Xây dựng dàn ý bài thơ Viếng lăng Bác với 10 mẫu chi tiết nhất, cung cấp thêm thông tin hữu ích cho học sinh tổ chức dàn ý phân tích, cảm nhận, phân tích hai khổ đầu, phân tích khổ 2 và 3, phân tích khổ 2, phân tích khổ cuối của bài thơ Viếng lăng Bác...
Sau khi hoàn thành dàn ý, học sinh có thể dễ dàng triển khai, xây dựng thành bài văn toàn diện, với đầy đủ các ý chính. Bài thơ Viếng lăng Bác giúp học sinh thấu hiểu cảm xúc chân thành và lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ đối với Bác Hồ kính yêu. Mời học sinh tham gia để nâng cao kiến thức môn Văn 9:
Dàn ý phân tích bài thơ Viếng lăng Bác
I. Giới thiệu
- Viễn Phương là một trong những nhà thơ nổi tiếng của miền Nam. Vào tháng 4 năm 1976, sau khi đất nước được giải phóng, ông đã cùng đoàn đại biểu miền Nam thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hà Nội.
- Bài thơ Viếng lăng Bác là tác phẩm mà Viễn Phương viết với tâm trạng tự hào và lòng biết ơn sâu sắc, đồng thời kết hợp cảm xúc xót xa của một người con từ miền Nam ra viếng Bác lần đầu.
II. Nội dung chính
1. Khổ thơ đầu tiên
- Bài thơ bắt đầu với câu tự sự: “Con từ miền Nam ra thăm lăng Bác”:
- “Con và Bác” là cách gọi ngọt ngào rất đặc trưng của miền Nam, thể hiện lòng gần gũi và kính trọng với Bác Hồ.
- Con ở miền Nam xa xôi hàng nghìn dặm, mong được gặp Bác. Nhưng đến khi đất nước thống nhất, Nam Bắc sum họp, con đến viếng Bác thì Bác đã không còn nữa.
- Nhà thơ đã chọn từ “thăm” thay vì “viếng” để giảm bớt nỗi đau trong lòng mà vẫn không thể che giấu được sự xúc động khi từ biệt Bác.
- Đây cũng là tâm trạng của một người con từ chiến trường miền Nam, sau nhiều năm chờ đợi mới có dịp đến viếng Bác.
- Hình ảnh đặc trưng nhất mà tác giả nhìn thấy là hàng tre quanh lăng Bác: Trước mắt là hàng tre trong sương bát ngát.
- Hình ảnh “hàng tre trong sương” làm cho bức tranh thơ vừa thực vừa mơ mộng. Tại lăng Bác, nhà thơ lại bắt gặp một hình ảnh rất quen thuộc của quê hương: cây tre. Cây tre đã trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
- Thành ngữ “bão táp mưa sa” ý muốn nói về sự gian nan, khó khăn. Mặc cho gian khó, nhưng cây tre vẫn thẳng tắp, kiên cường. Điều này là biểu tượng cho tinh thần kiên trung bất khuất, sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam.
2. Phần thân bài
- Hai câu đầu: “Mỗi ngày mặt trời vượt qua lăng/Bức tranh mặt trời lóe rạng trong lăng”.
- Hai câu thơ tạo hình với sự kết hợp giữa hình ảnh thực và hình ảnh ẩn dụ. Câu đầu mô tả thực tế, câu sau là hình ảnh ẩn dụ.
- Bác được ví như mặt trời để diễn tả sự tồn tại vĩnh cửu của Bác, giống như mặt trời tự nhiên luôn hiện diện vĩnh viễn.
- So sánh Bác với mặt trời để nói lên sự vĩ đại của Bác, người đã đem lại cuộc sống tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi đêm dài nô lệ.
- Tác giả thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với Bác khi ví Bác như một mặt trời đỏ rực trong lăng.
- Trong hai câu thơ tiếp theo: “Hàng ngày dòng người trôi chảy nhớ mong/Nối hoa bày kính Bác tháng năm hồng…”
- Hình ảnh dòng người đến viếng Bác như một tràng hoa dài vô tận, thể hiện lòng thành kính và nhớ thương không ngừng, như những tràng hoa kính dâng Bác. Việc lặp lại từ “ngày ngày” tạo ra cảm giác về sự vĩnh cửu và trường tồn.
- Tác giả so sánh dòng người vào lăng Bác như những tràng hoa kính dâng Bác, tạo nên sự mới mẻ và phản ánh lòng thương nhớ, tôn kính của nhân dân đối với Bác.
- “Tràng hoa” là biểu tượng ẩn dụ cho những người con từ khắp nơi về đây viếng Bác, giống như những bông hoa trong vườn Bác được chăm sóc, nở rộ thắm thiết trước lăng Bác.
3. Phần kết bài
* Khung cảnh trong lăng như đã đóng băng cả thời gian lẫn không gian: “Bác nằm trong giấc ngủ yên bình/Giữa ánh trăng sáng dịu hiền”
- Quãng đời Bác đầy gian khổ, không giấc ngủ yên khi dân miền Nam còn chịu đựng sự áp bức của quân thù. Nay khi miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất nhưng Bác đã vĩnh viễn ra đi. Tác giả muốn nghĩ rằng đó chỉ là một giấc ngủ yên bình.
- Từ tình cảm thành kính và ngưỡng mộ, ở khổ thơ thứ ba, nhà thơ bày tỏ sự thương xót và ước ao. Hình ảnh Bác như một vầng trăng sáng dịu hiền trong giấc ngủ bình yên là biểu tượng của vẻ đẹp thanh thản, ung dung và thanh cao của Bác. Bác vẫn sống trong lòng dân tộc Việt Nam thanh bình và tươi đẹp. Mạch cảm xúc của nhà thơ dần trầm xuống để nhường chỗ cho nỗi xót xa qua hai câu thơ: vẫn biết... ở trong tim...
- Hình ảnh “trời xanh” là biểu tượng cho sự vĩnh cửu của Bác. Trời xanh mãi mãi trên đầu, giống như Bác sống mãi với non sông đất nước.
- Thế nhưng, nhìn di hài của Bác trong lăng, cảm thấy Bác đang trong giấc ngủ yên bình, nhưng vẫn nhớ nhung đau thương vô hạn đó trong lòng! Dù Bác đã hòa mình vào thiên nhiên, đất nước, nhưng sự ra đi của Bác vẫn không thể xóa đi nỗi đau xót vô hạn của dân tộc. Thể hiện rõ tâm trạng và cảm xúc của những người đã từng viếng lăng Bác.
4. Phần kết bài
Cảm xúc chân thành và xúc động của nhà thơ khi trở về miền Nam và nghĩ về Bác được thể hiện qua dòng văn lời nước mắt rơi tuôn dài.
- Câu thơ biểu lộ một cách chân thành nỗi xót thương vô tận mà người ta kìm nén đến phút chia ly và rơi thành dòng lệ.
- Trong cảm xúc nghẹn ngào, tình yêu lưu luyến đó, nhà thơ mong muốn được hóa thân để mãi mãi bên Bác:
Ôm trọn trách nhiệm, muốn như cây tre vững bền
- Điệp ngữ được nhắc đi nhắc lại ba lần cùng với hình ảnh con chim, đoá hoa, cây tre để thể hiện lòng nguyện sâu lắng của nhà thơ muốn Bác an lòng, muốn báo đáp công ơn to lớn của Người. Ước mong này không chỉ đầy chân thành mà còn chứa đựng những cảm xúc của hàng triệu con người miền Nam trước khi rời lăng Bác sau mỗi lần tới thăm Người.
III. Kết bài
- Với lời thơ sâu sắc, trang nghiêm và đầy cảm xúc, bài thơ đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người đọc. Bởi vì, nó không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả với Bác Hồ mà còn thể hiện tình cảm chân thành và tha thiết của hàng triệu người dân Việt Nam dành cho vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
- Em luôn bị cảm động mỗi khi đọc bài thơ này và biết ơn nhà thơ Viễn Phương đã góp phần vào việc tôn vinh Bác qua những vần thơ đầy xúc động này.
Dàn ý đánh giá về bài thơ Viếng lăng Bác
I. Bắt đầu
- Viễn Phương là một trong những nhà thơ nổi tiếng của miền Nam. Tháng 4 năm 1976, sau khi đất nước được giải phóng trong một năm, nhà thơ cùng với đoàn đại biểu từ miền Nam đến Hà Nội viếng lăng Bác Hồ ngay sau khi nó được khánh thành.
- Bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương được viết với tất cả lòng biết ơn và tự hào kết hợp với nỗi buồn của một người con từ miền Nam đến viếng Bác Hồ lần đầu.
II. Nội dung chính
1. Khổ thơ đầu tiên
- Tác giả bắt đầu bài thơ bằng câu thơ tự sự “Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”:
- “Con” và “Bác” là cách gọi ngọt ngào, thân thương đặc trưng của miền Nam, thể hiện sự gần gũi và kính yêu đối với Bác.
- Con ở miền Nam xa xôi nghìn trùng, đến đây mong được gặp Bác. Nhưng không ngờ rằng đất nước đã thống nhất, Nam - Bắc hòa làm một, nhưng Bác không còn nữa.
- Nhà thơ đã cố ý thay từ “viếng” bằng từ “thăm” để giảm bớt nỗi đau thương, nhưng vẫn không thể che giấu được nỗi xúc động của cảnh từ biệt cuối cùng.
- Đây cũng là nỗi xúc động của một người con từ chiến trường miền Nam, sau bao năm trông chờ, bây giờ mới có cơ hội ra thăm Bác.
- Hình ảnh đầu tiên mà tác giả thấy và là dấu ấn sâu sắc nhất là hàng tre quanh lăng Bác: Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát.
- Hình ảnh “hàng tre trong sương” đã khiến câu thơ vừa thực vừa ảo. Khi đến lăng Bác, nhà thơ lại gặp một hình ảnh rất quen thuộc của làng quê Việt Nam: là cây tre. Cây tre đã trở thành biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
- “Bão táp mưa sa” là một thành ngữ mang ý nghĩa khó khăn, gian truân. Nhưng dù khó khăn đến mấy, cây tre vẫn đứng thẳng hàng. Đây là một ẩn dụ khẳng định tinh thần kiên cường, bền bỉ của dân tộc Việt Nam.
2. Khổ thơ thứ hai
- Bắt đầu với hai dòng thơ: “Mỗi ngày mặt trời lặng lẽ qua trên lăng/Thấy một mặt trời sáng rực trong lăng”.
- 2 câu thơ này với hình ảnh thực và hình ảnh ẩn dụ tạo thành một đôi sóng. Câu trên là hình ảnh thực, câu dưới là hình ảnh ẩn dụ.
- Việc so sánh Bác với mặt trời để thể hiện sự vĩnh cửu của Bác, như sự tồn tại vĩnh viễn của mặt trời tự nhiên.
- So sánh Bác với mặt trời cũng nhấn mạnh sự vĩ đại của Bác, người đã đem lại cuộc sống tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi đêm dài nô lệ.
- Nhận thấy Bác là một mặt trời sáng rực trong lăng, đây là ý tưởng độc đáo của Viễn Phương, thể hiện sự tôn kính của tác giả và của nhân dân đối với Bác.
- Ở hai câu thơ tiếp theo: “Mỗi ngày dòng người đều đến trong tình thương nhớ/Kết hoa tràng dâng bảy mươi chín mùa xuân…”
- Hình ảnh này miêu tả dòng người liên tục đến viếng lăng Bác, mang trong lòng tình cảm thành kính và thương nhớ, giống như tràng hoa kết lại dâng người. Hai từ “mỗi ngày” lặp lại trong thơ tạo nên cảm giác về sự vĩnh cửu của cuộc sống.
- Tác giả so sánh dòng người vào lăng như tràng hoa, dâng lên Bác. Cách so sánh này vừa phù hợp vừa mới lạ, thể hiện tình cảm thương nhớ và tôn kính của nhân dân đối với Bác.
- Hình ảnh tràng hoa là ẩn dụ cho những người con từ khắp miền đất nước về đây viếng Bác giống như những bông hoa trong vườn Bác, được Bác ươm trồng, chăm sóc nảy nở rộ và thơm ngát về đây tụ hội kính dâng lên Bác.
3. Khổ thơ thứ ba
- Bối cảnh và không khí yên bình như làm ngừng lại cả thời gian và không gian trong lăng:
“Bác nằm trong giấc ngủ an bình
Dưới ánh trăng sáng nhẹ nhàng”
- Đời Bác trải qua bao gian khổ, khiến Bác không được ngủ yên với tình hình khó khăn của miền Nam khi còn bị kẻ thù áp bức. Nay miền Nam đã giải phóng, đất nước thống nhất và Bác đã ra đi xa. Nhà thơ mong muốn quên đi nỗi đau ấy và hy vọng rằng đó chỉ là một giấc ngủ yên bình thật sự.
- Từ tình cảm kính ngưỡng và tôn trọng, trong khổ thơ thứ ba là những tâm trạng thương cảm và ước ao của nhà thơ. Hình ảnh Bác như ánh trăng nhẹ nhàng tỏa sáng trong giấc ngủ bình yên là một biểu tượng cho vẻ đẹp thanh thản, phong thái ung dung và thanh cao của Bác. Người vẫn tiếp tục sống cùng với dân tộc Việt Nam trong sự thanh bình và tươi đẹp. Tâm hồn nhà thơ dần lắng xuống để nhường chỗ cho nỗi xót xa qua hai câu thơ: vẫn biết... ở trong lòng...
- Hình ảnh bầu trời xanh là một ẩn dụ về sự sống vĩnh cửu của Bác. Bầu trời xanh vẫn luôn trên đầu, giống như Bác vẫn sống mãi mãi cùng với non sông của đất nước. Điều này là hiển nhiên.
- Thế nhưng, nhìn thấy di hài của Bác trong lăng, cảm nhận được Bác đang ngủ yên bình, nhưng vẫn cảm nhận được nỗi đau xót xa trong lòng! Dù Bác đã kết thân với thiên nhiên, quê hương, nhưng sự ra đi của Bác vẫn không thể xóa nhòa đi nỗi đau vô tận của cả dân tộc, ý thơ này diễn đạt rất rõ ràng tâm trạng và cảm xúc của bất kỳ ai đã từng viếng lăng Bác.
4. Cuối bài thơ
- Cảm xúc của nhà thơ khi trở lại miền Nam và đối diện với Bác là sự chân thành và xúc động không tìm đâu ra. Khi trở về miền Nam, lòng nhà thơ thổn thức và những giọt nước mắt lưu luyến.
- Câu thơ như tiết lộ một cách chân thành nhất những nỗi đau vô tận được kìm nén cho đến khi phải chia tay và rơi thành dòng lệ.
- Trong cảm xúc nghẹn ngào đó, tâm hồn nhà thơ mong muốn được hòa mình mãi mãi bên Người.
III. Kết bài
- Với lời thơ súc tích, giọng văn trang nghiêm, sự thành kính và cảm xúc sâu sắc, bài thơ đã in sâu trong lòng người đọc. Bởi vì, nó không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho Bác Hồ mà còn phản ánh tình cảm chân thành và tha thiết của hàng triệu người Việt Nam dành cho người lãnh đạo yêu quý của dân tộc.
- Mỗi khi đọc bài thơ này, lòng em rưng rưng và em thầm biết ơn nhà thơ Viễn Phương đã góp phần vào việc viết về Bác những câu thơ đầy xúc động và sâu lắng.
Dàn ý đánh giá khổ thơ đầu của bài Viếng lăng Bác
1. Mở đầu
Giới thiệu tác giả Viễn Phương, bài thơ Viếng lăng Bác và khổ thơ đầu tiên của bài.
Lưu ý: học sinh có thể tự lựa chọn cách viết mở đầu trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào khả năng của mình.
2. Thân bài
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”: lời giới thiệu của tác giả về ngữ cảnh của bài thơ và cũng là mạch cảm xúc của tác giả. Từ đây, con dân Việt Nam ở mọi miền đất nước đều ghi nhớ Bác Hồ với tình cảm kính yêu.
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát”: bao quanh lăng Bác là hàng tre xanh mướt, tạo cảm giác an toàn và thân thuộc vì cây tre là biểu tượng của dân tộc.
“Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam/Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”: cây tre kiên cường, không bị tác động của thời tiết, thể hiện tinh thần anh dũng và bất khuất của người Việt.
→ Bốn câu thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, thể hiện tình cảm đối với Bác Hồ và truyền thống tốt đẹp của người Việt Nam.
3. Kết bài
Tóm tắt khổ thơ thứ nhất, bài thơ Viếng lăng Bác và rút ra bài học từ thực tế.
Dàn ý Phân tích khổ thơ đầu và cuối của bài thơ Viếng lăng Bác
1. Mở bài
- Tác giả: Viễn Phương
- Tác phẩm: Viếng lăng Bác
2. Thân bài
* Khổ thơ 1:
- Con ở miền Nam đến thăm lăng Bác
- Từ con và Bác thể hiện tình cảm thân thiết, gần gũi, kính yêu của người Nam Bộ đối với Bác.
- Nhà thơ chọn từ thăm thay vì viếng để làm dịu đi nỗi đau của sự chia ly mà vẫn giữ được sự xúc động từ cảnh sinh ly tự nhiên.
- Điều này phản ánh cảm xúc chung của người Việt trước sự ra đi của một trái tim vĩ đại.
- Đã nhìn thấy trong sương rợp hàng tre
- Đây là hình ảnh đầu tiên mà tác giả chú ý
- Hình ảnh hàng tre trong sương tạo nên một cảm giác hòa quyện giữa thực tế và ảo. Tại lăng Bác, nhà thơ lại gặp một biểu tượng rất quen thuộc của quê hương Việt Nam: cây tre. Cây tre đã trở thành biểu tượng của dân tộc. Việc nhìn thấy biểu tượng dân tộc lại khiến nhớ đến Bác hơn.
- Cụm từ 'bão táp mưa sa' là một ẩn dụ để diễn đạt sự khó khăn, gian khổ. Dù khó khăn ra sao, cây tre vẫn đứng thẳng. Điều này thể hiện tinh thần bất khuất của dân tộc, không có gì có thể làm chao đảo.
* Khổ thơ cuối
- Trái tim trào nước mắt khi Mai trở về miền Nam
- Từ “thương” của miền Nam truyền đạt tình cảm sâu lắng của người miền Nam dành cho Bác.
- Tình “thương” đại diện cho tình yêu, lòng kính trọng và quý trọng to lớn của Bác dành cho dân tộc, sự nghiệp giải phóng dân tộc. Đó là những đóng góp vĩ đại không ngừng.
=> Câu thơ thể hiện sự chân thành, nỗi xót xa không thể nén lại khi phải chia tay, biến thành những giọt lệ tuôn rơi.
Ước mơ trở thành con chim hót quanh lăng Bác
Ước mơ trở thành đóa hoa toả hương khắp nơi
Ước mơ trở thành cây tre vững bền ở đây
- Mong ước của tác giả
- Việc sử dụng từ “muốn làm” ba lần kết hợp với hình ảnh của con chim, đoá hoa, cây tre nhấn mạnh ước nguyện sâu sắc của nhà thơ, muốn Bác được bình yên, đền đáp công ơn vĩ đại của Người.
=> Lòng ước nguyện chân thành và sâu sắc của nhà thơ cũng là cảm xúc của hàng triệu con người miền Nam trước khi rời lăng Bác sau những lần đến thăm Người
* Liên kết giữa 2 khổ thơ
Khổ thơ đầu tác giả đến, khổ thơ cuối tác giả rời và nhớ. Khổ đầu nói về thực tế, khổ cuối thể hiện những ước muốn
=> Nhưng cả hai thể hiện lòng yêu thương và tôn trọng đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc
3. Kết bài: Kết thúc ý tưởng, thể hiện cảm xúc
Dàn ý phân tích hai khổ thơ đầu của bài Viếng lăng Bác
a) Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Viễn Phương (1928 - 2005) là một trong những tác giả đầu tiên của lực lượng văn nghệ miền Nam trong thời kỳ chống Mĩ cứu nước.
- Bài thơ Viếng lăng Bác (1976) không chỉ là sự biểu lộ tôn kính đối với Bác Hồ mà còn là tâm sự sâu lắng của tác giả thay mặt cho người miền Nam gửi đến Bác trong những ngày đầu thống nhất đất nước.
- Giới thiệu hai khổ thơ đầu: Cảm nhận của nhà thơ khi thấy hàng tre bên lăng Bác và cảnh vật xung quanh lăng cùng với đoàn người đến viếng.
b) Phần chính
* Tổng quan về bài thơ
- Tình hình sáng tác: Năm 1976, khi Viễn Phương tham gia đoàn đại biểu miền Nam đến Hà Nội viếng lăng Bác sau thời gian đất nước hoàn toàn thống nhất và lăng Bác mới được hoàn thành.
- Giá trị ý nghĩa: Bài thơ thể hiện lòng kính trọng và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ và mọi người khi viếng lăng Bác.
* Phân tích hai khổ đầu
Khổ 1: Tâm trạng của nhà thơ trước lăng Bác
- “Con ở miền Nam đến thăm lăng Bác” -> lời giới thiệu nhẹ nhàng, truyền tâm tình.
- Cách gọi “con - Bác” thân thiết, gần gũi, thể hiện cảm xúc của người con khi đến thăm cha sau nhiều năm xa cách.
- “Con” ở đây là tấm lòng của đồng bào Nam Bộ dành cho Bác, là niềm xúc động lớn lao.
- Từ “thăm” thay vì “viếng” được sử dụng tinh tế để làm giảm nỗi đau thương.
=> Bác đã ra đi nhưng hình ảnh Người vẫn mãi trong lòng nhân dân miền Nam, trong tâm hồn dân tộc.
- Phong cảnh xung quanh lăng Bác:
'...Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.'
+ Hình ảnh hàng tre
- Trong sương trắng, hình ảnh hàng tre gây ấn tượng mạnh với tác giả.
- Khổ thơ nhấn mạnh vẻ đẹp của hàng tre qua lời diễn tả tinh tế.
- Phép nhân hóa trong thơ giúp hình ảnh hàng tre hiện lên đẹp và thực tế hơn.
=> Hình ảnh hàng tre là biểu tượng gần gũi của đất nước, con người Việt Nam; là tinh thần kiên trung bất khuất của dân tộc.
- Thành ngữ “bão táp mưa sa” ám chỉ những thử thách của lịch sử dân tộc.
- “Đứng thẳng hàng” biểu thị sự đoàn kết, chiến đấu mạnh mẽ của dân tộc.
=> Tự hào về dân tộc, đất nước và lòng kính yêu đối với Bác Hồ của nhà thơ và nhân dân.
Khổ thứ 2: Cảm xúc của nhà thơ trước dòng người vào lăng
- Hình ảnh tuyệt vời khi tiến gần lăng Bác:
Mỗi ngày mặt trời trôi qua trên mái lăng
Một mặt trời đỏ ửng trong lăng
Mỗi ngày dòng người đi trong thương nhớ
Bó hoa kết tràng dâng bảy chín mùa xuân.
+ Cụm từ 'mỗi ngày' được lặp đi lặp lại như muốn diễn tả sự chuyển động không ngừng của thời gian và sự sống.
+ Hình ảnh 'mặt trời' tượng trưng cho sự hiện diện lâu dài, vĩnh cửu và tình thần sống mãi không phai.
- “Mặt trời vượt qua mái lăng” biểu hiện một hình ảnh thực tế: Mặt trời, vốn là nguồn sáng của vũ trụ, tượng trưng cho sự vĩnh cửu và vĩnh hằng. Nó là nguồn gốc của sự sống và ánh sáng.
- “Mặt trời trong lăng” là một ẩn dụ sáng tạo và độc đáo: Hình ảnh của Bác Hồ vĩ đại. Như “Mặt trời,” Bác Hồ cũng là nguồn ánh sáng và sức mạnh cho dân tộc ta.
- Hình ảnh dòng người tiến vào lăng Bác một cách tuần tự:
+ Tác giả đã mường tượng chúng như “tràng hoa” được kết từ những người đi vào viếng lăng một cách trang nghiêm, như đang dâng hương hoa tỏa mùi thơm lên Bác yêu quý.
=> Sự tôn trọng, lòng biết ơn sâu sắc và nỗi tiếc thương vô tận của mọi người đối với Bác.
* Đặc điểm nghệ thuật trong hai khổ thơ đầu
- Cảm xúc tràn đầy, cách diễn đạt chân thật, tha thiết
- Hình ảnh ẩn dụ tuyệt vời
- Sự sáng tạo của hình ảnh thơ, kết hợp giữa hình ảnh thực và ẩn dụ, biểu tượng.
- Hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng quen thuộc và gần gũi với hình ảnh thực, sâu sắc và mang ý nghĩa khái quát và biểu cảm, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc trong người đọc.
c) Kết bài
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của hai khổ thơ
Dàn ý phân tích cảm nhận khổ thơ thứ hai và thứ ba của bài Viếng lăng Bác
I. Mở bài:
- Viễn Phương là một nhà thơ đặc trưng của miền Nam. Vào tháng 4 năm 1976, sau một năm giải phóng đất nước, khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành, nhà thơ cùng với đoàn đại biểu miền Nam đã đến thăm Hà Nội và viếng lăng Bác.
- Bài thơ Viếng lăng Bác được Viễn Phương sáng tác với tấm lòng trân trọng biết ơn và tự hào, cùng với nỗi tiếc thương của một người con từ miền Nam đến viếng Bác lần đầu.
II. Thân bài:
1. Khổ thơ thứ hai
- Hai câu thơ đầu tiên:
Mỗi ngày mặt trời soi sáng lên lăng
Thấy một mặt trời đỏ rực trong lăng.
+ Hai câu thơ được tạo thành với sự kết hợp giữa hình ảnh thực và hình ảnh ẩn dụ, tạo ra hiệu ứng song song. Câu đầu tiên là hình ảnh thực, câu thứ hai là hình ảnh ẩn dụ.
+ Bác như mặt trời đỏ là biểu tượng của sự tồn tại vĩnh cửu, như mặt trời tự nhiên tồn tại mãi mãi.
+ Bác như mặt trời là biểu tượng của sự vĩ đại, đã mang lại tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi cảnh bóng tối của nô lệ.
+ Viễn Phương thấy Bác như một mặt trời đỏ trong lăng, điều này là sáng tạo độc đáo của tác giả, thể hiện sự tôn trọng và lòng kính phục của người viết và của nhân dân dành cho Bác.
- Trong hai câu thơ tiếp theo:
Mỗi ngày dòng người tiến vào lăng đầy thương nhớ
Kết tràng hoa dâng lên Bác bảy mươi chín mùa xuân.
+ Đây là hình dung về dòng người không ngừng đổ về Viếng lăng Bác, tỏ ra thành kính và nhớ mãi, như những bông hoa liên tục kết lại để dâng lên Bác. Sự lặp lại của từ ngày ngày trong câu thơ tạo nên cảm xúc về sự sống vĩnh cửu.
+ Tác giả so sánh dòng người vào lăng như tràng hoa, dâng lên Bác. So sánh này rất tinh tế và mới lạ, thể hiện sự nhớ nhung và tôn kính của nhân dân đối với Bác.
+ Tràng hoa ẩn dụ những người con từ khắp nơi đến viếng Bác, giống như những bông hoa được Bác chăm sóc, nảy nở, tụ hội lại và dâng lên Bác như một biểu tượng tôn kính và lòng biết ơn sâu sắc.
Khổ thơ thứ ba:
- Bức tranh yên bình, không gian trong lăng như đã ngưng trệ cả thời gian và không gian:
Bác nằm giấc ngủ bình yên
Giữa vầng trăng sáng dịu hiền.
+ Bác đã trải qua những thời kỳ gian khó và mệt mỏi khi cả miền Nam vẫn chịu đựng áp bức từ quân thù. Nay khi miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất, Bác đã ra đi. Nhà thơ mong muốn nhớ lại những gì bình yên và quên đi nỗi đau khổ, mong chúng chỉ là giấc ngủ bình yên.
+ Từ cảm xúc bi kính và ngưỡng mộ, trong khổ thơ thứ ba chứa đựng những tâm trạng thương xót và ước nguyện của nhà thơ. Bức tranh Bác như vầng trăng sáng dịu hiền trong giấc ngủ bình yên là biểu tượng cho vẻ đẹp thanh thản, phong thái uy nghi và thanh cao của Bác. Bác vẫn còn sống trong lòng nhân dân Việt Nam, mang lại sự thanh bình và tươi đẹp cho đất nước. Mạch cảm xúc của nhà thơ dần lặng đi để nhường chỗ cho nỗi buồn qua hai câu thơ: vẫn đang sống trong tim.
+ Bức tranh trời xanh là biểu tượng nói lên sự vĩnh cửu của Bác. Trời xanh vẫn còn mãi mãi trên đỉnh, như Bác vẫn còn sống mãi mãi với đất nước và nhân dân. Đây là một sự thật không thể phủ nhận.
+ Nhìn thấy hình ảnh di hài của Bác trong lăng, ta cảm nhận Bác đang ngủ một giấc bình yên, nhưng lòng vẫn đau xót không thể tả nổi! Dù Bác đã trở thành một phần của thiên nhiên và đất nước, nhưng nỗi đau vô hạn của dân tộc vẫn không thể nào phai nhòa, ý thơ này chân thực diễn đạt tâm trạng và cảm xúc của những ai đã từng đặt chân đến Viếng lăng Bác.
Kết bài:
- Tổng kết cảm nhận về 2 khổ thơ.
Với lời thơ sâu lắng, trang nghiêm và tha thiết, bài thơ đã ghi lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Bởi vì nó không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho Bác Hồ mà còn phản ánh tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc của hàng triệu người Việt Nam dành cho vị lãnh tụ yêu quý của dân tộc.
Phân tích dàn ý của bài thơ Viếng lăng Bác
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm:
- Viễn Phương là nhà thơ gắn bó mật thiết với cuộc sống chiến đấu của dân làng trong hai cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp và Mỹ.
- Bài thơ Viếng lăng Bác thể hiện lòng thành kính và xúc động sâu sắc của nhà thơ khi đặt chân vào lăng mộ Bác Hồ.
- Tóm tắt nội dung phần thứ hai: Sự nhớ thương của tác giả khi đứng trước lăng Bác.
II. Phần thân:
* Tổng quan về bài thơ:
- Tình hình khi sáng tác: Vào tháng 4 năm 1976, sau khi cuộc chiến chống Mỹ kết thúc với chiến thắng, đất nước thống nhất, lăng Bác Hồ mới được xây dựng, nhà thơ Viễn Phương tới thăm Bắc và viết bài thơ này. Bài thơ sau đó được xuất bản trong tập thơ “Như mây mùa xuân” năm 1978.
- Ý nghĩa văn hóa: Bài thơ Viếng lăng Bác thể hiện lòng thành kính và cảm xúc sâu lắng của nhà thơ cũng như mọi người Việt Nam khi đến thăm lăng Bác.
* Phân tích khổ thơ thứ hai:
- Tác giả đã tạo ra một cặp hình ảnh song song: mặt trời tự nhiên rực rỡ và hình ảnh của Bác Hồ.
'Mỗi ngày mặt trời lặn qua trên lăng
Thấy một ánh mặt trời đỏ rực trong lăng'
+ Từ ngữ “ngày ngày”: biểu hiện thời gian không ngừng nghỉ, lòng nhớ Bác không bao giờ dừng lại.
+ Ý tưởng ẩn dụ “mặt trời” : Bác Hồ là mặt trời của dân tộc, mang lại sức sống, ánh sáng hạnh phúc, ấm no cho cuộc sống của nhân dân -> Thể hiện tình cảm và tôn trọng sâu sắc đối với Bác.
=> Hình ảnh ẩn dụ ca ngợi tính vĩnh cửu, bền vững của Bác trong lòng triệu con người Việt Nam.
'Mỗi ngày hàng ngàn người đi với lòng thương nhớ
Kết thành tràng hoa dâng Bác bảy mươi chín mùa xuân...'
- Hình ảnh những người đi viếng Bác trong lòng thương nhớ, đây là biểu tượng thực của nỗi xúc động sâu lắng trong lòng tiếc thương kính cẩn của nhân dân khi vào lăng.
- Hình ảnh thể hiện sự hòa quyện tuyệt vời của “kết thành tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”
+ Ý tưởng ẩn dụ “tràng hoa”: chỉ những người vào lăng thắp nến thành tràng hoa rực rỡ lung linh, mỗi người mang một bông hoa của lòng thành kính, tình yêu và lòng kính trọng với lãnh tụ.
-> Hình ảnh đoàn người vào lăng Bác là biểu tượng thực và ý tưởng ẩn dụ đẹp đẽ, sáng tạo của nhà thơ: cuộc sống của dân tộc chúng ta nở hoa dưới ánh sáng cách mạng của Bác.
+ 'Bảy mươi chín mùa xuân': là hình ảnh ẩn dụ chỉ số tuổi của Bác, cuộc đời Bác dành cho sự phát triển của quê hương và dân tộc.
=> Sự biết ơn vô cùng với công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, lòng thành kính của nhân dân Việt Nam dành cho người lãnh tụ của quốc gia.
III. Kết thúc:
- Tóm tắt nội dung khổ thơ.
- Nêu ý kiến của mình về khổ thơ.
Phân tích dàn ý khổ thơ 3 của bài thơ Viếng lăng Bác
1. Bắt đầu:
- Tiểu sử về khổ thơ thứ 3 của bài thơ Viếng lăng Bác.
2. Nội dung chính
- Cảm xúc tràn ngập khi đối diện với Bác:
- Bác nằm yên trong giấc ngủ thanh bình.
- “Ánh trăng tỏa sáng dịu dàng”: hình ảnh tự nhiên tưởng chừng như bình dị nhưng lại là biểu tượng của tình yêu thương, tôn trọng của nhà thơ và người Việt Nam dành cho Bác.
--> Câu thơ đã tóm gọn mà vẫn tinh tế mô tả không gian trang nghiêm bên trong lăng Bác.
--> Dù Bác đã ra đi, nhưng đối với người con Việt Nam, Bác chỉ là ngủ một giấc yên bình, không còn lo toan, phiền muộn.
- Sự xót xa, đau lòng trước sự ra đi của Bác:
- Phép tượng trưng tuyệt vời “vẫn biết”- “nhưng mà” diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn giữa trí tuệ và tình cảm.
- Bác mãi sống trong trái tim mỗi người nhưng việc Bác ra đi vẫn để lại nỗi đau thương, sự xót xa không dứt.
3. Kết thúc
- Ý kiến tổng quát.
Dàn ý phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Viếng lăng Bác
1. Bắt đầu:
- Tiểu sử về khổ thơ cuối của bài thơ Viếng lăng Bác.
2. Nội dung chính
- Tình trạng xúc động, cảm xúc tràn ngập khi nghĩ đến khoảnh khắc rời xa lăng Bác để quay về miền Nam.
- Từ “thương” chứa đựng nhiều cảm xúc yêu thương, tôn trọng và cả những nỗi xót xa, lưu luyến.
- Cảm xúc đầy lưu luyến, đầy nghẹn ngào của người con miền Nam khi phải chia xa.
- Lời nguyện ước chân thành, tha thiết của tác giả:
- Muốn trở thành con chim, đóa hoa, cây tre trung hiếu để luôn ở bên Bác.
- Điều đáng chú ý là từ “muốn làm” thể hiện khát khao chân thành, tha thiết của tác giả.
- Dù mai có trở về miền Nam, lòng thành của tác giả vẫn được trao lại đầy đủ tại lăng Bác.
--> Ba câu thơ thiếu chủ ngữ ấy như lời thay mặt cho hàng triệu người Việt bày tỏ lòng thành kính, lòng tha thiết tới lãnh tụ.
3. Kết thúc
- Ý kiến tổng quan.
Dàn ý phân tích hai khổ thơ cuối của bài thơ Viếng lăng Bác
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu một số điểm về tác giả và tác phẩm
- Viễn Phương là một trong những tác giả đầu tiên của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Bài thơ Viếng lăng Bác thể hiện lòng thành kính và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ và mọi người đối với Bác Hồ khi vào viếng lăng Bác, đặc biệt là hai khổ thơ cuối.
- Hướng dẫn, giới thiệu về hai khổ thơ cuối: Hai khổ thơ cuối thể hiện lòng thành kính và xúc động sâu sắc của nhà thơ và mọi người đối với Bác Hồ khi vào viếng lăng Bác.
II. Phần chính:
* Cảm nhận của nhà thơ khi trong lăng:
- Khổ thơ thứ ba diễn tả thực sự xúc động và suy tư của tác giả khi vào lăng viếng Bác. Khung cảnh và không khí thanh tĩnh như đóng băng cả thời gian và không gian bên trong lăng Bác đã được nhà thơ miêu tả rất tốt:
'… Bác nằm trong giấc ngủ yên bình
Trong vòng ánh trăng sáng diệu hiền
Biết rằng trời xanh vẫn mãi mãi
Nhưng lòng nghe như cắt sâu trong tim”
+ Cụm từ “giấc ngủ bình yên” diễn đạt chính xác và tinh tế sự yên tĩnh, trang nghiêm và ánh sáng dịu nhẹ, trong trẻo của không gian trong lăng Bác.
+ Bác vẫn còn mãi với non sông đất nước như trời xanh vẫn còn mãi mãi, Người đã hóa thành thiên nhiên, đất nước, dân tộc. Tác giả đã rất đúng khi khẳng định Bác sống mãi trong lòng dân tộc vĩnh hằng như trời xanh không bao giờ mất đi.
* Tâm trạng tiếc thương của nhà thơ trước khi trở về miền Nam:
- Khổ thơ thứ tư (khổ cuối) diễn tả tâm trạng tiếc thương của nhà thơ. Muốn ở mãi bên lăng Bác, nhưng tác giả cũng biết rằng đến lúc phải trở về miền Nam, chỉ có cách gửi lòng mình bằng cách hóa thân, hòa nhập vào những cảnh vật ở bên lăng Bác để luôn được ở bên Người.
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu ở chốn này”
Trong bài thơ, sự mong muốn và ý chí của tác giả được thể hiện qua việc lặp lại từ “muốn làm” nhiều lần.
Bài thơ kết thúc một cách tự nhiên khi tác giả sử dụng hình ảnh cây tre.
Tác giả mong muốn được biến thành nhiều hình thức tự nhiên khác nhau như con chim, đóa hoa, hoặc cây tre trung hiếu.
Tác giả thể hiện lòng tôn trọng và khao khát được gắn bó với Bác Hồ qua những dòng thơ ẩn dụ.
Phần kết bài của bài thơ giữ lại sự chân thành và cảm xúc của tác giả.
- Thấu hiểu bằng lòng, qua những khổ thơ cuối, nhà thơ đã truyền đạt được cảm xúc chân thành và mạnh mẽ khi viếng lăng Bác, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc và lòng thành kính với Bác Hồ.
- Bài thơ với ngôn từ phong phú, sâu lắng, thể hiện chân thực cảm xúc và tình cảm cao đẹp. Đó là giọng vừa trang nghiêm, sâu sắc, vừa đầy đau đớn tự hào.