Đánh giá chi tiết Mazda 3 - Cập nhật thông tin về giá xe Mazda3, thông số kỹ thuật, chương trình khuyến mãi, ưu đãi cùng giá lăn bánh mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giới thiệu chiếc xe Mazda 3
Mazda 3 |
|
Mazda 3 là dòng xe Compact hạng C, 5 chỗ ngồi, do hãng xe Mazda sản xuất, xe có xuất xứ từ Nhật Bản, xe có 2 biến thể Sedan và Hatchback và 2 tùy chọn động cơ. |
|
Nhà sản xuất |
Mazda Motor |
Giá từ |
669 triệu VND |
Kiểu dáng |
- Sedan: từ 669 triệu VND - Hatchback: từ 699 triệu VND |
Kích thước |
- Sedan: D 4660 x R 1795 x C 1450 (mm) - Hatchback: D 4465 x R 1795 x C 1445 (mm) |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Động cơ |
1.5L 4 xi lanh, 2.0L 4 xi lanh |
Dung tích bình nhiên liệu |
51 lít |
Phiên bản |
- Sedan: 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury, 1.5L Premium, Signature Luxury, Signature Premium. - Hatchback: 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury, 1.5L Premium, Signature Luxury, Signature Premium. |
Màu sắc |
Đỏ, Xám, Xanh, Trắng |
Mọi người cũng tìm kiếm |
Mazda 3 Sedan / Mazda 3 Hatchback / Mazda 3 Sport |
Giá xe Mazda 3
Mazda 3 hiện có 2 dòng sản phẩm, 2 lựa chọn động cơ và 10 phiên bản khác nhau, với mức giá như sau:
Bảng giá xe Mazda 3 tháng 04/2024 tại Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính (*) | ||
TP. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Giá xe Mazda 3 Sedan | ||||
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 699 | 758 | 772 | 738 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 744 | 824 | 839 | 804 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 799 | 890 | 906 | 870 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 | 923 | 939 | 903 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 | 978 | 995 | 958 |
Giá xe Mazda 3 Hatchback (Sport) | ||||
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 669 | 791 | 805 | 771 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 729 | 835 | 850 | 815 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 799 | 901 | 917 | 881 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 | 934 | 950 | 914 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 | 989 | 1,007 | 969 |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua hàng. Khách hàng cần liên hệ trực tiếp với các đại lý Mazda Việt Nam để biết thông tin giá cụ thể và các chương trình khuyến mãi đang diễn ra.
Ưu đãi mới nhất của Mazda 3 trong tháng 04/2024
Khách hàng mua xe Mazda 3 phiên bản đặc biệt kỷ niệm 100 năm của hãng sẽ được tặng một gói bảo dưỡng miễn phí trong vòng 3 năm hoặc 50.000km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Mazda 3 2021 có những cập nhật gì?
Thông số |
Mazda 3 2019 |
Mazda 3 2021 |
Kích thước (mm) |
- Sedan: D 4580 x R 1795 x C 1450mm - Hatchback: D 4460 x R 1795 x C 1465 |
- Sedan: D 4660 x R 1795 x C 1450 (mm) - Hatchback: D 4465 x R 1795 x C 1445 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2725 |
Động cơ |
- Động cơ xăng Skyactiv 1.5L: 110 mã lực, momen xoắn 153Nm. - Động cơ xăng Skyactiv 2.0L: 153 mã lực, momen xoắn 200Nm |
- Động cơ xăng Skyactiv 1.5L: 110 mã lực, momen xoắn 153Nm. - Động cơ xăng Skyactiv 2.0L: 153 mã lực, momen xoắn 200Nm |
Hộp số |
6AT |
6AT |
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2021
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 Sedan |
Mazda 3 Hatchback |
Giá xe |
Từ 669 triệu đồng |
Từ 699 triệu đồng |
Kích thước D x R x C (mm) |
4660 x 1795 x 1450 (mm) |
4465 x 1795 x 1445 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.725 (mm) |
2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 (mm) |
145 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
5.3 |
Khối lượng không tải (kg) |
1.330 (kg) |
1.340 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) Thể tích khoang hành lý (L) |
1.780 (kg) |
1.790 (kg) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
51 (L) |
51 (L) |
Thể tích khoang hành lý |
450 (L) |
334 (L) |
So sánh Mazda 3 và Hyundai Elantra, Kia Cerato
Trong phân khúc Compact hạng C, Mazda 3 đối đầu với các đối thủ như: Kia Cerato, Hyundai Elantra, Honda Civic, Toyota Altis,...
Tiêu chí |
Mazda 3 |
Hyundai Elantra |
Kia Cerato |
Giá xe |
Từ 669 triệu đồng |
Từ 580 triệu đồng |
Từ 544 triệu đồng |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
4660 x 1795 x 1450 (mm) |
4.620 x 1.800 x 1.450 (mm) |
4.640 x 1.800 x 1.440 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.725 (mm) |
2.700 (mm) |
2.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
145 (mm) |
150 (mm) |
150 (mm) |
Động cơ |
Động cơ xăng Skyactiv 1.5L: 110 mã lực, momen xoắn 153Nm. |
Động cơ Gamma II 1.6L: 128 mã lực, momen xoắn 155Nm. |
Động cơ Gamma II 1.6L: 128 mã lực, momen xoắn 155Nm. |
|
6AT |
6MT |
6MT |
Ưu và nhược điểm của xe Mazda 3
Ưu điểm của Mazda 3 |
Nhược điểm của Mazda 3 |
- Diện mạo trẻ trung, hiện đại, sang trọng |
- Đầu xe khá dài gây khó khăn cho việc đậu đỗ |
- Trang bị tiện nghi phong phú, hiện đại so với giá bán |
- Khả năng cách âm không quá tốt |
- Cảm giác lái tốt, thể thao, khả năng vận hành ổn định, mượt mà |
- Thân vỏ xe khá mỏng, sơn xe không chất lượng |
- Công nghệ an toàn hiện đại, phong phú |
- Không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt |
- Trần xe thấp, dễ gây mỏi khi di chuyển đường dài |
Hình ảnh Mazda 3: Bên ngoài
So với phiên bản trước đó, Mazda 3 2021 trải qua nhiều thay đổi đặc biệt về mặt ngoại hình. Xe có kích thước tổng thể D x R x C = 4660 x 1795 x 1450 mm (sedan) = 4465 x 1795 x 1445 mm (hatchback), cùng với chiều dài cơ sở 2725 mm và khoảng sáng gầm 145mm, phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Hình ảnh bên ngoài của Mazda 3 thế hệ mới
Hình ảnh Mazda 3: Bên trong
Khoảng không nội thất trên Mazda 3 phiên bản 2021 mang lại nhiều trải nghiệm đáng chú ý cho người lái. Từ thiết kế hấp dẫn, hài hòa đến tính năng tiện ích đầy đủ, đều khiến khách hàng không thể phớt lờ sau khi tìm hiểu về mẫu xe này.
Hình ảnh nội thất của Mazda 3
Động cơ của xe Mazda 3
Xe sử dụng hai loại động cơ Xăng SkyActiv-G 4 xy-lanh 1.5L và 2.0L. Động cơ mới của Mazda 3 tích hợp công nghệ khởi động kiểm soát đánh lửa Spark Ignition Compression Ignition (SCCI), hứa hẹn cải thiện hiệu suất hoạt động và độ mượt mà của xe.
Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 2.0L có công suất tối đa 155 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm. Sức mạnh này được truyền đến bánh trước qua hộp số tự động 6 cấp, tương tự như thế hệ trước.
Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 1.5L có công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Phiên bản cao cấp sẽ có hệ dẫn động 4 bánh i-Activ AWD, giúp phân phối lực linh hoạt. Nếu Mazda Việt Nam mang hệ dẫn động này, Mazda 3 sẽ vượt trội trong khả năng vận hành, là lựa chọn tối ưu nhất trong phân khúc vì hầu hết đối thủ chỉ sử dụng dẫn động cầu trước.
Hiệu suất giảm sóc trên Mazda 3 được cải thiện nhờ việc áp dụng hệ thống treo mới với treo trước/sau kiểu thanh giằng MacPherson/ thanh xoắn mới phát triển. Theo thông báo từ Mazda Thái Lan, Mazda 3 sẽ có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6.3L/100km.
Các tính năng mới của Mazda 3
- Hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh góc chiếu theo góc lái AFS
- Hệ thống tự động điều chỉnh ánh sáng chiếu xa HBC
- Hệ thống đèn tự động điều chỉnh độ sáng ALH
- Cảnh báo về xe chạy ngang khi lùi RCTA
- Cảnh báo về lệch làn LDW
- Hỗ trợ duy trì làn đường LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống duy trì khoảng cách an toàn tích hợp radar MRCC
- Hệ thống nhắc nhở tài xế tập trung DAA
So sánh các phiên bản Mazda 3? Nên chọn phiên bản Mazda 3 nào là tốt nhất?
Mazda 3 có hai dòng: Sedan và Hatchback và có tổng cộng 10 phiên bản: Mazda 3 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury, 1.5L Premium, 2.0L Signature Luxury, 2.0L Signature Premium. Vậy phiên bản Mazda 3 nào là tốt nhất? Hãy tham khảo sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda 3 tại Mytour:
Phiên bản
Mazda 3 1.5L Deluxe
Mazda 3 1.5L Luxury
Mazda 3 1.5L Premium
Mazda 3 2.0L Signature Luxury
Mazda 3 2.0L Signature Premium
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn LED chạy ban ngày
Có
Có
Có
Có
Có
Đèn trước tự động bật tắt
Có
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện
Có
Có
Có
Có
Có
Gạt mưa tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Đèn hậu dạng LED
Có
Có
Có
Có
Có
TRANG BỊ NỘI THẤT
Phiên bản
Mazda 3 1.5L Deluxe
Mazda 3 1.5L Luxury
Mazda 3 1.5L Premium
Mazda 3 2.0L Signature Luxury
Mazda 3 2.0L Signature Premium
Ghế ngồi bọc da
-
Có
Có
Có
Có
Ghế lái chỉnh điện
-
Có
Có
Có
Có
Ghế lái nhớ vị trí
-
Có
Có
Có
Có
DVD Player
-
-
Có
Có
Có
Màn hình cảm ứng
8,8 inch
Kết nối AUX/USB/Bluetooth
Có
Có
Có
Có
Có
Số loa
8
8
8
8
8
Lẫy chuyển số
-
Có
Có
Có
Có
Phanh tay điện tử
Có
Có
Có
Có
Có
Giữ phanh tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Khởi động bằng nút bấm
Có
Có
Có
Có
Có
Ga tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Điều hòa tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Cửa gió cho hàng ghế sau
-
Có
Có
Có
Có
Cửa sổ điều chỉnh bằng điện
Có
Có
Có
Có
Có
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
-
-
Có
Có
Có
Rèm che nắng điều chỉnh bằng điện ở phía sau
-
-
-
-
-
Bệ tỳ tay hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Có
Hàng ghế sau có thể gập 60:40
Có
Có
Có
Có
Có
TRANG BỊ AN TOÀN
Phiên bản
Mazda 3 1.5L Deluxe
Mazda 3 1.5L Luxury
Mazda 3 1.5L Premium
Mazda 3 2.0L Signature Luxury
Mazda 3 2.0L Signature Premium
Số túi khí
7
7
7
7
7
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Có
Có
Có
Có
Có
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Có
Có
Có
Có
Có
Cảnh báo chống trộm
Có
Có
Có
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Có
Có
Có
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
-
Có
Có
Có
Có
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
-
-
Có
-
Có
Camera quan sát 360 độ
-
-
-
-
-
I-ACTIVSENSE
-
-
Có
Có
Có
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ
Phiên bản
Mazda 3 1.5L Deluxe
Mazda 3 1.5L Luxury
Mazda 3 1.5L Premium
Mazda 3 2.0L Signature Luxury
Mazda 3 2.0L Signature Premium
Loại động cơ
Skyactiv-G
Skyactiv-G
Skyactiv-G
Skyactiv-G
Skyactiv-G
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng trực tiếp
Dung tích
1.5L
1.5L
1.5L
2.0L
2.0L
Công suất
110 mã lực
110 mã lực
110 mã lực
153 mã lực
153 mã lực
Mô-men xoắn
146 Nm
146 Nm
146 Nm
200 Nm
200 Nm
Hộp số
6AT
6AT
6AT
6AT
6AT