TOP 25 bài Phân tích Ánh Trăng xuất sắc nhất của các bạn học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp học sinh nhìn nhận rõ hơn về lối sống nhân nghĩa, biết trân trọng và biết ơn những người và cảnh vật trong quá khứ.
Đồng thời, còn có những nhận định sâu sắc, minh chứng phong phú mà học sinh có thể áp dụng vào bài văn của mình để làm cho bài viết thêm sinh động. Bài thơ Ánh Trăng đã truyền đạt một thông điệp về cuộc sống tình cảm, trung thành không chỉ cho thế hệ hiện tại mà còn cho tương lai. Mời các bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Sơ đồ tư duy Phân tích bài thơ Ánh Trăng
Kế hoạch phân tích bài thơ Ánh Trăng
1. Khởi đầu
- Trong lịch sử văn học, ánh trăng luôn là một đề tài được thi ca khai thác sâu rộng.
- Bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy vẫn gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc mới mẻ, sâu sắc và ý nghĩa.
2. Nội dung chính
* Tác giả và tác phẩm:
- Nguyễn Duy, tên thật là Nguyễn Duy Nhuệ, sinh năm 1948, là một nhà thơ chiến sĩ, từng tham gia kháng chiến chống Mỹ. Tập thơ nổi tiếng của ông là Ánh Trăng.
- Bài thơ Ánh Trăng được sáng tác tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1978, ba năm sau khi miền Nam giải phóng hoàn toàn và đất nước thống nhất.
* Phân tích:
- Khổ thơ 1 + 2: Gợi nhớ về quá khứ, mối gắn bó của vầng trăng trong mỗi bước đi của nhà thơ.
- Trong tuổi thơ, nhà thơ mật thiết với đồng ruộng, sông, biển.
- Khi lớn lên, ông tham gia chiến đấu và gắn bó với rừng già.
- Trong suốt cuộc đời, vầng trăng luôn đi theo và được nhà thơ coi như một người bạn tri kỷ, không bao giờ quên.
- Khổ 3: Biến đổi trong cuộc sống khiến ta quên đi những kỷ niệm xưa.
- Môi trường sống hiện đại, đèn sáng đến mức “ánh điện cửa gương”, khiến cuộc sống trở nên xa hoa, phố thị cách biệt với thiên nhiên.
- Vầng trăng, một thứ quen thuộc, bị người lính vô tình lãng quên.
- Khổ 4: Tình huống bất ngờ và cuộc gặp gỡ với vầng trăng.
- Kỷ niệm trở về, vầng trăng tri kỷ với cánh đồng, sông, biển, những kỷ niệm của những ngày chiến đấu gian khổ nhưng không bao giờ quên, điều đó khiến nhà thơ cảm động đến rơi nước mắt.
- Khổ cuối: Tâm hồn tỉnh giấc
- Vầng trăng nằm im lặng, tròn và sáng, tỏa sáng rực rỡ, đối diện với đó, người lính không thể tránh khỏi cảm giác xấu hổ và hối hận.
- Bài học về việc ghi nhớ những mối quan hệ, những kỷ niệm trong cuộc sống của mỗi người, quên đi là hành động vô tình và đầy tội lỗi.
3. Kết bài
Bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy, dù có vẻ đơn giản và mộc mạc, nhưng chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về việc ghi nhớ những tình cảm trong quá khứ, là lời khuyên về lối sống nhân nghĩa, biết trân trọng và biết ơn những điều đã qua.
.....
Phân tích bài thơ Ánh trăng một cách ngắn gọn
Nguyễn Duy là một trong số những nhà thơ đã trải qua cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Thế hệ này chứng kiến những khó khăn, thử thách của chiến tranh, cũng như những hy sinh lớn lao của đồng đội và nhân dân ta trong cuộc chiến tranh. Bài thơ 'Ánh trăng' được Nguyễn Duy sáng tác vào năm 1978, ba năm sau khi miền Nam được giải phóng năm 1975. Bài thơ này là cách để Nguyễn Duy thể hiện những cảm xúc và suy tư của mình trước hiện thực, khi một số người vẫn ghi nhớ những mất mát và hy sinh của quá khứ, trong khi một số khác lại quên đi những điều đó.
Điểm đặc biệt của bài thơ này là cách câu chuyện đời thường được kể bằng những câu thơ giản dị, mộc mạc nhưng chứa đựng những tình cảm và tư tưởng sâu sắc. Mối quan hệ giữa nhà thơ và vầng trăng được mô tả như sau: Khi còn nhỏ, sống ở làng quê ven biển và sau đó sống trong rừng trong thời chiến tranh, vầng trăng là tri kỷ, thân thiết và gần gũi:
Khi còn nhỏ sống ở làng quê
và gần biển
khi chiến tranh sống trong rừng
vầng trăng trở thành tri kỷ
Trong sạch với thiên nhiên
ngây thơ như cây cỏ
hẳn không bao giờ quên
vầng trăng tri kỷ ấy.
Khi còn nhỏ là thời kỳ của tuổi thơ, sống trong làng quê với ánh trăng sáng. Lúc đó con người trong trắng, ngây thơ, không có những ý định xấu xa. Trăng là một phần của thiên nhiên, kết nối với cuộc sống con người. Trăng đến và đi mang theo nhiều ước mơ, chứa đựng biết bao tâm tư và tình cảm. Trăng với con người như hình với bóng, không thể tách rời.
Trong những năm gian khổ và ác liệt của chiến tranh, 'vầng trăng thành tri kỉ', luôn ở bên, chiếu sáng cho bước đi của người lính, đồng hành với họ trong giấc ngủ. Với nghệ thuật nhân hóa đặc sắc, vầng trăng trở thành người bạn thân thiết, tri âm tri kỉ của nhà thơ và người lính, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong những ngày chiến đấu.
Trên những con đường gập ghềnh, giữa những rừng sâu, hay trong những đêm tối đầy gió rét, người lính luôn có vầng trăng bên cạnh. Trăng ở đó, đồng hành cùng họ trải qua mọi khó khăn, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, hỗ trợ lẫn nhau. Khi nhớ nhà, nhớ quê, vầng trăng vẫn ở đó, làm dịu đi nỗi nhớ.
Vầng trăng đã làm bạn đồng hành của con người qua bao gian nan và thăng trầm của cuộc đời. Vì thế, người lính cảm động và hứa với lòng 'không bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa'. Khi chiến tranh kết thúc, khi về sống ở thành phố, cuộc sống mới đã khiến con người thay đổi:
Về thành phố,
quen với ánh sáng điện
vầng trăng đi qua phố
như người xa lạ chợt qua đường
Cuộc sống hiện đại và tiện nghi đã khiến con người quên đi người tri kỉ, người bạn thân thiết từng có. Bây giờ, khi vầng trăng đi qua phố, nó trở nên xa lạ và lạnh lùng như một người dưng. Dẫu vầng trăng vẫn tròn đầy và trung thành, nhưng con người đã quên đi, trở nên lạnh lùng và không quan tâm. Vầng trăng giờ đây trở thành người xa lạ, không ai nhớ, không ai quan tâm.
Mất điện đột ngột khôi phục lại biết bao kỷ niệm, khiến con người đối mặt với hoàn cảnh giống như xưa, vầng trăng sáng xuất hiện làm tỉnh thức kí ức và nhấn mạnh lỗi lầm của mình:
Đèn đột ngột tắt
phòng im bặt trong bóng tối
vội vàng mở cửa sổ
bất ngờ vầng trăng tròn.
Con người đối diện với vầng trăng trong tình huống bất ngờ. Điều này đẩy con người đối diện với chính mình, sống thực với bản chất. Giọt nước mắt lan tràn trên khóe mắt, kết hợp giữa cảm xúc và hối tiếc sâu sắc, thể hiện sự đau lòng:
Ngẩng mặt nhìn trời cao
Đọng lại đôi giọt lệ
Giống như là đồng ruộng
Giống như là sông, rừng.
‘‘Ngẩng mặt nhìn trời cao” ý chỉ nhìn lại bản thân và nhận ra lỗi lầm, sự thay đổi của bản thân, sự quên lãng về những tháng ngày khó khăn và tình nghĩa đã qua. Những giọt nước mắt thể hiện sự thức tỉnh và hối tiếc của nhà thơ. Thực tế, là “lòng đầy nước mắt “chứ không phải rưng rưng”, những giọt nước mắt sâu thẳm trong lòng gợi lên nhiều cảm xúc hơn so với những giọt nước mắt trên bề mặt.
Và nhà thơ đã “bừng tỉnh” khi trăng tỏa sáng. Người bạn tri kỷ ấy không cần nói lời nào, nhưng vẻ đẹp của người bạn đã làm nhà thơ nhận ra sự sâu sắc. Có thể nhìn thấy qua “trăng” những khuôn mặt của những người bạn đã từng tri âm. Với một người, đó có thể là hình ảnh của tuổi thơ vô tư. Với người khác, đó có thể là hình dáng của những tháng ngày hạnh phúc đã trôi qua. Riêng với nhà thơ, đó chính là khuôn mặt của đồng đội trong những tháng ngày gian khổ của chiến tranh.
Nhà thơ “bừng tỉnh” trước sự suy thoái về đạo đức, về lối sống của xã hội, trong đó bao gồm chính bản thân mình: có đèn điện, nhưng lại quên vầng trăng; có hòa bình, nhưng lại quên đi quá khứ chiến tranh. Do đó, lời thú nhận chân thành của tác giả là một lời nhắc nhở về thái độ, tình cảm đối với quá khứ gian khổ, tình nghĩa và đối với thiên nhiên, đất nước bình dị, thân thương.
Cùng với nhạc phẩm “Bài ca không quên” của nhạc sĩ Phạm Minh Tuấn, bài thơ “Ánh trăng” của nhà thơ Nguyễn Duy nhấn mạnh lẽ sống “nhớ nguồn”, tình thân thuỷ chung – truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Mỗi người chúng ta đều có những lý do riêng để giải thích vì sao chúng ta có thể quên đi một điều gì đó thiêng liêng; hãy nghĩ sâu và tỉnh táo khi đọc bài thơ này. Đó là giá trị nhận thức mà văn học mang lại.
Với cảm xúc tự nhiên, hình ảnh sinh động, Ánh trăng của Nguyễn Duy như một lời nhắc nhở về những năm tháng gian lao đã qua của cuộc đời người lính gắn bó với thiên nhiên, đất nước bình dị, hiền hậu. Bài thơ gợi lên ý nghĩa, củng cố ở người đọc thái độ sống “nhớ nguồn”, tình thân thuỷ chung với quá khứ.
Phân tích Ánh trăng tốt nhất
Trong thơ từ thời cổ, kim, đông, tây, trăng luôn là đề tài quen thuộc. Thi nhân thường tả trăng, ca ngợi trăng không chỉ vì trăng mà còn vì con người, vì cuộc sống. Trăng vẫn cùng một vẻ đẹp, nhưng trong thơ, nó mang đến hàng ngàn cảm xúc và biểu cảm khác nhau, phản ánh sự đa dạng của cuộc sống và tâm trạng của những nhà thơ. Đối với Nguyễn Duy, bài thơ “Ánh trăng” chính là minh chứng cho điều đó.
“Ánh trăng” thể hiện sự thay đổi của thời gian và không gian trong cuộc sống của nhân vật, từ thời nhỏ đến thời chiến tranh ở rừng, từ khi trở về thành phố đến những lúc đèn điện tắt đột ngột. Ba khía cạnh thời gian và không gian này tạo ra một chuỗi liên kết về ánh trăng, phản ánh cảm xúc và suy tư của tác giả.
Thời gian và không gian trong bài thơ liên kết chặt chẽ với nhau. Mỗi khoảng thời gian tương ứng với một không gian cụ thể, mang theo thông điệp về thẩm mỹ và tư tưởng riêng.
Thời gian trong bài thơ được thể hiện qua các giai đoạn khác nhau, bao gồm thời nhỏ và thời chiến tranh, được mô tả qua những cảm xúc và suy tư về vầng trăng.
Khi còn nhỏ sống cùng với đồng
Với sông rồi cùng với biển
Khi chiến tranh ở rừng sâu
Vầng trăng trở thành tri kỷ
Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ rằng không bao giờ quên
Vầng trăng tình nghĩa
Trong thời kỳ nhỏ tuổi, trăng là một phần của cuộc sống đơn giản, hòa mình vào tự nhiên, gắn bó với đồng ruộng, với dòng sông, với biển cả. Trong bài thơ Ánh Trăng, thời kỳ này đượm đầy hình ảnh tươi mới và cảm xúc trẻ thơ, kết nối với thiên nhiên của nhân vật trữ tình, thể hiện qua:
Trong thiên nhiên, hồn nhiên như cây cỏ.
Vẻ đẹp của ánh trăng, cùng với tâm hồn trong trẻo của con người, gợi nhớ lại những kỷ niệm ngọt ngào của tuổi thơ, khi trái tim còn trong sáng và trong veo. Đến thời điểm sau này, mối quan hệ giữa trăng và con người vẫn thân thiết, nhưng trên một tầm cao mới:
Trong thời kỳ này, cuộc sống của nhân vật trữ tình đã trải qua nhiều thay đổi lớn. Nếu trước đó là thời gian gắn bó với tự nhiên, thì bây giờ là thời của ánh điện, gương, và phòng buýn đậu; thời trước là của sự hòa mình, thân thiện, còn bây giờ là của sự phụ thuộc và lạc quan; thời trước là của thiên nhiên, cây cỏ, thì bây giờ là của sự nhân tạo; thời trước là của quê hương, núi rừng, biển cả, thì bây giờ là của thành phố. Vì thế, trăng giờ đây trở thành một vật thừa, và những kỷ niệm ngày xưa đã bị lãng quên, như:
Vầng trăng lạc bước qua con đường
Như một người xa lạ qua phố.
Trong Truyện Kiều, trong những khoảnh khắc đầy nhơ bẩn và rối ren, Thúy Kiều nhìn thấy ánh trăng và bất giác nhớ về quá khứ với nỗi xấu hổ và đau khổ trong lòng:
Nhìn ánh trăng mà lòng thẹn thùng
Trăng vẫn ở đó, lạnh lẽo và trống trải...
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
Thi tiên Lý Bạch nhìn bức tranh trăng sáng bên giường mộng mị như sương mù, Đưa mắt lên nhìn ánh trăng, đột nhiên ông nhớ về quê hương, nhớ về những kí ức xa xưa đã khiến ông ngả đầu trong nỗi nhớ nhà thương tình:
Bên giường ánh trăng sáng loá
Trên mặt đất như sương lạnh
Đưa mắt lên trăng sáng
Ngả đầu nhớ về quê thương
(Tĩnh dạ tứ – Lý Bạch).
Ba khoảng thời gian đó đi kèm với ba loại không gian mang những đặc điểm riêng biệt, thậm chí đối lập nhau. Sự đối lập trong các đặc tính không gian này góp phần tạo nên sự biến đổi trái chiều của con người qua từng thời kỳ khác nhau. Khoảng không gian đầu tiên là đồng, sông, bể. Đây là không gian thú vị gợi mở mối quan hệ gắn bó, thân thiết và mộc mạc giữa con người và trăng. Vẻ đẹp trong những hình ảnh này là:
Tan vào thiên nhiên
Với hồn nhiên của cây cỏ.
Ở đây, có vẻ như không còn sự phân biệt giữa trăng và con người, họ hoà mình vào thiên nhiên và thiên nhiên trở nên một phần của con người. Khoảng không gian thứ hai, chiến tranh ở rừng, dù không được tác giả miêu tả, nhưng độc giả có thể tưởng tượng ra các đặc điểm riêng của nó trong mối quan hệ với người lính. Trong không gian này, trăng trở thành người bạn tri kỷ của người lính. Nhưng trong không gian thứ ba, mối quan hệ giữa con người và trăng đã thay đổi.
Trong tình huống đầu tiên, khi đối diện với ánh điện, gương, phòng buyn-đinh, những người vừa trở về từ những trận chiến khốc liệt, từ những khu rừng hoang sơ và khó khăn trong mọi khía cạnh của cuộc sống và chiến đấu, họ dễ bị cuốn vào những thuận lợi và thoải mái của cuộc sống hàng ngày, thậm chí có những người bị lạc hưởng trong sự thoả mãn vật chất để quên đi những nỗi khát khao trong những ngày khó khăn. Vì thế, trăng, với mọi ý nghĩa và kỷ niệm sâu sắc về tình thân, đã trở thành người lạ vô danh như người qua đường. Tình huống thay đổi, tạo ra tình huống thứ hai khi:
Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn
Khi ánh đèn tắt, cũng là lúc bước vào bóng tối, xa xa xa hoa và những điều trần tục, người lính phải đối mặt với hiện thực tối tăm. Trong khoảnh khắc “thình lình”, “đột ngột” đó, người lính vội mở cửa sổ và bất ngờ phát hiện ra một điều gì đó. Đó không ai khác ngoài người bạn tri kỷ xưa kia đâu! Con người đó không hay biết rằng người bạn tri kỷ, người bạn trung thành, đã mãi chờ đợi anh ta bên ngoài. “Người bạn ấy” không bao giờ bỏ rơi, không bao giờ trách móc vì sự lãng quên của con người. Vầng trăng vẫn ân cần và khoan dung, sẵn lòng chấp nhận tấm lòng biết sám hối, muốn hoàn thiện bản thân. Cuộc sống của mỗi người không thể được dự đoán trước. Không ai sống sót mà không gặp khó khăn, thách thức. Như dòng sông vô tận, cuộc đời là một chuỗi những khúc quanh, những uốn cong. Và trong những vòng xoắn đó, những biến cố ấy, con người mới thật sự hiểu được giá trị thực sự, những gì sẽ ở bên họ trong cuộc hành trình dài và rộng lớn của cuộc đời. Dường như người lính trong bài thơ đã hiểu được điều đó!
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng
Khi đối mặt với vầng trăng, có điều gì đó khiến người lính xúc động dù không có lời quở trách nào. Hai từ “mặt” trong cùng một câu: mặt trăng và mặt người đang cùng nhau nói chuyện. Người lính cảm thấy có điều gì đó “rưng rưng” từ sâu thẳm trong lòng và dường như nước mắt muốn tuôn ra vì xúc động trước lòng vị tha của người bạn “tri kỉ” của mình. Đối mặt với vầng trăng, bỗng người lính cảm thấy như đang xem lại những thước phim chậm về tuổi thơ, nơi có “sông” và “bể”. Những khoảnh khắc chậm trôi đó khiến người lính rơi vào những nỗi niềm, nhưng những giọt nước mắt tự nhiên tuôn ra, không có sự ép buộc nào! Những giọt nước mắt đó làm cho người lính cảm thấy thanh thản hơn, làm cho tâm hồn anh ấy trở nên sáng sủa hơn. Một lần nữa, những hình ảnh của tuổi thơ và chiến tranh được đưa ra ánh sáng để làm sáng tỏ những điều mà con người cảm nhận. Tâm hồn ấy, vẻ đẹp mộc mạc ấy không bao giờ bị mất đi, nó luôn sống trong tâm hồn mỗi con người và sẽ lên tiếng khi con người cảm thấy tổn thương. Phần thơ trong bài là một lời nhắc nhở chân thành, giản dị, ngôn từ giản dị mà thấm đẫm, những hình ảnh sâu sắc đi vào lòng người.
Vầng trăng trong đoạn thơ thứ ba đã thực sự đánh thức con người:
Trăng vẫn tròn và vẹn toàn
chẳng cần lời ai biết
ánh trăng lặng im mà sâu sắc
đủ để ta nhận ra bản thân
Khổ thơ cuối cùng mang đặc điểm sâu sắc và phong phú về tư duy và triết lý. “Trăng vẫn tròn và vẹn toàn” là biểu tượng của sự hoàn thiện và không bao giờ mất đi dù trải qua bao biến động. Trăng chỉ im lặng nhưng sâu sắc, không cần nói gì cả, nhưng cái nhìn ấy đủ để làm cho chúng ta nhận ra bản thân, nhận thức về cuộc sống, về trách nhiệm và tình thương. Ánh trăng như một gương phản chiếu lại những kỷ niệm đẹp đẽ của chúng ta, khiến chúng ta rơi vào những suy tư khi nhìn lại những đồng, những bể, những sông, những rừng, giúp chúng ta tỉnh táo và hiểu biết về bản thân mình. Dù có lãng quên điều gì, nhưng những giá trị văn hóa luôn che chở cho chúng ta và giúp thanh lọc tâm hồn!
Bài thơ “Ánh trăng” sử dụng thể thơ năm chữ, chủ yếu là tự sự. Tuy dung lượng ít nhưng khi đạt tới cao trào, nó vẫn truyền đạt những cảm xúc mới mẻ và tư duy sâu sắc. Ngôn từ đơn giản nhưng được sử dụng một cách tinh tế, thành công chuyển tải tình cảm và triết lý của nhà thơ. Mặc dù chủ đề cũ, không gian quen thuộc, nhưng cách nhìn của Nguyễn Duy về ánh trăng độc đáo đã tạo nên vẻ đẹp riêng, rất riêng của bài thơ “Ánh trăng”.
Phân tích đầy đủ về bài thơ Ánh trăng
Trăng luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho thơ ca, đem lại ánh sáng cho những bài thơ lãng mạn. “Ánh trăng” có thể là biểu tượng của người yêu, của tình bạn, của nỗi nhớ nhung… nhưng ít ai mô tả trăng như Nguyễn Duy: Trăng bị lấp lánh dưới ánh đèn neon chói chang và là biểu tượng của ân hận không lối thoát trong thời đại hiện đại.
Bài thơ “Ánh Trăng” của Nguyễn Duy mang một câu chuyện nhỏ, kể theo thứ tự thời gian. Nhân vật trữ tình có lẽ là một người lính từng trải qua những cơn bom đạn. Giọng kể trầm mặc, từ tốn. Mạch cảm xúc dường như chảy rất bình lặng, êm đềm:
“Tuổi thơ sống với đồng
với sông rồi với biển
thời chiến tranh ở rừng
vầng trăng trở thành tri kỷ”
Khổ thơ đưa đọc giả quay về quá khứ của người lính. Dãy hình ảnh được liệt kê: “đồng, sông, biển, rừng”… những nơi anh từng sống với chúng. Những khoảnh khắc anh từng trải qua: “Tuổi thơ, thời chiến tranh”. Lời thơ chỉ gợi mà không mô tả, nhưng vẫn có thể tưởng tượng cuộc đời của người lính ấy chắc chắn có nhiều thăng trầm, gian khổ. Tuổi thơ của anh vốn gắn bó với cánh đồng, với dòng sông quê. Trước và trong thời chiến tranh, những vùng quê nghèo không có đèn điện. Vậy nên, trăng trở thành món quà vô giá của thiên nhiên. Những đêm trăng ở làng quê kết hợp ánh sáng và gió mát. Trẻ em vui đùa trước cửa, bà nằm võng hát ru, hoặc các ông bà hàng xóm ngồi uống trà, trò chuyện trong sân… Thơ dân gian ghi lại những đêm trăng hội hè, những đêm trăng sáng rọi nước đầu đình… thật là tình cảm, đáng yêu!
“với sông rồi với biển”
Biết rằng “sông”, “biển” là nơi phải đấu tranh để sống, nhưng cũng là nơi có những đêm trăng mát mẻ và yên bình. Trăng chiếu sáng lên sông, tan vào sóng biển tạo nên bức tranh tuyệt vời. Chắc chắn tuổi trẻ của anh đã trải qua nhiều chông gai, nhưng những vầng trăng ấy đã làm dịu đi những khó khăn, chiếu sáng những kỷ niệm.
Lớn lên, anh trở thành chiến sĩ. “Hồi chiến tranh ở rừng”, xa nhà, sống giữa núi rừng, hằng ngày đối diện với gian nan, thiếu thốn và hy sinh, mất mát. Chính ánh trăng đã làm ấm lòng anh. Câu thơ kỷ niệm về vầng trăng trong thơ Chính Hữu: những đêm lạnh, những cơn sốt giữa rừng sâu, những câu chuyện tâm tình của hai người lính, những đêm trăng trên đường hành quân… Không có gì ngạc nhiên khi Nguyễn Duy thổ lộ: vầng trăng là người bạn tri kỷ của anh!
Khổ thơ đầu tiên ghi lại những chặng đường dù gian khổ nhưng êm đềm, tươi tắn biết bao! Tiếp theo là suy tư. Anh thấy, anh nghĩ, trong thời gian khó khăn đó, trăng và con người gặp nhau một cách chân thành, mặn nồng:
“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ”
Những từ ngữ “trần trụi”, “hồn nhiên” vừa miêu tả sự mộc mạc, nguyên sơ của thiên nhiên vừa thể hiện cuộc sống bình dị, vô tư, hồn hậu của con người đồng quê, sông, bể, núi rừng. Ký ức đó rất thiêng liêng, anh tin rằng:
“ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”
“Vầng trăng” ở đây là biểu tượng. Trăng là quá khứ đầy đủ, là sông, là đồng, là bể, là rừng. Là người thân, là anh em, bạn bè, đồng đội, nhân dân. Là những con người, những miền đất mà anh từng sống, từng yêu thương, gắn bó, từng chia sẻ nỗi đau. Tình cảm chân thành, mạnh mẽ của anh với vầng trăng ấy là thật. Bởi khi tâm hồn được nuôi dưỡng trong gian khó và tình nghĩa, thì tấm lòng cũng chân thành và rộng mở. Nhưng liệu lòng người có bền vững, kiên cường khi hoàn cảnh thay đổi? Câu trả lời đau lòng thực sự:
“Từ khi trở về thành phố
quen với ánh sáng điện, gương phản
vầng trăng qua ngõ như một người lạ đi ngang”
Hình ảnh “ánh điện, cửa gương” đối lập với “vầng trăng”, diễn đạt sự chênh lệch giữa tiện nghi, vật chất sang trọng và cuộc sống giản dị, hồn nhiên của quá khứ. Trăng từng là người bạn tri kỷ của anh, nhưng giờ đây lại trở thành người xa lạ qua đường. Trăng vẫn hiện hữu trên bầu trời, nhưng không còn gợi lại cảm xúc đặc biệt. Cuộc sống hiện đại đầy ánh sáng điện, gương phản khiến người ta ít khi để ý đến ánh trăng. Ký ức về trăng cũng dần phai nhạt.
Cuộc đời luôn thay đổi, biến động. Câu chuyện trở nên đáng chú ý khi có một sự cố tình cờ làm cho mọi thứ bất ngờ, thảng thốt:
“Đèn điện đột ngột tắt
phòng bị bóng tối bao trùm
vội vã mở cửa sổ
đột ngột vầng trăng xuất hiện”
Các từ như “đột ngột”, “vội vã” đẩy câu chuyện lên cao trào, tạo ấn tượng mạnh với hai tình huống bất ngờ và đối lập. Bất ngờ khi căn phòng mất điện và trở nên tối om, và cũng bất ngờ - vầng trăng tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời. Ánh trăng chiếu sáng không gian, làm sáng tỏ quá khứ:
“Ngẩng đầu nhìn về bầu trời
có điều gì xúc động
như là sông, như là rừng
như là sông, như là rừng”
Trăng và con người như hai người bạn cũ gặp lại nhau, gần gũi nhưng cũng như một cuộc đối mặt: “Ngẩng đầu nhìn về bầu trời”. Những khoảnh khắc đầu tiên thật xúc động: “có điều gì xúc động”. Quá khứ với những kỷ niệm đẹp nhưng đã bị lãng quên trỗi dậy. Đồng thời là sự im lặng phủ lên. Một người biết tha thứ, bao dung: “Trăng vẫn tròn và sáng”. Nhưng cũng mạnh mẽ: “ánh trăng im lặng và phản ánh”. Một người cảm thấy giật mình, tỉnh táo: “đủ khiến ta bừng tỉnh”.
Hình ảnh ánh trăng lặp lại hai lần trong bài thơ, mang ý nghĩa sâu xa. Trăng không chỉ là một người bạn hoặc một người xa lạ mà lần này, vầng trăng “vẫn tròn và sáng” còn là quá khứ toàn vẹn và là vẻ đẹp thiên nhiên bất diệt, vĩnh hằng. Con người có thể quên đi quá khứ nhưng thiên nhiên và tình bạn vẫn mãi mãi.
Trái lại, sự giật mình của con người biểu hiện sự tỉnh táo và sự ăn năn. Thật vậy, không có tòa án nào xử lý sự phản bội trong tình bạn, chỉ có lương tâm yêu cầu người lính phải sống sao để có thể thanh thản khi đối mặt với quá khứ. Trong quá khứ đó, có nhân dân, có bạn bè, có đồng đội, có sự hy sinh và mất mát, nhưng mọi người đều kết nối với nhau bằng tình bạn mặn nồng.
Khổ thơ cuối cùng đóng lại bài thơ với sự im lặng sâu sắc và suy tư, gợi lên một triết lý sâu sắc về thái độ sống: Con người không thể thiếu quá khứ, không thể không nhận ra mình đã dựa vào quá khứ để có tương lai!
Có thể nói, bài thơ “Ánh Trăng” của Nguyễn Duy không chỉ là câu chuyện riêng của nhà thơ, mà còn là câu chuyện của một thế hệ - thế hệ những người lính đã trải qua những năm tháng chiến tranh, từng gắn bó với thiên nhiên và được che chở trong tình nghĩa của nhân dân. Bài thơ cũng mang ý nghĩa với nhiều thời kỳ và nhiều người. Vậy nên, trước khi quên đi quá khứ và những người đã khuất, hãy nhớ đến đạo lý của cha ông: “Uống nước nhớ nguồn”.
Phân tích chi tiết bài thơ “Ánh Trăng”
Phân tích bài thơ “Ánh Trăng” - Mẫu 1
Trong văn học Việt Nam, trăng luôn là một đề tài không bao giờ cũ. Nó mang lại vẻ đẹp thơ mộng, bí ẩn và huyền ảo. Trong bài thơ của Nguyễn Duy, trăng được mô tả như một biểu tượng của quá khứ thủy chung và bất diệt, là người bạn tri kỷ, là một bài học về giá trị nhân văn sâu sắc.
Nỗi day dứt, ăn năn lan tỏa khắp bài thơ. Tại sao Nguyễn Duy chọn tên bài thơ là “Ánh Trăng” thay vì “vầng trăng” hoặc “ông trăng”? Bởi “ánh trăng” không chỉ là hình ảnh của trăng mà còn là tia sáng soi rọi vào góc tối của con người, đánh thức lương tâm và làm sáng bừng quá khứ đầy kỷ niệm thân thương.
Trong thời gian dài, trăng và con người đã trở thành những người bạn thân thiết, tri kỷ: “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”. Và trong bài thơ “Ánh Trăng”, quan hệ ấy vẫn không thay đổi, trăng và con người vẫn mãi gắn bó không rời. Hai khổ thơ đầu đã đưa ta quay về quá khứ xa xôi, nơi mà tình cảm giữa con người và vầng trăng được thắt chặt:
''Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ''
Bốn câu thơ đầu với giọng kể nhẹ nhàng đã đưa ta trở lại quá khứ hạnh phúc, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau. Dấu từ “với” không chỉ là sự kết nối ý thơ mà còn là sự kết nối giữa con người với vầng trăng. Những kí ức tuổi thơ ấy thật đẹp!
''Ông trăng tròn sáng tỏ
soi rõ sân nhà em
trăng khuya sáng hơn đèn
ôi, ông trăng sáng tỏ
soi rõ sân nhà em''
Trong thời gian chiến tranh, ánh trăng là người bạn đồng hành của người lính, là nguồn an ủi và sức mạnh giúp họ vượt qua mọi gian khó, mọi thử thách của cuộc sống và của chiến trường.
''Và vầng trăng, vầng trăng đất nước
Vượt qua quầng lửa mọc lên cao''
Ở đây, trăng và con người vẫn là hai người bạn tri kỷ không thể tách rời. Mối quan hệ đó được tường thuật qua lời của Chính Hữu: ''Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ''. Trăng là người bạn đồng hành, chia sẻ mọi niềm vui buồn, gắn bó với con người trong những thời kỳ khó khăn nhất, là nguồn an ủi và hy vọng giữa chiến tranh.
''Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa.''
Với hình ảnh hết sức tự nhiên và so sánh tinh tế, bài thơ khắc họa về mối quan hệ chân thành giữa trăng và con người trong quá khứ. Trăng trong sáng nhưng chân thật, chân chất như tâm hồn của người lính trẻ, là biểu tượng của tình nghĩa và lòng trung thành.
''Ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa''
Giong thơ tưởng như đều đặn, thế nhưng chỉ với một từ ''ngỡ'' như báo trước sự chuyển biến trong câu chuyện của nhà thơ. Cái tư ''ngỡ'' ấy thể hiện sự tưởng tượng, là một khẳng định chắc nịch. Thế nhưng, cái từ ''ngỡ'' ấy cũng chính là một bước ngoặt trong tâm trạng, thái độ của nhà thơ.
Thế rồi, chiến tranh qua đi, đất nước ngày càng phát triển, đời sống ngày càng được cải thiện. Và như một lẽ thường tình, hoàn cảnh sống thay đổi, lòng người cũng dễ dàng đổi thay. Khổ thơ tiếp theo đã đưa người đọc trở về hiện tại với những biến đổi trong mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình với vầng trăng xưa kia:
''Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường''
Từ một cuộc sống chan hoà với thiên nhiên, nay cuộc sống của con người đã thu hẹp hơn. Không gian núi rừng hoang vu, rộng lớn đã thay bằng không gian phố phường hiện đại, hào nhoáng. Và hình ảnh vầng trăng- người bạn luôn kề vai sát cánh bên con người cũng đã bị thu hẹp lại. Không có con người bên cạnh, nó chỉ biết lủi thủi đi qua con ngõ nhỏ tối tăm, mù mịt. Tầm quan trọng của trăng cũng không còn như xưa. Ngày ngày, trăng vẫn hiện hữu trong đời sống con người, vẫn bên con người, đồng hành cùng con người dù có ở nơi đâu, chốn nào, mặc mọi thời gian, không gian, mặc mọi khó khăn, nhọc nhằn. Trăng vẫn vậy, vẫn tròn đầy,thuỷ chung, chẳng hề thay đổi nhưng con người thì đã đổi thay. Cái bạc bẽo, vô tình đến với người ta một cách từ từ, kín đáo, khó nhận ra.Từ'' vầng trăng tri kỉ'', ''vầng trăng tình nghĩa ''bỗng chốc trở thành ''người dưng qua đường'' lúc nào không hay. Chỉ một hình ảnh so sánh'' vầng trăng'' với '' người dưng qua đường'' cũng đủ để thấy được thái độ thờ ơ, vô tâm của con người với người bạn của mình năm xưa. Một từ ''người dưng'' thôi nhưng nghe sao mà đau lòng đến thế!
Thế nhưng ''sông có khúc, người có lúc'' đâu phải cuộc đời con người lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Phải có những biến động, những bất ngờ đó mới chính là cuộc sống. Và ở đây cũng vậy, ta sẽ bắt gặp một tình huống bất ngờ xảy ra làm thay đổi cảm xúc của nhân vật trữ tình:
''Đột ngột bóng tối ập tới
phòng buyn-đinh chìm trong tối tăm
gấp gáp mở cửa sổ
bất ngờ vầng trăng hiện hình''
Trong khoảnh khắc bất ngờ từ bóng tối bước ra ngoài ánh sáng ấy, nhân vật trữ tình không khỏi bàng hoàng, ngỡ ngàng khi nhận ra ánh trăng vẫn tròn, vẫn đẹp đẽ, đầy đặn, vẹn nguyên như xưa. Chính cái khoảnh khắc ấy đã tạo nên một bước ngoặt cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Trăng xưa bỗng chốc quay trở lại với nhân vật trữ tình tạo cho anh một cảm xúc mãnh liệt như được trở về quá khứ, bao kỉ niệm xưa bỗng chốc ùa về:
''Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng, là bể
như là sông là rừng''
Nhà thơ lặng lẽ đối diện với vầng trăng trong tư thế im lặng, có phần thành kính: ''ngửa mặt lên nhìn mặt''. Nếu cái đối diện của Hồ Chí Minh là sự say đắm trước vẻ đẹp của đêm trăng, là một khát khao mãnh liệt được chạm tới trăng, được hoà mình vào trăng,vào thiên nhiên:
''Nhìn trăng qua khung cửa sổ
Trăng lòi qua khe cửa nhìn nhà thơ''
Thì ở Nguyễn Duy, cái đối diện ấy là đối diện với quá khứ, với sự ăn năn, day dứt với người bạn tri kỉ của mình năm xưa. Lúc này, không chỉ có người đối diện với trăng mà còn là quá khứ với hiện tại, thuỷ chung với vô tình, bạc bẽo. Nhìn trăng, nhân vật trữ tình cũng như nhìn thấy chính mình trong quá khứ của ''hồi nhỏ'', ''hồi chiến tranh''. Và rồi, nhân vật trữ tình cũng nhận ra giá trị cũng như vẻ đẹp vầng trăng- người bạn năm nào của mình:
''Trăng vẫn tròn vạch vành
Chẳng ngờ người vô tình
ánh trăng im lặng mênh mông
đủ để ta bừng tỉnh''
Đằng sau cánh cửa, vầng trăng xuất hiện ''tròn vành vạch'' không chút thay đổi. Trăng lặng lẽ nhưng rất nhân hậu, bao dung, không oán hờn, không trách móc người bạn đã từng quay lưng với mình. Thế nhưng, cũng chính cái im lặng nghiêm khắc, cái sự cao thượng ấy lại khiến cho bản thân con người phải giật mình thức tỉnh. Cái giật mình của lương tâm con người thật đáng trân trọng. Nó thể hiện sự suy nghĩ, trăn trở, tự đấu tranh với chính mình để sống tốt hơn, tìm lại cái đẹp trong tâm hồn. ''Giật mình'' để không chìm vào lãng quên, để không đánh mất quá khứ, đánh mất người bạn tốt của mình. Con người giật mình trước ánh trăng lặng lẽ là sự thức tỉnh của nhân cách, trở về với lương tâm trong sạch, tốt đẹp. Dòng thơ cuối dồn nén biết bao niềm tâm sự, lời sám hối, ăn năn đầy day dứt, cũng giống như câu thơ cuối bài thơ ''Ông đồ'': ''Hồn ở đâu bây giờ?''
Nhắc đến thơ Nguyễn Duy, có người nhận xét: ''Thơ Nguyễn Duy sâu lắng, tha thiết cái hồn, cái vía của dân ca, ca dao Việt Nam. Những bài thơ của ông không cố gắng tìm những hình thức mới mẻ mà đi sâu vào cái nghĩa, cái tình muôn đời của con người Việt Nam. Ngôn ngữ thơ của Nguyễn Duy cũng không bóng bẩy mà gần gũi, dân dã, đôi khi còn hơi'' bụi'' phù hợp với ngôn ngữ thường nhật''. Qủa đúng như vậy! Chỉ qua bài '' ánh trăng'' ta cũng đủ để thấy được tài hoa trong nghệ thuật viết thơ của Nguyễn Duy. Điều đặc biệt, cả bài thơ ''ánh trăng'' chỉ có duy nhất một dấu chấm khiến ta liên tưởng dòng hồi tưởng của Nguyễn Duy như một dòng chảy xiết, nó cứ triền miên mãi không nguôi. Hơn nữa, bài thơ còn gây xúc động bởi cách diễn đạt bình dị như lời tâm sự, thủ thỉ, lời nhắc nhở chân tình, giọng thơ trầm tĩnh, sâu lắng, tứ thơ bất ngờ mới lạ. Qua đó, Nguyễn Duy cũng muốn gửi gắm tới mọi người lời nhắc nhở về lẽ sống ngàn đời của dân tộc'' ân tình, thuỷ chung''; ''uống nước nhớ nguồn''; hãy sống trước sau như một, đừng thay lòng đổi dạ và quên đi cội nguồn của mình.
Từ một cốt truyện riêng, bài thơ thổn thức về thái độ, tình cảm của con người với những năm tháng quá khứ gian khổ nhưng hào hùng, nghĩa tình với thiên nhiên, đất nước bình dị. ''Ánh trăng'' mang ý nghĩa sâu sắc, là lời nhắc nhở không chỉ dành cho người lính chống Mĩ mà còn dành cho tất cả mọi người, mọi thời đại - trong đó có chúng ta.
Phân tích bài Ánh trăng - Mẫu 2
“Văn chương chân chính dù sáng tác ở thời đại nào cũng đều góp phần mở ra, định hình giá trị sống cho con người hiện tại.” Đúng như vậy, mỗi tác phẩm văn học đều mang theo những bài học sâu sắc về nhân sinh và tác phẩm “Ánh trăng” của nhà thơ Nguyễn Duy cũng không ngoại lệ khi truyền đạt những bài học có giá trị về lối sống ân nghĩa, thủy chung.
Tác phẩm “Ánh trăng” được Nguyễn Duy sáng tác vào năm 1978, khi đất nước đã giải phóng được khoảng ba năm. Ra khỏi cuộc sống chiến đấu gian khổ để bước vào những ngày tháng hòa bình, độc lập, con người thường dễ dàng quên đi những quá khứ gian lao và tình nghĩa của một thời. Vì vậy, để nhắc nhở chính mình cũng như mọi người, Nguyễn Duy đã sáng tác bài thơ này,
Mở đầu tác phẩm, tác giả đưa người đọc quay về sống trong những ngày tháng quá khứ với những ký ức khó phai:
“Khi còn nhỏ sống bên đồng
và dòng sông, và biển rộng
đấu tranh trong rừng xanh
vầng trăng tri kỷ”
Sự hiện diện của các hình ảnh “đồng”, “sông”, “biển”, “rừng” gợi cho ta khung cảnh mở rộng, phong phú. Không gian đó dường như ngày càng mở ra trước mắt chúng ta. Cùng với sự trưởng thành của nhân vật trữ tình. Một lúc nào đó, chỉ là đứa trẻ vô tư chơi đùa trên đồng ruộng và ven sông quê hương, nhưng giờ đây đã trở thành một người lính trưởng thành, vững bước trên con đường đầy gian nan của cuộc chiến. Vầng trăng, người bạn tri kỷ, luôn ở bên, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn cùng người lính trong những đêm dài của chiến dịch. Vì vậy, người lính đã từng khẳng định:
“Ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”
“Ngỡ” mang ý nghĩa của sự nghĩ, tin tưởng. Điều này cho thấy người lính luôn tin rằng tình bạn giữa mình và vầng trăng sẽ mãi mãi bền vững, không thể phai mờ. Tuy nhiên, “ngỡ không bao giờ quên” cũng ám chỉ rằng đã có lúc bất ngờ quên. Câu thơ mang đôi chút buồn bã, tiếc nuối về những tình cảm gắn bó dường như không thể thay đổi nhưng giờ đây đã thay đổi. Hồi ức về quá khứ đóng lại nhưng cũng mở ra một cánh cửa mới, để thể hiện được tư tưởng của bài thơ.
Chiến tranh kết thúc, người lính rời xa rừng rậm gian nan để quay về với cuộc sống hiện đại của thành phố, nơi có “ánh sáng điện”, “gương nhà” xa hoa, lộng lẫy. Cuộc sống ấy hoàn toàn khác biệt so với cuộc sống khắc nghiệt, thiếu thốn của người lính trong thời kỳ kháng chiến. Nhưng sự thay đổi về hoàn cảnh sống cũng đi kèm với sự thay đổi trong tâm hồn của con người:
“vầng trăng bước qua ngõ
như người lạ vội vã qua đường”
“Người lạ” là người xa lạ không quen biết và đau lòng hơn nữa, người xa lạ ấy lại từng là tri kỷ một thời. Điều này cho thấy sức mạnh của cuộc sống vật chất có thể thay đổi lương tâm con người đến đâu. Quên trăng đồng nghĩa với việc người lính đã quên đi quá khứ gian lao, tình nghĩa, mất mát và hy sinh của dân tộc, cũng như bản thân với những lý tưởng cao đẹp của tuổi trẻ. Tuy nhiên, đã có một tình huống xảy ra:
“Bất ngờ đèn điện tắt
phòng tối om mờ mịt
vội bật cửa sổ ra
đột ngột vầng trăng tròn”
Từ từ điệu “đột ngột” đặt lên đầu câu nhấn mạnh sự ngạc nhiên, ngỡ ngàng của người lính khi gặp lại vầng trăng tròn và sáng rạng trên bầu trời thành phố. Sự ngạc nhiên đó còn bởi lẽ suốt thời gian qua, người lính đã quên trăng, xem trăng như một người lạ nhưng vầng trăng vẫn luôn hiện diện, vẫn trung thành với con người như ngày xưa. Trong khoảnh khắc gặp lại “người quen”, người lính ngẩng đầu “nhìn vầng mặt”. Tác giả không viết “nhìn trăng” vì ông thực sự coi trăng như một người bạn trong cuộc gặp gỡ không trước sắp đặt. Lúc ấy, nhà thơ lại cảm thấy “rưng rưng” với biết bao nỗi cảm xúc, muốn diễn đạt nhưng không thể thành lời. Một lần nữa, các hình ảnh “đồng”, “sông”, “rừng”, “biển” lại một lần nữa mở ra những trang ký ức quá khứ nghĩa tình. Trăng bây giờ hiện lên là biểu tượng của vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, đất nước; của một thời quá khứ đầy tình nghĩa; của một thời tuổi trẻ với những lý tưởng sống tốt đẹp.
Đoạn thơ cuối đề cập đến những suy ngẫm của người lính về vầng trăng:
“Trăng vẫn tròn và sáng
kể lên sự vô tình của con người
ánh trăng im lặng làm ta giật mình.”
Cấu trúc “vẫn…kể…ánh trăng…” đem lại hình ảnh đối lập giữa trăng luôn trung thực, vẫn tỏa sáng dù con người có thất thường, quên lãng. Nghệ thuật nhân hóa nhấn mạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và đất nước. Trong cuộc gặp gỡ, trăng không trách móc mà chỉ “im lặng làm ta giật mình.”. Sự nhân hóa này khiến ta nghĩ ngay đến hình ảnh của một vị quan tòa, mặc dù từ bi nhưng cũng vô cùng nghiêm túc khiến con người phải giật mình. Cái “giật mình” ở đây mang ý nghĩa sâu sắc. Người lính “giật mình” là vì nhận ra lỗi lầm của mình, những tội lỗi và sự vô tình đáng trách. “Giật mình” còn là do sự ăn năn, hối hận, xấu hổ trước trăng vẫn còn trung thực, vẫn đứng vững trong tình nghĩa. Điều này giúp con người sống trong sạch hơn, tốt đẹp hơn. Bài thơ dẫn dắt chúng ta đến những suy tư sâu sắc về cuộc sống. Nó là một lời nhắc nhở về lối sống từ lâu của dân tộc ta – sống có trách nhiệm, sống một cách xứng đáng với những gì mà chúng ta được hưởng.
Bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ, viết hoa chữ cái đầu mỗi dòng, tạo dòng cảm xúc liên tục, như một câu chuyện tuân theo trình tự thời gian, từ quá khứ đến hiện tại. Tác giả xây dựng hình ảnh vầng trăng ý nghĩa, giúp truyền tải thông điệp sâu sắc đến người đọc. Bài thơ không chỉ là câu chuyện của tác giả mà còn của những thế hệ đã trải qua chiến tranh, những ngày tháng khó khăn nhưng nghĩa tình.
Sống qua thời kỳ bom đạn, con người sống trong thời bình dễ quên mất quá khứ. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy có giá trị muôn thời. Nó đã hướng dẫn một lối sống trung thực, thủy chung không chỉ cho thế hệ của ngày xưa mà còn cho hiện tại và tương lai.
Phân tích bài thơ Ánh trăng - Mẫu 3
Nhà thơ Nguyễn Đình Thi đã từng nói rằng “Tác phẩm không chỉ là phản ánh của tâm hồn người sáng tác mà còn là sợi dây kết nối mọi người với sự sống mà nghệ sĩ mang trong lòng”. Với bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, nhận định đó trở nên chính xác và thực tế hơn bao giờ hết. Qua những cảm xúc mãnh liệt, ta cảm nhận được sự sâu sắc của bút vẽ, trái tim tinh tế rưng rưng, đối diện với những thay đổi nhỏ nhặt nhất, và cả khao khát truyền đạt cho mọi người lẽ sống, cách sống trọn vẹn, tình nghĩa.
Nguyễn Duy sinh năm 1948, là một nhà thơ thuộc thế hệ trưởng thành từ kháng chiến chống Mĩ. Thơ của ông chủ yếu tập trung vào sâu thẳm của tâm hồn với những suy tư sâu sắc, nỗi lo âu. Bài thơ Ánh trăng truyền đạt triết lý rõ ràng, trong khi Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa và Hơi ấm ổ rơm thể hiện tình cảm gia đình mềm mại, tình thương.
Trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Duy, có một 'ánh trăng' rực rỡ lung linh. Ánh trăng đó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về triết lý nhân sinh, ý nghĩa của cuộc sống trung thực, tình nghĩa và những suy tư trước cuộc sống hiện đại đầy cám dỗ và vô tình.
Hai dòng thơ đầu tiên hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp, tình cảm gắn bó giữa con người và vầng trăng trong quá khứ. Bốn câu thơ nhẹ nhàng như lời thì thầm, tâm tình, kể về quãng thời gian của tuổi thơ, tuổi trẻ, đặc biệt là thời kỳ chiến tranh gian khổ. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị: “hồi nhỏ”, “hồi chiến tranh”. Câu thơ mở ra một không gian rộng lớn, mênh mông sông nước, bầu trời đó nuôi lớn một tâm hồn tuổi thơ với bao khát vọng, khoảng rộng ấy được mở ra rồi thu lại khăng khít, gắn bó với quá khứ đong đầy tình nghĩa. Điểm nhấn từ “với” được nhắc lại ba lần, nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết giữa con người và thiên nhiên:
Hồi nhỏ sống ở vùng đồng
với sông rồi với biển
hồi chiến tranh ở trong rừng
vầng trăng trở thành người bạn tri kỷ