TOP 5 bài Thuyết minh về lễ hội đền Trần SIÊU HAY, cùng với dàn ý chi tiết. Điều này sẽ giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về nguồn gốc lịch sử của lễ hội đền Trần.
Lễ hội Đền Trần là một trong những lễ hội được biết đến nhiều nhất tại Việt Nam, diễn ra từ ngày 15 đến ngày 20 tháng 8 âm lịch hàng năm, tại Nam Định. Mục đích của lễ hội là để tưởng nhớ 14 vị vua nhà Trần. Mời các em hãy theo dõi bài viết để nắm vững kiến thức môn Văn 9:
Dàn ý thuyết minh về lễ hội đền Trần
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu tổng quan về lễ hội đền Trần - một trong những lễ hội đặc sắc của mùa xuân
II. Nội dung chính:
* Xuất xứ và lịch sử của lễ hội
- Lễ hội đền Trần bao gồm cả lễ khai mạc và lễ hội chính.
- Lễ hội đền Trần vào mùa xuân là dịp mà nhiều người biết đến, đặc biệt là Lễ hội khai mạc đền Trần, được tổ chức để tôn vinh các vị vua Trần.
- Nguồn gốc của Lễ hội đền Trần liên quan chặt chẽ đến lịch sử của đền Trần:
- Đền Trần tọa lạc tại đường Trần Thừa, thành phố Nam Định, là nơi thờ phụng các vị vua Trần cùng các quan thần thúc đẩy nhà Trần.
- Đền được xây dựng từ năm 1695, bao gồm 3 công trình kiến trúc chính là: đền Thiên Trường (đền Thượng), đền Cố Trạch (đền Hạ) và đền Trùng Hoa.
- Lễ khai mạc đền Trần lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1239. Trong những năm đấu tranh chống lại quân Nguyên Mông, lễ khai mạc bị gián đoạn và chỉ được tiếp tục vào năm 1262.
- Dân làng duy trì truyền thống này qua nhiều thế hệ, cho đến ngày nay, Lễ khai mạc Đền Trần vẫn được tổ chức và phát triển. Lễ khai mạc diễn ra vào đêm rằm tháng Giêng hàng năm, từ 11 giờ đêm ngày 14 đến 1 giờ sáng ngày 15.
=> Lễ khai mạc tại thời điểm này đánh dấu sự kết thúc của những ngày tết truyền thống của dân tộc, nhấn mạnh việc tiếp tục lao động sản xuất cho nhân dân.
- Ngoài ra, Lễ hội đền Trần còn có một lễ hội lớn diễn ra từ ngày 15 đến ngày 20 tháng 8 âm lịch hàng năm, với nghi lễ rước từ các đền lân cận về đền Thiên Trường và Cố Trạch.
* Nghi lễ trong Lễ hội
- Tại đền Cố Trạch, các lão và bà cùng dân làng mặc áo dài và khăn rằn, tề tựu để tham gia lễ tế thánh và lễ khai mạc.
- Vào thời gian từ khoảng 23 giờ đến 1 giờ đêm, buổi lễ bắt đầu. Đoàn rước hòm ấn đi đến đền Thiên Trường, thực hiện nghi lễ dâng hương và cầu khai mạc.
- Người bồi tế đặt một loại giấy dân gian Việt Nam lên bàn tế. Sau khi nhận dấu son, giấy này được phát cho mọi người tham dự, treo trong nhà để đem lại may mắn và xua đuổi điềm báo, tai ương.
- Vào buổi sáng ngày 15 tháng Giêng, cư dân trong làng sẽ tổ chức lễ rước nước.
- Người dân xin hương rồi đón kiệu, tiến hành lễ và đi ra bờ sông Hồng.
- Tại bến Hữu Bị, họ dừng lại, lên thuyền ra giữa sông, múc nước vào bình và rước theo con đường cũ về đền. Nước trong bình sau đó sẽ được đổ vào các bát để làm lễ tế nước. Khi lễ kết thúc, nước sẽ được phục vụ cho con cháu họ Trần uống, như một cách để tôn vinh tổ tiên.
- Vào sáng ngày 16, lễ tế cá sẽ được tổ chức tại đền Thiên Trường.
- Bên cạnh đó, còn có nhiều trò chơi dân gian đặc sắc diễn ra. Không khí sôi động, vui vẻ, và truyền thống dân tộc rất rõ nét.
* Ý nghĩa của lễ hội trong văn hóa Việt Nam
- Lễ hội đền Trần không chỉ có giá trị vật chất mà còn mang giá trị tinh thần sâu sắc.
- Lễ hội là một phần của văn hóa độc đáo, thu hút sự quan tâm của du khách cả trong và ngoài nước.
III. Tóm lại:
- Tiếp tục khẳng định ý nghĩa và giá trị văn hóa của lễ hội đền Trần
Thuyết minh về lễ hội đền Trần - Mẫu số 1
Khu di tích đền Trần bao gồm nhiều công trình quan trọng như: ngũ môn, hồ nước, nghi môn, giải vũ, đền Thiên Trường, đền Cổ Trạch và đền Trùng Hoa.
Ngũ môn bao gồm năm cánh cửa (ba cửa lớn và hai cửa nhỏ). Vượt qua ngũ môn, bạn sẽ thấy hồ nước rộng khoảng 1.000m2. Hồ trời, cảnh đẹp, cây cao in bóng trên mặt hồ tạo nên một không gian thơ mộng, lãng mạn.
Đền Thiên Trường nằm ở trung tâm của khu di tích. Truyền thuyết kể rằng, khi xây dựng, đền ban đầu chỉ có ba gian, được xây bằng gỗ lim. Đến niên hiệu Long Đức 2 (1733), đền được mở rộng, có năm gian tiền đường, xây bằng gỗ lim.
Xung quanh đền là các công trình kiến trúc như: nghi môn, sân trước, hai nhà giải vũ, tiền sảnh, nơi thiêu hương, phòng tả vu, phòng hữu vu và phòng hậu cung.
Trong sân đền Thiên Trường, tiền đường có chiều dài 12m, rộng 6,6m, gồm năm gian. Hai cánh cửa ở gian giữa làm từ gỗ lim, được điêu khắc tỉ mỉ, với họa tiết hai con rồng chầu trăng, mang phong cách nghệ thuật thời hậu Lê, vào thế kỷ XVII. Khung của tiền đường làm từ gỗ lim, với bốn hàng chân cột và chân tảng đá chạm hoa văn hình cánh sen, thể hiện phong cách nghệ thuật thời Trần, từ thế kỷ XIII-XIV.
Tất cả các công trình kiến trúc trong đền Thiên Trường được xây dựng một cách cân đối, tạo thành hình ảnh tay ngai, theo trục Bắc – Nam.
Nằm ở phía đông của đền Thiên Trường là đền Cổ Trạch. Kiến trúc hình chữ 'Nhất' phía trước và 'Đinh' phía sau, bao gồm các công trình như nghi môn, sân trong, giải vũ ở phía đông, tiền sảnh, nơi thiêu hương, phòng tả vu, phòng hữu vu, đường trung và hậu cung.
Phía tây của đền Thiên Trường là đền Trùng Hoa, với kiến trúc bao gồm tiền sảnh, nơi thiêu hương, đường trung và cung cấm. Những khung nhà được xây dựng từ gỗ lim, mỗi tòa đều có bốn mái, với các đầu đao uốn cong tạo ra hình dáng nhẹ nhàng, thanh thoát.
Trong đền Trùng Hoa có 14 tượng bằng đồng của 14 vị hoàng đế nhà Trần đặt ở tòa trung đường và tòa chính tẩm.
Lễ hội tại đền Trần kéo dài ba ngày, từ ngày 13 đến ngày 15 tháng Giêng âm lịch hàng năm, bắt đầu với lễ khai ấn từ giờ Tý (giữa đêm). Lễ khai ấn đền Trần là một trong những nghi lễ được duy trì từ năm 1239, trong triều đại nhà Trần, để tôn vinh tổ tiên.
Tại phủ Thiên Trường, vua Trần tổ chức tiệc mời và trao phong cho các quan võ có công. Trong những năm kháng chiến chống lại quân Nguyên - Mông và sau này, lễ khai ấn đã bị gián đoạn cho đến năm 1262, khi Thượng hoàng Trần Thánh Tông mở lại. Thông qua nhiều thế kỷ, lễ khai ấn đền Trần vẫn được người dân duy trì và phát triển.
Trải qua hàng thế kỷ, ấn cổ đã không còn. Năm 1822, vua Minh Mạng khi đi qua Ninh Bình đã ghé lại đền và cho khắc lại. Ấn cổ có chữ “Trần triều chi bảo”, ấn mới được khắc là “Trần triều điển cố” để ghi nhận lại những di sản quý giá của triều đại xưa.
Phong cảnh tại đền Trần. Dưới chân cột tiền đình có dòng chữ “Tích phúc vô cương”. Trong lễ khai ấn, nhà vua thể hiện lòng thành kính biết ơn đến non sông, tổ tiên và gửi đi thông điệp nhắc nhở mọi người rằng sau kỳ nghỉ Tết, là lúc cần chuyển tâm sang công việc.
Ngoài ra, có lễ hội lớn mở cửa từ ngày 15 đến ngày 20 tháng 8 Âm lịch hàng năm, với nghi thức rước từ các đền chùa xung quanh về tham dự lễ dâng hương và tế tự tại đền Thiên Trường và Cố Trạch.
Các đoàn rước gồm có cờ, bát kiệu, kiệu long đình, đội trống lễ hội cùng đông đảo người dân từ các làng xung quanh. Khi đoàn rước về đến đền, lễ nghi bắt đầu.
Sau phần lễ là phần hội với nhiều hoạt động văn hóa độc đáo như hội diễn võ của ba thế hệ (ông, cha, con), đấu vật, múa rồng, múa sư tử, hội chọi gà, ném vòng cổ chai, chơi đu, chơi cờ thẻ...
Không chỉ trong những ngày lễ hội, đền Trần thu hút du khách quanh năm, đặc biệt là vào những ngày cuối tuần khi là điểm đến được các bạn trẻ yêu thích.
Thuyết minh về lễ hội đền Trần - Mẫu 2
Từ thời xa xưa, lễ hội đã trở thành một biểu tượng tinh thần, ghi chép những giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam. Khi mùa xuân về, khi hàng trăm loài hoa nở rộ, không gian rực rỡ sức sống, lễ hội đền Trần luôn là một trong những sự kiện nổi bật thu hút sự quan tâm của mọi người.
Lễ hội đền Trần bao gồm hai phần chính là lễ khai ấn và lễ hội lớn. Lễ khai ấn đền Trần ngày xuân được biết đến như một dịp để tri ân các vị vua Trần. Nguồn gốc của lễ hội đền Trần liên quan mật thiết đến lịch sử của đền Trần. Đến năm 1965, đền Trần được xây dựng trên nền Thái Miếu cũ, sau này đã bị phá hủy bởi quân Minh vào thế kỷ XV. Đền Trần bao gồm 3 công trình kiến trúc chính là đền Thiên Trường (đền Thượng), đền Cố Trạch (đền Hạ) và đền Trùng Hoa. Từ năm 1705, đền được chính thức gọi là Trần Miếu (miếu nhà Trần).
Lễ khai ấn đền Trần lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1239. Đây là một trong những nghi lễ quan trọng trong triều đại nhà Trần để tôn vinh tổ tiên. Trong thời kỳ chống lại quân Nguyên Mông, nhà Trần thực hiện chiến lược 'vườn không nhà trống' nên toàn bộ quân đều rút về Thiên Trường, làm lễ khai ấn bị gián đoạn đến năm 1262 mới được khôi phục. Tuy nhiên, qua nhiều biến cố lịch sử, ấn cổ của triều đình Trần đã bị mất. Cho đến năm 1822, vua Minh Mạng thăm đền Thiên Trường và phát hiện việc này, sau đó đã cho khắc lại ấn. Ấn cổ có chữ 'Trần triều chi bảo', ấn mới được khắc là 'Trần triều điển cố' với ý nghĩa ghi nhớ lại quá khứ, dưới đó có dòng chữ 'Tích phúc vô cương'.
Nhân dân đã duy trì lễ khai ấn Đền Trần suốt nhiều năm, và cho đến ngày nay, nó vẫn được tổ chức và phát triển. Lễ khai ấn diễn ra vào ngày rằm tháng Giêng hàng năm, từ 11 giờ tối ngày 14 đến 1 giờ sáng ngày 15. Việc khai ấn vào thời điểm này mang ý nghĩa kết thúc những ngày lễ truyền thống của dân tộc, khuyến khích mọi người tiếp tục công việc sản xuất. Ngoài ra, lễ hội đền Trần còn có lễ hội lớn được tổ chức từ ngày 15 đến 20 tháng 8 âm lịch hàng năm với lễ rước từ các đền chùa xung quanh về dâng hương và tham gia lễ tề tựu ở đền Thiên Trường và Cố Trạch.
Nghi lễ trong lễ hội đền Trần rất đặc sắc. Về lễ khai ấn, theo truyền thống, vào những năm Tý, Ngọ, Mão, Dậu, vào rằm tháng Giêng, trước sân đền Thượng sẽ tổ chức lễ khai ấn với sự tham gia của bảy làng: Vọc, Lốc, Hậu Bồi, Bảo Lộc, Kênh, Bái, Tức Mặc. Tại đền Cố Trạch, những người lớn tuổi cùng dân làng tề tựu để tham dự lễ tế thánh và lễ khai ấn. Hòm ấn được đặt trọng trang trọng trên bàn thờ, bên trong có 2 con dấu bằng đồng. Phía trên mặt ẩn nhỏ có hai chữ 'Trần Miếu', còn trên mặt ấn lớn có chữ 'Trần triều tự điển tích phúc vô cương'.
Đúng vào giờ Tý (từ khoảng 23 giờ - 1 giờ đêm), tiếng pháo vang lên báo hiệu buổi lễ bắt đầu. Một cụ già sẽ đứng lên thay mắt dân làng làm lễ, xin rước ấn lên kiệu. Đoàn người rước hòm ấn theo nhịp trống chiêng cùng đèn nến sáng lung linh tiến vào đền Thiên Trường để tiếp tục làm lễ. Đầu tiên là lễ dâng hương lên bàn thờ Trung Thiên, sau đó rước ấn và làm lễ xin khai ấn. Người bồi tế đặt một tờ giấy dân gian của Việt Nam lên trước tế chính, chiêng trống vang lên. Chủ tế trịnh trọng đóng ấn mực đỏ vào tờ giấy, ghi rõ ngày, tháng, năm, viết 'chữ sinh' để đảm bảo tính chính xác đến phút cuối cùng. Giấy có dấu son được phát cho những người tham dự để treo trong nhà như là biểu tượng may mắn và chống lại điềm xấu.
Vào sáng ngày 15 tháng Giêng, dân làng sẽ tổ chức lễ rước nước. Trước khi bắt đầu, người tế chính sẽ làm lễ xin hương ở bát hương tổ và 14 bát hương Hoàng đế. Sau đó, họ sẽ cắm nén hương vào bát nhang công đồng trên kiệu 8 chân. Cả đoàn rước lễ sẽ mặc trang phục truyền thống, tề tựu đông đủ, và nghi lễ bắt đầu bằng việc làm lễ tế trời đất trước khi tiếp tục ra bến sông Hồng.
Tại bến Hữu Bị, cách đền khoảng 3km, kiệu sẽ dừng lại. Người dân sẽ trang trí thuyền với cờ hoa và người tế chính sẽ múc nước từ sông vào bình đã sẵn. Khi bình đầy nước, đoàn sẽ tiến về theo đường cũ. Nước trong bình sẽ được rước vào đền và sử dụng trong lễ tế nước. Sau khi lễ tế kết thúc, nước sẽ được cho con cháu họ Trần uống để tưởng nhớ tổ tiên. Vào sáng ngày 16, lễ tế cá sẽ diễn ra tại đền Thiên Trường. Cá quả và cá chép tương ứng với hai vị tổ họ Trần là Trần Kinh và Trần Lý sẽ được thả ra sông Hồng. Cùng với đó là nhiều trò chơi dân gian như chọi gà, đấu vật, múa lân, chơi cờ thẻ, đi cầu kiều, hát văn,... tạo ra một không khí sôi động, vui vẻ, đậm chất truyền thống dân tộc.
Như các lễ hội khác trong dân tộc, lễ hội đền Trần không chỉ mang giá trị vật chất mà còn chứa đựng giá trị tinh thần sâu sắc. Nó là minh chứng cho sự hào hùng của lịch sử dân tộc và là nơi thể hiện lòng biết ơn và tri ân của thế hệ người Việt với những người đi trước. Ngày nay, lễ hội đền Trần đã trở thành một phần của văn hóa độc đáo thu hút sự quan tâm của du khách trong và ngoài nước. Mỗi năm, vào đầu xuân, đền Trần chào đón hàng nghìn du khách từ khắp nơi đến tham dự đêm khai ấn, thể hiện lòng biết ơn và hy vọng vào những điều tốt đẹp.
Lễ hội đền Trần đã trở thành một hoạt động văn hóa mang tính nhân văn sâu sắc, thể hiện truyền thống yêu nước và đạo lý ''uống nước nhớ nguồn''. Không chỉ là một lễ hội nổi tiếng vào mùa xuân, lễ hội Đền Trần còn là niềm tự hào của người Nam Định và của cả dân tộc Việt Nam.
Thuyết minh về lễ hội đền Trần - Mẫu 3
''Hỡi cô thắt dải lưng xanh
Có về Nam Định quê anh thì về''
Nam Định là mảnh đất phong cảnh tuyệt đẹp và là nơi phát triển của triều đại nhà Trần - một triều đại hùng mạnh của nước ta đã ba lần đánh đuổi giặc Nguyên - Mông xâm lược. Với tinh thần ''Uống nước nhớ nguồn'', nhân dân Thành Nam đã xây dựng đền Trần - một di tích lịch sử văn hóa của người Việt.
Đền Trần tọa lạc trên đường Trần Thừa, ở phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, là nơi thờ 14 vị vua cùng các quan phò tá nhà Trần. Xây dựng trên nền Thái Miếu cũ của nhà Trần, bị quân Minh hủy vào thế kỷ XV. Khu vực cao thế này trước kia có sông Vĩnh Giang chảy qua, tạo cảnh quan thanh bình. Dòng họ Trần đặt nền tảng ở vùng đất Tức Mạc, mảnh đất phát triển của đế vương. Năm 1239, vua Trần xây cung điện. Năm 1262, vua Trần Thánh Tông đổi Tức Mạc thành phủ Thiên Trường. Phủ Thiên Trường là kinh đô thứ hai sau Thăng Long.
Đền Trần bao gồm ba công trình kiến trúc: đền Thiên Trường (đền Thượng), đền Cố Trạch (đền Hạ) và đền Trùng Hoa. Trước khi vào đền, phải đi qua hệ thống cổng ngũ môn. Phía sau cổng là hồ nước hình chữ nhật. Chính giữa hồ là khu đền Thiên Trường. Phía Tây là đền Trùng Hoa, phía Đông là đền Cố Trạch. Cả ba đều có kiến trúc và quy mô tương đương. Mỗi đền có tòa Tiền Đường 5 gian, tòa Trung Đường 5 gian và tòa Chính Tổng 3 gian.
Đền Trần là một khu di tích lịch sử văn hóa đặc biệt, quan trọng của tỉnh Nam Định, được xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia từ năm 2012. Lễ hội đền Trần diễn ra vào tháng 8 âm lịch hàng năm, ngày chính hội là ngày 25-8. Có câu ''Tháng 8 giỗ cha, tháng 3 giỗ mẹ'' để nhắc nhở con cháu Thành Nam về lễ hội, cùng với lễ hội khai ấn thu hút nhiều du khách.
Với sự quan tâm của Đảng và nhà nước, đền Trần đã được tôn tạo và xây dựng để trở thành di tích lịch sử cấp quốc gia xứng đáng. Nét đẹp cổ kính, sự linh thiêng của đền Trần sẽ mãi được du khách ghi nhớ.
Đền Trần tọa lạc trên đường Trần Thừa, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, là nơi thờ 14 vị vua cùng các quan lại phò tá nhà Trần. Đền Trần được xây dựng trên nền Thái Miếu cũ của nhà Trần đã bị quân Minh phá hủy vào thế kỷ XV. Đó là khu đất cao thế tọa long trước kia có con sông Vĩnh Giang chảy qua tạo cảnh sắc thanh bình. Dòng họ Trần dựng nghiệp ở vùng đất Tức Mạc. Đó là vùng đất phát tích đế vương. Năm 1239, vua Trần cho dựng cung điện nhà cửa. Năm 1262, vua Trần Thánh Tông mở yến tiệc đổi Tức Mạc thành phủ Thiên Trường. Phủ Thiên Trường là kinh đô thứ 2 sau Thăng Long.
Thuyết minh về lễ hội đền Trần - Mẫu 4
Ngày xuân, gia đình sum vầy, chim muông hòa nhịp hót, cây cỏ rộn ràng nảy lộc. Xuân về cũng là thời điểm của những lễ hội đặc sắc. Từ xa xưa, những lễ hội đã trở thành một phần không thể thiếu của ngày xuân trên đất Việt. Nhắc đến lễ hội đặc trưng của mùa xuân, không thể không nhắc đến lễ hội khai ấn đền Trần.
Lễ hội khai ấn đền Trần là một trong những lễ hội đầu xuân nổi tiếng nhất Việt Nam, nhằm tri ân công đức của các vị vua Trần. Sự ra đời của lễ hội liên quan chặt chẽ đến lịch sử của đền Trần.
Đền Trần nằm trên đường Trần Thừa, thành phố Nam Định, là nơi thờ 14 vị vua cùng các quan lại phò tá nhà Trần. Xây dựng trên nền Thái Miếu cũ của nhà Trần đã bị quân Minh phá hủy vào thế kỉ XV. Dòng họ Trần lập nghiệp ở vùng đất Tức Mạc, nơi phát triển của đế vương. Năm 1239, vua Trần xây dựng cung điện. Năm 1262, vua Trần Thánh Tông đổi Tức Mạc thành phủ Thiên Trường, xây dựng thành đô, cung điện nguy nga tráng lệ. Phủ Thiên Trường là kinh đô thứ 2 sau Thăng Long. Sau thời kỳ suy thoái của nhà Trần, đền đài cung điện trở thành phế tích.
Sau khi đánh tan quân xâm lược nhà Minh, người dân nơi đây luôn nhớ mãi công lao to lớn của triều vương Trần. Nhân dân dựng đền thờ và mở hội để ghi lại những dấu ấn không thể phai mờ, thể hiện lòng tri ân.
Theo tư liệu ghi lại, ban đầu đền Trần được gọi là nhà thờ Đại tôn. Đến năm 1695, đền được xây mới bằng gỗ lim. Năm 1705, chính thức đổi tên thành Trần Miếu (miếu nhà Trần). Năm 1852, đền Thiên Trường được sửa lớn, khi đào được tấm bia đá có dòng chữ “Hưng Đạo thân vương Cố Trạch”. Từ đó, dân dựng đền Cố Trạch để thờ Hưng Đạo Vương, phụ mẫu ông và vợ của ông là Thiên Thành công chúa.
Đền Trần bao gồm 3 công trình kiến trúc: đền Thiên Trường (đền Thượng), đền Cố Trạch (đền Hạ) và đền Trùng Hoa. Trước khi vào đền, ta phải qua hệ thống cổng ngũ môn. Sau cổng là một hồ nước hình chữ nhật. Chính giữa phía sau hồ là khu đền Thiên Trường. Phía Tây của đền Thiên Trường là đền Trùng Hoa, phía Đông là đền Cố Trạch. Cả 3 công trình đều có kiến trúc chung và quy mô ngang nhau. Mỗi công trình bao gồm tòa Tiền Đường 5 gian, tòa Trung Đường 5 gian và tòa Chính Tổng 3 gian.
Thời kỳ chống quân Nguyên Mông nhà Trần thực hiện chính sách vườn không nhà trống nên rút toàn bộ quân về Thiên Trường. Sau nhiều biến cố lịch sử, ấn cũ của triều Trần bị thất lạc. Cho đến năm 1822, vua Minh Mạng ghé thăm Thiên Trường và cho khắc lại ấn. Ấn cũ ghi là 'Trần triều chi bảo', ấn mới ghi là 'Trần triều điển cố' để ghi nhớ sự kiện cũ, dưới đó có thêm câu 'Tích phúc vô cương'. Lễ hội đền Trần trước khi bắt đầu phải khai ấn.
Lễ khai ấn đầu tiên được tiến hành trong thời kỳ nhà Trần vào khoảng thế kỷ XIII, sử sách ghi lại là vào những năm 1239. Đây là nghi lễ tế tổ tiên của dòng họ nhà Trần. Vua Trần tổ chức tiệc chiêu đãi và phong chức cho những vị quan có công với triều đình tại Phủ Thiên Trường. Đến khi chống giặc Mông, lễ hội bị gián đoạn và không được tổ chức. Năm 1269, Trần Thánh Tông mới mở lại lễ hội.
Từ đó, lễ khai ấn Đền Trần được tổ chức thường niên vào ngày rằm tháng Giêng, lúc 11 giờ đêm ngày 14 đến 1 giờ sáng ngày 15. Đây cũng được coi là tín hiệu nhắc nhở kết thúc những ngày tết cổ truyền dân tộc để tiếp tục công cuộc lao động sản xuất.
Khi tham gia hội, các làng phải tổ chức rước kiệu về đền Thiên Trường để thờ các vua Trần. Các ông bà cùng dân làng mặc áo dài và khăn xếp, tụ tập tại đền Cố Trạch để thực hiện lễ tế thánh và tham dự lễ khai ấn. Hòm ấn được đặt trọng trang trọng trên bàn thờ, bên trong có 2 con dấu bằng gỗ. Trên mặt của con dấu nhỏ có khắc hai chữ “Trần Miếu”, còn trên mặt của con dấu lớn có dòng chữ “Trần triều tự điển” kèm theo hàng chữ nhỏ “tích phúc vô cương”.
Vào khoảng 23 giờ - 1 giờ, người chịu trách nhiệm lễ tế ở đền Cố Trạch sẽ rước ấn lên kiệu để dẫn đi đến đền Thiên Trường. Họ sẽ thắp hương và thực hiện lễ tế tại bàn thờ Trung thiên, sau đó mang ấn vào nội cung và đặt ấn tại ban công đồng để thực hiện lễ khai ấn.
Người bồi tế sẽ đặt tờ giấy “điệp” - một loại giấy dân gian Việt Nam lên phía trước của người chịu trách nhiệm lễ tế, sau đó tiếng chiêng và trống vọng lên. Người chủ tế sẽ chính thức đóng ấn mực đỏ vào tờ giấy “điệp”, bên cạnh dấu son trên tờ giấy phải ghi rõ ngày, tháng, năm, phải viết đủ chữ để khi đến chữ cuối phải là chữ sinh. Những người nhận được tờ giấy “điệp” đã được đóng ấn sẽ mang về treo tại đền, phủ, lề đường hoặc tại nhà, hy vọng sẽ trừ được ma quỷ và mọi rủi ro, mang lại may mắn trong công việc và cuộc sống trong năm, đồng thời nhận được mọi điều tốt lành như mong ước.
Sáng ngày 15 tháng Giêng, lễ rước nước sẽ được tổ chức. Trước khi khởi hành, người chịu trách nhiệm lễ tế sẽ thực hiện lễ xin một nén hương tại bát hương tổ và 14 nén hương tại các bát hương Hoàng đế, sau đó cắm vào bát nhang công đồng trên kiệu 8 chân. Đoàn rước sẽ mặc trang phục lễ và điều hành kiệu ra cổng đền, sau đó dừng lại để thực hiện lễ tế trời đất. Đoàn rước tiếp tục ra bến sông Hồng tại bến Hữu Bị, cách đền khoảng 3 km.
Khi kiệu dừng lại, Ban tổ chức sẽ đưa bình đựng nước xuống thuyền, thuyền được trang trí cờ hoa rực rỡ và gióng trống. Người chịu trách nhiệm lễ tế sẽ múc nước từ sông vào bình, khi bình đầy nước thì đưa lên kiệu, và sau đó theo con đường cũ để rước nước về đền. Nước trong bình sẽ được rót ra các bát để thực hiện lễ tế nước. Sau khi lễ tế kết thúc, nước này sẽ được ban cho con cháu họ Trần uống để ghi nhớ nguồn gốc tổ tiên.
Buổi sáng ngày 16 tháng Giêng, lễ tế cá diễn ra tại đền Thiên Trường. Cá được chứa trong các thùng sơn đỏ, nước bên trong có cá quả và chép, tượng trưng cho Trần Kinh và Trần Lý - hai vị tổ của dòng họ Trần. Trước đây, cá được đựng trong 11 thùng sơn đỏ. Mỗi con cá quả nặng khoảng 2kg, còn cá chép mỗi con cũng nặng khoảng 2kg. Lễ tế cá diễn ra từ sáng sớm đến trưa, sau đó cá được rước thả vào sông Hồng. Bên ngoài còn có tổ chức các trò chơi dân gian vui nhộn.
Hàng năm, người dân từ mọi nơi đổ về đền Trần vào đêm khai ấn, thể hiện lòng thành kính và tín thác, cầu mong cho công danh, sức khỏe và thành công trong sự nghiệp của mình.
Lễ khai ấn đền Trần là một truyền thống đẹp, một hoạt động văn hóa sâu sắc thể hiện tinh thần yêu nước và truyền thống 'uống nước nhớ nguồn' của nhân dân. Đồng thời, đây cũng là một trong những lễ hội đặc trưng của mùa xuân, là niềm tự hào của người dân Nam Định từ lâu.
Mô tả về danh lam thắng cảnh Đền Trần
Việt Nam có nhiều danh lam thắng cảnh đẹp. Tại mỗi địa phương, có những danh lam thắng cảnh mang vẻ đẹp riêng biệt. Trong số đó, không thể không kể đến danh lam thắng cảnh Đền Trần. Đây là điểm đến của rất nhiều du khách trong và ngoài nước.
Khi ghé Năm Định, đừng quên ghé thăm đền Trần. Được xây dựng từ năm 1695, đây là nơi thờ các vị vua nhà Trần và các quan lại có công lớn trong việc bảo vệ đất nước. Đền có kiến trúc đặc biệt và tổ chức nhiều lễ hội trong năm để tưởng nhớ công đức của họ.
Trước khi vào đền, bạn sẽ đi qua hệ thống cổng ngũ môn, trên đó ghi các chữ Hán Chính nam môn và Trần Miếu. Bên trong, bạn sẽ ngạc nhiên với sự đa dạng của kiến trúc. Đền Trần bao gồm 3 công trình chính: đền Thiên Trường, đền Cố Trạch và đền Trùng Hoa. Dù có ba đền thờ nhưng mục đích chỉ duy nhất là thờ các vị vua nhà Trần.
Đừng bỏ lỡ cơ hội ghé thăm đền Trần khi đến Năm Định. Bạn sẽ không hối tiếc với quyết định này.