Để hỗ trợ cho các bạn học sinh, Mytour muốn chia sẻ tài liệu Mẫu văn lớp 8: Soạn văn phân tích một tác phẩm văn học bài thơ tứ tuyệt Đường luật.

Nội dung bao gồm dàn ý và 8 mẫu văn mẫu lớp 8. Hãy cùng theo dõi nội dung chi tiết của tài liệu ngay sau đây.
Kế hoạch phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật
1. Bắt đầu
Giới thiệu tổng quan, ngắn gọn về tác giả, bài thơ tứ tuyệt Đường luật.
2. Nội dung chính
- Phân tích các đặc điểm của nội dung:
- Phân tích các hình tượng trong thơ (về thiên nhiên, con người…)
- Đánh giá cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ.
- Tóm tắt chủ đề chính của bài thơ.
- Phân tích một số đặc điểm nghệ thuật:
- Cách sử dụng thể thơ tứ tuyệt Đường luật (có tuân thủ mô hình truyền thống hay thể hiện sự sáng tạo).
- Những điểm nổi bật trong nghệ thuật miêu tả cảnh vật, tình cảm.
- Nghệ thuật sử dụng ngôn từ (từ ngữ, cấu trúc thơ, biện pháp tu từ…)
3. Kết luận
Xác nhận vai trò và ý nghĩa của bài thơ tứ tuyệt Đường luật đã được phân tích.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 1
“Cảnh khuya” được Bác Hồ viết khi đang ở chiến khu Việt Bắc, trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946 - 1954). Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của nhà thơ.
“Âm thanh của suối giống như tiếng hát xa xa
Ánh trăng chiếu sáng cổ suối, tạo bóng cây dày cộp”
Trong bài thơ “Côn Sơn ca”, Nguyễn Trãi cũng đã so sánh tiếng suối một cách độc đáo:
“Dòng suối Côn Sơn chảy rì rầm
Nghe như tiếng đàn cầm vang vọng bên tai”
Trong bài “Cảnh khuya”, Hồ Chí Minh đã đối chiếu “tiếng suối” với “tiếng hát xa”. Điều này làm cho âm thanh của suối trở nên sống động và mang đậm tâm hồn. Tiếng suối trong trẻo, vang vọng như tiếng hát xa vọng lại. Cùng với tiếng suối, vẻ đẹp của thiên nhiên còn được tả qua ánh trăng. Trăng là chủ đề thân thuộc trong thơ của Bác. Mỗi bài thơ, ánh trăng đều được tả một cách độc đáo. Câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” mở ra hai cách hiểu khác nhau. Ánh sáng của trăng chiếu xuống những bông hoa rừng tạo ra bóng hoa in lên mặt đất. Hoặc ánh trăng chiếu qua những tán cây cổ thụ, phản chiếu xuống mặt đất tạo ra hình dạng giống như những bông hoa. Mỗi cách hiểu đều mang tính độc đáo riêng nhưng đều gợi lên vẻ đẹp đầy mơ mộng của thiên nhiên đêm trăng ở chiến khu Việt Bắc.
Trong bức tranh thiên nhiên đó, con người bước vào với nỗi lo âu và suy tư:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo lắng cho nước nhà”
Nếu trong thơ cổ, con người hiện diện giữa thiên nhiên chỉ như một điểm nhỏ buồn bã:
“Lặng lẽ dưới núi vài con người
Lác đác bên sông chợ vài nhà”
(Bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan)
Trong thơ của Bác, con người được coi là trung tâm của bức tranh thiên nhiên. Nhân vật trữ tình trong “Cảnh khuya” hiện ra với trạng thái “chưa ngủ”. Có lẽ vì hình ảnh thiên nhiên quá mơ mộng? Hay vì những lo âu khác? Câu thơ cuối cùng giải thích - “vì lo nỗi nước nhà”. Bác lo lắng cho nhân dân, cho sự nghiệp cách mạng của đất nước. Cụm từ “chưa ngủ” được nhấn mạnh hai lần, làm nổi bật nỗi lo âu, suy tư của Bác. Hình ảnh Hồ Chí Minh hiện ra rất đẹp, vị lãnh tụ - một con người luôn vì dân, vì nước.
Bài thơ “Cảnh khuya” mô tả cảnh ánh trăng ở chiến khu Việt Bắc và thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước của nhà thơ. Đây là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tạo của Hồ Chí Minh.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 2
Hồ Xuân Hương, một trong những nhà thơ nữ đặc biệt của văn học Việt Nam thời trung đại, nổi tiếng với bài thơ Bánh trôi nước, truyền đạt nhiều thông điệp ý nghĩa.
“Vóc dáng trắng tròn như em
Nổi chìm đâu biết ngày đêm
Tay nặn mặc nát lòng kiên trì
Trái tim em vẫn đỏ son”
Bài thơ mang hai ý nghĩa. Đầu tiên, mô tả bánh trôi nước từ hình dáng đến cách làm. Thứ hai, biểu tượng về cuộc đời phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Trong mô tả vật thể, Hồ Xuân Hương đã khéo léo khi diễn đạt hình dáng và quy trình làm bánh trôi nước. Hình ảnh của viên bánh trôi hiện lên với sắc trắng và hình dáng tròn. Cách làm bánh cũng được diễn đạt một cách tinh tế, khi nào bánh nổi lên mặt nước thì đã chín. Người nặn bánh cần khéo léo để tránh bánh bị nát.
Về mặt biểu tượng, trong câu thơ đầu, tác giả sử dụng từ ngữ quen thuộc trong văn học dân gian “vóc dáng”. Hai từ này thường được liên kết với cuộc sống của phụ nữ trong ca dao:
“Vóc dáng dẻo dai như reo
Biển cả dù có dữ quê vào đâu.”
Hoặc có thể là:
“Thân em tựa cánh hoa hồng,
Lấy chồng còn hơn đống cỏ khô!”
Trong ca dao và thơ của Hồ Xuân Hương, việc bắt đầu bằng cụm từ “thân em” thường bắt nguồn từ sự đồng cảm, xót thương với số phận của phụ nữ trong xã hội cổ đại. Họ có vẻ đẹp ngoại hình và ý thức về vẻ đẹp ấy, nhưng cuộc sống của họ lại đầy gian truân, gian khổ:
“Bảy nổi ba chìm giữa nước,
Tay kẻ nặn vẫn chưa vơi sầu.”
Phụ nữ trong xã hội phong kiến thường không được tự do quyết định số phận hay hạnh phúc của mình. Thành ngữ “bảy nổi ba chìm” làm rõ hơn về những khó khăn, gian khổ mà họ phải đối mặt. Điều này khiến chúng ta cảm thấy thêm đau xót, đồng cảm với hoàn cảnh của họ. Mặc dù cuộc sống không dễ dàng, luôn có những thử thách, nhưng phụ nữ xưa luôn mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp:
“Mà lòng em vẫn son sắt”
Những phụ nữ luôn giữ cho mình tấm lòng trong trắng, đẹp đẽ. Dù gặp phải khó khăn, họ vẫn giữ được lòng son sắt, trung thành. Chữ son như một điểm sáng, một biểu tượng cho sự thuần khiết, trung thực trong bài thơ, làm nổi bật vẻ đẹp của tâm hồn, phẩm chất của phụ nữ Việt Nam.
Bài thơ sử dụng hình thức thất ngôn tứ tuyệt, ngôn từ súc tích, chặt chẽ kết hợp với linh hoạt các mô típ từ văn học dân gian, khiến cho bài thơ vừa gần gũi, dễ hiểu nhưng cũng mang trong mình vẻ uyên bác, tài hoa.
Trong bài thơ, Hồ Xuân Hương thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận khốn khổ của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ mang giá trị nhân văn cao, phản ánh tư tưởng tiến bộ của Hồ Xuân Hương.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 3
Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc. Một trong những bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều đó là “Xa ngắm thác núi Lư” (Vọng Lư sơn bộc bốc):
“Dưới ánh nắng chiếu, núi Hương Lô yên bình,
Dòng thác bộc bốc như đang kéo dài về phía trước.
Dòng nước chảy triền miên như ba dải trời,
Sông Ngân Hà vẫn mơ mộng giữa chín thiên địa.”
Trong phần mở đầu của bài thơ, Lý Bạch mô tả một thế giới tuyệt đẹp của cảnh núi non núi Lư. Ánh nắng mặt trời sáng chói chiếu xuống núi Hương Lô, tỏa sáng trên khung cảnh núi non tuyệt đẹp. Nhà thơ còn nhấn mạnh một màu sắc sáng lấp lánh, rực rỡ với làn khói tía từ những dòng thác, cùng với từ “triền miên” gợi lên bức tranh thiên nhiên phong phú.
Trong cảnh núi hung vĩ, dòng thác hiện lên với những chuyển động tinh tế. Câu thơ “Dòng thác như đang kéo dài về phía trước” có thể hiểu là dòng thác trải dài trên dòng sông phía trước. Dòng thác lớn từ đỉnh núi cao đổ xuống được nhà thơ mô tả như là nó đang treo giữa không trung, dựa vào vách núi Hương Lô kỳ vĩ. Lúc này, dòng thác như đang nhấp nhô chảy xuống con sông ở phía dưới từ “ba dải trời” - con số biểu hiện sự cao lớn và xa xôi.
Câu thơ cuối cùng gợi lên hình ảnh thác nước như một dải Ngân Hà rộng lớn giữa bầu trời, đầy màu sắc. Thác núi Lư hiện lên không chỉ đẹp mắt mà còn hùng vĩ tráng lệ. Qua đó, Lý Bạch muốn truyền đạt tình cảm yêu thiên nhiên sâu sắc, cùng với niềm tự hào về vẻ đẹp của đất nước.
Bài thơ “Xa ngắm thác núi Lư” đã miêu tả một cách độc đáo vẻ đẹp của dòng thác từ đỉnh núi Hương Lô thuộc dãy núi Lư cũng như thể hiện tình yêu sâu sắc đối với quê hương của Lí Bạch.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 4
Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác nhiều bài thơ hay. Trong đó, bài “Rằm tháng giêng” đã mô tả vẻ đẹp thiên nhiên ở chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng:
“Hôm nay là đêm rằm tháng giêng, trăng vừa tròn nhất
Sông xuân, nước xuân giao hòa với trời xuân;”
(Đêm nay, trăng rằm tháng giêng, trăng lên đúng lúc tròn nhất
Sông xuân, nước xuân tiếp giáp với trời xuân)
Trong thơ ca, trăng thường là một đề tài quen thuộc, đặc biệt là trong thơ của Bác. Ta đã từng gặp lại ánh sáng trăng gợi nhớ về quê hương trong những câu thơ của Lí Bạch:
“Khoảnh khắc trước ánh trăng sáng
Dường như trên trời mây sương”
(Nghiêng đầu, ánh trăng chiếu sáng
Cảm giác như đất phủ lớp sương mỏng)
Trong những bài thơ của Bác, ánh trăng thường xuất hiện, như trong bài thơ Cảnh Khuya:
“Tiếng suối róc rách như giai điệu xa
Trăng treo cao, vẻ đẹp hoa lồng”
Vào đêm Rằm tháng Giêng, ánh trăng hiện lên với vẻ đặc biệt. Đây không chỉ là một đêm trăng thông thường, mà còn là đêm Rằm tháng Giêng. Trăng đang ở trạng thái tròn nhất, đẹp nhất và sáng nhất - “nguyệt chính viên”. Do đó, ánh sáng của trăng soi xuống cảnh vật khiến cho tự nhiên trở nên sống động, tươi đẹp. Trong câu thơ tiếp theo, Bác đã sử dụng kỹ thuật tu từ điệp ngữ - từ “xuân” được nhắc lại ba lần. Từ “tiếp” khiến cho người đọc cảm nhận được rằng như trời và đất đang hòa quyện với nhau dưới ánh xuân rực rỡ. Tự nhiên lúc này tràn ngập màu sắc xuân. Mọi vật đều tràn đầy sức sống, đang thức tỉnh giữa bầu trời và mặt đất. Do đó, hai câu thơ đầu tiên đã mô tả hình ảnh của thiên nhiên đêm trăng một cách sinh động.
Đến với hai câu thơ tiếp theo, con người đã xuất hiện, nhưng với vai trò là chủ thể trữ tình:
“Nơi bên kia cõi sâu thẳm, khói lửa của cuộc chiến đang lan tràn
Đêm nay, quân trở về dưới ánh trăng tròn trăng đẹp.”
(Trong vùng sâu thẳm của chiến trận, khói lửa lan tỏa
Trong đêm, quân trở về dưới ánh trăng tròn)
Trong thơ cổ điển, con người thường hiện diện trước tự nhiên một cách rất nhỏ bé, không đáng kể:
“Dưới chân núi, vài chú lom khom
Bên sông chợ, mấy nhà lác đác”
(Đi qua Đèo Ngang, đến Bà Huyện Thanh Quan)
Tuy trong bối cảnh đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh, nhưng con người vẫn là trung tâm của mọi sự kiện trong thơ Bác, đặc biệt là với vai trò chủ thể trữ tình. Dù các cuộc họp bàn bạc về việc quân diễn ra vào buổi tối, nhưng đó vẫn là những cuộc trò chuyện quan trọng, ảnh hưởng đến sự nghiệp cách mạng của Việt Nam. Trong giây phút đó, Bác Hồ và các chiến sĩ cảm nhận được vẻ đẹp thơ mộng của ánh trăng. Hình ảnh “nguyệt mãn thuyền” muốn diễn tả sức mạnh của ánh trăng trong đêm Rằm tháng Giêng. Hai câu thơ cuối cùng thể hiện sự ung dung, lạc quan và niềm tin vào sự nghiệp cách mạng cùng tinh thần hòa hợp với thiên nhiên của Bác Hồ.
Tóm lại, bài thơ “Rằm tháng giêng” đã khẳng định tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Phân tích một bài thơ cổ điển Tứ Tuyệt về Đường Luật - Mẫu 5
Trong bài thơ “Bánh trôi nước”, Hồ Xuân Hương đã thể hiện lòng tôn trọng đối với vẻ đẹp và phẩm chất trong trắng của phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa. Đồng thời, tác giả cũng biểu lộ sự đồng cảm với cuộc sống đầy sóng gió của họ:
“Thân em trắng tròn
Lặng lẽ trôi giữa dòng nước
Bất kể bị sóng gió xô lệch
Em vẫn giữ lòng son sắt”
Bài thơ này chứa đựng hai ý nghĩa. Đầu tiên là ý nghĩa mô tả - mô tả hình ảnh của bánh trôi nước. Tác giả mô tả ngoại hình: màu sắc (trắng), hình dáng (tròn). Cùng với đó là cách bánh được nấu trong nước, khi bánh nổi lên trên mặt nước có nghĩa là đã chín. Bên trong, nhân bánh thường là đường phèn. Việc bánh trở nên nhẹ hay nặng phụ thuộc vào sự khéo léo của người nấu. Hình ảnh này miêu tả chân thực về bánh trôi từ hình thức đến cách làm.
Tuy nhiên, Hồ Xuân Hương không chỉ muốn nói về mặt mô tả như vậy, mà còn muốn diễn đạt về vẻ đẹp và số phận của phụ nữ trong xã hội cổ xưa qua hình ảnh của “bánh trôi nước”. Bắt đầu với cụm từ “thân em” - một hình ảnh phổ biến trong ca dao:
“Thân em như trái bần trôi
Gió sóng dồn dập, không biết dừng ở đâu.”
Chẳng qua như thế:
“Thân em giống như quả ớt chín cây
Càng tươi bên ngoài, càng cay trong lòng.”
Trong bài thơ “Bánh trôi nước” và các bài ca dao, dân ca, niềm thương cảm và xót xa với số phận của phụ nữ trong xã hội xưa là nguồn cảm hứng chính. Họ là những cá nhân nhỏ bé trong xã hội, sống trong sự bấp bênh, không có quyền tự quyết định về cuộc sống của mình, bị chi phối bởi người khác.
Vẻ đẹp của người phụ nữ được thể hiện qua hình ảnh “vừa trắng lại vừa tròn”, tượng trưng cho vẻ đẹp khỏe mạnh, nước da trắng hồng. Đây là tiêu chuẩn của sắc đẹp phụ nữ trong xã hội xưa. Mặc dù đẹp, nhưng cuộc sống của họ lại đầy bất hạnh. Cụm từ “bảy nổi ba chìm” mô tả một cuộc đời gian khổ, đầy gian truân. Câu thơ “rắn nát mặc dù tay kẻ nặn” chỉ sự phụ thuộc vào người khác, không có khả năng tự quyết định. Tuy nhiên, dù gặp nhiều khó khăn, phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương vẫn giữ được tấm lòng cao thượng: “Mà em vẫn giữ tấm lòng son”. Dù cuộc sống có gian khổ, họ vẫn giữ được lòng trung hiếu, không bao giờ thay đổi. Hình ảnh phụ nữ được thể hiện với đầy đủ sự đẹp đẽ từ bên ngoài đến bên trong. Bài thơ sử dụng ngôn từ giản dị, hình ảnh ẩn dụ, thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn nhưng sâu sắc... nhằm nhấn mạnh ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền đạt.
Như vậy, “Bánh trôi nước” là một tác phẩm mang giá trị nhân văn sâu sắc. Từ đó, chúng ta cần phải trân trọng, yêu thương những phụ nữ hơn.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 6
Bài thơ Nam quốc sơn Hà thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và ý chí quyết tâm bảo vệ nó trước mọi kẻ thù:
'Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.'
Vào năm 1077, khi quân Tống xâm lược, vua Lý Nhân Tông đã sai Lý Thường Kiệt chặn giặc tại sông Như Nguyệt. Đêm đó, quan sĩ nghe thấy trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng dũng mãnh của Triệu Quang Phục, thần sông Như Nguyệt, ngâm bài thơ này.
Xã hội xưa tin rằng toàn bộ lãnh thổ, của cải, con người của một đất nước đều thuộc về nhà vua. Người đứng đầu quốc gia có quyền quyết định tất cả, thậm chí cả quyền sống chết. “Hoàng đế nước Nam” thể hiện ngang hàng với phương Bắc. “Thiên thư” biểu hiện chủ quyền lãnh thổ của dân tộc ta được ghi tại sách trời, không thể thay đổi.
Với lời khẳng định đó, hai câu thơ sau tiếp tục reo lên quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ dân tộc. Câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?” như một lời răn đe, cảnh cáo cho kẻ xâm lược rằng họ đang chống lại ý trời. Cuối cùng, câu thơ cuối vang lên đầy kiên quyết. Kẻ xâm lược sẽ không có kết cục tốt đẹp. Giọng thơ dõng dạc, hùng hồn, đanh thép nhằm thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Có thể khẳng định, “Nam quốc sơn hà” là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm bảo vệ của nhân dân ta trước kẻ thù.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 7
Thượng tướng Trần Quang Khải là một vị tướng kiệt xuất, từng có công vang dội trong hai cuộc chiến chống quân Mông- Nguyên. Sau chiến thắng ở Chương Dương, Hàm Tử, chiến thắng giải phóng kinh đô năm 1285, ông được giao nhiệm vụ đón Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông về kinh. Trên đường đi, ông đã sáng tác bài thơ “Tụng giá hoàn kinh sư”. Đây là khúc khải hoàn đầu tiên của dân tộc ta trong cuộc chiến chống giặc.
Hai câu đầu của bài thơ thể hiện chiến thắng hào hùng của dân tộc ta trong cuộc kháng chiến chống giặc Nguyên – Mông.
“Vùng Chương Dương lấy cầm sáo
Hàm Tử nhốt kẻ thù quân”
(Chương Dương chiếm gươm giặc,
Hàm Tử bắt tù binh địch)
Như chúng ta đã biết, trong cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông thời vua Trần, nhân dân ta đã giành nhiều chiến thắng trong nhiều chiến dịch, nổi tiếng nhất là chiến thắng trên sông Bạch Đằng. Nhưng tại sao Trần Quang Khải chỉ nói đến chiến thắng ở Chương Dương và Hàm Tử mà không hề nhắc đến trận Bạch Đằng? Phải chăng đây là hai chiến thắng tiêu biểu, có tính quyết định dứt khoát để giành thắng lợi cuối cùng? Phải chăng nhờ hai chiến thắng này, nhà vua và cả triều đình sau thời gian sơ tán, được trở về kinh đô, trở về nhà trong niềm vui sướng? Trong thực tế lịch sử, chiến thắng Hàm Tử diễn ra trước, chiến thắng Chương Dương sau. Tại sao tác giả lại nói ngược lại, nêu Chương dương trước, sau đó là Hàm Tử? Tìm hiểu lịch sử, ta thấy rằng, người chỉ huy trận Hàm Tử là tướng Trần Nhật Duật, Trần Quang Khải chỉ tham gia hỗ trợ. Còn ở trận Chương Dương, Trần Quang Khải thống lĩnh ba quân, trực tiếp chỉ huy và giành thắng lợi giòn giã, để rồi ngay sau đó được cử hộ giá nhà vua về kinh. Niềm vui chiến thắng, đi liền với niềm vui được “phò giá” dồn dập nối tiếp cộng hưởng cho nhau. Có lẽ vì thế mà trong phút ngẫu hứng, vị tướng đã nhắc ngay đến chiến thắng Chương Dương, rồi mới hồi tưởng Hàm Tử. Trong cả hai chiến dịch, quân ta đã chiến đấu rất dũng cảm, khí thế, quyết đoán. Song, tác giả chỉ đúc lại trong hai câu thơ ngắn gọn với hai động từ mạnh đó là “đoạt” và “cầm”. “Đoạt” nghĩa là “lấy hẳn được về cho mình qua đấu tranh với người khác”. Như vậy, dùng từ “đoạt sáo”, nhà thơ vừa ghi nhận chiến công vừa ngợi ca hành động chính nghĩa, dũng cảm của quân ta. Ở Chương Dương, ta giành được gươm giáo, vũ khí của giặc thì ở Hàm Tử, ta bắt sống được tướng giặc ngay tại trận. Trong chiến trận chắc chắn có thương vong, tổn hại lực lượng của cả bên ta lẫn bên địch. Nhưng lời thơ không đề cập đến, vì mục đích chiến đấu của dân tộc ta không phải là giết kẻ thù mà là giành lại nền độc lập, bắt kẻ thù phải trả lại đất nước cho ta. Giọng thơ khỏe khoắn, hùng tráng, âm điệu tươi vui, rộn ràng làm ta có cảm giác vị tướng ấy đang ngẩng cao đầu, vừa đi vừa cất tiếng ngâm thơ. Có thể nói, hai câu thơ trên đã tái hiện không khí chiến thắng oanh liệt, tình cảm phấn chấn, tự hào của nhà thơ trên đường hộ tống nhà vua về kinh.
Dời xuống hai câu sau, âm điệu thơ như lắng lại. Nhà thơ dường như đang suy nghĩ về tương lai đất nước:
“Thái bình tu trí lực,
Vạn cổ thử giang san.”
(Thái bình cần nỗ lực,
Quê hương ấy đẹp như mùa thu.)
Đó là lời tự nhủ của vị thượng tướng về tương lai của đất nước, cũng là lời nhắn nhủ toàn thể quân dân ta bấy giờ. Tiếng nói, khát vọng của một người đã trở thành động lực, quyết tâm của toàn dân tộc. Trần Quang Khải tự nhắc mình nêu cao tinh thần trách nhiệm, cố gắng “tu trí lực”, bởi tu dưỡng trí tuệ, rèn luyện sức lực là hai yếu tố tiên quyết của một con người và một dân tộc nếu muốn làm nên chiến thắng, muốn xây dựng hòa bình. Đồng thời, ông động viên quân dân gắng sức, đồng lòng phát huy thành quả chiến thắng để xây dựng đất nước thanh bình, bền vững dài lâu chứ không được ngủ quên trên chiến thắng. Câu thơ cuối vừa chỉ ra cái chặng đường đi tiếp của đất nước vừa bày tỏ lòng mong muốn, niềm khát khao mãnh liệt về một tương lai tươi sáng muôn đời của dân tộc. Nghĩa của thơ biểu ý, nhưng nhạc của thơ lại mang tính biểu cảm. Lời răn dạy hài hòa với niềm tin, niềm hi vọng của quân dân ta.
Hai câu thơ sau là khát vọng hòa bình sau khi giành được chiến thắng vang dội và sự mong muốn xây dựng nền hòa bình cho đất nước lâu dài. Đây là lời tự nhủ của vị thượng tướng, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ với quân dân: chúng ta không được phép ngủ quên trên chiến thắng. Điều đó thể hiện trí tuệ, biết lường trước được mọi việc, tầm nhìn xa trông rộng của một vị lãnh đạo tài ba biết lo cho dân cho nước. Để cho non nước được nghìn thu, hòa bình bền vững, thì khát vọng hòa bình không chỉ là khát vọng của riêng của người lãnh đạo mà còn là khát vọng chung của cả dân tộc.
Bằng cách nói chân thành, với câu chữ giản dị, mộc mạc, “Tụng giá hoàn kinh sư” đã thể hiện hào khí chiến thắng vang dội và khát vọng thái bình thịnh trị của dân tộc ta trong thời đại nhà Trần.
Phân tích một bài thơ tứ tuyệt Đường luật - Mẫu 8
Lý Bạch được đồn là “thiên tài thơ”. Bài thơ “Cảm xúc trong đêm thanh tĩnh” cho thấy tâm hồn tự do, hào phóng của ông:
“Trăng soi sáng bên cạnh giường,
Tưởng là mặt đất mờ sương.
Nhìn lên, trăng sáng rực rỡ,
Cúi đầu, nhớ về quê cũ.”
Hai câu đầu, Lý Bạch miêu tả vẻ đẹp của trăng đêm. Từ “minh”, “quang”, “sương” tạo nên bức tranh sáng đẹp, mơ hồ của trăng. Mặt đất dường như phủ một lớp sương mờ mịt khi ánh trăng chiếu xuống. Trăng qua khe cửa, chiếu sáng giường, chỉ ra rằng trời đã khuya. Ông vẫn thức dậy, thưởng ngoạn trăng, cho thấy sự bâng khuâng, thao thức của tâm trí.
Không chỉ thế, trăng còn gợi nhớ ông về “quê cũ”. “Vọng” có thể hiểu là nhìn ra xa hoặc ngóng trông về quê hương. Hành động “ngẩng đầu” - “cúi đầu” tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng. Khi nhìn thấy trăng, ông nhầm đó là sương đêm, nhưng nhìn kỹ hơn, mới nhận ra đó là trăng và nhớ về quê. Hành động cuối cùng là cúi đầu, như là đang kìm nén cảm xúc. Điều này khiến người đọc cảm nhận sâu sắc tình yêu và nhớ thương quê hương trong lòng Lý Bạch.
Lý Bạch đã thể hiện tình yêu và nhớ nhung quê hương trong đêm trăng thanh qua bài thơ này. Đây là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của ông.