TOP 12 cảm nhận khổ thơ 2, 3 của bài Viếng lăng Bác, SIÊU HAY, giúp các em học sinh lớp 9 cảm nhận được tình cảm chân thành của nhà thơ Viễn Phương khi tưởng niệm tại lăng Bác.
Chỉ với 2 khổ thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, đã thể hiện niềm xúc động và lòng thành kính vô bờ bến của người con miền Nam khi tới thăm Bác. Mời các em cùng đọc để có thêm nhiều ý tưởng mới và nâng cao kỹ năng Văn 9.
Tóm tắt ý cảm nhận khổ thơ 2 và 3 của bài Viếng lăng Bác
Tóm tắt ý 1
1. Bắt đầu:
- Nhà thơ Viễn Phương đến thăm lăng Bác vào năm 1976.
- Sau chuyến đi này, ông đã sáng tác 'Viếng lăng Bác' với tình cảm tha thiết chân thành.
- Khổ thơ thứ 2 và thứ 3 của bài thơ đã cho chúng ta thấy được cảm xúc của nhà thơ khi hòa mình vào dòng người vào lăng viếng Bác.
2. Nội dung chính:
a. Khổ 2: Cảm xúc của tác giả khi hòa mình vào dòng người thăm lăng Bác:
Mỗi ngày, mặt trời vẫn lặng lẽ đi qua trên lăng
Để lại một màu đỏ rực rỡ trong lòng lăng
- 'Mặt trời' thiên nhiên hàng ngày vẫn đi qua lăng Bác, sưởi ấm và đem đến sự sống cho muôn loài
- Hình ảnh ẩn dụ về 'mặt trời trong lăng':
- Bác - mặt trời: Người đã dẫn dắt dân tộc ta thoát khỏi ách nô lệ, mang lại sự sống tự do, độc lập cho dân tộc.
- Thể hiện lòng biết ơn với công lao của Bác dành cho dân tộc.
'Ngày ngày, dòng người vẫn đi với nỗi nhớ
Vòng hoa đậu trên mối tình bấy lâu 79 mùa xuân'
- 'Mỗi ngày' được đặt ở đầu câu để thể hiện sự lặp đi, lặp lại, cho thấy lòng nhớ mãi không phai của dân tộc Việt Nam về Người.
- Hình ảnh ẩn dụ dòng người 'tạo thành một vòng hoa': thể hiện tình cảm yêu quý, kính trọng đối với Bác.
- Hình ảnh hoán dụ 'bảy mươi chín mùa xuân':
- Chỉ số tuổi của Bác Hồ. Bác đã dành trọn cuộc đời mình cho dân tộc.
- Bộc lộ lòng biết ơn, kính trọng đối với Bác.
b. Cảm xúc của tác giả khi bước vào lăng:
Bác nằm trong giấc ngủ yên lành
Giữa dải trăng sáng dịu dàng
- Cách diễn đạt giảm nhẹ, tránh sự trầm trọng 'Bác nằm trong giấc ngủ yên bình:
- Nhà thơ hình dung Người như đang 'trong giấc ngủ bình yên'.
- Các ngọn đèn xung quanh tỏa sáng như ánh trăng dịu dàng vây quanh Bác.
=> Giảm bớt nỗi đau, lòng thương tiếc trước sự ra đi của Người.
Vẫn nhận ra bầu trời xanh mãi mãi
Nhưng sao lòng vẫn nhói đau
- Hình ảnh bao trùm của 'bầu trời xanh':
- Khẳng định sự vĩ đại của Bác.
- Khẳng định sự tồn tại vĩnh viễn của Người.
=> Thể hiện cảm xúc của tác giả: sự kính trọng, lòng yêu quý Bác.
- Câu trúc 'vẫn biết ... nhưng sao...'
- Mô tả sự nghịch lý, sự đối ngẫu trong tâm trạng, suy nghĩ của tác giả.
- Thể hiện sự tiếc nuối, đau buồn, xúc động.
- Cảm xúc sâu đậm trong lòng tác giả: 'đau nhói trong tim'
- Từ ngữ 'nhói': biểu hiện cảm xúc đau đớn tột cùng trước sự ra đi của Bác.
- Đó là tình cảm chân thành, tha thiết của những ai đến thăm viếng lăng của Người.
3. Kết luận:
Hai khổ thơ đã thể hiện được những cảm xúc sâu sắc cùng tấm lòng thành kính vô bờ của người con miền Nam khi đến viếng Bác.
Dàn ý thứ 2
I. Bắt đầu:
- Viễn Phương là một nhà thơ đặc trưng của miền Nam. Tháng 4/1976, sau khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành, nhà thơ cùng đoàn đại biểu miền Nam đến Hà Nội thăm viếng Bác.
- Bài thơ Viếng lăng Bác được Viễn Phương sáng tác với lòng biết ơn sâu sắc và niềm tự hào, cùng với nỗi đau của một người con từ miền Nam tới viếng Bác lần đầu.
II. Nội dung chính:
1. Khổ thơ thứ hai
- Hai dòng thơ đầu tiên:
Mỗi ngày, mặt trời lặng lẽ đi qua trên lăng
Để lại một mặt trời đỏ rực trong lồng ngục.
+ Hai dòng thơ này sử dụng hình ảnh thực và hình ảnh ẩn dụ để tạo nên sự đối xứng. Dòng trên là hình ảnh thực, dòng dưới là hình ảnh ẩn dụ.
+ Việc so sánh Bác với mặt trời như là tượng trưng cho sự tồn tại vĩnh cửu của Bác, giống như mặt trời tự nhiên vĩnh viễn.
+ Việc so sánh Bác với mặt trời như là biểu hiện của sự vĩ đại của Bác, người đã mang lại tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách nô lệ dài đêm.
+ Được nhận thấy Bác như một mặt trời đỏ rực trong lăng là sáng tạo độc đáo của Viễn Phương, thể hiện sự tôn kính của tác giả và của nhân dân đối với Bác.
- Trong hai dòng thơ tiếp theo:
Mỗi ngày dòng người đi trong thương nhớ
Thắt lại tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.
+ Đó là hình ảnh về dòng người không ngừng đi đến viếng lăng Bác bằng tất cả lòng thành kính và thương nhớ, như những tràng hoa kết lại dâng lên Người. Hai từ 'ngày ngày' được lặp lại trong câu thơ để tạo nên cảm xúc về cuộc sống vĩnh cửu.
+ Hình ảnh dòng người vào lăng viếng Bác được tác giả so sánh như những tràng hoa, dâng lên Bác. Cách so sánh này vừa thích hợp và mới lạ, thể hiện sự thương nhớ và tôn kính của nhân dân đối với Bác.
+ Tràng hoa là biểu tượng ẩn dụ cho những người con từ khắp nơi trong đất nước đến viếng Bác, giống như những bông hoa trong vườn Bác mà Bác đã trồng, chăm sóc và cho nở rộ, ngát hương về đây tụ hội kính dâng lên Bác.
2. Khổ thơ thứ ba
- Khung cảnh yên bình và không khí như đông lại, tạo ra cảm giác thời gian và không gian ngừng lại trong lăng:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
+ Suốt cả cuộc đời, Bác phải chịu đựng những gian khổ khi đồng bào miền Nam bị quân thù áp bức. Nay miền Nam đã được giải phóng, đất nước thống nhất mà Bác đã rời xa. Nhà thơ mong muốn quên đi nỗi đau đó và hy vọng nó chỉ là một giấc ngủ thật bình yên.
+ Từ tình cảm tôn kính ngưỡng mộ, ở khổ thơ thứ ba là những cảm xúc thương cảm và lời cầu nguyện của nhà thơ. Hình ảnh Bác như vầng trăng sáng dịu hiền trong giấc ngủ bình yên là biểu tượng của vẻ đẹp thanh thản, phong thái ung dung và thanh cao của Bác. Bác vẫn sống cùng với nhân dân đất nước Việt Nam thanh bình tươi đẹp. Mạch cảm xúc của nhà thơ như trầm lắng để nhường chỗ cho nỗi xót xa qua hai câu thơ: vẫn biết ở trong tim.
+ Hình ảnh trời xanh là biểu tượng ẩn dụ nói lên sự trường tồn bất tử của Bác. Trời xanh sẽ luôn mãi mãi trên đầu, như Bác vẫn còn sống mãi mãi với non sông đất nước. Đó là một sự thật.
+ Nhìn di hài của Bác trong lăng, ta cảm thấy Bác đang trong giấc ngủ bình yên, mà vẫn thấy đau đớn xót xa, nhưng nhói ở trong tim! Dù rằng Người đã hòa mình vào thiên nhiên, đất nước, nhưng sự ra đi của Bác vẫn không thể xoá bỏ được nỗi đau xót vô hạn của cả dân tộc, ý thơ này diễn tả rất điển hình cho tâm trạng và cảm xúc của bất kỳ ai đã từng đến Viếng lăng Bác.
III. Kết bài:
- Ví dụ kết bài rút ra cảm nhận qua 2 khổ thơ.
Với lời thơ súc tích, trang nghiêm, tràn đầy lòng thành kính và sâu sắc cảm xúc, bài thơ đã để lại ấn tượng rất sâu sắc trong lòng người đọc. Bởi vì bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Bác Hồ mà còn phản ánh tình cảm chân thành, tha thiết của hàng triệu con người Việt Nam dành cho vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
Dàn ý 3
1. Mở bài:
- Tác giả Viễn Phương đến viếng thăm lăng Bác vào năm 1976 và sáng tác tác phẩm “Viếng lăng Bác” với tình cảm chân thành tha thiết.
- Khổ thơ thứ hai và thứ ba của bài thơ thể hiện cảm xúc của tác giả khi hòa mình vào dòng người vào lăng viếng Bác.
2. Thân bài:
a. Khổ 2: Cảm xúc của tác giả khi chia sẻ trong dòng người thăm viếng Bác:
- Biểu thị “mặt trời trong lăng” là hình ảnh ẩn dụ cho Bác – mặt trời, thể hiện sự biết ơn trước công lao của Bác đối với dân tộc.
- “Ngày ngày” và “kết tràng hoa” là hình ảnh ẩn dụ cho tình cảm yêu quý, kính trọng Bác của dân tộc Việt Nam.
- Hình ảnh ẩn dụ “bảy mươi chín mùa xuân” bộc lộ sự biết ơn, kính trọng đối với Bác.
b. Cảm xúc của tác giả khi bước vào lăng:
- “Bác nằm trong giấc ngủ bình yên” được sử dụng để giảm nhẹ nỗi đau thương, mất mát trước sự ra đi của Bác.
- Hình ảnh ẩn dụ “trời xanh” khẳng định sự vĩ đại và sự trường tồn, vĩnh cửu của Bác.
- Cấu trúc “vẫn biết … mà sao…” diễn tả nghịch lí, sự đối lập trong tâm trạng, suy nghĩ của tác giả, bộc lộ sự tiếc nuối, đau xót, xúc động.
- Động từ “nhói” biểu thị cảm xúc xót xa tột cùng trước sự ra đi của Bác, thể hiện cảm xúc chân thành, tha thiết của bất cứ ai đến thăm viếng lăng của Người.
3. Kết bài:
Hai khổ thơ đã thể hiện sự xúc động và lòng thành kính vô bờ của người con miền Nam khi viếng thăm Bác.
Cảm nhận khổ 2, 3 Viếng lăng Bác một cách ngắn gọn
Đắm chìm trong những cảm xúc thiêng liêng, thành kính, nhà thơ Viễn Phương từ miền Nam xa xôi đã viếng thăm lăng Bác vào tháng 4 năm 1976. Sau chuyến đi đó, tác phẩm 'Viếng lăng Bác' ra đời, thể hiện lòng thành kính và xúc động không nguôi của nhà thơ khi được viếng thăm Bác Hồ. Hai khổ thơ 2 và 3 của bài thơ đã diễn tả những cảm xúc chân thành của nhà thơ khi được hoà mình vào dòng người tiến vào lăng viếng Bác.
Nếu khổ thơ đầu tiên là cảm xúc khi Viễn Phương lần đầu nhìn thấy lăng Bác, lần đầu nhìn thấy những hàng tre thẳng đứng bên cạnh lăng Người, thì ở khổ thơ thứ hai, mạch cảm xúc của nhà thơ trào dâng mạnh mẽ khi ông được hoà mình vào dòng người đứng trước lăng chuẩn bị vào viếng Bác. Đó là cảm xúc của sự tiếc thương, nỗi xúc động vô tận:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.'
Suốt cuộc đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dâng hiến cho sự nghiệp cứu nước, là ngọn đèn soi sáng cho dân tộc Việt Nam. Vì vậy, khi nghĩ về Bác, nhà thơ Viễn Phương đã so sánh Bác như một 'mặt trời' thứ hai. Giống như mặt trời tự nhiên 'ngày ngày' hoạt động theo quy luật vũ trụ, tạo ra ban ngày và ban đêm, mặt trời trong lăng cũng rực rỡ, chiếu sáng khắp đất nước Việt Nam, là 'mặt trời' được dân tộc Việt Nam tôn kính. So sánh của Viễn Phương vô cùng đặc sắc và độc đáo. Không chỉ Viễn Phương mà Tố Hữu cũng từng viết trong bài thơ Sáng tháng năm:
'Người rực rỡ một mặt trời cách mạng
Còn đế quốc là loài dơi hốt hoảng'.
Bác Hồ - người chính là vầng 'mặt trời' sáng chói đưa dân tộc ta thoát khỏi bóng tối nô lệ. Người đã mang đến ánh sáng, sự sống cho dân tộc Việt Nam.
Và bây giờ, khi nhớ về Người, những người con từ mọi miền Tổ quốc đều trở về để thăm người cha đáng kính của mình. Dòng người ấy xếp thành hàng dài, lặng lẽ bước vào trong lăng với niềm tiếc thương vô hạn. Viễn Phương cố ý để hai chữ 'ngày ngày' ở đầu câu thơ để diễn tả sự lặp lại, như một quy luật của dòng người vào thăm viếng Bác. Dân tộc Việt Nam không bao giờ ngừng nhớ đến Người. Dòng người ấy bên ngoài lăng Bác giống như một 'tràng hoa' lớn, gắn kết và dâng lên Người. Đây là hình ảnh đẹp nhất trong bài thơ, là một ẩn dụ rất sáng tạo của Viễn Phương:
'Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân...'
Bác Hồ dành cả cuộc đời để hi sinh cho dân tộc Việt Nam, nhờ có Người mà cuộc sống của chúng ta tươi sáng hơn, đẹp đẽ hơn. Dòng người từ khắp nơi tụ hội lại như 'tràng hoa' để tôn vinh Người, bày tỏ lòng thành kính và sự tin yêu. Hình ảnh 'bảy mươi chín mùa xuân' là biểu tượng cho số tuổi của Người. Cuộc đời Người toàn tâm toàn ý dâng hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam, để lại trong chúng ta sự biết ơn sâu sắc và lòng trân trọng vô hạn.
Bác Hồ ra đi từ năm 1969, nhưng đến năm 1976, nhà thơ Viễn Phương mới có dịp đến thăm Người. Khi được vào thăm Người, thấy Người nằm yên trong giấc ngủ bình yên giữa ánh trăng dịu hiền, Viễn Phương đã không khỏi xúc động:
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền'
Bác đã đi xa nhưng với nhà thơ, Bác chỉ đang nghỉ ngơi trong 'giấc ngủ bình yên' sau những năm tháng vất vả, lo lắng cho dân tộc Việt Nam. Thời gian dường như ngưng lại vào khoảnh khắc đó. Ánh trăng sáng dịu hiền tỏa chiếu ánh sáng ấm áp bao bọc quanh Người. Viễn Phương đã có liên tưởng thú vị đó vì cuộc đời của Bác, vầng trăng luôn là tri kỉ, từ khi Người bị giam cầm ở Trung Quốc đến khi trở về chiến khu Việt Bắc:
'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'
(Hình ảnh trăng)
Tuyệt vời:
'Tiếng suối trong như là tiếng hát xa
Trăng soi sáng bóng cây, lồng hoa nổi bật'
(Đêm về)
Ngắm Bác trong giấc ngủ lặng lẽ, trong lòng Viễn Phương tràn đầy cảm xúc mãnh liệt:
'Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Nhưng lòng như nhói đau ở trong tim'
Tác giả đã dùng hình ảnh 'trời xanh' để nhấn mạnh sự vĩ đại và sự bền vững, vĩnh cửu của Người. Tuy nhiên, cấu trúc 'Vẫn biết... mà sao...' đã thể hiện sự đối lập, nghịch lý trong tâm trạng của tác giả. Đây là cảm xúc đau đớn, tiếc nuối vô bờ của người con miền Nam đối với Bác. Tác giả biết rằng sự sinh ra, già đi, bệnh tật và chết đi là quy luật của tự nhiên và không ai có thể tránh khỏi. Bác đã trở thành 'trời xanh' cao thượng để sống mãi cùng dân tộc. Tuy vậy, ông vẫn cảm thấy rất đau lòng trước sự ra đi của Người. Đây là một mất mát to lớn đối với toàn dân Việt Nam.
Với những câu thơ chân thành, trang nghiêm, tha thiết, giàu cảm xúc, hai khổ thơ thứ hai và thứ ba của bài thơ 'Viếng lăng Bác', đã diễn tả sâu sắc cảm xúc của một người con miền Nam khi tới thăm lăng Bác Hồ. Đó là tình cảm chân thành, tha thiết mà tất cả những người con Việt Nam dành cho vị cha già kính yêu của dân tộc.
Cảm nhận khổ 2, 3 bài thơ Viếng lăng Bác
Nhà thơ Viễn Phương viết bài thơ 'Viếng Lăng Bác' năm 1976, ngay sau khi đất nước giải phóng. Viễn Phương thể hiện sự cảm xúc chân thành, tôn kính và sự tiếc thương, xót xa với Bác. Cảm xúc thiêng liêng và niềm vui sướng dồn nén trong lòng, nhà thơ thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với lãnh tụ Hồ Chí Minh, vị cha già của dân tộc. Khổ thơ 2 và 3 đã diễn tả sâu sắc cảm xúc này. Hình ảnh mặt trời đã gắn liền với các tác phẩm như 'Từ ấy' với 'Mặt trời sáng soi qua tim', hay Khúc ru những em bé ngồi trên lưng mẹ với 'Mặt trời' của bắp thì ngủ trên đồi của Nguyễn Khoa Điềm. Tuy nhiên, tác giả Viễn Phương có những cảm nhận riêng đặc biệt về hình ảnh này:
'Mỗi ngày mặt trời lặng lẽ đi qua trên nghĩa trang
Nhưng thấy mặt trời trong lăng sáng rực rỡ'
Mặt trời là một hiện tượng tự nhiên, theo quy luật của vũ trụ, mỗi ngày vẫn lặng lẽ đi qua nghĩa trang, nhưng nhìn thấy một mặt trời rực rỡ trong lăng, đó là biểu tượng cho Bác. Mặt trời chiếu sáng làm cho mọi sự sống sinh sôi, và Bác đã dẫn dắt dân tộc Việt Nam vượt qua khó khăn, đến chiến thắng cuối cùng. Tác giả sử dụng hình ảnh tuyệt vời này để ca ngợi công lao của Bác và thể hiện sự kính trọng, biết ơn đối với vị lãnh tụ vĩ đại.
'Hàng ngày dòng người đến viếng kỷ niệm
Tạo thành một vòng hoa dâng 79 mùa xuân'
Một lần nữa, tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ trong câu này. Với sự hiểu biết thực tế, tác giả mang đến hình ảnh ẩn dụ độc đáo và sáng tạo là 'vòng hoa'. Việc tạo thành vòng hoa đại diện cho hàng ngàn người đến viếng lăng Bác và tưởng nhớ người đã dâng cả cuộc đời giúp đất nước. 'Vòng hoa' ở đây ẩn dụ cho những đoá hoa tươi đẹp liên kết lại với nhau để tượng trưng cho hàng ngàn người dân trên khắp đất nước và thế giới đến viếng gửi tặng Bác, thể hiện tình cảm, lòng biết ơn, yêu mến và kính trọng của mỗi người. 'Vòng hoa' cũng có thể ẩn dụ cho mỗi người đến viếng lăng Bác mỗi ngày là một đóa hoa thơm. Với dòng người vẫn hàng ngày đến viếng Bác, tạo thành một vòng hoa vô tận. Trăm đoá hoa – vòng hoa tươi rực dưới ánh mặt trời của Bác đã trở thành những đóa hoa đẹp nhất dâng tặng '79 mùa xuân'. Đối với những người con miền Nam, việc không được gặp Bác lần cuối cùng trước khi Người rời đi là một nỗi tiếc nuối lớn nhất cuộc đời. Viễn Phương cũng là một người con như thế. Năm 1976, ngay sau khi cuộc kháng chiến chống Hoa Kỳ kết thúc hoàn toàn, đất nước hòa bình và lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng vừa mới được xây dựng, ông đã đến thăm miền Bắc rồi đến viếng Bác Hồ. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, ông sáng tác bài thơ Viếng lăng Bác với lời cảm ơn chân thành dành cho người cha già của dân tộc. Và đương nhiên, nỗi đau cũng được thể hiện qua những dòng thơ của Viễn Phương:
'Bác nằm trong lăng, giấc ngủ bình yên
Giữa vầng trăng sáng dịu hiền
Biết trời xanh mãi mãi
Nhưng lòng vẫn nhói đau!'
Khi Viễn Phương đến thăm, đã hơn 7 năm kể từ khi Bác ra đi, nhưng nỗi buồn về sự mất mát vẫn chưa dứt. Tác giả đã dùng từ ngữ dịu dàng để biến chết của Bác thành 'giấc ngủ yên bình' dưới ánh trăng thanh mát, làm dịu đi nỗi buồn trong lòng. Mong ước của Bác suốt đời là thấy hai miền đất nước sum họp trong độc lập và hòa bình. Giờ đây, ước mơ ấy đã thành hiện thực và Bác đã nằm yên trong giấc ngủ vĩnh cửu. Sự tương phản giữa 'vẫn biết' và 'mà sao' đã tạo ra một mâu thuẫn giữa tình cảm và lý trí. Lý trí nhắc nhở Viễn Phương về bản chất vĩnh cửu của trời xanh. Hình ảnh của trời cũng là biểu tượng cho những quy luật tự nhiên của cuộc sống, tồn tại mà không phụ thuộc vào ý muốn của con người. Điều đó nhắc nhở Viễn Phương về sự tạm bợ của cuộc sống, nơi mây vẫn trôi, và trời vẫn mãi là xanh bình yên. Viễn Phương hiểu được quy luật này, mà bất cứ ai cũng phải trải qua: sinh - lão - bệnh - tử, và cái chết là điều tất yếu vì mọi người đều phải trải qua. Việc Bác ra đi là điều tự nhiên, tuân theo quy luật bất biến của cuộc sống. Lý trí nhìn thấy điều đó và nhắc nhở Viễn Phương, nhưng tình cảm của ông không thể lý giải được. Trái tim ông vẫn đau xót khi nhớ về Bác đã ra đi. Điều này gợi lên nỗi đau của dân tộc Việt Nam, mất đi một anh hùng và một người cha của mọi người. Mặc dù biết rằng cái chết là tất yếu, trái tim vẫn đau xót vì sự ra đi của Bác, bác vẫn sống mãi trong lòng người dân Việt Nam. Tác giả không phủ nhận sự thật về sự ra đi của Bác, nhưng trong sâu thẳm trong trái tim ông, nỗi đau vẫn còn. Cảm xúc mãnh liệt của nhà thơ khi phải chia tay Bác về với miền Nam.
Cảm nhận của Viễn Phương về bài viếng lăng Bác - Mẫu 1
Nhà thơ Viễn Phương viết bài viếng Lăng Bác vào năm 1976, ngay sau khi đất nước thống nhất, nhà thơ có dịp đến viếng lăng Bác. Bài thơ phản ánh niềm xúc động, lòng thành kính và tự hào của nhà thơ đối với Bác. Cảm xúc chân thành, sự vui mừng chứa đựng sự yêu mến tha thiết, nhà thơ thể hiện sự tự hào lớn lao về vị lãnh tụ vĩ đại, người cha của dân tộc. Các khổ thơ 2 và 3 thể hiện sâu sắc những cảm xúc đó.
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ'
Tác giả đã sử dụng phép ẩn dụ, với Bác là mặt trời, tôn vinh sự vĩ đại của Bác, mặt trời duy nhất chiếu sáng cho các hành tinh và trái đất, Bác cũng vậy, trong lòng người Việt Nam, Bác luôn là người vĩ đại nhất.
Hình ảnh 'mặt trời đi qua trên lăng' là một hình ảnh thực tế và kỳ diệu. Mặt trời, là hành tinh quan trọng nhất của vũ trụ, là nguồn cội của sự sống và ánh sáng. Hình ảnh 'mặt trời trong lăng' là một biểu tượng độc đáo của Bác Hồ. Giống như mặt trời, Bác Hồ cũng là nguồn sáng và sức mạnh, chỉ đường cho sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, giành độc lập và thống nhất đất nước.
'Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân...'
Tác giả một lần nữa sử dụng phép ẩn dụ trong câu trên. Thông qua quan sát thực tế, tác giả tạo ra một hình ảnh ẩn dụ độc đáo và sáng tạo: 'tràng hoa'. 'Kết tràng hoa' ý chỉ những bông hoa được kết lại thành vòng, biểu thị những người đến viếng lăng Bác, tưởng nhớ người đã cống hiến cả đời cho sự nghiệp cứu nước. 'Tràng hoa' ở đây thực chất là những bông hoa tươi đẹp được những người con khắp nơi trên đất nước và thế giới mang đến viếng lăng Bác để bày tỏ tình cảm và lòng nhớ thương.
'Tràng hoa' ở đây còn ẩn dụ từng người một xếp hàng viếng lăng Bác, mỗi ngày là một bông hoa thơm. Dòng người không ngừng đổ về lăng viếng Bác, nối kết nhau thành những 'tràng hoa' không ngừng nở rộ. Những bông hoa này dưới ánh mặt trời của Bác trở thành những bông hoa tươi sáng nhất, dâng lên 'bảy mươi chín mùa xuân'.
Mùa xuân ở đây tượng trưng cho tuổi đời của Bác, mỗi mùa xuân là một tuổi mới. Dù Bác chỉ sống đến mùa xuân thứ 79, nhưng giờ đây khi hòa bình về, mọi người đều đến lăng để tưởng nhớ, 79 mùa xuân vì đất nước.
Bước vào lăng, mọi khung cảnh và không khí như ngừng trôi, như thời gian, không gian bị đóng băng. Hình ảnh thơ đã miêu tả chân thực, tinh tế sự yên lặng, trang nghiêm cùng ánh sáng nhẹ nhàng, trong lành của không gian bên trong lăng Bác.
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên.
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền'
Đối với nhân dân Việt Nam, Bác không phải đã mất, bác chỉ đang nằm ngủ, mất đi hiện hữu mà thôi, bình yên ở đây là đất nước đã ngừng bao nhiêu âm thanh bom đạn, bầu trời đã xanh biếc, bác “ngủ” trong hòa bình, ngủ trong cái khát khao của bản thân Bác. Trong thơ của Bác, trăng được đề cập nhiều, Bác xem trăng là tri kỷ khi còn sống, dù là khi Bác đã ra đi, nhưng Trăng vẫn luôn ở đó, ở bên Bác, ở với những ai coi trăng là tri kỷ, tác giả lại sử dụng biện pháp nhân hóa trong hình ảnh của trăng.
Giữa tình cảm và lý trí có sự xung đột. Con người không thể kìm nén được những khoảnh khắc yếu lòng. Chính nỗi đau này làm cho tình cảm giữa lãnh tụ và nhân dân trở nên sâu lắng, xót xa:
'Vẫn biết trời xanh mãi mãi
Nhưng sao lại thấy nhói trong tim'
Tác giả đã ẩn dụ sự hòa bình bằng hình ảnh trời xanh, đất nước đã hòa bình, chiến tranh đã chấm dứt, bầu trời chim bay lượn, yên bình vô cùng, nhưng tác giả lại thương tiếc, Bác không được chứng kiến cảnh ấy dù chỉ cách ngày Bác ra đi không lâu, Bác sống cả đời trong chiến tranh, chưa từng nhìn thấy hòa bình là như thế nào, Bác tạo nên những giá trị tinh thần lớn lao nhưng không biết liệu chúng có được đón nhận hay không, tác giả đã cảm nhận được nỗi tiếc nuối ấy.
Khổ 2 và 3 của bài thơ 'Viếng lăng Bác' gói gọn tình cảm kính yêu của nhà thơ dành cho vị cha già của dân tộc. Cảm xúc tự nhiên, chân thành, rõ ràng thể hiện tấm lòng của nhà thơ và nhân dân toàn miền Nam đang mong mỏi. Người cha già ấy đã mãi mãi nằm nơi đây nhưng tình cảm của Người, tinh thần của Người vẫn chiếu sáng non sông, làm ấm lòng dân tộc.
Cảm nhận khổ 2 và 3 của bài thơ 'Viếng lăng Bác' - Mẫu 2
Viếng 'lăng Bác' là bài thơ của người con miền Nam lần đầu tiên được đến thăm lăng Bác, để lại những xúc động, tự hào. Trong đó, khổ thơ thứ 2, 3 để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho nhiều người đọc.
Hình ảnh mặt trời rất quen thuộc, được nhắc đến trong nhiều tác phẩm như 'Từ ấy' với hình ảnh 'Mặt trời chân lí chói qua tim', hay 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' với 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi của Nguyễn Khoa Điềm'. Tác giả Viễn Phương có cảm nhận riêng rất đặc biệt:
Hàng ngày mặt trời lặn qua lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực rỡ.
Mặt trời là của tự nhiên, hoạt động theo luật lệ vũ trụ, ngày nào cũng lặn qua lăng nhưng nhìn thấy trong lăng có một mặt trời rực rỡ, đó là biểu tượng để nói về Bác. Mặt trời chiếu sáng giúp cho vạn vật sống sinh nở, còn Bác chiếu đường dẫn lối cho dân tộc Việt Nam đánh bại kẻ thù để đạt được chiến thắng cuối cùng. Tác giả sử dụng hình ảnh tinh tế, ca ngợi công lao của Bác vừa thể hiện sự kính trọng, biết ơn với vị lãnh tụ vĩ đại.
Hình ảnh những người con của đất nước thể hiện sự tôn kính, biết ơn đối với Bác cũng để lại nhiều cảm xúc, những dòng người liên tục 'hàng ngày' nhớ về Bác, tình cảm đó được tổng hợp thành 'tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân' - đó là bảy mươi chín mùa xuân Bác dâng hiến toàn bộ cho nhân dân, đất nước.
Bác nằm trong giấc ngủ yên bình
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Đối với tác giả, Bác chỉ như đang nằm trong giấc ngủ bình yên, giấc ngủ vạn thu, giấc ngủ của Bác được ánh sáng của vầng trăng bao phủ xung quanh, vầng sáng đó là người bạn tâm giao mà Bác luôn tâm sự, chia sẻ. Hình ảnh trong bài thơ đẹp mà tác giả nhắc đến chính là tâm hồn lãng mạn, sâu sắc của Bác Hồ.
Viễn Phương nhìn Bác nằm ngủ mà lòng lại xúc động dâng trào, vẫn biết rằng con người sinh ra lớn lên rồi sẽ chết đi là quy luật của tự nhiên không thể thay đổi, nhưng tại sao tác giả vẫn cảm thấy nhói trong tim. Động từ “nhói” thể hiện được cảm xúc đau đớn của chính tác giả. Tác giả đã sử dụng các từ ngữ biểu cảm, sự đối lập để bày tỏ sự tiếc thương, xót xa đang tuôn trào trong tâm trí ông.
Con người Bác – bảy mươi chín mùa xuân trọn đời hiến dâng cho nhân dân, đất nước, đứng trước Bác tác giả không kìm nén được cảm xúc. Bác mãi là hình tượng cao đẹp, tồn tại mãi trong lòng những người con Việt Nam.
Cảm nhận khổ 2 và 3 của bài Viếng lăng Bác - Mẫu 3
Vào ngày mùng 2/9/1969, người cha già vĩ đại của dân tộc Việt Nam – Hồ Chí Minh đã ra đi cùng với thế giới người hiền, nhà thơ Tố Hữu đã đại diện cho đồng bào nhân dân và bạn bè quốc tế viết ra những vần thơ thể hiện niềm kính yêu, tiếc thương vô hạn trước sự kiện lịch sử trọng đại này. Bảy năm sau ngày mất của Bác, cảm xúc ấy vẫn còn nguyên trong lòng Viễn Phương – người con miền Nam trong một chuyến thăm lăng Bác. Điều đó đã được nhà thơ ghi lại trong bài thơ 'Viếng lăng Bác' (1976) với một ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, tinh tế, giàu cảm xúc thể hiện niềm kính yêu, sự xót thương và lòng biết ơn đối với vị lãnh tụ của dân tộc.
Bài thơ là nỗi lòng của người con miền Nam khi lần đầu được thăm viếng Bác, xúc động và bồi hồi. Tất cả được thể hiện rõ nét nhất ở khổ thơ thứ 2 và 3 của bài thơ.
Trong những dòng thơ đầu, nhà thơ đã đề cập đến nhiều phẩm chất tốt đẹp của dân tộc Việt Nam thông qua hình ảnh của 'hàng tre'. Và đến với khổ thơ thứ hai, ông tiếp tục thể hiện cảm xúc của mình trước hình ảnh đoàn người đến viếng Bác. Ở khổ thơ này, nhà thơ đã sử dụng hai cặp câu thơ, mỗi cặp câu đều kết hợp giữa tả thực và ẩn dụ. Hai câu thơ đầu tiên nhắc đến hai hình ảnh của mặt trời: 'mặt trời' đầu tiên là mặt trời tự nhiên, của vũ trụ; 'mặt trời' thứ hai là biểu tượng của Bác Hồ. Thực tế, việc so sánh Bác với mặt trời không phải là mới, trước đây đã có nhiều nhà thơ ví Bác với mặt trời. Tố Hữu từng có ý thơ:
'Người rực rỡ như mặt trời cách mạng
Trong khi Đế quốc chỉ là loài dơi hoảng hốt
Đêm tàn bay chập choạng dưới chân Người...'
Tuy nhiên, điểm mới của Viễn Phương là sự kết hợp giữa ẩn dụ và nghệ thuật nhân hóa. Mặt trời tự nhiên đã rực rỡ đẹp mà lại còn phải ngưỡng mộ vẻ đẹp tài năng và nhân cách của Hồ Chí Minh. Nhận xét về hai câu thơ này, giáo sư Trần Đình Sử đã viết trong bài 'Lời người con miền Nam ra thăm cha già dân tộc': 'So sánh mặt trời trên lăng với mặt trời trong lăng là một sáng tạo mới, xuất thần, thoát sáo, chưa từng có. Mặt trời rực rỡ chói lọi làm nhớ đến trái tim nhiệt huyết, chân thành, trái tim yêu nước, yêu dân'. Việc so sánh Bác với mặt trời của Viễn Phương vừa ca ngợi sự vĩ đại của Bác, vừa nhấn mạnh được tư tưởng rạng rỡ của Người, lại vừa thể hiện lòng thành kính của nhân dân, của nhà thơ đối với Bác Hồ.
Tiếp theo là hai câu thơ, nhà thơ mô tả cảnh đoàn người lần lượt vào lăng viếng Bác:
'Ngày ngày người đến trong nỗi nhớ thương
Dệt tràng hoa cúng bái bảy mươi chín mùa xuân.'
Từ 'ngày ngày' trong bài thơ miêu tả sự tuần hoàn liên tục của thời gian, mỗi ngày đều có những dòng người lần lượt đến thăm viếng Bác. Bài thơ sử dụng thể thơ tám chữ nhưng ở câu thơ cuối của khổ thơ hai, nhà thơ đã chọn sử dụng chín chữ trong một dòng thơ, kết hợp với dấu chấm lửng ở cuối câu thơ, tạo nên một nhịp thơ chậm và đầy cảm xúc, khiến cho khổ thơ trở nên dài hơn. Tác giả cũng sử dụng nghệ thuật ẩn dụ thông qua hình ảnh 'dòng người' tươi đẹp, gợi cảm. Đoàn người vào lăng viếng Bác được tác giả miêu tả như một tràng hoa, mỗi người là một bông hoa cùng hòa thành tràng hoa dâng lên Bác những tình cảm thương nhớ và kính yêu. Đồng thời, người đọc cũng nhận thấy cách sử dụng từ ngữ của Viễn Phương rất độc đáo và tinh tế.
Tác giả sử dụng thuật ngữ 'dòng người' thay vì 'đoàn người', 'hàng người', nhằm gợi lên sự liên tục vô tận của những dòng người vào lăng. Cụm từ 'Đi trong thương nhớ' tả lại tình yêu thương và nỗi nhớ mong của nhân dân đối với Bác, bao trùm cả không gian và thời gian 'ngày ngày'. Đặc biệt, hình ảnh 'Bảy mươi chín mùa xuân' là một hình ảnh hoán dụ tuyệt vời, mang ý nghĩa tượng trưng: Bác Hồ đã sống một cuộc đời đẹp như những mùa xuân và đã mang đến mùa xuân lớn cho quê hương, đất nước. Tóm lại, với hai câu cuối của khổ thơ hai, nhịp thơ chậm, hình ảnh ẩn dụ đẹp, sáng tạo, từ ngữ tinh tế và biểu cảm, tác giả đã miêu tả những dòng người vào lăng viếng Bác với sự thành kính và biết ơn sâu sắc.
Trong bối cảnh dòng người vào lăng viếng Bác, cảm xúc nghẹn ngào của nhà thơ càng trở nên mãnh liệt hơn:
'Bác ngủ trong giấc ngủ bình yên
Dưới ánh trăng sáng dịu hiền'
Sử dụng nghệ thuật miêu tả tinh tế 'giấc ngủ bình yên' giúp làm dịu đi nỗi đau, sự mất mát của cả dân tộc khi Bác đã ra đi. Đồng thời, cho thấy giấc ngủ nhẹ nhàng, bình yên và thanh thản của Bác trong giấc ngủ vĩnh hằng. Hình ảnh 'vầng trăng sáng dịu hiền' là một hình ảnh đầy chất thơ, rất giàu sức gợi. Đây là hình ảnh ẩn dụ gợi cho chúng ta tâm hồn cao đẹp, trong sáng và những vần thơ tràn ngập ánh trăng của Bác. Qua những vần thơ về trăng của Bác, chúng ta thấy tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và chất nghệ sĩ trong con người Hồ Chí Minh. Cùng với mặt trời, hình ảnh vầng trăng đã hoàn thiện bức chân dung Hồ Chí Minh trong lòng mỗi người: chói lóa, rực rỡ, trong sáng, thanh cao, hiền hậu và thương mến.
Chuyển từ cảm xúc nghẹn ngào sang nỗi xót xa, đau đớn, tiếc nuối:
'Dù biết trời xanh vẫn mãi là vĩnh cửu
Nhưng lòng nghe nhói đau thấu tận tim.'
Hình ảnh 'trời xanh' ẩn dụ cho sự bền vững của Bác trong trái tim của mỗi người Việt, tư tưởng Người vẫn sống mãi với thời gian như bầu trời xanh bao la. Dù hiểu nhưng cảm xúc không thể kiểm soát, lòng xót thương không chấp nhận sự ra đi vĩnh viễn của Người. Nỗi đau được nhà thơ diễn đạt rõ ràng, trực tiếp: 'Nhưng lòng nghe nhói đau thấu tận tim!'. Câu cú 'Dù biết' kết hợp với dấu chấm than ở cuối khổ thơ diễn đạt sự chân thành, xót xa và đau đớn vô hạn trong tâm hồn, như đứa con xa nhà, trở về chịu tang cha, đứng trước di hài cha mà nước mắt không ngừng rơi. Đây cũng là cảm xúc chung của bao người con khi Bác đã ra đi: 'Đời tuôn nước mắt, trời tuôn mưa' (Bác ơi! - Tố Hữu).
Bác đã hiến dâng cả cuộc đời cho đất nước, cho dân tộc, mọi cảm xúc không thể ngăn cản khi người con miền Nam đứng trước Bác. Vĩnh viễn Bác sẽ còn trong tim những người con của đất nước Việt Nam
Cảm nhận khổ thơ 2 và 3 của bài Viếng lăng Bác - Mẫu 4
Bác Hồ từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng cho các thi sĩ sáng tác thơ ca. Suốt cuộc đời, Bác luôn nhớ về Miền Nam, ngày đêm thương nhớ nơi đây. Với Bác, miền Nam là niềm vui, niềm hạnh phúc, nhưng cũng là nỗi đau không thể nguôi. 'Miền Nam trong trái tim tôi' là tâm niệm sâu sắc của Bác, mong ước miền Nam sớm được giải phóng.
Miền Nam luôn là nỗi nhớ thương Bác trong suốt ngày đêm. Với cảm xúc chân thành và ngôn ngữ gợi cảm, Viễn Phương đã thể hiện tấm lòng của mình qua bài thơ: 'Viếng lăng Bác'.
Bài thơ được sáng tác năm 1976 sau khi Viễn Phương đầu tiên thăm lăng Bác sau khi miền Nam được giải phóng. Bài thơ ngắn gọn nhưng cảm xúc, ngôn ngữ sôi động, gợi lên xúc động trong lòng người đọc. Ngôn ngữ dồn dập theo cảm xúc chân thành và tha thiết. Tất cả những cảm xúc của người con miền Nam khi lần đầu đứng trước Bác như tràn ngập.
Hòa mình vào dòng người thăm lăng Bác, nhà thơ tiếp tục suy nghĩ sâu xa. Lời thơ truyền cảm giác tự hào, tôn kính và nhớ thương Bác.
'Mỗi ngày mặt trời ló dạt trên lăng
.............
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân'
Ai từng bước vào thăm lăng Bác mới thấu hiểu sâu sắc ý nghĩa trong câu thơ của Viễn Phương. Mặt trời ngày ngày - vị chúa tể của thiên nhiên, soi rực mặt trời trên lăng, rực rỡ sắc đỏ. Mặt trời rực đỏ là biểu tượng của Bác Hồ, mặt trời cách mạng, nguồn sáng rực rỡ không bao giờ tắt, chiếu sáng cho dân tộc Việt Nam.
Nhiều nhà thơ đã sử dụng hình ảnh mặt trời để tượng trưng cho ánh sáng lý tưởng của cách mạng, nhưng đối sánh với hai hình ảnh mặt trời của Viễn Phương, đây là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo. Chỉ bằng một hình ảnh Mặt Trời rực đỏ, nhà thơ đã truyền tải được tinh thần vĩ đại của Bác Hồ.
Nhà thơ muốn nói rằng: 'Bác Hồ là mặt trời cách mạng tươi sáng nhất, rực rỡ nhất, chói lọi nhất, luôn chiếu sáng trong tâm hồn người Việt Nam. Cùng với hình ảnh mặt trời, mỗi ngày trên lăng là dòng người đi trong thương nhớ, nhịp thơ chậm rãi của những bước chân lặng lẽ mang trong mình không khí thương nhớ Bác không nguôi, lòng thành kính dâng tràng hoa bảy mươi chín mùa xuân.
Nhà thơ Viễn Phương tinh tế trong việc miêu tả từng đoàn người cầm trên tay những bông hoa kết thành tràng hoa dâng lên Bác. Ngày ngày.... ngày ngày... thời gian trôi không ngừng và trôi vào lòng người Việt Nam như một quy luật tất yếu không thể phủ nhận.
Khi bước vào lăng, Viễn Phương không thể không bị nghẹn ngào, đau đớn khi nhìn thấy Bác nằm đó:
'Bác nằm trong giấc ngủ thanh bình
...........
Nhưng trong tim vẫn đau đớn'
Bác nằm kia như đang nằm trong giấc ngủ an lành. Sự bình yên của Bác cũng là bình yên của đất nước. Bác nằm đó như đang nằm trong bảy mươi chín mùa xuân không bao giờ ngừng nghỉ.
Hình ảnh nhà thơ gợi mở sâu sắc: 'giữa một vầng trăng sáng'. Hình ảnh này làm cho người đọc cảm thấy nhẹ nhàng, huyền ảo trong sáng và thanh khiết, đồng thời gợi lên tình yêu thiên nhiên, sự thư thái và bình yên.
'Vẫn biết trời xanh là mãi mãi, nhưng trong tim vẫn đau đớn', tuy biết Bác đã ra đi bình yên, đã ngủ một giấc ngủ dài, nhưng Bác vẫn sống mãi trong tim của mọi người dân Việt Nam.
Tuy nhiên, tác giả không thể phủ nhận sự thật rằng Bác đã ra đi mãi mãi, nên từ sâu trong tim ông như có một thứ gì đó bóp nghẹt lại. Cảm xúc lưu luyến của nhà thơ khi ngày mai phải xa Bác để về miền Nam.
Đối với nhiều người con miền Nam, việc không được gặp Bác lần cuối trước khi người đi xa là một nỗi tiếc nuối lớn nhất trong cuộc đời. Viễn Phương chính là một trong số những người con đó. Năm 1976, sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc thắng lợi và đất nước thống nhất, lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành, ông đã đến Bắc và vào lăng viếng Bác Hồ. Trong khoảnh khắc đau lòng ấy, ông đã viết bài thơ Viếng lăng Bác như một lời tri ân gửi tới người cha già dân tộc. Và tất nhiên, nỗi đau ấy cũng hiện hình trong từng dòng thơ của Viễn Phương:
'Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Nhưng trong tim vẫn cảm thấy đau đớn!'
Khi Viễn Phương tới viếng, Bác đã mất được 7 năm nhưng nỗi đau mất Bác vẫn chưa nguôi. Tác giả đã biến cái chết của Bác thành 'giấc ngủ bình yên' dưới 'vầng trăng sáng dịu hiền' như một liều thuốc giảm nỗi đau trong tâm hồn mình. Ước mong suốt cả cuộc đời của Bác là được nhìn thấy nhân dân hai miền sum vầy trong độc lập, tự do. Và giờ đây ước mơ ấy đã thành hiện thực, Bác đã có thể ngủ yên trong giấc ngủ bất diệt của mình. Tuy vậy, 'Vẫn biết' - 'Nhưng trong tim' đã tạo ra một mối lương du giữa cảm xúc và lý trí. Lý trí nhận ra rằng Trời xanh là mãi mãi, hình ảnh ấy là ẩn dụ cho quy luật vĩnh cửu của cuộc sống, luôn tồn tại bất kể con người có muốn hay không, mây vẫn trôi lững lờ và trời vẫn xanh ngắt một màu bình yên. Ở đây, Viễn Phương hiểu về quy luật của cuộc đời mà ai cũng phải trải qua là sinh - lão - bệnh - tử và cái chết là điều không thể tránh khỏi, ai rồi cũng sẽ phải chết. Bác cũng không thể là một ngoại lệ. Vì vậy, việc Bác mất đi là điều hoàn toàn bình thường, đúng với tự nhiên của đời sống. Lý trí đã nhận ra điều đó, đã nhắc nhở Viễn Phương về điều đó nhưng cảm xúc của ông vẫn không thể tuân theo sự điều khiển của lý trí. Vì trong tim ông vẫn cảm thấy đau đớn khi nghĩ về Bác đã ra đi. Nỗi đau lớn nhất của dân tộc Việt Nam là mất đi một người vĩ đại, một người cha nhân hậu như Bác. Vẫn biết cái chết của Bác sẽ là điều tất yếu nhưng trái tim vẫn đau đớn, đôi mắt vẫn đỏ mỗi khi nhắc đến Người. Con người là như vậy, cảm xúc nơi trái tim là điều không thể kiểm soát, dù lý trí có mạnh mẽ đến đâu. Ai có thể ngăn trái tim mình dành tình cảm yêu thương cho một người? Ai cũng chẳng thể ngăn nổi trái tim nhói đau mỗi khi thấy người mình yêu thương không còn bên cạnh? Nếu lý trí lấn át cả trái tim rồi thì con người chỉ còn là một cỗ máy vô hồn, chạy theo một chương trình đã được lập trình sẵn. Khổ thơ không chỉ là nỗi đau tột cùng mà còn là lòng thành kính, niềm xúc động sâu sắc của nhà thơ và mọi người đối với Bác Hồ khi vào lăng viếng Người.
Đến viếng, Bác đã ra đi được 7 năm nhưng nỗi đau vẫn còn trong lòng. Tác giả đã dùng cách biến cái chết của Bác thành 'giấc ngủ bình yên' dưới ánh trăng nhẹ nhàng như một liều thuốc làm dịu lòng mình. Ước nguyện của Bác suốt cuộc đời là được thấy nhân dân hai miền sum họp trong độc lập, tự do. Giờ đây ước mơ ấy đã thành hiện thực, Bác đã ngủ yên trong giấc ngủ vĩnh cửu của mình. Nhưng trong lòng vẫn cảm thấy đau đớn!'
Đến viếng Bác - Mẫu 6
'Bác ngồi đó, chiếc áo nâu giản dị
Màu quê hương bền bỉ, đậm đà'
Bác Hồ - người lãnh tụ xuất sắc, cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam. Ông là biểu tượng, trái tim linh hồn của miền Nam yêu dấu. Dù đã ra đi, trong lòng Bác vẫn khao khát thống nhất đất nước ba miền. Nhà thơ Viễn Phương, từ chiến trường miền Nam, đem theo những tâm tư, tình cảm của đồng bào, chiến sĩ miền Nam gửi gắm trong bài thơ 'Viếng lăng Bác'.
Viễn Phương là một trong những tác giả sớm nổi trong lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. 'Viếng lăng Bác' được viết vào tháng 4 năm 1976, một năm sau ngày thống nhất đất nước, lăng Bác được khánh thành. Thơ của Viễn Phương nhẹ nhàng, đơn giản nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc chân thật nhất. Đặc biệt là khổ 2 và 3, khi ông hòa mình cùng dòng người vào lăng và khi ông vào trong lăng thăm Bác. 'Viếng lăng Bác' ngỡ như một câu chuyện qua lời thơ dịu dàng êm ái, như thì thầm, tâm sự.
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.'
Với thông điệp “ngày ngày” lặp lại, Viễn Phương khẳng định thời gian sẽ không ngừng trôi nhưng dù ra sao, những người con Việt vẫn sẽ mãi nhớ thương, yêu quý Bác không nguôi. Hình ảnh sóng đôi, ẩn dụ qua 'con mắt thơ' của tác giả. Trên bầu trời chỉ có duy nhất một mặt trời, đem sự sống cho muôn loài, nhưng trong trái tim của Viễn Phương và hàng triệu đồng bào Việt Nam, vẫn còn một mặt trời khác 'rất đỏ', cao quý và vĩ đại, là Chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu. Bác là mặt trời chân lý của nhân dân, đã soi sáng, dẫn đường giúp dân tộc Việt Nam thoát khỏi kiếp đời nô lệ, sức mạnh chèo lái con thuyền cách mạng cập bến vinh quang.
'Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim.'
Mong ước được nhìn thấy Bác Hồ trực tiếp là điều mà mỗi người con miền Nam ao ước, và Viễn Phương cũng không ngoại lệ. Sử dụng từ ngữ tinh tế 'giấc ngủ bình yên', tác giả thể hiện sự nhớ thương, rằng Bác vẫn sống, chỉ đang nghỉ ngơi sau những ngày tháng hi sinh vì đất nước. Khung cảnh Bác ngủ lành lạnh, yên bình, làm dừng lại thời gian. 'Vầng trăng sáng dịu hiền' là ẩn dụ tinh tế, gợi nhớ đến tâm hồn cao đẹp và những vần thơ của Người. Trong suốt cuộc kháng chiến, làm việc, trăng luôn dõi theo Bác, sáng lên qua từng lời thơ của Người, dẫu ở nơi tù đày hay núi rừng Việt Bắc. Đây là hình ảnh của một tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống, đầy chất nghệ sĩ. Giờ đây, Bác được nghỉ ngơi trong giấc ngủ bình yên, và vầng trăng ấy mới dịu hiền, nhẹ nhàng soi sáng giấc ngủ ngàn thu cho Bác. Trong tim mỗi người, Bác là vầng trăng luôn tồn tại mãi mãi.
Qua hình ảnh ẩn dụ “trời xanh”, nhà thơ ca ngợi sự bất tử và vĩ đại của Bác. Dẫu Người đã đi xa, nhưng công ơn to lớn, sự hi sinh cho dân tộc không bao giờ phai nhạt trong tâm trí người Việt. Mà rằng nó sẽ luôn tồn tại như bầu trời xanh vĩnh hằng trong tim mỗi người. Sự mâu thuẫn giữa lí trí và tình cảm hiện rõ qua từ ngữ 'vẫn biết… mà sao còn', ngụ ý cho sự đau khổ, lưu luyến không nguôi vì mất mát của nhà thơ. Để thốt lên tiếng thơ đau đớn 'nghe nhói ở trong tim', biểu đạt sự đau xót, tiếc nuối cháy bỏng trong lòng. Bốn câu thơ ngắn ấy vẫn gợi lên nhiều cảm xúc thấm đẫm trong lòng người đọc.
Với giọng điệu trang nghiêm và sâu lắng, nhà thơ thể hiện lòng nhớ thương, kính trọng. Thể thơ tám chữ linh hoạt, sáng tạo, cùng với những từ ngữ chân thành, giàu cảm xúc, tác giả gửi gắm niềm xúc động và lòng biết ơn sâu sắc đến Bác trong chuyến viếng lăng Bác. Bài thơ như một tiếng nói chung của toàn thể nhân dân Việt Nam, biểu lộ niềm đau xót khi thấy Bác kính yêu ra đi. Nhiều năm trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị và ấn tượng trong lòng đọc giả.
Kết thúc 8 câu thơ, tác giả gửi gắm những cảm xúc thấm đẫm trong chuyến viếng lăng Bác, ngắm nhìn Bác lần đầu tiên. Tình cảm cao cả, nâng niu tâm hồn con người, được thể hiện rất rõ qua từng dòng thơ của Viễn Phương. 'Viếng lăng Bác' là tài liệu của những tình cảm lớn trong một trái tim bình dị, thổi bùng lên sự xúc động trong lòng đọc giả.
Cảm nhận ý nghĩa khổ thơ 2 và 3 trong bài Viếng lăng Bác
Viễn Phương là một nhà thơ đại diện của miền Nam. Tháng 4/1976, sau năm giải phóng đất nước, khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa được khánh thành, nhà thơ cùng đoàn đại biểu miền Nam đến thăm Hà Nội viếng Bác. Bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương được viết với tấm lòng thành kính biết ơn và tự hào, xen lẫn nỗi xót xa của người con miền Nam viếng Bác lần đầu. Cảm xúc ấy được thể hiện chân thành và cảm động qua khổ thơ 2 và 3 của bài thơ.
Với lòng kính yêu vô hạn dành cho Bác Hồ, từ lâu Viễn Phương mong ước được ra Bắc viếng thăm làng Bác. Thế nhưng, với cuộc chiến kéo dài và sự ngang ngược của quân Mỹ, mãi khi đất nước được giải phóng, hai miền Nam – Bắc hợp nhất, Viễn Phương mới có dịp cùng đoàn đại biểu miền Nam thăm lăng Bác. Cảm xúc vừa hân hoan, mừng rỡ, vừa ngậm ngùi, xót xa hòa quyện trong lời thơ tha thiết nghẹn ngào. Đứng trước lăng Người, nhà thơ nghĩ về tấm lòng của Bác đối với dân tộc, nghĩ về cuộc đời vĩ đại mà Bác đã dành trọn cho nhân dân, đất nước:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Hình ảnh “mặt trời” ở câu thơ trên là mặt trời thực, rực rỡ, chói lọi, vĩnh hằng, ngày ngày vẫn đi qua trên lăng. Hình ảnh “mặt trời” ở câu thơ dưới là phép ẩn dụ về Bác, nguồn sáng vĩnh hằng soi đường chỉ lối cho dân tộc ta đi. Màu sắc “rất đỏ” làm cho câu thơ có hình ảnh đẹp, ấn tượng sâu sắc, nói lên tư tưởng cách mạng và lòng yêu nước nồng nàn của Bác
Ví như Bác Hồ là “mặt trời” để diễn tả sự vĩ đại của Người, người đã mang lại cuộc sống tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi đêm dài nô lệ. Nhận thấy điều này, Bác là một “mặt trời trong lăng rất đỏ” thể hiện sự tư duy sâu sắc của nhà thơ. Đây chính là sáng tạo riêng của Viễn Phương, nó thể hiện được sự tôn kính của tác giả và của nhân dân đối với Bác.
Tiếp theo, khi nhìn thấy những dòng người dài xếp hàng vào lăng viếng Bác, nhà thơ bày tỏ cảm xúc bùi ngùi, ấm áp:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…”
Hình ảnh “dòng người đi trong thương nhớ” gợi lên sự bồi hồi, xúc động trong lòng tiếc niềm thương kính cẩn, trong lòng nặng trĩu nỗi nhớ nhung. Đó là sự hình dung về dòng người đang nối tiếp dài vô tận hàng ngày đến Viếng lăng Bác bằng tất cả tấm lòng thành kính và thương nhớ, hình ảnh đó như những tràng hoa kết lại dâng người. Hai từ ngày ngày được lặp lại trong câu thơ như tạo nên một cảm xúc về cõi trường sinh vĩnh cửu.
Hình ảnh dòng người vào lăng viếng Bác được tác giả ví như “tràng hoa”, dâng lên Bác. Cách so sánh này vừa thích hợp và mới lạ, diễn ra được sự thương nhớ, tôn kính của nhân dân đối với Bác. “Tràng hoa” là hình ảnh ẩn dụ những người con từ khắp miền đất nước về đây viếng Bác giống như những bông hoa trong vườn Bác được Bác ươm trồng, chăm sóc nảy nở rộ ngát hương về đây tụ hội kính dâng lên Bác. “Bảy mươi chín mùa xuân” chỉ sự tận hiến của Người dành cho sự nghiệp cách mạng để làm nên mùa xuân tự do, độc lập cho đất nước, con người.
Tình yêu của Bác với dân tộc là vĩnh hằng dù sự sống của Người đã kết thúc. Hình ảnh Bác Hồ vĩ đại, dịu hiền với nụ cười rạng rỡ và đôi mắt sáng trong luôn được người Việt Nam giữ trong lòng, bất kể già hay trẻ, lớn hay nhỏ. Nhà thơ, dù không nói nhiều, nhưng qua những hình ảnh giản dị, giàu sức gợi mở, đã đủ để khiến người đọc mở rộng trí tưởng tượng.
Từ cảm xúc thành kính và ngưỡng mộ ở khổ thơ thứ hai, tiếp đến khổ thơ thứ ba, khi bước vào lăng và đứng trước linh cữu của Người, Viễn Phương ngậm ngùi xúc động:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Nhưng sao nghe nhói ở trong tim”.
Hình ảnh Bác như “vầng trăng sáng dịu hiền” trong giấc ngủ bình yên là biểu tượng cho vẻ đẹp thanh thản, phong thái ung dung và thanh cao của Bác. Người vẫn còn sống bên cạnh nhân dân Việt Nam trong sự thanh bình tươi đẹp. Cảm xúc của nhà thơ lặng đi để nhường chỗ cho nỗi xót xa. Niềm biết ơn thành kính đã chuyển thành xúc động nghẹn ngào khi tác giả nhìn thấy Bác.
Khung cảnh và không khí thanh tĩnh như đông lại cả thời gian lẫn không gian trong lăng. Ánh sáng dịu dàng trong lăng gợi lên sự liên tưởng thú vị: ánh trăng (hình ảnh ẩn dụ). Hình ảnh vầng trăng “dịu hiền” gợi lên tâm hồn cao đẹp và nhân cách thanh cao của Người.
Những dòng thơ của Bác lấp lánh dưới ánh trăng. Trăng làm bóng đẹp Người trong những đêm lặng thinh suy nghĩ:
“Tiếng suối trong như giọng hát xa,
Trăng lung linh, bóng trổ hoa.
Khung cảnh khuya tựa như bức tranh,
Chưa ngủ vì lo lắng cho nước nhà”.
(Cảnh đêm muộn – Hồ Chí Minh)
Đến khi Bác hội đàm với quân đội:
“Rằm xuân trăng sáng soi lộng lẫy,
Sông xuân nước pha màu của mùa xuân.
Giữa cuộc trò chuyện về công việc quân sự,
Khi về khuya, trăng rọi đầy thuyền trên sông”.
(Đêm Rằm tháng Giêng – Hồ Chí Minh)
Trăng đến gõ cửa nhà, đòi thơ, nhưng nhà văn lâu không thấy vì bận rộn với công việc quốc gia, quên mất việc thưởng thức:
“Trăng đến cửa sổ, muốn những câu thơ,
Công việc quân đội đang bận rộn, xin đợi đến ngày mai,
Khi chuông tháp bỗng vang dậy trong cơn mộng nắng thu,
Tin rằng chiến thắng Liên khu sẽ được báo trở về”.
(Tin về chiến thắng – Hồ Chí Minh)
Trăng còn vào nhà tù, thăm hỏi những người cộng sản bị giam giữ:
“Trong tù không có rượu không có hoa,
Trước cảnh đẹp của đêm nay, làm sao ta có thể thưởng thức được?
Người hướng ra ngoài, nhìn trăng sáng,
Trăng theo tới khe cửa, ngắm nhà thơ”.
(Ngắm trăng – Hồ Chí Minh)
Có thể nói, trăng và Người là một, là người đồng chí, đồng đội của Bác, luôn cùng đi trong mọi nhiệm vụ, từng khoảnh khắc. Giờ đây, trăng lại hiện hữu soi sáng giấc ngủ của Người. Sức tưởng tượng của Viễn Phương vô cùng kỳ diệu, trong một câu thơ đã thể hiện rõ tâm tình của Bác.
Suốt cuộc đời, Bác sống trong những điều khó khăn, bất ổn khi dân tộc miền Nam vẫn chịu sự cưỡng bức của quân thù. Nay, miền Nam đã giải phóng, đất nước thống nhất nhưng Bác đã ra đi. Nhà thơ mong muốn quên đi nỗi đau đó và hy vọng nó chỉ là một giấc ngủ bình yên:
“Vẫn biết trời xanh là vĩnh cửu
Nhưng sao nghe nhói đau trong tim”.
Hình ảnh “trời xanh” là biểu tượng của sự sống bất tử của Bác. Trời xanh sẽ luôn ở trên đầu, như Bác vẫn sống mãi với non sông đất nước. Đó là sự thật. Tuy nhiên, nhìn linh cữu của Bác trong lăng, cảm giác Bác đang ngủ bình yên, nhưng vẫn cảm thấy đau đớn xót xa trong tim! Dù Người đã hòa nhập vào thiên nhiên, đất nước nhưng sự ra đi của Bác vẫn không thể xóa đi nỗi đau vô hạn của cả dân tộc. Ý thơ này diễn tả rất chân thành tâm trạng và cảm xúc của bất kỳ ai đã từng đến Viếng lăng Bác.
Dù Bác đã ra đi, nhưng hình ảnh Bác vẫn hiện diện khắp thiên nhiên và đất trời của dân tộc, sống mãi với tư tưởng giải phóng dân tộc vĩ đại. Tư tưởng của Bác là nguồn sáng soi đường cho dân tộc ta bước tới tương lai. Trái tim của Bác dành cho dân tộc là nguồn yêu thương sưởi ấm tâm hồn, là động lực, lời nhắc nhở dân tộc kiên trì, nhẫn nại vượt qua gian khổ để tiến tới.
Với lời thơ cô đọng, trang nghiêm, tràn đầy cảm xúc, bài thơ đã gây ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Khổ thơ 2 và 3 không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Bác Hồ mà còn diễn đạt tình cảm chân thành, tha thiết của hàng triệu người Việt Nam đối với vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
Phân tích khổ thơ 2, 3 trong bài 'Viếng lăng Bác'.
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' là sự biểu đạt sâu sắc tình cảm thương nhớ Bác không chỉ của nhà thơ Viễn Phương mà còn của hàng triệu chiến sĩ và đồng bào miền Nam dành cho vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
Khổ thơ thứ hai là dòng cảm xúc của tác giả trước khi viếng lăng Bác. Bác nằm trong lăng, vẫn sống mãi với non sông đất nước:
Mỗi ngày mặt trời vẫn len lỏi trên mái lăng
Nhìn thấy một mặt trời bên trong lăng rực đỏ
Từ “mỗi ngày” thể hiện sự liên tục của thời gian, đây là quy luật tất yếu của tự nhiên. Dường như không có một ngày nào mặt trời không lặng lẽ đi qua mái lăng của Bác. Mặt trời chiếu sáng bên ngoài mái lăng của Bác. Trong lăng thì có một mặt trời khác soi rọi - đó chính là Bác. Bác của chúng ta cũng là mặt trời, đã soi đường dẫn lối cho nhân dân Việt Nam đi lên từ đêm tối nô lệ đến ánh sáng của tự do và độc lập. Muôn vàn nỗi tiếc thương về công ơn to lớn của Bác được nhà thơ ví như những đóa hoa nối lại để bày tỏ lòng thành kính đối với Bác:
Mỗi ngày dòng người đi đến trong lòng nhớ thương
Gắn bó tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân
Từ “mỗi ngày” để chỉ sự liên tục của những dòng người tới viếng lăng Bác. Ai ai cũng mong muốn đến thăm Bác một lần để tưởng nhớ vị anh hùng dân tộc. Động từ “dâng” thể hiện sự biết ơn và lòng kính trọng của người dân dành cho Bác.
Khổ thơ thứ ba miêu tả sự bình yên của Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ thanh bình
Dưới ánh trăng nhẹ nhàng rọi sáng
Trời xanh vẫn mãi ở đó
Nhưng lòng người vẫn đau đớn
Sau bao năm cống hiến cho Tổ quốc, Bác nay đã nằm xuống, đôi mắt như đang trong giấc ngủ say sưa. Đó là một giấc ngủ sâu thật sự và kéo dài vô hạn. Nhìn Bác nằm trong giấc ngủ bình yên nhưng lòng người vẫn đau thương mãi. Việc Bác ra đi là mất mát quá lớn, một nỗi đau không thể nào phai mờ.
Phân tích phép ẩn dụ trong khổ 2 và 3 của bài Viếng lăng Bác
Trong bài thơ Viếng lăng Bác, nhà thơ Viễn Phương đã sử dụng phép ẩn dụ đặc biệt, mang lại sức mạnh diễn đạt tinh tế và gây ấn tượng sâu sắc với người đọc:
Mỗi ngày mặt trời len lỏi trên mái lăng
Nhìn thấy mặt trời trong lăng rực đỏ
Mỗi ngày dòng người đến với lòng thương nhớ
Gắn bó tràng hoa dâng bày mười chín mùa xuân...
Bác ngủ yên giấc bình an
Dưới ánh trăng sáng nhẹ nhàng
Biết rằng trời xanh vẫn mãi vững vàng
Nhưng lòng vẫn cảm thấy đau đớn.
Hình ảnh ẩn dụ: mặt trời rực đỏ, vầng trăng sáng, bầu trời xanh, tràng hoa dâng tạo sắc thái cảm xúc thành kính, thiêng liêng với Bác Hồ.
Mặt trời trong lăng là Bác Hồ chính. Với nhân cách cao quý, trí tuệ xuất chúng và sự nghiệp cách mạng vĩ đại cùng cuộc sống giản dị, thanh bạch, Bác là mặt trời chiếu sáng trong lòng dân tộc Việt Nam và thế giới.
Hình ảnh “mặt trời trong lăng rực đỏ”, tác giả dùng từ “rực đỏ” để gợi màu sắc quen thuộc của mặt trời vào buổi sáng, đồng thời tôn vinh ánh sáng của hòa bình, độc lập, tự do mà Bác mang đến cho dân tộc. Đó là mặt trời của lẽ sống - cách mạng.
Hình ảnh dòng người như “tràng hoa dâng” thể hiện tình cảm thương nhớ, kính yêu và sự gắn bó của nhân dân với Bác. Trái tim yêu thương Bác của mỗi công dân khi viếng thăm đã trở thành những bông hoa tươi đẹp, tập thể những người yêu quý Bác là một tràng hoa đẹp, thành kính dâng lên Người.
Hình ảnh “vầng trăng” và “trời xanh” gợi nhắc đến những điều lớn lao và vĩnh cửu, gần gũi và thiết tha. Đó là biểu tượng tuyệt đẹp của Bác hòa nhập vào bình yên của đất nước, vào vũ trụ bao la.
Hai hình ảnh mặt trời và vầng trăng, dù dường như đối lập (ban ngày và ban đêm, ấm áp và lạnh lẽo) nhưng lại hài hòa hoàn toàn. Bởi Bác vừa có sự nhiệt huyết, kiên quyết của tư tưởng, vừa mang đến sự êm dịu, hiền hòa của tình cảm và cuộc sống bình dị.
Viễn Phương sử dụng những hình ảnh tinh túy và cao quý nhất để liên tưởng đến Bác Hồ, một con người vĩ đại và kiệt xuất của nhân loại. Người tỏa sáng trong sự nghiệp vĩ đại và tính nhân cách thượng thừa. Tầm ảnh hưởng của Người là vĩnh cửu, như mặt trời và vầng trăng của vũ trụ.
Cảm nhận khổ thơ 2 và 3 trong bài Viếng lăng Bác
Viếng lăng Bác là một bài thơ tuyệt vời và nổi tiếng của nhà thơ Viễn Phương về Bác. Bài thơ thể hiện sự xót xa và lòng biết ơn bất tận dành cho Bác. Đặc biệt là trong khổ thơ thứ 2 và thứ 3, tác giả diễn tả tâm trạng khi nhìn thấy hình ảnh của Bác:
Ngày qua ngày mặt trời vẫn lặng lẽ đi qua trên lăng
Vẫn thấy một mặt trời đỏ rực trong lăng
Mỗi ngày người dân vẫn đi vào lăng trong nỗi nhớ thương
Kết tràng hoa dâng tặng bảy mươi chín mùa xuân…
Cả khổ thơ là sự tôn vinh công lao của Bác, thể hiện lòng biết ơn và cảm kích vô hạn của toàn dân Việt Nam dành cho Bác. Hai câu đầu ám chỉ một cách độc đáo và hấp dẫn. Mặt trời tự nhiên trong câu đầu là biểu tượng của sự sống, mọc lặn hàng ngày như một chu kỳ tự nhiên. Mặt trời trong lăng là Bác Hồ, với những đóng góp to lớn cho dân tộc. Cụm từ 'ngày ngày' nhấn mạnh sự liên tục và thường xuyên. Dòng người vào lăng để viếng Bác tạo thành 'tràng hoa', tạo nên một khung cảnh đẹp và ý nghĩa. Viễn Phương dùng 'bảy mươi chín mùa xuân' để diễn tả tuổi đời của Bác, sống mãi với sức trẻ. Viễn Phương rất tinh tế và cảm động trong việc bày tỏ lòng biết ơn đối với người cha mang lại mùa xuân cho đất nước, cho người Việt Nam.
Ở khổ thơ thứ ba, tác giả đã minh họa một cách sinh động nhất về giấc ngủ bình yên của Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ êm đềm
Giữa vầng trăng sáng nhẹ nhàng
Biết rằng trời xanh sẽ mãi mãi
Nhưng lòng vẫn nhói đau thấu xương cốt
Bác nằm đó, như trong giấc ngủ thanh bình. Cuộc đời Người ước ao duy nhất là hòa bình cho đất nước. Khi đất nước hòa bình, độc lập, Người đã được nghỉ ngơi trong giấc ngủ an lành. Hình ảnh giấc ngủ của Bác thật bình yên và yên lặng. Bác luôn tỏa ra vẻ nhẹ nhàng như vầng trăng, yên bình như đất nước sau khi đạt được độc lập. So sánh này rất chính xác và tinh tế. Bác Hồ như vầng trăng chiếu sáng cho đất nước Việt Nam này, mang lại bầu trời thanh bình cho hàng triệu người dân. Bầu trời vẫn xanh mãi như quy luật bất biến của tự nhiên, nhưng Cha già của dân tộc đã phải ra đi. Mặc dù biết quy luật vô thường của tạo hóa nhưng lòng vẫn cảm thấy xót xa, đau đớn.
Đoạn thơ không chỉ mô tả hình ảnh giấc ngủ yên bình của Bác Hồ mà còn thể hiện tình cảm, nỗi xót xa của tác giả cũng như của nhiều thế hệ người Việt Nam trước sự ra đi của Bác. Nhiều năm tháng trôi qua nhưng hình ảnh và công lao của Bác vẫn sống mãi trong lòng người Việt Nam, cùng với bài thơ Viếng lăng Bác để lại nhiều dư âm sâu sắc đáng suy ngẫm đối với nhiều thế hệ độc giả.