Vào ngày 3 tháng 4, một chiếc máy bay Boeing 737-800 của Malaysia Airlines đột ngột mất độ cao sau khi cất cánh từ Kuala Lumpur. Dù phi công đã xử lý kịp thời và đưa máy bay quay trở lại hạ cánh an toàn tại KLIA nhưng sự cố này đã gây hoảng loạn cho nhiều hành khách. Kết quả điều tra ban đầu xác định rằng hệ thống pitot-static hoạt động không đúng cách, dẫn đến sự mất độ cao của máy bay.
Chiếc máy bay Boeing 737-800 được biết đã mất 7000 ft (hơn 2100 m) từ độ cao hành trình 31000 ft (gần 9500 m) xuống 24000 ft (khoảng 7300 m) trong vòng 13 phút. Ngoài ra, máy bay cũng gặp phải nhiễu động khí mạnh. Một hành khách nữ kể lại rằng cô đã trôi lơ lửng trên ghế vì không thắt dây an toàn (đèn hiệu cài dây an toàn đã tắt).
Sau khi phân tích dữ liệu từ hộp đen FDR, Cơ quan hàng không dân dụng Malaysia (CAAM) đã xác định rằng hệ thống pitot-static của máy bay đã gặp sự cố. Giám đốc điều hành CAAM - Chester Voo cho biết: 'Trục trặc từ hệ thống này đã cung cấp dữ liệu về tốc độ không chính xác, khiến máy bay hiểu lầm về tình trạng giảm tốc độ và tự động ngắt autopilot đồng thời nâng mũi máy bay lên. Phi công đã phản ứng kịp thời để khôi phục kiểm soát.'
Chester Voo giải thích rằng các biện pháp của phi công đã thay đổi độ cao của máy bay, làm cho mũi máy bay hướng xuống. Ông cũng nhấn mạnh rằng máy bay đã gặp phải điều kiện thời tiết xấu. Mặc dù vậy, một số hành khách khẳng định rằng 'thời tiết khi đó đẹp, và phi công cũng đã tắt đèn báo đai an toàn, tiếp viên đang phục vụ thức ăn khi máy bay bất ngờ mất kiểm soát.'
Hệ thống pitot-static là một hệ thống các khí cụ đo áp suất bao gồm ống pitot, cổng static giúp xác định vận tốc, chỉ số Mach, độ cao và tốc độ leo của máy bay. Mọi sai lệch trên hệ thống này đều có thể gây nguy hiểm bởi thông tin không chính xác được truyền đến máy tính và phi công, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ thống liên quan cũng như phản ứng của phi công.
Sự cố từ hệ thống pitot-static có thể dẫn đến những tai nạn hàng không thảm khốc. Trong quá khứ, Malaysia Airlines đã gặp sự cố với ống pitot vào năm 2018. Một chiếc Airbus A330 của hãng này đã cất cánh từ sân bay quốc tế Brisbane đến Kuala Lumpur mà không tháo bỏ vỏ bảo vệ ống pitot, tạo ra tình huống nguy hiểm. Dù may mắn sự cố này không trở thành thảm kịch nhưng đã là một cảnh báo đáng sợ về nguy cơ từ hệ thống pitot.
Ví dụ điển hình là vào năm 1996, khi chiếc Boeing 757-225 của Birgenair rơi không lâu sau khi cất cánh từ Puerto Plata, làm 189 người thiệt mạng. Nguyên nhân được xác định là do phi công xử lý sai khi nhận được thông tin không chính xác từ ống pitot. Ống pitot của chiếc Boeing 757 này không hoạt động chính xác do bị ong làm tổ bên trong sau khi máy bay đậu tại sân bay Gregorio Luperón ở Puerto Plata trong suốt 20 ngày mà không được bảo vệ.
Tương tự, trong năm 1996, một chiếc Boeing 757-23A của Aeroperu rơi gần Huarai, Peru làm 70 người thiệt mạng. Hệ thống pitot-static trên máy bay cung cấp thông tin sai về tốc độ và độ cao, khiến phi công mắc sai lầm. Các nhà điều tra phát hiện ra băng dính vẫn còn trên các cổng tĩnh có chức năng đo áp suất khí. Khi nhân viên bảo trì vệ sinh máy bay, họ đã sử dụng băng kéo dán lại cổng static nhưng quên tháo ra.
Một trong những vụ tai nạn hàng không đáng chú ý nhất là chuyến bay 447 của Air France. Chiếc Airbus A330 này biến mất trên biển Đại Tây Dương với 228 hành khách từ Rio de Janeiro, Brazil đến Paris, Pháp. Đến năm 2011, các hộp đen của máy bay mới được tìm thấy và điều tra. Cơ quan an toàn hàng không Pháp cho biết tinh thể băng trong ống pitot là nguyên nhân gây ra thông tin không nhất quán về vận tốc giữa 2 ống pitot, dẫn đến tự động ngắt autopilot và phản ứng sai lầm từ tổ bay.