I. Mean là gì?
Mean là gì? Theo từ điển Cambridge, Mean có cách phát âm là /miːn/, từ này có thể là tính từ, là danh từ và là động từ. Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa thông qua những ví dụ dưới đây nhé!
- Mean đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: keo kiệt/ bủn xỉn/ hà tiện, thô lỗ, thiếu tôn trọng/ hà khắc, thành thạo/ lành nghề/ tài ba. Ví dụ:
- Stop being so mean to me! (Đừng có mà quá hà khắc với tôi như vậy nữa!)
- John is too mean to buy his wife a ring. (John hà tiện đến mức mà không mua nổi cho vợ mình một chiếc nhẫn.)
- She is a mean music composer. (Cô ấy là một nhà soạn nhạc tài ba.)
- Mean đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: trung bình cộng. Ví dụ: The mean of 5, 4, 10, and 15 is 8.5. (Trung bình cộng của 5, 4, 10 và 15 là 8,5.)
- Mean đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: nghĩa là, có nghĩa là, có ý định làm gì đó. Ví dụ:
- What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
- I'm sorry if I offended you - I didn't mean any harm. (Tôi xin lỗi nếu tôi đã xúc phạm bạn - tôi không có ý xấu gì cả.)
II. Thành ngữ kết hợp với Mean
Hãy cùng Mytour tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh thú vị khi kết hợp với Mean trong danh sách dưới đây bạn nhé!
Thành ngữ kết hợp với Mean | Ý ngĩa | Ví dụ |
Be meant for each other | Sinh ra để dành cho nhau, cực kỳ xứng đôi. | The director and his wife are meant for each other. (Giám đốc và vợ của ông ấy sinh ra là để dành cho nhau.) |
I mean… | Ý tôi là… | I really do love Alex - as a friend, I mean. (Tôi rất yêu quý Alex - ý tôi là như một người bạn.) |
Mean business | Thực sự muốn đạt được điều gì đó. | I mean business for the first prize in marathon in May. (Tôi rất muốn đạt giải Nhất trong cuộc thi chạy vào tháng 5 tới.) |
Nghiêm túc khi làm chuyện gì đó. | You’ve got to tell the students that you mean business – if they don’t do work, they won’t pass the class. (Bạn phải nghiêm túc răn đe học sinh - nếu họ không làm bài, họ sẽ không được lên lớp.) | |
Mean well | Có ý tốt nhưng cách hỗ trợ không hiệu quả, gây thêm rắc rối. | I know he means well, but he just gets in the way. (Tôi biết là anh ấy có ý tốt, nhưng anh ấy chỉ làm mọi việc trở nên rối ren hơn thôi.) |
(Do you) see what I mean? | Bạn có hiểu ý tôi không? | You have to hold the bar down while you lock it – do you see what I mean? (Bạn phải giữ chặt thanh ngang khi khóa nó lại – bạn có hiểu ý tôi không?) |
What do you mean? | Ý bạn là gì? (Không đồng tình) | What do you mean, it was my fault? (Ý bạn là gì, đó là lỗi của tôi sao?) |
No mean something | Ám chỉ ai đó rất giỏi làm cái gì. | John is no mean cook. (John rất giỏi việc bếp núc.) |
III. Cấu trúc của Mean trong tiếng Anh
Để giải đáp câu hỏi Mean to V hay Ving? Hãy cùng Mytour xem bảng so sánh ý nghĩa của Mean to V và Ving cùng những cấu trúc phổ biến với Mean nhé!
1. Phân biệt cấu trúc Mean to V và Mean Ving
Mean to V hay Ving? Cả hai cấu trúc này đều đúng về phương diện ngữ pháp. Tuy nhiên về mặt ý nghĩa, chúng có sự khác biệt hoàn toàn. Cùng Mytour khám phá sự khác biệt giữa Mean to V và Ving bạn nhé!
Phân biệt | Mean to V | Mean Ving |
Ý nghĩa | Sử dụng khi bạn muốn diễn đạt chủ ngữ có ý định làm gì hoặc muốn làm gì đó một cách có chủ đích. | Sử dụng để biểu đạt cái gì/ hành động/ sự việc nào đó có nghĩa là gì. |
Cấu trúc | S + mean + (O) + to + V-inf + … | S + mean + (O) + V-ing + … |
Ví dụ | I mean to go home early today. (Hôm nay tôi định về nhà sớm.) | The sign means waiting for the bus here. (Biển báo này có nghĩa là bạn đợi xe buýt ở đây.) |
2. Các cấu trúc phổ biến khác với Mean
Cấu trúc với Mean thông dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mean that + clause (mệnh đề) | Cho thấy, dẫn đến kết quả là | Advances in electronics mean that AI world is developing every second. (Những tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ điện tử dẫn đến kết quả là việc thế giới của Trí tuệ nhân tạo sẽ phát triển liên tục.) These figures mean that almost 7% of the population is unemployed. (Những con số dữ liệu này cho thấy gần 7% dân số đang thất nghiệp.) |
Be meant to do something | Có ý định làm gì đó | We were meant to go on a trip away last week but my sister was ill. Therefore, we had to cancel. (Chúng tôi định đi du lịch vào tuần trước nhưng chị tôi bị ốm. Vì vậy, chúng tôi đã phải hủy bỏ chuyến đi.) |
Mean by something | Ý là gì khi nói về | What do you mean by “rightsizing the department”? (Ý bạn là gì khi nói "điều chỉnh lại quy mô phòng ban"?) |
Be mean with something | Keo kiệt, hà tiện | Alex is well known for being mean with money. (Alex nổi tiếng là người rất hà tiện trong việc chi tiêu.) |
Be mean to somebody | Thô lỗ, thiếu tôn trọng/ hà khắc | If Jenny has ever been mean to staff, she always apologizes afterwards. (Nếu Jenny có cư xử thô lỗ/ thiếu tôn trọng với nhân viên thì cô ấy luôn xin lỗi ngay sau đó.) |
IV. Bài tập về cấu trúc của Mean có đáp án
Để hiểu sâu hơn về khái niệm và cách sử dụng Mean to V hay Ving, hãy cùng Mytour thực hiện bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Điền động từ vào chỗ trống:
- Maria didn't mean________ (interrupt) your conversation; it was an accident.
- I didn't mean________ (hurt) your feelings with my comments.
- The sign means________ (park) car here.
- Being independent means________ (live) away from your parents.
- Alex didn't mean________ (forget) your birthday; it completely slipped his mind.
- We didn't mean________ (cause) any trouble; it was just a misunderstanding.
- More people at the party means________ (buy) more candy.
- This sign means not________ (smoke) in the hospital.
- They didn't mean________ (disturb) you during your presentation; they thought the meeting was over.
- I hope you know I didn't mean________ (ignore) your message; I've been quite busy lately.
2. Câu trả lời
- to interrupt
- to hurt
- parking
- living
- to forget
- to cause
- buying
- smoking
- to disturb
- to ignore
Mong rằng qua bài viết của Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc và sự khác biệt giữa Mean to V và Ving. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!