Máy tính khoản vay cá nhân này sẽ giúp bạn xác định tổng chi phí và số tiền thanh toán
Your monthly payment for a personal loan will depend on the amount, term, and interest rate of the loan (which is highly dependent on your credit score). Use the inputs below to get a sense of what your monthly payment could end up being.
Payment Schedule
Monthly Payment Breakdown
Amortization Schedule Breakdown
Expand all yearsDate | Principal | Interest | Payment | Total Interest Paid | Total Remaining Balance |
---|---|---|---|---|---|
2024 | $2,416.48 | $1,223.38 | $3,639.86 | $1,223.38 | $12,583.52 |
2025 | $4,664.27 | $1,575.49 | $6,239.76 | $2,798.87 | $7,919.25 |
2026 | $5,414.07 | $825.68 | $6,239.76 | $3,624.56 | $2,505.18 |
2027 | $2,505.18 | $94.72 | $2,599.90 | $3,719.28 | $0.00 |
Tôi Có Thể Vay Vốn Cá Nhân Ở Đâu?
Bạn có thể vay vốn cá nhân từ các nhà cho vay trực tuyến, hợp tác xã tín dụng và ngân hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm khoản vay cá nhân, đây là một cái nhìn nhanh về các lựa chọn cho nhà cung cấp:
Nhà cho vay trực tuyến: Việc vay vốn cá nhân trực tuyến thường có thể dẫn đến lãi suất tốt hơn. Các nhà cho vay trực tuyến thường cung cấp các lợi ích như lãi suất cạnh tranh, phí thấp/hoặc không phí, và các tùy chọn thanh toán linh hoạt. Ngoài ra, phương án trực tuyến có thể là cách nhanh nhất và tiện lợi nhất để vay vốn cá nhân.
Ngân Hàng: Ngân hàng thường có lãi suất cao hơn và yêu cầu cho vay khắt khe hơn hợp tác xã tín dụng, nhưng bạn không cần lo lắng về các vấn đề thành viên. Nếu bạn đã là khách hàng của ngân hàng—đặc biệt là một ngân hàng cộng đồng địa phương—bạn có thể nhận được những đặc quyền như lãi suất thấp hơn hoặc có thể đủ điều kiện vay một khoản vay lớn hơn.
Hợp Tác Xã Tín Dụng: Hợp tác xã tín dụng cung cấp các dịch vụ tài chính cho những người sống, học tập, làm việc hoặc tôn giáo trong cộng đồng. Để đăng ký vay vốn cá nhân, bạn sẽ phải là thành viên của hợp tác xã tín dụng và có thể yêu cầu phải có số dư tài khoản tiết kiệm tối thiểu. Tuy nhiên, hợp tác xã tín dụng thường có lãi suất hấp dẫn và họ thường sẵn lòng hợp tác với những người vay có điểm tín dụng thấp và lịch sử tín dụng mỏng.
Cách Tính Phí Thanh Toán Cho Khoản Vay Cá Nhân Của Bạn
Để sử dụng máy tính khoản vay cá nhân, nhập vài chi tiết về khoản vay:
- Số tiền vay: Số tiền bạn muốn vay.
- Kỳ hạn vay: Thời gian bạn có để trả lại khoản vay.
- Lãi suất: Số tiền mà ngân hàng sẽ tính bạn để vay tiền, được biểu diễn dưới dạng phần trăm của khoản vay. Nếu bạn không biết lãi suất, nhập vào khoảng điểm tín dụng của bạn để xem ước tính lãi suất.
Sau khi nhập thông tin vay của bạn, máy tính vay tiêu dùng sẽ hiển thị ba con số: tổng lãi suất, tổng số tiền đã trả và khoản thanh toán hàng tháng. Bạn có thể sử dụng chúng để đánh giá và so sánh các khoản vay cá nhân.
- Tổng lãi suất đã trả: Tổng lãi suất bạn phải trả suốt thời gian vay. Người vay có điểm tín dụng cao thường trả ít lãi suất hơn so với những người có tín dụng kém.
- Tổng số tiền đã trả: Tổng số tiền bạn trả cho ngân hàng, bao gồm cả số tiền ban đầu bạn vay, được gọi là “vốn gốc”, cộng với lãi suất. Số tiền này không bao gồm bất kỳ khoản phí bổ sung nào mà ngân hàng của bạn có thể tính phí (xem bên dưới).
- Khoản thanh toán hàng tháng: Số tiền bạn có thể mong đợi phải trả mỗi tháng trong suốt thời hạn vay. Một phần của mỗi khoản thanh toán được áp dụng cho lãi suất và một phần đi vào vốn gốc, theo lịch trả nợ.
Nếu bạn chọn thời hạn vay dài hơn, khoản thanh toán hàng tháng sẽ thấp hơn và tổng lãi suất sẽ cao hơn. Với thời hạn vay ngắn hơn, khoản thanh toán hàng tháng sẽ cao hơn, nhưng tổng lãi suất sẽ thấp hơn.
Dưới đây là cách chi tiết về khoản thanh toán thay đổi tùy thuộc vào thời hạn vay bạn chọn, giả sử một khoản vay $10,000 với lãi suất 10%:
Loan Term | Monthly Payment | Total Interest Paid | Total Paid |
---|---|---|---|
12 months | $879.16 | $549.91 | $10,549.91 |
24 months | $461.45 | $1,074.78 | $11,074.78 |
36 months | $322.67 | $1,616.19 | $11,616.19 |
48 months | $253.63 | $2,174.04 | $12,174.04 |
60 months | $212.47 | $2,748.23 | $12,748.23 |
Ngoài lãi suất, ngân hàng của bạn có thể tính phí vay cá nhân mà không được tính vào kết quả máy tính vay tiêu dùng. Các khoản phí này có thể bao gồm:
- Phí khởi tạo: Đó là một khoản phí một lần mà ngân hàng của bạn thu để chi trả chi phí xử lý khoản vay. Phí khởi tạo khác nhau tùy theo ngân hàng và thường dao động từ 1% đến 8% số tiền vay tổng, phụ thuộc chủ yếu vào lịch sử tín dụng của bạn. Phí khởi tạo có thể được cộng vào số tiền vay hoặc được trừ đi từ số tiền vay—điều này có nghĩa là bạn có thể nhận được ít tiền mặt hơn.
- Phí trễ: Bạn có thể phải trả phí trễ nếu bạn không thanh toán đúng hạn hàng tháng (hợp đồng vay của bạn sẽ mô tả chi tiết). Phí trễ tích lũy lên và các khoản thanh toán trễ có thể làm tổn thương điểm tín dụng của bạn. Thật tốt nếu bạn thiết lập một hệ thống để đảm bảo bạn thanh toán đúng hạn mỗi tháng.
- Phí trả nợ sớm: Nếu bạn trả nợ khoản vay trước hạn, ngân hàng của bạn có thể thu phí để bù đắp cho lãi suất bị mất. Theo luật, ngân hàng phải tiết lộ các khoản phí trả nợ sớm trước khi bạn nhận khoản vay, vì vậy hãy chắc chắn đọc kỹ chi tiết—đặc biệt là nếu bạn có kế hoạch trả nợ sớm.
Lãi suất trên khoản vay cá nhân được tính như thế nào?
Mỗi khoản thanh toán hàng tháng mà bạn thực hiện bao gồm hai phần:
- Một phần lãi suất đi đến ngân hàng
- Một phần vốn gốc trả nợ số dư của bạn
Khoản thanh toán hàng tháng của bạn không thay đổi trong suốt thời gian vay. Tuy nhiên, số tiền đi vào lãi suất và vốn gốc sẽ thay đổi. Điều này bởi vì, với các khoản vay theo lịch trả nợ, phần lãi suất của khoản thanh toán hàng tháng phụ thuộc vào số tiền còn nợ.
Khi bạn lần đầu tiên vay tiền, các khoản thanh toán lãi suất sẽ lớn hơn vì số dư ban đầu lớn hơn. Khi số dư của bạn giảm xuống, các khoản thanh toán lãi suất sẽ giảm—và một phần lớn hơn của khoản thanh toán của bạn sẽ được dùng để thanh toán nợ vay. Khi bạn sử dụng máy tính vay tiêu dùng, bạn sẽ thấy chi phí trung bình và tổng thể của các khoản thanh toán lãi suất này.
Đây là một mẫu lịch trả nợ cho khoản vay 12 tháng, $1,000 với lãi suất 15%:
Payment Month | Total Monthly Payment | Principal Payment | Interest Payment | Total Interest | Remaining Balance |
---|---|---|---|---|---|
1 | $90.26 | $77.76 | $12.50 | $12.50 | $922.24 |
2 | $90.26 | $78.73 | $11.53 | $24.03 | $843.51 |
3 | $90.26 | $79.71 | $10.54 | $34.57 | $763.80 |
4 | $90.26 | $80.71 | $9.55 | $44.12 | $683.09 |
5 | $90.26 | $81.72 | $8.54 | $52.66 | $601.37 |
6 | $90.26 | $82.74 | $7.52 | $60.18 | $518.63 |
7 | $90.26 | $83.78 | $6.48 | $66.66 | $434.85 |
8 | $90.26 | $84.82 | $5.44 | $72.09 | $350.03 |
9 | $90.26 | $85.88 | $4.38 | $76.47 | $264.14 |
10 | $90.26 | $86.96 | $3.30 | $79.77 | $177.19 |
11 | $90.26 | $88.04 | $2.21 | $81.99 | $89.14 |
12 | $90.26 | $89.14 | $1.11 | $83.10 | $0.00 |
Cách đơn giản để nhân với một tỷ lệ phần trăm là nhân hai số (ví dụ: $1,000 x 1.25) và sau đó chia cho 100. Vì vậy, $1,000 x 1.25 = $1,250; sau đó $1,250 ÷ 100 = $12.50.
Lãi suất trung bình trên một khoản vay cá nhân là bao nhiêu?
Khi bạn sử dụng máy tính vay tiêu dùng, lãi suất sẽ khác nhau cho mỗi khoản vay. Chúng sẽ thay đổi tùy theo bang, ngân hàng và các yếu tố khác, bao gồm:
- Điểm tín dụng
- Lịch sử tín dụng
- Thu nhập
- Tỷ lệ nợ thu nhập (DTI)
- Thời hạn vay
Lãi suất trung bình cho một khoản vay cá nhân 24 tháng là 10,32% tính đến tháng 6 năm 2023, theo dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang. Trong khi đó, lãi suất trung bình quốc gia cho khoản vay cá nhân 36 tháng là 10,02% tại các hợp tác xã tín dụng và 10,75% tại các ngân hàng tính đến quý 1 năm 2023, theo Hội đồng Quản lý Hợp tác xã Tín dụng Quốc gia.
Lãi suất cho các khoản vay cá nhân dao động rất nhiều tùy thuộc vào điểm tín dụng của bạn. Nói chung, điểm tín dụng càng cao, lãi suất trên khoản vay cá nhân của bạn càng thấp.
Làm thế nào để tính khoản thanh toán trên một khoản vay cá nhân?
Bạn có thể tự tính toán khoản thanh toán hàng tháng của mình mà không cần sử dụng máy tính vay tiêu dùng trực tuyến. Chia tổng số tiền bạn sẽ trả (bao gồm cả gốc và lãi) cho thời hạn vay (theo tháng). Ví dụ, giả sử tổng số tiền bạn sẽ trả là $1,000 và thời hạn vay là 12 tháng. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ là $83.33 ($1,000 ÷ 12 = $83.33).
Nhìn chung, khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ không thay đổi trong suốt thời hạn vay.
Bạn có thể tính khoản thanh toán lãi suất hàng tháng bằng cách chia tỷ lệ lãi suất hàng năm cho thời hạn vay theo tháng. Sau đó, nhân số đó với số dư vay. Ví dụ, đối với một khoản vay $1,000 trong 12 tháng với lãi suất 15%, khoản thanh toán lãi suất của bạn vào tháng đầu tiên sẽ là $12.50 (1.25% x $1,000). Tháng thứ hai sẽ là $11.53 (1.25% x $922.24), và tiếp tục như vậy.
Khoản thanh toán của bạn có thể thay đổi nếu bạn yêu cầu khoản hoãn trả. Hoãn trả cho phép bạn có một thời gian nghỉ từ các khoản thanh toán định kỳ nếu bạn gặp khó khăn tài chính. Ví dụ, bạn có thể gặp phải mất việc làm, khẩn cấp y tế hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia.
Hãy nhớ rằng lãi suất có thể tiếp tục tích lũy trong thời gian hoãn trả. Nếu điều đó xảy ra, bạn sẽ phải trả một tổng số tiền lớn hơn. Bạn có thể có khoản thanh toán hàng tháng cao hơn hoặc thời hạn vay dài hơn (hoặc cả hai). Nếu bạn đang xin hoãn trả, hãy làm rõ các điều khoản với ngân hàng trước khi đồng ý.
Tại sao nên sử dụng máy tính vay tiêu dùng?
Máy tính vay tiêu dùng của Mytour có thể cho bạn biết khoản thanh toán hàng tháng, tổng lãi suất trả, và tổng số tiền đã trả có thể là bao nhiêu, dựa trên một khoản vay cụ thể. Sau khi tính toán, bạn có thể:
- Thử các kịch bản khác nhau trước khi cam kết với khoản vay. Hãy thử độ dài thời hạn vay khác nhau để xem nó làm thay đổi như thế nào đối với khoản thanh toán hàng tháng và tổng lãi suất.
- Xem xét xem khoản thanh toán hàng tháng có phù hợp với ngân sách của bạn hay không. Nếu khoản thanh toán quá cao, hãy thử thời hạn vay lâu hơn.
- Quyết định liệu bạn có sẵn lòng trả tổng số lãi suất để có được khoản vay hay không. Nếu số lãi suất quá cao, hãy thử thời hạn vay ngắn hơn.
Nếu thay đổi độ dài thời hạn vay không đem lại khoản vay bạn mong muốn, bạn có thể giảm chi phí vay nếu bạn:
- Vay ít tiền hơn
- Mua sắm với các ngân hàng khác nhau
- Cải thiện điểm tín dụng của bạn trước khi bạn nộp đơn vay
Các độ dài thời hạn thông thường cho khoản vay cá nhân là gì?
Các khoản vay cá nhân có độ dài thời gian khác nhau, nhưng phần lớn là khoản vay kéo dài hai hoặc năm năm. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tìm thấy các khoản vay cá nhân với thời gian trả nợ lâu hơn, như 15 năm.
Ai Có Lãi Suất Tốt Nhất Cho Khoản Vay Cá Nhân?
Những lãi suất tốt nhất cho khoản vay cá nhân thường được tìm thấy từ các nhà cho vay trực tuyến. Hợp tác xã tín dụng thường cung cấp lãi suất hợp lý tiếp theo, trong khi các ngân hàng truyền thống thường là địa điểm có lãi suất cao nhất. Tuy nhiên, lãi suất phụ thuộc nhiều vào lịch sử tín dụng của bạn. Nếu bạn có lịch sử tín dụng tốt, bạn có thể tìm thấy mức lãi suất hợp lý từ bất kỳ nguồn nào trong số này. Nếu bạn có lịch sử tín dụng xấu, bạn có thể gặp khó khăn hơn khi vay tiền từ ngân hàng hoặc hợp tác xã tín dụng.
Có Phạt Nếu Tôi Trả Nợ Sớm?
Một số khoản vay có thể bị phạt nếu bạn thanh toán khoản vay cá nhân của mình sớm vì điều này làm họ mất phần lợi nhuận từ tổng số tiền lãi. Đọc kỹ điều khoản hợp đồng vay của bạn và hỏi người làm cho vay của bạn nếu có bất kỳ khoản phạt thanh toán sớm nào trước khi bạn ký vào các tài liệu vay của bạn.
Điểm quan trọng nhất
Để tìm khoản vay cá nhân tốt nhất cho tình hình tài chính của bạn, hãy đi mua và so sánh lãi suất, phí và điều khoản trả nợ từ nhiều ngân hàng. Và đương nhiên, hãy sử dụng máy tính cá nhân của Mytour để ước tính khoản trả hàng tháng và tổng chi phí.