Aarons trong màu áo Norwich City năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maximillian James Aarons | ||
Ngày sinh | 4 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hammersmith, Anh | ||
Chiều cao | 1,78m | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Norwich City | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2014 | Luton Town | ||
2016–2018 | Norwich City | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Norwich City | 140 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | U-19 Anh | 7 | (0) |
2019– | U-21 Anh | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 thắng 7 năm 2020
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2019 |
Maximillian James Aarons (sinh ngày 4 tháng 1 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh, hiện đang khoác áo câu lạc bộ Norwich City. Vị trí sở trường của anh là hậu vệ cánh phải, nhưng anh cũng có thể đảm nhận vai trò ở cánh trái.
Con đường sự nghiệp
Aarons khởi đầu sự nghiệp tại Luton Town, trước khi gia nhập học viện Norwich City vào năm 2016. Tháng 6 năm 2018, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp 3 năm với Norwich City và ra mắt tại EFL Cup vào ngày 14 tháng 8 trong trận gặp Stevenage. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của Aarons cũng đến từ EFL Cup, khi anh giúp đội nhà ấn định chiến thắng 3–1 trước Cardiff City sau hai tuần. Anh ra mắt tại Championship vào ngày 2 tháng 9, bắt đầu từ trận hoà 1–1 với Ipswich Town, và gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2023 vào ngày 10 tháng 10.
Tháng 3 năm 2019, Aarons được chọn vào đội hình tiêu biểu của Championship mùa giải 2018–19 và giành giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa của EFL. Anh cùng Norwich thăng hạng Premier League sau khi đánh bại Blackburn Rovers với tỷ số 2–1.
Đời tư cá nhân
Aarons có nguồn gốc Jamaica và là em họ của Rolando Aarons, cầu thủ của Newcastle United.
Thống kê sự nghiệp
- Cập nhật đến ngày 11 tháng 7 năm 2020
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Norwich City | 2018–19 | Championship | 41 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 43 | 3 | |
2019–20 | Premier League | 33 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 36 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 74 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | — | 79 | 3 |
Danh hiệu đạt được
Câu lạc bộ Norwich City
- Vô địch EFL Championship: 2018–19
Danh hiệu cá nhân
- Danh hiệu EFL Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm: 2018–19
- Danh sách EFL Đội hình tiêu biểu: 2018–19
- Đội hình tiêu biểu PFA: 2018–19 Championship
Norwich City F.C. – đội hình hiện tại | |
---|---|
|