Phân tích 3 khổ thơ đầu của bài thơ Bếp lửa, lựa chọn 6 mẫu hay nhất, giúp các học sinh lớp 9 hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích, nhận biết rõ hơn về những kỷ niệm đẹp từ tuổi thơ của tác giả bên bà.
Ba khổ thơ đầu của bài thơ Bếp lửa đã đánh thức nhiều cảm xúc trong tác giả, đưa anh ta trở lại với những ký ức ấm áp từ tuổi thơ bên bà. Đây là cơ hội để cảm nhận sâu sắc hơn về mối quan hệ bền chặt giữa bà và cháu, mang lại những cảm xúc chân thành và rộn ràng. Mời các em theo dõi bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức môn Văn 9:
Dàn ý phân tích 3 khổ thơ đầu của bài thơ Bếp lửa
Phần dàn ý thứ nhất
a. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Bằng Việt là một nhà thơ thuộc thế hệ kháng chiến chống Mỹ, nổi tiếng với thơ trẻ trung, mượt mà và viết về những kỷ niệm và ước mơ từ tuổi trẻ.
- Bài thơ 'Bếp lửa' được sáng tác vào năm 1963 khi tác giả đang du học tại Liên Xô.
b. Thân bài:
- Ký ức về những ngày thơ ấu và tình cảm giữa bà và cháu
- Hồi ức về bà bắt đầu từ hình ảnh bếp lửa
- Bếp lửa 'chờn vờn sương sớm' – biểu tượng của sự sống động và thực tế
- Bếp lửa 'ấp ấm nồng đượm' miêu tả sự ấm áp, dịu dàng và kiên nhẫn của người thợ lửa
- Việc sử dụng điệp từ 'bếp lửa' tạo nên hình ảnh sống động, quen thuộc mà gần gũi với người cháu
→ Hình ảnh bếp lửa đánh thức những ký ức về bà và thời thơ ấu
- Nhớ lại những kỷ niệm về thời thơ dữ dội và những khó khăn
- “Nỗi đói cùng nỗi mòn” là nỗi ám ảnh không dứt của người cháu, nhắc nhở về quá khứ đau thương của dân tộc
- Khói bếp lửa tràn ngập và làm cay mắt, để lại ký ức đau lòng “cay mũi”
- Âm thanh tiếng tu hú trong chốn đồng nội được nhắc lại nhiều lần, gợi lên không gian rộng lớn, u ám và lạnh lùng
- Tâm trạng của người cháu càng trở nên mãnh liệt hơn với sự che chở, yêu thương không ngừng của bà
- Mặc dù trải qua tuổi thơ đầy gian khổ, nhưng người cháu vẫn được bà che chở và yêu thương
- “Lời dạy bảo của bà”, “Sự chăm sóc ân cần của bà” thể hiện lòng nhân hậu và tình thương vô bờ bến của bà dành cho người cháu
- Dù trong hoàn cảnh khó khăn, nguy hiểm của chiến tranh, bà vẫn kiên định và vững vàng – phẩm chất cao quý của những người mẹ Việt Nam anh hùng (Bài thơ vẫn ghi nhận lòng bà dặn dò kiên nhẫn của cháu)
→ Những dòng hồi tưởng về bà của người cháu kết hợp một cách khéo léo giữa miêu tả, biểu cảm, tự sự và nỗi nhớ, thể hiện tình yêu thương sâu sắc đối với bà
- Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả, biểu cảm, tự sự và dòng hồi tưởng phản ánh tình cảm chân thành của người cháu
c. Kết bài
Bài thơ chứa đựng triết lý, ý nghĩa sâu sắc: những kỷ niệm đẹp đẽ từ tuổi thơ mỗi người đều có giá trị, là nguồn động viên, ấm áp, và truyền cảm hứng trong cuộc sống, tình yêu và lòng biết ơn là biểu hiện rõ ràng nhất của tình yêu thương và lòng quê hương.
Dàn ý 2
Khổ 1: Hình ảnh bếp lửa gợi lên dòng hồi tưởng và cảm xúc về bà
'chờn vờn sương sớm': Từ 'chờn vờn' tạo ra hình ảnh bếp lửa hiện lên và biến mất trong làn sương sớm, như một biểu tượng cho sự thăng trầm, đong đầy của cuộc sống.
-> Hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam
-'ấp iu' + ' nồng đượm'-> Kết hợp từ 'ấp ủ' và 'nâng niu'
=> Ý nghĩa sâu xa của bếp lửa
• Đề cao sự thường xuyên và quen thuộc của hình ảnh bếp lửa
• Gợi lên những kỷ niệm đặc biệt về người cháu đối với bà
- 'Cháu yêu bà'-> Thể hiện trực tiếp tình cảm sâu nặng của người cháu dành cho bà
- Cụm từ 'biết mấy nắng mưa' không chỉ ám chỉ thời tiết mà còn tượng trưng cho thời gian. Đây là lời ẩn dụ để diễn đạt cuộc đời gian khổ của bà.
* Đánh giá: Sử dụng điều ngữ, từ ngữ tinh tế, ẩn dụ có sức mạnh biểu cảm cao, miêu tả chân thực hình ảnh đơn giản của bếp lửa, gần gũi với quê hương Việt Nam.
=> Thể hiện lòng nhớ nhung, tình yêu thương sâu đậm của đứa cháu và bà đang cách xa nhau, nhớ về quê hương gốc rễ
Khổ 2: Hồi tưởng về bà và tình cảm thân thiết giữa bà và cháu
- Hồi ức khi bước sang tuổi 4
+ 'thân quen với hương khói'-> quen thuộc với người cháu (bếp lửa)
+ 'đói đến cạn kiệt'
• mô tả sự đói khốc liệt kéo dài trong thời kỳ nạn đói 1945
• làm cho con người trở nên mệt mỏi
+ 'chỉ nhớ khói hun nhèm mắt',' nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay'
-> Hình ảnh thực tế, gợi mở sức tưởng tượng
=> Vừa miêu tả thực tế cảm giác cay khi khói bếp vào mắt, vừa thể hiện sâu sắc tình cảm da diết, xót xa, thương mến, xúc động của cháu khi nhớ về bà.
Khổ 2 cho thấy nỗi ám ảnh về những năm tháng tuổi thơ gian khổ, thiếu thốn, nhọc nhằn. Đồng thời thể hiện nỗi xót xa, thương mến, xúc động của người cháu.
Khổ 3: Kỷ niệm của người cháu khi ở bên bà
* Hình ảnh người bà
+ cùng bà ngồi bên lửa, trò chuyện
+ bà dạy cháu, chia sẻ kiến thức, chăm sóc cháu trong việc học
-> Nghệ thuật diễn đạt: Mô tả về người bà và sử dụng biện pháp nghệ thuật liệt kê => phản ánh vai trò quan trọng của người bà, mối quan hệ đặc biệt giữa bà và cháu, vẻ đẹp tinh tế của người bà, và tình yêu thương sâu sắc.
+ giọng thơ thẩn, diễm tình
* Hình ảnh tiếng chim hót
+ quen thuộc -> báo hiệu mùa hè đã đến
+ khơi gợi, nhắc lại những kỷ niệm của người cháu với bà
+ tiếng chim hót cảm xúc -> làm sâu đậm kí ức của người cháu về bà
+ sử dụng từ cảm thán 'ơi', câu hỏi nhẹ nhàng
-> Nỗi nhớ sâu sắc nhưng đau đớn trong lòng người cháu
=> Khổ thơ cho thấy lòng tận tụy, tình yêu thương đậm sâu của người bà dành cho cháu
• Tiếng chim hót gợi lên cảm giác khảng khoái, da diết, và kí ức ngọt ngào
=> Nỗi nhớ và tình thương sâu sắc của cháu dành cho bà, tình hình tâm linh sâu sắc đối với quê hương.
Phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ Bếp lửa - Mẫu 1
Có những khoảng thời gian khó khăn không thể nào quên. Có những người đã dành nhiều tình thương cho tuổi thơ của chúng ta, trở thành những kỷ niệm sâu sắc, mang theo nỗi nhớ và tình yêu thương nặng nề trong lòng chúng ta. Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt với hình ảnh người bà đã gợi lại trong ta những cảm xúc và nỗi buồn ấy:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
..............................................
Kêu chiếc bếp hoài trên những cánh đồng xa
Đây là phần đầu của bài thơ Bếp lửa nói về những kí ức sâu sắc về tuổi thơ với tình thương và nhớ nhung về người bà của một đứa cháu xa xứ.
Bài thơ đầy ắp những cảm xúc, những dòng thơ là biểu hiện của một tình yêu thương và nỗi nhớ vô tận. Ba câu thơ đầu tiên nói lên hai nỗi nhớ: nhớ bếp lửa, nhớ người bà. Bếp lửa 'chờn vờn sương sớm' là biểu tượng của mỗi gia đình Việt Nam, với sự kiên trì và lòng nhân từ của người bà. Bếp lửa 'ấp iu nồng đượm' đã được tạo nên bằng sự quan tâm và chăm sóc của tình thương. Nhớ bếp lửa cũng là nhớ về người bà 'biết mấy nắng mưa', trải qua bao gian khổ, vất vả. Từ 'một bếp lửa' kết hợp với câu cảm thán tạo nên một giọng thơ đầy xúc động:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa.
Khổ thơ thứ hai nói về những ký ức buồn của tuổi thơ, những kỉ niệm khó quên: 'năm đói mòn đói mỏi', 'khô rạc ngựa gầy', 'khói hun nhèm mắt cháu', 'sống mũi còn cay'. Bằng Việt sinh năm 1941, khi nhà thơ mới lên 4 tuổi, vào cuối năm 1944 và đầu năm 1945, nạn đói kinh khủng đã xảy ra, hơn 2 triệu người dân ta chết đói. Đó là kỷ niệm về 'mùi khói', về 'khói hun', một phần cuộc sống khốn khó gắn liền với bếp lửa của gia đình trước Cách mạng. Vần thơ chứa đựng tiếng lòng thời thơ ấu gian khổ, rất chân thực và cảm động:
Lên bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn, đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
'Nghĩ lại đến giờ' đó là năm 1963, đã qua 19 năm, nhưng đứa cháu vẫn cảm thấy 'sống mũi còn cay!'. Những kỷ niệm buồn, những vết thương lòng, khó quên như vậy!
Khổ thơ thứ ba nói về việc nhóm lửa suốt 8 năm dài của hai bà cháu. Có tiếng chim tu hú kêu gọi mùa lúa chín trên những cánh đồng quê. Tiếng chim tu hú, những câu chuyện của bà về Huế yêu quý đã trở thành những ký ức. 'Tu hú kêu...', 'khi tu hú kêu...', 'tiếng tu hú...', âm thanh của quê hương quen thuộc ấy được nhắc lại nhiều lần, càng trở nên đặc biệt và đầy xúc động. Đó là tiếng vọng của quãng thời gian kỷ niệm về gia đình (bếp lửa), về quê hương (tiếng chim tu hú) yêu dấu. Cháu thầm hỏi hoặc tự hỏi lòng mình về những ngày xa xưa:
Tám năm dài cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà có nhớ không?
Bà kể chuyện về những ngày ở Huế
Âm thanh của tiếng tu hú thật là đặc biệt!
'Cháu và bà chung sống dưới mái nhà', mối liên kết của sự sống, nhóm ngọn lửa của tình thương. Trong khoảng thời gian đó, đất nước chìm trong cuộc chiến tranh 'Mẹ và cha bận rộn không thể về', cháu sống bên cạnh bà, được bà chăm sóc và dạy dỗ. Hai câu thơ 16 chữ, với chữ bà, chữ cháu đã chiếm một nửa. Từ ngôn từ truyền đạt tất cả tình thương của bà dành cho cháu. Một tình thương ấm áp, che chở:
Cháu sống cùng bà, bà hướng dẫn cháu nghe
Bà dạy cháu làm việc, bà chăm sóc cháu học hành.
Điều tuyệt vời nhất, đầy ý nghĩa nhất là những từ ngữ: 'cháu sống cùng bà', 'bà hướng dẫn', 'bà dạy', 'bà chăm sóc'. Vai trò của người bà trong mỗi gia đình Việt Nam thực sự vô cùng quan trọng. Dù thời gian trôi qua, bà vẫn vất vả 'nhóm lửa bếp'. Khi nghĩ về ngọn lửa hồng của bếp lửa, khi nhớ về tiếng chim tu hú kêu gọi đám đông, đứa cháu hỏi lòng: 'Chim tu hú ơi! Sao không đến với bà?'. Câu thơ biểu đạt và câu hỏi tu từ truyền đạt nỗi nhớ thương bà mãnh liệt. Cảm xúc dâng trào:
Nhóm lửa bếp đang nhớ thương bà vất vả,
Tiếng chim tu hú! Tại sao không đến bên bà?
Kêu vang vọng trên những cánh đồng xa?
Năm chữ 'nhớ thương bà vất vả' thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của đứa cháu dành cho tình thương của bà.
Đoạn thơ đong đầy kỷ niệm tuổi thơ và cảm xúc dâng trào. Cháu luôn ghi nhớ và biết ơn bà mãi mãi. Bằng thể thơ tự do 8 từ (có xen 7 từ), tác giả đã tạo ra một giọng thơ sâu lắng, truyền cảm và hình ảnh đẹp. Bếp lửa, tiếng chim tu hú, và người bà là ba biểu tượng hòa quyện trong tâm hồn đứa cháu xa quê, ở đây, tình thương nhớ bà gắn liền với tình yêu quê hương. Câu thơ của Bằng Việt có một sức mạnh, một sức gợi cảm kỳ lạ!
Phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ Bếp lửa - Mẫu 2
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, tràn đầy tình thương
Cháu mãi nhớ bà suốt bao nắng mưa
Bếp lửa ơi, tình thương thiêng liêng ơi!
Thơ của Bằng Việt rất thiết tha và nồng đậm. Chỉ là một tiếng gà mái kêu trong nắng, chỉ là một bếp lửa chờn vờn sương sớm… mà sao lòng lại xúc động, mà sao sâu lắng đến thế. Thì ra có những điều giản dị nhất lại chứa đựng tâm tình sâu thẳm, chứa đọng những điều thiêng liêng, và hiện hình lên những tình cảm chân thành, thiết tha không thể nào quên. Cứ thế bài thơ Bếp lửa đã in sâu trong lòng ta những ký ức ngọt ngào.
Nếu Tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh đánh thức những kỷ niệm tuổi thơ trong tình yêu thương của bà. Thì với Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa là biểu tượng của tình thương ấm áp và nồng nàn của tình bà cháu. Bếp lửa đã thổi bùng những kỷ niệm, lan tỏa, và trải dài mãi dòng hồi ức tuổi thơ, đong đầy, thao thức, và đọm đuà… Hình ảnh bếp lửa vô cùng ý nghĩa, và mở đầu bài thơ là mở đầu cho nỗi nhớ của tác giả. Nỗi nhớ về bà, về cái bếp lửa thân thuộc ấy.
Một lửa bếp lung linh dưới sương sớm
Một lửa bếp ấm áp, đong đầy tình thương
Cháu nhớ bà bao nhiêu nắng mưa đã qua
Những hình ảnh mở đầu vừa thật vừa mơ như trong chuyện cổ tích. Ngọn lửa bé nhỏ giữa sương mai tạo nên một cảnh sắc mơ màng, làm rộn lên cảm xúc sâu thẳm trong tác giả. Bếp lửa! Hình ảnh của nó từ tiềm thức hiện lên, thỉnh thoảng mờ mịt trong những suy tư nhớ nhà của đứa cháu ở xa. Từ 'ấp áp' được sử dụng khéo léo, rút gọn từ 'ấp lửa, chăm sóc, nuôi nấng'. Đi với động từ này là tính từ 'đong đầy tình thương'. Tất cả đã chỉ ra rằng bếp lửa đã trở thành một linh hồn, là nơi ấm áp chứa đựng tình thương của cháu dành cho cuộc sống gian khổ, trải qua những 'nắng mưa' cùng bà. Từ đây, hai hình ảnh, hai ký ức xen kẽ nhau tạo nên nguồn cảm hứng cho nhà thơ. Sau đó, tác giả đã sử dụng sáu giác quan để tái hiện lại ký ức tuổi thơ sống cùng bà.
Lên 4 tuổi cháu đã quen với mùi khói
Năm ấy là năm đói kém, khô cằn
Bố đi đánh xe với con ngựa gầy
Từ thị giác 'lung linh dưới sương sớm' cảm giác 'ấm áp, đong đầy tình thương' và khứu giác 'hun nhèm mắt cháu' để diễn tả về giai đoạn khốn khó, đói kém, và hình ảnh của người cha đi về với chiếc xe đánh rác và con ngựa gầy. Tất cả đều hiện hữu trong mùi khói thơm ngát, thấm đẫm khắp không gian tuổi thơ. Đó là một bức tranh cổ tích to lớn và lãng mạn trong thế giới nhỏ bé của tuổi thơ, hay nói đúng hơn là khói bếp đã trải dài khắp bầu trời tuổi thơ của tác giả. Ấn tượng về cuộc sống cực khổ và khói bếp nhà nghèo đã lưu lại và ghi sâu vào ký ức của nhà thơ 'nghĩ lại giờ sống mũi còn cay'. Quá khứ đau thương của tuổi thơ đã qua nhưng hồi ức vẫn ám ảnh Bằng Việt. Nghĩ lại thấy xót thương trong ký ức về bà… Mặc dù chỉ là một giai đoạn tuổi thơ nhưng thời gian đó dài lắm, dài như 8 năm.
Cháu và bà cùng bên lửa ấm
Tiếng tu hú rộn ràng trên khắp xóm làng
Khi tiếng tu hú vang lên, bà còn nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế
Tiếng tu hú thật sự làm cho lòng tha thiết
Cuộc sống khốn khó đã đọng lại trong ký ức tuổi thơ trong sáng của tác giả. Chỉ mới 4 tuổi thôi nhưng trông đã trưởng thành, già dặn vì 8 năm dài dằng dặc. 8 năm với biết bao gian khổ, 8 năm gắn liền với đói kém và vất vả, không thể nào quên. Từ bếp lửa đến nhóm lửa, mọi thứ đều có lý do của nó, làm cho thêm phần chân thành cho cái khó khăn ấy. Nhưng chính bên cạnh bếp lửa, dưới ánh lửa ấm áp của tình thương bà cháu, nở rộ một ngọn lửa kiên nhẫn và đầy sức sống, niềm tin vào ngày thắng lợi của cuộc kháng chiến, đất nước sẽ trở lại bình yên. Và từ đó, một hình ảnh thân quen hơn xuất hiện.
Tiếng tu hú hòa quyện cùng bếp lửa gợi lên những ý niệm rộng lớn và xa xôi. Cuộc sống của bà và cháu chỉ xoay quanh chiếc bếp thân thuộc, nhưng âm thanh của tiếng tu hú ấy như thúc đẩy cảm xúc về một không gian xa xôi ở một cuộc sống khác, nơi có những cánh đồng mênh mông, mùa hè rực rỡ, những cành phượng đỏ, và mùa lúa chín… Cảm giác quen thuộc ấy liên tục làm sâu sắc hơn, làm cho tâm hồn tác giả trở nên đong đầy, rộn ràng, là tiếng gọi nhớ về quê hương yêu dấu, về những ký ức về gia đình, về những khoảnh khắc vắng mặt của ba mẹ, chỉ còn bà. Cháu ở bên cạnh bà, cháu lớn lên trong tình thương ân cần của bà.
Cháu và bà bên nhau, bà dạy cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm sóc cháu học
'Cháu ở cùng bà' từ ngữ đơn giản nhưng ý nghĩa lớn lao, 'bà dạy', 'bà dạy', 'bà chăm sóc' vai trò của bà trong gia đình thật sự to lớn. Năm tháng đã trôi qua nhưng bà vẫn làm việc vất vả nhóm bếp. Khi nhìn ngọn lửa đỏ và nghe tiếng chim tu hú gọi bầy, đứa cháu bỗng dành lời cảm tạ đầy tình yêu thương: 'chim tu hú kêu chi hoài'. Câu thơ cảm thán và câu hỏi đều thể hiện nỗi nhớ bà sâu sắc. Cảm xúc trào dâng như sóng biển.
Nhóm bếp lửa nghĩ về bà khó nhọc
Tiếng tu hú ơi! Có đến ở bên bà không?
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa xôi
Cháu chia sẻ cảm xúc với sự vất vả của bà, cháu từng bước trưởng thành trong vòng tay ân cần của bà. Khi lớn lên, cháu càng cảm thấy đau lòng cho cuộc sống khó khăn của tu hú. Cháu mong muốn tu hú cũng được quan tâm như bà đã làm với cháu. Kỷ niệm về bà và bếp lửa trong lòng cháu đã trở thành một, hòa quyện vào nhau. Trái tim cháu, hai hình ảnh ấy như một, mặc dù khác biệt. Nhưng trong tâm trí cháu, chúng tạo nên một cảm xúc mạnh mẽ, một điều gì đó vô cùng sâu lắng.
Đọc lại đoạn thơ, chúng ta lại cảm nhận được những xúc cảm sâu sắc trong lòng. Đoạn thơ đã đánh thức trong chúng ta tình cảm cao đẹp dành cho gia đình, quê hương và xã hội. Mỗi khi suy ngẫm, từng dòng thơ của Bằng Việt lại làm cho chúng ta hiểu sâu hơn về sự nhớ nhà.
Ôi! Không thể quên điều đó được
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng của bếp lửa!
Phân tích ba khổ thơ đầu bài Bếp lửa - Mẫu 3
Những kỷ niệm có thể trở thành nguồn động viên, nguồn năng lượng giúp con người vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Bằng Việt mang trong mình những ký ức tuổi thơ không bao giờ phai nhạt, nhất là ký ức về bếp lửa và người bà mà ông trân trọng. Tất cả những tình cảm chan chứa, chân thành đó được ông thể hiện rõ nhất trong bài thơ Bếp lửa.
Bài thơ được tạo ra khi ông mới mười chín tuổi và đang du học ở Liên Xô. Những năm tháng xa quê hương, xa gia đình, nỗi nhớ về người bà luôn hiện hữu trong ông. Tình cảm và kỷ niệm của hai bà cháu được kích thích bởi một hình ảnh đơn giản nhưng đầy ấm áp:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.
Hình ảnh của bếp lửa là một phần không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt Nam. Nó thường gắn liền với người bà, người mẹ chăm sóc gia đình. Hình ảnh những ngọn lửa chờn vờn, nhấp nhô trong sương sớm đánh thức kí ức về người bà thân thương. Hai từ 'ấp iu' tinh tế và khéo léo. Chúng kể về tấm lòng của người bà mà không cần nhiều lời. Tình thương sâu đậm đó hiện rõ trong câu: 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'. Tình yêu thương đó được diễn đạt một cách trực tiếp, không giấu giếm, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với người bà.
Với ba câu thơ mở đầu, Bằng Việt đã thể hiện sự nhớ nhung về bếp lửa quê hương và người bà thân yêu. Đây có thể coi là phần đầu viết về nỗi nhớ. Nó hướng dẫn cho cả bài thơ về cảm xúc của người cháu đối với bếp lửa, người bà và những kỷ niệm khi còn bên bà.
Khi nhắc đến tuổi thơ, chúng ta thường nghĩ đến những kỷ niệm trong sáng, hạnh phúc với sự chăm sóc của gia đình. Tuy nhiên, với những thế hệ như Bằng Việt, thời thơ ấu đầy gian nan trong những năm chiến tranh, khi cái chết có thể đến bất cứ lúc nào, đó là thời kỳ khó khăn và thiếu thốn. Kỷ niệm đầu tiên của ông bắt đầu khi ông lên bốn tuổi:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
Thành ngữ “đói mòn đói mỏi” diễn tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức do cái đói kéo dài. Cái đói đã làm cho ngựa gầy rạc, hình ảnh người bố đánh xe cũng trở nên tiều tụy, xanh xao... Tất cả gợi lên nỗi xót xa khi nhớ lại nạn đói khủng khiếp trong năm Ất Dậu 1945. Khi ấy, cháu sống bên bà và cùng bà nhóm lửa, khói bếp làm nhòe mắt cháu, khiến cho “nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”.
Tiếp theo là những kỷ niệm về tám năm sống bên bà trong thời gian có chiến tranh:
Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?
Tiếng chim tu hú quen thuộc trong làng quê mỗi mùa hè đến vang vọng, réo rắc, cuộn xoáy vào lòng người con xa xứ. Âm thanh của tiếng tu hú được tái hiện trong nhiều hoàn cảnh: từ tiếng kêu vọng lại từ cánh đồng xa (Tu hú kêu trên những cánh đồng xa) tạo ra một không gian rộng lớn, mênh mông và vắng lặng; đến những lúc gióng giả, kêu hoài đến khô khan, lạnh vắng trên những cánh đồng xa xôi (Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa)...
Tiếng chim tu hú trở thành điệu nhạc chủ đề của những kỷ niệm tuổi thơ tôi, tạo ra không gian sống mênh mông, vắng lặng và buồn bã. Mặc dù vậy, trong trái tim của tôi vẫn ấm áp những tình cảm yêu thương và sự quan tâm của người bà thân yêu. “Mẹ và cha công tác bận không về”, và tôi cùng người bà dựa dẫm vào nhau. Bên bếp lửa, bà kể chuyện cho tôi nghe, dạy dỗ tôi và chăm sóc cho tôi học tập.
Các hành động như “bà bảo, bà dạy, bà chăm” đã thể hiện sâu sắc tình yêu thương và quan tâm của người bà đối với tôi. Bà trở thành nguồn ấm áp, nuôi dưỡng, che chở và giữ gìn tổ ấm gia đình. Vì vậy, tôi luôn biết ơn và trân trọng người bà của mình.
Phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ Bếp lửa - Mẫu 4
Tuổi thơ của mỗi người đều gắn liền với hàng loạt kỷ niệm về gia đình, bạn bè và những tình cảm đặc biệt. Nhiều tác phẩm văn học đã được lấy cảm hứng từ những tình cảm ấy, và tác phẩm Bếp Lửa của Bằng Việt cũng không ngoại lệ. Bài thơ thể hiện tình yêu thương và nhớ nhung đối với người bà của tác giả.
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'
Bức tranh về ánh lửa ấm cúng được vẽ từ ba câu thơ đầu kể về 'một bếp lửa', khiến ta hiểu được không gian giản dị nhưng đầy tình cảm. Ngọn lửa trong bếp đong đầy kỷ niệm về bà, là nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm của tôi và bà. Hình ảnh người bà như làn khói từ bếp vào mỗi buổi sáng, công việc chăm sóc của bà in sâu trong lòng tôi.
Hình ảnh của bếp lửa mỗi sáng được tác giả tạo ra bao gồm những kỷ niệm ấm áp, tình yêu thương và hình ảnh của bà. Từ câu 'cháu thương bà biết mấy nắng mưa', tác giả chia sẻ về những nỗi lo của bà, sự quan tâm của bà dành cho tôi, và những hy sinh mà bà đã làm vì tôi. Từ đó, tôi cảm nhận được tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc đối với người bà.
'Lên bốn tuổi tôi đã quen với mùi khói, trong năm đói nghèo khốn khó. Bố tôi phải đi làm, ngựa nhà mình trở nên gầy guộc. Nhớ lại những khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy lòng mình như bị cay cay.'
Kỷ niệm về năm đói nghèo không phải là những hình ảnh êm đềm nhưng lại là những ký ức đau thương trong tâm trí tác giả. Dưới sự che chở của người bà, những nỗi đau của năm đói dần trở nên nhẹ nhàng hơn. Chi tiết 'khói hun hút mắt tôi' cho thấy sự cố gắng của tôi để che giấu nỗi đau bằng khói bếp, trong khi 'sống mũi còn cay' là dấu hiệu của những ký ức đau thương vẫn còn đọng lại.
Dù đã có bà ở bên cạnh, nhưng kỷ niệm về năm đói vẫn còn đọng lại trong tâm trí tôi. Chi tiết về khói bếp làm dịu đi phần nào nỗi đau từ năm đói, nhưng cũng đủ để làm cho những ký ức đau lòng ấy không thể phai nhòa. Từng mùi cay của khói bếp như là biểu hiện của sự khao khát và nỗi đau trong quá khứ, nhưng cũng là biểu tượng của sự che chở từ người bà.
'Tám năm dài, tình cháu dành cho bà như ngọn lửa không bao giờ tắt. Tiếng tu hú của chim bay cao thấp khiến lòng ta không thể không nhớ thương những khoảnh khắc ấy.'
'Tám năm dài', một thời gian dài mà cháu đã cùng bà chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Bức tranh về bếp lửa và tiếng tu hú chim trên cánh đồng là biểu tượng của tình yêu thương giữa cháu và bà. Cảm xúc trong những câu thơ nói lên lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với người bà.
'Mẹ cùng cha bận bịu, cháu chỉ có bà. Tiếng tu hú cứ mãi xa vời, chẳng đến bên bà giúp bà giảm bớt công việc nặng nhọc.'
Hình ảnh của bà trong lòng tác giả là một người thầy dạy bảo, một người cha, một người mẹ, và một người bạn. Tình yêu thương của bà là nguồn động viên lớn lao cho tác giả trong cuộc sống.
Những kỷ niệm về bà luôn ấm áp trong lòng tác giả, như một món quà quý giá của cuộc sống. Bà là người đã mang lại cho tác giả những giây phút hạnh phúc và ý nghĩa trong suốt quãng đời dài.
Phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ Bếp lửa - Mẫu 5
Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người phải xa gia đình để đảm bảo an ninh quốc gia. Nhà thơ Bằng Việt, như bao người khác, từng trải qua những khoảnh khắc khó khăn khi bố mẹ ông phục vụ cho đất nước. Tuy nhiên, ông không hề cảm thấy cô đơn khi được sống bên bà. Bài thơ “Bếp lửa” là sự diễn đạt của tình cảm sâu lắng mà ông dành cho người bà, và là một khẳng định về sức ấm của tình thân trong cuộc sống.
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm, ấm áp và đong đầy tình cảm. Bài thơ bắt đầu với hình ảnh của bếp lửa, nhưng thực chất đó là hình ảnh của tình thân yêu thương giữa bà và cháu. Khi đọc ba câu thơ này, ta cảm nhận được sự ấm áp và sâu lắng của tình cảm gia đình.'
Điều đặc biệt trong ba câu thơ đầu của bài thơ là cách điển hình hóa hình ảnh của bếp lửa, đồng thời kết hợp với hồi ức về người bà. Từ những dòng thơ này, ta có thể nhìn thấy sự đau lòng, nhớ nhung và tình yêu thương mà tác giả dành cho người bà.
'Kể từ khi lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói từ bếp lửa. Nhớ lại những khoảnh khắc ấy, cháu cảm thấy trong lòng như vẫn còn cảm giác mùi cay của khói bếp, làm cho cuộc sống trở nên đầy đau thương.'
Trong thời kỳ nạn đói, gia đình của tác giả cũng phải đối mặt với khó khăn. Bố ông phải sử dụng cả con ngựa để làm việc, điều này được coi là một điều may mắn. Nhưng không khí nghèo đói đã lan rộng khắp nơi. Gần hai mươi năm sau, mùi khói vẫn làm đau mắt tác giả, nhắc nhở về những thời kỳ khốn khổ của quá khứ, bao gồm cả hai bà cháu của tác giả.
'Tám năm dài, cháu cùng bà nhóm lửa', đó là hình ảnh của tình yêu thương mạnh mẽ giữa cháu và bà. Tiếng tu hú của chim trên những cánh đồng xa là biểu tượng của quê hương, và cũng là một cách để nhắc nhở bà về những kỷ niệm tươi đẹp ở Huế. Tiếng tu hú đó là một phần của ký ức tuổi thơ của tác giả.
'Cháu cùng bà nhóm lửa', hình ảnh đó đại diện cho sự sống và tình yêu thương giữa cháu và bà. Tiếng tu hú của chim kêu giống như lời nhắc nhở về quê hương, về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ. Đối với tác giả, tiếng tu hú ấy là biểu tượng của sự khắc khoải và nhớ thương.
'Mẹ cùng cha bận rộn không thể về', trong khi đó bà vẫn lo lắng và chăm sóc cả cháu. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là nơi ấm áp mà còn là biểu tượng của tình thương gia đình.
Bức tranh về căn nhà giữa đồng quê hiện lên, chỉ có một già một trẻ. Bà phải vừa nuôi bản thân vừa chăm sóc cháu. Hình ảnh bếp lửa ở đây không chỉ là nơi để nấu nướng mà còn là biểu tượng của sự ấm áp và sự nương náu.
Trong suốt khoảng thời gian tám năm đó, khi đất nước đang chịu chiến tranh và hai bà cháu phải tạm thời rời bỏ quê nhà, trong khi bố mẹ chúng phải đi làm việc, đứa cháu phải ở lại với bà. Nhưng đối với đứa trẻ đó, điều đó lại mang lại hạnh phúc không thể tả. Mỗi ngày, cháu đều cùng bà làm việc ở bếp. Trong cái khói lửa mù mịt, người bà hiện lên như một bà tiên trong truyện cổ tích. Đối với Bằng Việt, người bà không chỉ là cha, mẹ mà còn là người bạn đồng hành và nguồn động viên vô cùng quý báu. Tình cảm giữa bà và cháu là điều vô cùng thiêng liêng và quý giá đối với ông.
Trong thời gian sống bên bà, bà không chỉ là người chăm sóc cho cháu mọi thứ từ ăn uống đến giấc ngủ, mà còn là người thầy đầu tiên của cháu. Bà đã dạy cho cháu biết đọc, biết viết, cùng với những bài học quý giá về đạo đức và cách sống. Tình cảm và sự quan tâm của bà đã là một nguồn lực vô cùng lớn cho đứa trẻ ấy. Bây giờ, khi nhớ về bà, nhà thơ càng thêm yêu quý bà hơn, và tự hỏi liệu bà có cảm thấy cô đơn không khi không có cháu bên cạnh, ai sẽ cùng bà làm những việc như cùng bà đã từng làm, ai sẽ nghe bà kể về những ngày ở Huế,... Những nỗi lo lắng này đã khiến nhà thơ tự hỏi: “Tu hú ơi, bà có nhớ cháu không?”.
Tất cả những hình ảnh về người bà và tuổi thơ đã khắc sâu trong ông. Chỉ cần những điều như vậy đã đủ để thấy tầm quan trọng của người bà trong cuộc đời ông.
Phân tích ba khổ thơ đầu trong bài thơ Bếp lửa
Trong cuộc sống, mỗi người đều trải qua những khó khăn, những thử thách. Nhưng chính từ những gian nan đó, chúng ta mới nhận ra giá trị thiêng liêng và quý báu của tinh thần. Những kỷ niệm ấy sẽ trở thành động lực vững chắc cho chúng ta trong hành trình sống. Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt đã phản ánh sâu sắc những chân lí đó. Hình ảnh về “bếp lửa” đã đánh thức lại ký ức về những năm tháng ấm áp bên bà, cùng nhau nhóm lên ngọn lửa nồng ấm của tuổi thơ, để mỗi độc giả đều cảm nhận được tình thân bà cháu. Trong bài thơ này, những khổ thơ đầu tiên là điểm nhấn đặc biệt.
Tác phẩm thơ “Bếp lửa” được sáng tác vào năm 1963, khi tác giả 19 tuổi và đang theo học ngành Luật tại Liên Xô. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do và được thu vào tập thơ “Hương cây – Bếp lửa”, là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Thông qua sự kết hợp hài hòa giữa biểu cảm, tự sự, miêu tả và suy luận, bài thơ đã xây dựng nên hình ảnh của bếp lửa liên kết chặt chẽ với hình ảnh người bà, trở thành điểm tựa thú vị kích thích mọi cảm xúc và suy tư về tình bà cháu.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh đặc trưng của bếp lửa - một hình ảnh quen thuộc, đơn giản tại mỗi làng quê Việt Nam:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa!
Ba lần nhắc lại từ “một bếp lửa” đã tạo nên nhịp điệu xúc động từ những dòng thơ đầu tiên. Bếp lửa được nhóm lên vào buổi sáng sớm, lung linh và mơ hồ trong sương mù. Hình ảnh này đem lại sự ấm áp giữa “chờn vờn sương sớm”, và sự thân thương trong “ấp iu nồng đượm”. “Chờn vờn” giúp ta hiểu được sự sôi động của ngọn lửa, khi tỏa ánh sáng và mờ dần; còn “ấp iu” không chỉ diễn tả về công việc nhóm lửa mà còn đề cập tới lòng trân trọng, kiên nhẫn và tình thương của người nhóm lửa.
Từ hình ảnh bếp lửa, tự nhiên, những ký ức về người bà trỗi dậy trong tâm trí:
“Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”.
Khổ thơ đầu kết thúc với cảm xúc sâu thẳm của người cháu. Cảm xúc này được diễn đạt qua một từ “thương”, nó lan tỏa trong dòng thơ và lưu lại sâu trong lòng người đọc. Toàn bộ bài thơ chỉ có hai từ “thương”, và Bằng Việt đã dành chúng để “thương bà” (Cháu thương bà biết mấy nắng mưa, Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc). “Biết mấy nắng mưa”, chỉ trong bốn từ đã vẽ nên hình ảnh của bà với biết bao gian khổ, lao lực, và cả những nỗi buồn tĩnh lặng. Người cháu hiếu thảo cũng lặp lại hai lần: “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa” – nỗi lao lực khôn nguôi của bà trở thành một vết sẹo không thể nào xóa nhòa trong trái tim cháu. Hình ảnh của người bà trong tâm trí tác giả hiện lên một cách nhẹ nhàng, sâu lắng, mỗi lần càng trở nên rõ ràng hơn và trở thành trung tâm của các khổ thơ tiếp theo.
Theo những dòng hồi tưởng ấy, Bằng Việt trở lại với những năm tháng tuổi thơ nghèo khó, gian khổ bao trùm bởi mùi khói:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói nghi ngút mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
5 câu thơ tái hiện lại một tuổi thơ đầy gian khổ, khó khăn. Thời thơ ấy là thời kỳ bi thảm của nạn đói năm 1945. Do đó, ấn tượng sâu sắc nhất với cháu là nỗi đói, nỗi nghèo. Cái nghèo kéo dài và mòn mỏi khắp nơi. Cụm từ “đói mòn đói mỏi” và hình ảnh “khô rạc ngựa gầy” không chỉ phản ánh sự thật về cuộc sống, mà còn đề cập đến những cảm xúc sâu sắc và mạnh mẽ của những người trải qua. Tuy nhiên, cái ghi nhận và khó quên nhất lại là mùi khói bếp:
Chỉ nhớ khói nghi ngút mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi vẫn cay.
“Khói nghi ngút mắt” là khói từ củi ướt cay xè từ bếp lửa nhà nghèo. Nhà thơ đã chọn một chi tiết rất thực để vừa mô tả chân thực cuộc sống tuổi thơ, vừa diễn tả những cảm xúc sâu sắc, đắng cay: “Nghĩ lại đến giờ sống mũi vẫn cay”. “Vẫn cay” là cảm xúc không thay đổi. Cảm xúc hiện tại và ký ức về quá khứ hòa quện vào nhau. Hai dòng thơ này rất thực và tràn đầy cảm xúc. Thơ của Bằng Việt có sức mạnh truyền cảm mạnh mẽ nhờ vào những chi tiết, ngôn từ giản dị nhưng chân thực. “Bếp lửa” kỉ niệm của ông mới chỉ vừa khơi lên, thoang thoảng mùi khói, hình ảnh khói mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ mờ đã đầy ắp những hình ảnh thực tế, thấm đẫm bao tình nghĩa sâu sắc.
Và như một dải phim quay chậm, kí ức liên quan đến hình ảnh người bà tràn về:
Tám năm qua cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà
Bà thường kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà cảm xúc thế!
Khi nghèo còn đó, thì giặc ngoại xâm lại kéo đến. Gia đình tan tành “Mẹ cùng cha đi làm không về”, cháu lại gắn bó với bà. “Tám năm qua” không phải là thời gian dài, nhưng những ngày tháng kéo dài sắc nặng, thâm nặng thế! Vì “Những ngày ở Huế” ấy, cuộc sống gia đình thật cô đơn, chỉ có hai bà cháu cùng nhau, mỗi sáng, mỗi chiều, trong tiếng tu hú kêu đau đớn. Nếu trong ký ức xa là “mùi khói”, thì ở đây, ấn tượng rõ ràng nhất trong tâm trí người cháu chính là tiếng chim tu hú ấy. Mười một câu thơ như một bản phim với 5 lần tiếng kêu của loài chim cô đơn ấy. Lúc văng vẳng, mơ màng từ “những cánh đồng xa”, lúc gần gũi, giục giã “sao mà cảm xúc thế”, lúc dồn dập, dày vò “kêu mãi”, lúc thảm thiết như lời than thở, chia sẻ…
Tiếng chim tu hú mang lại cảm giác của một không gian trống vắng, khơi gợi thêm cảm giác cô đơn, hoang vắng. Trong cảnh hoang tàn do chiến tranh, giữa tiếng chim tu hú ảm đạm, hai bà cháu gắn bó với nhau để sống qua ngày tháng khó khăn. Tình thương của bà dành cho cháu, được thể hiện qua những lời dặn dò, những bài học dạy bảo, làm cho người cháu càng thêm hiểu biết và thấu hiểu. Những dòng thơ truyền cảm của Bằng Việt tạo ra một bức tranh sâu lắng về tình cảm gia đình và quê hương.
Cháu sống cùng bà, bà chia sẻ
Bà dạy bảo, dạy cháu học
Bên bếp lửa ấm áp, bà đã đóng vai trò của một người mẹ. Bằng cách 'kể chuyện', bà chia sẻ những câu chuyện thực tế, cổ tích, và dạy bảo cháu. Mỗi hành động, mỗi lời dạy bảo, dù nhỏ nhặt, nhưng đều mang trong đó tình yêu thương, sự quan tâm, và sự chăm sóc từ bà. Những dòng thơ ngắn mạch lạc này miêu tả một cách chân thành tình cảm mà bà dành cho cháu, giúp cháu phát triển tinh thần và trí tuệ. Sống trong tình thương yêu của bà, cháu biết ơn bao nhiêu, và từ đó, những dòng thơ đầy cảm động: “thương bà khó nhọc” tự nhiên trỗi dậy.
Tiếng chim tu hú, không còn đến cùng bà nữa
Chỉ kêu mãi trên những cánh đồng xa vời
Nghệ thuật sử dụng nhân hoá khiến lời thơ trở thành một lời kêu gọi tâm tình. Sau những lời trách cứ nhẹ nhàng là nỗi nhớ thương cháy bỏng. Bây giờ, nhớ thương chỉ dành cho bà, trong cảnh cô đơn và hoang vắng...
Thông qua việc sử dụng từ ngữ tinh tế, hình ảnh sống động và biện pháp tu từ điệp ngữ, ba khổ thơ đầu của bài thơ “Bếp lửa” đã thành công trong việc truyền đạt tới độc giả tình cảm sâu sắc và thiêng liêng giữa bà và cháu. Bằng cách tái hiện hình ảnh của một bếp lửa, nhà thơ đã gợi lên những kí ức ấm áp về người bà và những khoảnh khắc đáng nhớ bên bà, từ đó thể hiện lòng yêu thương, sự hiểu biết và lòng biết ơn đối với người bà cũng như với quê hương. Tình cảm cao đẹp đó đáng được trân trọng.
“Bếp lửa” của Bằng Việt có thể xem là một tác phẩm thơ độc đáo. Nhất là ba khổ thơ đầu đã làm cho người đọc cảm nhận được những tình cảm đẹp đẽ. Tác phẩm này khiến cho chúng ta ngưỡng mộ tài năng của nhà thơ hơn, đồng thời trân trọng hơn những kí ức tuổi thơ, gia đình và quê hương. Vì vậy, sau hơn nửa thế kỷ, “Bếp lửa” vẫn còn sống mãi trong lòng của độc giả.