TOP 12 mẫu Phân tích vẻ đẹp của công nhân trong Đoàn thuyền đánh cá CỰC HAY, đồng thời giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về vẻ đẹp của ngư dân trên biển.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận đã thành công trong việc mô tả hình ảnh của công nhân, với niềm vui tràn đầy, lòng nhiệt huyết trong lao động, khám phá và chiếm đóng tự nhiên, quê hương, đất nước. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về môn Văn 9.
Phân tích vẻ đẹp của công nhân trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Bản đồ tư duy về việc Phân tích sự đẹp đẽ của người lao động trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Cấu trúc về vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá (3 mô hình)
- Sự quyến rũ của con người lao động trong Đoàn thuyền đánh cá
- Phân tích vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá (7 mô hình)
- Phân tích hình ảnh của người lao động trong Đoàn thuyền đánh cá
Bản đồ tư duy Phân tích vẻ đẹp của người lao động trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Cấu trúc về vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
1. Mở đầu
- Tổng quan về tác giả Huy Cận (các tác phẩm nổi bật, phong cách sáng tác sau Cách mạng tháng Tám năm 1945,...)
- Giới thiệu bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' (ngữ cảnh sáng tác, điểm đặc biệt về nội dung và nghệ thuật của bài thơ,...)
- Nhấn mạnh vấn đề phê phán: Hình ảnh những người lao động mới trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'
2. Nội dung chính
* Các người lao động mới được mô tả là những người có tinh thần mạnh mẽ, đam mê công việc và luôn mang trong mình hy vọng, mong muốn bắt được nhiều cá (hai dòng thơ đầu tiên)
- Hai câu thơ mở đầu của bài thơ đã khắc họa một bức tranh hoàng hôn trên biển vô cùng tuyệt đẹp
- Trên bức tranh thiên nhiên huyền diệu đó, hình ảnh của những con người dần được hé lộ:
- Phụ từ 'lại': đẩy lên tinh thần hăng say của con người trước tự nhiên và chỉ ra rằng công việc ra khơi của họ là một chu trình không ngừng.
- 'câu hát căng buồm cùng gió khơi':
→ Cụ thể hóa niềm vui và sự phấn khởi của người lao động.
→ Sử dụng nghệ thuật biến đổi cảm xúc để thể hiện sự đẹp tâm hồn của họ qua 'câu hát căng buồm'.
- Hình ảnh nhân hóa 'đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng': thể hiện hình ảnh những người lao động chăm chỉ, không ngừng lao động giữa biển cả ngày đêm.
- Câu hát 'đến dệt lưới ta đoàn cá ơi': không chỉ là lời mời gọi những loài cá mà còn là khát vọng bắt được nhiều hải sản hơn, là niềm hy vọng khám phá, chiến thắng với tự nhiên của họ.
* Hình ảnh người lao động mới là những người với niềm vui sướng, sự nhiệt huyết trong công việc, và khả năng thống trị tự nhiên, quê hương, và đất nước (khổ thơ 3)
- Biểu hiện lối diễn đạt hùng vĩ, tinh tế, với hình ảnh 'lái gió cùng buồm trăng', 'lướt giữa mây cao bằng biển' tái hiện bức tranh thuyền lớn mênh mông, hòa mình vào không gian vô tận của biển cả và vũ trụ.
- Sử dụng chuỗi các động từ như 'lái', 'lướt', 'dò', 'dàn' để thể hiện sự thống trị của đoàn thuyền trên biển, thống trị thiên nhiên.
* Những người lao động trong bài thơ cũng là những người biết ơn sâu sắc với những ân tình từ thiên nhiên và quê hương, họ là những con người to lớn, phi thường (khổ thơ 5 và 6)
- Những người lao động biết ơn những ân tình từ thiên nhiên, quê hương:
- Trước sự phong phú của biển cả, những người lao động vang lên những bài hát ca ngợi vẻ đẹp của biển và tình cảm của họ.
- So sánh biển cả với 'trái tim mẹ':
→ Đánh dấu vai trò quan trọng của biển cả đối với những người lao động
→ Thể hiện lòng tự hào và lòng biết ơn sâu sắc của người dân chài đối với biển cả và quê hương yêu dấu.
- Hình ảnh những người lao động hiện lên rất đặc biệt, rất lớn lao.
- Tận dụng các hình ảnh độc đáo, phong phú để mô tả công việc kéo lưới của người dân chài một cách sinh động.
- Ẩn dụ 'ta kéo tay xoăn lưới nặng cá': tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, rõ ràng, với vẻ đẹp mạnh mẽ của người dân làng chài.
- Hình ảnh 'vẩy bạc', 'đuôi vàng':
- Biểu hiện sự phong phú của biển cả, sự thu hoạch lớn từ chuyến ra khơi
- Thể hiện niềm vui, sự hân hoan của những người lao động
- Người lao động hiện ra với niềm vui sảng khoái, tinh thần lạc quan khi được làm chủ đất trời, thiên nhiên bao la, rộng lớn (phần kết)
- Từ 'với' gợi lên niềm vui rộn rã của người dân chài khi trở về trên một chiếc thuyền đầy cá sau một chuyến đi thuận lợi và đầy thu hoạch.
- Hình ảnh con người hóa 'đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời': đoàn thuyền như trở thành một sinh vật sống để cạnh tranh với thiên nhiên.
→ Nâng cao tầm quan trọng của đoàn thuyền, của con người lên ngang với tầm quan trọng của vũ trụ, của tự nhiên.
3. Kết luận
- Tóm tắt về hình tượng con người lao động mới trong bài thơ và chia sẻ cảm nhận cá nhân.
.....
Vẻ đẹp của con người lao động trong Đoàn thuyền đánh cá
“Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là bức tranh tuyệt đẹp về con người lao động mới đầy năng động, mạnh mẽ giữa vẻ đẹp kỳ diệu của tự nhiên. Khi tự nhiên bước vào giấc ngủ với “mặt trời chìm xuống biển”, “sóng uốn dẻo, đêm về” thì con người lại bắt đầu công việc hàng ngày của mình – ra khơi đánh bắt cá.
Đó là một công việc hàng ngày, trở thành lối sống của người dân chài. Trên thuyền ra khơi, họ mang theo âm nhạc tiếng hát hùng vĩ và sôi động “Câu hát căng buồm cùng gió biển”, tiếng hát như có sức mạnh thổi bay cánh buồm đẩy thuyền đi nhanh ra khơi, hình ảnh tượng trưng rất đẹp đã thể hiện niềm vui và sự nhiệt huyết đối với công việc lao động của những người dân chài. Giữa bầu trời bao la, con người hiện ra với niềm vui phấn khởi, khỏe mạnh trong tư thế kiểm soát cuộc sống, kiểm soát quê hương đất nước: “Thuyền ta lái gió với buồm trăng/Lướt giữa mây cao với biển bằng”. Sử dụng gió và trăng làm động lực, và giữa không gian vô tận của vũ trụ đó, trên cao có “mây cao”, dưới dưới có “biển bằng”, cả đoàn thuyền “lướt” ra xa biển để tìm kiếm cá, để bắt cá bằng lưới.
Vẫn là vũ trụ vô cùng vô tận, nhưng con người không cảm thấy nhỏ bé mà ngược lại, họ đã tự đề cao bản thân ngang tầm với thiên nhiên, vũ trụ trong tư thế của người chiến thắng. Hình ảnh người dân chài không được miêu tả trực tiếp nhiều trong bài thơ, họ chỉ được diễn đạt ở một hình ảnh duy nhất, trong dáng vẻ người lao động: “Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”. Chỉ một hình ảnh đó cũng giúp ta hình dung được vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường, phóng khoáng của người dân chài. Trên quãng đường ra khơi, tiếng hát phấn chấn, tràn đầy lạc quan vẫn không ngừng vang lên, hát khi ra khơi, trong lao động và cả khi về thành công, những giai điệu vui vẻ, khỏe mạnh trở thành hình ảnh biểu tượng cho tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống của người lao động, tiếng hát ấy làm cho công việc lao động nặng nhọc trở nên nhẹ nhàng và đầy ý nghĩa. Sau một đêm lao động vất vả, họ vẫn giữ được tinh thần phấn khởi, nhiệt huyết: “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”. Một hình ảnh thơ đẹp và đầy sức gợi, “chạy đua cùng mặt trời” cũng mang ý nghĩa là họ đang tiếp tục đua cùng với thiên nhiên, cùng với thời gian để làm giàu cho Tổ quốc.
Hình ảnh người dân chài hiện lên thật đẹp, họ là đại diện cho vẻ đẹp của người lao động thời đại mới trong tư thế làm chủ thiên nhiên, làm chủ cuộc sống, bài thơ là bài hùng ca về người lao động.
Phân tích vẻ đẹp người lao động qua bài Đoàn thuyền đánh cá
Vẻ đẹp người lao động qua bài Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 1
Xuất phát từ năm 1958, từ chuyến đi thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh, bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một trong những tác phẩm đặc sắc của Huy Cận sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Bài thơ không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp của thiên nhiên vùng biển, giàu có mà còn khắc họa thành công hình ảnh của những người lao động mới - những người dân chài với tinh thần lao động hào hứng, luôn chan chứa sức sống và tinh thần khỏe khoắn.
Hình ảnh những người lao động mới trong bài thơ được tạo dựng trên bối cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao la và trước hết, họ là những cá nhân có tâm hồn rộng lớn, yêu công việc và luôn tràn đầy hy vọng, ước mong bắt được nhiều hải sản. Hai dòng thơ đầu tiên của bài thơ đã mô tả một cảnh hoàng hôn trên biển tuyệt đẹp bằng cách sử dụng so sánh độc đáo 'mặt trời xuống biển như hòn lửa' và sự nhân hóa - 'sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Và sau đó, trên nền thiên nhiên lãng mạn, gần gũi ấy, hình ảnh của con người dần được hé lộ:
Thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát cùng gió và buồm
Từ 'lại' đã nhấn mạnh ngữ điệu của dòng thơ, đồng thời, nó đã làm nổi bật sự tích cực của con người trước tự nhiên và hơn thế nữa, nó đã cho thấy rằng công việc ra khơi của những con người này vẫn được lặp lại hàng ngày, nó trở thành một phần thường nhật trong cuộc sống của họ. Đặc biệt, hình ảnh 'câu hát cùng gió và buồm' là một sáng tạo độc đáo, thông qua đó đã thể hiện niềm vui và sự hào hứng của người lao động. Ngoài ra, việc sử dụng nghệ thuật chuyển đổi cảm giác 'câu hát cùng gió và buồm' đã tạo ra một cái nhìn sâu sắc về tâm hồn của người lao động trong những lời ca ấy. Trong tâm trạng phấn khởi khi ra khơi, những người dân chài đã tỏa sáng bằng tiếng hát ca ngợi sự giàu có của biển và thể hiện mong muốn của họ.
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi.
Bằng cách liệt kê cùng so sánh, tác giả đã khen ngợi sự giàu có, phong phú của biển. Nhưng quan trọng hơn, thông qua hình ảnh nhân hóa 'đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng', người đọc đã thấy rõ hình ảnh của những người lao động đang làm việc chăm chỉ, không ngừng lao động giữa biển cả. Ngoài ra, câu hát 'đến dệt lưới ta đoàn cá ơi' không chỉ là một lời mời gọi cá mà còn là sự biểu hiện của ước muốn bắt được nhiều loài hải sản và tất cả những điều đó đều thể hiện khát vọng, hy vọng khám phá, chinh phục tự nhiên của những người lao động này. Hơn nữa, hình ảnh của những người lao động mới cũng được mô tả như những cá nhân với niềm vui, sự nhiệt huyết, và khả năng làm chủ thiên nhiên, quê hương.
Thuyền ta lái gió cùng buồm trăng
Trôi giữa mây cao cùng biển bằng
Đi dạo xa trên biển dò bụng cá
Mạnh mẽ vây lưới dàn đan thế trận.
Trên nền thiên nhiên mênh mông, bao la, chiều cao của gió với trăng, chiều rộng của biển và sâu thẳm của lòng biển, hình ảnh đoàn thuyền đánh cá dần hiện ra. Với cách diễn đạt trang trọng, phóng đại, những hình ảnh 'lái gió cùng buồm căng', 'trôi giữa mây cao cùng biển bằng' khơi gợi hình ảnh của con thuyền to lớn, hoành tráng, hoà mình vào bức tranh thiên nhiên bao la của biển cả, của vũ trụ. Ngoài ra, với việc sử dụng liên tục các động từ 'lái', 'trôi', 'dò', 'mạnh mẽ', tác giả đã thể hiện rõ sự kiểm soát của đoàn thuyền đối với biển cả, vũ trụ. Từ đó, bức tranh thơ với những hình ảnh hoành tráng, lớn lao đã thành công trong việc tạo ra hình ảnh của đoàn thuyền và những con người nơi đây đang làm chủ thiên nhiên, vũ trụ rộng lớn.
Ngoài ra, những người lao động trong bài thơ còn là những cá nhân biết ơn sâu sắc trước sự rộng lượng của thiên nhiên, của quê hương và là những cá nhân lớn lao, phi thường. Sự giàu có, phong phú của biển cả được tác giả miêu tả thông qua việc kể lại, mô tả các loài cá ngon và quý hiếm của biển cả. Và trước vẻ giàu có ấy của biển cả, những người lao động đã cất lên tiếng hát:
Chúng ta hát lên lời tri ân biển
Thuyền đập sóng với nhịp trăng tỏa sáng
Biển dạy ta lớn lên như mẹ kề
Người nuôi dưỡng chúng ta từ ngàn năm.
Có thể nói, với hình ảnh so sánh đặc biệt biển với 'lòng mẹ' đã thể hiện vai trò, vị trí quan trọng của biển cả đối với những con người nơi đây - biển như người mẹ, như nguồn dinh dưỡng khổng lồ đã nuôi dưỡng con người qua hàng ngàn năm. Hơn thế nữa, hình ảnh đó còn thể hiện lòng tự hào sâu sắc và lòng biết ơn của những người dân chài đối với biển cả, với quê hương yêu dấu. Đồng thời, hình ảnh của những con người lao động cũng hiện lên với vẻ độc đáo, lớn lao.
Sao mờ kéo lưới dưới bình minh
Tay kéo xoăn chìm chùm cá nặng
Vẩy bạc, đuôi vàng tỏa sáng bình minh
Lưới sắp xếp, buồm vươn lên chào nắng mai.
Tác giả đã sử dụng một loạt hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và giàu ý nghĩa như 'kéo xoăn tay', 'lưới xếp', 'buồm lên' để mô tả một cách chân thực công việc kéo lưới của những người dân chài. Bằng cách sử dụng hình ảnh ẩn dụ 'tay kéo xoăn chìm chùm cá nặng', tác giả đã tạo ra những nét vẽ, những đường nét đầy mạnh mẽ, vững chãi, thể hiện vẻ đẹp khỏe mạnh của những người dân làng chài. Đồng thời, các hình ảnh như 'vẩy bạc', 'đuôi vàng' không chỉ thể hiện sự giàu có của biển cả, mà còn làm nổi bật niềm vui sướng, sự phấn chấn của những người lao động.
Nếu trong các khổ thơ trước đó, hình ảnh người lao động được mô tả với niềm phấn khích, phơi phới trong công việc của mình, thì trong khổ thơ cuối cùng của bài thơ, hình ảnh người lao động hiện ra với niềm vui phấn chấn, tinh thần lạc quan khi làm chủ của đất trời, của thiên nhiên rộng lớn.
Câu hát căng buồm đi cùng gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời
Mặt trời mọc biển màu sáng lấp lánh
Mắt cá huy hoàng rọi muôn dặm xa.
Nếu câu hát ra khơi là câu hát 'căng buồm đi cùng gió khơi' thì câu hát khi trở về của đoàn thuyền lại là câu hát 'căng buồm đi cùng gió khơi', tác giả đã thay đổi từ 'đi cùng' thành 'với', điều này đã thể hiện niềm vui phấn chấn của những người dân chài khi trở về trên một chiếc thuyền đầy ắp cá sau một chuyến đi thuận lợi và bội thu. Đặc biệt, với hình ảnh nhân hóa 'đoàn thuyền chạy đua với mặt trời', chúng ta có thể thấy rằng đoàn thuyền dường như trở thành một sinh vật sống để chạy đua với thiên nhiên. Điều này đã làm nổi bật tầm vóc của đoàn thuyền, của con người ngang hàng với vũ trụ, với thiên nhiên, đồng thời cũng gợi lên tư thế hào hùng, khẩn trương để giành lấy thời gian làm việc của những người dân chài.
Tóm lại, với bút tài tình và cảm hứng về vũ trụ, bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh của người lao động mới, với vẻ đẹp đáng quý, vĩ đại trên nền thiên nhiên bao la.
Vẻ đẹp người lao động qua bài Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 2
Quay trở lại cuộc sống mới, Huy Cận ngay lập tức hòa mình vào xã hội, đồng lòng với nhiệm vụ của đất nước. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một ca khúc ấm áp về cuộc sống, là biểu tượng của tình yêu thiên nhiên, con người và cuộc sống mới; là tiếng hò reo sung sướng của nhà thơ trước sức sống mãnh liệt của nhân dân, của đất nước. Trong bức tranh lao động, vẻ đẹp của hình ảnh người lao động trên biển, mạnh mẽ, khỏe khoắn và đầy niềm tin, nổi bật giữa vô vàn. Họ làm chủ công việc, làm chủ cuộc sống, làm chủ cả thiên nhiên và vũ trụ.
Sự kết hợp hài hòa giữa hai nguồn cảm hứng: cảm hứng về thiên nhiên, vũ trụ và cảm hứng về con người lao động trong cuộc sống mới đã tạo ra vẻ đẹp của bài thơ. Tuy nhiên, cảm hứng chính vẫn là về con người trong cuộc sống lao động mới. Thiên nhiên, vũ trụ chỉ là bối cảnh để vẻ đẹp của con người lao động tỏa sáng. Trong bức tranh lao động trên biển, hình ảnh con người hiện ra phi thường, tuyệt vời. Họ ra khơi với niềm vui, sự hứng khởi để chinh phục những con sóng dài, biển rộng:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm đi với gió khơi
Hình ảnh “đoàn thuyền” xô bồ ra khơi thổi bùng không khí sôi động tại bến cảng, thể hiện sự hợp tác trong việc đánh cá của Hợp tác xã Hạ Long. Phụ từ “lại” đề cập đến hành động lặp đi lặp lại, cho thấy việc ra khơi trong những buổi hoàng hôn là một phần của cuộc sống hàng ngày của người dân ở vùng mỏ Quảng Ninh. Âm thanh của tiếng hát vang vọng… Biện pháp diễn đạt dày đặc gợi lên hình ảnh đẹp của “gió căng buồm” đẩy thuyền đi nhanh chóng. Nó cũng phản ánh niềm hứng khởi, sự phấn chấn của người lao động muốn ra khơi khám phá biển trời, thu hoạch những sản vật quý giá từ biển khơi.
Người lao động đặt ở trung tâm, hoàn toàn chủ động khi làm chủ quê hương, làm chủ cuộc sống. Con thuyền ban đầu nhỏ bé trước sự vĩ đại của biển đã trở thành biểu tượng của sức mạnh vũ trụ. Thuyền được gió đẩy, trăng làm cánh buồm, lướt qua mây cao, trải dài trên biển, trên trời:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Giọng thơ toát lên niềm tự hào, tình yêu khi khẳng định “thuyền ta” là biểu tượng của những người lao động. Động từ “lướt” chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng. Biện pháp diễn đạt thổi bùng vẻ đẹp của con thuyền như con chim cất cánh. Người lao động đứng ở trung tâm của vũ trụ, ngang hàng với thiên nhiên. Cuộc chinh phục thiên nhiên của họ không ít khó khăn. Biển khơi vận dụng gió để ngăn cản, đo xa để thử thách, đo sâu để thử lòng can đảm.
Người lao động kế thừa kinh nghiệm của cha mẹ để xoay cánh lái theo hướng của gió, sử dụng sức mạnh đội thuyền để tiến về phía trước, áp dụng công nghệ để khám phá biển. Lao động của họ là sức mạnh đoàn kết. Họ chinh phục công việc như người lính vào trận. Với họ, “biển khơi là chiến trường, lưới thuyền là vũ khí, ngư dân là chiến sĩ. Hậu phương cống hiến cho tiền tuyến”. Họ làm việc chăm chỉ, ân cần, đóng góp cho sân cảng của quê hương.
Ta ca hát thú hút cá về
Gõ thuyền nhịp trăng cao đã thức”
Sao héo kéo lưới rào mắt sáng
Ta kéo vòng tay chìm chút cá nặng
Thời gian trong bài thơ dịch chuyển từ “trăng cao” sang “sao mờ”, chỉ ra rằng họ đã làm việc suốt đêm. Công việc vất vả nhưng tiếng hát lời ca vẫn toát lên niềm lạc quan. Trong bình minh, người lao động kéo lưới với vẻ đẹp rắn rỏi như tượng đồng. “Chùm cá nặng” là thành quả của một đêm làm việc cần cù.
Công việc lao động trên biển như một cuộc chiến đấu chinh phục thiên nhiên. Người lao động làm việc với lòng dũng cảm, hăng say và trí tuệ. Họ hiểu đại dương và đêm tối như chính bản thân mình. Niềm tin và ý chí tràn ngập trong gió, sóng, và trong từng hơi thở của vũ trụ:
Câu hát căng buồn cùng gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời.
Tiếng hát vang lên suốt chặng đường làm việc ngày. Tiếng hát lặp đi lặp lại như một bài ca lao động hăng say. Thuyền và mặt trời chạy đua để về đến bến cảng sớm nhất. Chi tiết “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” chứng tỏ sự thắng lợi của con người trước thiên nhiên.
Có thể nói, cảnh làm việc đánh cá trên biển như một bức tranh sơn mài rực rỡ. Người kéo lưới là trung tâm của cảnh được mô tả độc đáo với thân hình gân guốc, chắc khỏe và thành quả thu về “vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”. Màu hồng của bình minh làm sáng bức tranh lao động. Thiên nhiên và con người cùng nhịp nhàng trong sự vận hành của vũ trụ.
Thể hiện cảnh làm việc đánh cá của người lao động trên biển, vùng biển Hạ Long, bài thơ ca ngợi vẻ đẹp con người lao động mới, ca ngợi tinh thần lao động hăng say, yêu đời của họ, đang làm chủ bản thân, làm chủ cuộc sống và đất nước: Tự do, tự chủ, xây dựng. Dám đối đầu với thiên nhiên!
Vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 3
Nhà thơ từng gọi bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá” là một 'khúc tráng ca”. Đây là khúc ca đồng vọng khi nhà thơ cùng hòa thân trong niềm vui của người ngư dân lao động, trong tinh thần làm chủ và hòa hợp với thiên nhiên kỳ thú, mỹ lệ. Tác phẩm được cất cánh từ một đêm lao động trên biển, kết hợp hiện thực và trí tưởng tượng, sáng tạo nhiều hình ảnh độc đáo để cuốn hút người đọc vào không khí lao động của người ngư dân trong buổi hoàng hôn tráng lệ xuất bến ra khơi: Vũ trụ vận động, mặt trời 'xuống biển như lửa' ...
Những con sóng gợn nét ngang luân chuyển qua lại như then cửa ... mặt trời lặn dần, đêm kéo đến: 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Một khám phá mới của Huy Cận là: Người ngư dân ra biển với tâm trạng yên bình như trở về ngôi nhà ấm cúng của mình. Hình ảnh 'đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi', trong tiếng hát vừa diễn tả niềm náo nức và khái quát về cuộc sống lao động cần cù của họ. Mạch cảm hứng của nhà thơ đầy lãng mạn trữ tình như hòa chung nhịp điệu lao động trên biển đêm, vẻ đẹp của con người lao động kết hợp với thiên nhiên kỳ thú tạo nên một bức tranh sống động, tôn vinh sức sống rực rỡ của ông chủ biển khơi. Khác với những tác phẩm miêu tả chi tiết công việc đánh cá: Thả lưới, kéo lưới chuyển cá về.... Tác giả tìm thấy vẻ đẹp mới của người dân chài trong hàng triệu buổi làm việc thông thường đánh cá đêm khi biển trời mở ra…
Từ đầu bài thơ đã phản ánh phút giây náo nức xuất bến, tác giả đã đặt ba yếu tố rất khác nhau: 'Câu hát, cánh buồm, gió khơi' vào trí tưởng tượng mới để tạo hình ảnh đẹp, lạ nhằm diễn đạt sự hăm hở ra khơi của đoàn thuyền. Bằng cách sáng tạo những hình ảnh độc đáo, giàu trí tưởng tượng: “Con thuyền gió làm lái, trăng làm buồm, lướt nhẹ mây cao, biển bằng, dò bụng biển, lưới vây giăng'.... đã giúp thi sĩ biến một con thuyền đánh cá hết sức bình thường hàng ngày bỗng chốc thành con thuyền mơ mộng trong tiên cảnh bồng lai. Cuộc đánh bắt cá trở thành một cuộc đánh trận bài bản có trinh sát tình hình 'dò bụng biển', có lên phương án tác chiến chi tiết “dàn đan thế thế trận lưới vây giăng'. Lao động trên biển dù thời đại nào cũng rất đặc thù (ban đêm) và rất cực nhọc. Nhưng niềm phấn chấn của con người làm chủ cuộc đời, thụ hưởng trọn vẹn thành quả lao động nên người ngư dân đã lao động với một tâm thế hoàn toàn khác. Khám phá ra nét mới mẻ trong đời sống tinh thần của họ nên tác giả để cho nhân vật trữ tình trong tác phẩm xưng “ta”. Đó là một cách cùng giao hòa với niềm kiêu hãnh, tự hào của những con người từng 'ta' bé nhỏ hèn mọn trước biển cả hung dữ. Thiên nhiên vẫn đẹp, vẫn tiềm ẩn sóng gió bất thường, nhưng con người đã khác không cầu khẩn thần biển 'hô phong hoán vũ' mà tự mình 'hát bài ca gọi cá vào' … Dường như đàn cá hiểu được tiếng gọi trìu mến của con người, còn con người thân thiện và chế ngự được muôn loài:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao'
Hàng loạt hình ảnh trong bài thơ là sự phát triển của trí tưởng tượng phong phú của thi nhân. Tiếng hát và nhịp gõ thuyền đuổi cá vào lưới đã làm ánh trăng soi trên biển rung động, có cảm giác như trăng trên cao giữ nhịp cho tiếng gõ của đoàn thuyền...
'Cá nhụ, cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lấp lánh đuốc đen hồng'
Tác giả không liệt kê các loài cá mà để cùng ngư dân 'khoe' nguồn sống bất tận, kỳ diệu của biển Đông, làm nên sinh lực của vũ trụ:
'Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long'
Một cách hòa mình với thiên nhiên, nhà thơ biến loài cá thành đối tác trùng khơi để thể hiện niềm hạnh phúc lớn khi con người là chủ nhân của kho tài nguyên thiên nhiên phong phú, biết cùng hòa hợp với sức sống phồn thực của vũ trụ. Toàn bài chỉ tập trung vào việc mô tả hình ảnh kéo lưới, công việc gian khổ nhất trong nghề đánh bắt cá. Nhưng tác giả không sử dụng phương tiện tả chân thực mà thay vào đó, ông chọn lối viết trừu tượng, mang đậm tinh thần lãng mạn.
Con thuyền trôi nhẹ nhàng giữa bầu trời xanh thẳm và biển rộng. Đây là hình ảnh kết nối người lao động trên thuyền đánh cá của Huy Cận từ biển đến mây trời. Trong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tác giả hoàn toàn chìm đắm, tự do sáng tạo và bay xa cùng trí tưởng tượng. Tác giả coi gió là thuyền trưởng, ánh trăng là cánh buồm. Đây là một hình ảnh lãng mạn, mơ mộng. Với chuỗi động từ mạnh mẽ: “đầu”, “dò”, “đan”, “vây”, “giăng”. Tác giả muốn nhấn mạnh tư duy làm chủ và niềm đam mê, lòng nhiệt thành của người lao động.
Đặt trong bối cảnh thiên nhiên phong phú, với gió, với trăng, đó là một buổi ra khơi tuyệt vời, “thuận buồm xuôi gió”. Trong cuộc sống lao động mệt mỏi của họ, người lao động vẫn truyền đạt niềm vui bằng những bài hát đầy khí thế. Tiếng hát khen ngợi vẻ đẹp của biển, mời gọi cá vào lưới. Đó là sự khát khao bắt được nhiều cá, xây dựng quê hương, xứ sở tươi đẹp. Cùng với những giai điệu lạc quan, yêu đời, đó là âm thanh của sóng biển đập vào thuyền nhỏ, tạo ra những nốt nhạc uyển chuyển, vang vọng trong không gian. Tôn vinh vai trò của biển, tác giả so sánh biển với mẹ hiền, luôn dẫn dắt những đứa con tìm đến nguồn sống.
Mọi việc đều trở nên hối hả hơn khi bình minh đến. Lưới cuối cùng được kéo lên khi mặt trời chuẩn bị mọc. Người dân chài phải rút “xoăn tay” những mẻ lưới nặng nề. Đây là hành động mạnh mẽ, quyết liệt, đòi hỏi sức lực to lớn. Khi cá đã được hứng bắt, những người dân chài sắp xếp chúng lên thuyền để trở về.
Vẻ đẹp của người lao động qua tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 4
Hình ảnh người nông dân lao động đã lâu trở thành đề tài được nhiều nhà văn, nhà thơ khai thác và làm nổi bật. Trong số đó, Huy Cận đã nổi bật với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”. Đó là một bức tranh đẹp, ấn tượng về cảnh thiên nhiên. Trong đó, hình ảnh người lao động với niềm tin, sự lạc quan, tình yêu nghề, tình yêu lao động được nhấn mạnh.
Tác giả Huy Cận đã mô tả cảnh ra khơi của đoàn thuyền đánh cá trong hoàng hôn một cách đặc biệt. Ông so sánh mặt trời như một tia lửa chìm xuống lòng biển rộng lớn. Bầu trời chuyển từ màu đỏ của hoàng hôn sang màu tím đậm và cuối cùng là màu đen. Tác giả tưởng tượng vũ trụ là một ngôi nhà, màn đêm là cánh cửa và sóng biển là những chiếc then. Những người lao động ra khơi với tinh thần trách nhiệm, niềm tin vào khả năng chiến thắng. Họ làm chủ thiên nhiên qua việc đối lập tư duy. Mỗi lần ra khơi là một trải nghiệm mới với niềm lạc quan, niềm tin vào cuộc sống.
Mọi công việc trở nên hối hả hơn khi bình minh đến. Những người dân chài kéo lưới nặng lên thuyền để chuẩn bị về.
Mặt trời dần nhô lên trên biển. Đoàn thuyền phải về trước khi mặt trời mọc, bắt đầu một ngày mới với nhiều hi vọng. Cá là nguồn sống, nuôi sống người lao động. Họ lao động với niềm vui, yêu đời, xây dựng cuộc sống và quê hương tươi đẹp.
Bằng sự kết hợp độc đáo của nhiều nghệ thuật và tưởng tượng sâu sắc, tác giả đã thành công trong việc mô tả cảnh ra khơi đánh cá của đoàn thuyền một cách thơ mộng. Điều này làm nổi bật sự say mê, nhiệt tình lao động và tình yêu quê hương của người dân chài.
Vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 5
Trước cách mạng tháng tám, thơ của Huy Cận thể hiện một nỗi buồn sâu sắc, nhưng sau cách mạng, ông đã tìm thấy niềm cảm hứng mới trong cuộc sống và lao động xã hội chủ nghĩa. Ông viết về vẻ đẹp của người lao động và quê hương đất nước với tư duy sáng tạo, tràn đầy sức sống. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông trong giai đoạn này.
Huy Cận, sinh năm 1919 tại Hà Tĩnh, được biết đến với tập thơ Lửa thiêng. Trước cách mạng, thơ của ông thường mang tính triết lý và biểu cảm sâu sắc, sau cách mạng, ông thường viết về lao động và thiên nhiên với tinh thần lạc quan. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được viết năm 1958, khi ông trải qua một chuyến đi tới vùng biển Quảng Ninh, trải nghiệm cảnh lao động của ngư dân. Bài thơ này xuất hiện trong tập Trời mỗi ngày lại sáng (1958).
'Mặt trời như hòn lửa chìm xuống biển,
Sóng đã cài then, đêm đã buông xuống.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'
Từ khi bắt đầu lên tiếng, khúc hát của công nhân đã lan tỏa sự hăng hái, sôi động và cuốn hút. Khung cảnh đoàn thuyền ra khơi không giống như bình minh tươi sáng hay buổi trưa nắng gắt, mà lại khởi đầu vào lúc hoàng hôn buông xuống, khi mà mọi vật đều chuẩn bị nghỉ ngơi. Nhưng những ngư dân lại vẫn mạnh mẽ đẩy thuyền ra biển trong ánh hoàng hôn tĩnh lặng, mang theo vẻ đẹp yên bình dưới bóng chiều tím.
Từ xa xa, trên tàu Huy Cận nhìn thấy mặt trời như một viên ngọc đỏ chói sắp chìm xuống biển, 'hòn lửa' trỗi dậy giữa biển cả mênh mông, không hề gợi lên cảm giác cô đơn. Ngoài việc so sánh, Huy Cận còn tạo ra những hình ảnh nhân hóa sâu sắc như 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa', mô tả vũ trụ như một căn nhà, với đêm đang buông xuống như một chiếc cửa, và những con sóng là những chiếc then cài. Trái với sự yên bình của thiên nhiên, con người vẫn tiếp tục lao động, 'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi', với sự lặp lại này, nhà thơ vừa tạo ra sự đối lập, vừa tôn vinh sự kiên trì, sức mạnh của con người trong lao động hàng ngày.
'Hát lên rằng: cá bạc biển Đông yên bình, Cá thu biển Đông như những người dệt lưới. Đêm ngày trôi qua, biển cả tựa như một bức tranh sáng rực. Hãy đến và cùng nhau dệt lưới, đoàn cá ơi!'
Những giai điệu vui tươi lan tỏa, làm tan chảy bầu không khí u tối của đêm, đem lại niềm vui, sự hứng khởi, và xua tan mệt mỏi. Huy Cận liệt kê loạt loài cá như cá bạc, cá thu như 'đoàn thoi', mô tả sự phong phú, sống động của biển cả, với những đoàn cá 'dệt lưới' suốt đêm ngày, tạo nên cảnh tượng hết sức sôi động. Đó chính là lời mời gọi: 'Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!', khiến người nghe đầy hứng khởi, tràn đầy hy vọng vào một mẻ lưới đầy đặn. Cách gọi mời này không chỉ làm gần gũi hơn khoảng cách giữa con người và thiên nhiên, mà còn thể hiện lòng chân thành, giản dị của người ngư dân, luôn kiên trì với công việc hàng ngày.
'Thuyền ta trôi trên sóng cùng ánh trăng... ... Đêm buông xuống: sao lấp lánh trên vịnh Hạ Long.'
Chuyển sang hai khổ thơ tiếp theo, chủ yếu nói về hình ảnh con thuyền đánh cá giữa đêm trăng, vừa lãng mạn, vừa hào hùng, và mạnh mẽ. Miêu tả dáng vẻ phong phú, giàu có của biển cả với đủ loài cá như cá nhụ, cá chim, cá đé, và cá song. Biển cả trở nên sống động hơn bao giờ hết, hòa cùng với sự phấn khởi của người lao động. Con người không chỉ lao động bằng sức mạnh, mà còn bằng lòng dũng cảm, sẵn sàng ra khơi 'dò bụng biển', và vận dụng đầu óc để vạch ra kế hoạch rõ ràng, tạo 'thế trận lưới vây giăng' sao cho đủ cá, tôm.
'Ta hát bài ca gọi cá vào, thả thuyền theo nhịp trăng lên cao. Biển cả cho ta cá như một người mẹ, nuôi lớn đời ta từ buổi nào.'
Trong khổ thơ này, hình ảnh con người lao động tiếp tục xuất hiện, với khúc hát gọi cá đầy phấn khích. Vẻ đẹp của người ngư dân lộ rõ qua tình yêu và trân trọng thiên nhiên. Với họ, biển cả chính là người mẹ vĩ đại, cung cấp cho họ dòng cá ngon mỗi ngày, để đảm bảo sự sống và phát triển của những đứa con ngư dân.
'Khi trời sáng, kéo lưới kịp thời, ta kéo tay tròn với chùm cá nặng. Vảy bạc, đuôi vàng loé rạng rỡ, lưới xếp buồm lên đón ánh nắng hồng.'
Khúc hát gọi cá vào ca mãi, nhưng cũng đến lúc thu lưới. Trong khổ thơ này, hình ảnh ngư dân với sức mạnh lao động được thể hiện một cách chân thực. 'Ta kéo tay tròn với chùm cá nặng', câu thơ này thể hiện sự vất vả của những người nông dân giữa biển cả. Dù lưới cá nặng đến đâu, niềm vui trong lao động vẫn làm tan chảy mệt mỏi.
'Câu hát căng buồm với gió khơi, Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời. Mặt trời nổi biển màu mới, Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.'
Lần nữa câu thơ 'Câu hát căng buồm với gió khơi' tái hiện, nhưng ở đây nó như bài hát về sự thành công và vui mừng khi trở về. Với ngôn từ phấn khởi và hình ảnh 'Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời', ta nhìn thấy sự hài lòng và niềm vui sau một đêm lao động ngoài biển.
Đoàn thuyền đánh cá là biểu tượng vĩ đại của công cuộc lao động và chinh phục biển cả. Từ ngôn từ đam mê, phấn khởi, Huy Cận đã mô tả tốt vẻ đẹp của người lao động và không khí của cuộc sống xã hội mới.
....
Phân tích hình ảnh người lao động trong Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận là một trong những nhà văn sáng tạo trong phong trào Thơ mới ở Việt Nam. Thơ của ông thay đổi qua từng giai đoạn, từ nỗi buồn sâu thẳm trước Cách mạng tháng Tám đến niềm tin vào tương lai tươi sáng. Bài thơ tiêu biểu của ông sau cách mạng là 'Đoàn thuyền đánh cá', mô tả cuộc sống lao động trên biển một cách tươi vui và hùng vĩ.
Trong bài thơ này, Huy Cận tạo ra hai khung cảnh đối lập: một là khung cảnh hứng khởi khi ra khơi, và hai là khung cảnh vui mừng khi trở về sau một ngày làm việc. Cả hai đều thể hiện sự hài lòng và niềm vui của người lao động trên biển.
Mặc cho công việc lao động trên biển có mệt nhọc và nguy hiểm, nhưng trong thơ của Huy Cận, chúng được mô tả như một hình ảnh hài hòa và tươi vui.
'Ta hát bài ca gọi cá vào, Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao. Biển cho ta cá như lòng mẹ, Nuôi lớn đời ta tự buổi nào'
Tiếng hát gọi cá và tiếng gõ thuyền đều tạo ra một không khí lãng mạn và say mê trong công việc lao động trên biển. Huy Cận mô tả người ngư dân như những nghệ sĩ trên biển, tràn đầy sức sống và nhiệt huyết.
Trong nhận thức và cảm xúc của người ngư dân, biển không chỉ là nơi chinh phục mà còn là một biểu tượng của lòng mẹ, mang đến nguồn sống cho con người:
'Biển cho ta cá như lòng mẹ, Nuôi lớn đời ta tự buổi nào'
Biển cả rộng lớn và mênh mông nhưng đầy ý nghĩa tình cảm. Biển tặng cá tôm, mang đến mỗi mẻ cá bội thu, nuôi sống nhiều thế hệ con người. Phép so sánh và sự liên tưởng đặc biệt thể hiện lòng biết ơn và trân trọng của người ngư dân với biển cả.
Sau một đêm đánh bắt trên biển, người ngư dân hồ hởi thu hoạch mẻ cá đầy. Không khí rộn ràng, hân hoan:
'Kéo lưới kịp trời sáng, Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng. Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông, Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng'
Khi đêm dần tàn, ngày mới ập đến là lúc người ngư dân thu hoạch thành quả sau một đêm lao động vất vả để trở về bờ đất. Mọi công việc được thực hiện khẩn trương, thành thạo 'Kéo lưới kịp trời sáng'. Việc kéo 'xoăn tay' không chỉ thể hiện sức mạnh, sức khỏe trong việc kéo lưới mà còn cho thấy thành tựu đáng tự hào với 'chùm cá nặng'. Cảnh thu lưới nhìn qua con mắt lãng mạn, bay bổng của thi sĩ, khiến cho những công việc lao động bình dị trở nên phong phú, thơ mộng. Động từ 'lóe' mở ra nhiều ý nghĩa thú vị, không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp của những con cá 'vảy bạc đuôi vàng' mà còn mở ra không gian của một ngày mới, khi những tia nắng đầu tiên bắt đầu hiện ra. Sau khi hoàn thành công việc, tấm lưới được xếp gọn, cánh buồm được căng mình để đón gió, đưa đoàn thuyền trở về trong ánh sáng 'nắng hồng' ấm áp, rực rỡ 'Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng'. Khung cảnh thật lộng lẫy, tráng lệ!
Trong bài thơ có ba lời hát được vang lên: lời ca ngợi sự giàu có của biển khi đoàn thuyền ra khơi (khổ 2), tiếng hát gọi cá trong đêm tối (khổ 5) và lời hát lại vang lên khi đoàn thuyền trở về:
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi
Tiếng hát như hòa vào tiếng gió, làm căng cánh buồm, đưa đoàn thuyền trở về. Hình ảnh đoàn thuyền 'chạy đua cùng mặt trời' đầy lãng mạn và sâu lắng. Sự kết hợp độc đáo này đã tạo ra không khí khẩn trương, nhịp điệu mạnh mẽ của đoàn thuyền trên biển mênh mông, rộng lớn. Khi mặt trời 'đội biển nhô màu mới', cũng là lúc đoàn thuyền hoàn thành hành trình dài để trở về bến cảng. Bức tranh lao động mang cảm nhận về vũ trụ khi sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên được thể hiện rõ ràng. 'Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi' thể hiện niềm vui và tự hào của người ngư dân sau một đêm lao động trên biển cả, là cảnh tượng lộng lẫy và tráng lệ khép lại bức tranh thơ.
Bằng cách sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc kết hợp với các kỹ thuật nghệ thuật tinh tế, như nhân hóa và cảm quan lãng mạn, nhà thơ Huy Cận đã truyền đạt cho người đọc những trải nghiệm chân thực về cảnh lao động trên biển, về vẻ đẹp của con người lao động trong công việc bình dị nhưng ý nghĩa.
Phân tích hình ảnh người dân chài trong Đoàn thuyền đánh cá
Tự hào trước tài nguyên biển cả mà họ đã làm chủ, không khí lao động rất khẩn trương, như một đoàn quân xung trận: “Dàn đan thế trận – lưới vây giăng”. Tác giả lưu ý sâu sắc tinh thần này ở người lao động, kết hợp với nguồn cảm hứng từ thiên nhiên, vũ trụ để tạo ra sự hùng vĩ trong cảnh đánh cá trên biển: Hình ảnh người lao động và công việc của họ mà tượng trưng là hình ảnh Đoàn thuyền đánh cá được đặt vào không gian rộng lớn của biển trời, trăng sao để tăng thêm kích thước, tầm vóc, vị thế của con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Câu thơ gợi lên giữa trời biển mênh mông, hình ảnh trung tâm, là con thuyền lướt trên biển khơi bao la. Đây là hình ảnh thơ hùng vĩ nhưng cũng rất mơ mộng. Vì nó có “gió” đẩy “lái”, có “trăng” dẫn “buồm” nên lướt đi giữa “biển bằng” mà như lướt trên “mây cao”. Cảnh thực mà như ảo, vì Huy Cận đã thổi vào câu thơ cảm hứng lãng mạn bay bổng làm con thuyền bỗng trở nên kì vĩ, hoà vào tầm kích của vũ trụ. Qua đó, có thể hình dung người dân chài trên con thuyền ấy cũng được nâng lên tầm những vị thần chinh phục thiên nhiên, vũ trụ. Rồi khi bình minh lên hình ảnh họ trở thành tượng đài rắn chắc tạc vào thiên nhiên lộng lẫy: Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Nhịp lao động cũng được thể hiện trong nhịp thơ cuồn cuộn, diễn tả rõ nhịp làm việc khẩn trương, đuổi kịp và vượt nhịp chuyển vận của thiên nhiên. Sự hài hoà giữa người lao động và vũ trụ thể hiện ở sự nhịp nhàng giữa nhịp điệu vận hành của thiên nhiên và trình tự công việc lao động của người dân chài. Khi mặt trời buông xuống biển, vũ trụ vào đêm cũng là lúc khởi đầu một chuyến ra khơi của đoàn thuyền đánh cá. Con thuyền ra khơi làm việc giữa “mây cao”, “biển bằng”, gõ thuyền đuổi cá vào lưới cũng theo nhịp trăng sao. Đến lúc sao mờ, tức là khi đêm sắp tàn họ đã kéo lưới thu hoạch và khi họ xếp lưới ngơi tay thì cũng là lúc nắng bỗng lên (Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng). Đúng như Huy Cận đã từng tâm sự “Bài thơ của tôi là cuộc chạy đua giữa con người với thiên nhiên và con người đã chiến thắng”.
Cảm nhận vẻ đẹp của người lao động qua bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận là một nhà thơ vĩ đại của phong trào Thơ mới và của nền thơ Việt Nam thế kỉ XX. Thơ của ông chân thực phản ánh cuộc sống, với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” viết năm 1958, sau chuyến đi thực tế về vùng mỏ Quảng Ninh. Tác phẩm này khắc họa sâu sắc vẻ đẹp của con người lao động mới trên biển với phong cách lãng mạn, hùng vĩ, là biểu tượng cho con người Việt Nam trong thời đại mới, thời đại xây dựng Chủ nghĩa xã hội.
Biển cả và con người luôn có mối liên kết bền chặt. Người ngư dân coi biển như ngôi nhà chung, là nguồn sống không tận, là sức mạnh vững chắc. Qua bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, người đọc cảm nhận được lòng tin yêu của con người khi đối diện với biển trong cuộc sống lao động.
Khi thiên nhiên đi vào giấc ngủ, con người bắt đầu lao động. Màn đêm kết thúc, mở ra không gian của một ngày mới:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sắp buông mình.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”.
Giữa vũ trụ, khi đất trời dường như đi vào giấc ngủ, con người lại bắt đầu hoạt động: “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi – Câu hát căng buồm cùng gió khơi”. Sự tương phản này làm nổi bật tư thế lao động của con người trước biển cả.
Nhịp thơ mạnh mẽ như một quyết định dứt khoát. Đoàn ngư dân xuống đáy thuyền ra khơi và hát vang. Từ “lại” vừa biểu thị sự lặp lại hàng ngày của công việc vừa so sánh ngược với câu trên: đêm đến là lúc con người bắt đầu lao động, một công việc không ít vất vả.
Hình ảnh “câu hát căng buồm” – cánh buồm căng gió ra khơi là ẩn dụ cho sức mạnh của tiếng hát. Nó vừa mạnh mẽ, vừa lạ mắt, vừa chân thực. Câu hát là niềm vui, niềm say mê của những người lao động yêu nghề, yêu biển và đam mê với công việc chinh phục biển khơi cho Tổ quốc.
“Câu hát căng buồm cùng gió khơi” thể hiện sức mạnh của đoàn thuyền ra khơi. Đó là một ẩn dụ tinh tế, biến cõi ảo thành cõi thực. Hình ảnh này làm nổi bật sức mạnh, niềm vui của người lao động trên biển, làm chủ cuộc sống chinh phục biển khơi:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Giữ biển khơi ba la, con người với tư thế hiên ngang, chủ động “dò bụng bể”. Con thuyền đánh cá hay chính là những con người lao động vốn nhỏ bé trước biển cả bao la giờ đây qua cái nhìn của nhà thơ trở nên lớn lao, kỳ vĩ và ngang tầm vũ trụ. Một con thuyền đặc biệt có gió là người cầm lái, cũn trăng là cánh buồm. Hình ảnh thơ gợi sự nhịp nhàng, hoà quyện của đoàn thuyền với biển trời.
Con thuyền băng băng lướt sóng ra khơi để dũ bụng biển. Công việc đánh cá được dàn đan như một thế trận hào hùng. Ý thơ gợi sự khéo léo như nghệ sĩ của người dân chài và tâm hồn phóng khoáng, dũng cảm chinh phục biển cả.
Ở đây, tầm vóc của con người và đoàn thuyền đó được nâng lên, hòa nhập vào kích thước của thiên nhiên vũ trụ. Không còn cảm giác nhỏ bộ lẻ loi khi con người đối diện với trời rộng, sông dài như trong thơ Huy Cận trước cách mạng. Hình ảnh thơ thật lãng mạn, bay bổng và con người có tâm hồn cũng thật vui vẻ, phơi phới. Công việc lao động nặng nhọc của người đánh cá đó trở thành bài ca đầy niềm vui, nhịp nhàng cùng thiên nhiên:
“Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.”
Con người hiện hình qua tiếng hát đầy sức sống trên mặt biển, kêu gọi cá về. Tiếng hát lan tỏa sự gần gũi, niềm vui, và sự hân hoan yêu công việc. Đó cũng là tiếng hát ca ngợi cuộc sống mới, ca ngợi tinh thần lao động sôi nổi, ca ngợi cuộc sống...
Ấn tượng nhất chính là tư thế mạnh mẽ của người dân chài khi kéo lưới, vươn tay chùm cá nặng:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc đuôi vàng rực sáng rỡ,
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”.
Câu thơ như tạo nên hình ảnh tuyệt đẹp như tạc vào biển cả mênh mông, tư thế mạnh mẽ của người dân chài vững vàng trước sóng gió, gợi lên tinh thần lao động hăng say, khẩn trương của người lao động dưới bầu trời sáng dần, rực hồng. Từ “bạc”, “vàng”, “hồng” vừa làm nổi bật màu sắc sáng đẹp, vừa làm nổi bật sự quý giá, phong phú của biển ban tặng con người chăm chỉ, dũng cảm.
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng tạo ra một sự phối hợp nhịp nhàng giữa lao động của con người và sự vận hành của vũ trụ. Con người muốn chia sẻ niềm vui với ánh bình minh. 4 dòng cuối kia tạo ra cảnh tượng hùng vĩ về cuộc đua giữa con người (đoàn thuyền) và mặt trời. Hình ảnh câu hát mở đầu cho khúc thơ:
“Tiếng hát căng buồm cùng gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời.
Mặt trời tỏa sáng trên biển xanh,
Mắt cá rực rỡ dưới ánh nắng chanh”.
Như vậy, tiếng hát ấy đi cùng suốt cuộc hành trình của ngư dân. Tiếng hát khởi đầu khi họ ra khơi, và lại kết thúc khi trở về. Sự lặp lại này như một điệp khúc vang vọng, nhấn mạnh niềm vui lao động làm giàu đẹp quê hương. Có lẽ tiếng hát khi ra đi là niềm tin hạnh phúc khi trở lại với thuyền tràn cá tươi, cũng như tiếng hát khi trở về là niềm vui sung sướng trước kết quả lao động sau một đêm cực nhọc.
Không chỉ có hình ảnh tiếng hát được lặp lại ở khúc cuối, ta cũng thấy hình ảnh mặt trời xuất hiện. Nếu ở khúc đầu đó là mặt trời hoàng hôn thì ở đây là mặt trời bình minh. Bình minh là dấu hiệu của một ngày mới, của sự sống đầy nảy nở, là khởi đầu của những niềm vui, niềm hạnh phúc mà người dân chài thu được sau một hành trình vất vả và khó nhọc.
Đặc biệt ở khúc thơ cuối cũng có một hình ảnh rất đẹp, rất lãng mạn: “Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời”. Đoàn thuyền ở đây đồng đẳng với hình ảnh mặt trời. Tác giả đã lựa chọn một đối tượng nhỏ bé, giản dị để so sánh với hình ảnh vĩ đại của thiên nhiên: “Mặt trời”. Hình ảnh thể hiện sức khỏe vẫn dồi dào, vẫn hăng say mạnh mẽ sau một đêm lao động vất vả của người dân chài.
Nói như vậy là tác giả đã làm nổi bật tư thế của những người lao động, bởi khi nói đến đoàn thuyền, thực chất là nói đến người dân chài, đoàn thuyền ở đây là một biểu tượng để chỉ người đánh cá. Họ trở về trong một tư thế sánh ngang với vũ trụ, thậm chí trong cuộc đua với thiên nhiên họ đã chiến thắng. Đó là niềm vui chiến thắng, niềm vui đầy đủ khi có cá, niềm vinh quang của người lao động rất bình dị, nhỏ bé. Chính những người lao động đó đã chiến thắng thiên nhiên và làm chủ thiên nhiên.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” mang âm hưởng mạnh mẽ, sôi động nhưng cũng đầy phong phú, bay bổng. Lời thơ dừng lại, âm điệu như một khúc hát đam mê hào hứng với từ “hát” được lặp lại 4 lần, tạo nên bài thơ như một khúc ca – ca khúc của tình yêu và sự hăng say trong lao động. Bài thơ là khúc ca hân hoan của người lao động đánh cá, thể hiện niềm vui trước thành quả lao động của họ. Hình ảnh con người trong bài thơ là hình ảnh của những người lao động mới, làm chủ thiên nhiên, nhiệt tình lao động để làm giàu cho đất nước, kết nối với biển cả quê hương.
Viết đoạn văn phân tích về vẻ đẹp của người dân làng chài trong Đoàn thuyền đánh cá
Trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận, ngoài bức tranh thiên nhiên mơ mộng, còn xuất hiện hình ảnh sống động của người dân chài đầy nghị lực. Những người dân chài hăng say lao động, không ngần ngại làm việc ngày đêm để làm giàu cho quê hương đất nước. Họ ra khơi đánh cá với tư thế khẩn trương, nhanh nhẹn tích cực nhưng vẫn rộn ràng tiếng cười. Hình ảnh họ trở nên như những chủ nhân của biển cả mênh mông. Họ ra khơi với những câu hát vui vẻ, rộn ràng vang vọng giữa biển khơi. Điều đó thể hiện tinh thần lao động sôi nổi và lòng tin vào cuộc sống mới của người dân miền biển. Những người đàn ông lưới hiện lên với vẻ mạnh mẽ, gân guốc trong cảnh kéo lưới. Cụm từ “kéo xoăn tay” thể hiện sự săn chắc của họ. Qua bài thơ, Huy Cận đã miêu tả người dân chài với vẻ đẹp mạnh mẽ và tinh thần lạc quan sôi nổi.
....