TOP 6 bài văn phân tích hình ảnh của ông đồ trong bài thơ Ông đồ CỰC KỲ HAY, kèm theo dàn ý chi tiết. Qua đó, cung cấp cho học sinh lớp 8 một cái nhìn sâu hơn về nét văn hóa mà thời gian đã làm phai mờ.
Qua hình ảnh đáng thương của ông đồ thời vắng bóng, chúng ta càng đau xót cho những con người tận tâm, đã trở thành nạn nhân của sự lãng quên theo thời gian. Mời các em theo dõi bài viết để nắm vững hơn kiến thức và tiếp tục phát triển trong môn Văn 8.
Dàn ý phân tích hình ảnh của ông đồ trong bài thơ Ông đồ
1. Bắt đầu bài
Giới thiệu về bài thơ 'Ông Đồ': Bài thơ 'Ông Đồ' là một tác phẩm xuất sắc và điển hình của Vũ Đình Liên, qua lối thơ đơn giản năm chữ, ông đã tạo ra hình ảnh ông Đồ đặc biệt để để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
2. Phần chính của bài
- Khi những cành đào nở rộ trên bầu trời, tín hiệu của một năm mới sắp đến, mọi người thường thấy ông Đồ ngồi viết chữ.
- Tất cả mọi người đều nhờ ông, mong ước nhận được một chữ mang lại sự an khang, thịnh vượng và tài lộc.
- Những dòng chữ cao quý như rồng phượng vẽ nên, mọi người đều gật đầu tán dương, biểu lộ sự kính trọng với tài năng thực sự của nghệ sĩ.
- Thời gian trôi qua→ Những người nhờ viết có vẻ như đã vô tình quên đi những giá trị tốt đẹp của quá khứ→ Đau lòng.
- Nỗi tiếc thương hoặc lời trách móc đối với những ai đã quên bỏ 'tinh thần' văn hóa đẹp đẽ của dân tộc.
3. Kết thúc bài
Thông qua hình tượng ông đồ, Vũ Đình Liên đã thể hiện được lòng thương cảm chân thành đối với một tầng lớp và niềm nhớ nhung về một thời đã qua.
Phân tích hình tượng ông đồ trong bài thơ 'Ông đồ - Mẫu 1'
Bắt đầu từ đầu thế kỷ XX, khi văn hóa tư tưởng phương Tây lan rộng vào Việt Nam, nền văn hóa Hán học và chữ Nho đã dần mất đi vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa của dân tộc. Các nhà nho, từ trung tâm của văn hóa, được xã hội tôn vinh, kính trọng thì giờ đây dần trở nên cô đơn, bị lãng quên trong thời hiện đại, và dần chìm vào quên lãng. Nhận thức được điều đó, Vũ Đình Liên đã sáng tác bài thơ 'Ông đồ', đặt tâm tư vào đó, chia sẻ nỗi buồn, thể hiện lòng thương cảm chân thành đối với một tầng lớp nhà nho thời điểm đó và biểu lộ sự tiếc nuối về giá trị văn hóa đẹp đẽ của một thời hoa lệ.
Có thể nói, bài thơ như một câu chuyện về một cuộc đời, một số phận bị những thử thách gay go. Đó là cuộc sống của một ông đồ làm nghề viết câu đối mỗi khi tết đến, xuân về. Cuộc đời ấy chia thành hai giai đoạn liên quan đến sự phồn thịnh và suy thoái của nền văn hóa Hán học.
Trước hết, đó là thời kỳ hoàng kim, lúc ông đồ được tôn vinh:
Mỗi năm khi hoa đào nở
Lại thấy ông đồ đã già
Cầm bút viết chữ trên tờ giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
'Mỗi năm ... lại thấy' có ý nghĩa là mỗi năm đều như vậy, mỗi khi hoa đào nở rộ - dấu hiệu của ngày hội xuân đã đến, ông đồ với cây bút nghiên, tờ giấy đỏ lại xuất hiện. Vì thế, ông đồ cùng với hoa đào – biểu tượng của mùa xuân đã trở thành một trong những dấu hiệu không thể thiếu trong mỗi dịp tết đến. Lúc đó, mọi người dân đều phấn khởi, hồ hởi xuống phố, từng người từng người chen chúc, tấp nập đợi xem ông đồ viết chữ:
Bao nhiêu người thuê viết
Đều khen ngợi tài năng
'Nét chữ thú vị như phượng vũ, như rồng lượn múa.'
Và ông đồ hiện lên như một nghệ sĩ tài hoa trong nghệ thuật thư pháp. Những đường nét chữ tươi tắn, rõ ràng được ghi trên tờ giấy đỏ như một kiệt tác 'phượng vũ rồng lượn múa'. Mặc dù không còn đứng ở vị thế cao quý như các tiền bối xưa kia, phải bán chữ để sống, nhưng ông đồ vẫn cảm thấy an ủi một phần vì ông đã và đang làm đẹp cho cuộc sống, mang lại không khí tết, niềm vui phấn khởi cho mọi người xung quanh.
Tuy nhiên, thời kỳ hoàng kim ấy của ông đồ dần dần kết thúc, ông đồ bước vào thời kỳ vắng khách và thất bại:
Nhưng mỗi năm mỗi trống trải
Người thuê viết đi đâu?
Giấy đỏ buồn không còn đẹp
Mực ướt trong nghiên buồn.
Từ 'nhưng' được đặt ở đầu khổ thơ, giống như một cánh cửa giữa hai thời kỳ trước và sau, thịnh và suy, vinh quang – thất bại. Hoa đào vẫn nở, đường phố vẫn đông người qua lại và ông đồ vẫn ngồi đó nhưng 'người thuê viết đi đâu?'. Mọi người đã trở nên lạnh lùng, không quan tâm đến ông đồ. Câu hỏi chậm rãi được đặt giữa khổ thơ, thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc. Do đó, ông đồ hiện lên như một hình ảnh thật tiều tụy, đáng thương: 'giấy đỏ buồn không còn thắm đẹp', 'mực ướt trong nghiên buồn' nhìn thấy 'lá vàng rụng' và 'mưa bụi bay' che kín con đường, trống rỗng, chán chường. Nghệ thuật nhân hóa khiến cho giấy mực trở nên sống động như con người: giấy không còn đẹp như trước, mực ướt trong nghiên buồn. Câu thơ truyền cảm giác buồn vào lòng người đọc. Bút pháp tả cảnh thật sự tinh tế, thể hiện nỗi đau trong lòng ông đồ thất bại.
Kết thúc bài thơ là lời tâm tư, đầy sự suy tư, đau buồn của nhà thơ:
Năm nay hoa đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa nữa
Những người cũ muôn năm
Hồn ở đâu lúc này?
Kết cấu đầu cuối tương ứng, với sự đối chiếu giữa hai hình ảnh: hoa đào nở và sự hiện diện – vắng bóng của ông đồ ở khổ thơ một và hai, tác giả đã làm nổi bật cảnh vật 'người cũ ở đâu'. Hoa đào vẫn nở nhưng ông đồ và các khách hàng đã đi về đâu?. Câu hỏi cuối cùng dâng lên một cảm giác thất vọng, trống rỗng, tiếc nuối, chua xót trong lòng nhà thơ về ông đồ hay chính là sự phai tàn dần của vẻ đẹp văn hóa dân tộc. Vì vậy, giá trị của bài thơ không chỉ là lòng nhân ái mà còn là lòng nhân văn và tinh thần dân tộc cần được tôn trọng.
Xét về mặt nghệ thuật của bài thơ, tác phẩm được viết theo thể năm chữ với sự kết hợp đồng đều, tạo ra âm điệu trầm lắng, buồn bã, phù hợp với nội dung mà tác giả muốn truyền đạt. Trong bài thơ, chúng ta thấy tác giả đã thành công trong việc sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình độc đáo, diễn tả các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời ông đồ. Khi ông đồ được vinh danh, khung cảnh sôi động, màu sắc rực rỡ, không khí hân hoan (khổ 1, 2); nhưng khi ông đồ thất bại, tâm trạng buồn rầu của ông đã lan tỏa sang cảnh vật, khiến cảnh vật như đong đầy tâm trạng con người (khổ 3, 4). Ngoài ra, nhà thơ cũng linh hoạt trong việc sử dụng các biện pháp tu từ nghệ thuật như: nhân hóa, câu hỏi tu từ, so sánh tương phản kết hợp với ngôn ngữ phong phú đã góp phần tạo ra giá trị nghệ thuật đặc biệt cho bài thơ. Và nhịp điệu trong bài cũng thay đổi linh hoạt theo từng hoàn cảnh thời đại, tâm trạng của ông đồ: khi nhanh nhẹn, hăng say, sôi nổi (khổ 1, 2); khi chậm rãi, nặng nề (khổ 3); khi lại trầm tư, suy tư (khổ cuối)... Tất cả đã tạo ra thành công vô song của tác phẩm.
Tóm lại, bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên là một tác phẩm tuyệt vời, độc đáo có sức lôi cuốn lớn đối với người đọc về giá trị văn hóa của dân tộc Việt Nam qua nhiều thế hệ. Vượt qua nội dung bài thơ, câu hỏi tu từ cuối bài như một lời nhắc nhở sáng tạo của thi sĩ về việc bảo tồn, phát triển và kế thừa truyền thống văn hóa dân tộc trong hiện tại và tương lai!
Phân tích hình ảnh của ông đồ trong bài thơ Ông đồ - Mẫu 2
Sự thất bại của Hán học và tầng lớp trí thức cũ đã được Trần Tế Xương mô tả ngắn gọn và đầy xót xa:
Chẳng còn gì thấy chữ Nho
Ông nghè, ông cống bên đường nằm
Sao sánh được với việc học làm quan
Chiều rượu sâm, sáng sữa bò.
Với bài thơ Ông Đồ, Vũ Đình Liên đã vẽ lên bức tranh của một thời kỳ suy tàn và niềm hối tiếc sâu sắc trong tâm hồn những người cùng thời.
Thật vậy, Ông Đồ là 'các dấu tích buồn bã của một thời kỳ suy tàn' (theo Vũ Đình Liên) đã bị lãng quên. Qua hình ảnh này, nhà thơ thể hiện lòng thương cảm chân thành với ông Đồ, sự lưu luyến về một thời đại đã qua.
Đầu tiên là hình ảnh của ông Đồ trong thời kỳ thịnh vượng. Các nhà nho xưa, nếu thành công, được làm quan lớn là điều cao quý nhất, nếu không thì thường dạy học, được gọi là ông Đồ. Đầu thế kỷ XX, hệ thống thi cử phong kiến dần dần bị loại bỏ ở Nam Kỳ, Bắc Kỳ và sau đó là Trung Kỳ. Chữ Nho ít được người ta tôn trọng. Trong hai câu đầu, nhà thơ đã dành nhiều lời khen ngợi cho tài năng của ông Đồ. Đó là một tài năng được đông đảo người khen ngợi, yêu mến. Ông xuất hiện cùng với mực tàu giấy đỏ bên lề phố mỗi khi hoa đào nở, như làm phong phú thêm sự hân hoan, sự rực rỡ của phố phường trong dịp Tết. Hình ảnh đó trở nên quen thuộc và không thể thiếu trong những dịp Tết đến, mùa xuân về. Câu đối đỏ của ông Đồ là một trong những yếu tố cần thiết để đón mừng mùa xuân:
Thịt mỡ, dưa hành, câu đối đỏ
Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh
Ý nghĩa cao quý và nghề dạy học của ông trong xã hội tôn trọng sư phạm ấy đã khiến ông được mọi người tôn kính. Theo truyền thống, vào ngày Tết, mọi người cần chuẩn bị câu đối hoặc một đôi chữ Nho viết trên tờ giấy để treo trên tường, trên cột, vừa để trang trí nhà cửa, vừa gửi gắm lời chúc tốt lành. Khi đó, ông Đồ được mọi người tìm đến. Đó là thời kỳ thịnh vượng của ông Đồ. Lúc đó, ông Đồ là một nghệ sĩ đang trình diễn trước lòng ngưỡng mộ của mọi người. Ngày ấy, viết chữ cũng là vẽ, làm tranh, làm nghệ thuật. Có một ngành nghề gọi là 'thư pháp' (nghệ thuật viết chữ). Tài năng và sự tinh tế của ông Đồ đã tạo ra những bức chữ phượng múa rồng bay như những tác phẩm nghệ thuật thực sự mà mọi người ngưỡng mộ, khen ngợi. Đó là những dấu hiệu của vẻ đẹp văn hóa trong quá khứ, là sự tôn vinh cho một giá trị văn hóa truyền thống. Có người nói chữ Nho là chữ thánh hiền được dùng để truyền dạy và ca ngợi những điều cao cả, giờ đây bị dùng cho mục đích mua bán thì đúng là bi kịch, là điều đáng buồn. Nhưng ở đây có lẽ cũng phải tính đến một phần của văn hóa phổ thông trong đời sống hàng ngày.
Thời gian trôi đi nhưng hoạt động ấy không còn như trước. Hai khổ 3,4 vẫn là hình ảnh ông đồ viết bút trên phố khi Tết đến, nhưng mọi thứ đã thay đổi. Nếu trước đây là:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
thì giờ đây, cảnh tượng lại trở nên trống rỗng:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Thông điệp mỗi năm một vắng hiện rõ sự phai nhạt nhanh chóng của truyền thống. Từ việc thời gian lặp lại không chỉ làm rõ sự suy tàn mà còn làm lộ ra sự trống rỗng ngày càng nhiều. Câu hỏi trăn trở: Người thuê viết nay ở đâu? Được đặt ra như một sự đau đớn sâu sắc về tình cảnh không còn ai thưởng thức văn chương hay tài năng chữ nữa. Đây không chỉ là vấn đề về sở thích mà còn là vấn đề về tinh thần, lòng kính trọng tài năng. Duyên nào mà giấy đỏ, mực tươi, hết duyên giấy mực đều phai màu. Các từ vắng, trống, buồn, đọng, không tươi, sầu biểu hiện cho 'Sự buồn tẻ, sự hao mòn của một cuộc sống, ông đồ bị lãng quên, vô tình bởi một truyền thống đã chết, một phong tục đã bị lãng quên, bởi sự tàn nhẫn của con người:
Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai biết
Lá vàng rơi trên tờ giấy;
Ngoài kia mưa bụi cuốn.
Đoạn thơ sử dụng ngôn từ sắc bén để mô tả sự đối lập giữa tĩnh lặng và sự sôi động: Ông đồ - người qua đường, tờ giấy - lá rơi, mưa bụi. Tất cả nhấn mạnh sự im lặng của ông đồ. Ông đồ ngồi đó, như một bức tượng bị bỏ quên, không còn một chút kết nối, thống nhất với cuộc sống, như một di vật đẹp nhưng bị bỏ rơi vì không phù hợp với thời đại, ông đồ tồn tại nhưng không tồn tại, buồn bã, cô đơn, xa lạ giữa nhịp sống hối hả. Hình ảnh ông đồ lạc lõng, cô đơn giữa đám đông gây ra sự đắng lòng!
Ngoài trời mưa bụi bay... Có lẽ đây là câu hay nhất của bài thơ. Chỉ là một câu tả cảnh đơn giản, nhưng lại chứa đựng nhiều cảm xúc, tâm trạng... Không phải là cơn mưa to, gió lớn hay mưa buồn rã rời, chỉ là mưa bụi bay. Nhưng cảnh mưa bụi đó trên trời lại tạo ra một không khí ảm đạm, lạnh lẽo... Mười hai thế kỷ trước, một nhà thơ thời Đường đã viết bài Thanh minh, trong đó có hai câu:
Thanh minh thời vũ tiết phân phân
Lộ thượng hành nhân dục đoạn hồn
Có người dịch:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Thật ra, dù là cơn mưa phùn nhẹ nhàng, hay là mưa bụi bay nhẹ nhàng, nhưng cũng đủ để làm tan nát lòng người (dục đoạn hồn).
Bài thơ mở đầu với hình ảnh mỗi năm hoa đào nở, nhưng lại thấy ông đồ già, và kết thúc với việc không thấy ông đồ xưa, nhấn mạnh chủ đề 'cảnh cũ người đâu'. Ông đồ xưa dường như đã ra đi mãi mãi, biến mất khỏi cuộc sống sôi động.
Hai câu cuối cùng là câu hỏi tự hỏi của nhà thơ, là nỗi tiếc nuối thầm kín... Cảm xúc cuối cùng trong bài thơ truyền đạt một ý nghĩa sâu xa. Từ một ông đồ viết câu đối bán Tết, nhà thơ nghĩ về những người đã còn lại... Họ có mất đi không?
Câu hỏi đó tiếp tục vương vấn trong tâm trí của người đọc, để lại một dư âm bất ngờ, như một lời hối tiếc. Đoạn thơ như là những kỷ vật của sự nhớ nhung từ thế hệ sau với sự vô tình của mình.
Hình ảnh ông đồ với hai cảnh đối lập xưa, nay đã thể hiện sâu sắc niềm cảm thương chân thành trước cảnh đời thất thế của một lớp nhà nho cuối mùa, thể hiện lòng hoài niệm về một thời đã qua.
Phân tích hình ảnh ông đồ trong bài thơ Ông đồ - Mẫu 3
Thời gian được ví như cơn sóng dữ có thể xóa sạch mọi thứ, làm ta quên đi những gì đã từng quen thuộc. Vũ Đình Liên, một nhà thơ ám ảnh với thời gian và văn hóa cổ truyền, đã tạo nên hình ảnh sống động của ông đồ trong bài thơ “Ông Đồ'.
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Mực tàu bày, giấy đỏ
Phố đông người qua lại
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
“Hoa tay vẽ nét phượng
Như rồng múa bay cao”
Từ đầu, Vũ Đình Liên đã tạo ra một hình ảnh ông đồ tài năng và được mọi người yêu mến. Ông hiện lên như một nghệ sĩ tài hoa, sáng tạo với con chữ. Bằng hình ảnh 'phượng múa rồng bay', ông không chỉ tạo ra những con chữ uốn lượn, tinh tế như thân rồng, mình phượng mà còn thổi hồn vào từng con chữ. Mỗi chữ, mỗi từ như đang bay trên giấy. Tất cả khiến người ta không ngừng tán thưởng. Mỗi năm, khi hoa đào hé nở, hình ảnh ông bày bút, mực trên góc đường vẫn hiện lên, nhưng người thuê viết vẫn tấp nập đến và ngưỡng mộ nét viết tài hoa đó.
Thời gian tàn nhẫn và dần làm mờ hình ảnh ông Đồ trong tâm trí của người mua chữ.
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Dần dần, mọi người quên hình ảnh ông với mực tàu, giấy đỏ bên đường. Câu hỏi 'Người thuê viết nay đâu?' như một lời than trách, tiếc thương của tác giả. Hình ảnh nhân hóa, tặng linh hồn cho giấy và mực tàu càng làm tăng thêm nỗi buồn thương, đau đớn cho một hình ảnh đã quen thuộc. Mỗi năm qua đi, ông vẫn ngồi đó bên góc phố, nhưng người mua viết đã không còn, chỉ còn lại ông với thiên nhiên sầu thảm.
Năm nay đào lại nở
không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Thời gian trôi qua, năm mới vẫn đến, con phố cũ vẫn như cũ, nhưng hình ảnh Ông Đồ dần bị lãng quên. Cảnh vật vẫn cũ, nhưng con người đã đi đâu? Câu hỏi 'Hồn ở đâu bây giờ?' vang lên như một lời trách móc đau đớn. Những người từng khen ngợi, thuê viết nay ở đâu, những linh hồn dân tộc, những con người Việt quên đi nét truyền thống sao? Ông Đồ là người nghệ sĩ, nhưng cũng là người đáng thương, bị quên lãng dần bởi thời gian.
Với thơ hiện đại và hình ảnh độc đáo, Vũ Đình Liên vẽ nên hình ảnh Ông Đồ tài hoa và đáng thương. Nhà thơ thể hiện tình yêu với văn hóa cổ truyền.
Phân tích hình ảnh ông đồ trong bài thơ Ông đồ - Mẫu 4
Vũ Đình Liên, một nhà thơ tiên phong của phong trào thơ Mới, để lại những tác phẩm sâu sắc, vẫn còn sống động đến ngày nay. Bài thơ “Ông Đồ” là một minh chứng cho thành công của ông.
Nội dung của bài thơ thể hiện sự hoài cổ của tác giả Vũ Đình Liên đối với truyền thống đẹp của dân tộc Việt Nam, nhưng đã dần bị lãng quên.
Bài thơ “Ông Đồ” phản ánh sự suy tàn của nền nho giáo, khi những giá trị văn hóa truyền thống bị mai một. Ông đồ và chữ Nho ngày càng ít hiện hữu. Trong hai khổ thơ đầu tiên, tác giả nhấn mạnh thời kỳ phồn thịnh của nho giáo khi chữ viết của ông đồ được tôn trọng.
“Mỗi năm hoa đào nở
Lạ thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay”
Trong hai khổ thơ này, tác giả mô tả thời gian và địa điểm ông đồ thường làm việc, thường là vào dịp mùa xuân, khi hoa đào nở rộ, ông đồ viết chữ cho người dân mong muốn một năm mới an khang, thịnh vượng.
Khung cảnh với hoa đào rực rỡ, cùng với màu đỏ của giấy và mực tàu, tạo ra bức tranh về ông đồ thời kỳ hoàng kim, tràn đầy sức sống. Thời gian lặp đi lặp lại mỗi năm thể hiện sự quen thuộc.
Việc viết chữ của ông đồ thường diễn ra vào những năm phong trào nho giáo đang phát triển mạnh mẽ nhất, khi mỗi năm đều có ông đồ ngồi viết chữ, ở những nơi có đông người qua lại, nơi mà mọi người dễ dàng tới xin chữ.
Tác giả Vũ Đình Liên mô tả nghệ thuật viết chữ của ông đồ như rồng bay phượng múa, một so sánh độc đáo thể hiện sự quý phái, vẻ đẹp của một nét đẹp thời xưa. Qua lời khen ngợi của người qua đường, tác giả thể hiện sự tôn trọng với truyền thống văn hóa của dân tộc.
Trong hai khổ thơ tiếp theo, tác giả khắc họa một hình ảnh ông đồ thời kỳ lạc lõng, khi nho giáo suy tàn, chữ Nho trở thành quá khứ hoàng kim, chỉ còn lại tàn tích.
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Câu thơ tái hiện một mùa xuân mới, hoa đào vẫn thắm tươi, nhưng hình ảnh ông đồ già quen thuộc đã biến mất. Sự lãng quên văn hóa nho giáo ngày càng trở nên rõ ràng, thể hiện sự suy tàn của một nét đẹp văn hóa. Những câu thơ này thể hiện cảnh tàn phá của văn hóa nho giáo, với giấy đỏ buồn thắm, mực đọng trong nghiên sầu, thể hiện sự hững hờ trong thời kỳ hiện đại. Nhân hóa giấy và bút cũng cảm thấy buồn khi bị bỏ rơi. Những câu thơ đầy xúc động thể hiện sự tài năng của tác giả.
Trong khổ thơ cuối, tác giả đã sử dụng những từ ngữ rất tôn kính để diễn đạt lòng trí của mình với nét văn hóa truyền thống của dân tộc.
“Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ”
Mở đầu bài thơ, tác giả Vũ Đình Liên luôn viết “mỗi năm hoa đào nở” nhưng trong khổ thơ cuối, câu thơ có một chút thay đổi nhưng cấu trúc không thay đổi. Hoa đào vẫn nở mỗi năm, xuân lại về nhưng ông đồ thì không còn. Âm điệu của câu thơ và cả bài thơ đột ngột trầm lặng. Hoa đào vẫn nở rộ mỗi khi tết đến nhưng ông đồ đã mất. Mất đi một phần giá trị văn hóa của dân tộc. Câu hỏi cuối cùng “Những người muôn năm cũ/ Hồn ở đâu bây giờ?” thể hiện phần nào sự tiếc thương của tác giả với một phần văn hóa quý giá của dân tộc.
Qua bài thơ “ông đồ”, Vũ Đình Liên đã vẽ nên nhân vật ông đồ với một cách vô cùng tinh tế, giản dị nhưng đầy cảm xúc, thấm đẫm nỗi tiếc thương của tác giả với một giá trị văn hóa của dân tộc.
Phân tích hình ảnh ông đồ trong bài thơ Ông đồ - Mẫu 5
Vũ Đình Liên là một nhà thơ tài năng, mang trong lòng niềm hoài cảm với những giá trị truyền thống. Bài thơ 'Ông Đồ' là minh chứng rõ ràng cho tài năng của ông, với lối thơ đơn giản nhưng sâu sắc, ông đã vẽ nên hình ảnh ông đồ đầy đặc sắc, để lại cho độc giả nhiều suy ngẫm.
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Trên phố đông người qua'
Ngày xưa, khi con người trân trọng nét đẹp của chữ viết, ông đồ là biểu tượng của sự tôn trọng văn hóa. Xin chữ không chỉ là hy vọng may mắn, mà còn là sự trân trọng vẻ đẹp, nghệ thuật. Mỗi khi xuân về, người ta thấy ông đồ viết chữ trên phố đông. Mọi người ngưỡng mộ tài năng của ông, ghi nhận sự uyên bác trong từng nét chữ.
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phương múa rồng bay'
Nhưng giờ đây, với sự giảm nhiệt về văn hóa, người nghệ sĩ trở nên bất lực. Ông đồ vẫn ngồi đó, chỉ có những người yêu nghệ thuật cũ mới trân trọng ông.
'Nhưng mỗi năm mỗi trống vắng
Người thuê viết đã ra đi đâu
Giấy đỏ buồn không còn sắc màu
Mực đọng trong nghiên buồn bã
Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai chú ý
Lá vàng rơi trên trang giấy
Ngoài trời mưa bay bụi phủ kín'
Những người thuê viết dường như đã vô tình quên lãng những giá trị đẹp đẽ kia. Những nét chữ bay bổng trên giấy đỏ xưa kia cũng không còn bởi thiếu người thuê viết. Hình ảnh nhân hoá 'giấy đỏ buồn không còn sắc màu', 'mực đọng trong nghiên buồn bã' càng làm sâu sắc nỗi chán chường, buồn bã của thực tại. Đến nét bút, tờ giấy còn buồn bã khi bị bỏ rơi lãng quên thì huống gì là tâm hồn của một con người, đặc biệt là của người nghệ sĩ với những sự nhạy cảm đáng thương. Cảnh vật dường như cũng mang bầu tâm sự, nặng nỗi lòng thê lương như đang đồng cảm với người nghệ sĩ:
'Lá vàng rơi trên trang giấy
Ngoài trời mưa bay bụi phủ kín'
Rồi thời gian cứ thế trôi qua, vô tình khiến lòng người cũng thay đổi theo tháng năm. Năm nay đào vẫn khoe sắc thắm, xuân lại về trên muôn nẻo quê hương, nhưng bóng dáng ông đồ xưa không ai thấy nữa. Câu thơ vang lên như một niềm tiếc nuối không nguôi của tác giả:
'Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Những người xưa từng tìm ông đồ xin chữ, bây giờ người thuê viết đã đi đâu, những nét chữ ấy đã mất? Làm sao không cảm thấy xót xa, tiếc nuối được. Câu hỏi từ bi 'Hồn ở đâu bây giờ?' có thể là lời than thở hay lời trách móc những kẻ đã phớt lãng đi giá trị văn hoá tinh thần của dân tộc. Đồng thời, câu thơ càng làm nổi bật nét thương tâm của ông đồ, một nghệ sĩ tài năng nhưng lại bị quên lãng.
Hình ảnh ông đồ được tác giả mô tả tinh tế. Qua đó, ta càng hiểu thêm về những giá trị truyền thống đẹp đẽ, cảm thông và trân trọng hơn những giá trị cổ xưa, thực sự. Bài thơ như một thông điệp chân thành gửi đến mọi người về sự quý trọng quá khứ.
Phân tích hình ảnh ông đồ trong bài thơ Ông đồ theo các giai đoạn
Ông đồ của Vũ Đình Liên là một bài thơ xuất sắc, mang hơi hướng dân ca. Bài thơ gồm 5 khổ. Hai khổ đầu tiên thể hiện thời kỳ phồn thịnh của ông đồ (được nhiều người ngưỡng mộ). Hai khổ tiếp theo miêu tả hình ảnh ông đồ trong thời kỳ Nho giáo suy tàn (sự ngưỡng mộ không còn).
Hình ảnh “ông đồ già” hiện ra mỗi khi “hoa đào nở”, theo từng mùa xuân như là một hình ảnh quen thuộc liên quan đến phong tục treo câu đối tết của người Việt xưa. Sản phẩm của ông là những câu đối, chữ chúc phúc, mừng xuân,... viết trang trọng bằng “mực tàu giấy đỏ”. Nơi làm việc của ông thường là trên phố đông người qua lại. Thưởng thức câu đối tết, chữ chúc phúc, mừng xuân là niềm vui của văn hóa Việt và người viết cũng thể hiện tài năng qua những chữ có thần, qua sức mạnh của chiếc bút lông. Ông đồ thu hút mọi sự chú ý bởi tài nghệ của mình, bởi ông có “hoa tay” viết chữ đẹp: “Hoa tay thảo những nét - Như phượng múa rồng bay”. Khách hàng của ông đông đảo và tất cả đều cảm thấy vui mừng: “Bao nhiêu người thuê viết - Tấm tắc ngợi khen tài”. Viết câu đối tết, chữ chúc phúc, mừng xuân với cha ông là một công việc cao quý nhưng chỉ mang tính chất mùa vụ, thu nhập không cao nhưng điều quan trọng là tất cả những chữ ấy được viết ra ngay trước mắt người mua bằng tài nghệ của ông đồ, thực chất là một công việc sáng tạo, sản phẩm của văn hóa tinh thần. Sự đồng cảm với vẻ đẹp của câu đối hay của những chữ chúc phúc, mừng xuân mang lại niềm vui cho cả người sáng tạo và người đọc.
Thời gian trôi qua, cuộc sống dần thay đổi. Việc thưởng thức vẻ đẹp truyền thống ngày càng ít đi khi Nho học suy tàn: “Nhưng mỗi năm mỗi vắng - Người thuê viết nay ở đâu?”. Sự thưa thớt từng năm qua một chu kỳ cứ thế diễn ra: “mỗi năm” - “mỗi vắng”. Người thuê viết cũng ít đi theo thời gian. Nỗi buồn không chỉ hiện hữu ở ông đồ mà còn lấn át giấy bút - những dụng cụ sáng tạo của ông: “Giấy đỏ buồn không tươi - Mực đọng trong nghiên sầu”. Đây không chỉ là buồn vì việc cho chữ không phát triển, mà còn là buồn vì giấy “đỏ” không còn “tươi”, không còn rực rỡ như Tết đến xuân sang. Nỗi buồn chuyển hóa thành nỗi “sầu” đọng lại trong mực viết: “Mực đọng trong nghiên sầu”. Nỗi buồn này là của thời đại, của giai đoạn chuyển biến khi thú vui tao nhã không được trân trọng. Người ta đã quên ông đồ, vì vậy “ông đồ vẫn ngồi đấy” nhưng “Qua đường không ai để ý”. Nỗi buồn của ông cảm thấy cả đất trời cũng trách móc: “Lá vàng rơi trên giấy - Ngoài trời mưa bụi bay”.
Hình ảnh “Lá vàng rơi trên giấy” là một biểu tượng mạnh mẽ, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Lá vàng rơi trên giấy đỏ là dấu hiệu của sự chấm dứt, thời khắc cuối cùng của một trò chơi nhẹ nhàng nhưng rộng lớn của dân gian. Bởi lá vàng là lá đã chết, là lá không còn sức sống nữa, giống như ông đồ và nghề viết chữ chúc phúc, mừng xuân, viết câu đối đã đi vào thời kỳ suy tàn, không thể cứu vãn. Trời đất cũng hiểu biết nỗi buồn ấy theo cách riêng: “Ngoài trời mưa bụi bay”. Mưa bụi là mưa buồn, mưa kèm theo nỗi đau xót. Một nỗi buồn sâu sắc phản chiếu qua những câu thơ nhẹ nhàng, giàu cảm xúc. Đó là nỗi buồn bi thương, là sự kết thúc của một thời kỳ, là dấu chấm hết của thời đại “ông đồ”.
Bài thơ tràn ngập nỗi buồn khi so sánh giữa “nay” và “xưa” khi cảnh cũ vẫn tồn tại (“Năm nay đào lại nở”) nhưng người xưa đã ra đi (“Không thấy ông đồ xưa”). Ông đồ thuộc về “Những người muôn năm cũ”, những người đã mãi mãi biến mất vào quá khứ trong khi hiện tại (“bây giờ”) chống lại với quá khứ (“muôn năm cũ”). Nỗi đau tràn ngập qua câu hỏi: Những người muôn năm cũ - Hồn ở đâu bây giờ?”.