Đánh giá về vai trò của phụ nữ trong xã hội cũ qua hình ảnh của Vũ Nương gồm 17 mẫu văn lớp 9 hay nhất, cùng với 3 dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu sắc hơn về bi kịch và khổ đau mà nhân vật Vũ Nương phải trải qua.
Trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ, hình ảnh nhân vật Vũ Nương đã thành công trong việc tái hiện những khổ đau mà phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội phong kiến cũ. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây từ Mytour để có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài văn số 6 của lớp 9 của bạn:
Đánh giá về vai trò của phụ nữ trong xã hội cũ qua hình ảnh của Vũ Nương
- Nhìn nhận về vai trò của phụ nữ trong xã hội
- Bàn luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội qua Vũ Nương
- Nhận định về vai trò của phụ nữ qua Vũ Nương
- Tư duy về số phận của phụ nữ
- Quan điểm cá nhân về vai trò của phụ nữ trong xã hội truyền thống
- Vai trò của phụ nữ trong xã hội cũ qua hình tượng Vũ Nương
- Nhìn nhận về hình tượng phụ nữ qua nhân vật Vũ Nương
- Phân tích về vai trò của phụ nữ trong xã hội (10 ví dụ)
- Vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến qua Vũ Nương
Đánh giá về vai trò của phụ nữ
1. Khởi đầu
Tổng quan về Nguyễn Dữ, tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” và số phận bi thảm của Vũ Nương.
2. Nội dung chính
a. Vẻ đẹp đặc biệt của Vũ Nương
Vũ Nương được mô tả là một cô gái rất xinh đẹp: diện mạo duyên dáng.
Là người phụ nữ có phẩm hạnh cao đẹp: dịu dàng, tinh tế.
→ Làm cho Trương phải đắm đuối và quyết định cưới nàng làm vợ.
Khi chồng đi nhập ngũ: nàng lo lắng, chia buồn và mong chồng trở về an lành.
Khi chồng đi ra chiến trận: ở nhà, nàng chăm sóc con trai và chăm sóc mẹ chồng suốt những ngày cuối đời.
→ Là người vợ hiền lành, chịu trách nhiệm, với đầy đủ “công - dung - ngôn - hạnh” xứng đáng được ngưỡng mộ.
→ Là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam trong xã hội truyền thống với những phẩm hạnh đáng kính trọng.
b. Số phận bi thảm của Vũ Nương
Nguyên nhân: khi chồng đưa con ra thăm mộ mẹ, đứa bé tiết lộ rằng bố mình thường xuyên đến thăm nàng vào buổi tối → Trương Sinh bắt đầu nghi ngờ và ghen tuông.
Khi Trương Sinh trở về nhà, ông đã lời lẽ mắng mỏ và đuổi nàng đi dù nàng cố gắng van xin và giải thích.
→ Phụ nữ không có quyền tự quyết định vận mệnh của mình mà phải tuân theo ý đồ của nam giới trong gia đình. Dù bị oan, nhưng không có cơ hội được giải thích.
Để chứng minh lòng chung thủy của mình, Vũ Nương đã hy sinh bản thân bằng cách nhảy sông tự tử.
→ Đau khổ và thương tâm trước số phận đáng thương của nàng sau tất cả những việc tốt đẹp mà nàng đã làm cho gia đình chồng.
Sau này, khi Trương Sinh nhận ra sự oan uổng của nàng, ông cảm thấy hối tiếc và đau lòng, nhưng nàng không thể trở về thế giới của những người sống mà mãi mãi ở lại trong thủy cung. → Đây được xem là một cái kết vừa hạnh phúc vừa bi thảm của Vũ Nương: hạnh phúc bởi vì cuối cùng nàng được minh oan và khiến cho người làm nàng đau khổ là Trương Sinh nhận ra sự lầm lỗi, ân hận về hành động đó; bi thảm vì nàng không có cơ hội quay lại thế giới thực để tiếp tục cuộc sống của mình, để thu được phúc đức sau những hành động cao quý mà nàng đã thực hiện.
3. Tóm lại
Tổng kết lại vẻ đẹp và số phận của Vũ Nương cũng như giá trị của tác phẩm.
.....
Suy ngẫm về vai trò của phụ nữ trong xã hội truyền thống qua hình tượng của Vũ Nương
Trong văn học cổ điển, đã có nhiều tác phẩm viết về vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bằng tài năng văn chương và lòng nhân đạo, Nguyễn Dữ đã góp phần làm phong phú văn hóa văn học Việt Nam với hình ảnh của Vũ Nương - biểu tượng cho số phận đầy bi thương của phụ nữ Việt Nam thời kỳ đó.
Nguyễn Dữ được biết đến là học trò nổi tiếng của Tuyết Giang Phu Tử Nguyễn Bỉnh Khiêm. Tác phẩm của ông không chỉ thể hiện tài năng và kiến thức uyên bác mà còn chứa đựng những ước mơ và nguyện vọng về hạnh phúc và công bằng trong cuộc sống. “Chuyện người con gái Nam Xương” từ “Truyền kì mạn lục” là một ví dụ tiêu biểu cho điều này.
Bắt đầu tác phẩm, tác giả đưa nhân vật Vũ Nương vào nhiều tình huống khác nhau để phản ánh vẻ đẹp và tính cách của nhân vật. Nguyễn Dữ đã mô tả “Vũ Thị Thiết, người con gái quê Nam Xương, tốt bụng, dịu dàng, và tinh tế”. Một cách ngắn gọn, ông đã nêu lên tất cả các đặc điểm của Vũ Nương. Cô ấy tỏ ra đầy đủ các phẩm chất nhân đạo.
Không chỉ là một phụ nữ xinh đẹp và dịu dàng, Vũ Nương còn là một người vợ yêu thương chồng và luôn trung thành với gia đình. Cô luôn mong muốn hạnh phúc cho gia đình. Dù chồng cô nghi ngờ và cảnh giác quá mức, nhưng gia đình họ không bao giờ gặp xung đột vì Vũ Nương sống với lòng hiếu kỳ. Chỉ sau thời gian ngắn kết hôn, Trương Sinh phải đi chiến trận. Vũ Nương đổ rượu trong chén, gửi lời tình biệt cho chồng: “Anh đi lần này, em không dám mong đợi anh mang về chiếc nhẫn hoặc chiếc áo gấm, chỉ mong anh mang về hai chữ bình yên, thì đủ rồi…”. Cô rất hiểu và thấu hiểu những gian khổ mà chồng sẽ phải trải qua xa nhà. Mỗi khi thấy bướm bay trong vườn, mây che kín núi, cô luôn nhớ về chồng với lòng thương nhớ.
Không lâu sau đó, cô sinh con trai, đặt tên là Đản. Cô chỉ vào bức tranh trên tường và nói rằng đó là cha của Đản, để con cảm nhận hạnh phúc của một gia đình.
Đối với mẹ chồng, Vũ Nương đã thực hiện mọi trách nhiệm của một người con dâu hiếu thảo. Cô chăm sóc mẹ chồng già yếu, bệnh tật một cách tỉ mỉ và ân cần. Cô rất sùng bái và tôn trọng các vị thần. Những lời tri ân của mẹ chồng đã thể hiện mối quan hệ ấm áp giữa hai người: “Dù ngắn dài, vui buồn, nhưng chúng ta phải đối mặt với số phận. Mẹ không muốn chờ đợi chồng con quay về, nhưng chỉ hy vọng chúng ta có thể cùng nhau vui vẻ… Khi trời đánh giá lòng tốt, ban phước, con cháu con cái đông đảo, giống như cây cỏ tốt, con không thất vọng mẹ, cũng như con đã không làm mẹ thất vọng”.
Đối với những phụ nữ như thế, ta có cảm giác rằng họ sẽ có một cuộc sống hạnh phúc và an lành. Nhưng 'Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen'. Bi kịch của Vũ Nương bắt đầu khi Trương Sinh trở về. Anh tin rằng mẹ đã qua đời, con mới học nói. Đứa bé Đản ngây thơ kể về 'một người đàn ông, mỗi đêm đều đến, mẹ Đản đi đâu cũng đi, mẹ Đản ngồi đâu cũng ngồi, nhưng không bao giờ bế Đản lên
Ông bà ta từng nói: 'Gái có công thì chồng chẳng phụ'. Nhưng Vũ Nương lại phải chịu đựng số phận bất hạnh. Trước hết, nàng là nạn nhân của xã hội phong kiến với tư tưởng khinh nữ và phân biệt giàu nghèo. Ngoài ra, nàng còn là nạn nhân của chiến tranh phi nghĩa. Xã hội với những tập tục lạc hậu và tàn bạo đã khiến nàng bị kết tội là “thất tiết” và đẩy nàng đến cùng đường, điều đó đã dẫn đến cái chết của Vũ Nương. Sự nghi ngờ và hồ đồ của Trương Sinh đã dẫn nàng đến bi kịch đau đớn nhất cuộc đời, phải chịu cái chết không công.
Số phận của Vũ Nương không chỉ là số phận của một cá nhân mà còn đại diện cho cuộc sống của nhiều phụ nữ trong xã hội xưa. Họ có tất cả các phẩm chất nhưng lại chịu nhiều bất công và sự ngang trái. Qua nhân vật này, Nguyễn Dữ đã thể hiện sự thương cảm trước số phận đau khổ của phụ nữ, tôn trọng và khen ngợi vẻ đẹp của họ. Đồng thời, tác giả cũng phản đối xã hội phong kiến cùng với chiến tranh phi nghĩa.
Thành công của tác phẩm được xây dựng dựa trên cốt truyện hấp dẫn và tình huống truyện đầy sức hút, chi tiết rối ren và khám phá tâm lý nhân vật, kết hợp với các yếu tố phức tạp và khảo nghiệm tưởng tượng.
'Phũ phàng chi bấy Hóa công
Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen'
Câu thơ đó vẫn vang vọng trong mỗi dòng văn của Nguyễn Dữ khi viết về những bi kịch của Vũ Nương. Số phận của nàng là một lời nhắc nhở về lối sống và cấu trúc xã hội trong thời phong kiến.
Suy nghĩ về thân phận của người phụ nữ qua Vũ Nương
Số phận của phụ nữ trong thời phong kiến không phải là đề tài mới nhưng vẫn khiến người đọc cảm thấy xót xa, thương xót cho sự bất công mà họ phải chịu đựng. 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là một ví dụ điển hình. Thông qua nhân vật Vũ Nương, tác giả đã đưa ra nhiều suy nghĩ về thân phận của phụ nữ trong xã hội cũ.
Ngay từ đầu, Vũ Nương đã được mô tả là một cô gái xinh đẹp và hiền lành: 'tính đã thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp'. Khi chồng phải đi lính, nàng ở nhà trông con và chăm sóc mẹ chồng. Nhưng khi chồng quay về và nghi ngờ vợ, Vũ Nương đã phải chứng minh sự trong sạch của mình bằng cách tự tử. Điều này làm ta cảm thấy thương xót cho nàng.
Khi Trương Sinh quay về và nghe bé Đản nói về người đàn ông đến mỗi đêm, anh đã đuổi đánh Vũ Nương ra khỏi nhà. Mặc dù có nhiều lời giải thích và sự giúp đỡ từ hàng xóm, anh vẫn tin rằng vợ mình không trung thực. Vì không còn lối thoát, Vũ Nương đã nhảy xuống sông Hoàng Giang để chứng minh cho sự trong sạch của mình. Điều này khiến ta cảm thấy xót xa cho nàng.
'Nỗi đau phụ nữ biết làm sao
Chia sẻ số phận chung'
Có lẽ không phải tất cả, nhưng hầu hết phụ nữ trong xã hội cổ đại phải đối mặt với số phận 'bạc mệnh' giống như Vũ Nương. Sự kết thúc bi thảm của nàng là một lời kết án về chiến tranh phi nghĩa, khiến bao gia đình tan rã. Những người phụ nữ này phải chịu đựng 'chăn đơn gối chiếc' khi chiến tranh phá hủy hạnh phúc gia đình, và họ không có quyền tự quyết định về cuộc sống của mình. Họ sống trong sự bất định, không biết tương lai của mình sẽ ra sao. Điều này thể hiện qua những câu ca dao như:
'Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu'
Hoặc nữ thi sĩ Hồ Xuân Hương cũng đã viết:
'Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son'
Dù phải chịu đựng nhiều bi kịch, những phụ nữ vẫn cố gắng bảo vệ hạnh phúc gia đình. Khi không còn cách nào khác, họ chọn cái chết như một cách giải thoát. Cái chết của Vũ Nương là một lời kết án đanh thép đối với xã hội 'nam quyền' bất công. Tư tưởng 'trọng nam khinh nữ' đã khiến những phụ nữ này phải đối mặt với nhiều bi kịch, và họ chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình.
Trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', Nguyễn Dữ đã thành công trong việc xây dựng nhân vật Vũ Nương. Nàng là biểu tượng của phụ nữ trong xã hội cổ đại. Mặc dù mang nhiều đức tính và vẻ đẹp, nhưng họ phải chịu đựng cuộc sống đầy đau khổ và mất mát. Dù thời đại đã qua đi, nhưng mỗi khi đọc về số phận bi thảm của phụ nữ, ta vẫn cảm thấy day dứt và xót xa cho những người phụ nữ 'hồng nhan bạc mệnh'.
Suy ngẫm về số phận của phụ nữ
Nguyễn Dữ sống vào thế kỷ XVI ở quê nhà Thanh Miện, Hải Dương. Ông là học trò của nhà văn Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm và để lại những đóng góp to lớn cho văn học Việt Nam trung đại. Truyện 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, được bắt đầu từ truyện 'vợ chàng Trương'. Qua hình tượng Vũ Nương, Nguyễn Dữ thể hiện lòng thương cảm với những người phụ nữ bị đánh giá sai lầm.
Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, xuất thân từ một gia đình nghèo ở Nam Xương, Lý Nhân. Mặc dù nghèo nhưng lại xinh đẹp và đạo đức. Trương Sinh, con nhà giàu, đã chi trăm lạng vàng để cưới nàng.
Phẩm hạnh đẹp của Vũ Nương được thể hiện rõ trong mối quan hệ gia đình. Nàng luôn nhường nhịn và biết giữ gìn khuôn phép trong cuộc sống hôn nhân. Mặc dù chồng đa nghi, nhưng họ vẫn luôn hòa thuận nhờ đức hạnh của Vũ Nương. Khi Trương Sinh đi lính, nàng tỏ tình với lời tiễn biệt đầy dẫy: 'Không mong chồng phải đeo ấn phong hầu, mặc áo gấm trở về, chỉ cần chồng bình an là đủ'.
'Nhớ chàng đằng đẵng đường lên bằng trời
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong'
( Trích 'Chinh phụ ngâm' - Đoàn Thị Điểm)
Không chỉ là một người vợ chung thuỷ mà Vũ Nương còn là người con dâu hiếu thảo. Dù chồng đi lính, nàng vẫn phải chịu trách nhiệm với mọi công việc trong gia đình chồng. Trong mối quan hệ với mẹ chồng, Vũ Nương luôn biết quan tâm, chăm sóc như với cha mẹ của mình. Khi mẹ chồng ốm, nàng đã chăm sóc cẩn thận và khuyến khích bà. Câu cuối cùng của mẹ chồng trước khi qua đời thể hiện sự đánh giá cao của bà đối với Vũ Nương.
Cuộc sống của Vũ Nương không hạnh phúc như người ta nghĩ. Khi chồng trở về và nghe lời của con trẻ, nàng đã bị bắt oan. Mặc dù đã cố gắng giải thích, nhưng chồng vẫn không tin và đuổi nàng đi. Hạnh phúc gia đình tan vỡ, tình yêu chết, nàng không còn lựa chọn nào khác ngoài cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình.
Dù đã trải qua nhiều khổ cực nhưng Vũ Nương được Linh Phi cứu giúp. Dù có cuộc sống sung túc dưới động rùa nhưng nàng vẫn nhớ nhà, nhớ quê, và mong muốn phục hồi danh dự. Hình ảnh Vũ Nương trở về và đàn tràng giải oan thể hiện lòng ân nghĩa thủy chung của nàng và sự minh oan cuối cùng cho người tốt.
Truyện được thành công nhờ sắp xếp tình tiết hợp lý, kết thúc có hậu. Tác giả đã tạo ra một câu chuyện bi kịch hấp dẫn với những yếu tố kì ảo, làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật chính.
Qua câu chuyện đầy bi kịch của Vũ Nương, Nguyễn Dữ đã chỉ trích xã hội phong kiến ưu ái quyền lợi của người giàu, đàn ông, đồng thời thể hiện lòng tôn trọng của mình dành cho phụ nữ phải chịu nhiều bất công trong xã hội.
Suy nghĩ của tôi về số phận của phụ nữ trong xã hội xưa.
Trong văn học trung đại, có nhiều tác phẩm tả lại số phận bất hạnh của phụ nữ. Trong số đó, Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là một biểu tượng cho đấu tranh của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Vũ Nương, một cô gái bình dân với vẻ đẹp giản dị, đã được con trai của gia đình giàu có chú ý. Mặc dù chồng là một người đa nghi và loạn lạc, nhưng Vũ Nương vẫn kiên nhẫn và yêu thương chồng mình. Cuộc sống êm đềm của họ bị chia cắt khi chồng phải đi chiến trận.
Vũ Nương, dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, vẫn giữ vững tinh thần lạc quan. Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng tiếp tục chăm sóc gia đình một cách ân cần và hiếu thảo.
Mỗi đêm, vì con nhỏ quấy khóc, Vũ Nương ôm bé trên tay, chỉ vào bóng tường và nói 'Cha con đây'. Điều này làm đứa bé vui vẻ cười. Dần dần, nàng cũng không cần phải giải thích về 'chiếc bóng' trên tường nữa.
Sau khi giặc tan, Trương Sinh trở về hy vọng hạnh phúc sẽ trở lại, nhưng niềm vui ngắn ngủi. Một hiểu lầm nhỏ khiến cuộc đời Vũ Nương rơi vào bế tắc.
Chiếc bóng trên tường đã khiến Trương Sinh nảy sinh lòng đa nghi và ghen tuông. Không lắng nghe giải thích của vợ, chỉ biết đuổi nàng ra khỏi nhà. Vì quá đau lòng, Vũ Nương đã tự vẫn xuống sông để kết thúc nỗi oan nghiệt. Sự chết của nàng không chỉ do sự vô tâm của chồng mà còn do sự cay đắng của cuộc sống.
Số phận của Vũ Nương là biểu tượng của người phụ nữ trong xã hội cổ đại, luôn bị áp đặt và đẩy vào bước đường cùng. Dù xinh đẹp hay tài năng, họ vẫn phải gánh chịu bi kịch của 'bạc mệnh', như đã được thể hiện qua từ của nhà thơ Nguyễn Du.
'Đau đớn với số phận của phụ nữ,
Lời nói về 'bạc mệnh' cũng là điều chung.'
Họ là nạn nhân của chế độ cũ, của những hủ tục lạc hậu và định kiến khắc nghiệt. Sống trong xã hội đó, họ chỉ tồn tại như những món đồ vô tri vô giác, bị mua bán, trao đổi và hoàn toàn không có quyền phát biểu hay tự vệ. Dù Vũ Nương chết với nỗi oan thấu trời, nhưng kẻ khiến nàng rơi vào bế tắc - Trương Sinh - lại không gánh chịu sự lên án hay lương tâm. Thậm chí, khi nàng được minh oan, Trương Sinh cũng không cảm thấy áy náy, mà coi như 'đã qua đi'. Phải chăng cuộc sống và cái chết của phụ nữ trong xã hội bị coi thường đến mức bỉ ổi? Họ không có quyền tự vệ và còn bị đe dọa tính mạng?
Nữ sĩ Hồ Xuân Hương đã từng nói về thân phận của phụ nữ trong xã hội cũ qua những vần thơ đau thương:
'Thân em trắng tròn, vẫn bị nổi chìm
Vẫn giữ tấm lòng son trong cơ thể rắn nát'
Dù đã đấu tranh, khẳng định tiếng nói và vị thế của mình, hành động đó chỉ như một tia sáng lướt qua trong bầu trời tối tăm. Không đủ để thay đổi hoàn toàn quan điểm về quyền sống và quyền tồn tại của phụ nữ trong xã hội đang lâm vào tình trạng rối ren và bế tắc.
Vũ Nương là biểu tượng số phận của phụ nữ trong xã hội cũ. Họ sinh ra để là con người, nhưng không được sống một cuộc đời đầy đủ. Đó cũng là tiếng nói chống lại sự bất công và phân biệt đối xử trong xã hội, và là lời thánh thót của lòng nhân ái mà nhà văn Nguyễn Dữ muốn truyền đi.
Nhân vật Vũ Nương: Biểu tượng của thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ
Truyện 'Chuyện người con gái Nam Xương' trong tác phẩm 'Truyền kỳ mạn lục' của Nguyễn Dữ là một câu chuyện sâu sắc về vấn đề quan trọng của xã hội, đó là thân phận của phụ nữ nông dân và phụ nữ nói chung trong xã hội phong kiến. Sức mạnh tàn bạo của lễ giáo phong kiến đã làm nhòa nhạt nhân phẩm của phụ nữ, dù họ là người phụ nữ quan trọng trong gia đình và xã hội.
Cuộc đời và số phận của Vũ Nương - một người phụ nữ nết na và thùy mị - đã được kể qua câu chuyện 'Chuyện người con gái Nam Xương'. Chồng của nàng, Trương Sinh, không phải là một người đàn ông yêu thương, mà chỉ là người ngưỡng mộ vẻ đẹp của nàng, không có sự cân bằng và hòa hợp trong hôn nhân. Từ đây, câu chuyện về bi kịch cuộc đời Vũ Nương bắt đầu.
Mặc dù chồng là người lạnh lùng, ích kỷ, Vũ Nương vẫn là người phụ nữ đảm đang, thủy chung. Nàng mong muốn hạnh phúc gia đình và luôn giữ gìn khuôn mặt, ăn nói lịch sự. Trước khi chồng đi lính, Vũ Nương đã nói những lời cuối cùng đầy xúc động và tha thiết. Tình cảm của nàng đã làm nhiều người cảm động.
Không chỉ là người vợ hiền, Vũ Nương còn là một nàng dâu hiếu thảo. Nàng chăm sóc chu đáo mẹ chồng và hy sinh tất cả cho gia đình. Khi mẹ chồng qua đời, nàng vô cùng thương tiếc và chu toàn trong việc ma chay và tế lễ.
Khi quân giặc tan, Trương Sinh trở về nhà và mặc kệ lời biện hộ của Vũ Nương cũng như lời khuyên của họ hàng, ông vẫn tỏ ra nghi ngờ và phàn nàn vợ. Đau khổ và tức giận, Vũ Nương tìm đến sông Hoàng Giang để tận hưởng cái chết.
Câu chuyện này thể hiện cảnh oan uất của Vũ Nương, một bi kịch vượt ra ngoài gia đình, là một trong những vụ oan trái nhiều trong xã hội phong kiến, khiến người phụ nữ bị lạc hậu và bị bất công. Phận của người phụ nữ bị bóp méo, bị xúc phạm, và bước đến đường cùng của cuộc đời, họ chỉ biết tìm kiếm cái chết để thể hiện sự trong sạch của mình. Điều này cho thấy xã hội phong kiến đã sinh ra những người đàn ông độc đoán, thiếu lòng nhân ái, và làm tổn thương người vợ hiền thục của họ, dẫn đến cái chết thảm của Vũ Nương. Phận của Vũ Nương đáng thương và phẩm chất của nàng đáng khen ngợi. Trong cuộc sống, nàng đã là người vợ hiền lành và nghĩa tình.
Khi qua đời, dù được cứu sống trong thủy cung tươi đẹp của nàng tiên, nhưng Vũ Nương luôn nhớ về quê hương và gia đình của mình. Là người tôn trọng tình thân, nàng đã khóc khi nhớ đến quê hương và những người thân. Tuy nhiên, dù Trương Sinh đã cải tạo lỗi lầm của mình, nàng không trở lại trần gian vì lòng hiếu khách với Linh Phi, người đã cứu nàng. Điều quan trọng ở đây không phải là việc giải oan cho nàng, mà là việc thể hiện sự phủ nhận đối với xã hội bất công. Hành động này cũng là sự đấu tranh cho công bằng của phụ nữ trong xã hội suy tàn. Dù cái chết là kết thúc bi thảm của Vũ Nương, nhưng nó đã làm cho Trương Sinh hối hận về hành động của mình.
Thông qua câu chuyện về cuộc đời bi thảm của Vũ Nương, Nguyễn Dữ chỉ trích xã hội phong kiến đã bóp méo nhân phẩm của phụ nữ, kết án chiến tranh vô lý đã tách xa vợ chồng, cha con, và phá hủy gia đình. Nỗi đau của Vũ Nương cũng là nỗi đau của nhiều phụ nữ dưới chế độ phong kiến như Kiều trong Truyện Kiều, người cung nữ trong Cung oán ngâm khúc, và nhiều người khác. Liệu phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam luôn bị bóp méo dù họ có tài năng và phẩm chất cao đẹp? Đó là câu hỏi mà Nguyễn Dữ muốn đặt ra.
'Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh vẫn là lời chung'
'Số phận của phụ nữ' trong xã hội phong kiến cũ đầy đau đớn, bạc mệnh, và tủi nhục không biết kể xiết. Lễ giáo phong kiến như một sợi dây oan nghiệt buộc chặt người phụ nữ. Và như Vũ Nương, phụ nữ trong xã hội suy tàn ngày xưa luôn tìm đến cái chết để bảo vệ phẩm giá của mình.
Bằng cách kể chuyện, từ những tình tiết thực tế của cuộc sống đời thường đến những khung cảnh hoang đường, Nguyễn Dữ đã xây dựng hình tượng nhân vật điển hình cho thân phận của phụ nữ xưa. Họ thực sự tuyệt vời, thực lý tưởng nhưng xã hội không cho họ được hạnh phúc. Tác phẩm của ông vừa cao quý giá trị của phụ nữ vừa phê phán giá trị của xã hội phong kiến đương thời.
Hình tượng phụ nữ qua nhân vật Vũ Nương
Hình ảnh của phụ nữ là một hình tượng xuất hiện liên tục trong văn học. Như trong văn học dân gian:
Thân em như mảnh lụa đào
Phất phơ giữa chợ, không biết vào tay ai. (ca dao)
Trong lịch sử văn học, thơ ca thường được ưa chuộng hơn, nhưng đôi khi đọc giả bỏ qua những tác phẩm viết bằng văn xuôi. Ngoài Truyện Kiều của Nguyễn Du, Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều, Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, còn có Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ. Qua câu chuyện của Vũ Nương, tác phẩm này thấu hiểu sâu sắc về những bi kịch và khát vọng hạnh phúc gia đình của người phụ nữ. Vẻ đẹp và số phận bi kịch của Vũ Nương có sức lôi cuốn đặc biệt, là thông điệp sâu sắc về tình yêu và trách nhiệm gia đình.
'Chuyện người con gái Nam Xương' chắc chắn không xa lạ với những người quan tâm văn học dân gian. Vũ Nương, nhân vật chính của câu chuyện, là biểu tượng của sự trung trinh và đẹp đẽ, nhưng lại phải đối mặt với sự nghi ngờ và mất mát. Với không có cơ hội để minh oan, cô đã chọn con đường tự vẫn. Kết thúc câu chuyện là hình ảnh lặng lẽ của Vũ Nương, biểu tượng cho nhiều người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Thông tin về tên tuổi và quê quán của nhân vật không chỉ làm cho câu chuyện thêm phần thuyết phục mà còn tạo ra sự đáng tin cậy. Điều này đã giúp tôn vinh đức hạnh của Vũ Nương và đưa ra một thông điệp về phẩm chất và đẳng cấp của người phụ nữ.
Nhà văn tập trung vào việc tôn vinh đức hạnh của Vũ Nương qua việc đặt cô vào nhiều tình huống phức tạp, mối quan hệ đa dạng với chồng, mẹ chồng và con trai.
Nguyễn Dữ tôn vinh đức hạnh và trung trinh của phụ nữ qua nhân vật Vũ Nương. Cô được miêu tả là người vợ mẫu mực, luôn chân thành và biết nhường nhịn trong mọi tình huống. Tuy nhiên, sự đa nghi và độc đoán của chồng đã đẩy họ vào nguy cơ và bi kịch gia đình.
Cuộc sống hạnh phúc không bao giờ kéo dài mãi. Chiến tranh nổ ra, triều đình đòi quân lính. Trương Sinh, mặc dù giàu có nhưng thiếu học vấn, buộc phải nhập ngũ. Với Vũ Nương, điều quan trọng nhất không phải danh vọng mà là sự an lành của chồng. Lời nàng dành cho chồng khiến lòng người xúc động: “Chàng đi, thiếp chỉ mong chàng mang về hai chữ bình yên”. Tấm lòng của nàng luôn hướng về sự an bình cho chồng, dù gia đình hạnh phúc hay chồng phải ra trận. Đó là điều bình thường của một người vợ, một người phụ nữ yêu thương gia đình.
Trong những năm xa chồng, nàng luôn nhớ Trương Sinh, thậm chí trỏ bóng chồng để dỗ con và xua tan nỗi nhớ. Nỗi nhớ kéo dài hàng năm: “Mỗi khi bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi, nỗi buồn không thể nào ngăn được.”. Dù nhớ chồng nhưng nàng vẫn giữ trọn đạo nghĩa vợ chồng.
Khi bị nghi oan, tình yêu và trung trinh của nàng không hề suy giảm. Nàng tìm cách phân trần, khẳng định sự trong sạch của mình. Nàng nói: 'Tôi đã giữ trọn một tiết suốt ba năm...'. Nàng cố gắng giữ hạnh phúc gia đình, cho thấy tấm lòng chân thành của mình.
Mọi nỗ lực của nàng đều vô ích, nàng phải chứng minh tình cảm của mình bằng cái chết. Nàng lựa chọn tự vẫn để rửa sạch oan ức. Lời cuối cùng của nàng là sự khẳng định về lòng trung trinh và tự trọng: “Nếu trung thành và trong sạch không được gì cả... thì tôi sẽ làm mồi cho cá, cơm cho diều và bị mọi người phỉ nhổ”. Vũ Nương là người vợ kiêng trọng bản thân.
Dù ở thủy cung, nàng vẫn không oán hận, chỉ mong chờ ngày được về với gia đình. Nàng từ biệt mà không trách móc, giúp chồng giảm bớt nỗi đau. Mọi phụ nữ đều mong muốn cuộc sống gia đình hạnh phúc, và Vũ Nương cũng vậy, nhưng nàng không thể quay lại.
Vũ Nương là con dâu hiếu thuận, chu toàn và là người mẹ hiền. Khi chồng đi chiến trận, nàng chăm sóc nhà cửa, nuôi con, và lo lắng cho mẹ già. Sau đó, nàng sinh bé Đản và tự mình chăm sóc con. Dù vất vả, nàng không oán trách. Mẹ chồng luôn trân trọng nàng, thể hiện qua những lời khen ngợi và lòng biết ơn. Vũ Nương là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ hiền lành, chu đáo, và trung trực.
Một người phụ nữ đầy đẹp đẽ và đạo đức, nhưng lại phải chịu số phận bi kịch và chết trong đau đớn và nước mắt.
Cuộc bi kịch bắt đầu từ một câu nói ngây thơ của đứa trẻ. Mặc dù Vũ Nương chỉ dùng cái bóng để dỗ con, nhưng điều đó lại gây ra bi kịch cho gia đình. Trương Sinh không tin tưởng nàng, và nàng chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. Những lời cuối cùng của nàng thể hiện mọi khổ đau của một phụ nữ.
Tấm lòng trung trinh của nàng đã được mọi người hiểu. Mặc dù có giải oan, nhưng Vũ Nương không trở lại cuộc sống với Trương Sinh. Dòng sông là nơi cuối cùng của họ, nơi họ không thể tái hợp.
Kết thúc của Vũ Nương khiến người đọc cảm thấy đau lòng và đồng thời lên án xã hội phong kiến. Những người phụ nữ chung thủy nhưng lại không được tôn trọng trong xã hội phụ nam trọng nữ. Họ là nạn nhân của một chế độ bất công và khắc nghiệt. Vũ Nương chết đi mang theo nỗi oan uất, trong khi Trương Sinh không bị xã hội lên án. Điều này chỉ làm cho xã hội phong kiến càng trở nên đáng trách.
Tác phẩm cũng lên tiếng lên án chiến tranh phi nghĩa. Chiến tranh làm tan nát biết bao gia đình hạnh phúc. Nếu không có chiến tranh, có lẽ gia đình của Vũ Nương vẫn hạnh phúc. Nhưng sự định kiến của xã hội đã phá hủy đi hạnh phúc ấy. Bi kịch lan tỏa từ đó.
Tính bi kịch của câu chuyện vẫn ẩn chứa trong sự lung linh của thế giới kỳ ảo. Tác giả lên tiếng về số phận bi thảm của phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Phần kết thúc đầy hấp dẫn, mang lại giá trị thẩm mỹ mới.
Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ khắc họa số phận bi thảm của phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến. Tác phẩm đưa ra một lời nói về một cuộc sống tốt đẹp, công bằng mà mọi người mong muốn.
Nhiều tác phẩm văn học đã ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, Thúy Kiều được tôn vinh là một hình mẫu lí tưởng. Nguyễn Du đã khắc họa nỗi nhớ và tình thương của Thúy Kiều, thể hiện lòng vị tha và chung thủy của người phụ nữ.
Bếp lửa của Bằng Việt vẽ lên hình ảnh đáng yêu của người bà, với tấm lòng hiền hậu, yêu thương bao la, sự chăm sóc chu đáo, và lòng kiên nhẫn. Người bà trở thành điểm tựa vững chắc cho cháu vượt qua mọi khó khăn trong cuộc chiến tranh.
Những ngôi sao xa xôi tạo ra hình ảnh rực rỡ của các cô gái thanh niên xung phong, đầy tinh thần trách nhiệm, quyết tâm hoàn thành mọi nhiệm vụ; anh dũng không ngại gian khổ, hy sinh bản thân; sống vui vẻ, yêu đời; tôn trọng và yêu thương lẫn nhau, luôn tin tưởng vào chiến thắng cuối cùng của cách mạng. Đó là lý do tại sao Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê không thể không được chú ý trong việc ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ.
Chuyện người con gái Nam Xương đã đi vào lòng người với nội dung sâu sắc, tạo ra sự đồng cảm với nhiều tác phẩm khác viết về phụ nữ, kết nối mạnh mẽ với tâm hồn của người đọc. Mặc dù tác phẩm đã kết thúc, nhưng vẫn để lại nhiều dấu ấn trong tâm trí của độc giả. Mọi người đều cảm thấy tiếc nuối và đau xót cho Vũ Nương, người phụ nữ trung thành nhưng vô lực trước xã hội đầy định kiến.
Suy nghĩ về thân phận của phụ nữ
Suy nghĩ về vai trò của phụ nữ - Mẫu 1
Tác phẩm 'Truyền kỳ mạn lục' của Nguyễn Dữ đem lại cái nhìn đầy cảm thông và đau lòng về số phận của những con người nhỏ bé, bất hạnh và phản ánh sự bất công của xã hội thời đó. 'Chuyện người con gái Năm Xương' trong tác phẩm đã làm cho lòng chúng ta không khỏi đau buồn và xót xa về số phận, định mệnh của những người phụ nữ qua nhân vật Vũ Nương.
Vũ Nương là một cô gái xinh đẹp, mặc dù gia đình khó khăn nhưng lại có phẩm hạnh, được mọi người ca ngợi với 'vẻ đẹp hiền lành' và tính cách dịu dàng, duyên dáng hơn người. Vũ Nương được Trương Sinh - con trai của một gia đình giàu có, quý tộc đề cử để lấy làm vợ, hắn vì yêu mến nàng mà cưới nàng. Mặc dù không có tình yêu, nhưng trên danh nghĩa là một người vợ, nàng luôn cố gắng để gia đình được hạnh phúc. Biết chồng nóng nảy và hay ghen tuông, Vũ Nương luôn kiềm chế bản thân, không bao giờ gây phiền lòng cho Trương Sinh.
Khi Trương Sinh phải ra chiến trận, Vũ Nương buồn khổ khi phải chia xa chồng, lo lắng cho đứa con nhỏ phải xa bố, và mẹ già yếu. Dù là phụ nữ, ai cũng khao khát có cuộc sống hạnh phúc bên chồng con, nhưng vì quê hương, vì dân tộc, nàng chấp nhận chồng đi ra chiến trận mà không ham muốn giàu có, quyền lợi. Nàng chỉ mong chồng mình được an yên trở về: 'Anh đi chuyến này, em không dám hy vọng anh được phong hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ mong anh về mang theo hai chữ bình yên, đó là đủ. Chỉ e việc quân khó liệu, thế giặc khôn lường. Giặc cuồng còn lẩn lút, quân triều còn gian lao, rồi thế chẻ tre chưa có, mà mùa dưa chín quá kì, khiến cho em lo lắng, mẹ hiền lo lắng'.
Trong những ngày chồng ở biên cương xa xôi, Vũ Nương chăm sóc mẹ già và con nhỏ một cách ân cần. Một mình nàng lo lắng cho mọi việc trong gia đình. Con nhớ cha nàng được an ủi bằng hình bóng trên tường qua ánh đèn dầu mỗi đêm, mẹ già nhớ con được lắng nghe những lời dịu dàng. Khi mẹ mất, nàng đau khổ nhưng vẫn lo toan mọi thứ, tổ chức tang lễ chu đáo. Vũ Nương xứng đáng là một người mẹ hiền lành, một người con hiếu thảo được người xóm ngõ khen ngợi. Một người phụ nữ tốt như vậy đáng nhận được hạnh phúc, sự yêu thương từ chồng. Nhưng đáng tiếc, số phận của nàng lại vô cùng bi đau. Khi Trương Sinh trở về, hắn đã đẩy vợ mình vào con đường cuối cùng của sự sống - cái chết oan uất. Trương Sinh thực sự là một kẻ tàn nhẫn, thiếu lòng nhân ái, hành động vô lương tâm, và có thể hắn là biểu tượng của xã hội nam quyền, 'trọng nam khinh nữ'.
Vũ Nương phải chịu số phận không công bằng, nàng bị vu cho tội thất tiết mà không có cơ hội để minh oan. Suốt thời gian chồng đi lính, nàng lo lắng cho gia đình, giữ đạo làm vợ, làm mẹ,... nhưng cuối cùng hạnh phúc lại không đến với nàng. Nàng chấp nhận xa con, xa người thân yêu, và chọn cái chết để bảo vệ danh dự của gia đình. Cuộc đời ngắn ngủi của nàng chưa một lần được sống cho bản thân, luôn hy sinh cho người khác, nhưng hạnh phúc vẫn xa xăm với nàng.
Vũ Nương biểu trưng cho số phận bi thảm của nhiều phụ nữ xưa, họ chịu đựng đau khổ, bị bóp méo bởi xã hội. Dù có vẻ ngoài xinh đẹp, tài năng và lòng nhân ái, họ không được hạnh phúc, yêu thương hay tôn trọng. Cuộc đời họ đầy bi kịch, và cái chết là lựa chọn duy nhất. Vũ Nương, như Kiều, Tiểu Thanh trong thơ Nguyễn Du, chinh phụ trong thơ Đặng Trần Côn và nhiều người khác, đều phải trải qua nỗi đau đớn của cuộc sống.
'Đau lòng thay số phận phụ nữ, chia buồn nỗi mệnh trùng phùng'.
'Chuyện người con gái Nam Xương' đã mô tả Vũ Nương như biểu tượng của những người phụ nữ xưa. Họ có tài năng và phẩm chất, nhưng không may mắn trong cuộc sống và hôn nhân. Dù thời gian trôi qua, áng văn của Nguyễn Dữ vẫn khiến ta đau lòng về số phận bi đát của những người phụ nữ trong xã hội đương thời.
....
Thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của Vũ Nương.
Nguyễn Dữ, một nhà văn sống vào thế kỷ XVI, nổi tiếng với tập văn Truyền kỳ mạn lục viết bằng chữ Hán. Tác phẩm này phản ánh sự bất công, đen tối của xã hội phong kiến Việt Nam thời bấy giờ, gây đau khổ cho dân lành. Trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', nhà văn tả lại cuộc đời đắng cay của nhân vật Vũ Nương, một người phụ nữ nết na, hiền lành nhưng số phận lại trớ trêu.
Thi hào Nguyễn Du đã viết trong Truyện Kiều:
Đau khổ phận đàn bà
Chia sẻ nỗi đau là điều phổ biến.
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
Sống trong xã hội phong kiến, cuộc đời phụ nữ đầy khó khăn, gặp nhiều cảnh đắng cay. 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là tiếng nói bảo vệ phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Cuộc sống đầy đau khổ và số phận bi thảm của Vũ Nương là trung tâm của câu chuyện. Mặc dù là người hiền lành, đức hạnh, nhưng nàng phải đối mặt với nhiều oan khuất, đắng cay, tủi nhục.
Vũ Nương được biết đến là một người con gái đức hạnh, thủy chung với chồng, tận tụy với con cái và hiếu thuận với cha mẹ. Đức hạnh của nàng không chỉ được hàng xóm ghi nhận mà còn khiến thần linh cảm động.
Trương Sinh yêu mến Vũ Nương vì phẩm hạnh của nàng. Ông không tiếc bạc tiền, thậm chí xin với mẹ đem vàng cưới nàng về. Mặc dù biết chồng có tính đa nghi, nhưng nàng vẫn giữ phép tắc, không để gây bất hòa trong hôn nhân.
Khi Trương Sinh phải nhập ngũ, nàng ân cần dặn dò và mong chồng về an toàn. Nàng không quan tâm đến vật chất hay danh vọng, chỉ mong chồng mang về hai chữ bình yên để cả hai được sống trong hạnh phúc. Nàng luôn coi mạng sống của chồng là quan trọng nhất.
Trong những ngày chồng đi xa, nàng sống trong cô đơn và nhớ nhung. Bướm bay trong vườn mây làm nỗi nhớ chồng trong nàng trở nên đau đớn. Chiến tranh kéo dài, thư tín gửi về cũng không đủ để làm dịu lòng nàng.
Khi chồng phải xa, nàng ở nhà làm tròn bổn phận vợ hiền dâu thảo, chăm sóc mẹ chồng, nuôi dưỡng con cái như lời Đặng Trần Côn đã mô tả trong 'Chinh phụ ngâm khúc':
'Ngọt ngào con đã hiếu nam
Dạy con đèn sách cho cha thành phụ thân'
Gánh nặng gia đình đè lên vai nhỏ bé của nàng. Mặc cho vất vả, nàng không lên tiếng than vãn. Mẹ chồng bị ốm đau, nàng chăm sóc kỹ lưỡng và dành cho bà những lời ngọt ngào, kính trọng. Khi bà qua đời, nàng lo toan tổ chức tang lễ, cúng dường cầu an như thể bà chính là cha mẹ ruột của mình. Mẹ chồng của nàng từng khen ngợi tấm lòng hiếu thảo của nàng và tin rằng 'Sau này, nếu trời xét xử công bằng, con sẽ được phúc đức và con cháu sẽ sống an lành, hạnh phúc, và không phụ lòng nhau'.
Nàng, người phụ nữ nết na, đức hạnh, kiên cường, và thương yêu chồng con, đã khiến mọi người phải kính trọng. Nhưng thật đáng tiếc, dù có tốt bụng và hiền lành đến đâu, nàng vẫn phải đối mặt với số phận bi thảm:
Khi Trương Sinh trở về, hạnh phúc gia đình bị phá vỡ chỉ vì một lời nói vô tình của con cái mà chồng nghi ngờ, vu oan vợ mình, đẩy họ vào bước đường tuyệt vọng.
Lời nói buồn của bé Đản đã làm Trương Sinh nghi ngờ từ lâu: 'Mỗi đêm đều có một người đàn ông đến, mẹ Đản ra đâu cũng theo, ngồi cũng ngồi nhưng chẳng bao giờ bế Đản' đã khiến cho lòng ghen tức trong Trương Sinh bộc phát, sự đa nghi và nghi ngờ. Thay vì tìm hiểu sự thật, Trương Sinh chỉ 'tin chắc rằng vợ hư', coi thường tình cảm vợ chồng, và bắt đầu quan hệ với người khác trong những ngày vắng nhà.
Khi Trương Sinh trở về, họ không hòa thuận vui vẻ mà lại nảy sinh mâu thuẫn. Vũ Nương đối mặt với sự khinh rẻ, bất công từ chồng. Để giải thích lòng mình và giữ hạnh phúc gia đình, nàng cố gắng phân trần và biện bạch: 'Ba năm xa cách, nhiều người ghen tức, nhưng tôi luôn giữ trọn vẹn trinh tiết; khi anh đi, tôi không quan tâm đến việc làm đẹp hay gặp gỡ người khác. Tôi chỉ lo lắng cho gia đình và giữ cho bản thân mình không mất đi phẩm hạnh'.
Lời lẽ của nàng rất chân thành, phản ánh sự công bằng và tình cảm. Nhưng do sự nghi ngờ, nông nổi và ích kỷ của Trương Sinh, anh không thể hiểu được nỗi lòng oan trái của vợ mình. Anh đã đánh đập, mắng mỏ nàng và đuổi nàng ra khỏi nhà mà không suy nghĩ đến tình cảm gia đình. Nàng cảm thấy mất đi hạnh phúc gia đình và không còn cách nào khác ngoài việc nuối tiếc và chịu đựng.
Trong nỗi đau đớn và tuyệt vọng, Vũ Nương quyết định tự vẫn bên bờ sông Hoàng Hà, để chứng minh sự trong sạch của mình và giãi bày tâm tình. Trước khi qua đời, nàng van xin: 'Cuộc đời này gian nan, chồng ơi, hãy chứng giám cho thiếp. Nếu thiếp trung trực, trinh bạch, xin được biến thành ngọc Mị Nương trong nước, cỏ Ngu Mĩ trên đất. Dễ bằng lòng chim dạ cá, trung thành với chồng con, dưới nước làm mồi cho cá tôm, trên đất làm cơm cho diều quạ, và chịu khinh rẻ của mọi người'.
Những lời này đầy bi ai, thống thiết, khiến người đọc cảm thấy xót xa cho người phụ nữ hiền lành nhưng không được sống cuộc sống hạnh phúc. Suốt đời nàng phải chịu oan trái, tiếng nói ác ý, và hạnh phúc tan vỡ trong nháy mắt. Sự hy sinh của nàng đã không được công nhận và cuối cùng phải đối diện với cái chết đau đớn, làm sạch danh dự của mình.
Dù sau này, Trương Sinh có hiểu ra sự thật, Vũ Nương được phép trở về thế gian. Nhưng nàng trở lại chỉ để làm rõ oan tình và từ biệt cuộc sống trần gian mãi mãi. Thế gian lạnh lùng đã không còn chỗ cho người như nàng, đẹp và chân thành. Quả là đắng lòng và bất công!
Cuộc sống bi thảm của Vũ Nương đã khiến nhiều người cảm động. Khi vua Lê Thánh Tông đi ngang qua miếu thờ Vũ thị, ông xót thương nàng và chỉ trích Trương Sinh:
'Khói hương phảng phất trên đỉnh núi
Ngôi miếu trống vắng miếu vợ chồng
Ánh đèn dầu lạnh lùng không mềm mại
Biển nước bao la, sao lại tiếc nuối nàng
Chứng kiến mặt trăng và mặt trời
Giải quyết oan là điều cần thiết
Quan trọng hơn việc giải trí ở đây
Chàng Trương nên trách mình thô bạo.'
(Thăm Vũ thị)
Có thể nói, cuộc sống bi thảm của Vũ Nương cũng là bi kịch của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến. Trong một xã hội đầy bất công và định kiến, phụ nữ luôn phải chịu nhiều khổ đau và bất công. Họ bị định đoạt bởi người khác và không có cơ hội giải thích hay bào chữa cho bản thân.
Khi người chồng chỉ trích họ là phụ nữ đánh mất phẩm giá, họ chỉ có ba lựa chọn. Rời bỏ quê hương và sống xa xứ, chấp nhận tiếng oan lành suốt đời. Tìm đến nơi từ bi để trốn tránh, chịu đựng cuộc sống buồn tẻ. Hoặc là dùng cái chết để chứng minh sự trong sạch và trung thành của mình. Bất kể con đường nào, phụ nữ đều phải chịu đựng nỗi đau khổ và cô đơn trong xã hội đầy định kiến.
Trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương', Nguyễn Dữ đã phê phán những quy định nghiêm ngặt của xã hội và thể hiện số phận bi thảm của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Ông cũng biểu lộ sự tôn trọng đối với phẩm chất cao quý của họ.
...