì quyền lợi mà họ không bao giờ được hưởng. Họ - những người dân bản xứ đã hy sinh mạng sống của mình tại Pháp, và không bao giờ được nhìn thấy quê hương của mình nữa. Những người còn sống sót cũng không có số phận khá hơn, họ bị thương, lê lết tấm thân tan trở về, sống cuộc đời trầm ngâm cho đến hết đời.
Mặc dù chiến tranh đã chấm dứt, nhưng thực dân Pháp vẫn cố gắng đầu độc tinh thần của dân tộc bản xứ bằng mọi cách. Họ sử dụng những chiêu bài cực kỳ tinh vi như cung cấp thuốc biến cho các thương binh Pháp và gia đình của họ. Sự tàn độc đó đã làm đầu độc cả một cộng đồng.
Tác giả trở nên sắc sảo hơn sau khi nêu bật số phận thảm thương của người dân bản xứ. Ông đã sử dụng lời lẽ sắc bén, châm biếm để phơi bày sự gian xảo của chính quyền thực dân: “Để ghi nhớ công lao của người lính An Nam, chúng ta không thể bỏ qua sự hy sinh của họ, từ chiếc đồng hồ, bộ quần áo mới mẻ mà họ bỏ tiền túi ra mua, đến các vật kỷ niệm đủ thứ … trước khi họ trở về Mác-xây bằng tàu?”….
Bản án chế độ thực dân Pháp nói chung và Thuế Máu nói riêng là một tác phẩm chính luận xuất sắc, với ngôn từ, ngữ điệu châm biếm tinh tế, nghệ thuật lập luận sắc sảo. Đằng sau đó là máu và nước mắt của người dân thấm đẫm trên từng trang sách. Tác phẩm là lời tố cáo thống trị tàn bạo và đanh thép của chính quyền thực dân, bóp nát quyền sống và tự do của con người.
Phân tích về tác phẩm Thuế Máu - Mẫu 3
Nguyễn Ái Quốc là một vị lãnh tụ vĩ đại, một người cha già của dân tộc. Ông là một nhà cách mạng, sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam, một trong những người đặt nền móng và lãnh đạo cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, toàn vẹn lãnh thổ cho dân tộc Việt Nam. Là một tài hoa với văn chương, Nguyễn Ái Quốc đã dùng ngòi bút của mình, dùng văn chương như vũ khí chiến đấu. Tác phẩm của ông đã gây ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả và đánh vào những tay sai của đế quốc. Trong số những tác phẩm đó, phải kể đến Thuế Máu. Tác phẩm này đã vạch trần bộ mặt thật sự của chế độ thực dân Pháp đối với người bản xứ, chính quyền thuộc địa đã biến người dân thành con rối để phục vụ lợi ích trong các cuộc chiến tranh tàn khốc.
Tác phẩm 'Thuế máu' gợi lên cảm giác của những cuộc chiến tranh, những cuộc tàn sát máu me. Trong tác phẩm này, máu là của những người dân bị áp bức, bóc lột đến tận xương tủy bởi thực dân và tay sai của họ. Tác giả thể hiện sự tức giận, căm phẫn khi chứng kiến dân tộc bị đối xử tàn nhẫn.
Trong phần đầu của tác phẩm, tác giả so sánh thái độ của thực dân đối với người dân trước và sau chiến tranh. Trước chiến tranh, họ bị coi thường và xem là người hạ đẳng, chỉ là nô lệ cho tầng lớp thống trị. Khi chiến tranh xảy ra, số phận của họ thay đổi đáng kinh ngạc. Họ được đề cao và được coi là 'con yên', 'bạn hiền', nhưng thực ra cuộc sống của họ không được nâng cao. Tác giả châm biếm sự thâm độc giả dối của chế độ thực dân.
Dưới ách áp bức của thực dân, số phận của người dân thuộc địa rất bi thảm. Họ phải xa lìa gia đình, quê hương, làm việc cật lực trong những xưởng sản xuất vũ khí ghê tởm. Họ phơi thây trên chiến trường, xuống đáy biển bảo vệ tổ quốc, bỏ xác ở vùng hoang vu, lấy máu tưới nguyệt quế. Kết quả là hàng vạn người không bao giờ thấy mặt trời trên quê hương. Tác giả vạch trần bộ mặt bỉ ổi của chủ nghĩa thực dân phản ánh số phận thảm thương của người dân thuộc địa.
Tác giả sau đó chỉ ra thủ đoạn mánh khóe của thực dân. Chúng tiến hành cuộc lùng sát khắp Đông Dương và áp dụng các biện pháp tinh vi để đòi tiền. Họ nhắm đến những người khỏe mạnh, những người có thể chịu đựng đến cùng. Con cái nhà giàu bị ép buộc đi lính hoặc phải đóng tiền. Những người bị bắt đi lính có thể chọn trốn hoặc tự gây tử thương để tránh đi lính vì họ sợ hơn bệnh tật. Chính phủ thực dân sử dụng lời hứa hẹn và lừa dối người lính. Điều này được tác giả mỉa mai bằng câu hỏi thuyết phục.
Tài liệu phong phú và chân thực kết hợp với giọng điệu đanh thép và lời trào phúng của tác giả làm cho tác phẩm trở thành một lời tố cáo mạnh mẽ đối với chế độ thực dân Pháp. Tác phẩm cũng chỉ ra bản chất tàn ác của thực dân khi sử dụng người dân thuộc địa làm vật hiến tế. Bác cũng thể hiện tấm lòng thương cảm và tài năng văn chương của mình.
Phân tích tác phẩm 'Thuế máu - Mẫu 4'
'Bản án chế độ thực dân Pháp' là một tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp. Nó tố cáo và kết án tội ác của chế độ thực dân Pháp và phản ánh cuộc sống đau thương của người dân nô lệ ở các xứ thuộc địa.
Đoạn trích từ 'Thuế máu' được lấy từ chương I của 'Bản án chế độ thực dân Pháp.' Nó nói về tình hình của người dân An-nam-mít và người da đen bị làm nô lệ để làm bia đỡ đạn cho thực dân Pháp.
Trước chiến tranh, thanh niên bản xứ bị coi thường là da đen bẩn thỉu, An-nam-mít chỉ biết làm nô lệ và chịu đòn của quan cai trị. Nhưng khi chiến tranh nổ ra, thực dân đã lừa bịp và biến họ thành con yêu, bạn hiền của quan cai trị. Họ còn được phong danh hiệu chiến sĩ bảo vệ công lí và tự do. Nguyễn Ái Quốc sử dụng tương phản để vạch trần giọng điệu bịp bợm của thực dân.
Nguyễn Ái Quốc nêu rõ mất mát đau thương của thanh niên bản xứ bị bắt đi làm nô lệ. Họ phải xa lìa gia đình, quê hương, mảnh ruộng. Họ chết trong những điều kiện đau đớn và vô nghĩa trên chiến trường. Tác giả kết hợp miêu tả với bình luận để mỉa mai, châm biếm thuế máu của thực dân.
Những người lính thợ không bị bỏ xác trên chiến trường thì bị đầu độc, phải làm việc khổ sai trong xưởng thuốc súng để nhiễm phải khí độc đỏ ối. Đó là sự hy sinh đáng sợ của người dân bản xứ đối với chiến tranh.
Số liệu dưới ngòi bút của Nguyễn Ái Quốc thể hiện mất mát đau thương của người bản xứ. Bảy mươi vạn người ra đi, có đến 8 vạn người không bao giờ trở về quê hương.
Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng thành công các thủ pháp nghệ thuật để vạch trần và lên án tội ác của thực dân, đặc biệt là giọng văn châm biếm, mỉa mai.
Suốt 80 năm thống trị, thực dân Pháp áp đặt hàng trăm loại thuế vô lý để lấy cắp của dân ta đến tận xương tuỷ. Đoạn trích Thuế máu tiết lộ một loại thuế tàn bạo mà chúng áp đặt lên nhân dân.
Bản án chế độ thực dân Pháp của Nguyễn Ái Quốc, viết bằng tiếng Pháp, xuất bản tại Pa-ri năm 1925, 1946 lần đầu tiên ở Việt Nam. Tác phẩm tố cáo tội ác của chế độ thực dân Pháp và phản ánh tình cảnh khốn khổ của người nô lệ trên toàn thế giới.
Bản án chế độ thực dân Pháp là một đòn tấn công mạnh mẽ vào chủ nghĩa thực dân, mở ra con đường đấu tranh cách mạng cho các dân tộc bị áp bức.
Đầu thế kỉ XX, các nước châu Âu xâm lược thuộc địa để cướp tài nguyên và lao động. Chính sách thực dân dã man khiến cuộc sống dân làng đau khổ. Các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc trỗi dậy mạnh mẽ.
Trong thế kỉ XX, các nước châu Âu tranh giành thuộc địa, bóc lột dân làng. Cuộc sống dân tộc chịu đựng nhiều khổ cực. Các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trở nên mạnh mẽ hơn.
Trong thời kỳ Đại chiến thế giới thứ nhất (1914 – 1918), Nguyễn Ái Quốc châm biếm gọi là 'cuộc chiến tranh vui vẻ' thực chất là cuộc đấu ác liệt giữa các đế quốc để cạnh tranh quyền lợi và ảnh hưởng. Điều này đẩy các công nhân và người nghèo ở các nước tư bản cũng như dân chúng nghèo khổ ở các thuộc địa vào vùng lửa chiến tranh đẫm máu.
Bản án chế độ thực dân Pháp là tác phẩm mà Nguyễn Ái Quốc dành nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện. Mỗi chương của tác phẩm đề cập đến một chủ đề, tạo nên một bản cáo trạng phong phú, đầy đanh thép về tội ác tày trời của chế độ thực dân và cuộc sống cực khổ của người dân ở các thuộc địa. Với sự điều tra toàn diện này, đây là lần đầu tiên trên thế giới mà chế độ thực dân bị chỉ trích một cách cụ thể, chính xác và có hệ thống.
Bản án chế độ thực dân Pháp thể hiện sự căm hận mạnh mẽ đối với các thế lực thống trị tàn bạo, đồng thời bày tỏ tình yêu thương sâu sắc đối với những kẻ nô lệ nghèo khổ, phản ánh ý chí chiến đấu cho độc lập và tự do của các dân tộc thuộc địa. Tác phẩm cũng thể hiện tài năng văn chương của tác giả thông qua nghệ thuật châm biếm và đả kích sắc sảo.
Chương đầu tiên của Bản án chế độ thực dân Pháp, 'Thuế máu', tập trung phơi bày bộ mặt giả nhân giả nghĩa và các thủ đoạn tàn bạo của thực dân Pháp khi sử dụng người dân thuộc địa làm vật hi sinh trong các cuộc chiến tranh thảm khốc để lợi ích cho Pháp. Việc lợi dụng xương máu của những người nghèo khổ để làm giàu là một trong những tội ác kinh khủng nhất của chế độ thực dân.
Nguyễn Ái Quốc đã phơi bày bản chất xấu xa đó thông qua lập luận chặt chẽ và tư liệu phong phú, xác thực, cùng với hình ảnh giàu giá trị biểu cảm. Tính cách của bài văn là sự kết án mạnh mẽ kết hợp với châm biếm sắc sảo, nhưng cũng đầy thông cảm và xót thương.
Thuế máu không chỉ là một cái tên, nó còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Đó là biểu tượng của số phận bi thảm của người dân thuộc địa, đồng thời thể hiện sự căm ghét trước tội ác tày trời của chính quyền thực dân. Người dân thuộc địa phải chịu đựng hàng loạt các loại thuế bất công, phi lý, nhưng có lẽ thứ thuế tàn nhẫn nhất, dã man nhất là thuế lấy bằng xương máu và tính mạng của họ.
Cách Nguyễn Ái Quốc đặt tên và tổ chức các phần trong chương 'Thuế máu' cũng là một cách để phơi bày các chiến lược lừa bịp để bóc lột người dân thuộc địa cho đến xương tủy của chính quyền thực dân. Từ 'Chiến tranh và dân bản xứ' đến 'Chế độ lính tình nguyện' rồi 'Kết quả của sự hy sinh', qua từng phần liên tiếp, Nguyễn Ái Quốc đã dần dần phơi bày bản chất 'ăn thịt người' của bè lũ thực dân.
Phần một: Chiến tranh và dân bản xứ.
Ở phần này, tác giả tập trung vào sự đối lập trong thái độ của các quan cai trị thực dân đối với người dân thuộc địa ở hai thời kỳ: trước khi chiến tranh xảy ra và khi chiến tranh mới bùng nổ.
Trước chiến tranh, người dân thuộc địa bị các thực dân coi thường như giống loài thú: ... họ chỉ là những tên da đen bẩn thỉu, những tên 'An-nam-mít' bẩn thỉu, biết làm gì lắm cũng chỉ là kéo xe tay và chịu đòn của các quan cai trị. Nhưng khi cuộc chiến tranh vui vẻ bắt đầu, bọn thực dân cần người, cần lính, ngay lập tức họ biến họ thành những 'con yêu', những 'bạn hiền' của các quan cai trị, thậm chí là của các quan lớn, quan bé. Một cú nhấp nhổm, họ (người bản xứ) được phong cho danh hiệu cao quý là 'chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do'.
Tác giả đưa ra hai thái độ trái ngược hoàn toàn nhằm chỉ trích những thủ đoạn lừa bịp của chính quyền thực dân trong việc biến người dân thuộc địa thành những vật hi sinh. Cách thức lừa đảo của họ được Nguyễn Ái Quốc nhắc lại với lời châm biếm và đả kích sâu sắc.
Số phận bi thảm của người dân thuộc địa trong cuộc chiến tranh phi nghĩa được tác giả miêu tả rất cụ thể: ... họ phải đột ngột xa lìa gia đình, rời bỏ ruộng đất hoặc đàn cừu của họ, để vượt biển, phơi thây trên các bãi chiến trường châu Âu.
Tác giả đã mô tả những cái chết thảm thương của người lính thuộc địa trên khắp các chiến trường ở miền Nam nước Pháp bằng lời văn trào lộng nhưng chứa đựng cảm xúc xót xa, đắng cay:
Trong lúc vượt biển, nhiều người bản xứ, sau khi được chứng kiến cảnh kì diệu của trò biểu diễn khoa học về phóng ngư lôi, đã xuống đáy biển để bảo vệ tổ quốc của các loài thủy quái. Một số khác đã chết tại những miền hoang vu thơ mộng vùng Ban-căng... Một số khác đã hy sinh trên bờ sông Mác-nơ, hoặc trong bãi lầy miền Săm-pa-nhơ...
Nhiều người dân thuộc địa, mặc dù không tham gia trận đánh, nhưng ở hậu phương, họ bị bắt buộc làm công việc rất nguy hiểm như chế tạo vũ khí phục vụ chiến tranh: Làm kiệt sức trong các xưởng thuốc súng ghê tởm, tuy không phải hít khí độc của bọn 'bô-sơ', nhưng lại nhiễm phải khí độc đỏ của người Pháp; Họ cũng phải chịu bệnh tật và cái chết đau đớn, vì những kẻ đó cũng đã khắc ra từng miếng phổi, chẳng khác gì hít khói độc.
Tác giả đã đưa ra một con số đáng kinh ngạc về số người bản xứ đã hy sinh trên đất Pháp trong thời gian chiến tranh thế giới thứ nhất: Tổng cộng có 70,000 người bản xứ đã đặt chân lên đất Pháp; trong số đó, 80,000 người không bao giờ nhìn thấy mặt trời trên đất quê nhà mình nữa.
Phần hai: Chế độ lính tình nguyện.
Ở phần này, tác giả vạch trần những thủ đoạn lừa bịp của bọn thực dân trong việc tuyển mộ lính. Liệu người dân thuộc địa có tình nguyện hy sinh cho 'nước mẹ Đại Pháp' như lời bịp bợm của quân cầm quyền không? Tác giả kể:
Một người đồng nghiệp kể với chúng tôi: Dân làng bản xứ ở Đông Dương từ lâu đã chịu nhiều loại thuế nặng nề, bị ép buộc phải mua rượu và thuốc phiện từ quan lại, từ năm 1915 – 1916 đến nay, lại còn phải gánh thêm gánh nặng là phải đóng quân.
Những biến cố gần đây đã là cớ để kẻ thù thực hiện những cuộc truy sát nhân lực trên khắp Đông Dương. Những người bị bắt đều bị nhốt vào các trại lính với đủ các biệt danh: lính nô lệ, lính chuyên nghiệp, lính không chuyên nghiệp,... Bọn thực dân xem lính thuộc địa không phải là con người mà chỉ là vật liệu biết nói. Cách gọi đó tự nó đã lộ ra bản chất dối trá, lừa dối và dã man của chính quyền thực dân. Những quan Pháp cùng bọn quan lại dưới quyền tiến hành bắt giữ và ép buộc người dân phải nhập ngũ, lợi dụng việc tuyển mộ lính để đe dọa, chiếm đoạt tiền của những gia đình giàu có:
Ban đầu, chúng ta chọn những người mạnh mẽ, những người nghèo khổ - họ không còn cách nào khác ngoài cái chết. Sau đó, họ đến với con cái của những gia đình giàu có. Những người cứng rắn, chúng tìm cách gây rắc rối với họ hoặc gia đình họ, và nếu cần, họ buộc họ phải chọn giữa 'đi lính tình nguyện hoặc trả tiền'.
Chúng sẵn lòng trói buộc, nhốt những người như thú vật và đàn áp dã man nếu họ dám phản đối. Tác giả đã tiết lộ thực tế rằng người dân thuộc địa chỉ có hai lựa chọn: trốn hoặc trả tiền. Họ thậm chí tự làm cho mình mắc những căn bệnh nặng nhất để tránh việc nhập ngũ.
Trong khi thực hiện những hành động tàn ác như vậy, chính quyền thực dân vẫn tiếp tục tuyên truyền về tinh thần tình nguyện tham gia quân đội của người dân thuộc địa. Lời tuyên bố nghiêm trọng của chính phủ Đông Dương chỉ làm lộ thêm thủ đoạn lừa bịp.
Tuy nhiên, trong một bản thông cáo đến những người bị bắt làm lính, chính quyền Đông Dương, sau khi hứa hẹn ban thưởng cho những người sống sót và truy tặng những người hi sinh 'cho tổ quốc', đã trang trọng tuyên bố:
'Các bạn đã đáng kính khi đầu quân, các bạn đã không ngần ngại rời xa quê hương với lòng yêu nước đậm đà, một số đã hiến máu như lính nô lệ, một số khác đã dâng cánh tay lao động như thợ nghề'.
Tác giả trào phúng châm biếm mạnh mẽ với lối diễn đạt dối trá đó qua những câu hỏi khôn khéo:
Nếu thực sự người dân Việt Nam hào hứng tham gia lính đánh Pháp, tại sao lại có những tập đoàn bị cảnh sát xích tay khi về nước, hoặc trước khi lên tàu, bị nhốt trong một trường trung học ở Sài Gòn, với lính Pháp canh gác, vũ khí chuẩn bị sẵn? Những cuộc biểu tình đổ máu ở Cao Miên, những vụ bạo động ở Sài Gòn, Biên Hòa và nhiều nơi khác, liệu có phải là biểu hiện của lòng sốt sắng tham gia quân ngũ và không ngần ngại?
Trong phần Chế độ lính tình nguyện, tác giả đã trình bày hàng loạt bằng chứng mạnh mẽ, phản bác hoàn toàn lập luận lừa bịp của bọn thực dân để phơi bày bản chất tham lam và tàn ác của chúng trong chính sách thống trị đối với dân tộc bị áp bức.
Phần ba: Hậu quả của sự hy sinh.
Hậu quả của sự hy sinh của lính địa phương trong các cuộc chiến tranh và cách mà chính phủ thực dân đã đối xử sau khi họ đã hy sinh máu mình được tác giả mô tả thông qua những hình ảnh, chi tiết đầy sức mạnh tố cáo.
Khi đại bác đã ngấy thịt đen, thịt vàng rồi, thì những lời tuyên bố tình tứ của các quan cầm quyền bỗng im bặt như thần kỳ, và cả người Negro lẫn người Annamite tự nhiên trở lại 'giống người bẩn thỉu'.
Để kỷ niệm công lao của người lính Annam, họ đã bị lấy mất tất cả, từ chiếc đồng hồ, bộ quần áo mới mua bằng tiền túi của họ, đến các vật kỉ niệm,... trước khi đưa họ lên tàu trở về quê hương. Họ đã bị nhốt trong trường trung học ở Sài Gòn, bị lính Pháp kiểm soát và đánh đập một cách vô lý. Họ được chăm sóc như lợn, xếp lại như lợn dưới hầm tàu, ẩm ướt, thiếu ánh sáng và không khí. Khi trở về, họ được quan cai trị đón chào bằng một bài diễn văn: 'Các anh đã bảo vệ tổ quốc, thì tốt. Bây giờ, chúng tôi không cần các anh nữa, về đi!'
Mỉa mai, khi chiến tranh kết thúc, những lời tuyên bố tình cảm của các quan cầm quyền cũng im bặt (!). Những người lính từng được tôn vinh bằng nhiều lời ca tụng bây giờ lại trở lại vị trí 'giống người bẩn thỉu' như trước kia.
Với người dân bản xứ, sự hy sinh cho chính nghĩa và công lý như những lời tuyên bố dối trá của bọn thực dân không mang lại lợi ích gì vì chế độ bản xứ không biết đến chính nghĩa và công lý.
Bộ mặt thật của chính quyền thực dân được tiết lộ rõ qua những hành động tàn bạo: tước đoạt tất cả của cải mà người lính bản xứ mua, đánh đập họ không lý do, đối xử với họ như với súc vật. Sau chiến tranh, người dân bản xứ trở về vị trí thấp kém như lúc đầu:
Những 'cựu chiến binh' – thực ra là những bóng hình còn sót lại – sau khi đã dũng cảm bảo vệ chính nghĩa và công lý, giờ đây trở về với chế độ bản xứ của họ, một chế độ không biết gì đến chính nghĩa và công lý.
Ba phần của chương Thuế Máu được sắp xếp theo thứ tự thời gian trước, trong và sau cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất năm 1914 – 1918. Với cách sắp xếp này, bộ mặt giả nhân giả nghĩa và bản chất độc ác của chính quyền thực dân Pháp xung quanh việc lột xác của họ được phơi bày một cách đầy đủ, triệt để. Mặt khác, thân phận thảm thương của người dân nô lệ các xứ thuộc địa cũng được phản ánh một cách chân thực và sinh động.
Nghệ thuật châm biếm, đả kích sắc sảo của bút Nguyễn Ái Quốc chủ yếu thể hiện qua hệ thống hình ảnh chọn lọc, tiêu biểu, từ ngữ giàu sức mạnh tố cáo tội ác tày trời của chủ nghĩa thực dân.
Ngôn ngữ tác phẩm rõ ràng mang màu sắc châm biếm. Các từ mỉa mai như 'con yêu', 'chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do', 'lấy máu mình tưới những vòng nguyệt quế', 'lấy xương mình chạm nên những chiếc gậy của các ngài thống chế', 'vật liệu biết nói...' không chỉ bóc lột bản chất dã man của chủ nghĩa thực dân mà còn làm nổi bật số phận bi thảm của người dân thuộc địa.
Tác giả thành công trong việc sử dụng nghệ thuật gậy ông đập lưng ông bằng cách nhấn mạnh vào những từ ngữ, danh hiệu hào nhoáng mà chính quyền thực dân gán cho người lính bản xứ để tiết lộ bản chất lừa dối vô liêm sỉ của chúng. Tác giả liên tục sử dụng câu hỏi tu từ để phơi bày sự thật trái ngược với lời lẽ bịp bợm của bọn cầm quyền. Các câu chuyện, sự kiện, con số được nêu ra đều dựa trên thực tế nên không thể phủ nhận. Để tăng tính thuyết phục, khi cần, tác giả trích dẫn ý kiến của người khác hoặc của đối tượng bị chỉ trích.
Từ hình ảnh và ngôn ngữ của tác phẩm, độc giả cảm nhận được sự căm hận của tác giả đối với chính quyền thực dân tàn ác và sự thương cảm sâu sắc đối với những người dân nô lệ ở các nước thuộc địa, họ bị lột xác đến cả tính mạng và xương máu.
Trích đoạn từ tác phẩm Thuế Máu của Nguyễn Ái Quốc đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự dã man, giả dối của chính quyền thực dân Pháp khi sử dụng người dân các xứ thuộc địa như công cụ hi sinh để bảo vệ lợi ích của mình trong những cuộc chiến tranh tàn khốc. Tác phẩm cũng chứng minh Nguyễn Ái Quốc là một cây bút chính trị xuất sắc trong văn học Việt Nam thế kỉ XX.