TOP 7 mẫu Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí TUYỆT VỜI nhất, giúp các em học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về bối cảnh sáng tác, khám phá vẻ đẹp của tình đồng đội trong những ngày gian khổ của chiến sự.
Bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu khắc họa tinh thần đồng chí, tình đoàn kết trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Hãy theo dõi 7 bài thuyết minh về Đồng Chí dưới đây để nắm rõ hơn về nội dung này và cải thiện kỹ năng văn của các em trong môn Văn 9:
Cấu trúc thuyết minh về bài thơ Đồng Chí
Dàn ý 1
1. Giới thiệu
- Tiếp cận với hình ảnh người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp để giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Đưa ra nhận định tổng quan
2. Phần chính
* Tác giả Chính Hữu
- Sinh năm 1926, qua đời năm 2007
- Sở hữu tên thật là Trần Đình Đắc
- Quê gốc tại huyện Cam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
- Gắn bó với vai trò nhà thơ và chiến sĩ trong cuộc chiến
- Tinh thần thơ mộc mạc, giản dị, tràn đầy hiện thực
- Được vinh dự nhận giải thưởng văn học nghệ thuật Hồ Chí Minh
* Bài thơ Đồng Chí
- Sáng tác từ năm 1948, khi tác giả cùng đồng đội tham gia Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông
- Bài thơ được cấu trúc thành hai phần chính
- Thể hiện mối quan hệ đồng chí đồng đội, kết nối mạnh mẽ trong cuộc kháng chiến chống Pháp
- Phản ánh sức mạnh của tình đồng chí vượt qua mọi gian khổ, đánh bại kẻ thù
- Sử dụng thành công các câu thơ đối xứng, phản ánh chân thực cuộc sống
- Thể thơ tự do, với hình ảnh giản dị, chân thực
3. Tổng kết
- Tóm tắt giá trị của tác phẩm
- Phản ánh cảm nhận cá nhân
- Đánh giá tổng quan
Cấu trúc 2
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác phẩm Đồng chí.
II. Nội dung chính:
a. Tác giả:
- Chính Hữu (1926-2007), tên thật là Trần Đình Đắc, quê gốc ở huyện Cam Lộc tỉnh Hà Tĩnh. Vào năm 1946, ông tham gia Trung đoàn Thủ đô.
- Ông đã đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong chính quyền và đã được vinh dự nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật lần thứ hai vào năm 2000.
- Bắt đầu sáng tác từ năm 1947, Chính Hữu tập trung vào đề tài về người lính và chiến tranh. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Đầu súng trăng treo (1966), trong đó có bài thơ Đồng chí (2/1948) được biết đến rộng rãi.
- Phong cách sáng tạo của ông được đánh giá cao với ngôn từ giản dị, linh hoạt và hình ảnh chân thực được lựa chọn kỹ lưỡng.
b. Tác phẩm:
Giới thiệu:
- Đồng chí, một tác phẩm của Chính Hữu, được viết vào đầu năm 1948 và được xuất bản trong tập Đầu súng trăng treo (1966).
- Tác phẩm được sáng tác trong chiến dịch Việt Bắc Thu đông năm 1947, một thời điểm quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Đồng chí được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất, tiêu biểu nhất về đề tài người lính cách mạng trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
- Tác phẩm tập trung vào việc tái hiện hình ảnh của những chiến sĩ cách mạng trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, đồng thời thể hiện rõ tình cảm đoàn kết giữa những người lính cùng trận địa, điều cần thiết để đạt được chiến thắng lịch sử cho dân tộc.
* Bố cục:
- Phần một (7 dòng đầu), đề cập đến căn cứ chính để hình thành tình đồng chí.
- Phần hai (11 dòng tiếp theo) thể hiện tình cảm gắn bó giữa những người lính và vẻ đẹp của hình tượng người lính.
- Phần cuối (3 dòng còn lại) truyền cảm hứng lãng mạn cách mạng, với những biểu tượng mang ý nghĩa sâu xa về người lính chiến.
* Tên bài thơ 'Đồng chí': Là cách gọi ý niệm tình đồng chí, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ, lòng nghĩa tình của những người cùng chiến đấu trên một chiến tuyến, chung một lý tưởng.
* Điểm nổi bật về nội dung: 'Quê hương anh nước mặn đồng chua...Đồng chí !':
- Xuất thân từ hàng ngũ lính: Nghèo khó, vươn lên từ những vùng đất cằn cỗi, khô khan ở miền trung nắng gió gay gắt.
- Họ đến từ những vùng quê khác nhau, chưa từng quen biết, nhưng trên cơ sở của lý tưởng chung, họ chiến đấu cùng một niềm tin về một đất nước tự do, độc lập vào ngày mai.
- Trong bức tranh của cuộc chiến khốc liệt, gian khổ, việc cùng đồng đội bên cạnh nhau chiến đấu, cùng ăn, cùng ngủ đã tạo nên mối quan hệ đặc biệt, thân thiết như anh em ruột trong một gia đình.
- 'Ruộng nương anh gửi người bạn cày...Thương nhau bằng cách nắm lấy tay!'
- Chấp nhận rời bỏ quê hương, gia đình, để đi theo tiếng gọi của Tổ quốc, từ bỏ cuộc sống yên bình để bước ra chiến trường.
- Phải đối mặt với nhiều khó khăn, gian khổ, không chỉ là những nguy hiểm từ bom đạn, mà còn là sự thiếu thốn về vật chất, tinh thần, và thiếu hụt đồ dùng quân nhân cần thiết.
- Áo rách vá, quần rách mảnh, chân không giày, phải chịu đựng cái lạnh của vùng núi rừng Việt Bắc để tiếp tục chiến đấu.
=> Sức mạnh phi thường, tinh thần kiên cường vượt bậc, chỉ có những người cách mạng, mang lý tưởng cao đẹp, đấu tranh cho đất nước mới, mới có thể làm nên, tạo ra vẻ đẹp của thời kỳ anh hùng.
- 'Đêm nay rừng hoang sương muối... Đầu súng trăng treo'
- Hiện thực khắc nghiệt của 'rừng hoang sương muối', sự mạnh mẽ, sẵn sàng chờ đợi giặc tới.
- Hình ảnh 'đầu súng trăng treo': Mang ý nghĩa sâu sắc.
- Trăng tượng trưng cho hòa bình, niềm vui, niềm hạnh phúc.
- Súng là biểu tượng của tinh thần chiến đấu bất khuất, vì độc lập tự do.
=> Phản ánh hiện thực khốc liệt trên chiến trường, kết hợp một chút tinh thần lãng mạn cách mạng, tạo ra niềm tin và sức mạnh trong cuộc chiến, đồng thời là một nét độc đáo trong phong cách sáng tạo của Chính Hữu.
III. Tổng kết:
- Phát biểu cảm nhận tổng quan.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 1
Chính Hữu, tên thật Trần Đình Đắc, sinh ngày 15/12/1926, tại Vinh, Nghệ An, quê quán ở Can Lộc, Hà Tĩnh. Trước Cách mạng tháng Tám, ông học trung học tại Hà Nội; năm 1946 tham gia Trung đoàn Thủ đô; từ năm 1950 phụ trách Đoàn văn công quân đội; tham gia các chiến dịch Thượng Lào và Điện Biên Phủ trong giai đoạn 1953 - 1954; từ năm 1954 tiếp tục công tác văn nghệ trong quân đội.
Bài thơ đầu tiên của ông là Ngày về (1947), thể hiện ý chí của người chiến sĩ Hà Nội quyết trở về giành lại quê hương từ tay giặc Pháp. Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ông tập trung viết về người chiến sĩ và cuộc chiến đấu chống ngoại xâm. Mặc dù sáng tác ít, nhưng tác phẩm của Chính Hữu để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả, đặc biệt là tập thơ Đầu súng trăng treo (1966).
Bài thơ Đồng chí được sáng tác vào đầu năm 1948, sau khi Chính Hữu và đồng đội tham gia chiến dịch Thu đông 1947, đánh bại cuộc tấn công của giặc Pháp tại Việt Bắc. Chính Hữu kể: 'Tôi bị ốm, sốt rét ác tính, nhưng không có thuốc men gì cả. Đơn vị vẫn tiến hành hành quân và để lại một đồng chí chăm sóc tôi. Nếu không có đồng chí đó, có lẽ tôi đã không còn sống. Sự quan tâm của đồng chí đã khiến tôi nhớ về những lần mẹ và chị đã chăm sóc khi tôi ốm. Đó là những gợi ý đầu tiên cho bài thơ Đồng chí (Tác giả nói về tác phẩm, NXB Trẻ, 2000). Bài thơ này thể hiện tình đồng chí, đồng đội sâu nặng của những người lính cách mạng, đa số từ nông dân. Nó cũng mô tả hình ảnh chân thực, giản dị, và cao đẹp của đội quân trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, khi điều kiện vẫn rất khó khăn và thiếu thốn.
Xuất hiện trong giai đoạn nền văn học mới mới được vài năm, Đồng chí là một trong những thành công sớm nhất của thơ ca kháng chiến. Đặc biệt, tác phẩm này đã mở ra phong cách khai thác chất thơ và vẻ đẹp của người lính trong cuộc sống hàng ngày, chân thực.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 2
Trong lịch sử anh hùng của dân tộc, Đồng chí trở thành một trong những đề tài cảm động và ý nghĩa nhất, đặc biệt là trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, khi cách mạng còn non trẻ và sự thiếu thốn về cơ sở vật chất và quân nhu. Tuy nhiên, người lính cộng sản vẫn kiên cường đứng vững, ôm súng bảo vệ Tổ quốc bằng mọi cách. Trong số những người chiến sĩ, tình đồng chí đã trở thành một giá trị thiêng liêng và cao đẹp, được thể hiện rõ trong tác phẩm nổi tiếng nhất của văn học cách mạng kháng Pháp, Đồng chí của Chính Hữu.
Chính Hữu, tên thật Trần Đình Đắc, sinh năm 1926, quê gốc ở huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh. Ông gia nhập Trung đoàn Thủ đô năm 1946, chiến đấu chống Pháp tại Hà Nội và an toàn rút cơ quan đầu não của Việt Minh khỏi Hà Nội. Sau cuộc chiến ác liệt, Chính Hữu tiếp tục tham gia chiến đấu trong cả hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong nhà nước như Đại tá, Phó cục trưởng cục Tuyên huấn thuộc Tổng cục chính trị, Quân đội nhân dân Việt Nam, Phó tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam. Năm 2000, Chính Hữu được vinh danh bằng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật lần thứ hai. Ông bắt đầu sáng tác thơ gần như đồng thời với cuộc cách mạng, bắt đầu từ năm 1947 với đề tài chính là người lính và chiến tranh. Tập thơ Đầu súng trăng treo (1966) là tác phẩm nổi bật của ông, trong đó có bài thơ Đồng chí (tháng 2/1948) được biết đến nhiều nhất, được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất không chỉ của Chính Hữu mà còn của văn học cách mạng thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Mặc dù sáng tác ít, nhưng tác phẩm của ông vẫn ghi dấu ấn sâu đậm trong văn học Việt Nam hiện đại, với phong cách sáng tạo hàm súc, ngôn từ giản dị, linh hoạt và hình ảnh được chọn lọc.
Đồng chí được Chính Hữu sáng tác vào đầu năm 1948, in trong tập Đầu súng trăng treo (1966). Tác phẩm ra đời khi tác giả và đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc Thu đông 1947, đập tan cuộc tấn công của thực dân Pháp, bảo vệ an toàn cho cơ quan đầu não của Đảng. Đồng chí là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về đề tài người lính cách mạng trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và là một phần không thể thiếu trong văn học Việt Nam hiện đại. Nội dung chính của tác phẩm tập trung thể hiện hình tượng người chiến sĩ cách mạng trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, trong điều kiện gian khổ và khắc nghiệt, đồng thời thể hiện mối liên kết mạnh mẽ giữa các chiến sĩ cùng chiến tuyến, điều kiện quan trọng làm nên chiến thắng của dân tộc.
Tác phẩm có thể chia ra thành ba phần chính. Phần một (7 câu thơ đầu) nêu bật cơ sở chính để hình thành tình đồng chí, phần hai (11 câu thơ tiếp theo) thể hiện tình cảm gắn bó giữa người lính và hình ảnh người lính, phần cuối (3 câu thơ còn lại) tôn vinh tình cảm lãng mạn cách mạng và những hình tượng biểu trưng cho người lính.
Về ý nghĩa của nhan đề 'Đồng chí', đây là một nhan đề có tính khái quát cao, thể hiện tình cảm gắn bó chặt chẽ của những người cùng chiến đấu, có cùng lý tưởng và chí hướng cách mạng, không phân biệt xuất thân hay dân tộc.
'Quê hương anh nước mặn đồng chua, Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá, Anh với tôi đôi người xa lạ, Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau, Súng bên súng, đầu sát bên đầu, Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ, Đồng chí!'
Những người lính trong thơ của Chính Hữu đều có xuất thân nghèo khó, trải qua những khó khăn gian khổ, nhưng trên tinh thần đoàn kết, họ đã trở thành những người bạn thân thiết, như anh em ruột thịt một nhà, đồng lòng với lý tưởng độc lập tự do, tạo nên cơ sở vững chắc cho cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc.
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người, vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!'
Trong những dòng thơ tiếp theo, người lính hiện ra với vẻ đẹp tâm hồn đáng quý. Họ hy sinh tất cả để bảo vệ Tổ quốc, chịu đựng khó khăn vất vả và sự thiếu thốn trong cuộc chiến. Hình ảnh họ với áo rách vai, quần vá mảnh, chân không giày, chứng tỏ sức mạnh phi thường và nghị lực vượt bậc của con người cách mạng, với lý tưởng cao đẹp, phấn đấu vì đất nước.
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'
Bên cạnh những hiện thực khắc nghiệt, tình đồng chí vẫn tỏa sáng, sưởi ấm trái tim mỗi người lính, làm tăng thêm niềm tin và sức mạnh trong chiến đấu. Hình ảnh 'đầu súng trăng treo' mang ý nghĩa sâu sắc, biểu hiện cho tinh thần chiến đấu bất diệt vì độc lập tự do. Thơ Chính Hữu phản ánh hiện thực chiến trường nhưng vẫn mang tính lãng mạn cách mạng, tạo thêm niềm tin và sức mạnh cho chiến đấu.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm xuất sắc khi nói về đề tài người lính và tình đồng chí giữa những con người có cùng lý tưởng trên mặt trận. Tác phẩm cũng thể hiện vẻ đẹp giản dị của người lính trong những năm tháng chiến đấu đầy khó khăn, gian khổ, thời kỳ đầu chống Pháp. Với cách thể hiện tự nhiên, sâu sắc, Đồng chí đã lộ ra vẻ đẹp tinh thần và sức mạnh vĩ đại của người lính cách mạng, một vẻ đẹp phản ánh thời đại.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 3
Những người lính trong thời chiến chống Mỹ là đề tài quen thuộc trong thơ ca cách mạng. Chính Hữu đã góp một tác phẩm tiêu biểu vào kho tàng đó với bài thơ 'Đồng chí'.
Chính Hữu, sinh năm 1926, mất năm 2007, tên thật là Trần Đình Đắc, quê ở huyện Cam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Ông là nhà thơ và chiến sĩ tham gia trực tiếp hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Thơ của ông đặc trưng bởi sự mộc mạc, giản dị, giàu cảm xúc và ngôn ngữ chọn lọc. Năm 2000, ông được trao giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học và nghệ thuật với các tác phẩm tiêu biểu như 'Đầu súng trăng treo', 'Ngọn đèn đứng gác',...
Bài thơ Đồng chí được sáng tác vào đầu năm 1948 khi tác giả cùng đồng đội tham gia Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông đã đánh bại cuộc chiến công với quy mô lớn của Pháp lên chiến khu Việt Bắc. Bài thơ được in trong tập thơ Đầu Súng Trăng Treo 1966.
Bố cục của bài thơ có thể phân thành 2 phần. Phần đầu gồm 7 câu thơ nói về cơ sở hình thành tình đồng chí, phần còn lại biểu hiện sức mạnh của tình đồng chí. Các câu thơ phản ánh chân thực và sâu sắc nội dung của bài thơ.
Bài thơ đã thể hiện tình đồng chí đồng đội gắn bó trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Họ là những người nông dân từ miền quê nghèo, cùng nhau ra đi với mục đích và lý tưởng chiến đấu, chia sẻ những khó khăn gian khổ. Tình đồng chí đã giúp họ vượt qua khó khăn để chiến thắng kẻ thù.
Bài thơ thành công nhờ sự phối hợp nghệ thuật đặc sắc, kết hợp thể thơ tự do với hình ảnh thơ chân thực, ngôn ngữ giàu cảm xúc và các biện pháp nghệ thuật.
Đồng chí được coi là thành công sớm nhất của thơ ca cách mạng và kháng chiến. Nó mở ra phương hướng mới trong việc khai thác vẻ đẹp của người lính trong cuộc sống hàng ngày.
Gắn với tên tuổi của nhà thơ Chính Hữu là bài thơ Đồng Chí. Dù kháng chiến đã đi xa, nhưng tình đồng đội vẫn luôn được gìn giữ. Bài thơ Đồng chí vẫn để lại dấu ấn sâu trong lòng độc giả, không bao giờ phai nhạt dù thời gian trôi qua.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 4
'Đồng chí' là bài thơ xuất sắc nhất của Chính Hữu viết về người nông dân mặc áo lính trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Bài thơ được sáng tác vào đầu xuân 1948, sau chiến thắng Việt Bắc thu đông 1947, nó đã trải qua một hành trình nửa thế kỷ làm tráng lệ một hồn thơ chiến sĩ của Chính Hữu.
Hai mươi dòng thơ, với ngôn ngữ bình dị, giọng điệu thủ thỉ tâm tình, cảm xúc dồn nén, hình tượng thơ lóng lánh, có một vài câu thơ để lại nhiều ấn tượng cho bạn đọc trẻ ngày nay.
Bài thơ 'Đồng chí' ca ngợi tình đồng đội gian khổ có nhau, vào sinh ra tử có nhau của các anh bộ đội Cụ Hồ, những người nông dân yêu nước gia nhập đội quân đánh giặc trong những năm đầu gian khổ của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
Hai câu thơ đầu cấu trúc song hành, đối xứng nhau làm hiện lên hai 'gương mặt' người chiến sĩ rất trẻ, như đang tâm sự cùng nhau. Giọng điệu tâm tình của một tình bạn thân thiết:
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
Quê hương anh và làng tôi đều nghèo khổ, là nơi 'nước mặn, đồng chua', là xứ sở 'đất cày lên sỏi đá'. Mượn tục ngữ, thành ngữ để nói về làng quê, nơi chôn nhau cắt rốn thân yêu của mình, Chính Hữu đã tạo nên lời thơ bình dị, mộc mạc, đáng yêu như tâm hồn người trai cày ra trận đánh giặc. Sự đồng cảnh, đồng cảm và hiểu nhau là nền tảng, là cái gốc làm nên tình bạn, tình đồng chí sau này.
Năm câu thơ tiếp theo kể về quá trình thương mến: từ 'đôi người xa lạ' rồi 'thành đôi tri kỉ', sau này trở thành 'đồng chí'. Câu thơ biến đổi, từ 7, 8 từ rồi rút ngắn lại, nén gọn xuống 2 từ, cảm xúc vần thơ như dồn tụ lại, nén chặt lại. Những ngày đầu đứng dưới tán lá quân kì: 'Anh với tôi đôi người xa lạ - Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau'. Đôi bạn gắn bó với nhau bằng hàng loạt kỷ niệm đẹp:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
'Súng bên súng' là cách diễn đạt sâu sắc, hình tượng: cùng chung lí tưởng chiến đấu; 'anh với tôi' cùng ra trận đánh giặc để bảo vệ quê hương, vì độc lập, tự do và sự sống còn của dân tộc. 'Đầu sát bên đầu' là hình ảnh diễn tả ý hợp tâm đầu của đôi bạn tâm giao. Câu thơ 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ' là biểu hiện đầy cảm động, đọng lại kỷ niệm một thời gian khổ. Chia ngọt sẻ bùi mới 'thành đôi tri kỉ'. 'Đôi tri kỉ' là đôi bạn thân thiết, biết bạn như biết mình. Bạn chiến đấu thành tri kỉ, về sau trở thành đồng chí! Câu thơ 7, 8 từ đột ngột rút ngắn lại hai từ 'đồng chí' để diễn đạt niềm tự hào, xúc động ngân nga mãi trong lòng. Xúc động khi nhớ về một tình bạn đẹp. Tự hào về mối tình đồng chí cao cả thiêng liêng, cùng chung lí tưởng chiến đấu của những người lính, những trai cày giàu lòng yêu nước ra trận đánh giặc. Các từ ngữ được sử dụng làm vị ngữ trong vần thơ: bên, sát, chung, thành - đã thể hiện sự gắn bó thiết tha của tình tri kỉ, tình đồng chí. Tấm chăn mỏng nhưng ấm áp của tình tri kỉ, tình đồng chí đó sẽ mãi là kỷ niệm đẹp của người lính, không bao giờ phai mờ:
'Trong rừng sâu núi cao
Đồng đội đã về đâu
Mưa chiều như vội mau
Chăn giá ấm vẫn đây
Nhớ cái rét lạnh buốt
Nơi đây tình Bắc còn say...'
('Trên đường mưa gió số 5' - Tâm Thâm)
Ba câu thơ kế tiếp nói về hai đồng chí chung một nỗi nhớ: nhớ ruộng đồng, nhớ bạn thân đồng cày, nhớ nhà xưa, nhớ giếng nước, gốc cây đa. Mỗi hình ảnh đều đậm chất quê hương,
'Ruộng đồng người trao bạn thân cày,
Ngôi nhà yên ấm trước gió xoay,
Giếng nước, cây đa ghi nhớ quê xa'.
Giếng nước cây đa là biểu tượng quen thuộc trong làng quê được thể hiện trong ca dao dân ca: 'Cây đa cổ, bến đò xưa... Gốc đa, giếng nước, sân đình...', được Chính Hữu sử dụng một cách sâu sắc, gợi lên nhiều tình cảm, gian khổ. Nhà cửa, giếng nước, cây đa như những người bạn thân thiết, luôn theo dõi bóng hình người anh cày đi chiến trận?
Có phải 'người lính ra chiến trận' vẫn gắng gỏi nhớ về quê hương ngày đêm? Cả hai đều có hai nỗi nhớ ở cả hai phía chân trời, tình yêu quê hương đã tạo nên tình đồng chí, tạo ra sức mạnh tinh thần để vượt qua mọi khó khăn, mọi gian nan thử thách trong thời kỳ kháng chiến. Trong bài thơ 'Mong chờ ngày về', Hoàng Trung Thông viết:
'Đếm ngày ra đi,
Mẹ thường nhắc nhở: Khi nào con trở về ?
Đồng lúa xanh mướt bên bờ sông,
Con ra đi là để bảo vệ quê hương.
Cây đa bên bến nước, sân đình,
Lời thề nhớ buổi ra quân mít tinh.
Hương hoa cau thơm phảng phất trên đồi,
Con ra đi là để gìn giữ tình thương.
(...) Ra đi đã lâu nhưng vẫn chưa trở lại,
Con tin vào chiến thắng, nhưng khi nào con trở về ?'
Bảy câu thơ sau đầy chi tiết thực tế phản ánh cuộc kháng chiến đầu tiên! Sau 80 năm bị thực dân Pháp áp bức, nhân dân ta đã nổi dậy để giành lại đất nước. Với cào, với giáo, nhân dân ta phải đối mặt với xe tăng, với bom đạn của quân Pháp xâm lược. Trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến, quân dân ta phải chịu nhiều khó khăn: thiếu vũ khí, thiếu trang phục, thiếu thực phẩm, thiếu thuốc men... 'Người lính ra chiến trận, áo vải rách nhưng vẫn kiên định tiến về'; áo quần rách rưới, bị bệnh tật, sốt rét trong rừng, 'Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi':
'Chúng tôi biết rõ từng phen ớn lạnh,
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách nát,
Quần tôi vá mấy lần,
Mặc cười lạnh lùng, chân trần bước đi...'
Từ 'biết' trong đoạn thơ này mang ý nghĩa là hiểu rõ, chung sống trong những khó khăn thử thách. Cụm từ 'chúng tôi', 'áo anh... quần tôi' thể hiện sự gắn kết, liên kết, tình đồng chí sâu sắc và cao đẹp. Câu thơ bốn tiếng có cấu trúc đối lập: 'Mặc cười lạnh lùng' thể hiện tinh thần lạc quan sâu sắc của hai chiến sĩ, hai đồng chí. Đoạn thơ được viết dưới dạng liệt kê, dồn nén cảm xúc từ trong ra ngoài: 'Yêu thương nhau, tay nắm lấy tay'. Tình đồng chí được thể hiện thông qua cử chỉ thân thiết, yêu thương: 'tay nắm lấy tay'. Anh nắm tay tôi, tôi nắm tay anh, để cùng nhau động viên, truyền lửa cho nhau, để vượt qua mọi khó khăn, 'tiến về và chiến thắng'.
Cuối bài thơ ghi lại hình ảnh hai chiến sĩ - hai đồng chí trên chiến trường. Họ đứng bên nhau, chờ đợi sự tới của kẻ thù. Chiến trường là rừng sương mờ mịt. Và, trong một đêm đông lạnh lẽo giữa núi rừng chiến trường, 'đầu súng trăng treo'. Đó là một hình ảnh đẹp bất ngờ xuất hiện:
'Trăng treo trên đầu súng'.
Chiến sĩ trên đường ra trận, 'sao trên đầu súng bạn cùng mũ non”. Người lính trong cuộc phục kích đêm 'rừng sương muối' thì thấy 'trăng treo trên đầu súng'. Hình ảnh này vừa hiện thực vừa mơ hồ, khi trăng lơ lửng giữa bầu trời như treo lên đầu súng. Trăng là biểu tượng cho vẻ đẹp bình yên của quê hương. Súng đại diện cho cuộc chiến đấu hiểm nguy. 'Trăng treo trên đầu súng' là một hình ảnh lãng mạn, nó nói lên trong cuộc chiến đấu khốc liệt, chiến sĩ vẫn giữ lòng mình lạc quan, tình đồng chí sâu sắc, mong ước một ngày nước nhà bình yên. Hình ảnh 'Trăng treo trên đầu súng' là một sáng tạo thơ mộng, thể hiện sự đẹp đẽ của thơ ca kháng chiến, được Chính Hữu chọn làm tên cho tập thơ của mình - Đóa hoa đầu mùa. Trăng Việt Bắc, trăng giữa núi rừng chiến khu, trăng trên bầu trời, trăng sáng trong màn sương mờ ảo. Sử dụng trăng để miêu tả sự yên bình của chiến trường, tô điểm cho tư thế chờ đợi 'chờ giặc tới'. Mọi căng thẳng của trận chiến đang nhường chỗ cho vẻ đẹp mơ hồ, lãng mạn của trăng, và đó cũng chính là vẻ đẹp cao cả của tình đồng chí, tình chiến đấu.
Bài thơ 'Đồng chí' mang vẻ đẹp giản dị, bình dị khi nói về cuộc sống vật chất của chiến sĩ, nhưng cũng mang vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng, mơ mộng khi nói về cuộc sống tinh thần, về tình đồng chí của những người lính binh nhì thời kháng chiến.
Ngôn ngữ thơ mộc mạc, hàm súc như lời của người lính trong tâm sự, tâm tình. Tục ngữ, thành ngữ, ca dao được Chính Hữu linh hoạt sử dụng, tạo nên dáng vẻ thơ mộng, tinh khôi, đậm chất thi ca. Sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn tạo nên hồn thơ của chiến sĩ.
'Đồng chí' là một bài thơ đặc biệt viết về những anh hùng áo vải, những người nông dân mặc áo lính, trong thời kỳ của Cụ Hồ. Bài thơ tôn vinh những chiến sĩ mộc mạc, bình dị, và cao cả, thiêng liêng.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 5
Nhiều tác giả nổi tiếng của Việt Nam đã sinh ra và lớn lên trong cách mạng, khi các cuộc cách mạng trở thành nguồn cảm hứng cho văn học. Trong số những tác giả đó, không thể không nhắc đến Chính Hữu, người đã viết những bài thơ đầu tiên khi tham gia Chiến dịch Việt Bắc – Thu Đông. 'Đồng chí' là một tên gọi đầy thân thuộc, gợi lên tình cảm gắn bó và tình đồng chí giữa những người lính bộ đội.
Chính Hữu, tên thật là Trần Đình Đắc, sinh ra và lớn lên tại Can Lộc – Hà Tĩnh. Tham gia hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ông đã viết về cuộc chiến và cuộc sống lính trận. Thơ của Chính Hữu rất gần gũi, giản dị, và giàu hiện thực, dù ông chỉ sáng tác một số bài thơ, nhưng đều đặc biệt.
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, được viết trong lúc ông tham gia Chiến dịch Việt Bắc – Thu Đông, nằm trong tập thơ “Đầu súng trăng treo”. Bài thơ chia thành hai phần, phần thứ nhất nói về sự hình thành của tình đồng chí giữa những người lính, phần thứ hai nói về ý nghĩa của tình đồng chí với người lính. Tình đồng chí của họ xuất phát từ sự đồng điệu trong cảnh ngộ, xuất thân từ cùng một nền văn hóa nghèo khó, từ những miền quê sỏi đá, nước mặn đồng chua.
Kháng chiến đã qua đi, một số người đã hy sinh ở đất xa xứ, có những người may mắn được trở về quê hương, nhưng không còn nhiều đồng chí cùng đồng đội gặp nhau trong ngày giải phóng. Tuy nhiên, tình đồng chí của họ vẫn tồn tại mãi, luôn thúc đẩy họ tìm kiếm và hướng về nhau, giống như tình đồng chí trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu.
Thuyết minh về bài thơ Đồng Chí - Mẫu 6
Trong dòng thơ về anh bộ đội cụ Hồ, bài thơ Đồng chí của Chính Hữu đã đạt được thành công nổi bật. Trước khi mọi nhà thơ đều chưa chạm đến tinh thần cuộc sống kháng chiến ở những năm đầu, Đồng chí (1948) đã mang đến một tiếng nói mới, chân thực về vẻ đẹp của những người lính Vệ quốc quân, đã làm sáng tỏ bản chất và sức mạnh của những người cầm súng “từ nhân dân mà ra, vì nhân dân”.
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn, thành đôi tri kỉ
Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh vẫn rách vai
Quần tôi vá vài mảnh
Miệng cười buốt lạnh giá
Chân trần, không giày
Thương nhau, tay nắm lấy bàn tay
Rừng hoang đêm nay sương muối
Chờ giặc tới, bên nhau đứng vững
Trăng treo, đầu súng lung linh
(1948)
Đồng chí là một bài thơ súc tích, “kín đáo” trong từng hình ảnh, từng câu văn. Bằng những chi tiết, hình ảnh sống động, cụ thể nhưng vẫn đầy tính tinh tế, bài thơ đã diễn đạt một cách xúc động tình đồng chí thắm thiết giữa những người nông dân mặc áo lính, cùng đấu tranh bảo vệ độc lập tự do của Tổ quốc.
Toàn bộ bài thơ Đồng chí xoay quanh mối quan hệ giữa các nhân vật tôi và anh. Ở đây, nhà thơ đã nhập vai vào các nhân vật tình cảm – cũng là những đồng đội thân thiết với mình - để thể hiện những hoàn cảnh, biểu hiện tâm trạng, tình cảm của họ.
Anh từ quê hương nước mặn, đất đai chật chội
Tôi từ làng quê nghèo, đất đai cày lên sỏi đá
Mối quan hệ anh – tôi được đề cập ngay từ đầu. Họ đều là những người nông dân mặc áo lính, ra đi từ những làng quê nghèo khổ, cuộc sống gian khổ. Những người này đã được Cách mạng giải phóng và bây giờ họ chặt chẽ gắn bó với mục tiêu của cuộc chiến đấu. Sự gắn bó trong quân đội cách mạng giữa những người nông dân “tứ xứ” này cũng được Hồng Nguyên mô tả một cách ngây thơ ở phần mở đầu bài thơ Nhớ:
Chúng tôi là một đám
Người tứ xứ từ khuya sớm
Gặp nhau khi còn chưa biết chữ
Quen nhau từ những buổi ban đầu
Dù vẫn chưa quen với âm súng
Chiến đấu mươi bài, trái tim vẫn đầy hồn nhiên…
Từ “đôi người xa lạ” đến “thành đôi tri kỉ”, từ “chẳng hẹn quen nhau” đến “đêm rét chung chăn”- đó dường như là sự gặp gỡ, gắn bó tình cờ nhưng thực ra rất tự nhiên và tất nhiên bởi những con người này cùng chiến đấu, hi sinh vì một lý tưởng cao cả. Hai câu thơ này chứa đựng nhiều hình ảnh sinh động:
Súng kề súng, đầu sát kề đầu
Đêm rét chung chăn, trở thành đôi tri kỉ
Chính Hữu đã sử dụng một từ “cổ”, từ Hán Việt để miêu tả một cảm xúc rất mới. Từ “tri kỷ” đã làm nổi bật thêm sự sâu sắc, bền vững của tình cảm ở đây. Bản chất của mối tri kỷ này là tình đồng chí. Đó là lý do tại sao, từ “đồng chí” được tác giả chia riêng thành một dòng thơ. Điều này là một chi tiết nghệ thuật quan trọng. Nó chính là điểm neo kết nối hai phần của bài thơ.
Dòng thơ ngắn này có thể được xem là một lời kêu gọi chân thành, trang trọng từ lòng những người nông dân mặc áo lính mới gắn bó với nhau trong một quan hệ mới (Sau từ “đồng chí” có dấu cảm thán). Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của lời kêu gọi đó, cần phải đưa nó vào hoàn cảnh lịch sử cụ thể. Trước sự thành công của Cách mạng – trong giai đoạn giác ngộ lý tưởng cộng sản, theo Đảng đoàn kết hy sinh để giành quyền độc lập tự do; trong những năm đầu kháng chiến gian nan – khi toàn dân đang đoàn kết đứng lên theo lời kêu gọi thiêng liêng của Chủ tịch Hồ Chí Minh “thà quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” – trong những năm tháng, những thời điểm ấy, tình đồng bào, đồng chí thật thiêng liêng và được trân trọng hết mức (Cách sử dụng từ “đồng chí” bây giờ khác). Tính thiêng liêng, niềm trân trọng này càng được nhấn mạnh gấp bội đối với những người nông dân – những con người lam lũ, làm ăn cá thể, bây giờ được Cách mạng giải phóng và cuộc sống được chiếu sáng trong ánh sáng của thời đại mới. Vì thế, chúng ta hiểu vì sao Chính Hữu đã đặt tên bài thơ của mình là Đồng chí mà không chọn một cái tên khác, ví dụ như “đồng đội”. Thực sự, từ “đồng chí” chứa đựng nhiều ý nghĩa hơn, sâu sắc hơn. Từ “đồng chí”, một mặt, là cơ sở, là nền tảng; mặt khác, cũng là cốt lõi, là bản chất của tình đồng đội. Khi đến cuối cuộc kháng chiến chín năm, khi chứng kiến chủ nghĩa anh hùng cao cả của quân đội ta trong chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử, Chính Hữu cảm nhận rõ thêm, cụ thể hơn, về tình đồng đội:
Năm mươi sáu ngày đêm bom gầm pháo dội
Ta mới hiểu thế nào là đồng đội
Đồng đội của chúng ta
Là hơp nước uống chung
Nắm cơm bẻ nửa
Là chia nhau một trưa nắng, một chiều mưa
Chia sẻ với nhau một mẩu tin nhà
Chia nhau đứng trong chiến hào chật hẹp
Chia sẻ cuộc đời, chia sẻ cái chết…
(Giá từng thước đất)
Đó là một cách cụ thể hóa về tình đồng chí. Trong thời điểm này (1948) - ở giai đoạn đầu của kháng chiến – điều quan trọng là sự tập hợp, sự đoàn kết trong mối thử thách gian nan. Tên của bài thơ, sự chia riêng từ từ “đồng chí” mang ý nghĩa ấy.
Sau sáu dòng thơ trước đã tập trung cảm xúc, dòng thơ chỉ với một từ này cũng là bước mở cho phần sau. Với các nhân vật trữ tình (tôi và anh), từ “đồng chí” không chỉ là một khái niệm mới mẻ mà còn là sự mở ra, nhận thức sâu sắc hơn về nhau để gắn bó, cảm thông với nhau hơn. Đồng chí - là việc trao lại ruộng nương, từ biệt giếng nước gốc đa để cùng “ra lính” bảo vệ độc lập tự do của quê hương. Đồng chí - là việc chia sẻ “mỗi cơn ớn lạnh”, mỗi trận “sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”. Đồng chí - là sự chia sẻ và động viên nhau trong cuộc sống kháng chiến:
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
Tình đồng chí thắm thiết khiến cho các anh nhìn thấu và thương nhau từ những chi tiết nhỏ nhất của đời sống. Điều đáng chú ý là bao giờ họ cũng nhìn bạn, nghĩ về bạn trước rồi sau đó mới nhìn mình, nghĩ về mình. Từ đầu đến cuối bài Đồng chí, trong cặp nhân vật trữ tình, bao giờ anh cũng xuất hiện trước, cũng đứng trước tôi (Lần 1: “Quê hương anh… Làng tôi”. Lần 2: “Anh với tôi đôi người xa lạ”. Lần 3: “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh…”. Lần 4: “Áo anh… Quần tôi…”). Cái “quy luật” trên bề mặt ngôn ngữ ấy có lẽ phản ánh một nét đẹp trong chiều sâu tình cảm: thương người như thương bản thân, trọng người hơn trọng mình. Đó là sự đồng cảm sâu sắc giữa những người cùng cảnh ngộ, cùng nghĩa vụ.
Nếu sự trao đổi tình cảm đã trở nên quý giá. Nhưng càng gian khổ, càng thiếu thốn lại càng thấu hiểu, càng thương nhau, đó mới là điều quý giá hơn ở những người chiến sĩ cách mạng. Nhịp điệu của đoạn thơ trên ngắn, chậm. Từng câu thơ gọn. Mỗi câu nêu một chi tiết cụ thể. Từng chi tiết đó cứ một cách liên tục khắc sâu vào lòng người đọc. Khắc sâu ấn tượng rồi để mở ra – mở ra biết mấy tâm tình, xúc cảm ở câu thơ cuối đoạn được trải dài hơn:
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
Dường như đây là điểm cao của tình yêu thương trong lòng người chiến sĩ. Tình thương vô cùng trong hành động 'tay nắm lấy bàn tay'. Nhưng cũng vững vàng, quyết tâm vô cùng vì hành động đó chỉ xảy ra khi những người chiến sĩ đã hiểu rõ về hoàn cảnh của cuộc chiến tranh của quốc gia, về nghĩa vụ cao cả của họ. Hành động ấy dường như chứa đựng sự tự nhận thức, tự nhận biết, bao gồm lời tự nhủ và hỏi hỏi nhau. Tình cảm không chỉ là lời nói mà còn là sâu sắc.
Chính việc nhận thức sâu sắc về tình đồng chí, chính sự phát triển cao của tình yêu thương dành cho nhau như trên đã dẫn đến kết thúc độc đáo:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Ba câu thơ này nói lên rất nhiều điều. Đó là tình hình chuẩn bị cho chiến đấu - bản chất không gian và thời gian: đêm nay - rừng hoang - sương muối. Đó là tình đồng chí gắn bó trong khó khăn, là tinh thần sẵn sàng vào trận: 'đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới'. Đó là tâm hồn đầy thơ mộng của anh em chiến sĩ và ý nghĩa cao đẹp của cuộc chiến của chúng ta: 'đầu súng trăng treo'.
Không phải là ngẫu nhiên mà sau này Chính Hữu đặt tên cho một tập thơ của mình là 'Đầu súng trăng treo'. Cũng không phải là ngẫu nhiên mà trên nhiều bìa sách của Nhà xuất bản Quân đội nhân dân thường xuất hiện hình ảnh này. Nhà thơ đã sáng tạo một hình ảnh độc đáo, giàu ý nghĩa. Đầu súng - biểu tượng của chiến tranh, của khói lửa; trăng treo - hình ảnh của thiên nhiên trong mát, của cuộc sống bình yên. Sự kết hợp tự nhiên giữa đầu súng và trăng treo toát lên tâm hồn trong sáng, bay bổng của người chiến sĩ, làm nổi bật ý nghĩa chân chính, cao cả của cuộc chiến yêu nước. Chúng ta kiên quyết chiến đấu, hy sinh vì vầng trăng ấy, vì cuộc sống bình yên. Hình ảnh và nhịp điệu thơ này bay bổng, tao nhã, vừa tạo hình vừa gợi cảm. 'Đầu súng trăng treo' vừa khắc nghiệt vừa đầy niềm vui, vừa thực về vừa biểu tượng. Nó thể hiện sự lãng mạn cách mạng sâu sắc khó diễn đạt bằng lời nói.
Nhanh chóng vượt qua những cảm xúc lạc lõng ban đầu, trong bài thơ Đồng chí, Chính Hữu đã đóng góp một tác phẩm xuất sắc về người chiến sĩ quân đội nhân dân Việt Nam cho nền thơ kháng chiến. Trước đó chưa đầy một năm, anh bộ đội kháng chiến còn bước vào thơ Chính Hữu với “đôi giầy vạn dặm”, chiếc “áo hào hoa”, giờ đây anh xuất hiện trong Đồng chí với chiếc áo rách vai, chiếc quần có vài mảnh vá, với đôi chân không giày và với tâm hồn mộc mạc, đằm thắm, đầy mến thương trong gian khổ. Đồng chí cũng thể hiện rõ phong cách thơ độc đáo của Chính Hữu: ít lời để gợi nhiều ý, ngòi bút biết tinh lọc, cô đúc trong từng chi tiết, từng hình ảnh để vừa cụ thể, vừa giàu tính khái quát, câu thơ chắc gọn bên ngoài lại ẩn chứa một tâm hồn thiết tha, da diết tự bên trong.
Giới thiệu về tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí
Khi nói đến thơ ca kháng chiến chống Pháp, không thể không nhắc đến Chính Hữu và bài thơ Đồng chí, một điểm cao trong thơ ca cách mạng.
Nhà thơ Chính Hữu tên khai sinh là Trần Đình Đắc, sinh năm 1926, quê huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Năm 1946, ông gia nhập Trung đoàn Thủ đô và tham gia hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ. Chính Hữu thường viết về người lính và chiến tranh, với hình ảnh của một đất nước đang chiến đấu với khí thế mạnh mẽ và hào hùng. Mọi khung cảnh, âm vang của thời đại đã được đón nhận và tái hiện với sức vang ngân rất sâu trong tâm khảm nhà thơ, để trở thành những hình ảnh và ấn tượng đậm nét, giàu sức gợi cảm và ý nghĩa biểu trưng.
Bài thơ Đồng chí là một trong những tác phẩm đặc sắc viết về anh bộ đội Cụ Hồ trong kháng chiến chống Pháp. Chính Hữu viết Đồng chí vào đầu mùa xuân năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc, in trong tập Đầu súng trăng treo (1966). Bài thơ thể hiện những cảm xúc của nhà thơ với đồng đội trong chiến dịch. Cảm hứng của bài thơ bắt nguồn từ hiện thực của đời sống kháng chiến, khai thác cái đẹp và chất thơ trong sự bình dị của đời thường để nói về tình đồng chí, đồng đội gắn bó thắm thiết của những người nông dân mặc áo lính, sinh tử có nhau thời kì đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn, tình cảm đó thật cảm động, đẹp đẽ. Bài thơ mang vẻ đẹp của tình đồng đội, đồng chí giản dị, mộc mạc mà sâu sắc của những người lính cách mạng trong những tháng ngày kháng chiến gian lao. Đồng thời đã thể hiện rất rõ vẻ đẹp của những con người sống và chiến đấu cho hạnh phúc, tự do mọi thời đại.
Đặc điểm nghệ thuật của bài thơ là việc sử dụng thể thơ tự do, hình ảnh thơ giản dị, mộc mạc, nhưng vẫn rất gợi cảm. Tác giả còn sử dụng bút pháp tả thực, kết hợp hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn, tạo ra những hình ảnh thơ giàu ý nghĩa biểu tượng.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu luôn tồn tại trong lòng người đọc như một biểu tượng về anh bộ đội Cụ Hồ và một bài ca về con người Việt Nam “sống tự tin mà nhân ái, hòa bình”.