Megalodon | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Trung Tân sớm – Thượng Tân sớm, k. 23–3.6 triệu năm trước đây
TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Mô hình hàm Megalodon tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Chondrichthyes |
Bộ: | Lamniformes |
Họ: | †Otodontidae |
Chi: | †Otodus |
Loài: | †O. megalodon
|
Danh pháp hai phần | |
†Otodus megalodon (Agassiz, 1843) | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Megalodon (có nghĩa là 'răng lớn' trong tiếng Hy Lạp cổ đại) là một loài cá mập khổng lồ đã tuyệt chủng thuộc lớp Cá sụn, sinh sống từ khoảng 15,9 triệu năm đến 2,6 triệu năm trước, vào thời kỳ Đại Tân Sinh (từ Miocen giữa đến Pliocen muộn).
Việc phân loại O. megalodon đã gây ra nhiều tranh cãi trong gần một thế kỷ và chưa đạt được sự thống nhất. Có hai cách phân loại chính là Carcharodon Otodus megalodon (thuộc họ Lamnidae) và Otodont megalodon (thuộc họ Otodontidae). Vì vậy, danh pháp khoa học của loài này thường được rút gọn thành O.megalodon trong các tài liệu phổ biến.
O. megalodon được coi là một trong những động vật có xương sống lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong lịch sử tự nhiên, và có thể đã có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc sinh thái biển. Các ước tính gần đây cho thấy loài cá mập khổng lồ này có thể dài tới 15,9 mét và nặng 51 tấn hoặc lên đến 17,3 mét và nặng 65,6 tấn. Cá thể lớn nhất được ước tính dài khoảng 20,3 mét và nặng 106,1 tấn, cho thấy sự phân bố toàn cầu của nó. Các nhà khoa học tin rằng O. megalodon có ngoại hình khổng lồ giống như một phiên bản cực lớn của cá mập trắng lớn, Carcharodon carcharias.
Khám Phá
Răng
Theo các tài liệu từ thời kỳ Phục Hưng, những răng hóa thạch hình tam giác khổng lồ thường được cho là lưỡi hóa đá hoặc răng của rồng và rắn. Vào năm 1667, nhà tự nhiên học người Đan Mạch Nicolaus Steno đã xác định rằng đây thực chất là răng cá mập và đã vẽ một minh họa về đầu cá mập với nhiều răng. Ông đã mô tả phát hiện này trong cuốn sách The Head of a Shark Dissected.
Cá mập liên tục tạo ra răng suốt đời. Tùy thuộc vào chế độ ăn uống, cá mập có thể mất một bộ răng cứ mỗi một đến hai tuần, với tổng số lên đến 40.000 chiếc trong suốt đời. Điều này có nghĩa là răng cá mập thường xuyên rơi xuống đáy đại dương, làm tăng khả năng chúng bị hóa thạch.
Răng của cá mập dài khoảng 18 cm, gấp ba lần so với răng cá mập trắng lớn. Megalodon được biết đến với lực cắn mạnh mẽ nhất trong các loài động vật từng được ghi nhận, với lực cắn ước tính từ 11 đến 18 tấn.
Phân loại
Theo các tài liệu từ thời Phục hưng, những răng hóa thạch hình tam giác khổng lồ thường được phát hiện trong các lớp đá và được cho là lưỡi hóa đá của rồng và rắn, được gọi là glossopetrae. Vào năm 1667, nhà tự nhiên học người Đan Mạch Nicolaus Steno đã xác định rằng đây thực chất là răng cá mập và đã tạo ra mô tả nổi tiếng về đầu cá mập với nhiều răng như vậy. Ông đã mô tả phát hiện của mình trong cuốn sách The Head of a Shark Dissected, kèm theo hình minh họa của một chiếc răng megalodon.
Nhà tự nhiên học Thụy Sĩ Louis Agassiz đã đặt tên khoa học đầu tiên cho loài cá mập này là Carcharodon megalodon trong tác phẩm năm 1843 Recherches sur les poissons fossiles, dựa trên dấu vết của răng. Nhà cổ sinh vật học người Anh Edward Charlesworth đã sử dụng tên Carcharias megalodon trong bài báo năm 1837 và trích dẫn Agassiz, cho thấy Agassiz đã mô tả loài này trước năm 1843. Nhà cổ sinh vật học người Anh Charles Davies Sherborn vào năm 1928 đã liệt kê một bài báo của Agassiz từ năm 1835 như là bài báo đầu tiên mô tả cá mập này. Tên loài megalodon có nghĩa là 'răng lớn' từ tiếng Hy Lạp cổ đại: μέγας (mégas, nghĩa là 'to lớn') và ὀδούς (odoús, nghĩa là 'răng'). Răng của megalodon có hình dạng tương tự như răng của cá mập trắng lớn (Carcharodon carcharias), và dựa trên quan sát này, Agassiz đã phân loại megalodon vào chi Carcharodon.
Vào năm 1881, loài cá mập này được mô tả rõ ràng và phân loại là Selache manzonii.
Hóa thạch
Hóa thạch chủ yếu của O. megalodon là răng và cột sống. Giống như các loài cá mập khác, xương của O. megalodon được làm từ sụn thay vì xương, điều này khiến cho việc bảo quản các mẫu vật trở nên khó khăn. Mặc dù những dấu vết cổ xưa nhất của megalodon có niên đại từ thời Oligocen muộn, khoảng 28 triệu năm trước, nhưng loài này thường được cho là bắt đầu xuất hiện vào thời Miocen giữa, khoảng 15,9 triệu năm trước. Mặc dù các địa tầng của thời kỳ Đệ Tam thường thiếu hóa thạch megalodon, nhưng chúng đã được phát hiện trong các địa tầng Pleistocen sau đó. O. megalodon tuyệt chủng vào cuối thời Pliocen, có thể khoảng 2,6 triệu năm trước; các hóa thạch răng của O. megalodon từ thời kỳ sau Pliocen thường được cho là hóa thạch giả. O. megalodon có phạm vi phân bố toàn cầu, và hóa thạch đã được khai thác ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm châu Âu, châu Phi, Bắc và Nam Mỹ, cũng như Puerto Rico, Cuba, Jamaica, quần đảo Canary, Úc, New Zealand, Nhật Bản, Malta, Grenadines và Ấn Độ. Răng megalodon cũng đã được tìm thấy ở những vùng biển xa bờ như rãnh Mariana ở Thái Bình Dương.
Hóa thạch megalodon chủ yếu là răng, với đặc điểm nhận diện bao gồm: hình tam giác, cấu trúc thẳng, kích thước lớn và các rìa có răng cưa. Megalodon có răng to nhất trong tất cả các loài cá mập được biết đến.
Một số hóa thạch cột sống đã được phát hiện, đáng chú ý nhất là một cột sống được bảo quản một phần của một cá thể, khai quật tại Antwerp, Bỉ bởi M. Leriche vào năm 1926. Nó bao gồm 150 đốt sống trung tâm, với đường kính mỗi đốt từ 55 milimét (2,2 in) đến 155 milimét (6,1 in). Các nhà khoa học cho rằng có thể còn những đốt sống lớn hơn. Một cột sống được bảo quản một phần của một cá thể khác đã được tìm thấy tại Gram clay, Đan Mạch bởi Bendix-Almgeen vào năm 1983. Mẫu vật này bao gồm 20 đốt sống, với đường kính mỗi đốt từ 100 milimét (3,9 in) đến 230 milimét (9,1 in).
Phân loại
Dù đã trải qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và tranh luận, nguồn gốc phát sinh của O. megalodon vẫn chưa được xác định rõ ràng. Một số nhà nghiên cứu cá mập nổi bật như J. E. Randall, A. P. Klimley, D. G. Ainley, M. D. Gottfried, L. J. V. Compagno, S. C. Bowman, và R. W. Purdy cho rằng O. megalodon là người anh em gần gũi của cá mập trắng lớn. Ngược lại, một số nhà nghiên cứu khác như D. S. Jordan, H. Hannibal, E. Casier, C. DeMuizon, T. J. DeVries, D. Ward, và H. Cappetta lại cho rằng sự tương đồng giữa hai loài có thể là kết quả của tiến hóa hội tụ. Carcharocles đã nhận được sự ủng hộ đáng kể, nhưng phân loại ban đầu vẫn được chấp nhận rộng rãi.
Giải phẫu
Trong các loài hiện tại, cá mập trắng lớn là loài có cấu trúc cơ thể tương đồng nhất với megalodon. Do việc thiếu bộ xương hóa thạch được bảo quản tốt, các nhà khoa học đã dựa vào cá mập trắng lớn để tái dựng và ước tính kích thước của megalodon.
Ước tính kích thước
Vì chỉ tìm được một số hóa thạch không đầy đủ như hàm, răng và vài cột sống không hoàn chỉnh, kích thước của C. megalodon thường được ước tính theo nhiều công thức khác nhau. Dù vậy, cộng đồng khoa học đồng thuận rằng C. megalodon có kích thước lớn hơn cá mập voi, Rhincodon typus.
Chiều dài
Dựa trên các nghiên cứu hiện tại, chiều dài tối đa ước tính của Megalodon có thể vượt quá 20 mét (66 ft).