- Cây mè (Sesamum indicum) thuộc họ Pedaliaceae, được trồng phổ biến ở vùng nhiệt đới.
- Hạt mè chứa nhiều chất béo và chất đạm, dầu mè là loại dầu ăn tốt.
- Lá và rễ cây mè được dùng để gội đầu giúp tóc mọc nhanh hơn.
- Món ăn phổ biến từ mè là mè rang, được trộn với cơm tạo hương vị bùi.
- Giá trị dinh dưỡng của hạt mè rất cao, chứa nhiều protein, chất béo và khoáng chất.
Cây vừng
Cây mè
Phân loại khoa học
Giới (regnum)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Eudicots
(không phân hạng)
Asterids
Bộ (ordo)
Lamiales
Họ (familia)
Pedaliaceae
Chi (genus)
Sesamum
Loài (species)
S. indicum
Danh pháp hai phần
Sesamum indicum L.
Mè, còn gọi là vừng (danh pháp: Sesamum indicum, mè là Sesame), là một loài cây có hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae). Nguồn gốc tự nhiên chính xác của cây mè vẫn chưa được biết rõ, mặc dù có nhiều loài cây hoang dã liên quan tồn tại ở châu Phi và một số ít hơn ở Ấn Độ. Đây là một cây được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới trên thế giới để lấy hạt, do hạt có hàm lượng chất béo và chất đạm cao. Cây cao khoảng 1-1,5m, lá đơn hoặc kép 3 lá phụ, có lông, hoa vàng nhạt, quả nang có khía, hạt nhỏ. Hạt mè chứa từ 38 đến 50% dầu. Dầu mè là loại dầu ăn tốt. Ở xứ lạnh, dầu mè có ưu điểm hơn dầu ô liu vì nó ít bị đông đặc.
Lá và rễ cây mè được dùng để gội đầu giúp tóc mọc nhanh hơn.
Món ăn
Một loại bánh rắc mè ở Hy Lạp.
Mè rang, giã nhỏ, trộn thêm muối và các thành phần khác là món ăn phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt với người ăn chay. Món này thường được trộn với cơm, tạo nên hương vị bùi bùi, hay còn gọi là cơm mè.
Ngoài ra, nhờ vị bùi của mình, mè rang thường được rắc lên nhiều món ăn khác, hoặc như bánh đa mè...
Giá trị dinh dưỡng
Thông tin dinh dưỡng - vừng rang và vừng sống
Sesame seed kernels, toasted
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng
2.372 kJ (567 kcal)
Carbohydrat
26.04 g
Đường
0.48 g
Chất xơ
16.9 g
Chất béo
48.00 g
Protein
16.96 g
Tryptophan
0.371 g
Threonine
0.704 g
Isoleucine
0.730 g
Leucine
1.299 g
Lysine
0.544 g
Methionine
0.560 g
Cystine
0.342 g
Phenylalanine
0.899 g
Tyrosine
0.710 g
Valine
0.947 g
Arginine
2.515 g
Histidine
0.499 g
Alanine
0.886 g
Acid aspartic
1.574 g
Acid glutamic
3.782 g
Glycine
1.162 g
Proline
0.774 g
Serine
0.925 g
Vitamin
Lượng
%DV
Vitamin C
0%
0.0 mg
Chất khoáng
Lượng
%DV
Calci
10%
131 mg
Sắt
43%
7.78 mg
Magiê
82%
346 mg
Phốt pho
62%
774 mg
Kali
14%
406 mg
Natri
2%
39 mg
Kẽm
65%
7.16 mg
Other constituents
Quantity
Nước
5.00 g
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia.
Sesame seed kernels, dried
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng
2.640 kJ (630 kcal)
Carbohydrat
11.73 g
Đường
0.48 g
Chất xơ
11.6 g
Chất béo
61.21 g
Protein
20.45 g
Tryptophan
0.330 g
Threonine
0.730 g
Isoleucine
0.750 g
Leucine
1.500 g
Lysine
0.650 g
Methionine
0.880 g
Cystine
0.440 g
Phenylalanine
0.940 g
Tyrosine
0.790 g
Valine
0.980 g
Arginine
3.250 g
Histidine
0.550 g
Alanine
0.990 g
Acid aspartic
2.070 g
Acid glutamic
4.600 g
Glycine
1.090 g
Proline
1.040 g
Serine
1.200 g
Hydroxyproline
0.000 g
Vitamin
Lượng
%DV
Vitamin C
0%
0.0 mg
Chất khoáng
Lượng
%DV
Calci
5%
60 mg
Sắt
36%
6.4 mg
Magiê
82%
345 mg
Phốt pho
53%
667 mg
Kali
12%
370 mg
Natri
2%
47 mg
Kẽm
101%
11.16 mg
Other constituents
Quantity
Nước
3.75 g
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia.
Hình ảnh minh họa
Cây mè tại miền Nam Việt Nam
Ghi chú
Theovi.wikipedia.org
Copy link
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Các câu hỏi thường gặp
1.
Cây mè có nguồn gốc từ đâu và được trồng ở những khu vực nào?
Cây mè, hay còn gọi là vừng, có nguồn gốc tự nhiên chưa rõ ràng, nhưng hiện nay được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới trên toàn thế giới để lấy hạt.
2.
Hạt mè có giá trị dinh dưỡng như thế nào đối với sức khỏe con người?
Hạt mè chứa hàm lượng cao chất béo, protein, canxi, sắt và magiê, làm cho chúng trở thành nguồn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, đặc biệt trong chế độ ăn uống phong phú.
3.
Dầu mè có những ưu điểm gì so với dầu ô liu trong nấu ăn?
Dầu mè có ưu điểm là ít bị đông đặc hơn dầu ô liu ở xứ lạnh, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho việc chế biến món ăn trong điều kiện này.
4.
Cây mè được sử dụng trong các món ăn Việt Nam như thế nào?
Cây mè thường được dùng trong các món ăn Việt Nam như cơm mè, bánh đa mè và mè rang, mang lại hương vị bùi bùi, hấp dẫn cho nhiều món ăn.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]