TOP 10 bài Phân tích phần ra khơi trong Đoàn thuyền đánh cá SIÊU HAY, đem đến cho học sinh lớp 9 thêm nhiều kiến thức hữu ích, thấy rõ cảnh ra khơi tràn đầy sự hào hứng, lạc quan và tự tin của những người dân nơi này.
Với tâm trạng chân thành, từ ngữ chân thành mà chân phương, phong cách mạnh mẽ, phấn khích, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá đã miêu tả một cách thành công cảnh dân chài ra khơi đầy phấn khích, mang theo niềm vui và niềm tin đầy ắp. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để nắm vững kiến thức môn Văn 9.
Cấu trúc phân tích phần ra khơi trong Đoàn thuyền đánh cá
Tổ chức ý thứ nhất
1. Bắt đầu:
- Quảng Ninh, một vùng biển tuyệt đẹp của đất nước, đã được công nhận là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên mới của thế giới.
- Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của nhà thơ Huy Cận, viết về cuộc sống lao động trên biển, đã để lại ấn tượng mạnh mẽ năm 1958.
- Huy Cận, một tác giả nổi tiếng trong phong trào thơ mới, đã để lại nhiều tác phẩm xuất sắc cho văn chương Việt Nam.
2. Nội dung chính
- Khám phá cảnh ra khơi và tâm trạng sôi động của con người.
- Bằng sự so sánh tinh tế, cảnh biển hoàng hôn được mô tả tráng lệ, hùng vĩ. Mặt trời được ví như một tia lửa khổng lồ dần dần lặn xuống.
- Mặt trời thường xuất hiện trong bài thơ, như một người bạn đồng hành của những ngư dân trên biển.
- Mặt trời mọc, mặt trời lặn, mặt trời tỏa sáng, giống như những người lao động nỗ lực đang tỏa sáng.
- Dù không phải chiến sĩ trên chiến trường, nhưng trong cuộc sống hàng ngày, những ngư dân cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, với thiên tai, bão lụt hàng năm.
- Nhưng cuộc sống của họ không thể thiếu biển, họ luôn liên kết với biển, vì vậy mỗi lần ra khơi, họ luôn vui vẻ và không sợ hãi.
- Tác giả đã tạo ra một hình ảnh mới lạ từ sự liên kết giữa ba yếu tố: Tiếng hát, cánh buồm và gió biển.
- Âm nhạc kèm theo niềm vui, sự phấn khích của người lao động trở thành nguồn lực cùng với gió biển làm căng cánh buồm, giúp con thuyền lướt trên sóng ra khơi.
- Sự ẩn dụ trong cách viết của nhà thơ Huy Cận làm cho những câu thơ sống động hơn, tinh tế hơn và gợi lên nhiều hình ảnh trong lòng độc giả.
- Tinh thần yêu đời, niềm tin vào cuộc sống luôn hiện diện trong bài thơ. Tác giả muốn qua những ngư dân chăm chỉ lao động, diễn tả tinh thần yêu nước, sự hi sinh vì tổ quốc.
3. Phần kết
- Tiếp tục nhấn mạnh vấn đề.
Kế hoạch 2
I. Bắt đầu bài:
- Giới thiệu về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá và cảnh ra khơi của đoàn thuyền.
II. Phần thân bài:
- Thời gian: vào buổi tối
- Không gian: biển mênh mông
- Cảnh vật:
- Mặt trời khuất sau biển
- Sóng vỗ vào bờ
- Đêm buông xuống
=> Khung cảnh trở nên yên bình, như lạc vào giấc mộng, khi cánh cửa của ngôi nhà lớn kín lại để chìm vào giấc ngủ
- Nhân vật:
- Thuyền đánh cá: sự đoàn kết, gắn bó, hành động cùng nhau, không lối thoát, không cô đơn
- 'Lại': việc ra khơi diễn ra thường xuyên, hàng ngày; sự sẵn sàng chuẩn bị, tự chủ.
- Thảo những giai điệu tràn đầy hi vọng, đóng góp gió cho cánh buồm phồng lên vượt sóng.
- Gọi lời hát ngọt ngào kêu gọi cá tôm đến mải mê dệt lưới, dệt ánh sáng lung linh, tuyệt vời → khao khát một chuyến đi tràn đầy thành công.
=> Khung cảnh ra khơi rực rỡ hứng khởi, tràn đầy lạc quan và tự tin. Con người lao động đang làm chủ cuộc sống của mình, phát triển để xây dựng tương lai mới.
III. Phần kết bài:
- Chỉ với chỉ 8 câu thơ đầu bài, nhưng với tình cảm chân thành, ngôn từ tươi sáng, tác giả đã miêu tả cảnh đàn thuyền đánh cá ra khơi tràn đầy hứng khởi, mang lại niềm vui và lòng tin bất tận.
Phân tích cảnh ra khơi trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận, một trong những nhà thơ đại diện của phong trào thơ mới với tập thơ 'Lửa thiêng', đã sáng tạo nên bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'. Tác phẩm này là minh chứng cho sự nhiệt huyết của tác giả trong việc khắc họa cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
Bắt đầu bài thơ, Huy Cận đã mô tả khung cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi với sự sôi động:
'Mặt trời rơi xuống biển như một quả lửa
Sóng biển đầy khí thế ùa vào
Thuyền đánh cá lại bước ra khơi
Câu hát vang lên cùng gió biển'.
Tạo ra bằng cách dùng sự so sánh tu từ, tác giả như mở ra trước mắt người đọc khung cảnh mặt trời dần chìm vào đại dương rộng lớn. Khi mọi vật trên thế gian dần chìm vào giấc ngủ, đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi. Từ từ khóa 'lại' cho thấy việc ra khơi là hành động hàng ngày của người ngư dân. Nhưng điều này không làm họ mệt mỏi, ngược lại, họ luôn đầy nhiệt huyết, hát vang 'Câu hát căng buồm với gió khơi'. Bài hát thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và tin tưởng vào tương lai của họ. Điều mà họ mong chờ nhất là chuyến đi ra khơi thuận lợi, cá đầy khoang.
Ra khơi, người ngư dân hát vang lời gọi cá vào:
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Ở đoạn này, nhà thơ đã sử dụng kỹ thuật so sánh tu từ liệt kê 'cá bạc, cá thu' để thể hiện sự phong phú, đa dạng của sinh vật biển. Từ đó, tác giả ngầm ca ngợi sự trù phú, giàu có của biển cả, giúp cuộc sống của người ngư dân thêm phong phú. Ở đây có những đàn cá đông đúc liên tục như đàn thoi mời gọi ngư dân. Vì vậy, họ luôn hát vang gọi cá vào lưới. Vì lý do đó, ước mong lớn nhất của lao động là một chuyến ra khơi thuận lợi, cùng gió và cá xếp đầy khoang.
Con thuyền giữa đại dương bao la không nhỏ bé nhưng thể hiện tư thế làm chủ:
Thuyền ta đi giữa gió với buồm trắng
Lướt qua mây cao với tốc độ bằng
Ra khơi xa dò xem biển có cá dồi dào
Dàn trận vây lưới như chiến trận giao tranh.
Tác giả dùng từ 'lướt' để tài tình gợi lên tốc độ nhanh chóng, mạnh mẽ của con thuyền. Điều này khiến con thuyền trở nên hùng vĩ, kỳ vĩ, ngang ngửa với tự nhiên. Nhà thơ cũng giúp người đọc cảm nhận được hoạt động của con người trong công việc đánh bắt. Ban đầu, họ sẽ tiến hành công việc 'dò bụng biển' để tìm kiếm nguồn cá phong phú. Sau đó, họ sẽ bắt đầu giăng lưới để đánh bắt. Phép tu từ ẩn dụ cho thấy người ngư dân hiện lên với những kỹ năng đánh bắt tinh tế, như những tướng quân sắp đặt trận chiến.
Sử dụng những phép tu từ đặc sắc kết hợp với giọng thơ khoẻ khoắn, nhà thơ Huy Cận đã làm nổi bật cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi vào buổi chiều tối một cách đẹp đẽ. Tác giả cũng muốn ca ngợi vẻ đẹp của lao động đầy nhiệt huyết trong hành trình xây dựng cuộc sống mới.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 1
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận được viết vào năm 1958 trong chuyến đi thực tế tại vùng Hồng Gai, Cẩm Phả, Quảng Ninh của ông. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nguồn cảm hứng: niềm vui của cuộc sống lao động và sự kỳ diệu của thiên nhiên. Sự kết hợp này đã tạo ra những hình ảnh rộng lớn, lộng lẫy như những bức tranh sơn mài. Và bài thơ mở đầu với hai câu thơ mô tả cảnh hoàng hôn trên biển vô cùng độc đáo và hấp dẫn:
Ánh nắng trời rơi vào biển như tia lửa
Sóng nhấp nhô, đêm buông xuống.
Thuyền đánh cá lại ra khơi,
Âm nhạc cùng gió biển vang lên.
Với sự tưởng tượng phong phú, Huy Cận đã mô tả một cách chân thực sự thay đổi giữa ngày và đêm như một câu chuyện huyền thoại. Vũ trụ giống như một ngôi nhà rộng lớn, và màn đêm là cánh cửa khổng lồ. Những đợt sóng nhấp nhô trên biển giống như những thanh then cài cửa.
Câu thơ tạo ra một bức tranh phong cảnh kỳ diệu như thể nhà thơ có một bộ mắt ma thuật và một tâm hồn nhạy cảm. Khi màn đêm buông xuống, một ngày mới kết thúc và đất trời chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi, con người bắt đầu công việc của họ:
Thuyền đánh cá lại ra khơi
Âm nhạc cùng gió biển vang lên.
Hình ảnh ẩn dụ 'âm nhạc cùng gió biển vang lên' đã làm nổi bật sự tương phản này. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật tư thế lao động của con người trước biển cả.
Nhịp thơ hùng hồn, mạnh mẽ như một quyết định dứt khoát, đoàn ngư dân lao xuống, thúc thuyền ra khơi và hát lên bài hát khởi hành. Từ “lại” không chỉ biểu thị sự lặp lại hàng ngày của công việc mà còn so sánh ngược với câu thơ trước: Đất trời chìm vào đêm nghỉ ngơi nhưng con người lại bắt đầu công việc lao động, một công việc không ít vất vả và nặng nhọc.
Hình ảnh “Câu hát căng buồm cùng gió khơi” vẫn là một tuyệt tác ẩn dụ. Buồm căng gió ra khơi là biểu tượng cho tiếng hát của con người có sức mạnh làm căng cánh buồm.
Ngoài ra, câu hát còn là niềm vui, sự phấn khích, đam mê của những con người lao động lạc quan, yêu nghề và yêu biển cả. Cảnh ra khơi hùng vĩ, hứa hẹn một chuyến đi biển thành công.
Chỉ với bốn câu thơ, Huy Cận đã mô tả cảnh ra khơi sinh động và rõ ràng. Mặc dù chỉ là cảnh cuối ngày nhưng vẫn ấm áp, đầy niềm vui và lạc quan của người lao động trên biển. Bốn câu thơ mở đầu này đã chi phối không khí chung của toàn bài thơ.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 2
Huy Cận là một trong những nhà thơ đại diện của phong trào thơ mới. Sau cách mạng tháng Tám, ông nhanh chóng tham gia vào cuộc đấu tranh, chiến đấu vĩ đại và trường kỳ của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, từng trang thơ của Huy Cận đều thể hiện hơi thở ấm áp của cuộc sống đang dần hồi sinh.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác tại Hòn Gai vào năm 1958 dựa trên một chuyến đi thực tế dài ngày của tác giả. Ba khổ thơ đầu tiên mô tả cảnh ra khơi của đoàn thuyền đánh cá và hình ảnh người lao động nhiệt huyết đánh cá trên biển (Trích dẫn thơ).
Mở đầu bài thơ, ta đã nghe thấy giai điệu của bài ca lao động vang lên, mạnh mẽ, làm say đắm lòng người, khi đoàn thuyền ra khơi. Cảnh biển về đêm không chỉ rộng lớn mà còn gần gũi với con người nhờ vào một liên tưởng so sánh đầy sáng tạo của nhà thơ:
Ánh nắng trời rơi xuống biển như lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Câu hát là niềm vui, sự phấn khích của người lao động khi cùng với cơn gió căng buồm, con thuyền lướt nhanh ra khơi. Bài thơ được truyền cảm hứng lãng mạn, xen lẫn cảm hứng về vũ trụ và con người, tạo nên nhiều hình ảnh bất ngờ.
Cảnh biển hoàng hôn rất lộng lẫy. Mặt trời được ví như một viên than đỏ rực. Ánh lửa từ từ lặn xuống biển. Bầu trời và mặt biển mênh mông như ngôi nhà vũ trụ lớn. Sự so sánh độc đáo kết hợp với việc nhân hóa sóng cài then và màn đêm là cánh cửa tạo nên những dòng thơ đẹp, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Khi ban ngày dần chuyển sang đêm, thiên nhiên bắt đầu nghỉ ngơi, con người lại bắt đầu một đêm đánh cá trên biển khơi.
Không chỉ là một chiếc thuyền lẻ loi trên biển mà là toàn bộ một đoàn thuyền. Giọng thơ tươi vui và mạnh mẽ phản ánh niềm vui lạc quan của người lao động. Từ “lại” trong ý thơ mô tả không phải là lần đầu tiên họ ra khơi mà là hình ảnh thường xuyên, đều đặn, và là sự khẳng định về nhịp điệu lao động của ngư dân, mạnh mẽ nhưng phấn khởi. Biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp hơn bởi tiếng hát vang vọng, sôi động thể hiện niềm vui lớn lao của người lao động được giải phóng:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi.
Chi tiết về buồm căng là một kỹ thuật lãng mạn, thường xuất hiện trong thơ của Huy Cận. Đoàn thuyền ra khơi không chỉ nhờ vào gió mà còn nhờ vào tiếng hát hòa với gió mạnh, thổi căng buồm đẩy thuyền phăng phăng ra khơi. Đây là cách diễn đạt độc đáo, sáng tạo của tác giả, khiến người đọc liên tưởng đến tiếng hát kết hợp với gió mạnh, thổi căng buồm đẩy thuyền vượt sóng ra khơi. Buồm căng lên tượng trưng cho tinh thần xây dựng đất nước. Ba chi tiết: Tiếng hát – gió khơi – buồm căng là những yếu tố nghệ thuật mang tính biểu tượng, diễn đạt tinh thần phấn khởi, hăng say và khí thế ra khơi của ngư dân. Âm thanh của tiếng hát vang xa trên mặt biển. Tiếng hát gọi cá:
Hát lên cho cá bạc biển Đông yên lặng
Cá thu biển Đông như một đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới cùng với ta đoàn cá ơi!
Những đoàn cá thoắt ẩn thoắt hiện gợi lên trong tâm trí nhà thơ như những đoàn thoi, cá dệt biển, những màu sắc ánh sáng của cá thật đẹp. Tâm hồn người lao động tràn đầy niềm vui và say sưa: thể hiện ước ao của ngư dân hãy đến dệt sáng tấm lưới cá đi đàn cá ơi. Ra khơi đánh cá, họ mong cho biển lặng sóng êm, gặp luồng cá, đánh bắt được nhiều. Một khúc ca vui gọi cá vào mẻ lưới. Giọng thơ ngọt ngào, ngân dài vang xa đem đến cho người đọc nhiều liên tưởng thú vị về vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca. Không phải một bầy cá đến dệt vào lưới mà lời mời gọi từng đoàn cá. Điều này chứng tỏ người lao động đã đoán biết được những luồng cá trên biển Đông. Họ đã nhìn thấy những luồng ánh sáng cá phát ra, lao đi, lấp lánh sáng trong bóng đêm thật đẹp.
Người lao động dường như đang ngắm nhìn bức tranh vô giá của biển cả về đêm mà thiên nhiên đã hào phóng ban tặng. Âm điệu câu thơ tha thiết kết hợp với từ cảm thán ơi và dấu chấm cảm thể hiện khát vọng đến cháy bỏng của ngư dân mong muốn đánh bắt thật nhiều cá để làm giàu cho Tổ quốc. Đó cũng chính là nét đẹp của người lao động trên biển. Cảm hứng lãng mạn đã giúp nhà thơ phát hiện ra những vẻ đẹp của cảnh đánh cá giữa biển đêm, trong niềm vui phơi phới, khỏe khoắn của người lao động làm chủ công việc của mình:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé trước biển cả bao la đã trở thành con thuyền kì vĩ, khổng lồ, hòa nhập vào với kích thước rộng lớn của thiên nhiên vũ trụ. Hai câu thơ thuyền ta lái gió với buồm trăng. Lướt giữa mây cao với biển bằng đẹp như một bức tranh lộng lẫy mây trời, mênh mông biển cả. Hình ảnh đoàn thuyền được làm đẹp thêm bởi sự tưởng tượng phong phú giàu chất lãng mạn: gió là người lái thuyền, còn ánh trăng trên cao tựa là cánh buồm. Thuyền và người đã hòa nhập vào thiên nhiên bát ngát, lướt đi phơi phới trong cái thơ mộng của trời biển, gió, trăng. Chủ nhân của con thuyền chính là những người lao động đang lồng lộng giữa biển trời với tư thế làm chủ thiên nhiên, làm chủ vũ trụ.
Tư thế ra khơi nhẹ nhàng thoải mái đầy khí thế ấy chỉ có ở những con người vừa thoát khỏi kiếp sống nô lệ đang làm chủ cuộc sống, làm chủ đất trời. Chữ lướt đặc tả đoàn thuyền ra khơi với vận tốc phi thường, thiên nhiên cùng góp sức với con người trên chặng đường lao động. Đến ngư trường để dò bụng biển: hỏi dưới lòng biển sâu thẳm kia nơi nào có nhiều cá nhất? Đây thật sự là một cuộc chiến đấu giữa con người và thiên nhiên để dành lấy từ bàn tay thiên nhiên những của cải, tài nguyên để làm giàu cho Tổ quốc. Ngư dân muốn thu được những mẻ cá lớn thì phải có nhiều lưới, nhiều con thuyền, phải biết cách dàn đan thế trận cách bủa lưới vây giăng. Huy Cận quả có sự am hiểu sâu sắc với nghề nghiệp và cảm thông với người lao động mới vẽ được bức tranh vừa hiện thực vừa lãng mạn ấy.
Thành công của đoạn thơ nằm ở bản lãng mạn và cách miêu tả sống động hình ảnh người dân chài lao động trên biển. Không chỉ có con người mà thiên nhiên cũng đồng hành cùng họ trong công việc đánh bắt cá vào đêm. Sự hăng say và tinh thần phấn khởi của ngư dân đã giúp cuộc sống của họ ổn định và đóng góp vào việc xây dựng đất nước.
Biển nước ta có nguồn tài nguyên tiềm ẩn, với khoáng sản nổi bật như dầu khí, cùng nhiều loại khoáng sản khác như than, sắt, titan, cát thủy tinh... Hải sản có tổng trữ lượng hàng triệu tấn. Đặc biệt, vùng biển và ven biển Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược trên các tuyến hàng hải và hàng không chính, mang giá trị như những cánh cửa mở rộng để chủ động hội nhập kinh tế với thế giới. Biển nước ta giàu tài nguyên thiên nhiên, là nơi sống của hàng chục triệu người dân Việt, là không gian sinh tồn của dân tộc, là địa bàn chiến lược trong bảo vệ và phát triển đất nước. Do đó, bảo vệ chủ quyền và khai thác tiềm năng của biển đảo là mệnh lệnh của Tổ quốc dành cho mỗi người dân Việt Nam.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 3
Nổi tiếng từ thời kỳ phong trào Thơ mới, Huy Cận mang đến với thơ những dòng lời thơ sâu sắc, chứa đựng nhiều nỗi buồn, nỗi sầu nhân thế. Thiên nhiên trong tập thơ của ông thường được miêu tả mênh mông, hiu quạnh, đẹp nhưng đầy u buồn. Nỗi buồn ấy dường như vô lý, siêu hình. Tuy nhiên, nó chủ yếu là nỗi buồn về cuộc sống, về sự tồn tại của con người, về quê hương và đất nước. Tâm hồn thơ 'ảo não', lạc lõng đó vẫn cố gắng tìm thấy sự hài hòa và ý nghĩa của cuộc sống trong tạo vật và đời sống.
Sau Cách mạng, thơ của Huy Cận tràn đầy niềm vui, là bài hát về cuộc sống, là sự yêu thiên nhiên, con người và cuộc sống. Ông tìm thấy nguồn sống từ cuộc sống mới của dân tộc và tận hưởng sự sáng tạo. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một trong những tác phẩm nổi bật của ông trong giai đoạn này.
Viết vào giữa năm 1958, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá đồng hành cùng sự thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp. Khi miền Bắc giành được giải phóng, niềm vui dâng trào và niềm tin vào cuộc sống mới nảy nở. Đất nước thay da đổi thịt trở thành nguồn cảm hứng cho thơ ca lúc ấy.
Nhiều nhà thơ đã hành trình đến những vùng đất xa xôi của Tổ quốc để tìm kiếm cảm hứng sáng tác. Tố Hữu, Nguyễn Khải, Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Tuân... Huy Cận cũng trải qua một chuyến đi dài ngày tới vùng mỏ Quảng Ninh. Từ chuyến đi đó, tinh thần sáng tạo của ông được thức tỉnh và đầy ắp cảm hứng về thiên nhiên, lao động và niềm vui trước cuộc sống mới.
Bút pháp lãng mạn và tình cảm vũ trụ hiện diện xuyên suốt trong bài thơ, mang lại nhiều điều thú vị và ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá lúc hoàng hôn buông xuống:
“Mặt trời như một tảng lửa chìm xuống biển.
Sóng đã thắt then, đêm đã buông rèm.
Đoàn thuyền đánh cá tiếp tục ra khơi,
Câu hát vang lên cùng gió khơi.”
Bốn câu thơ có cấu trúc súc tích, cân đối như một bài tứ tuyệt. Hai câu đầu miêu tả cảnh vật, hai câu sau nói về con người. Buổi chiều không mang nỗi buồn; không gian, mặt biển bao la, hoành tráng; thiên nhiên tràn đầy sức sống. Hình ảnh mặt trời rực rỡ từ từ xuống biển chói lòa ánh sáng. Sự so sánh và ẩn dụ “Sóng đã cài then đêm sập cửa” khiến người đọc cảm nhận thiên nhiên, vũ trụ, biển cả như đang lặng im, nghỉ ngơi, thư giãn. Vũ trụ hiện giờ như một ngôi nhà khổng lồ, sẵn sàng bao bọc cho mọi sinh vật.
Tuy vũ trụ dường như bắt đầu vào giấc ngủ nhưng không hề mang nét u ám mà ngược lại càng trở nên lộng lẫy, tuyệt vời. Ánh sáng mặt trời bừng chói mãnh liệt như có thể làm cho cả đại dương sôi sục trong sự nóng cháy đến kinh khủng. Sự so sánh độc đáo khiến người đọc ngạc nhiên, thú vị. Những con sóng trên biển cuồn cuộn như đóng lại cánh cửa của ngày. Màn đêm biển cả bát ngát, sâu thẳm và bí ẩn.
Trước khi vũ trụ lặng lẽ, đoàn thuyền đánh cá căng buồm ra khơi. Nhịp thơ từ chậm rãi bất ngờ tăng lên theo cách buồm đối diện với gió:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”.
Từ “lại” cho ta thấy đây không phải là lần đầu tiên đoàn thuyền ra khơi mà đã rất nhiều lần và trở nên quen thuộc. Một tư thế chủ động mạnh mẽ, đầy tự tin trong bài ca lao động tươi vui. Cảnh vật và con người, dù có vẻ đối lập, nhưng lại hòa hợp. Cảnh vật làm nền cho hình ảnh con người nổi bật như tâm điểm của một bức tranh lao động phồn thịnh. Khung cảnh tươi sáng tràn ngập âm thanh và sắc màu rực rỡ, hứa hẹn một chuyến ra khơi thành công.
Trong khúc hát, đoàn thuyền vượt sóng ra khơi, trôi dạt trên biển cả tìm kiếm những đàn cá. Tiếng hát vang vọng giữa đại dương, đầy hứng khởi:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông yên bình,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi”.
So sánh tinh tế kết hợp với lối chơi chữ sáng tạo. “Cá thu biển Đông như đoàn thoi” làm cho câu thơ rộn ràng theo từng đoàn cá chạy. Phép nhân hóa: “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng” ngay lập tức phá vỡ sự đơn điệu của đêm biển. Huy Cận tập trung vào việc tạo ra hình ảnh độc đáo cho đoạn thơ để tạo ra sự hài hòa giữa con người và biển cả. Đại dương không còn là nơi đáng sợ nữa. Đại dương giờ đây là ngôi nhà vĩ đại, là nguồn sống của con người.
Lời ca tiếng hát là những ước mơ tươi đẹp, ước mơ về một chuyến đi với thành quả lao động cao, góp phần tích cực vào việc xây dựng cuộc sống mới tươi đẹp. Hình ảnh của sự liên tưởng sáng tạo, phong phú ý nghĩa; hình ảnh mang chất thơ, tôn vinh công việc đánh bắt cá nặng nhọc. Tiếng hát tràn đầy yêu đời, thiết tha, trìu mến, ca ngợi sự đẹp của biển Đông Việt Nam, thiên nhiên Việt Nam.
Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ khám phá vẻ đẹp của cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong đêm trăng, với niềm vui phơi phới, sức khỏe khi con người làm chủ cuộc sống, làm chủ biển trời quê hương. Cảnh đoàn thuyền lướt sóng ra khơi, từng đàn cá bủa lưới vây giăng mang vẻ đẹp vừa hoành tráng, vừa thơ mộng.
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao cùng biển bằng,
Ra đậu dặm xa tìm kiếm bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”.
Con thuyền trôi trên biển như không cần sức người. Gió đã đẩy con thuyền đi. Gió là thủy thủ hỗ trợ cho con thuyền. Còn có cả ánh trăng trên trời cao, trải trên cánh buồm. Nếu nhìn từ xa, con thuyền như bay trong một không gian vĩ đại với gió, với trăng như trong truyền thuyết. Con thuyền mạnh mẽ vẫn tiến về phía trước như không có chướng ngại vật nào.
Huy Cận đã ca ngợi con thuyền đánh cá, nâng nó lên một tầm cao mới, vĩ đại, sánh ngang với vũ trụ. Cảm xúc vũ trụ đã làm cho tâm hồn Huy Cận bừng nảy. Cảm giác của người lao động cũng được nâng lên đến đỉnh cao trong tư thế chủ động. Họ sẵn sàng làm chủ thiên nhiên, làm chủ công việc, làm chủ cuộc sống. Họ quả cảm “tìm kiếm bụng biển”; họ nhanh chóng “dàn đan thế trận” đưa luồng cá vào vòng vây khép kín.
Ý thơ đã nâng cao tinh thần của chúng ta với niềm vui sảng khoái. Hình ảnh thơ tạo ra sự liên tưởng độc đáo. Đoàn thuyền đánh cá là điểm nối giữa trời và biển, kết hợp vào giai điệu lao động của con người. Lãng mạn nhưng không xa rời thực tế. Câu thơ miêu tả một cách chân thực hoạt động đánh bắt cá của ngư dân vừa khéo léo vừa tài năng. Huy Cận tập trung vào việc miêu tả công việc đánh bắt cá với nhiều vất vả, mệt mỏi.
Huy Cận đã ví những ngư dân như những chiến sĩ, những nhà thám hiểm vĩ đại trên đại dương. Họ đang chiến đấu với biển cả, khám phá và chinh phục thiên nhiên dữ dội. Công việc lao động trên biển như một cuộc chiến đấu chinh phục thiên nhiên. Người lao động làm việc với tất cả sự dũng cảm, nhiệt huyết, trí tuệ nghề nghiệp, tâm hồn phấn chấn.
Bức tranh lao động được thêm vào vẻ đẹp của tự nhiên. Cách nhìn của nhà thơ về biển và cá cũng đầy sáng tạo, độc đáo:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”.
Biển cả giàu có vô ngần và phong phú tài nguyên. Những loài cá là hồn của biển cả. Cách miêu tả đầy màu sắc, phong phú, mang tính dân gian. Bút pháp tôn vinh sự giàu có của biển cả. Bức tranh thơ không chỉ phản ánh sự giàu có của biển mà còn thể hiện sự lung linh, đẹp đẽ của màu sắc. Những chú cá lấp lánh dưới ánh trăng, màu đen hồng kết hợp với màu vàng chóe tạo nên cảm giác ấm áp.
Sử dụng nghệ thuật nhân hóa, từ “em” thể hiện tình cảm trìu mến, thân thiện của tác giả. Nhà thơ tỏ thái độ trân trọng, nâng niu thành quả lao động. Từ “em” mềm mại làm cho câu thơ sáng sủa hơn. Có một câu chuyện kể rằng khi Huy Cận viết: “Cá đuôi én quẫy trăng vàng chóe”. Ban đầu, cá đuôi én chỉ là tên của một loài cá. Sau khi in thơ, nhà xuất bản cho rằng Huy Cận viết sai chính tả nên sửa thành: “Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”. Sự cố này không chỉ không làm hỏng ý thơ mà còn làm cho câu thơ trở nên hình ảnh và sống động hơn.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 4
Huy Cận là một trong những nhà thơ nổi tiếng trong phong trào thơ Mới với tập thơ “Lửa thiêng” (1940). Và sau năm 1945, Huy Cận cũng là một biểu tượng của văn học kháng chiến. Trước cách mạng tháng 8, Huy Cận thể hiện tâm trạng sầu bi lẫn, sau đó, ông tập trung vào niềm vui và hòa nhập với cuộc sống mới. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là minh chứng rõ ràng cho tinh thần vĩ đại của Huy Cận và là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp sáng tác của ông.
Bài thơ được viết vào năm 1958, trong bối cảnh miền Bắc được giải phóng và đang xây dựng Chủ nghĩa xã hội. Trong chuyến đi dài ngày tại vùng mỏ Quảng Ninh cùng sự hồi sinh của đất nước, Huy Cận có động lực viết bài thơ này.
Thi phẩm này là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo với hình ảnh phong phú, hấp dẫn được tạo ra bằng sự sáng tạo và tưởng tượng của nhà thơ. Tổng thể bài thơ phản ánh tinh thần khỏe mạnh, lạc quan và hào hứng.
Bức tranh đầu tiên trong bài thơ là cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng phấn khởi của con người lao động. Đó là một bức tranh thiên nhiên lộng lẫy vào lúc hoàng hôn buông xuống:
Mặt trời xuống biển như một tảng lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Hình ảnh của 'mặt trời' đã được nhân hóa và so sánh trở nên sống động, huy hoàng. Điều này là tín hiệu của sự thay đổi, chuyển động của thời gian, báo hiệu sự kết thúc của ngày và sự đến của đêm. 'Sóng' và 'đêm' cũng được nhân hóa với hành động 'cài then', 'sập cửa'. Vũ trụ được mô tả như một căn nhà lớn đang chuyển sang đêm với động tác giống như con người: tắt lửa, cài then, sập cửa. Màn đêm như một tấm cửa khổng lồ đã đóng lại, những con sóng trở thành những cái then. Thiên nhiên dường như đang dọn dẹp để nghỉ ngơi sau một chu trình hoạt động.
Khi thiên nhiên chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi, con người bắt đầu cuộc sống lao động:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi. Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Từng đoàn thuyền lần lượt nhổ neo, đẩy thuyền ra khơi. Từ 'lại' diễn đạt sự đối lập giữa vũ trụ và hoạt động của thuyền; đồng thời gợi lên tư thế chủ động, nhanh nhẹn trong công việc hàng ngày của người dân chài lưới: 'lại ra khơi'. Khí thế ra khơi của họ vẫn hăm hở, náo nức, tiếng hát vui vẻ. 'Câu hát căng buồm' là biểu tượng của tinh thần lạc quan, niềm vui và sức mạnh của con người lao động. Và họ làm chủ tự nhiên, làm chủ biển cả. Tiếng hát cùng với gió thổi phồng buồm, đẩy thuyền ra khơi xa. Tâm tư của người đánh cá hiện lên trong tiếng hát: phấn khởi, say mê với công việc và hi vọng bắt được nhiều cá, đem về làm giàu cho đất nước.
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Bằng cách liệt kê hình ảnh các loài cá: cá bạc, cá thu, Huy Cận đã làm cho người đọc thấy sự phong phú của biển Đông. Biển Đông chứa đựng rất nhiều loài cá và đang chờ đợi mọi người đến khai thác. Cá được nhà thơ so sánh như 'đoàn thoi'. Đoàn thoi hoạt động nhanh và nhiều trên bến phà. Và cá ở biển Đông cũng nhiều và bơi rất nhanh như thoi đưa vậy. Câu thơ truyền đạt niềm vui, phấn khởi trước sự ưu ái của thiên nhiên dành cho người dân vùng chài. Vì vậy, hai câu thơ cuối, Huy Cận như thấu hiểu được tâm trạng của người lao động, thể hiện mong muốn bắt được nhiều cá hơn. Họ hi vọng, những đàn cá 'đêm ngày dệt biển' ấy sẽ vào “dệt lưới” của đoàn thuyền. Vần 'ơi' kết hợp với dấu chấm cảm ở câu thơ cuối khiến hình ảnh của những đàn cá hiện lên thật sinh động, thân thiết với con người.
Nhờ vào khả năng quan sát tinh tế, cùng với cảm hứng vũ trụ mãnh liệt, Huy Cận đã mô tả lại vẻ đẹp gần gũi của đoàn thuyền ra khơi hùng vĩ, lãng mạn dưới ánh trăng:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Dưới sự tưởng tượng bay bổng, hình ảnh con thuyền đánh cá hiện lên thật đẹp, thật độc đáo, với tầm vóc vĩ đại của vũ trụ: người lái thuyền như là gió, còn cánh buồm như là ánh trăng và con thuyền lướt trên không trung (lướt giữa mây cao), như có thể đạt tới mây trời. Nó khác biệt hoàn toàn so với hình ảnh của con thuyền cô đơn, nhỏ bé, lạc lõng giữa bầu trời và đại dương trong bài thơ 'Tràng Giang' trước cách mạng:
Sóng gợn Tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 5
Huy Cận là một trong những nhà thơ đại diện của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, với những tác phẩm nổi tiếng như Lửa thiêng, Vũ trụ ca,... Sau Cách mạng, ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc chống thực dân Pháp xâm lược. Hòa bình lập lại, mỗi trang thơ của Huy Cận thấm đẫm không khí mới đang nảy sinh. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được viết ở Hòn Gai, năm 1958, sau một chuyến đi thực tế kéo dài. Bài thơ này được đánh giá cao là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của tập Trời mỗi ngày lại sáng của thơ ca Việt Nam hiện đại.
Với đôi mắt tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, và tài năng nghệ thuật điêu luyện, nhà thơ đã mô tả trước mắt chúng ta một khung cảnh lao động trên biển đẹp tuyệt vời. Bài thơ như một bức tranh sơn mài rực rỡ với những màu sắc huyền bí, lôi cuốn:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Đoàn thuyền đánh cá rời bến vào lúc hoàng hôn. Phía tây, mặt trời như một hòn lửa” đỏ rực đang lặn vào lòng đại dương mênh mông. Màn đêm buông xuống kết thúc một ngày. Chính vào thời điểm ấy, ngư dân bắt tay vào công việc quen thuộc của mình: ra khơi đánh cá. Mặt biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp hẳn lên bởi tiếng hát âm vang, náo nức. thể hiện niềm vui to lớn của con người lao động được giải phóng: “Cầu hát căng buồm cùng gió khơi”. Đây là cách diễn đạt độc đáo, sáng tạo của Huy Cận, khiến chúng ta tưởng như tiếng hát hòa cùng gió mạnh, thổi căng cánh buồm, đẩy thuyền phăng phăng rẽ sóng. Cánh buồm no gió tượng trưng cho tinh thần phấn chấn đi lên của cuộc xây dựng đất nước.
Lời ca tỏa sáng về sự giàu có và vẻ đẹp tuyệt vời của biển cả trong đêm. Bút pháp lãng mạn của nhà thơ tạo nên bức tranh sống động, kỳ diệu:
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đàn cá ơi!
Niềm đam mê với vẻ đẹp của biển là nguồn động viên lớn giảm bớt nỗi mệt mỏi trong công việc đánh cá, mang lại niềm vui và sức mạnh cho con người vượt qua mọi thách thức. Cảnh đánh cá trong đêm được nhà thơ mô tả với cảm xúc sâu sắc. Tác giả như hòa mình vào thiên nhiên, vào công việc, và vào con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Những hình ảnh “lái gió” “buồm trăng”, “mây cao” “biển bằng” phản ánh sự hiện thực một cách sâu sắc. Một chuyến ra khơi đánh cá cũng giống như một trận đánh. Cũng như tìm kiếm bãi cá; cũng “dàn đan thế trận” để giăng lưới, bủa lưới sao cho trúng luồng cá bạc, để sáng mai khi quay về, thuyền nào thuyền nấy đầy ắp cá.
Suốt hàng thế hệ, người đàn ông biển có mối liên kết sâu sắc với biển cả. Họ thuộc về biển như ngón tay. Mọi loài cá, họ quen thuộc tên, hình dạng, và thói quen của chúng:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng.
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Dưới ánh trăng trải ra mặt biển đêm, ánh sáng mặt trăng nhấp nhô lung linh, cá đuôi vẫy, sóng trắng bạc sáng dưới ánh trăng vàng. Bài hát 'kêu gọi cá' vẫn vang lên, đôi khi phấn khích, đôi khi ấm áp. Trăng thức cùng người đàn ông biển, trăng và sóng giao hòa bên cạnh chiếc thuyền, như 'gõ nhịp' hòa âm với tiếng hát. Trăng soi sáng con đường cho những người kéo lưới đầy cá. Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người thật đẹp đẽ.
Bóng đêm dần tan, ban ngày đang dần tới, nhịp độ làm việc càng trở nên sôi động, hăng hái:
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Muôn công lao vất vả đã được thưởng trả. Dáng người ngư dân đang vẻn vẹn chân dồn hết sức mình vào việc kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu mới tinh tươm! Bóng họ vẽ lên bầu trời hồng của bình minh. Ánh nắng sớm chiếu xuống trên khoang cá đầy rẽ rõ 'vẩy bạc, đuôi vàng' và màu sắc đa dạng của các loại cá khiến cho cảnh bình minh trở nên lung linh hơn. Nhịp điệu của những câu thơ cuối chậm rãi, truyền tải cảm giác thanh thản, vui tươi, phản ánh tâm trạng thoải mái của ngư dân trước thành tựu tốt đẹp từ chuyến ra khơi.
Khổ thơ cuối cùng miêu tả cảnh trở về của đoàn thuyền đánh cá:
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi
Vẫn là tiếng hát khỏe mạnh của người đàn ông biển, dưới sóng nước đang vươn lên làm chủ cuộc sống. Tiếng hát hòa với gió, thổi căng cánh buồm đưa đoàn thuyền ra khơi đêm trước, nay lại cùng đoàn thuyền đầy ắp cá hân hoan về bến. Hình ảnh 'Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời' rất sống động mà cũng rất hùng vĩ. Nó phản ánh một thói quen lâu đời của ngư dân, đưa cá về bến trước khi bình minh, đồng thời cũng tượng trưng cho sức mạnh ngày càng tăng của họ trong việc xây dựng đất nước sau cuộc giải phóng.
Hòa cùng niềm vui to lớn của mọi người, nhà thơ bay bổng với trí tưởng tượng của mình. Đoàn thuyền lao vun vút trên mặt biển, 'Mặt trời đội biển nhô màu mới' một màu hồng rực rỡ, tinh khiết, và ánh mặt trời phản chiếu trong hàng ngàn mắt cá trên thuyền, khiến nhà thơ liên tưởng tới hàng ngàn mặt trời nhỏ xíu đang tỏa sáng niềm vui. Đến đây, bức tranh biển cả ngập tràn sắc màu tươi sáng và sống động trong từng hình dáng, đường nét của cảnh vật và con người.
Đoàn thuyền đánh cá là một khúc hát ca ngợi lao động đầy sôi nổi, hùng hồn. Nhà thơ tôn vinh biển cả vô biên - nguồn tài nguyên không lượng của Tổ quốc, tôn vinh những người lao động cần cù, gan góc, ngày đêm làm giàu cho đất nước. Sự trữ tình của Huy Cận và nghệ thuật tinh tế của ông đã thu hút người đọc một cách chân thành. Chúng ta đồng lòng vui mừng cùng nhà thơ, cùng tất cả những người lao động đang tự hào bước đi trên con đường hướng tới tương lai tươi sáng. Hơn bốn thập kỷ đã trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu của nó. Một phần của bài thơ giúp chúng ta hiểu được bản sắc mới của Huy Cận sau bao biến cố lịch sử trọng đại của đất nước và dân tộc. Một Huy Cận trữ tình cách mạng.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 6
Nhà thơ Huy Cận sinh năm 1919, trong một gia đình nông dân nghèo của tỉnh Hà Tĩnh. Ông từng tham gia hoạt động cách mạng trong nhiều năm và từng làm Chủ tịch Ủy ban Trung ương Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Huy Cận để lại cho văn học nước nhà một khối lượng tác phẩm khá lớn và giá trị. Nếu trước năm 1945, ông gây ấn tượng với tập thơ Lửa thiêng thì sau năm 1945, tập thơ Trời mỗi ngày lại sáng của ông đã tạo nên tiếng vang lớn trong giới văn học. Đó không chỉ là niềm tự hào của tác giả mà còn là niềm hạnh phúc của người đọc khi được thưởng thức những tác phẩm đặc sắc này.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá, thuộc tập thơ Trời mỗi ngày lại sáng, đã mô tả đầy đủ vẻ đẹp của thiên nhiên mênh mông và hình ảnh những người lao động tràn đầy hứng khởi. Đặc biệt là bức tranh của đoàn thuyền đánh cá ra khơi được miêu tả trong hai khổ thơ đầu:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi'
Trong nhiều bài thơ khác, cảnh chiều thường mang nét đượm buồn, gợi nhớ, gợi thương về quê hương nhưng Huy Cận lại vẽ cảnh chiều bằng nét đặc biệt, đầy kỳ vĩ và tràn đầy sức sống. Ánh mặt trời trên quê hương lúc này tựa như một tia lửa to lớn, khổng lồ và rực rỡ. Khi ánh mặt trời ấy từ từ chìm vào đại dương, ngụp lặn dưới dòng nước mênh mông để nhường chỗ cho màn đêm xuống, con người lại bắt đầu công việc. Sóng kia đã cài then, ánh sáng dần đóng sau then cửa của bóng đêm.
Vào thời khắc đặc biệt ấy, đoàn thuyền lại bắt đầu ra khơi. Nhà thơ Huy Cận đã rất thành công trong việc tái hiện hai trạng thái đối lập: Cảnh vật chìm vào giấc mộng đẹp - con người lại ra khơi, trong không gian tĩnh mịch của đêm tối, hoạt động sản xuất, đánh bắt trở nên náo nhiệt, khẩn trương hơn. Từ 'lại' giúp ta hiểu rằng đó là một công việc thường xuyên của con người ở đây, họ luôn chăm chỉ mỗi ngày. Từ 'lại' cũng giúp ta cảm nhận một khí thế đầy hứng khởi của mọi người trong chuyến hành trình, họ đã sẵn sàng cho chuyến đi của mình. Chuyến đi ấy mang cả một tinh thần lạc quan, câu hát mang cả niềm hy vọng, niềm tin vào khi trở về với biển đầy cá tôm:
'Câu hát căng buồm cùng gió khơi'
Trong công việc của mình, đặc biệt là việc đánh bắt cá đầy vất vả, phải đi thường xuyên như thế làm sao không mệt mỏi, lo toan, nhưng ta không thấy họ than vãn một lời. Bắt đầu ra khơi bằng câu hát ân tình, câu hát ru màn đêm, ru biển cả, câu hát làm cánh buồm thêm sức sống, thêm căng gió ra khơi. Người lao động cất cao lời hát, con thuyền bắt đầu lướt sóng ra khơi mạnh mẽ, tráng lệ, cảnh và người thống nhất, hài hoà.
'Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!'
Trong cuộc chiến đấu, những khúc hát về hy vọng hòa bình vẫn vun đắp, trong công việc câu hát về mùa màng phong phú vẫn vang lên, còn khi ra khơi đánh cá, những khúc hát về tôm cá, về biển giàu cá tôm không thể thiếu. Tiếng hò của dân chài vùng biển mang theo lời mời gọi, mời đàn cá đang lảo đảo giữa mênh mông biển khơi đến dệt lưới, đến chờ ánh sáng vào tấm lưới đang miệt mài trong từng luồng nước dưới đáy. Ngư dân ước ao trời lặng, sóng êm, gặp bão cá, tôm to để đánh bắt được nhiều hơn.
'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!'
Lời thơ như làn gió êm đềm, hòa mình vào tiếng hát xa xôi, lời thơ đong đầy những tình cảm của con người trên biển cả, lời thơ đầy hy vọng, ước mơ.
Chỉ với 8 câu thơ đầu, nhưng với tâm trạng chân thành, ngôn từ dí dỏm mà thấm thía, phong cách mạnh mẽ, tươi sáng, tác giả đã vẽ nên hình ảnh dân chài ra khơi tràn đầy hứng khởi, mang niềm vui và lòng tin mãnh liệt. Qua đoạn thơ, ta cảm nhận được tinh thần lạc quan, sự tự chủ của người lao động trong cuộc chiến với tự nhiên. Dường như mọi người, từng người đều cống hiến, lao động để xây dựng một cuộc sống mới phồn thịnh hơn mỗi ngày.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi - Mẫu 7
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được viết vào giữa năm 1958, thời điểm cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc với chiến thắng, miền Bắc bước vào giai đoạn tái thiết. Sự đoàn kết trong niềm hứng khởi về tự nhiên và lòng yêu nghề của con người trong cuộc sống mới đã giúp nhà thơ tái hiện bức tranh đánh cá trên biển của người dân chài một cách sống động, tráng lệ.
Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ khám phá vẻ đẹp của cảnh đánh cá trên biển trong đêm trăng, với niềm vui, sức khỏe khi con người làm chủ cuộc sống, làm chủ biển trời quê hương. Hình ảnh đoàn thuyền lướt sóng ra khơi, từng luồng cá bủa lưới vây giăng mang vẻ đẹp kỳ vĩ, thơ mộng.
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”.
Với cách diễn đạt, con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé trước biển cả bao la nay qua góc nhìn của nhà thơ trở nên to lớn, tráng lệ và đồng đều như vũ trụ. Một con thuyền đặc biệt với gió làm lái, trăng làm buồm, hướng thuyền ra khơi, tìm kiếm luồng cá. Không gặp trở ngại nào, không vấp ngã nào, con thuyền dường như vươn cao trên hoàn cảnh, đạt đến vẻ đẹp lãng mạn tuyệt vời.
Công việc đánh cá được mô tả như một trận đấu hùng hồn. Các bè lưới nhanh chóng vây bủa khắp nơi, hành động mạnh mẽ, quyết đoán thể hiện sự khéo léo như nghệ sĩ và tinh thần chiến đấu của người dân chài, ai đã hiểu rõ biển cả. Đoàn thuyền đánh cá vững vàng trên sóng, bủa vây cá lớn. Công việc lao động trên biển như là một cuộc chiến đấu chinh phục tự nhiên. Người lao động lao động với sự dũng cảm, nhiệt huyết, kiến thức chuyên môn và tinh thần tự do.
Như vậy, con người và con thuyền đã được kết nối với vũ trụ tự nhiên. Không còn cảm giác cô đơn khi đối mặt với bầu trời và dòng sông. Hình ảnh lãng mạn trong thơ Huy Cận đã làm cho tâm hồn con người trở nên vui vẻ, hạnh phúc. Công việc đánh cá không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui, kết nối hài hòa với tự nhiên.
Bức tranh lao động được tô điểm bằng vẻ đẹp của thiên nhiên. Nhà thơ mô tả các loài cá theo cách độc đáo:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”.
Huy Cận đã tôn vinh sự giàu có của biển bằng cách kể tên các loài cá khác nhau. Đó là các loài cá quý của vùng biển Việt Nam, mang lại giá trị kinh tế lớn cho ngành thuỷ sản.
Biển không chỉ giàu mà còn đẹp. Biển mang vẻ đẹp thơ mộng, lung linh dưới ánh trăng. Biển và các loài cá trên đó tạo ra một bức tranh sáng tạo và huyền ảo như trong những câu chuyện cổ tích về xứ sở thần tiên.
Hình ảnh con cá song như ngọn đuốc đen hồng bơi trong dòng nước dưới ánh trăng rất độc đáo. Đặc biệt, 'cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe' là hình ảnh đẹp nhất. Trong bức tranh tự nhiên này, đêm được tưởng tượng như một sinh vật sống, với tiếng thở của biển chính là ánh sao lùa sóng nước.
Nhà thơ sáng tạo bức tranh thơ mộng với hình ảnh của đêm trăng và biển cả. Tâm hồn của tác giả kết nối với thiên nhiên, tạo ra một không khí lãng mạn, huyền bí. Bức tranh này phản ánh sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong quá trình lao động.
Bằng bút pháp lãng mạn và trí tưởng tượng phong phú, tác giả đã tạo ra những hình ảnh đẹp, biến công việc đánh cá trên biển trở thành một bài ca niềm vui, hòa quyện với thiên nhiên.
'Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào'
'Ta hát bài ca gọi cá vào' thể hiện sự gần gũi, niềm vui của người lao động. 'Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao' mang lại cảm giác thơ mộng, và đặc biệt là vầng trăng được nhân hoá, tham gia vào công việc lao động cùng con người.
“Biển như mẹ nuôi ta từ nhỏ” thể hiện sự gắn bó thân thiết, ân cần của con người với biển quê hương, nơi mà ta được nuôi dưỡng, lớn lên mỗi ngày.
Cảnh đánh cá trên biển của người dân chài hiện lên như một bức tranh tươi sáng. Người kéo lưới là trung tâm của cảnh với hình ảnh mạnh mẽ, gầy dựng, cùng với thành quả thu về “vẩy bạc, đuôi vàng, lóe rạng đông”. Màu hồng của bình minh làm cho bức tranh lao động trở nên rực rỡ. Thiên nhiên và con người hoà quyện trong nhịp điệu của vũ trụ:
“Sao mờ, kéo lưới, trời sáng rồi,
Tay kéo, chùm cá nặng vẫn còn dài,
Vẩy bạc, đuôi vàng, lóe rạng đông,
Lưới xếp buồm lên, đón nắng hồng”.
Lưới xếp buồm lên, đón nắng hồng tạo nên sự phối hợp hoàn hảo giữa lao động của con người và vận hành của vũ trụ. Con người muốn chia sẻ niềm vui với ánh bình minh rộn ràng.
Đoạn thơ là một bức tranh rõ ràng về tư thế của người dân chài. Khi đêm tàn dần, họ vẫn tiếp tục kéo lưới, bắt cá. Cảnh này vừa chân thực vừa lãng mạn, với không khí khẩn trương. Từ “bạc” và “vàng” gợi lên màu sắc tươi đẹp và giá trị quý giá của biển, món quà của thiên nhiên ban tặng cho con người cần cù, dũng cảm.
Thông qua việc mô tả cảnh đánh cá trên biển của người dân chài vùng biển Hạ Long, đoạn thơ cũng ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước, sự giàu có của biển khơi; ca ngợi tinh thần lao động hăng say, yêu đời của người lao động mới đã được giải phóng, đang làm chủ bản thân, làm chủ cuộc sống và đất nước.
Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi và trở về trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
'Mặt trời buông lửa trên biển
Sóng cài then dập cửa đêm khuya
Thuyền đánh cá lại ra khơi
Cùng gió mạnh câu hát vang vọng”
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được sáng tác vào năm 1958 bởi Huy Cận, lấy cảm hứng từ chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Hồng Gai - Cẩm Phả - Quảng Ninh. Bài thơ tả lại không khí hăng hái, nhiệt huyết của những người lao động đánh cá trong một đêm trên biển, với tư thế làm chủ thiên nhiên, biển cả. Bốn câu thơ đầu tiên diễn tả cảnh ra khơi của “Đoàn thuyền đánh cá”, khởi đầu cho một đêm đánh cá trên biển.
Hai câu thơ đầu tiên mô tả thời điểm ra khơi của “Đoàn thuyền đánh cá”. Thời gian ở đây là lúc hoàng hôn, được mô tả qua những chi tiết cụ thể, hình ảnh sinh động: ”Mặt trời buông lửa trên biển-sóng cài then dập cửa đêm khuya”. Trong đoạn thơ này, tác giả sử dụng phép so sánh. Màu đỏ của “mặt trời” được so sánh với “lửa”. Viết về cảnh biển đêm, ngày tàn, nhưng vẫn rực rỡ nhờ hình ảnh năng động này. Đối với Huy Cận, vũ trụ là một ngôi nhà lớn. Khi hoàng hôn đến, “Mặt trời buông lửa”, màn đêm xuống “Sóng cài then dập cửa” như đóng lại cánh cửa lớn ấy. Những hình ảnh ẩn dụ này cho thấy tác giả có trí tưởng tượng phong phú.
Với tự nhiên, một ngày đã kết thúc, nhưng với đoàn thuyền đánh cá, đây lại là thời điểm khởi đầu cho công việc đánh cá trên biển trong đêm.
“Thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát reo vang cùng gió khơi”
Từ “lại” cho thấy hằng ngày vào thời điểm đó, khi trời yên biển lặng, việc đoàn thuyền ra khơi đã trở thành một cảnh quen thuộc.
Hình ảnh thơ “Câu hát reo vang cùng gió khơi” được tạo nên bằng một trí tưởng tượng phong phú. Huy Cận đã mô tả, đã cụ thể hóa tiếng hát của những người lao động. Họ đánh cá ra khơi với tiếng hát mạnh mẽ đến mức tạo ra một sức mạnh làm căng những cánh buồm. Họ ra khơi với sự phấn khởi, niềm tin vào thành quả của công việc lao động.
Bốn câu thơ đầu tiên miêu tả cảnh ra khơi của “Đoàn thuyền đánh cá”. Cảnh ngày kết thúc mà vẫn đầy ấm áp, niềm vui và sự lạc quan của người lao động. Không khí chung của bốn câu thơ này chi phối không khí chung của cả bài thơ.
“Hò thuyền cùng sóng vỗ đùa
Vượt biển mênh mang, mặt trời đua
Nắng rực biển xanh đón chào mùa mới
Mắt cá lung linh, đón bình minh tươi”.
Đoạn thơ này tái hiện lại hình ảnh cuộc sống của người dân chài, đầy cảm xúc và nghị lực. Hành trình trên biển luôn đầy thách thức nhưng cũng đem lại niềm vui và sự phấn khích khi về đến bờ. Sức mạnh của con người được thể hiện qua việc vượt qua khó khăn, đối mặt với những thách thức.
“Vượt sóng hòa mình với mặt trời”
Hình ảnh này phản ánh một phần cuộc sống thường nhật của người dân ven biển, với việc ra khơi vào buổi sáng sớm để đem về lợi ích cho gia đình và cộng đồng. Đồng thời, nó cũng là biểu tượng của sự kiên trì, quyết tâm của con người Việt Nam trong cuộc sống hàng ngày.
“Mặt trời đua biển nhoáng sắc mới
Mắt cá huy hoàng, bình minh tươi sáng”.
Mặt trời vươn lên trên biển kết thúc một đêm dài của vũ trụ, một ngày làm việc của người đánh cá đã khép lại. Lúc này, bầu trời rực hồng bắt đầu bắn ánh sáng khắp biển cả.
Nếu ở đoạn thơ đầu tiên là hình ảnh mặt trời lấp lánh chìm sâu vào lòng biển, thì ở kết thúc bài thơ, mặt trời lại vươn lên từ đại dương. Cả hai cảnh đều tuyệt đẹp, đều tráng lệ khi thuyền cập bến. Cá được kéo lên từ đáy biển, trải dài khắp vùng biển. Trong cuộc đua này, con người đã chiến thắng vì đã về đích trước. Ánh nắng ban mai làm cho thành quả lao động thêm sáng rực, vì nhà thơ nhận ra ánh mặt trời phản chiếu qua hàng ngàn mắt cá lung linh, mắt cá như đang rộng cười hạnh phúc. Một lần nữa, ta thấy sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, bức tranh biển cả, ban mai rực rỡ trong sắc màu tươi sáng.
Phân tích cảnh ra khơi của đoàn thuyền đánh cá
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của nhà thơ Huy Cận, được lấy từ tập 'Trời mỗi ngày lại sáng'. Trong bài thơ, tác giả đã đặc biệt nhấn mạnh cảnh thuyền đánh cá ra khơi với nhiều ấn tượng. Ông mô tả hai trạng thái hoàn toàn đối lập. Trong khi mọi thứ dần lặng im vào giấc ngủ 'Sóng buông lướt, đêm đã về', thì đoàn thuyền lại khởi hành. Câu thơ 'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi' nhấn mạnh hoạt động này diễn ra liên tục, đều đặn. Dù là công việc hàng ngày nhưng ngư dân không bao giờ cảm thấy chán nản, họ vẫn hát lên 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi'. Không chỉ thế, họ còn ca vang lên khúc hát mời cá vào 'Hát vang cá bạc biển đông yên bình', 'Cá đầy khoang biển đông như muôn thoi'. Trong mỗi chuyến ra khơi, điều mà ngư dân mong chờ nhất là trời yên biển lặng, thu hoạch được đầy khoang cá. Khúc hát tươi vui thể hiện tinh thần lao động hăng say được thể hiện giữa biển đêm sáng lấp lánh, mê hoặc. Hình ảnh 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng', 'Lướt giữa mây cao với biển rộng' tạo nên vẻ đẹp kì vĩ, tráng lệ của những chiếc thuyền. Chúng không chỉ là những phương tiện nhỏ bé mà như là một phần của tự nhiên bao la. Bằng cách mô tả tinh tế, nhà thơ Huy Cận đã làm nổi bật cảnh thuyền ra khơi với tinh thần quyết tâm, nhiệt huyết. Từ đó, ông muốn tôn vinh vẻ đẹp của người lao động trong cuộc sống mới.