Mẹ Lo Lắng: Bệnh Tay Chân Miệng Có Bao Nhiêu Mức Độ?

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bệnh tay chân miệng tiến triển qua những mức độ nào?

Bệnh tay chân miệng có ba mức độ chính: mức độ nhẹ (giai đoạn 1), mức độ có biến chứng nhẹ (giai đoạn 2), và mức độ nặng với nguy cơ biến chứng nghiêm trọng (giai đoạn 3 và 4). Mỗi mức độ có biểu hiện và mức độ nguy hiểm khác nhau, từ loét miệng nhẹ đến sốc và nguy cơ tử vong nếu không điều trị kịp thời.
2.

Khi nào phụ huynh cần đưa trẻ đi viện khi mắc bệnh tay chân miệng?

Phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện khi trẻ sốt cao trên 39 độ, nôn ói, sốt kéo dài hơn 3 ngày, hoặc có triệu chứng bất thường như buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ. Các triệu chứng trên cho thấy bệnh có thể chuyển sang mức độ 2 trở lên và cần được điều trị ngay.
3.

Điều trị bệnh tay chân miệng tại nhà có hiệu quả không?

Điều trị bệnh tay chân miệng tại nhà có thể hiệu quả nếu bệnh ở mức độ nhẹ. Trẻ cần được theo dõi sát sao, dùng thuốc giảm sốt (Paracetamol), duy trì dinh dưỡng và vệ sinh miệng thường xuyên. Tuy nhiên, việc theo dõi và tái khám ở cơ sở y tế là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng.
4.

Có phải tất cả trẻ mắc bệnh tay chân miệng đều có nguy cơ biến chứng nặng?

Không phải tất cả trẻ mắc bệnh tay chân miệng đều gặp biến chứng nặng. Tuy nhiên, trẻ dưới 3 tuổi có nguy cơ cao hơn, đặc biệt khi bệnh tiến triển đến mức độ 2 hoặc 3, có thể gây các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch và thần kinh. Điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ này.
5.

Các dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng ở mức độ 2 là gì?

Ở mức độ 2, trẻ sẽ có triệu chứng như sốt cao trên 39 độ, rối loạn giấc ngủ, giật mình nhiều lần trong 30 phút, và có thể có dấu hiệu về tim mạch hoặc thần kinh như nhịp tim nhanh hoặc run rẩy. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành mức độ nặng hơn.
6.

Bệnh tay chân miệng có thể gây tử vong không?

Có, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh tay chân miệng có thể gây ra sốc, suy hô hấp, và các biến chứng nghiêm trọng khác dẫn đến tử vong, đặc biệt khi bệnh tiến triển đến mức độ 4. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để cứu sống bệnh nhân.