TOP 4 bài Thuyết minh Hoàng Lê nhất thống chí xuất sắc nhất, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về những chiến công lẫy lừng, phẩm chất anh hùng của vua Quang Trung Nguyễn Huệ.
Với 4 bài thuyết minh Hoàng Lê nhất thống chí - Hồi thứ 14, các em sẽ tìm hiểu thêm về tác giả, thể loại và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí để viết văn thuyết minh hay. Ngoài ra, có thể tham khảo bài Phân tích hình tượng vua Quang Trung trong Hoàng Lê nhất thống chí, kể lại đoạn trích Hoàng Lê nhất thống chí. Mời các em cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour:
Dàn ý Thuyết minh về tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí.
2. Nội dung chính:
a. Giới thiệu tổng quan về tác phẩm:
- Tổng quan về tác phẩm: được viết bằng chữ Hán, ghi lại sự thống nhất của triều đại Lê.
- Thể loại: sử dụng thể chí, là một dạng văn bản ghi lại các sự kiện, sự vật.
- Nội dung: mô tả giai đoạn lịch sử biến động của xã hội phong kiến Việt Nam, trong khoảng 30 năm từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XIX.
- Khối lượng: bao gồm 17 hồi, chủ yếu là hồi thứ 14 nói về cuộc vận động của Quang Trung chống lại quân Thanh.
b. Thuyết minh về nội dung đoạn trích:
* Đoạn trích đã phác họa hình ảnh của anh hùng áo vải Quang Trung từ lúc 'lên ngôi hoàng đế' đến khi đại phá 25 vạn quân Thanh xâm lược.
- Vua Quang Trung là một người có quyết đoán trong suy nghĩ và hành động:
- Ngay khi nghe tin 'quân Thanh đến Thăng Long', Bắc Bình Vương Nguyễn Huệ 'quyết định tự mình chỉ huy quân đi tiêu diệt quân xâm lược'.
- Dù có lời khuyên từ các tướng lĩnh rằng nên ở lại để 'giữ lòng dân và yên bề an bình', ông vẫn quyết định 'lên ngôi hoàng đế' sau khi 'cầu nguyện trên núi Bân' và 'kêu gọi các thần linh của sông, núi'.
- Ông là một vị vua sáng suốt, nhạy bén trong tư duy:
- Thu hút binh sĩ từ Nghệ An.
- Biết rằng tinh thần quân đội còn chưa vững, vị vua đã tự mình 'cưỡi voi ra doanh trại để động viên binh lính' và phát biểu lời kích lệ tinh thần của dân tộc, sự quyết tâm chống lại kẻ thù của quân lính.
- Hiểu biết về điểm mạnh và điểm yếu của các tướng lĩnh; sử dụng biện pháp khen trừ phù hợp.
- Quang Trung là một vị vua có tầm nhìn xa rộng lớn:
- Mặc dù chưa tiến hành chiến đấu với quân Thanh, ông đã lên kế hoạch cho 'chiến lược tiến công' và khẳng định rằng 'chỉ trong vòng ba mươi ngày có thể đánh bại quân Thanh'.
- Ông cũng tính toán đến việc sử dụng chiến lược ngoại giao dài hạn, để bảo vệ dân tộc khỏi hậu quả của cuộc chiến tranh loạn lạc.
- Quang Trung là một vị vua tài trí, có khả năng sử dụng binh lực như thần:
- Điều này được thể hiện thông qua việc quân đội Tây Sơn di chuyển nhanh chóng, chỉ trong vòng 5 ngày đã tiến xa từ thành Phú Xuân đến Nghệ An.
- Ông dẫn dắt quân đội tiến lên phía bắc. Khi đến sông Thanh Quyết, ông đã tiêu diệt hết toán binh do thám của quân Thanh.
- Vào tối ngày mồng 3 Tết, ông bao vây làng Hà Hồi, sau đó 'tiến lên từng đoàn, rồi đánh rơi những lời đe dọa khiến quân Thanh bất an phải bỏ chạy'.
- Vào sáng ngày mồng 5, ông cưỡi voi tiến sát đồn Ngọc Hồi, sau đó sử dụng 'khiên bằng rơm' để che chắn và chống lại quân Thanh với 'giáp lá cây'.
- Kết quả là quân Thanh thất bại thảm hại, 'chạy trối chết trên nhau', thậm chí thủ lĩnh Sầm Nghi Đống đã tự sát bằng cách treo cổ.
c. Tính chất nghệ thuật đặc biệt của đoạn trích:
- Cách diễn đạt kết hợp với mô tả làm cho các sự kiện, nhân vật cũng như hình tượng anh hùng Quang Trung trở nên sống động và thực tế.
- Quang Trung được mô tả dưới hình thức của một nhân vật sử thi.
- Các sự kiện lịch sử trong truyện được trình bày một cách khách quan và chân thực, với việc sử dụng ngôn từ hùng biện và các phép so sánh, đối lập một cách linh hoạt.
d. Ý nghĩa của tác phẩm:
- Tái hiện một giai đoạn lịch sử đầy biến động của xã hội phong kiến Việt Nam từ thời chúa Trịnh Sâm lên ngôi đến khi Nguyễn Ánh lên ngôi vào năm 1802.
- Mô tả chân thực và sống động hình ảnh của vị anh hùng Nguyễn Huệ với chiến công vĩ đại đánh tan 25 vạn quân Thanh xâm lược.
3. Kết luận:
- Đánh giá giá trị của tác phẩm.
Thuyết minh về Hoàng Lê nhất thống chí
Quang Trung là một vị vua vô cùng tài năng trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Sau khi ông qua đời, nhiều tác phẩm thơ ca, vở kịch, ... đã được sáng tác để tôn vinh công lao to lớn của ông như Văn tế vua Quang Trung, Ai tư vãn của công chúa Ngọc Hân, Vua Quang Trung của Phan Trần Chú, ... Tuy nhiên, tác phẩm nổi tiếng nhất là 'Hoàng Lê nhất thống chí' của nhóm tác giả Ngô gia văn phái.
Hoàng Lê nhất thống chí được viết bằng chữ Hán và ghi lại quá trình thống nhất của triều đại nhà Lê. Tác giả của tác phẩm này là Nhóm tác giả Ngô gia văn phái, đến từ làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây (nay là Hà Nội). Tác phẩm này có hai tác giả chính là Ngô Thì Chí và Ngô Thì Du.
Hoàng Lê nhất thống chí được viết dưới dạng văn bản thể chí, ghi lại sự kiện lịch sử. Đồng thời, nó cũng có thể được xem như một cuốn tiểu thuyết lịch sử với cách xây dựng câu chuyện và các nhân vật, mang nét văn hóa Trung Quốc và văn hóa Việt Nam trung đại.
Nội dung của tác phẩm là một bản ghi chép về quá trình thống nhất của triều đại nhà Lê và giai đoạn biến động trong lịch sử xã hội Việt Nam trong khoảng thời gian 30 năm cuối thế kỉ XVIII và đầu thế kỉ XIX. Tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí gồm tổng cộng 17 hồi, trong đó đoạn trích được trích dẫn nằm chủ yếu trong hồi thứ 14, mô tả về sự kiện Quang Trung đại phá 25 vạn quân Thanh.
Thông qua đoạn trích hồi thứ 14 của tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí, ta thấy rõ hình ảnh vua Quang Trung, vị vua áo vải, từ lúc 'tế cáo trời đất', 'lên ngôi hoàng đế', hành quân ra Nghệ An chiêu mộ binh lính rồi thẳng tiến tới Thăng Long đánh tan quân Thanh. Hình ảnh của vua Quang Trung được mô tả qua lời kể gián tiếp của nữ hầu của Hoàng Thái Hậu, thể hiện sự ngưỡng mộ trước tài ba, xuất chúng của ông. Ông tỏ ra quyết đoán mạnh mẽ, thậm chí khi giận dữ muốn tự mình tiêu diệt quân Thanh. Tuy nhiên, ông lắng nghe lời khuyên của các tướng sĩ, lên ngôi hoàng đế để giữ lòng dân, sau đó tiến hành chiến dịch chiêu binh. Điều này cho thấy ông là một người tài năng, quyết đoán.
Quang Trung đã sẵn sàng các 'phương lược tiến đánh' và khẳng định rằng 'chẳng qua mươi ngày có thể đuổi được quân Thanh'. Ông cũng đã tính toán kế sách ngoại giao sau này để đảm bảo ổn định sau khi thắng trận. Ông thể hiện sự quan tâm đến tinh thần, ý chí của dân và binh lính. Điều này chỉ ra ông là một vị vua tài đức và luôn lo lắng cho dân.
Hoàng Lê nhất thống chí gây ấn tượng với người đọc bằng cách kể chuyện xen kẽ với miêu tả sống động của các sự kiện và hình ảnh vua Quang Trung. Hình ảnh Nguyễn Huệ được mô tả rất sâu sắc và hùng vĩ. Các sự kiện lịch sử được kể lại một cách khách quan và chân thực, sử dụng ngôn ngữ tự sự và các biện pháp so sánh linh hoạt.
Mặc dù không là quan dưới triều Tây Sơn, nhưng tác giả của Ngô gia văn phái đã tái hiện một cách khách quan giai đoạn lịch sử cùng hình ảnh hùng vĩ của người anh hùng dân tộc Nguyễn Huệ trong cuộc đại phá quân Thanh.
Tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí của Ngô gia văn phái đã thể hiện rõ giai đoạn lịch sử từ khi chúa Trịnh Sâm lên ngôi đến khi Nguyễn Ánh lên ngôi vua năm 1802. Nó cũng tái hiện hình ảnh anh hùng áo vải Nguyễn Huệ một cách rất hào hùng và chân thực. Cả tác phẩm nói chung và hồi 14 nói riêng luôn mang trong mình những câu chuyện lịch sử hay, chính xác, thể hiện niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ.
Thuyết minh về tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí - Mẫu 1
Hoàng Lê nhất thống chí là một tác phẩm viết về những sự kiện lịch sử, trong đó nhân vật chính là anh hùng Quang Trung (Nguyễn Huệ). Ông là biểu tượng của văn hóa anh hùng dân tộc trong cuộc chiến với quân Thanh, với tinh thần dũng mãnh, trí tuệ và tầm nhìn xa trông rộng, Quang Trung là hình ảnh đẹp trong lòng người Việt Nam.
Nguyễn Huệ là một người hành động mạnh mẽ và quyết đoán: từ đầu đến cuối đoạn trích, ông luôn là người hành động một cách nhanh chóng, quyết đoán và mạnh mẽ. Khi nghe tin giặc xâm lược, ông không do dự mà quyết định hành động ngay lập tức. Trí tuệ của Nguyễn Huệ còn được thể hiện qua cách ông phân tích tình hình thời cuộc và chiến lược chiến đấu với địch.
Ông sáng suốt trong việc phân tích tình hình và chiến lược chiến tranh với quân địch. Lời phủ dụ của ông đầy ý nghĩa và kích thích lòng yêu nước của nhân dân, thể hiện truyền thống kiên cường của dân tộc.
Có sự nhạy bén và sáng suốt trong việc đánh giá và sử dụng người, thể hiện qua cách xử lý vấn đề với các tướng sĩ tại Tam Điệp, khi Sở và Lân đeo gươm chịu trách nhiệm. Ông hiểu rõ khả năng và tài năng của các tướng sĩ, khen ngợi một cách công bằng và đúng đắn.
Với ý chí quyết thắng và tầm nhìn xa trông rộng, Quang Trung đã tạo ra một trang sử hào hùng cho dân tộc. Dù chỉ mới bắt đầu chiến đấu và chưa chiếm được bất kỳ lãnh thổ nào, nhưng Quang Trung đã khẳng định rằng 'phương lược tiến đánh đã được lập sẵn' và đã có kế hoạch ngoại giao sau khi đánh bại một đối thủ lớn gấp mười lần quốc gia của mình, để đảm bảo sự ổn định và phát triển cho đất nước.
Tài dùng binh như thần: chiến dịch hành binh thần tốc do vua Quang Trung chỉ huy vẫn là một điều khiến chúng ta kinh ngạc đến ngày nay. Trong vòng một tuần sau khi xuất binh từ Phú Xuân (Huế), họ đã tiến vào Tam Điệp, cách Huế 500 km. Đến đêm ngày 30 tháng Chạp, khi họ tiến quân ra Bắc và tiến công đánh giặc, Quang Trung đã dự định rằng vào ngày mồng 7 tháng Giêng sẽ vào Thăng Long ăn Tết, mặc dù thực tế họ đã đến sớm hơn hai ngày. Dù hành trình xa và gian khổ, nhưng quân đội luôn tuân thủ mọi chỉ huy của họ.
Hình ảnh của Quang Trung trong trận chiến rất oai phong: Hoàng đế Quang Trung không chỉ là một biểu tượng trên danh nghĩa. Ông là một chỉ huy thực sự, lên kế hoạch chiến lược, tổ chức quân đội, dẫn dắt mũi tiến công, cưỡi voi dẫn đầu, dũng cảm tiến vào địch địa, phối hợp chiến thuật. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ông, quân đội không chỉ vượt qua những ngày hành trình vất vả mà còn đánh bại kẻ thù, cho thấy sự lãnh đạo mạnh mẽ và chiến lược thông minh của Quang Trung.
Từ các trích đoạn trên, chúng ta thấy rõ hình ảnh của một nhân vật nổi bật trong lịch sử: oai phong, văn võ song toàn, đã ghi dấu ấn trong trang sử vĩ đại của dân tộc, làm sáng tỏ truyền thống kiên cường của người anh hùng Quang Trung.
Thuyết minh tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí - Mẫu 2
Nguyễn Huệ - người anh hùng áo vải ở đất Tây Sơn là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam. Với tài năng quân sự xuất chúng, Nguyễn Huệ đã đánh bại ba mươi vạn quân Thanh xâm lược, khiến cho kẻ thù phải nhục nhã và sợ hãi. Phần thứ mười bốn trong tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí” của nhóm Ngô gia văn phái đã mô tả đầy đủ hình ảnh của người anh hùng Nguyễn Huệ. Qua đó, chúng ta càng tôn trọng hơn tài năng phi thường của ông.
Chân dung của người anh hùng Nguyễn Huệ được miêu tả qua lời của một cung nhân trong cung vua. Mặc dù cung nhân đó vẫn coi Nguyễn Huệ là 'giặc', gọi ông bằng 'hắn', nhưng sự thán phục của họ với tài năng của Nguyễn Huệ không thể phủ nhận. Dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ, quân đội đã chiến thắng những trận đánh đẹp mắt và đánh bại kẻ thù.
Ngay cả những người thuộc nhóm Ngô gia văn phái, mặc dù tuân theo quan điểm 'chính thống', vẫn không thể không ngưỡng mộ tài năng của Nguyễn Huệ. Bằng cách miêu tả trực tiếp cuộc hành quân thần tốc, tác giả đã làm cho mọi người thấy rõ tài năng quân sự của người anh hùng Nguyễn Huệ.
Khi nghe tin quân Thanh tiến vào Thăng Long, Nguyễn Huệ đã tỏ ra rất giận dữ và muốn cầm quân ra chiến ngay lập tức. Tuy nhiên, ông đã lắng nghe ý kiến của mọi người và tổ chức một buổi tế cáo trời đất tại núi Bân, sau đó lên ngôi hoàng đế với niên hiệu Quang Trung. Hành động này chứng tỏ sự thông minh và tôn trọng ý kiến của Nguyễn Huệ. Việc ông tự mình lãnh đạo quân đội ra Thăng Long vào dịp Tết Nguyên đán cũng là minh chứng cho tài năng quân sự của ông, khi lúc đó kẻ thù ít đề phòng nhất. Nguyễn Huệ không chỉ có khả năng lãnh đạo quân đội mà còn có tài hùng biện, khích lệ tinh thần yêu nước cho tướng sĩ.
Người phương Bắc không phải là bản xứ của chúng ta, lòng can đảm của họ khác biệt. Từ thời nhà Hán đến nay, họ đã không ít lần xâm phạm, cướp bóc, giết hại dân ta và lấy cắp của cải của chúng ta mà chúng ta không chịu nổi. Mọi người đều mong muốn đuổi chúng đi. Từ những thời Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ, mọi người không chịu nhìn chúng làm điều tàn bạo mà đã đồng lòng đánh chúng và đuổi chúng về phương Bắc. Lời dụ của Quang Trung có sức thuyết phục không kém 'Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn. Một điều mà các tác giả của 'Hoàng Lê nhất thống chí” rất ngưỡng mộ Nguyễn Huệ là khả năng sử dụng con người.
Một ví dụ rõ ràng là việc Ngô Thời Nhậm được giao nhiệm vụ làm việc với các tướng Sở và Lân. Điều này đã xảy ra đúng như dự đoán của Nguyễn Huệ. Ngô Thời Nhậm đã thể hiện vai trò của mình một cách xuất sắc 'Biết nín nhịn để tránh mũi nhọn', 'Kích thích lòng quân bên trong, làm cho kẻ thù kiêu căng bên ngoài'. Nguyễn Huệ còn dự đoán chính xác những sự kiện sắp xảy ra. Ông tự tin nói 'Lần này ta ra, thân hành cầm quân, chiến lược tiến đánh đã được lập trước, chỉ cần mười ngày là đủ để đuổi quân Thanh. Tuy nhiên, ông cũng luôn đề phòng hậu quả 'Quân Thanh thua trận sẽ báo thù. Điều này đã khiến ông chọn người 'khéo lời' để 'dẹp việc binh đao', và đó chính là Ngô Thời Nhậm.
Từ cách suy nghĩ của vua Quang Trung, ta thấy ông không chỉ có tầm nhìn xa trông rộng mà còn quan tâm đến dân. Ông không muốn dân phải chịu cảnh binh đao. Trong khi tiến quân, ông đã chọn cách bảo vệ quân sĩ khỏi tổn thất: 'Vua truyền lệnh lấy sáu mươi tấm ván, ghép ba tấm liền làm một bức, phủ kín bên ngoài bằng rơm. Quân Thanh bắn súng nhưng không trúng ai cả. Đó là sự thông minh và lòng nhân ái của người chỉ huy.
Thuyết minh tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí - Mẫu 3
Quang Trung là người anh hùng mạnh mẽ, quyết đoán, và có tầm nhìn xa trông rộng: Khi ông nhận được tin rằng toàn bộ đất từ biên ải đến Thăng Long đều rơi vào tay quân Thanh, ông đã không nao núng mà quyết định tự mình cầm quân ra chiến. Tuy nhiên, ông cũng biết lắng nghe ý kiến của bề tôi, nên ông đã dừng lại và hoàn thành mọi nhiệm vụ trong vòng một tháng: trước tiên, ban lệnh ân xá cho mọi người; sau đó, ông lên ngôi hoàng đế với niên hiệu là Quang Trung; cuối cùng, ông đã chuẩn bị kế hoạch chiến lược và lập kế hoạch cho 10 năm tới trong thời kỳ hòa bình.
Qua những trang viết chân thực, ta còn cảm nhận được Quang Trung là người có trí tuệ sáng suốt, tinh tế trong suy nghĩ: Điều này được thể hiện qua cách ông xử lý vụ án. Ông phân tích sâu sắc, chỉ rõ tội lỗi của Sở và Lân rồi tha tội cho họ, thưởng cao cho Ngô Thì Nhậm.
Đặc biệt, trí tuệ và tài năng của ông còn được thể hiện trong lời dụ lệnh trước khi ra trận. Đọc lời dụ lệnh của Quang Trung, ta như cảm nhận được niềm tự hào dân tộc trong bài thơ Nam Quốc Sơn Hà của Lý Thường Kiệt. Có cả lời thúc giục, động viên tướng sĩ quyết chiến quyết thắng vang dội núi sông trong Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn. Và cả âm hưởng hùng tráng đến muôn đời trong Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi.
Vua Quang Trung còn là một chỉ huy quân sự tài ba. Hãy cùng theo dõi từng bước tiến của quân đội Tây Sơn: Ngày 25/12 ra lệnh xuất quân, ngày 29 đã đến Nghệ An. Ngày 30 tổ chức tiệc khao quân, tối 30 tiếp tục lên đường. Ngày 3/1 chiếm đồn Hà Hồi. Ngày 5/1 chiếm đền Ngọc Hồi và đến Thăng Long trước 2 ngày so với dự định. Bước tiến không tính bằng năm bằng tháng, mà tính bằng ngày, bằng giờ, cả đoàn quân lớn như vậy dưới sự chỉ huy của người anh hùng như triều dâng sóng dậy và cho đến nay chúng ta vẫn phải kinh ngạc.
Nhưng có lẽ điều đẹp nhất trong tâm trí của người đọc là hình ảnh người anh hùng Quang Trung trong trận chiến. Trong lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam, có nhiều vị vua đã thân chinh cầm quân. Nhưng chỉ có Quang Trung là người nắm quyền tổng chỉ huy và trực tiếp dẫn dắt quân đội. Hồi thứ 14 đã ghi lại hình ảnh tuyệt vời đó:
Trong bóng đêm ảm đạm, khói lửa bốc lên, vua Quang Trung mặc chiếc áo bào đỏ rực trên lưng voi chỉ huy trên chiến trường. Với chiến thuật linh hoạt, khi cần, ông xuất quỷ nhập thần, khi cần, ông phô trương uy thế, ra lệnh dần đội quân thành hình chữ nhật, tất cả tiến lên với vũ khí trong tay, thật là một hình ảnh chiến trận hùng tráng, gợi nhớ đến khí thế của nghĩa sĩ trong bài văn tế của Nguyễn Đình Chiểu:
'Ai đâm chông chênh, kẻ chém ngược
Đều khiến linh hồn ma mãi u ám'
Bằng sức mạnh đâm cửa mạnh mẽ, tướng từ trên trời rơi xuống, tướng từ dưới đất bò lên khiến quân Thanh hoảng sợ, trample lẫn nhau chạy trốn. Tướng giặc Sầm Nghi Đống treo cổ tự vẫn, còn Tôn Sĩ Nghị không mặc áo giáp, ngựa không đeo giáp vẫn chạy về phía Bắc.