1. Maybe và những kiến thức bạn cần biết.
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của Maybe trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó nhé.
1.1. Maybe là gì?
Maybe (adv): /ˈmeɪbi/ - là một trạng từ trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa là có lẽ, có thể, có khả năng. Maybe có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- Maybe they’ll come, maybe they won’t - Có thể họ sẽ đến, có thể không.
- “Are you going to sell your car?” “Maybe” - Anh định bán ô tô à? Có thể.
- Maybe it will do me some good to go for a run - Có lẽ chạy bộ sẽ giúp ích cho tôi.
- I go there maybe once or twice a mont - Tôi có thể đến đây một hoặc hai lần một tháng.
- Maybe when she is 30, she do think about have a baby. - Có lẽ khi cô ấy 30 tuổi, cô ấy mới nghĩ đến việc có con.
1.2. Cấu trúc thường xuất hiện của Maybe
Khi đứng ở đầu câu, Maybe thường có cấu trúc như sau:
Maybe + S + V + O …
Ví dụ:
- Maybe we should reschedule the meeting - Có lẽ chúng ta nên dời lịch cuộc họp .
- Maybe she will come to the party, or not. I am waiting for a message from her. - Có thể cô ấy sẽ đến dự tiệc, cũng có thể là không. Tôi đang chờ tin nhắn của cô ấy.
- Maybe I should ask his opinion on this plan. - Có lẽ tôi nên hỏi ý kiến của anh ấy về kế hoạch này.
Khi đứng ở giữa hoặc cuối câu, Maybe thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số trạng từ khác trong câu.
Ví dụ:
- I think maybe she should go, as soon as possible - Tôi nghĩ có lẽ cô ấy nên đi đi, càng sớm càng tốt.
- Trang will pass the next interview easily maybe. - Trang sẽ vượt qua buổi phỏng vấn tiếp theo dễ dàng thôi, có lẽ vậy.

1.3. Các cách sử dụng của Maybe
1.3.1. Sử dụng khi người nói chưa chắc chắn về việc gì đó xảy ra, hoặc điều gì đó có thể là đúng.
Ví dụ:
- I go there maybe once or twice a month - Tôi có thể đến đây một hoặc hai lần một tháng.
- Is he right? Maybe - Anh ấy có đúng không? Có thể.
- Maybe I’ll come to the wedding. - Có thể tôi sẽ đến dự đám cưới.
1.3.2. Dùng để chỉ một số lượng gần đúng hoặc những số liệu không chắc chắn.
Ví dụ:
- There were 15, may be 20 people were died in the accident. - Có 15, có thể là 20 người đã tử vong trong vụ tai nạn.
- It will cost two, maybe three hundred pounds. - Nó có giá hai, có thể là 300 bảng Anh.
- There are two sides to every story, maybe even more in this case. - Mọi câu chuyện đều có hai mặt, có thể là nhiều hơn trong trường hợp này.
1.3.3. Dùng khi đề xuất hoặc gợi ý.
Ví dụ:
- I thought maybe we should go on a trip together to relieve stress. - Em nghĩ có lẽ chúng mình nên đi du lịch cùng nhau để giải tỏa căng thẳng.
- Maybe you should tell his about your relationship with Jim - Có lẽ em nên nói với anh ấy về mối quan hệ của em với Jim.
- Maybe readers should be warned. - Có lẽ độc giả nên được cảnh báo.
1.3.4. Sử dụng khi trả lời một câu hỏi, một ý tưởng cụ thể mà bạn không chắc chắn về việc đồng ý hay không.
Ví dụ:
- “I think she should resign?” “Maybe” - “Tôi nghĩ cô ấy nên từ chức” “Có lẽ vậy”
- “OMG, Am I dressing too simple?” “Well, maybe just a little” - “Ôi trời ơi, tôi ăn mặc quá đơn giản có phải không?” “Ồ, có lẽ chỉ một chút thôi.”
- “You should stop eating sweets when you have the baby” “Oh, maybe, but it's also quite difficult for me” - “Bạn nên ngưng ăn đồ ngọt khi có em bé” “Ồ, có lẽ vậy, nhưng cũng khá khó với tôi.”

1.4. Cụm từ thường đi kèm với Maybe
Maybe thường được kết hợp với một số cụm từ để tạo ra những câu phổ biến hay được sử dụng trong giao tiếp.
- Maybe another time/ Maybe some other time: Có thể lúc khác.
- Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố.
- Call me maybe: Gọi cho tôi nếu có thể.
- I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể.
1.5. Từ đồng nghĩa với Maybe
Một số từ tương đương với Maybe cũng được sử dụng phổ biến, bao gồm: Perhaps, probably, possibly. Đây là những từ bạn có thể sử dụng để đáp lại một câu hỏi hoặc đề nghị khi bạn không chắc chắn về việc đồng ý hay không.
- Probably thường được dùng trong những ngữ cảnh khi cần diễn tả việc gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra ~50% hoặc có thể là nhiều hơn.
- Possibly thì dùng trong những ngữ cảnh mà việc đó thường ít có khả năng xảy ra.
- Maybe và Perhaps được dùng trong những ngữ cảnh mà tỉ lệ xảy ra hoặc xảy ra của một việc gì đó là ngang bằng nhau.
Ví dụ:
“Will you come to the library this Sunday?” “May be” - Bạn sẽ đến thư viện vào chủ nhật chứ? - Có thể
Maybe we can visit San Diego this weekend - Có thể chúng ta sẽ đi thăm San Diego cuối tuần này.
He probably can't stay up to finish his homework tonight. - Có lẽ anh ấy không thể thức để hoàn thành bài tập tối nay.
2. May be và những kiến thức bạn cần biết.
Tiếp theo đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu các kiến thức liên quan đến May be bạn nhé!
2.1. May be là gì?
May be được định nghĩa là một cụm từ có một động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là “May” và động từ to be nguyên mẫu. Cụm từ này có ý nghĩa là có thể, về vị trí trong câu May be sẽ đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- There may be a bus at 9 AM. - 9 giờ sáng có thể xe bus sẽ đến đây.
- Trang may be hard - Trang có vẻ chăm chỉ.
2.2. Cách sử dụng của May be
May be thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của câu, chỉ khả năng xảy ra của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- Ha may be writing a review post . - Hà có thể đang viết một bài đánh giá.
- They may be brothers. - Họ có thể là anh em đấy.
3. Cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh.
Maybe hay May be đều mang nghĩa là “có thể” vậy làm sao để có thể phân biệt hai từ/cụm từ này? Thì hai từ này có một số điểm khác nhau như sau:
3.1 Về loại từ
- Maybe là trạng từ (adverb).
- May be là một cụm từ gồm Động từ khuyết thiếu (May) và động từ nguyên mẫu (be).
3.2 Về vị trí trong câu
- Maybe có thể đứng ở đầu, cuối hoặc giữa câu để bổ ngữ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ.
- May be chỉ đứng ở phía sau vị ngữ.
3.3 Về cách sử dụng
- Maybe thường được sử dụng để: diễn tả một việc gì đó, hành động gì đó chưa chắc chẳn xảy ra; đưa ra một lời đề nghị, ý tưởng hoặc sử dụng để trả lời cho câu hỏi mà bạn chưa chắc chắn nên đồng ý hay không.
- May be thường được sử dụng để nói về khả năng xảy ra một việc gì đó.

4. Bài tập thực hành về cấu trúc của từ 'consider'.
4.1. Bài tập
Hãy điền từ 'Maybe' hoặc 'May be' vào chỗ trống trong câu sau:
1. It is anyone’s guess, but ________ a clue is what usually happens when working in the hospital. (Maybe)
2. I ______ adore Jim.
3. Tom ________ enjoys cooking dinner.
4. ______ the plan failed because we were too rigid.
5. I thought _______ we should go on a trip together to relieve stress.
6. Ha _______ seems lazy.
7. I go to the dentist _____ once or twice a month.
8. ______ I will come to the party, or not.
9. There _______ a bus at 9 AM.
10. I thought _______ we should go on a trip together to relieve stress.
4.2. Đáp án
1. Perhaps
2. Possibly
3. Maybe
4. Perhaps
5. Maybe
6. Possibly
7. Maybe
8. Perhaps
9. May be
10. Maybe
Chắc chắn sau khi đọc bài viết này các bạn đã có thể phân biệt được Maybe & May be đúng không? Hãy rèn luyện nhiều để sử dụng hai từ này trong đúng ngữ cảnh và đừng quên theo dõi thường xuyên trang web của Mytour để cập nhật những kiến thức mới nhé.