
Máy ảnh cơ học (hay còn gọi là máy ảnh phim) có nguồn gốc từ cuối thế kỷ XIX. Đây là thiết bị chụp ảnh hoạt động dựa trên cơ chế cơ học, sử dụng phim để ghi lại hình ảnh. Sau khi qua các công đoạn xử lý trong phòng tối (hay còn gọi là Lab, Darkroom), hình ảnh sẽ được tạo ra và in lên giấy.
Lịch sử
- Vào năm 1568, Danielo Barbaro đã phát minh ra máy ảnh với khả năng điều chỉnh đường kính để cải thiện độ sắc nét của hình ảnh.
- Đến năm 1802, Toms Erdward và Gamphri Devid đã tạo ra ảnh trên giấy đặc biệt bằng phương pháp in tiếp xúc (mặc dù những bức ảnh này không bền).
- Năm 1816, Zozep Nips phát minh ra một loại máy ảnh kiểu hộp có khả năng tạo ảnh âm bản.
- William Tabot, vào năm 1835, là người đầu tiên chuyển ảnh từ âm bản thành dương bản, và các bức ảnh này rất rõ nét.
- Vào năm 1839, Luis Dage công bố quy trình định vị ảnh trên bạc, từ đó nhiều người đã tiếp tục cải tiến và hoàn thiện máy ảnh (Theo lịch sử ngành nhiếp ảnh; Nhà xuất bản trẻ - 1993).
Nguyên lý hoạt động
- Máy ảnh phim liên tục được cải tiến để trở nên nhỏ gọn và thẩm mỹ hơn, nhưng đều có các thành phần cơ bản sau: buồng tối máy ảnh, ống kính, tốc độ chớp (màn trập) và khẩu quang. Sự kết hợp với phim và nguồn sáng sẽ tạo ra những bức ảnh như mong muốn.
- Để chụp ảnh, nguồn sáng là yếu tố quyết định. Độ nhạy của phim (DIN, ASA) kết hợp với nguồn sáng qua tốc độ chớp và khẩu quang để ghi lại hình ảnh lên phim (bản âm), và qua in ấn, ảnh sẽ trở thành bản dương. Các yếu tố này cần phải phối hợp chính xác để có ảnh đẹp (đúng sáng).
- Độ nhạy bắt sáng của phim được chuẩn hóa qua máy đo sáng kết hợp với khẩu quang và tốc độ chớp, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Dù máy ảnh phim có hiện đại thế nào, nguyên lý này vẫn là nền tảng (Theo Nhiếp ảnh nguyên lý dữ thực dụng; Thượng Hải nhân dân kỹ thuật xuất bản xã).
Cấu trúc máy ảnh

- Buồng tối máy ảnh. Là một hộp kín trong thân máy để chứa phim nhạy sáng. Buồng tối cần phải hoàn toàn kín, có trục kéo và trục cuốn phim hoạt động bằng tay (máy cơ) hoặc mô tơ (máy điện tử).
- Ống kính máy ảnh. Đây là phần quan trọng nhất để ghi lại hình ảnh, điều chỉnh khoảng cách, sửa lỗi méo hình và chống loé sáng. Có nhiều loại ống kính khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
- Tốc độ (Temps de poses). Là thang số quy định tốc độ mở và đóng màn trập, được cấu tạo từ các lực đòn bẩy và lò xo hoặc rơle (B,1,2,4,8,15,30,60,125,250,500,1000,2000/giây).
- Khẩu quang (diaphragm). Bao gồm các lá thép mỏng mở rộng và thu hẹp theo thang số. Số nhỏ tương ứng với khẩu mở lớn, số lớn tương ứng với khẩu mở nhỏ (F:1; 1,4; 2; 2,8; 4; 5,6; 8; 11; 16; 22). Cũng có loại khẩu quang cố định hoặc cửa sáng cố định. Khẩu quang nhỏ giúp tăng độ nét kéo dài, trong khi khẩu quang lớn làm giảm độ nét.
- Phim. Có phim trắng đen và phim màu, với nhiều kích cỡ khác nhau, phổ biến nhất là phim 35mm. Độ nhạy phim được chuẩn hóa theo DIN và ASA. Phim màu có nhiều lớp nhạy sáng bao gồm lớp nhạy màu lam, vàng, lục, đỏ, chất trụ và lớp chống loé (Theo Hỏi đáp về phim ảnh màu; Nhà xuất bản Đại học và trung học chuyên nghiệp - 1988).
- Các nhà sản xuất đã phát triển nhiều loại máy ảnh, chủ yếu chia thành hai dòng chính: máy điện tử với các chức năng tự động (khẩu quang, tốc độ, tiêu cự) cho người dùng không chuyên, và máy cơ với điều chỉnh thủ công (tiêu cự, cửa sáng, tốc độ chớp), đòi hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm. Máy cơ cũng có phiên bản kết hợp tự động để tiện lợi hơn.
Kỹ thuật chụp ảnh bằng máy cơ
Máy ảnh cơ cho phép người dùng điều chỉnh linh hoạt để tạo ra những bức ảnh nghệ thuật. Có hai nguyên tắc chính cần lưu ý:
- Chọn tốc độ chớp là yếu tố chính. Khi chụp đối tượng di chuyển nhanh, cần chọn tốc độ chớp phù hợp để đảm bảo ảnh rõ nét. Sau đó, điều chỉnh khẩu quang dựa trên lượng sáng đo được để đạt được ảnh sắc nét. Đối với đối tượng chuyển động nhanh, tốc độ chớp cần phải cao.
- Chọn khẩu quang là yếu tố chính. Thường áp dụng khi: 1) Chụp bằng đèn flash; 2) Đối tượng tĩnh, cho phép bất kỳ tốc độ chớp nào; 3) Cần độ nét rõ ràng. Ví dụ, chụp phong cảnh cần khẩu quang khép nhỏ và tốc độ chớp phù hợp; chụp chân dung cần khẩu quang mở lớn và điều chỉnh tốc độ chớp.
- Nguyên tắc cân bằng giữa tốc độ và khẩu quang: Mở một nấc khẩu quang cần tăng tốc độ chớp; Khép một nấc khẩu quang cần giảm tốc độ chớp (Theo thực hành ảnh - Nhà xuất bản Đại học và giáo dục chuyên nghiệp - 1989).
- Máy ảnh
- Máy ảnh kỹ thuật số