Vì vậy, hãy cùng khám phá thế giới thể thao qua kho tàng từ vựng tiếng Anh về:
- Môn thể thao.
- Dụng cụ thể thao.
- Địa điểm chơi thể thao.
- Thuật ngữ thường sử dụng trong thể thao.
- Thành ngữ về thể thao.
Bạn đã sẵn sàng rồi chứ? Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Các môn thể thao tiếng Anh: Archery, basketball, canoeing, diving, football, etc. – Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao: Football, football boots, goalpost, gloves, etc. – Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao: Court, track, pitch, rink, stadium, etc.- Thuật ngữ tiếng Anh trong môn thể thao: Booking, caution, corner kick (bóng đá); balk, clear, drop (xổ sống); 1500 metres, hurdles, triple jump (điền kinh), etc. – Thành ngữ tiếng Anh về thể thao: Across the board (đua ngựa), drop the ball (bóng chày), get into the full swing (thoải mái làm gì đó sau một thời gian), etc. |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Bạn là “fan cứng” của môn thể thao nào? Bóng đá nồng nhiệt, bóng rổ đầy kỹ thuật hay xổ sống tinh tế? Cho dù đam mê môn nào, khám phá từ vựng thể thao sẽ giúp bạn “ghi bàn” trong lĩnh vực ngôn ngữ sôi động dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aerobics | /eəˈrəʊbɪks/ | Thể dục thẩm mỹ |
Archery | /ˈɑːʧᵊri/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh |
Badminton | /ˈbædmɪntᵊn/ | Xổ sống |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Đấm bốc |
Bowls | /bəʊlz/ | Ném gỗ |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Bóng gỗ |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền ca-nô |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi thể thao |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Darts | /dɑːts/ | Ném phi tiêu |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Eurythmics | /juːˈrɪðmɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Fencing | /ˈfen.sɪŋ/ | Đấu kiếm |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Field hockey | /fiːld ˈhɒki/ | Khúc côn cầu trên cỏ |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh gôn |
Go-karting | /ˈɡəʊ-kɑːtɪŋ/ | Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) |
Gymnastics | /ʤɪmˈnæstɪks/ | Tập thể hình |
Handball | /ˈhændbɔːl/ | Bóng ném |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Horse racing | /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Horse riding | /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | Săn bắn |
Hurdling | /ˈhɜːdəlɪŋ/ | Đua vượt rào |
Ice hockey | /aɪs ˈhɒki/ | Khúc côn cầu trên sân băng |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Inline skating (rollerblading) | /ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ (ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ)/ | Trượt patin |
Javelin throw | /ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/ | Ném lao |
Jogging | /ˈʤɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Judo | /ˈʤuːdəʊ/ | Võ judo |
Karate | /kəˈrɑːti/ | Võ karate |
Kick boxing | /kɪk ˈbɒksɪŋ/ | Võ đối kháng |
Lacrosse | /ləˈkrɒs/ | Bóng vợt |
Martial arts | /ˈmɑːʃᵊl ɑːts/ | Võ thuật |
Motor racing | /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ/ | Đua ô tô |
Mountaineering | /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ | Leo núi |
Netball | /ˈnɛtbɔːl/ | Bóng rổ nữ |
Regatta | /ri’gætə/ | Đua thuyền |
Rowing | /ˈrəʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy đua |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn có bình khí |
Shooting | /ˈʃuːtɪŋ/ | Bắn súng |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Sledding | /ˈslɛdɪŋ/ | Trượt xe trên tuyết |
Snowboarding | /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ | Trượt tuyết ván |
Snooker | /ˈsnuːkə/ | Bi-a |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Stand-up paddleboarding (SUP) | /ˈstænd-ʌp ˈpædəlˌbɔːdɪŋ/ | Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUP |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table tennis | /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Taekwondo | /ˈteɪˈkwɒnˈdəʊ/ | Võ thuật Taekwondo |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Volleyball (indoor and beach) | /ˈvɒlɪˌbɔːl(ˌɪnˈdɔːr ænd biːʧ)/ | Bóng chuyền (trong nhà và bãi biển) |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Water polo | /ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ/ | Bóng nước |
Water skiing | /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/ | Lướt ván nước do tàu kéo |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Wrestling | /ˈrɛslɪŋ/ | Đấu vật |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao
Để tham gia các môn thể thao, bạn cần những dụng cụ hỗ trợ. Vậy, bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của những dụng cụ thể thao thông dụng chưa? Cùng khám phá qua danh sách từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Arrow | /ˈærəʊ/ | Mũi tên |
Badminton nets | /ˈbædmɪntən nɛts/ | Lưới xổ sống |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Basket | /ˈbæskit/ | Rổ |
Baseball bat | /ˈbeɪsbɔːl bæt/ | Gậy bóng chày |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkᵊl/ | Xe đạp |
Boxing glove | /bɒksɪŋ ɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
Bow | /bəʊ/ | Cái cung |
Bowling ball and pins | /ˈbəʊlɪŋ bɔːl ænd pɪnz/ | Bóng bowling và pin |
Cricket bat | /ˈkrɪkɪt bæt/ | Gậy môn bóng gậy |
Dart | /dɑːrt/ | Phi tiêu |
Diving fins | /ˈdaɪvɪŋ fɪnz/ | Chân vịt |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | Cần câu cá |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Quả bóng đá |
Football boots | /ˈfʊtbɔːl buːtS/ | Giày đá bóng |
Goalpost | /ɡəʊl pəʊst/ | Cột khung thành |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Goggles | /ˈɡɒɡᵊlz/ | Kính lặn |
Golf club | /ɡɒlf klʌb/ | Gậy đánh gôn |
Golf cart | /ɡɒlf kɑːrt/ | Xe điện chơi gôn |
Grip | /ɡrɪp/ | Quấn cán vợt (xổ sống) |
Helmet | /ˈhelmit/ | Mũ bảo hiểm |
Hockey stick | /ˈhɒki stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Ice skates | /ˈaɪs skeɪts/ | Giày trượt băng |
Javelin | /ˈʤævlɪn/ | Cái lao |
Jump rope | /ʤʌmp rəʊp/ | Dây nhảy |
Knee and elbow pads | /niː ænd ˈɛlbəʊ pædz/ | Miếng đệm bảo vệ đầu gối và khuỷu tay |
Paddle | /ˈpædᵊl/ | Mái chèo |
Pool cue | /puːl kjuː/ | Cây cơ bida |
Punching bag | /ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/ | Bao cát đấm bốc |
Racket/ Racquet | /ˈrækɪt/ | Vợt đánh xổ sống |
Roller blades/ Inline skates | /ˈrəʊlə bleɪdz/ ˈɪnlaɪn skeɪts/ | Giày trượt patin 1 hàng bánh |
Roller skates/ Roller quad | /ˈrəʊlə skeɪts/ ˈrəʊlə kwɒd/ | Giày trượt patin 2 hàng bánh |
Rugby ball | /ˈrʌɡbi bɔːl/ | Quả bóng bầu dục |
Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃuː/ | Giày chạy |
Scuba gear | /ˈskuːbə ɡɪə/ | Thiết bị lặn |
Shuttlecock/ birdie/ shuttle | /ˈʃʌtlkɒk/ ˈbɜːdi/ ˈʃʌtl/ | Quả xổ sống |
Skate | /skeit/ | Giày trượt |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
Skis | /skiːz/ | Ván trượt tuyết |
Snorkel | /ˈsnɔːkᵊl/ | Ống thở lặn biển |
Snowboard | /ˈsnəʊˌbɔːd/ | Ván trượt tuyết |
Squash racquet | /skwɒʃ ˈrækɪt/ | Vợt đánh quần |
Surfboard | /ˈsɜːfˌbɔːd/ | Ván lướt sóng |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Tennis racquet | /ˈˈtɛnɪs ˈrækɪt/ | Vợt tennis |
Weight | /weɪt/ | Quả tạ |
Weightlifting bar | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ bɑː/ | Thanh tạ |
Wicket | /ˈwɪkɪt/ | Bộ ba thanh chắn trong cricket |
Wrestling belt | /ˈreslɪŋ belt/ | Đai đô vật |
Wrist guards | /rɪst ɡɑːdz/ | Đai cổ tay |
Yoga mat | /ˈjoʊɡə mæt/ | Thảm yoga |
3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao
Mỗi môn thể thao đều có các địa điểm thi đấu đặc trưng, mang lại không khí sôi động riêng biệt. Hãy khám phá thế giới thể thao phong phú qua các địa điểm thi đấu sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Athletic track | /æθˈlɛtɪk træk/ | Đường chạy |
Ballpark | /ˈbɔːlpɑːk/ | Sân bóng chày |
Basketball court | /ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt/ | Sân bóng rổ |
Baseball field | /ˈbeɪsbɔːl fiːld/ | Sân bóng chày |
Boxing ring | /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/ | Võ đài quyền anh |
Bowling alley | /ˈbəʊlɪŋ ˈæli/ | Sàn bowling |
Cricket ground | /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ | Sân crikê |
Football pitch/ field | /ˈfʊtbɔːl pɪʧ/ fiːld/ | Sân bóng đá |
Golf course | /ɡɒlf kɔːs/ | Sân gôn |
Gym | /ʤɪm/ | Phòng tập |
Hockey rink | /ˈhɒki rɪŋk/ | Sân khúc côn cầu |
Ice rink | /aɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Marina | /məˈriːnə/ | Bến du thuyền |
Motor racing circuit | /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt/ | Đường đua xe |
Racecourse | /ˈreɪskɔːs/ | Trường đua |
Racetrack | /ˈreɪstræk/ | Đường đua |
Rugby pitch | /ˈrʌɡbi pɪʧ/ | Sân chơi bóng bầu dục |
Running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | Đường chạy đua |
Skating rink | /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ | Sân băng |
Ski resort | /skiː rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết |
Ski slope | /skiː sləʊp/ | Sườn dốc để trượt tuyết |
Sports center | /spɔːts ˈsɛntə/ | Trung tâm thể thao |
Squash court | /skwɒʃ kɔːt/ | Sân chơi bóng quần |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Stand | /stænd/ | Khán đài |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
Tennis court | /ˈtɛnɪs kɔːt/ | Sân chơi tennis |
Volleyball court | /ˈvɒlɪˌbɔːl kɔːt/ | Sân chơi bóng chuyền |
4. Các thuật ngữ tiếng Anh trong từng môn thể thao
Mỗi môn thể thao đều có văn hóa riêng và hệ thống thuật ngữ đặc biệt để miêu tả các hành động, luật chơi và chiến thuật. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về môn thể thao yêu thích, nâng cao khả năng giao tiếp và bình luận chuyên nghiệp.
4.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng đá
Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong môn bóng đá:
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adding/ Additional time | /ˈædɪŋ/ əˈdɪʃᵊnᵊl taɪm/ | Bù giờ |
Appearance | /əˈpɪərᵊns/ | Số lần ra sân |
Assist | /əˈsɪst/ | Pha chuyền bóng thành bàn |
Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | Phạt thẻ |
Caution | /ˈkɔːʃᵊn/ | Cảnh cáo |
Corner kick (corner) | /ˈkɔːnə kɪk (ˈkɔːnə)/ | Phạt góc |
Counterattack | /ˈkaʊntərəˌtæk/ | Phản công |
Crossbar (bar) | /ˈkrɒsbɑː (bɑː)/ | Xà ngang |
Fan | /fæn/ | Cổ động viên |
Football club | /ˈfʊtbɔːl klʌb/ | Câu lạc bộ bóng đá |
Foul | /faʊl/ | Phạm luật |
Free kick | /friː kɪk/ | Đá phạt trực tiếp |
Goal | /ɡəʊl/ | Khung thành |
Goal kick | /ɡəʊl kɪk/ | Đá trả lại bóng vào sân |
Goalkeeper | /ˈɡəʊlˌkiːpə/ | Thủ môn |
Goalpost (post) | /ˈɡəʊlˌpəʊst (pəʊst)/ | Cột khung thành |
Goal scorer | /ɡəʊl ˈskɔːrə/ | Cầu thủ ghi bàn |
Half-way line | /ˈhɑːfˈweɪ laɪn/ | Vạch giữa sân |
Half-time | /ˈhɑːfˈtaɪm/ | Giờ nghỉ hết hiệp một |
Header | /ˈhɛdə/ | Cú đánh đầu |
Linesman | /ˈlaɪnzmən/ | Trọng tài biên |
Net | /nɛt/ | Lưới |
Offside | /ˌɒfˈsaɪd/ | Việt vị |
Pass | /pɑːs/ | Chuyển bóng |
Penalty | /ˈpɛnᵊlti/ | Phạt đền |
Penalty area | /ˈpɛnᵊlti ˈeəriə/ | Vòng cấm địa |
Possession | /pəˈzɛʃᵊn/ | Kiểm soát bóng |
Player | /ˈpleɪə/ | Cầu thủ |
Red card | /rɛd kɑːd/ | Thẻ đỏ |
Referee | /ˌrɛfəˈriː/ | Trọng tài |
Shot | /ʃɒt/ | Đá |
Striker | /ˈstraɪkə/ | Tiền đạo |
Supporter | /səˈpɔːtə/ | Người hâm mộ |
Tackle | /ˈtækᵊl/ | Pha phá bóng (chặn, cướp bóng) |
Throw-in | /θrəʊ-ɪn/ | Quả ném biên |
Touchline | /ˈtʌʧlaɪn/ | Đường biên |
To be sent off | /tuː biː sɛnt ɒf/ | Bị đuổi khỏi sân |
To book | /tuː bʊk/ | Phạt |
To head the ball | /tuː hɛd ðə bɔːl/ | Đánh đầu |
To kick the ball | /tuː kɪk ðə bɔːl/ | Đá bóng |
To pass the ball | /tuː pɑːs ðə bɔːl/ | Chuyền bóng |
To score a goal | /tuː skɔːr ə ɡəʊl/ | Ghi bàn |
To send off | /tuː sɛnd ɒf/ | Đuổi khỏi sân |
To shoot | /tuː ʃuːt/ | Sút bóng |
To take a penalty | /tuː teɪk ə ˈpɛnᵊlti/ | Sút phạt đền |
World Cup | /wɜːld kʌp/ | Giải vô địch bóng đá thế giới |
Yellow card | /ˈjɛləʊ kɑːd/ | Thẻ vàng |
4.2. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn xổ sống
Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong môn xổ sống:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ace | /eɪs/ | Phát cầu ăn điểm mà đối thủ trả giao thất bại |
Attack | /əˈtæk/ | Tấn công |
Backhand | /ˈbækhænd/ | Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận |
Balk | /bɔːk/ | Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu |
Clear | /klɪə/ | Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ |
Cross | /krɒs/ | Kéo lưới, vắt lưới |
Defense | /dɪˈfɛns/ | Phòng thủ, đối phó những cú đập hoặc bỏ nhỏ |
Drive | /draɪv/ | Tạt cầu, đánh nhanh và thấp tạo đường bay thẳng trên sát mặt lưới |
Drop | /drɒp/ | Bỏ nhỏ |
Fault | /fɔːlt/ | Phạm lỗi |
Flick | /flɪk/ | Cú xoay cổ và cánh tay trên |
Forehand | /ˈfɔːhænd/ | Đánh bên thuận tay |
Fluke | /fluːk/ | Cú đánh chạm khung vợt |
Hairpin net shot | /ˈheəpɪn nɛt ʃɒt/ | Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới |
Half court shot | /hɑːf kɔːt ʃɒt/ | Cú đánh từ vị trí giữa sân |
Kill | /kɪl/ | Cú đánh nhanh, dứt điểm từ trên xuống |
Men/ Women’s doubles | /mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈdʌbᵊlz/ | Đôi nam/ nữ |
Men/ Women’s single | /mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈsɪŋɡᵊl/ | Đơn nam/ nữ |
Mixed doubles | /mɪkst ˈdʌbᵊlz/ | Đôi nam nữ hỗn hợp |
Net shot | /nɛt ʃɒt/ | Cú đánh từ một phần ba trước của sân |
Push shot | /pʊʃ ʃɒt/ | Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân bên đối thủ |
Serve/ Service | /sɜːv/ ˈsɜːvɪs/ | Giao cầu |
Smash | /smæʃ/ | Đập cầu |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Đỡ/ Nhận cầu |
4.3. Thuật ngữ tiếng Anh môn điền kinh
Dưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong môn điền kinh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
100 metres | /100 ˈmiːtəz/ | 100 mét |
1500 metres | /1500 ˈmiːtəz/ | 1500 mét |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/ | Cuộc thi đấu |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Đánh bại/ Thua trận |
Discus throw | /ˈdɪskəs θrəʊ/ | Ném đĩa |
Fixture | /ˈfɪkstʧə/ | Cuộc thi đấu |
High jump | /haɪ ʤʌmp/ | Nhảy cao |
Hurdles | /ˈhɜːdᵊlz/ | Chạy vượt rào |
League table | /liːɡ ˈteɪbᵊl/ | Bảng xếp hạng |
Long jump | /lɒŋ ʤʌmp/ | Nhảy xa |
Loser | /ˈluːzə/ | Người thua cuộc |
Match | /mæʧ/ | Trận đấu |
Marathon | /ˈmærəθᵊn/ | Chạy ma-ra-tông |
Olympic Games | /əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Olympic |
Opponent | /əˈpəʊnənt/ | Đối thủ |
Pole vault | /pəʊl vɔːlt/ | Nhảy sào |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Score | /skɔː/ | Tỉ số |
Spectator | /spɛkˈteɪtə/ | Khán giả |
Triple jump | /ˈtrɪpᵊl ʤʌmp/ | Nhảy tam cấp |
To draw | /tuː drɔː/ | Hòa |
To lose | /tuː luːz/ | Thua |
To play | /tuː pleɪ/ | Chơi |
To play at home | /tuː pleɪ æt həʊm/ | Chơi sân nhà |
To play away | /tuː pleɪ əˈweɪ/ | Chơi sân khách |
To watch | /tuː wɒʧ/ | Xem |
To win | /tuː wɪn/ | Thắng |
Umpire | /ˈʌmpaɪə/ | Trọng tài |
Victory | /ˈvɪktᵊri/ | Chiến thắng |
Winner | /ˈwɪnə/ | Người thắng cuộc |
5. Thành ngữ tiếng Anh về thể thao
Thể thao không chỉ là những trận đấu sôi nổi, những cú ghi điểm xuất sắc mà còn là một kho tàng thành ngữ tiếng Anh đa dạng và thú vị. Hãy khám phá thế giới thành ngữ tiếng Anh về thể thao qua danh sách dưới đây:
Thành ngữ | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Across the board | Đua ngựa | Công bằng cho mọi người |
Blow the competition away | Thể thao | Giành chiến thắng một cách dễ dàng |
Call the shots | Bi-da | Đưa ra quyết định |
Drop the ball | Bóng chày | Mắc phải một sai lầm hoặc bỏ lỡ cái gì đó, thường do bất cẩn |
Down to the wire | Đua ngựa | Đúng lúc kết thúc |
Front runner | Điền kinh | Một trong những người được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng |
Get a head start | Đua ngựa | Bắt đầu trước tất cả những người khác |
Get into the full swing | Quần vợt | Cảm thấy thoải mái khi làm một cái gì đó sau một khoảng thời gian |
Get off the hook | Câu cá | Trốn thoát, không có trách nhiệm |
Give your best shot | Săn bắn | Cố gắng hết mình |
Give one a run for one’s money | Đua ngựa | Cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó |
Go overboard | Đua thuyền buồm | Làm hoặc nói nhiều hơn cần thiết |
Go to bat for someone | Bóng chày | Bảo vệ một ai đó |
Hit a snag | Đua thuyền | Gặp một vấn đề |
Hit below the belt | Võ thuật | Làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác |
Hot shot (big shot) | Săn bắn | Một nhân vật quan trọng hoặc rất thành công |
Keep one’s head above water | Bơi lội | Cố gắng không để bị tụt lại trong công việc hoặc nhiệm vụ khác |
Knock it out of the park/ Hit a home run | Bóng chày | Hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc |
Make the cut | Thể thao đồng đội | Được lựa chọn để tham gia một đội hoặc một nhóm |
On the home stretch | Đua xe | Sắp hoàn thành một việc gì đó |
Out of [someone’s] league | Bóng chày | Quá tốt cho một người nào đó, nằm ngoài tầm với của họ |
Out of left field | Bóng chày | Điều gì bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên. |
Par for the course | Golf | Điều gì đó bình thường hoặc đáng mong đợi |
Skate on thin ice | Trượt băng | Làm điều gì đó rủi ro, nắm bắt cơ hội |
Start the ball rolling | Thể thao bóng | Bắt đầu một cái gì đó |
Strike out | Bóng chày | Thất bại, không thành công |
Take sides | Thể thao đồng đội | Chọn một người hay một nhóm để hỗ trợ |
The ball is in your court | Quần vợt | Đến lượt ai đó làm hoặc quyết định 1 việc gì đó |
Throw in the towel | Đấm bốc | Từ bỏ, bỏ cuộc |
Two strikes/ Three strikes and you’re out | Bóng chày | Bạn chỉ còn một cơ hội duy nhất |
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụng
Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao mà bạn có thể sử dụng:
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời |
---|---|
What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) | – My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của mình là bơi lội.) – I love winter sports, but ice hockey is indeed my favorite. (Tôi thích các môn thể thao mùa đông, nhưng khúc côn cầu trên băng thực sự là môn thể thao mà tôi thích nhất.) |
Which one do you prefer: Football, baseball or tennis? (Bạn thích bóng đá, bóng chày hay quần vợt?) | I like baseball very much, I have been playing it for 9 years. (Tôi thích chơi bóng chày rất nhiều, tôi đã chơi nó 9 năm qua.) |
– Do you work out often? (Bạn có luyện tập thể dục thường xuyên không?) – How often do you play sports? (Tần suất bạn chơi thể thao thế nào?) | I usually go swimming three times a week. (Tôi thường đi bơi 3 lần trên tuần.) |
What do you think is the most popular sport in your country? (Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở nước bạn là gì?) | Personally/ In my opinion/ From my point of view, football is the most favorite sport. (Theo tôi, bóng đá chính là môn thể thao được yêu thích nhất.) |
How about another round of football with me? (Bạn chơi với mình một trận bóng đá nữa nhé?) | – Sure, I’m ready now. (Chắc chắn, mình đã sẵn sàng rồi.) – Why not? I’m always up for a good game. (Tại sao không? Tôi luôn sẵn sàng cho một trận đấu hay ho.) |
What other sports would you like to try in the future? (Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác trong tương lai không?) | I would like to try extreme sports like rock climbing, bungee jumping, motor racing, and so on because I think it will give me a rush of joy. (Mình muốn thử các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, nhảy bungee, đua xe, … vì tôi nghĩ nó đem lại cho tôi một nguồn vui thú mãnh liệt.) |
Who do you usually go jogging with? (Bạn thường chạy bộ với ai?) | I usually go jogging with my mother. (Tôi thường chạy bộ với mẹ.) |
7. Mẫu hội thoại tiếng Anh hay về thể thao
Sau đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng liên quan đến chủ đề các môn thể thao mà bạn thường gặp trong giao tiếp:
Conversation 1:
- Sarah: Hey Alex, how’s your brother doing these days? I heard he’s really dedicated to his baseball training. (Chào Alex, anh trai của bạn mấy ngày nay thế nào rồi? Tôi nghe nói anh ấy rất chăm chỉ với lịch tập luyện bóng chày của mình.)
- Alex: Yeah, he’s been working hard lately. His baseball training schedule has kept him on his toes. (Ừ, anh ấy đã làm việc chăm chỉ gần đây. Lịch tập luyện bóng chày của anh ấy đã khiến anh ấy phải luôn sẵn sàng.)
- Sarah: That’s great to hear! Is he aiming for any specific goals this season? (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Anh ấy có mục tiêu cụ thể nào cho mùa giải này không?)
- Alex: Definitely. He’s determined to improve his batting average and his fielding skills. (Chắc chắn rồi. Anh ấy đang quyết tâm cải thiện tỷ lệ ghi bàn và kỹ năng bắt bóng của mình.)
- Sarah: Impressive! I can’t wait to see him in action this season. I have a feeling he’s going to crush it! Tôi không thể chờ đợi được để xem anh ấy thi đấu trong mùa giải này. Tôi cảm thấy anh ấy sẽ làm rất tốt! (Thật ấn tượng! Tôi không thể chờ đợi được để xem anh ấy thi đấu trong mùa giải này. Tôi cảm thấy anh ấy sẽ làm rất tốt!)
- Sarah: Thanks, Sarah. I’ll make sure to pass along your encouragement to him. (Cảm ơn, Sarah. Tôi sẽ chắc chắn truyền đạt lời động viên của bạn đến anh ấy.)
Conversation 2:
- Tom: What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- Mark: Definitely basketball. I love the thrill of playing on the court. (Chắc chắn là bóng rổ. Tôi thích cảm giác hồi hộp khi chơi trên sân.)
- Tom: That’s awesome! Do you play it often? (Thật tuyệt vời! Bạn chơi thường xuyên không?)
- Mark: Yes, I do. I always try to hit the court at least three times a week. It’s my way of staying active. (Tôi có. Tôi luôn cố gắng ra sân ít nhất ba lần mỗi tuần. Đó là cách của tôi để duy trì sự năng động.)
- Tom: Do you have a favorite position you like to play? (Bạn có vị trí yêu thích nào bạn thường chơi không?)
- Mark: I usually play as a shooting guard because I enjoy the challenge of a long distance away. (Tôi thường chơi ở vị trí hậu vệ ghi điểm vì tôi thích thử thách ghi điểm ở cự ly xa.)
- Tom: That sounds great! Hey, are you down for a match with me and my team this weekend? (Nghe thật tuyệt. Thế bạn có muốn chơi một trận bóng rổ với tôi và đội của tôi vào cuối tuần này không?)
- Mark: Why not? I’m always up for a good game. (Tại sao không? Tôi luôn sẵn sàng cho một trận đấu hay ho.)
- Tom: Great! We’ll see you on the court then. (Tuyệt! Chúng tôi sẽ gặp lại bạn trên sân nhé!)
- Mark: Looking forward to it! Let’s bring our A-game! (Thật đáng mong đợi! Hãy mang đến trận đấu tốt nhất có thể của chúng ta!)
Conversation 3:
- John: Hey Mike, did you catch the game last night? (Hey Mike, bạn có xem trận đấu tối qua không?)
- Mike: Yeah, I did! What a comeback by the home team! (Vâng, tôi đã xem! Trận đấu thật là mãn nhãn với sự lội ngược dòng của đội chủ nhà!)
- John: That last-minute goal came out of left field, didn’t it? (Bàn thắng trong phút cuối thật là bất ngờ, phải không?)
- Mike: Agree. It was unexpected, but it changed the whole momentum of the game. Did you see the goalie’s incredible save in the second half? (Đồng ý. Nó đúng là không thể lường trước, nhưng nó đã thay đổi toàn bộ đà của trận đấu. Bạn có thấy pha cản phá tuyệt vời của thủ môn trong hiệp hai không?)
- John: Yeah, that was unbelievable! He really stepped up his game when it mattered most. (Ừ, đó thật là không thể tin được! Anh ấy thực sự đã nâng cao trình độ của mình khi cần thiết nhất.)
- Mike: Indeed. It’s moments like these that make us appreciate the skill and dedication of these athletes. (Đúng vậy. Những khoảnh khắc như thế này khiến chúng ta trân trọng kỹ năng và sự cống hiến của những vận động viên này.)
- John: I’m already looking forward to the next match. (Tôi đang mong chờ trận đấu tiếp theo.)
- Mike: Same here. Let’s hope for more exciting moments like that one. (Tôi cũng vậy. Hy vọng sẽ có nhiều khoảnh khắc thú vị như thế trong trận đấu tiếp theo.)
9. Kết luận
Hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về thể thao đã kết thúc ở đây. Tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn mở rộng vốn từ trong tiếng Anh giao tiếp.
Việc học từ vựng tiếng Anh là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Với nỗ lực học tập của bạn, tôi tin rằng bạn có thể tự tin giao tiếp về thể thao bằng tiếng Anh, hiểu rõ luật chơi và bình luận trận đấu một cách chuyên nghiệp, từ đó kết nối với người hâm mộ thể thao từ khắp nơi trên thế giới.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái để lại bình luận dưới đây, tôi sẽ trả lời bạn ngay. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Chúc bạn học tốt nhé!Nguồn tham khảo:- Sports Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/sports.shtml – Truy cập ngày 05-04-2024
- Sports Equipment Vocabulary with images: https://englishan.com/sports-equipment-vocabulary – Truy cập ngày 05-04-2024
- Sports Terms In English: Places To Play: https://www.espressoenglish.net/english-vocabulary-words-sports-locations/ – Truy cập ngày 05-04-2024
- Football: Glossary and Terms: https://www.ducksters.com/sports/footballglossary.php – Truy cập ngày 05-04-2024
- Glossary of Badminton Terms: https://www.washingtonpost.com/wp-srv/sports/olympics/longterm/badmnton/badgloss.htm – Truy cập ngày 05-04-2024
- Athletics Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/sports-athletics.php – Truy cập ngày 05-04-2024
- Sports Idioms: https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-sports.php – Truy cập ngày 05-04-2024