
Máy bắn đá là một loại vũ khí cổ đại có sức mạnh lớn. Theo các nghiên cứu, nó được phát minh vào năm 399 trước Công Nguyên. Máy còn được biết đến với các tên gọi khác như Sảo pháo hoặc Cự thạch pháo.
Lịch sử
Lịch sử về máy bắn đá vẫn còn nhiều tranh cãi. Tuy nhiên, ở Việt Nam, sách Nguyên Sử ghi nhận quân Đại Việt đã sử dụng máy bắn đá để chống lại quân Mông Nguyên, với tên gọi là pháo 炮. Trong thế kỷ 13, máy bắn đá của người Chiêm Thành cũng được dùng để chống lại quân Nguyên do Toa Đô chỉ huy, gọi là (Hồi hồi pháo), được cấu tạo từ ba thanh gỗ và được biết đến với tên 'Hồi Hồi tam sảo pháo' 回回三梢炮. Máy bắn đá lớn nhất được ghi nhận là của quân Nguyên - Mông khi tấn công Biện Kinh vào năm 1234, có 13 sảo và cần tới 500 người kéo dây, bắn đá nặng khoảng 60 kg.
Cuối những năm 1260, trong cuộc tấn công vào các thành Phàn Thành và Tương Dương của triều đại Tống, quân Mông Cổ đã nhờ đến hai kỹ sư người Ba Tư để lắp đặt hàng loạt máy bắn đá Trebuchet nhằm phá vỡ phòng tuyến. Những cỗ máy bắn đá này có khả năng phóng đạn nặng tới 300 kg với tầm bắn lên đến 500m. Sau 6 năm kiên cường chống trả (1267-1273), hai thành trì này cuối cùng đã bị san phẳng và lực lượng phòng thủ buộc phải đầu hàng.
Trong cuộc bao vây lâu đài Stirling vào năm 1304, vua Edward Longshanks của nước Anh đã chỉ đạo chế tạo một cỗ máy Trebuchet khổng lồ có tên là 'Warwolf'. Cỗ máy khủng khiếp này có khả năng bắn những viên đá nặng tới 300 lbs (140 kg), có thể phá hủy những công trình kiên cố nhất của đối phương.
Từ thế kỷ thứ 4 trước Công Nguyên, người Trung Quốc đã sở hữu những vũ khí tương tự như Trebuchet. Tuy nhiên, các cỗ máy này nhỏ hơn và không đóng vai trò quan trọng trong các cuộc công thành.
Để chống lại sức mạnh công phá của Trebuchet, các kỹ sư thời Trung cổ đã thiết kế các công trình phòng thủ với độ dày tối đa có thể để tăng khả năng chống chịu.
Cấu tạo
Máy bắn đá hoạt động dựa trên nguyên lý đòn bẩy kết hợp với tính đàn hồi của cần để phóng đá đi xa. Máy bao gồm: một khung gỗ chắc chắn, được chôn sâu vào đất hoặc lắp đặt trên xe di động, có một hoặc nhiều cần (hay còn gọi là sảo) gắn vào khung bằng trục ngang. Đầu trên của cần được trang bị nhiều dây da chắc chắn, mỗi dây có từ một đến hai người kéo khi máy hoạt động. Đầu dưới của cần có các giỏ chứa đá. Khối lượng đá phụ thuộc vào số lượng cần và dây kéo.
Vận hành

Máy bắn đá Trebuchet hoạt động dựa trên nguyên lý đòn bẩy cơ học để phóng đá hoặc các loại đạn khác đi xa và chính xác hơn nhiều so với máy bắn đá (nỗ pháo) Catapult. Cánh tay đòn sẽ vung lên thành tư thế thẳng đứng, thường được hỗ trợ bằng một cái móc; khi đoạn cuối của dây treo được thả ra, viên đạn sẽ được phóng về phía mục tiêu với sức mạnh cực kỳ lớn.
Nhiều kỹ thuật tiên tiến đã được áp dụng cho máy bắn đá Trebuchet. Các nhà nghiên cứu hiện tại vẫn đang tranh luận về việc liệu những người xưa có sử dụng hệ thống bánh xe để hấp thụ lực dư thừa và truyền lại vào viên đạn. Một thanh chắn đặt ở điểm dừng của cánh tay đòn có thể được sử dụng để tăng cường độ đàn hồi tự nhiên của gỗ (hoặc kim loại), tương tự như một máy Catapult.
Tác dụng
Máy bắn đá có khả năng gây sát thương lớn, phá hủy các doanh trại và thành trì của đối phương. Với sức công phá mạnh mẽ, nó cũng được sử dụng để chặn đường rút lui của kẻ địch. Đặc biệt, Trebuchet, vốn là vũ khí tấn công, đã được dùng cho mục đích phòng thủ khi được đặt trên các tháp canh khổng lồ, với di tích còn lại ở nhiều địa điểm như Damascus, Bosra (Syria) và Cairo (Ai Cập).
Chú thích
Bản mẫu: Vũ khí công thành