Xây dựng cấu trúc cho bài Nói với con bao gồm 9 mẫu tốt nhất, giúp học sinh có thêm nhiều ý tưởng mới để lập kế hoạch cho bài văn phân tích, cảm nhận Nói với con, cảm nhận phần 1, cảm nhận phần 2, cảm nhận tình cha con... chi tiết và rõ ràng nhất.

Với 9 mẫu Dàn ý Nói với con, còn giúp học sinh hiểu sâu hơn về những lời khuyên chân thành và yêu thương của cha dành cho con. Hãy cùng tham gia để nâng cao kỹ năng viết văn trong môn Văn 9:
Kế hoạch phân tích bài thơ Nói với con
Mẫu 1
1. Giới thiệu
- Thông tin về tác giả và phong cách viết.
- Tổng quan về tác phẩm.
2. Nội dung chính:
a. Nhấn mạnh vào tình thân ái, lòng yêu thương sâu sắc từ gia đình, cộng đồng, và quê hương đối với mỗi con người.
* Trong gia đình “Bên bức tường vẽ nụ cười”:
- Mô tả quá trình lớn lên của đứa con trong sự ân cần của gia đình, tạo ra hình ảnh của một mái ấm hạnh phúc, nơi những niềm vui giản đơn nhưng vô cùng quý báu.
- Cha mẹ muốn truyền đạt cho đứa con bé nhỏ về công lao dưỡng dục và sinh thành của họ, nhấn mạnh rằng con cái là phần thưởng tuyệt vời mà tạo hóa đã ban tặng, là nguồn động viên và hy vọng cho cha mẹ trong suốt cuộc đời.
* Trong làng quê, bản làng yêu dấu: “Người bạn cùng con...cho tình thân”:
- Miêu tả vẻ đẹp của “người bạn cùng con” trong công việc hàng ngày là sự khéo léo, tài năng; trong văn hóa là sự yêu thích cuộc sống, sự chân thành và giản dị, đong đầy trong không khí của làng quê.
- Phác họa vẻ đẹp giàu có và thịnh vượng của quê hương qua “Rừng phơi hoa”, sự đẹp đẽ của tình bạn và tình thân thông qua “Con đường dành cho những trái tim”.
- Nhắc nhở đứa con về vẻ đẹp và hạnh phúc của một mái ấm gia đình qua ký ức về ngày cưới của cha mẹ.
=> Từ những hình ảnh thường ngày của cuộc sống lao động, sinh hoạt của dân tộc miền núi phía Bắc, nhưng qua thơ của Y Phương, chúng trở nên đặc biệt, thơ mộng và chứa đựng nhiều tình cảm tự hào, yêu thương và xúc động của một người con miền núi Cao Bằng.
b. Tâm hồn rực rỡ của “đồng bào”:
- Sự kiên trì, sức mạnh và ý chí phấn đấu vượt qua mọi khó khăn, tạo nên một cộng đồng dân tộc vững mạnh, đầy bản sắc.
- Thấu hiểu vẻ đẹp tinh thần của “đồng bào”, người cha dạy con bằng tấm lòng, mong rằng con sau này sẽ tiếp tục truyền dịp và phát triển những giá trị đó, “Sống trên đá không sợ gập ghềnh/Sống trong thung không sợ nghèo đói/Sống như sông như suối/Lên thác xuống ghềnh/Không sợ gian khó”.
- “Đồng bào” thể hiện bản thân với sự độc lập, tự chủ, dù gặp khó khăn và thiếu thốn, cuộc sống khó khăn nhưng họ không chấp nhận, không khuất phục mà ngược lại trở nên mạnh mẽ, kiên cường trong việc xây dựng và phát triển quê hương.
- Giữ gìn và phát triển các phong tục tập quán tốt đẹp, lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo dựng một cộng đồng dân tộc đoàn kết và thịnh vượng.
3. Tổng kết:
- Đưa ra nhận xét tổng quan.
Mẫu 2
1. Khai mạc
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Tác giả Y Phương: một nhà thơ thuộc dân tộc Tày. Thơ của ông mang nhiều nét đặc trưng của văn hóa dân tộc, phản ánh cuộc sống tinh thần của người dân vùng núi.
- Bài thơ “Nói với con”: thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái, mong muốn con cái tiếp tục và phát triển truyền thống tốt đẹp của quê hương.
2. Phần chính
a. Hình ảnh đứa trẻ lớn lên trong tình thương gia đình
- Hình ảnh của đứa trẻ mới học đi được miêu tả đơn giản, tự nhiên: Chân phải bước về phía cha/ Chân trái bước về phía mẹ.
- Tiếng nói, tiếng cười: biểu tượng của một gia đình ấm áp, hạnh phúc.
⇒ tình yêu của cha mẹ dành cho con không giới hạn, họ luôn dõi theo con từ những bước đi đầu đời.
b. Lời dạy của cha mẹ về những phẩm chất cần có trong cuộc sống
- Sống hạnh phúc, thân thiện, biết ơn:
- Mang trong mình sự ngây thơ, yêu cuộc sống, yêu công việc: cài đinh hoa khi đan lưới bắt cá, luôn hát vang trong công việc.
- Con người sống hòa mình với tự nhiên, biết trân trọng tự nhiên: “Rừng tặng hoa/ Con đường tặng tấm lòng”.
- Con người không thể tồn tại một cách độc lập: ngày cưới của cha mẹ là ngày “đẹp nhất trong cuộc đời”, và kết quả tuyệt vời nhất chính là đứa con.
⇒ Bản thơ diễn tả một cách cảm động, vui tươi, cha mẹ không chỉ nói với con mà còn nhớ lại những kỷ niệm của họ.
- Sống mạnh mẽ, kiên cường, không khuất phục trước khó khăn:
- Hy vọng con học được sự kiên cường của “người đồng mình”: vượt qua những thử thách để nuôi dưỡng đam mê lớn lao.
- Sống phải biết ơn những cống hiến của cha ông thế hệ trước đã xây dựng quê hương, không từ bỏ gốc rễ, không khuất phục trước khó khăn: “Sống trên đá không từ chối đá gập ghềnh/ Sống trong rẫy không từ chối rẫy nghèo đói”.
- Cha mẹ mong con có đủ sức mạnh thể chất và tinh thần như “người đồng mình”: “thô sơ như da thịt”, “ít ai nhỏ bé”; có thể “Leo núi xuống suối”, “Không sợ khó khăn”.
- Sống có ý nghĩa, góp phần xây dựng quê hương và luôn ghi nhớ truyền thống, nguồn gốc: “tự bằng lòng nhau đá dựng cao quê hương”, “quê hương thì tạo ra phong tục” đó là mối liên hệ chặt chẽ giữa con người với quê hương đất nước. Con người góp phần xây dựng quê hương, tạo ra phong tục tập quán sau đó chính quê hương là nơi giữ gìn những phong tục ấy.
⇒ Cha mẹ hy vọng đứa con sẽ “Sống như dòng sông, dòng suối”, luôn lưu thông, luôn phát triển, nhưng không bao giờ quên những giá trị quý báu của dân tộc.
c, Lời khuyên quý báu từ cha mẹ về tinh thần và phẩm chất cần thiết trong cuộc sống
- Điều cuối cùng mà cha mẹ muốn truyền đạt cho con: Dù có thể khởi đầu khiêm nhường, nhưng khi bước ra ngoài thế giới, tự mình xây dựng cuộc sống, không ai được phép coi thường. Con người không chỉ là cơ thể vật chất, mà còn là tinh thần, có khả năng chịu tổn thương, gặp khó khăn, mệt mỏi, nhưng phải luôn kiên trì đứng vững, không bao giờ tỏ ra yếu đuối trước sự xấu xa hay bất công, không bao giờ từ bỏ niềm tự hào, như thế hệ cha anh chúng ta hàng ngàn năm qua.
- 'Lắng nghe con': câu cuối cùng như là tiếng lòng của cha mẹ, đong đầy tình thương, hy vọng, lo lắng, mong con sẽ trưởng thành là một người sống hạnh phúc, tự do, và có ích cho xã hội.
d, Nghệ thuật trong lời thơ
- Thể loại thơ tự do, với ngôn từ thân thiện, gần gũi và chân thành.
- Sử dụng hình ảnh và ngôn từ phản ánh đời sống văn hóa của người dân vùng cao.
3, Phần kết
- Bài thơ truyền đạt tâm trạng của cha mẹ, những lời dặn dò ý nghĩa dành cho con. Qua những lời dạy, chúng ta cảm nhận được lòng tự hào với sức sống của con người và những giá trị đẹp của quê hương.
- Bài thơ mang dấu ấn tự do, mộc mạc của văn hóa dân tộc miền núi phía Bắc.
Dàn ý Phân tích bài thơ Nói với con
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tác giả: Y Phương là nhà thơ của người dân tộc Tày, sinh ra và lớn lên tại Trùng Khánh – Cao Bằng, một nhà văn chiến sĩ. Thơ của ông thu hút độc giả bằng sự đơn giản, mộc mạc và mạnh mẽ, trong sáng. Ngôn từ và hình ảnh trong thơ ông đậm chất tư duy tự nhiên và phong cách miền núi phong phú.
- Giới thiệu bài thơ: 'Nói với con' ra đời vào năm 1980, xuất hiện trong tập thơ “Thơ Việt Nam 1945 – 1975' trong bối cảnh cuộc sống tinh thần và vật chất của nhân dân đang gặp nhiều khó khăn, thiếu thốn. Từ hiện thực đó, Y Phương viết bài thơ này để thể hiện tình yêu quê hương và tự hào về sức mạnh, sức sống kiên cường của dân tộc; để chia sẻ cùng con cái về quá khứ và nhắc nhở về tương lai.
- Giới thiệu đoạn trích: Đoạn trích này là phần của bài thơ, là lời tâm sự, lời dặn dò của cha mẹ về nguồn gốc và sự nuôi dưỡng con.
2. Thân bài thơ
a) Lời cha dặn con
- Gia đình là nguồn gốc, là nơi nuôi dưỡng con trước hết:
Chân phải bước tới cha
Chân trái bước tới mẹ
Một bước gần tiếng nói
hai bước gần tiếng cười.
- Những hình ảnh thơ đầy ý nghĩa: “chân phải/chân trái/một bước/hai bước' đã tượng trưng cho những bước đi đầu tiên của đứa trẻ trong cuộc sống. Thủ pháp sử dụng 'tiếng nói/cười', 'tới cha/mẹ'mô tả cảnh con nhỏ học nói, học đi, và không khí gia đình đầy ấm áp, yêu thương. Từ đó, chúng ta có thể cảm nhận được tình yêu, sự khích lệ và sự ấm áp từ cha mẹ, sẵn sàng chờ đợi và ủng hộ con.'
=> Bằng lời đơn giản, người cha dạy con biết rằng gia đình là nơi quan trọng nhất, là mầm mống nuôi dưỡng con, là nơi mang đến cho con yêu thương và ấm áp nhất từ khi mới ra đời.
Đoạn thơ còn mang ý nghĩa tổng quát: Con cần học nói, học đi, để trưởng thành. Trên hành trình đó, sự ổn định 'một bước/hai bước', sự hiểu biết 'tiếng nói/tiếng cười' đều có được nhờ vào sự sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ. Do đó, con không nên quên công lao của cha mẹ.
- Gốc nguồn sinh thành, nuôi dưỡng con cũng chính là quê hương:
Người đồng bào yêu thương con nhiều lắm ơi
…Con đường cho những trái tim
- 'Người đồng bào' trong cuộc sống hàng ngày, trong công việc, và trong không gian sống (trong rừng, trên con đường về nhà, đến bản) thể hiện tình yêu thương dành cho quê hương, đất nước.
- Hình ảnh của việc 'đan lớp vải, thêu hoa' không chỉ mô tả công việc lao động mà còn gợi lên hình ảnh đôi bàn tay khéo léo, tài năng và tinh tế của con người. 'Tường nhà rợp ca hát' mô tả sinh hoạt văn hóa của người dân, mô tả cảnh hòa âm đạo đức với nhau đêm dài, sáng dậy, làm cho tường nhà trở nên phủ đầy những giai điệu ngọt ngào, tinh tế; kích thích tinh thần sáng tạo, tươi mới, đầy lạc quan của người dân.
- Thủ pháp nhân hóa: 'rừng cho hoa' là vẻ đẹp của tự nhiên, cũng là niềm hạnh phúc mà quê hương tặng cho chúng ta, từ đó khen ngợi sự giàu có và hào phóng của tự nhiên quê hương. 'Con đường cho những trái tim' gợi lên tình cảm thân thuộc, sự gắn kết chặt chẽ của người dân với nhà cửa, với làng xóm; gợi nhớ những bước chân, những trái tim trở về với quê hương, với tổ quốc.
=> Cùng với gia đình, truyền thống văn hóa, và tình yêu quê hương đã nuôi dưỡng con trưởng thành.
- Con được nuôi dưỡng từ những kỷ niệm ấm áp, hạnh phúc nhất của cha mẹ:
Cha mẹ mãi nhớ về ngày kết hôn
Ngày đầu tiên tuyệt vời nhất trong cuộc đời
- 'Ngày kết hôn'-“ngày tuyệt vời nhất': vì đó là thời điểm cha mẹ không chỉ gặp nhau mà còn hẹn hò, yêu thương nhau; là minh chứng cho tình yêu, hạnh phúc; là biểu tượng của một gia đình đoàn kết, ấm áp.
- Từ đó, con được sinh ra, lớn lên trong những điều kỳ diệu nhất, đẹp đẽ nhất trong cuộc sống. Con là trái ngọt của tình yêu của cha mẹ, là niềm hạnh phúc của gia đình. Hai chữ 'Thương lắm' thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của người cha với cuộc sống đầy gian truân, khó khăn của họ.
b) Nghệ thuật văn chương
- Ngôn từ, hình ảnh đơn giản, sâu sắc, thể hiện sự trong trắng, tinh khôi, sống động của người dân miền núi.
- Giọng điệu nhẹ nhàng, ân cần, dễ thâm nhập, làm xúc động lòng người.
3. Phần kết
- Đoạn thơ và bài thơ “Nói với con' đều thể hiện tình yêu thương sâu sắc mà cha dành cho con. Cha chăm sóc con từng bước đi, bảo vệ con từng tiếng cười, lời nói và dạy dỗ con đi trên con đường của cuộc đời, biết sống sao cho đúng với gia đình, quê hương.
- Thể hiện tình yêu và tự hào về quê hương và đồng bào của tác giả.
Dàn ý Phân tích bài thơ Nói với con
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về bài thơ Nói với con
2. Phần chính
a. Gia đình là nền tảng của con:
- Những bước chân đầu tiên, những tiếng khóc của con không chỉ quan trọng với con mà còn đối với cha mẹ, điều này thể hiện sự trưởng thành và phát triển của con
- Sử dụng từ ngữ 'bước tới' kết hợp với 'mẹ', 'cha' và việc liệt kê 'chân trái', 'chân phải' mô tả một gia đình ấm áp, hạnh phúc.
=> Cha mẹ cảm thấy hạnh phúc và vui mừng khi chứng kiến sự trưởng thành của con qua từng ngày.
b. Quê hương là nguồn gốc nuôi dưỡng tinh thần con:
- 'Người đồng bào' đầy tài năng và lạc quan, với những giai điệu trong mỗi ngôi nhà
- Rừng đem đến hương hoa cho cuộc sống, con đường mang cả tấm lòng của người dân quê hương hiền hậu.
- 'Người đồng bào' có ý chí và nghị lực phi thường
- Họ sống 'như sông', 'như suối', lòng bao la ấy đã giúp 'người đồng bào' vượt qua mọi thách thức.
- 'Người đồng bào' biết trân trọng văn hoá quê hương, ý thức trách nhiệm với đất nước.
c. Lời khuyên của cha dành cho con:
- Sống với lòng dũng cảm theo gót những con người quê hương
- Trên con đường đời đừng bao giờ chùn bước, hãy tự tin khẳng định bản thân trong cuộc sống
3. Phần kết
- Ý kiến về bài thơ.
Dàn ý phản ánh khổ thứ nhất của bài thơ Nói với con
1. Bắt đầu
- Tổng quan về nhà thơ Y Phương (tóm tắt về nhân vật, cuộc đời, phong cách nghệ thuật, các tác phẩm tiêu biểu,...)
- Tổng quan về bài thơ “Nói với con” (về ngữ cảnh sáng tác, nguồn cảm hứng chính, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật,...)
- Khái quát về khổ thơ đầu tiên của bài thơ “Nói với con”.
2. Nội dung chính
* Gia đình chính là nguồn gốc sinh sôi và dưỡng dục con trước hết.
- Những tượng trưng như “chân phải”, “chân trái”, “một bước”, “hai bước” vẽ lên bức tranh của những bước đi đầu đời của mỗi con người.
- Những hình ảnh của “tiếng nói’, “tiếng cười” tái hiện hình ảnh của đứa trẻ bập bõm học nói.
- Việc “tới cha”, “tới mẹ” không chỉ là sự cổ vũ mà còn là sự an ủi, là nguồn động viên vững chắc cho mỗi người.
→ Gia đình, cha mẹ là nguồn gốc đầu tiên sinh ra và nuôi dưỡng mỗi đứa con trưởng thành.
* Quê hương cũng là nguồn cội:
- Quê hương được mô tả qua lối diễn đạt đầy hình ảnh của những người dân vùng cao - “người đồng bào”.
- Cụm từ “con ơi” khiến lời cha thêm thân thiết, đầy tình cảm.
- Hình ảnh đầy sức gợi mở:
- “Đan lờ cài nan hoa” không chỉ miêu tả cách trang trí thô sơ của người dân nơi đây mà còn gợi lên sự khéo léo, cần cù và sáng tạo của họ, biến những vật liệu đơn giản thành những tác phẩm nghệ thuật.
- “Vách nhà ken câu hát” mô tả sinh hoạt văn hóa gia đình và cộng đồng, tạo ra một không gian tràn đầy tinh thần lạc quan và tình thân thiết.
- Các từ như “cài”, “ken” vừa miêu tả hành động khéo léo vừa thể hiện sự gắn kết của cộng đồng.
- Hình ảnh nhân hóa “rừng cho hoa” và “con đường cho những tấm lòng” cùng với thông điệp “cho” thể hiện lòng hào phóng và sẵn lòng chia sẻ của quê hương, thiên nhiên.
- Gốc rễ của mỗi người là những kỷ niệm êm đềm, hạnh phúc và đẹp đẽ nhất từ cha mẹ.
- “Nhớ về ngày cưới” là nhớ về khởi đầu của một gia đình, một tổ ấm.
- “Ngày đầu tiên đẹp nhất” không chỉ là ngày cưới mà còn là ngày cha mẹ chờ đợi con chào đời.
3. Phần kết
Tóm tắt những điểm đặc biệt về ý nghĩa nội dung và giá trị nghệ thuật của khổ thơ đầu tiên trong bài “Nói với con”, kèm theo cảm nhận cá nhân.
Phân tích cảm nhận phần 2 của bài thơ “Nói với con”
a) Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Y Phương: Y Phương là nhà thơ dân tộc Tày với các tác phẩm thể hiện tâm hồn chân thật, mạnh mẽ và trong sáng, cách tư duy giàu hình ảnh của con người miền núi.
- Giới thiệu bài thơ Nói với con: Nói với con là một trong những bài thơ tiêu biểu viết về tình cảm gia đình ấm áp, ca ngợi truyền thống cần cù và sức sống mạnh mẽ của quê hương và dân tộc.
- Dẫn dắt vấn đề, trích dẫn khổ thơ thứ 2 bài Nói với con: Khổ thơ thứ 2 thể hiện lòng tự hào về sức sống mạnh mẽ, bền bỉ, về truyền thống cao đẹp của quê hương và niềm mong ước con hãy tiếp tục gìn giữ truyền thống ấy.
b) Phần thân bài: Nhận định về khổ thơ thứ 2 trong bài Nói với con
* Quan điểm 1: Những phẩm chất cao quý của 'người đồng mình'
- 'Người đồng mình': những người trong cộng đồng gần mình, những người dân của miền quê mình -> cách diễn đạt phản ánh tính thân thiện, gần gũi của người dân Tày.
=> Trong phạm vi rộng lớn hơn, đây là những người cùng sống trên một quốc gia, trong một dân tộc.
- Sự kết hợp giữa 'thương' và 'lắm' -> thể hiện lòng đồng cảm, sự chia sẻ.
'Vươn cao vượt khó
Xa đủ tinh thần'
- 'Vươn cao', 'xa': biểu tượng cho những trở ngại, khó khăn trong cuộc sống -> những thử thách mà con người phải đối mặt.
-> Hai câu thơ ngắn gọn thể hiện một tinh thần cao quý: biết vượt qua nỗi buồn, khó khăn, và luôn nuôi dưỡng tinh thần lớn lao, nỗ lực phấn đấu. Chỉ có như vậy mới có thể thành công trên con đường cuộc sống và thu hoạch được nhiều thành công.
- “đá gập ghềnh”, “thung nghèo đói” : tượng trưng cho những khó khăn, gian khổ
- 'Sống', 'không chịu thua': ý chí và quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống, giống như việc vượt qua 'đá gập ghềnh', 'thung nghèo đói'.
-> Mặc dù cuộc sống đầy gian khổ, vất vả, nhưng người bạn đồng hành vẫn kiên nhẫn, trung thành suốt đời, không than thở, không chê bai.
=> Khẳng định và ca ngợi tính cách cao quý của “người bạn đồng hành”: sống đậm đà, ý chí mạnh mẽ, có một trái tim ấm áp và đầy nghị lực.
- Sử dụng phép so sánh 'Sống như sông như suối' -> sống lạc quan, mạnh mẽ như tự nhiên (sông, suối) chấp nhận khó khăn để học hỏi.
“Đi qua thác, vượt qua ghềnh
Không sợ vất vả”
-> Niềm tin vào một ngày mai tươi sáng, những khó khăn, nghèo đói sẽ tan biến.
'Người bạn đồng hành giản dị, chân thành'
- 'giản dị, chân thành': tự nhiên, chất phác, không giả dối -> Tôn vinh tính cách mộc mạc, giản dị, chân thành của người bạn đồng hành trong cuộc sống khó khăn.
“Không ai nhỏ nghịch” -> khen ngợi ý chí, phẩm chất không hề 'nhỏ nghịch' của người bạn đồng hành.
'Người bạn đồng hành cống hiến cho quê hương'
- 'cống hiến cho quê hương': truyền thống xây dựng nhà kê đá cao cho quê hương của người dân miền núi
-> Tượng trưng cho lòng tự hào, tình yêu quê hương, sự tận tâm xây dựng truyền thống văn hóa giàu đẹp.
- 'phong tục là nền tảng của quê hương' : phong tục là nguồn cảm hứng và động lực cho con người.
=> Đây là mối liên kết giữa cá nhân và cộng đồng : Mỗi cá nhân, mỗi cuộc đời góp phần vào “mùa xuân nhỏ” của cộng đồng, và cộng đồng là nơi chăm sóc cho mùa xuân trong lòng mỗi người.
* Luận điểm 2: Lời dặn dò, nhắn nhủ trìu mến, mộc mạc đầy niềm tin hy vọng từ người cha.
'Con ơi dù thân thể giản dị
Trên con đường
Không bao giờ được nhỏ bé
Nghe theo con.'
- “Dù thân thể giản dị”, “không bao giờ bé nhỏ” được nhấn mạnh để tôn vinh và làm sâu sắc hơn những phẩm chất cao quý của “người đồng mình”
- 'Bước ra đi' -> Đứa con đã trưởng thành, sẵn sàng rời xa gia đình, quê hương để bắt đầu một trang mới trong cuộc đời
- 'Lắng nghe con' -> Hai từ mang theo biết bao tình cảm, sự sâu lắng, thấm đượm, tổng hòa mọi cảm xúc, tình thương bao la của cha dành cho con.
-> Bằng cách khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người đồng mình, cha mong con sẽ sống với tình yêu và trách nhiệm đối với quê hương, tuân thủ lời dạy “Uống nước nhớ nguồn” từ cha ông, biết đương đầu với khó khăn và vươn lên bằng ý chí của mình.
=> Lời dặn dò của cha đơn giản, dễ hiểu, sâu sắc, mang theo hy vọng lớn rằng con sẽ tiếp tục bước đi mạnh mẽ trên con đường, thừa kế truyền thống và làm cho quê hương, đất nước trở nên vinh quang.
* Tính chất Nghệ thuật
- Thể thơ tự do phản ánh đúng tinh thần tự nhiên, tư duy sâu sắc của người miền núi
- Âm điệu thơ linh hoạt, vừa trang nghiêm vừa dịu dàng
- Hình ảnh thơ cụ thể nhưng không kém phần sâu sắc, giản dị, mang đậm bản sắc thơ ca
- Sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, điệp ngữ...
c) Kết bài
- Tiếp tục khẳng định giá trị nội dung của đoạn thơ thứ 2 trong bài Nói với con
- Chia sẻ cảm nhận cá nhân về khổ thơ.
Dàn ý cảm nhận về tình cha con trong bài Nói với con
I. Khởi đầu
- Tiểu sử về tác giả Y Phương: một nhà thơ bản xứ từ vùng đất Cao Bằng, nổi tiếng với truyền thống cách mạng.
- Giới thiệu về tác phẩm 'Nói với con': được coi là tác phẩm vĩ đại nhất và gây ấn tượng sâu sắc nhất trong sự nghiệp của Y Phương.
II. Thân bài
- Tổng quan về nội dung bài thơ: Bài thơ là biểu hiện của tình cảm cha con sâu sắc, đồng thời là sự kết hợp giữa tình yêu thương gia đình và tình yêu quê hương dân tộc. Y Phương đã truyền đạt quan điểm nhân văn và cao cả của mình thông qua việc giáo dục con cái.
- Kỹ thuật nghệ thuật của tác giả:
+ Sử dụng ngôn từ giản dị mà sâu lắng, có khả năng kích thích hơn bất kỳ kỹ thuật nghệ thuật phức tạp nào khác.
+ Những dòng thơ của tác giả phản ánh bản năng, bản tính của con người, giống như những trái tim dân tộc khác, chân thành, kiên định, kiên cường và gắn bó với non sông quê hương.
Trong khổ thơ đầu tiên của Y Phương, ông viết:
Một chân bước đến bên cha
Một chân bước đến bên mẹ
Chạm vào tiếng nói một lần,
Đôi bước đến với tiếng cười
Ý nghĩa của hình ảnh gia đình trong đoạn thơ này: Y Phương mô tả một tổ ấm hạnh phúc, nơi con cái nhận được tình yêu thương từ cha mẹ. Gia đình là nơi con người bắt đầu hình thành bản ngã và nuôi dưỡng ước mơ của mình khi lớn lên.
- Trong đoạn thơ thứ hai, tác giả bắt đầu truyền đạt cho con những giá trị truyền thống của quê hương, thể hiện tình yêu và sự gắn bó với tổ tiên và đồng bào.
- Giá trị nhân văn trong những câu thơ của tác giả: Tác giả muốn con không quên những giá trị truyền thống của dân tộc, là bản sắc văn hóa riêng biệt của mỗi vùng miền, mà con phải giữ lấy và tôn trọng.
- Tác giả khơi gợi ký ức đáng nhớ cho con về cha mẹ, nhấn mạnh sự quý trọng và biết ơn đến cha mẹ, cũng như tình thương và sự đoàn kết trong làng xóm. Tác giả mong muốn con phát triển và góp phần vào sự phát triển của quê hương, dân tộc.
- Tác giả muốn dạy con cách sống mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua khó khăn, thử thách. Trong cuộc sống đầy gian nan, tác giả khuyến khích con phải kiên nhẫn và dũng cảm vượt qua để trưởng thành và tỏa sáng.
Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục
- Trong những câu thơ trên, tác giả phân tích tính nghệ thuật và giá trị nhân văn, thể hiện sự tha thiết nhưng cũng đầy uy nghiêm, răn dạy sâu sắc về giá trị làm người, đạo đức và chuẩn mực xã hội mà con cần nhớ khi trưởng thành.
III. Kết bài
- Nêu cảm nghĩ về bài thơ?
Ví dụ: Bài thơ “Nói với con” lưu lại trong lòng người đọc bởi sự dịu dàng và triết lý sâu sắc, thể hiện tình yêu mãnh liệt của cha dành cho con. Tác giả Y Phương bằng lời thơ giản dị đã khắc sâu trong lòng độc giả những bài học quý giá về cuộc sống, ý chí kiên cường và truyền thống dân tộc.
Dàn ý cảm nhận vẻ đẹp người đồng mình trong bài Nói với con
I. Khởi đầu:
- Là một nhà thơ dân tộc Tày, thơ của Y Phương thể hiện tâm hồn chân thật, mạnh mẽ và sáng sủa, phản ánh sự giàu có về hình ảnh và tư duy của người miền núi.
- Xuất hiện vào năm 1980, bài thơ “Nói với con” được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông.
- Bằng cách truyền đạt những suy tư của mình đến con, Y Phương đã gây ấn tượng mạnh cho độc giả với những cảm xúc sâu sắc về đức tính cao quý của “người đồng mình” - những con người thân thuộc với quê hương miền núi.
II. Nội dung chính:
1. Giới thiệu (Mở đầu):
- Đặc trưng cho phong cách sáng tác của Y Phương, bài thơ “Nói với con” khơi gợi về nguồn cội tình thương của mỗi người - gia đình và quê hương - nơi mà tâm hồn con được nuôi dưỡng và hình thành. Từ những kỷ niệm ấm áp về quê hương, người cha truyền đạt cho con những đức tính cao quý của người đồng mình.
2. Phân tích và nhận xét về vẻ đẹp (đức tính cao quý) của người đồng mình:
a. Người đồng mình đáng yêu vì tính giản dị và tài năng:
- Trong cảnh quê hương thơ mộng, người đồng mình hiện lên với hình ảnh lao động chân chính và niềm vui tràn đầy:
'Người đồng mình dễ thương lắm, con ơi!
Đan lưới cắm bông hoa
Bên nhà hòa tiếng hát'.
+ Với thanh âm thơm ngát và tự hào, “Người đồng mình” là biểu tượng của sự giản dị và gắn bó với quê hương - Y Phương đã mô tả một cách độc đáo và gần gũi về những người dân miền núi.
+ Bằng cách sử dụng câu cảm thán, độc giả có thể cảm nhận được tình cảm chân thành từ lòng của người cha về người đồng mình.
+ Họ đáng yêu vì là những người yêu công việc. Với đôi bàn tay khéo léo và tài năng, họ đã tạo ra những sản phẩm tuyệt vời như “đan”, “cài”, “ken”… trong cuộc sống, khiến mọi thứ trở nên rực rỡ như hoa nở dưới bàn tay khéo léo, sáng tạo của họ…
=> Chỉ qua những câu thơ ngắn gọn, nhà thơ đã vẽ lên hình ảnh đáng yêu của người dân miền núi trong cảnh thơ mộng và hiền hòa. Sự đẹp đẽ của họ được hiện ra từ cuộc sống lao động bình dị, từ bàn tay tài năng và trí óc sáng tạo. Họ mang niềm vui giản dị và tinh tế trong cuộc sống hàng ngày.
b. Người đồng mình biết lo lắng và tràn đầy ước mơ.
- Người đồng mình không chỉ là những người giản dị, tài năng trong cuộc sống hàng ngày mà còn là những người biết lo lắng và tràn đầy ước mơ:
'Người đồng mình thương lắm con ơi!
Vươn cao nghị lực
Xa dưỡng ấm tâm hồn'.
+ Bằng cách nói “Người đồng mình thương lắm con ơi!” người cha thể hiện tình cảm yêu thương chân thành về sự kiên trì, quyết tâm mà người đồng mình đã trải qua.
+ Bằng tư duy đặc biệt của người miền núi, Y Phương đã dùng đỉnh cao của trời để đo nỗi buồn, dùng xa xôi của đất để đo ý chí con người.
+ Sắp xếp tính từ “cao”, “xa” trong sự tiến triển, nhà thơ thể hiện rằng, khi đối mặt với những thách thức lớn, ý chí của con người càng trở nên mạnh mẽ.
=> Có thể nói, dù cuộc sống của người đồng mình đầy những nỗi buồn, những thiếu thốn, nhưng họ sẽ vượt qua mọi khó khăn bởi họ có ý chí và lòng nhiệt thành, họ luôn tin tưởng vào một tương lai tươi sáng cho dân tộc.
c. Người đồng mình dù sống trong hoàn cảnh nghèo khó, khó khăn vẫn trung thành với quê hương, nguồn gốc:
“Sống trên đá không than trách đá gập ghềnh
Sống trong thung không than trách thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo gian khổ”.
+ Sử dụng phép liệt kê với các hình ảnh ẩn dụ như “đá gập ghềnh”, “thung nghèo đói” -> nhấn mạnh đến cuộc sống khó khăn, gian khổ.
+ Sử dụng thành ngữ dân gian “Lên thác xuống ghềnh”, ý thơ gợi lên những khó khăn, nỗi vất vả của cuộc sống.
-> Bằng những câu thơ đơn giản nhưng chứa đựng những thông điệp sâu sắc về cuộc sống gian khổ, đầy thách thức của quê hương.
+ Sử dụng ngôn từ “sống”, “không chê” và cấu trúc câu đối xứng để nhấn mạnh: Người đồng mình có thể nghèo khó nhưng họ không thiếu ý chí và quyết tâm. Họ luôn trung thành với quê hương, dù quê hương có đói nghèo, gian khổ. Cuộc sống khó khăn đã tạo ra những con người vững vàng, đầy lòng tự hào về dân tộc.
+ So sánh “Sống như sông như suối” để tôn vinh tinh thần mạnh mẽ, tươi mới của người đồng mình. Dù gặp khó khăn, họ vẫn lạc quan, tràn đầy năng lượng và tình yêu cuộc sống, tình yêu đất nước.
d. Người đồng mình có ý thức tự lập, tự cường và lòng tự hào về dân tộc:
- Người cha khen ngợi phẩm chất của những người dân miền núi qua sự đối lập giữa bề ngoài và bên trong, thể hiện sự chân thành và đúng đắn của họ:
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”
+ Bản thơ đơn giản, chân thành nhưng chứa đựng nhiều tâm tư sâu sắc.
+ Từ ngữ “thô sơ da thịt” mô tả chân thành những người dân mộc mạc, giản dị.
+ Cụm từ “chẳng nhỏ bé” khẳng định sự lớn lao của ý chí, sức mạnh tinh thần và lòng tin.
-> Sự tương phản này đã tôn lên tinh thần của người đồng mình. Họ giản dị nhưng đầy chí khí, lòng tin. Họ có thể 'thô sơ da thịt' nhưng không bao giờ nhỏ bé về lòng can đảm, ý chí.
- Cùng với ý thức tự lập, tự cường, người đồng mình tỏa sáng tinh thần tự hào dân tộc và khao khát xây dựng quê hương:
'Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục'.
+ Lối diễn đạt phong phú bằng ngôn ngữ dân tộc – độc đáo mà vẫn mang trong lòng sâu sắc.
+ Hình ảnh 'Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương' không chỉ thể hiện sự hào hứng (việc xây dựng nhà kê đá cao) mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc. Họ đã tự tay khẳng định truyền thống văn hóa của quê hương, khiến nó trở nên quý giá, phát triển, và xứng đáng với các vùng miền khác trên đất nước.
+ Trong câu thơ ẩn chứa lòng tự hào kiêu hãnh vì họ vẫn giữ được nét đặc trưng của văn hóa dân tộc.
3. Nhận xét, đánh giá:
Với dòng thơ tự do, vừa mạnh mẽ vừa tận hưởng tình cảm sâu lắng, văn phong cùng với những hình ảnh và từ ngữ giản dị, cụ thể -> nhà thơ truyền đạt tới con về vẻ đẹp của người đồng mình, từ đó truyền đạt cho con lòng tự hào về quê hương, dân tộc, và khuyến khích con vượt qua những thử thách bằng niềm tin và ý chí như người đồng mình.
III. Kết bài:
Qua lời thả thính, tâm tình của cha dành cho con, hình ảnh của quê hương, của người đồng mình hiện ra một cách chân thực, rõ ràng, với những phẩm chất tốt đẹp. Đó như là nguồn nước ngọt ngào nuôi dưỡng tinh thần và ý chí cho con. Đọc bài thơ này, ta hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của những con người quê hương, và ta yêu quê hơn, trân trọng những người làm cho quê hương, đất nước trở nên đẹp và giàu có.
Dàn ý về sự độc đáo của bài thơ Nói với con
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Y Phương và bài thơ Nói với con
- Bài thơ thể hiện vẻ đẹp độc đáo, rất đậm chất miền núi
II. Nội dung chính
1. Phân tích về mặt nội dung của vẻ đẹp
- Dùng lời thơ nói với con, Y Phương khơi gợi về nguồn gốc của sức sống của mỗi người, về sức mạnh bền bỉ của quê hương.
- Tự hào về sức mạnh, sự kiên cường và truyền thống đẹp đẽ của quê hương, mong muốn con sống đáp ứng được những giá trị tốt đẹp đó.
* Cha nói về nguồn gốc của sức sống
- Trong bốn câu thơ đầu, cha nói về nguồn gốc của sức sống của con, cái mà trước tiên là tình thương gia đình.
+ Con lớn lên trong bầu không khí yêu thương, sự quan tâm của cha mẹ.
+ Từ cấu trúc láy và nhịp thơ 2/3 tạo nên giai điệu tươi vui, quyến rũ: chân phải - chân trái; một bước - hai bước; tiếng nói - tiếng cười, với những hình ảnh cụ thể.
→ Tác giả tái hiện không khí ấm áp trong gia đình, nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi nhớ nguồn gốc gia đình, nơi đây là nguồn cảm hứng và lẽ sống.
- Cha nhắc con nhớ rằng, con đã trưởng thành dưới tình thương của gia đình, trong cuộc sống lao động, và tình yêu thương từ làng xóm, quê hương.
+ Bức tranh về cuộc sống lao động phồn thịnh của người dân miền núi hiện ra rõ nét:
Con yêu thương ơi, người đồng mình
Đan lờ hoa cài nan
Trên vách nhà, tiếng hát vang
+ Niềm vui, tình yêu lao động và sự đoàn kết của cộng đồng dân tộc
+ Vẻ đẹp của núi rừng, quê hương mộng mơ và tình thương đã ấp ủ, nuôi dưỡng tâm hồn và định hình lối sống của con người
→ Cha muốn con hiểu rằng quê hương là nơi có truyền thống văn hóa đậm đà tình cảm
* Những phẩm chất tốt đẹp của người đồng mình
- Cha dạy con về sức mạnh bền bỉ, truyền thống cao đẹp của quê hương
+ Người đồng mình: cha mẹ, đồng bào, những người cùng quê hương
+ Khẳng định phẩm chất của người đồng mình, qua lời nói mộc mạc, giản dị, tươi vui và gần gũi
- Những phẩm chất cao quý, mạnh mẽ của người đồng mình:
Sống trên đá, không chê gập ghềnh
Sống trong thung, không chê nghèo đói
Sống như sông, như suối
Lên thác, xuống ghềnh, không lo gian khó
+ Cuộc sống tràn đầy niềm vui và lạc quan
+ Niềm tin vững vàng với nơi chôn rau cắt rốn
→ Những điệp từ và cách so sánh cụ thể kết hợp với nhiều kiểu câu dài ngắn khác nhau, lời tâm tình của người cha khẳng định lối sống mạnh mẽ, khoáng đạt và gắn bó tha thiết với quê hương
* Mong muốn của người cha đối với đứa con
- Mong con sống thủy chung với nghĩa tình và quê hương
+ Biết đối mặt với khó khăn và vượt qua chúng bằng ý chí, nghị lực và niềm tin vào bản thân
+ Người đồng mình, mặc dù sống giản dị, nhưng luôn tự lực, tự cường để xây dựng quê hương, duy trì truyền thống và tập quán
- Người cha mong muốn con mạnh mẽ, tự hào về truyền thống của quê hương. Họ khuyến khích con nắm bắt những điều tốt đẹp và bình dị để vững bước trên con đường cuộc sống
2. Phân tích nghệ thuật đặc sắc của bài thơ
- Thể thơ tự do thể hiện mạch cảm xúc tự nhiên, với cách diễn đạt giàu hình ảnh, mộc mạc và sâu sắc, giúp tạo ra sức thu hút và ý nghĩa sâu xa
- Tính cách ngọt ngào, đầy yêu thương, sâu lắng và triết lý, sắc bén, rõ ràng tạo ra sự hài hòa hoàn hảo
- Sử dụng ngôn từ đơn giản, gần gũi như trong cuộc trò chuyện hàng ngày
III. Tóm tắt
- Bài thơ thể hiện tâm trạng của người cha nói với con một cách chân thành, mộc mạc, thể hiện tinh thần chân thành, mộc mạc của tác giả
- Bài thơ gợi lên vẻ đẹp riêng biệt, sâu sắc của văn hóa thôn quê, giúp độc giả hiểu sâu hơn về tâm hồn và sức sống của dân tộc nơi cao nguyên, cũng như khơi gợi tình cảm thân thuộc với quê hương và ý chí vươn lên trong cuộc sống.