English vocabulary about fruits is one of the most common topics, especially widely used in daily communication. So how many types of fruits can you name in English? If the number of vocabulary words you know is just a handful, don't worry, in this article Mytour will compile 250+ English vocabulary words about various fruits that are most commonly used. Let's find out together!
English vocabulary about fruits
I. Common English vocabulary about fruits
To help you distinguish more easily, Mytour has divided the main fruit groups below. Please follow along!
1. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the citrus family
Firstly, let's explore the English vocabulary for fruits regarding those belonging to the citrus family - fruits that have a slightly sour or tangy taste!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Citrus fruit | /ˈsɪt.rəs fruːt/ | Một từ chung nhất để miêu tả loại quả thuộc họ cam/quýt | I really love eating citrus fruit (Tôi rất thích ăn những loại hoa quả có vị chua) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh (thường hình tròn nhỏ và có vị chua đậm) | The bartender squeezed a fresh lime into the cocktail for a tangy flavor. Người pha chế vắt một quả chanh tươi vào ly cocktail để tạo ra hương vị chua chua. |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng (Vỏ màu vàng, dày và thường vị không chua như lime) | She added a squeeze of lemon to her tea to give it a refreshing taste. Cô ấy cho thêm một ít nước cốt chanh vào trà để tạo ra hương vị thơm mát. |
Kaffir lime | /ˈkæf.ər laɪm/ | Chanh bưởi | The kaffir lime leaves added a distinct flavor to the Thai curry. Lá chanh bưởi đã tạo thêm hương vị riêng cho món cà ri Thái. |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ | The ripe apricot was juicy and sweet, making it a perfect summer snack. Quả mơ chín mọng nước ngọt, là một món ăn nhẹ hoàn hảo trong mùa hè. |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Bưởi da xanh (có kích thước to và ngọn ngậm hơn so với bưởi thường) | The pomelo is a large citrus fruit with a thick rind and a sweet, tangy taste. Bưởi da xanh là một loại trái cây có vỏ dày và hương vị ngọt chua thơm ngon. |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Loại bưởi giống như quả cam nhưng kích thước lớn hơn, thường có vị chua nhẹ | I prefer grapefruit because it is larger than an orange but tastes less sweet. (Tôi thích bưởi hơn vì nó to hơn cam nhưng ít ngọt hơn) |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam | He peeled the orange and savored the segments, enjoying the burst of citrus flavor. Anh ấy gọt vỏ cam và thưởng thức từng miếng cam, cảm nhận hương vị chua chua của nó. |
Quince | /kwɪns/ | Quả quýt (quả mộc qua) | She made a delicious quince jelly using the fragrant and tart quinces from her garden. Cô ấy đã làm một hũ mứt quýt ngon lành bằng những quả quýt thơm lừng và chua chát từ vườn của mình. |
Tangerine | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt | The sweet aroma of tangerines filled the room as she peeled one open. Mùi thơm ngọt ngào của quýt tràn ngập căn phòng khi cô bóc một quả. |
Mandarin | /ˈmæn.də.rɪnz/ | Quýt tắc | The mandarins were easy to peel and made for a convenient snack. Quýt rất dễ bóc vỏ và được chế biến thành một món ăn nhẹ tiện lợi. |
Clementine | /ˌklɛm.ənˈtiːn/ | Quýt hồng | The clementines were small and seedless, perfect for packing in lunch boxes. Những quả quýt nhỏ và không hạt, hoàn hảo để đóng gói trong hộp ăn trưa. |
Satsuma | /sætˈsuː.mə/ | Quýt Satsuma | He savored the delicate flavor of the satsuma, a type of mandarin orange. Anh ấy thưởng thức hương vị tinh tế của satsuma, một loại cam quýt. |
Kumquat | /ˈkʌm.kwɑːt/ | Quất
| She popped a kumquat into her mouth, enjoying the burst of tartness and sweetness. Cô cho một quả quất vào miệng, thưởng thức vị chua chua ngọt ngọt. |
Yuzu | /ˈjuː.zuː/ | Quýt yuzu | The yuzu fruit, popular in Japanese cuisine, added a citrusy aroma to the dish. Quả yuzu, phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, đã tạo thêm hương vị cam quýt cho món ăn. |
Calamondin | /ˌkæl.əˈmɒn.dɪn/ | Chanh dây | The calamondin was a small, sour citrus fruit commonly used in marmalades and preserves. Calamondin là một loại trái cây có múi nhỏ, chua, thường được sử dụng trong mứt cam và chất bảo quản. |
Key lime | /ki laɪm/ | Chanh dây | The key lime pie had a tart and creamy filling made from key limes. Chiếc bánh chanh dây có nhân kem và chua làm từ chanh chính. |
Finger lime | /ˈfɪŋ.ɡər laɪm/ | Chanh dây ngón tay | The finger lime, also known as caviar lime, had tiny citrus pearls that added a burst of flavor to dishes. Chanh ngón tay, còn được gọi là chanh trứng cá muối, có những hạt trân châu nhỏ li ti làm tăng thêm hương vị cho các món ăn. |
Persian lime | /ˈpɜːr.ʒən laɪm/ | Chanh dây Ba Tư | She squeezed some Persian lime juice over the grilled fish for added freshness. Cô vắt một ít nước cốt chanh Ba Tư lên con cá nướng để tăng thêm độ tươi. |
Sudachi | /ˈsuː.dɑː.tʃiː/ | Quýt sudachi | The sudachi, a type of Japanese citrus fruit, was used to make a tangy dressing for the salad. Sudachi, một loại trái cây có múi của Nhật Bản, được sử dụng để làm nước sốt cho món salad. |
2. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the stone fruit family
Next, let's explore the English vocabulary for fruits with pronunciation within the group of fruits believed to provide the most nutrients, and often contain seeds inside, and that is the stone fruit family.
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long | The vibrant pink dragon fruit with its unique appearance and mild taste was a delightful addition to the fruit salad. Quả thanh long màu hồng rực rỡ với hình dạng độc đáo và hương vị nhẹ nhàng làm tăng thêm sự ngon miệng cho món trái cây hỗn hợp. |
Citron | /´sitrən/ | Quả thanh yên | The citron has a thick, bumpy rind and a tangy flavor that adds a refreshing twist to beverages. Quả bưởi có vỏ dày, nổi mụn và hương vị chua mát, tạo nên sự mới mẻ cho các đồ uống |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Quả bơ | She spread mashed avocado on her toast and sprinkled it with salt and pepper for a healthy and creamy breakfast. Cô ấy thoa một lớp bơ xanh nghiền lên bánh mì nướng và rắc muối và tiêu lên trên đó để có một bữa ăn sáng lành mạnh và kem mịn. |
Cherries | /ˈʧɛriz/ | Quả cherry | The bowl was filled with plump and juicy cherries, perfect for snacking on a sunny day. Bát đựng trái anh đào mọng nước, hoàn hảo để nhâm nhi trong một ngày nắng. |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | Táo tàu | The dried jujube fruits were chewy and had a natural sweetness that made them a popular snack. Quả táo tàu khô dai và có vị ngọt tự nhiên khiến chúng trở thành một món ăn vặt phổ biến. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.ber.i/ | Anh đào | The chokeberry, with its deep purple color and tart taste, is often used in jams and desserts. |
Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa | She sipped the refreshing coconut water straight from the coconut on a hot summer day. Cô nhấm nháp nước dừa tươi mát từ trái dừa vào một ngày hè nóng bức. |
Peach almond fruit | /piʧ ˈɑmənd fruːt/ | Hạnh đào | The peach almond fruit had a fuzzy exterior and a sweet, nutty taste. Quả hạnh nhân đào có vỏ ngoài mờ và vị ngọt, bùi. |
Date | /deɪt fruːt/ | Chà là | The sticky and sweet date fruit is a common ingredient in Middle Eastern desserts. Quả chà là dẻo và ngọt là một thành phần phổ biến trong các món tráng miệng của người Trung Đông. |
Longan | /lɔɳgən/ | Quả nhãn | The longan, a tropical fruit similar to lychee, has a translucent flesh and a sweet, aromatic taste. Nhãn, một loại trái cây nhiệt đới tương tự như vải thiều, có cùi trong và vị ngọt, thơm. |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Quả vải | The lychee had a rough, spiky exterior, but inside, the white flesh was sweet and juicy. Trái vải có vỏ ngoài sần sùi, gai góc nhưng bên trong thịt trắng, ngọt và mọng nước. |
Red Cashew | /rɛd ˈkæˌʃu/ | Điều đỏ | The red cashew nuts were crunchy and had a rich, buttery flavor. Hạt điều đỏ giòn và có hương vị bơ béo ngậy. |
Mango | /´mæηgou/ | Quả xoài | The ripe mango was juicy and fragrant, making it a tropical favorite. Xoài chín mọng nước và thơm, là loại xoài được yêu thích ở vùng nhiệt đới. |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào | She bit into the ripe peach and savored its sweet and succulent flesh. Cô cắn vào quả đào chín và thưởng thức phần thịt ngọt ngào và mọng nước của nó. |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm | The rambutan, with its hairy red exterior and sweet, juicy flesh, is a tropical treat. Chôm chôm, với vỏ ngoài màu đỏ có lông và thịt ngọt, mọng nước, là một loại trái cây nhiệt đới. |
Walnuts | /ˈwɔlˌnʌts/ | Óc chó | The walnuts had a hard shell that cracked open to reveal the meaty and nutty kernel inside. Quả óc chó có lớp vỏ cứng khi nứt ra để lộ phần thịt và nhân béo ngậy bên trong. |
Almond | /’a:mənd/ | Quả hạnh nhân | She enjoyed a handful of roasted almonds as a healthy snack, savoring their crunchy texture and delicate flavor. Cô ấy thưởng thức một nắm hạnh nhân rang như một món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe, thưởng thức kết cấu giòn và hương vị tinh tế của chúng. |
3. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the apple and pear family
Below is the summary table of vocabulary about fruits in English regarding the group of fruits belonging to the apple family. Let's Mytour see which fruits are included!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apple | /’æpl/ | Quả táo | She took a crisp bite of the apple and enjoyed its sweet and juicy flesh. Cô ấy cắn một miếng táo giòn và thưởng thức thịt táo ngọt và mọng nước của nó. |
Pear | /peə/ | Quả lê | The ripe pear had a smooth texture and a delicate, sweet flavor. Quả lê chín có cấu trúc mịn và hương vị dịu nhẹ, tinh tế. |
Crabapple | /ˈkræb.æp.əl/ | Táo tây nhỏ | The small crabapples added a tangy flavor to the apple pie she baked. Những quả táo tây nhỏ bé đã thêm một hương vị chua vào chiếc bánh táo mà cô ấy nướng. |
Medlar | /ˈmɛd.lər/ | Sơn trà tử | After being left to bleat, the medlars turned soft and sweet, ready to be enjoyed. Sau khi để chín, những quả sơn trà từ đã trở nên mềm mịn và ngọt ngon, sẵn sàng được thưởng thức. |
Rowanberry | /ˈroʊ.ənˌbɛr.i/ | Thanh lương trà | The bright red rowanberries were harvested and used to make a flavorful rowanberry jam. Những quả thanh lương trà màu đỏ tươi được thu hoạch và sử dụng để làm mứt thanh lương trà thơm ngon. |
Hawthorn | /ˈhɑː.θɔːrn/ | Quả táo gai | She gathered hawthorn berries from the tree to make a homemade hawthorn tea known for its health benefits. Cô ấy đã hái quả nho đỏ từ những quả táo gai để làm trà táo tự nhiên có lợi cho sức khỏe. |
Serviceberry | /ˈsɜː.vɪsˌbɛr.i/ | Dâu tây | The ripe serviceberries were picked and used to bake a delicious serviceberry pie. Những quả dâu tây chín mọng đã được hái và sử dụng để làm một chiếc bánh dâu tây thơm ngon. |
Loquat | /ˈloʊ.kwɑːt/ | Quả sơn tra | He savored the juicy loquat fruit, enjoying its unique blend of tangy and sweet flavors. Anh ấy thưởng thức trái sơn tra chín mọng, tận hưởng sự kết hợp độc đáo giữa hương vị chua chát và ngọt ngon. |
Juneberry | /ˈdʒun.ˌbɛr.i/ | Dâu tây | She Mytourared a batch of homemade jam using the plump and juicy juneberries she picked from the garden. Cô ấy đã chuẩn bị một lô mứt tự làm bằng những quả juneberry mọng nước và ngọt ngon cô hái từ vườn. |
Cotoneaster | /kəʊ.təˈniː.stər/ | Cây cotoneaster | The cotoneaster bush bore small red berries that added a pop of color to the landscape. Cây cotoneaster mang trên mình những trái mọng màu đỏ nhỏ, tạo điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan. |
Service apple | /ˈsɜː.vɪs ˌæp.əl/ | Táo tây | The service apples were slightly tart and were perfect for making applesauce. Những quả táo tây có chút chua chát và rất thích hợp để làm nước táo. |
Wild apple | /waɪld ˈæp.əl/ | Táo dại | He stumbled upon a wild apple tree while hiking and enjoyed the tartness of the wild apples he plucked from its branches. Anh ấy tình cờ gặp cây táo hoang dại trong lúc đi bộ đường dài và thưởng thức sự chua chát của những quả táo hoang dã anh hái từ cành cây. |
4. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the berry family
The berry group usually has relatively small size, soft and quite juicy. As they provide many health benefits, berries are always used daily. Let's learn English vocabulary about various fruits belonging to the berry family with Mytour!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Dâu tây | The ripe strawberry was plump and sweet, perfect for topping a bowl of ice cream. Quả dâu chín mọng nước và ngọt, hoàn hảo để trang trí trên một tô kem. |
Black Mulberry | /blæk ˈmʌlˌbɛri/ | Dâu tằm đen | She enjoyed the sweet and juicy black mulberries straight from the tree. Cô ấy thưởng thức những quả dâu tây đen ngọt và mọng nước trực tiếp từ cây. |
Cranberry | /’krænbəri/ | Việt quất | The tartness of the cranberries added a refreshing zing to the salad. Sự chua chát của quả cranberry đã thêm hương vị tươi mát cho món salad. |
Muntingia | /Muntingia/ | Trứng cá | The Muntingia fruit, also known as strawberry tree fruit, has a unique flavor that is a cross between strawberries and cherries. Quả trứng cá, còn được gọi là quả cây dâu rừng, có hương vị độc đáo, kết hợp giữa dâu tây và quả anh đào. |
Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen | She picked a handful of plump and ripe blackberries from the bush. Cô ấy hái một ít quả mâm xôi chín mọng từ bụi. |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi | The green kiwi was packed with vitamins and had a refreshing, slightly tart taste. Quả kiwi màu xanh có chứa nhiều vitamin và có hương vị thơm ngon hơi chua. |
Grape | /greɪp/ | Nho | He savored the burst of sweetness as he bit into a juicy grape. Anh ấy thưởng thức vị ngọt ngào khi cắn vào quả nho mọng nước. |
Bonbon results | /Bonbon rɪˈzʌlts/ | Bòn bon | The bonbon results were a mix of different flavors, including strawberry, lemon, and blackcurrant. Các kết quả bonbon là sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau, bao gồm dâu tây, chanh và nho đen. |
Wampee | /wampee/ | Hồng bì | The wampee fruit, with its tropical and tangy taste, is a favorite in Southeast Asian cuisine. Quả hồng bì, với hương vị nhiệt đới và chua chát, là một món ăn ưa thích trong ẩm thực Đông Nam Á. |
5. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the melon family
When it comes to fruits belonging to the melon family, these types of fruits are usually used for cooking rather than eating directly. Let's explore the English vocabulary about these fruits with Mytour!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Watermelon | /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ | Dưa hấu | The juicy watermelon slices were a refreshing treat on a hot summer day. Miếng dưa hấu mọng nước là món tráng miệng thú vị trong ngày hè nóng bức. |
Cantaloupe | /ˈkæn.tə.luːp/ | Dưa lưới | He enjoyed a bowl of sweet and fragrant cantaloupe chunks for breakfast. nh ta thưởng thức một tô mứt cantaloupe ngọt và thơm vào bữa sáng. |
Honeydew melon | /ˈhʌn.iˌduː ˈmɛl.ən/ | Dưa vàng | The honeydew melon was perfectly ripe and had a subtle, sweet flavor. Quả dưa vàng đã chín đúng mức và có hương vị ngọt nhẹ. |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Quả dưa chuột | She sliced the cucumber and added it to the salad for a refreshing crunch. Cô ấy đã cắt mỏng dưa chuột và thêm vào salad để tạo độ giòn mát. |
Cucamelon | /ˈkjuː.kə.mɛl.ən/ | dưa leo (kích cỡ bé hơn so với dưa chuột thông thường) | The cucamelon, also known as a "mouse melon," had a crunchy texture and a tangy flavor. Cucamelon, còn được gọi là "dưa chuột chuột," có cấu trúc giòn và hương vị chua. |
Cantaloupe | /ˈkæn.t̬ə.loʊp/ | Dưa gang lê (ruột có màu vàng đậm) | Cantaloupes from Texas are extremely good this year. Dưa gang từ Texas năm nay cực tốt. |
Melon | /ˈmel.ən/ | Dưa gang (ruột màu xanh trắng, vị ngọt đậm) | I put oranges, bananas, and melons in the fruit salad. Tôi cho cam, chuối và dưa vào món salad trái cây. |
6. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the berry family
When it comes to fruits belonging to the berry family, what vocabulary do we have? Let's find out with Mytour right below!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blueberry | /ˈbluː.bər.i/ | việt quất | He enjoyed a bowl of yogurt topped with blueberries for breakfast. Anh ấy thưởng thức một tô sữa chua trên cùng quả việt quất cho bữa sáng. |
Raspberry | /ˈræz.bər.i/ | Dâu rừng | The raspberry bushes in her backyard were full of ripe, juicy berries. Các bụi dâu rừng trong sân sau nhà cô ấy đầy quả mâm xôi chín mọng. |
Blackberry | /ˈblæk.bər.i/ | Mâm xôi | They went blackberry picking and filled their baskets with plump blackberries. Họ đi hái quả mâm xôi và đổ đầy giỏ với những quả mâm xôi to và ngon. |
Boysenberry | /ˈbɔɪ.zən.bər.i/ | Loại quả lại giữa mâm xôi Châu Âu và Dewberry | The boysenberry jam spread on toast was a delightful morning treat. Bàn tiệc Lễ Tạ Ơn được trang trí với một đĩa sốt cranberry. |
Gooseberry | /ˈɡuːs.bər.i/ | Quả lý gai | Grandma used the gooseberries from her garden to make a tangy gooseberry pie. Bà ngoại sử dụng quả mâm xôi từ vườn để làm một chiếc bánh mâm xôi chua ngọt thơm ngon. |
Elderberry | /ˈɛl.dər.bər.i/ | Quả cơm cháy | The elderberry syrup was believed to have immune-boosting properties. Si-rô elderberry được cho là có tác dụng tăng cường miễn dịch. |
Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡən.bər.i/ | Quả lí chua đen | Lingonberry jam is a popular condiment in Scandinavian cuisine. Mứt lingonberry là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Scandinavia. |
Huckleberry | /ˈhʌk.l̩.bər.i/ | Qủa Huckleberry (gần giống với hình dạng của việt quất) | The huckleberries were foraged in the forest and added a sweet-tart flavor to the pancakes. Những quả huckleberry được hái từ rừng và được thêm vào bánh kếp để tạo hương vị chua ngọt đặc trưng. |
Mulberry | /ˈmʌl.bər.i/ | Dâu tằm | The children climbed the mulberry tree and enjoyed eating the ripe berries. Các em nhỏ leo lên cây dâu tằm và thưởng thức những quả chín. |
Loganberry | /ˈloʊ.ɡən.bər.i/ | Mâm xôi lai giữa mâm xôi rừng và mâm xôi châu Âu | The loganberry plants produced a hybrid fruit with a unique flavor. Những cây loganberry cho quả hỗn hợp với hương vị độc đáo. |
Marionberry | /ˈmær.i.ən.bər.i/ | Dâu đen | The marionberry pie was a local specialty in the Pacific Northwest. Chiếc bánh mâm xôi marionberry là một đặc sản địa phương ở Tây Bắc Thái Bình Dương |
Dewberry | /ˈduː.bər.i/ | Quả Dewberry (có họ hàng với mâm xôi đen) | She savored the sweet taste of dewberries picked on a summer hike. Cô ấy thưởng thức hương vị ngọt của quả dewberry hái trong một chuyến đi leo núi vào mùa hè. |
Cloudberry | /ˈklaʊd.bər.i/ | Mâm xôi Bắc cực | Cloudberry jam is a delicacy often enjoyed in Nordic countries. Mứt cloudberry là món ngon được ưa chuộng trong các nước Bắc Âu. |
Bilberry | /ˈbɪl.bər.i/ | Việt quất đen | The bilberries were used to make a flavorful compote. Quả mâm xôi bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Currant | /ˈkʌr.ənt/ | Quả lý chua đen | The currants added a burst of tartness to the dessert. Quả currant mang đến hương vị chua mát cho món tráng miệng. |
Juniper berry | /ˈdʒuː.nɪ.pər ˈbɛr.i/ | Quả bách xù | Juniper berries are a key ingredient in gin production. Quả bách xù bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Acai berry | /ˌa.saɪ ˈbɛr.i/ | Quả Acai berry (giống việt quất to) | The acai berry smoothie was a popular choice among health-conscious individuals. Nước ép acai berry là sự lựa chọn phổ biến của những người quan tâm đến sức khỏe. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.bər.i/ | Cây bụi | Chokeberries were used in making antioxidant-rich juices and jams. Chokeberry đã được sử dụng để làm nước ép và mứt giàu chất chống oxy hóa. |
7. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the tropical fruit family
Finally, let's explore the English vocabulary about fruits belonging to the tropical fruit family, which will include the names of which fruits!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ | The papaya smoothie was a perfect blend of sweetness and freshness. Nước ép đu đủ là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt ngào và tươi mát. |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối | She grabbed a ripe banana as a quick and healthy snack. Cô ấy lấy một quả chuối chín làm một món ăn nhẹ nhanh chóng và lành mạnh. |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi | The sweet aroma of guava filled the room as they cut into the ripe fruit. Hương thơm ngọt ngào của quả ổi lấp đầy phòng khi họ chặt quả chín. |
Passion fruit | /ˈpæʃən frut/ | Quả chanh dây | The tangy and fragrant passion fruit added a burst of flavor to the dessert. Quả chanh dây chua và thơm đã mang đến một cú sốc vị cho món tráng miệng. |
Durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng | Despite its strong smell, the creamy flesh of the durian was enjoyed by many. Mặc dầu mùi hương mạnh mẽ, thịt bơ của quả sầu riêng đã được nhiều người yêu thích. |
Jackfruit | /ˈdʒækˌfrut/ | Quả mít | The jackfruit had a unique taste and was often used as a meat substitute in vegan dishes. Quả mít có hương vị độc đáo và thường được sử dụng như một thay thế cho thịt trong các món chay. |
Mangosteen | /ˈmæŋɡoʊˌstiːn/ | Quả sầu riêng | They savored the sweet and tangy flavor of the mangosteen segments. Họ thưởng thức hương vị ngọt chua của các miếng nhãn thượng hạng. |
Pomegranate | /ˈpɑːmˌɡrænɪt/ | Quả lựu | The pomegranate seeds added a delightful crunch to the salad. Hạt lựu tạo thêm vị giòn ngon cho món salad. |
Fig | /fɪɡ/ | Quả sung | They enjoyed fresh figs with a drizzle of honey and a sprinkle of cinnamon. Họ thưởng thức những quả sung tươi với một chút mật ong và một ít bột quế. |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Quả hồng | The ripe persimmon was soft and had a sweet, honey-like taste. Quả hồng chín có vị ngọt, giống mật ong. |
Breadfruit | /ˈbrɛdˌfrut/ | Quả sake | The roasted breadfruit had a starchy texture similar to potatoes. Quả sake nướng có kết cấu bột bột giống khoai tây |
II. English Idioms about English vocabulary about fruits
Above, Mytour has helped you summarize all the English vocabulary about fruits according to different categories. So, do you know any English idioms about fruits? English idioms about fruits are widely used, especially in spoken language. Let Mytour reveal some common English idioms about fruits for you!
Idiom từ vựng tiếng Anh về trái cây | Ý nghĩa |
The apple of my eye | Người mình yêu thích, quan trọng nhất. |
A bad apple | Một người hoặc vật có tác động xấu lên nhóm. |
The cherry on top | Điều tốt nhất hoặc thêm một điểm nhấn. |
To go bananas | Trở nên điên khùng, mất kiểm soát. |
To spill the beans | Tiết lộ bí mật. |
To go pear-shaped | Trở nên không thành công, xảy ra sự cố. |
To be in a pickle | Trong tình huống khó khăn hoặc bối rối. |
To go nuts | Trở nên hư hỏng, điên cuồng. |
To be a peach | Là người dễ chịu, thân thiện. |
To be like comparing apples and oranges | So sánh hai thứ không thể so sánh được. |
To be the grapevine | Là tin đồn hoặc thông tin không chính thức. |
To be in a lemon | Trong tình huống khó khăn hoặc không thoả mãn. |
To be in a plum job | Có một công việc tốt, lý tưởng. |
To be a tough nut to crack | Là người khó đoán, khó hiểu. |
To be a sour grape | Là người ghen tị hoặc đắng lòng vì không thành công của người khác. |
To be the apple of discord | Là nguyên nhân gây xích mích hoặc tranh cãi. |
To go bananas over someone | Rất thích, si mê ai đó. |
To bear fruit | Đạt được thành công hoặc kết quả mong muốn. |
III. Vocabulary exercise in English about fruits with answers
1. Exercise
Exercise 1: Choose the correct answer for the following idioms:
- To be in a _____
- Lemon
- Apple
- To be in a _____job
- Plum
- Lemon
- Apricot
- To be a tough ___ to crack
- Avocado
- Guava
- Nut
- To go _____
- Coconut
- Bananas
- Avocado
- To spill the _____
- Bilberry
- Beans
- Currant
Exercise 2: Look at the images and guess the English vocabulary about fruits
2. Answers
Exercise 1:
-
- A
- A
- C
- B
- B
Exercise 2:
English vocabulary about fruits has been compiled by Mytour in today's article. Hopefully, with the vocabulary provided by Mytour, including pronunciation, meanings, and accompanying exercises, you will quickly grasp English vocabulary about fruits. Additionally, with English idioms about various fruits, your vocabulary will become much richer!
English vocabulary about fruits is one of the most common topics, especially widely used in daily communication. So, how many types of fruits can you name in English? If the number of vocabulary you know can be counted on your fingers, don't worry, in this article Mytour will compile 250+ English vocabulary about the most common fruits. Let's find out!
Vocabulary in English about fruits
I. Common English Vocabulary about Fruits
To help you distinguish more easily, Mytour has divided the main fruit groups below. Let's follow along!
1. English Vocabulary about Fruits: Fruits belonging to the citrus family
First, let's look at vocabulary about fruits in English for fruits belonging to the citrus family - fruits with a slightly sour or tangy taste!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Citrus fruit | /ˈsɪt.rəs fruːt/ | Một từ chung nhất để miêu tả loại quả thuộc họ cam/quýt | I really love eating citrus fruit (Tôi rất thích ăn những loại hoa quả có vị chua) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh (thường hình tròn nhỏ và có vị chua đậm) | The bartender squeezed a fresh lime into the cocktail for a tangy flavor. Người pha chế vắt một quả chanh tươi vào ly cocktail để tạo ra hương vị chua chua. |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng (Vỏ màu vàng, dày và thường vị không chua như lime) | She added a squeeze of lemon to her tea to give it a refreshing taste. Cô ấy cho thêm một ít nước cốt chanh vào trà để tạo ra hương vị thơm mát. |
Kaffir lime | /ˈkæf.ər laɪm/ | Chanh bưởi | The kaffir lime leaves added a distinct flavor to the Thai curry. Lá chanh bưởi đã tạo thêm hương vị riêng cho món cà ri Thái. |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ | The ripe apricot was juicy and sweet, making it a perfect summer snack. Quả mơ chín mọng nước ngọt, là một món ăn nhẹ hoàn hảo trong mùa hè. |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Bưởi da xanh (có kích thước to và ngọn ngậm hơn so với bưởi thường) | The pomelo is a large citrus fruit with a thick rind and a sweet, tangy taste. Bưởi da xanh là một loại trái cây có vỏ dày và hương vị ngọt chua thơm ngon. |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Loại bưởi giống như quả cam nhưng kích thước lớn hơn, thường có vị chua nhẹ | I prefer grapefruit because it is larger than an orange but tastes less sweet. (Tôi thích bưởi hơn vì nó to hơn cam nhưng ít ngọt hơn) |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam | He peeled the orange and savored the segments, enjoying the burst of citrus flavor. Anh ấy gọt vỏ cam và thưởng thức từng miếng cam, cảm nhận hương vị chua chua của nó. |
Quince | /kwɪns/ | Quả quýt (quả mộc qua) | She made a delicious quince jelly using the fragrant and tart quinces from her garden. Cô ấy đã làm một hũ mứt quýt ngon lành bằng những quả quýt thơm lừng và chua chát từ vườn của mình. |
Tangerine | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt | The sweet aroma of tangerines filled the room as she peeled one open. Mùi thơm ngọt ngào của quýt tràn ngập căn phòng khi cô bóc một quả. |
Mandarin | /ˈmæn.də.rɪnz/ | Quýt tắc | The mandarins were easy to peel and made for a convenient snack. Quýt rất dễ bóc vỏ và được chế biến thành một món ăn nhẹ tiện lợi. |
Clementine | /ˌklɛm.ənˈtiːn/ | Quýt hồng | The clementines were small and seedless, perfect for packing in lunch boxes. Những quả quýt nhỏ và không hạt, hoàn hảo để đóng gói trong hộp ăn trưa. |
Satsuma | /sætˈsuː.mə/ | Quýt Satsuma | He savored the delicate flavor of the satsuma, a type of mandarin orange. Anh ấy thưởng thức hương vị tinh tế của satsuma, một loại cam quýt. |
Kumquat | /ˈkʌm.kwɑːt/ | Quất
| She popped a kumquat into her mouth, enjoying the burst of tartness and sweetness. Cô cho một quả quất vào miệng, thưởng thức vị chua chua ngọt ngọt. |
Yuzu | /ˈjuː.zuː/ | Quýt yuzu | The yuzu fruit, popular in Japanese cuisine, added a citrusy aroma to the dish. Quả yuzu, phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, đã tạo thêm hương vị cam quýt cho món ăn. |
Calamondin | /ˌkæl.əˈmɒn.dɪn/ | Chanh dây | The calamondin was a small, sour citrus fruit commonly used in marmalades and preserves. Calamondin là một loại trái cây có múi nhỏ, chua, thường được sử dụng trong mứt cam và chất bảo quản. |
Key lime | /ki laɪm/ | Chanh dây | The key lime pie had a tart and creamy filling made from key limes. Chiếc bánh chanh dây có nhân kem và chua làm từ chanh chính. |
Finger lime | /ˈfɪŋ.ɡər laɪm/ | Chanh dây ngón tay | The finger lime, also known as caviar lime, had tiny citrus pearls that added a burst of flavor to dishes. Chanh ngón tay, còn được gọi là chanh trứng cá muối, có những hạt trân châu nhỏ li ti làm tăng thêm hương vị cho các món ăn. |
Persian lime | /ˈpɜːr.ʒən laɪm/ | Chanh dây Ba Tư | She squeezed some Persian lime juice over the grilled fish for added freshness. Cô vắt một ít nước cốt chanh Ba Tư lên con cá nướng để tăng thêm độ tươi. |
Sudachi | /ˈsuː.dɑː.tʃiː/ | Quýt sudachi | The sudachi, a type of Japanese citrus fruit, was used to make a tangy dressing for the salad. Sudachi, một loại trái cây có múi của Nhật Bản, được sử dụng để làm nước sốt cho món salad. |
2. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the stone fruit family
Next, let's explore English vocabulary about fruits with pronunciation for the group of fruits believed to provide the most nutrients, often containing seeds inside, and that is the stone fruit family.
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long | The vibrant pink dragon fruit with its unique appearance and mild taste was a delightful addition to the fruit salad. Quả thanh long màu hồng rực rỡ với hình dạng độc đáo và hương vị nhẹ nhàng làm tăng thêm sự ngon miệng cho món trái cây hỗn hợp. |
Citron | /´sitrən/ | Quả thanh yên | The citron has a thick, bumpy rind and a tangy flavor that adds a refreshing twist to beverages. Quả bưởi có vỏ dày, nổi mụn và hương vị chua mát, tạo nên sự mới mẻ cho các đồ uống |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Quả bơ | She spread mashed avocado on her toast and sprinkled it with salt and pepper for a healthy and creamy breakfast. Cô ấy thoa một lớp bơ xanh nghiền lên bánh mì nướng và rắc muối và tiêu lên trên đó để có một bữa ăn sáng lành mạnh và kem mịn. |
Cherries | /ˈʧɛriz/ | Quả cherry | The bowl was filled with plump and juicy cherries, perfect for snacking on a sunny day. Bát đựng trái anh đào mọng nước, hoàn hảo để nhâm nhi trong một ngày nắng. |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | Táo tàu | The dried jujube fruits were chewy and had a natural sweetness that made them a popular snack. Quả táo tàu khô dai và có vị ngọt tự nhiên khiến chúng trở thành một món ăn vặt phổ biến. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.ber.i/ | Anh đào | The chokeberry, with its deep purple color and tart taste, is often used in jams and desserts. |
Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa | She sipped the refreshing coconut water straight from the coconut on a hot summer day. Cô nhấm nháp nước dừa tươi mát từ trái dừa vào một ngày hè nóng bức. |
Peach almond fruit | /piʧ ˈɑmənd fruːt/ | Hạnh đào | The peach almond fruit had a fuzzy exterior and a sweet, nutty taste. Quả hạnh nhân đào có vỏ ngoài mờ và vị ngọt, bùi. |
Date | /deɪt fruːt/ | Chà là | The sticky and sweet date fruit is a common ingredient in Middle Eastern desserts. Quả chà là dẻo và ngọt là một thành phần phổ biến trong các món tráng miệng của người Trung Đông. |
Longan | /lɔɳgən/ | Quả nhãn | The longan, a tropical fruit similar to lychee, has a translucent flesh and a sweet, aromatic taste. Nhãn, một loại trái cây nhiệt đới tương tự như vải thiều, có cùi trong và vị ngọt, thơm. |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Quả vải | The lychee had a rough, spiky exterior, but inside, the white flesh was sweet and juicy. Trái vải có vỏ ngoài sần sùi, gai góc nhưng bên trong thịt trắng, ngọt và mọng nước. |
Red Cashew | /rɛd ˈkæˌʃu/ | Điều đỏ | The red cashew nuts were crunchy and had a rich, buttery flavor. Hạt điều đỏ giòn và có hương vị bơ béo ngậy. |
Mango | /´mæηgou/ | Quả xoài | The ripe mango was juicy and fragrant, making it a tropical favorite. Xoài chín mọng nước và thơm, là loại xoài được yêu thích ở vùng nhiệt đới. |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào | She bit into the ripe peach and savored its sweet and succulent flesh. Cô cắn vào quả đào chín và thưởng thức phần thịt ngọt ngào và mọng nước của nó. |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm | The rambutan, with its hairy red exterior and sweet, juicy flesh, is a tropical treat. Chôm chôm, với vỏ ngoài màu đỏ có lông và thịt ngọt, mọng nước, là một loại trái cây nhiệt đới. |
Walnuts | /ˈwɔlˌnʌts/ | Óc chó | The walnuts had a hard shell that cracked open to reveal the meaty and nutty kernel inside. Quả óc chó có lớp vỏ cứng khi nứt ra để lộ phần thịt và nhân béo ngậy bên trong. |
Almond | /’a:mənd/ | Quả hạnh nhân | She enjoyed a handful of roasted almonds as a healthy snack, savoring their crunchy texture and delicate flavor. Cô ấy thưởng thức một nắm hạnh nhân rang như một món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe, thưởng thức kết cấu giòn và hương vị tinh tế của chúng. |
3. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the apple and pear family
Below is a table summarizing vocabulary about fruits in English for the group of fruits belonging to the apple family. Let's join Mytour to see which fruits are included!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apple | /’æpl/ | Quả táo | She took a crisp bite of the apple and enjoyed its sweet and juicy flesh. Cô ấy cắn một miếng táo giòn và thưởng thức thịt táo ngọt và mọng nước của nó. |
Pear | /peə/ | Quả lê | The ripe pear had a smooth texture and a delicate, sweet flavor. Quả lê chín có cấu trúc mịn và hương vị dịu nhẹ, tinh tế. |
Crabapple | /ˈkræb.æp.əl/ | Táo tây nhỏ | The small crabapples added a tangy flavor to the apple pie she baked. Những quả táo tây nhỏ bé đã thêm một hương vị chua vào chiếc bánh táo mà cô ấy nướng. |
Medlar | /ˈmɛd.lər/ | Sơn trà tử | After being left to bleat, the medlars turned soft and sweet, ready to be enjoyed. Sau khi để chín, những quả sơn trà từ đã trở nên mềm mịn và ngọt ngon, sẵn sàng được thưởng thức. |
Rowanberry | /ˈroʊ.ənˌbɛr.i/ | Thanh lương trà | The bright red rowanberries were harvested and used to make a flavorful rowanberry jam. Những quả thanh lương trà màu đỏ tươi được thu hoạch và sử dụng để làm mứt thanh lương trà thơm ngon. |
Hawthorn | /ˈhɑː.θɔːrn/ | Quả táo gai | She gathered hawthorn berries from the tree to make a homemade hawthorn tea known for its health benefits. Cô ấy đã hái quả nho đỏ từ những quả táo gai để làm trà táo tự nhiên có lợi cho sức khỏe. |
Serviceberry | /ˈsɜː.vɪsˌbɛr.i/ | Dâu tây | The ripe serviceberries were picked and used to bake a delicious serviceberry pie. Những quả dâu tây chín mọng đã được hái và sử dụng để làm một chiếc bánh dâu tây thơm ngon. |
Loquat | /ˈloʊ.kwɑːt/ | Quả sơn tra | He savored the juicy loquat fruit, enjoying its unique blend of tangy and sweet flavors. Anh ấy thưởng thức trái sơn tra chín mọng, tận hưởng sự kết hợp độc đáo giữa hương vị chua chát và ngọt ngon. |
Juneberry | /ˈdʒun.ˌbɛr.i/ | Dâu tây | She Mytourared a batch of homemade jam using the plump and juicy juneberries she picked from the garden. Cô ấy đã chuẩn bị một lô mứt tự làm bằng những quả juneberry mọng nước và ngọt ngon cô hái từ vườn. |
Cotoneaster | /kəʊ.təˈniː.stər/ | Cây cotoneaster | The cotoneaster bush bore small red berries that added a pop of color to the landscape. Cây cotoneaster mang trên mình những trái mọng màu đỏ nhỏ, tạo điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan. |
Service apple | /ˈsɜː.vɪs ˌæp.əl/ | Táo tây | The service apples were slightly tart and were perfect for making applesauce. Những quả táo tây có chút chua chát và rất thích hợp để làm nước táo. |
Wild apple | /waɪld ˈæp.əl/ | Táo dại | He stumbled upon a wild apple tree while hiking and enjoyed the tartness of the wild apples he plucked from its branches. Anh ấy tình cờ gặp cây táo hoang dại trong lúc đi bộ đường dài và thưởng thức sự chua chát của những quả táo hoang dã anh hái từ cành cây. |
4. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the berry family
The berry group usually has small, soft, and juicy fruits. Because they provide many health benefits, berries are commonly used daily. Let's learn English vocabulary about fruits belonging to the berry family with Mytour!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Dâu tây | The ripe strawberry was plump and sweet, perfect for topping a bowl of ice cream. Quả dâu chín mọng nước và ngọt, hoàn hảo để trang trí trên một tô kem. |
Black Mulberry | /blæk ˈmʌlˌbɛri/ | Dâu tằm đen | She enjoyed the sweet and juicy black mulberries straight from the tree. Cô ấy thưởng thức những quả dâu tây đen ngọt và mọng nước trực tiếp từ cây. |
Cranberry | /’krænbəri/ | Việt quất | The tartness of the cranberries added a refreshing zing to the salad. Sự chua chát của quả cranberry đã thêm hương vị tươi mát cho món salad. |
Muntingia | /Muntingia/ | Trứng cá | The Muntingia fruit, also known as strawberry tree fruit, has a unique flavor that is a cross between strawberries and cherries. Quả trứng cá, còn được gọi là quả cây dâu rừng, có hương vị độc đáo, kết hợp giữa dâu tây và quả anh đào. |
Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen | She picked a handful of plump and ripe blackberries from the bush. Cô ấy hái một ít quả mâm xôi chín mọng từ bụi. |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi | The green kiwi was packed with vitamins and had a refreshing, slightly tart taste. Quả kiwi màu xanh có chứa nhiều vitamin và có hương vị thơm ngon hơi chua. |
Grape | /greɪp/ | Nho | He savored the burst of sweetness as he bit into a juicy grape. Anh ấy thưởng thức vị ngọt ngào khi cắn vào quả nho mọng nước. |
Bonbon results | /Bonbon rɪˈzʌlts/ | Bòn bon | The bonbon results were a mix of different flavors, including strawberry, lemon, and blackcurrant. Các kết quả bonbon là sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau, bao gồm dâu tây, chanh và nho đen. |
Wampee | /wampee/ | Hồng bì | The wampee fruit, with its tropical and tangy taste, is a favorite in Southeast Asian cuisine. Quả hồng bì, với hương vị nhiệt đới và chua chát, là một món ăn ưa thích trong ẩm thực Đông Nam Á. |
5. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the melon family
When it comes to fruits belonging to the gourd family, these fruits are often used for cooking rather than eaten raw. Let's explore the English vocabulary about these fruits with Mytour!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Watermelon | /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ | Dưa hấu | The juicy watermelon slices were a refreshing treat on a hot summer day. Miếng dưa hấu mọng nước là món tráng miệng thú vị trong ngày hè nóng bức. |
Cantaloupe | /ˈkæn.tə.luːp/ | Dưa lưới | He enjoyed a bowl of sweet and fragrant cantaloupe chunks for breakfast. nh ta thưởng thức một tô mứt cantaloupe ngọt và thơm vào bữa sáng. |
Honeydew melon | /ˈhʌn.iˌduː ˈmɛl.ən/ | Dưa vàng | The honeydew melon was perfectly ripe and had a subtle, sweet flavor. Quả dưa vàng đã chín đúng mức và có hương vị ngọt nhẹ. |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Quả dưa chuột | She sliced the cucumber and added it to the salad for a refreshing crunch. Cô ấy đã cắt mỏng dưa chuột và thêm vào salad để tạo độ giòn mát. |
Cucamelon | /ˈkjuː.kə.mɛl.ən/ | dưa leo (kích cỡ bé hơn so với dưa chuột thông thường) | The cucamelon, also known as a "mouse melon," had a crunchy texture and a tangy flavor. Cucamelon, còn được gọi là "dưa chuột chuột," có cấu trúc giòn và hương vị chua. |
Cantaloupe | /ˈkæn.t̬ə.loʊp/ | Dưa gang lê (ruột có màu vàng đậm) | Cantaloupes from Texas are extremely good this year. Dưa gang từ Texas năm nay cực tốt. |
Melon | /ˈmel.ən/ | Dưa gang (ruột màu xanh trắng, vị ngọt đậm) | I put oranges, bananas, and melons in the fruit salad. Tôi cho cam, chuối và dưa vào món salad trái cây. |
6. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the berry family
Exploring fruits belonging to the berry family, what vocabulary will we discover? Let's find out with Mytour right below!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blueberry | /ˈbluː.bər.i/ | việt quất | He enjoyed a bowl of yogurt topped with blueberries for breakfast. Anh ấy thưởng thức một tô sữa chua trên cùng quả việt quất cho bữa sáng. |
Raspberry | /ˈræz.bər.i/ | Dâu rừng | The raspberry bushes in her backyard were full of ripe, juicy berries. Các bụi dâu rừng trong sân sau nhà cô ấy đầy quả mâm xôi chín mọng. |
Blackberry | /ˈblæk.bər.i/ | Mâm xôi | They went blackberry picking and filled their baskets with plump blackberries. Họ đi hái quả mâm xôi và đổ đầy giỏ với những quả mâm xôi to và ngon. |
Boysenberry | /ˈbɔɪ.zən.bər.i/ | Loại quả lại giữa mâm xôi Châu Âu và Dewberry | The boysenberry jam spread on toast was a delightful morning treat. Bàn tiệc Lễ Tạ Ơn được trang trí với một đĩa sốt cranberry. |
Gooseberry | /ˈɡuːs.bər.i/ | Quả lý gai | Grandma used the gooseberries from her garden to make a tangy gooseberry pie. Bà ngoại sử dụng quả mâm xôi từ vườn để làm một chiếc bánh mâm xôi chua ngọt thơm ngon. |
Elderberry | /ˈɛl.dər.bər.i/ | Quả cơm cháy | The elderberry syrup was believed to have immune-boosting properties. Si-rô elderberry được cho là có tác dụng tăng cường miễn dịch. |
Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡən.bər.i/ | Quả lí chua đen | Lingonberry jam is a popular condiment in Scandinavian cuisine. Mứt lingonberry là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Scandinavia. |
Huckleberry | /ˈhʌk.l̩.bər.i/ | Qủa Huckleberry (gần giống với hình dạng của việt quất) | The huckleberries were foraged in the forest and added a sweet-tart flavor to the pancakes. Những quả huckleberry được hái từ rừng và được thêm vào bánh kếp để tạo hương vị chua ngọt đặc trưng. |
Mulberry | /ˈmʌl.bər.i/ | Dâu tằm | The children climbed the mulberry tree and enjoyed eating the ripe berries. Các em nhỏ leo lên cây dâu tằm và thưởng thức những quả chín. |
Loganberry | /ˈloʊ.ɡən.bər.i/ | Mâm xôi lai giữa mâm xôi rừng và mâm xôi châu Âu | The loganberry plants produced a hybrid fruit with a unique flavor. Những cây loganberry cho quả hỗn hợp với hương vị độc đáo. |
Marionberry | /ˈmær.i.ən.bər.i/ | Dâu đen | The marionberry pie was a local specialty in the Pacific Northwest. Chiếc bánh mâm xôi marionberry là một đặc sản địa phương ở Tây Bắc Thái Bình Dương |
Dewberry | /ˈduː.bər.i/ | Quả Dewberry (có họ hàng với mâm xôi đen) | She savored the sweet taste of dewberries picked on a summer hike. Cô ấy thưởng thức hương vị ngọt của quả dewberry hái trong một chuyến đi leo núi vào mùa hè. |
Cloudberry | /ˈklaʊd.bər.i/ | Mâm xôi Bắc cực | Cloudberry jam is a delicacy often enjoyed in Nordic countries. Mứt cloudberry là món ngon được ưa chuộng trong các nước Bắc Âu. |
Bilberry | /ˈbɪl.bər.i/ | Việt quất đen | The bilberries were used to make a flavorful compote. Quả mâm xôi bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Currant | /ˈkʌr.ənt/ | Quả lý chua đen | The currants added a burst of tartness to the dessert. Quả currant mang đến hương vị chua mát cho món tráng miệng. |
Juniper berry | /ˈdʒuː.nɪ.pər ˈbɛr.i/ | Quả bách xù | Juniper berries are a key ingredient in gin production. Quả bách xù bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Acai berry | /ˌa.saɪ ˈbɛr.i/ | Quả Acai berry (giống việt quất to) | The acai berry smoothie was a popular choice among health-conscious individuals. Nước ép acai berry là sự lựa chọn phổ biến của những người quan tâm đến sức khỏe. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.bər.i/ | Cây bụi | Chokeberries were used in making antioxidant-rich juices and jams. Chokeberry đã được sử dụng để làm nước ép và mứt giàu chất chống oxy hóa. |
7. English vocabulary about fruits: Fruits belonging to the tropical fruit family
Finally, let's explore the English vocabulary about fruits belonging to the tropical fruit family, including the names of which fruits!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ | The papaya smoothie was a perfect blend of sweetness and freshness. Nước ép đu đủ là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt ngào và tươi mát. |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối | She grabbed a ripe banana as a quick and healthy snack. Cô ấy lấy một quả chuối chín làm một món ăn nhẹ nhanh chóng và lành mạnh. |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi | The sweet aroma of guava filled the room as they cut into the ripe fruit. Hương thơm ngọt ngào của quả ổi lấp đầy phòng khi họ chặt quả chín. |
Passion fruit | /ˈpæʃən frut/ | Quả chanh dây | The tangy and fragrant passion fruit added a burst of flavor to the dessert. Quả chanh dây chua và thơm đã mang đến một cú sốc vị cho món tráng miệng. |
Durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng | Despite its strong smell, the creamy flesh of the durian was enjoyed by many. Mặc dầu mùi hương mạnh mẽ, thịt bơ của quả sầu riêng đã được nhiều người yêu thích. |
Jackfruit | /ˈdʒækˌfrut/ | Quả mít | The jackfruit had a unique taste and was often used as a meat substitute in vegan dishes. Quả mít có hương vị độc đáo và thường được sử dụng như một thay thế cho thịt trong các món chay. |
Mangosteen | /ˈmæŋɡoʊˌstiːn/ | Quả sầu riêng | They savored the sweet and tangy flavor of the mangosteen segments. Họ thưởng thức hương vị ngọt chua của các miếng nhãn thượng hạng. |
Pomegranate | /ˈpɑːmˌɡrænɪt/ | Quả lựu | The pomegranate seeds added a delightful crunch to the salad. Hạt lựu tạo thêm vị giòn ngon cho món salad. |
Fig | /fɪɡ/ | Quả sung | They enjoyed fresh figs with a drizzle of honey and a sprinkle of cinnamon. Họ thưởng thức những quả sung tươi với một chút mật ong và một ít bột quế. |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Quả hồng | The ripe persimmon was soft and had a sweet, honey-like taste. Quả hồng chín có vị ngọt, giống mật ong. |
Breadfruit | /ˈbrɛdˌfrut/ | Quả sake | The roasted breadfruit had a starchy texture similar to potatoes. Quả sake nướng có kết cấu bột bột giống khoai tây |
II. Idiom tiếng Anh về từ vựng tiếng Anh về trái cây
Trên cùng, Mytour đã hỗ trợ bạn tổng hợp tất cả các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây theo nhóm khác nhau. Vậy bạn có biết các thành ngữ, idiom tiếng Anh về các loại trái cây nào không? Idiom tiếng Anh liên quan đến các loại trái cây được sử dụng rất phổ biến đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy để Mytour giúp bạn hiểu thêm về một số thành ngữ tiếng Anh về các loại trái cây thông dụng nhé!
Idiom từ vựng tiếng Anh về trái cây | Ý nghĩa |
The apple of my eye | Người mình yêu thích, quan trọng nhất. |
A bad apple | Một người hoặc vật có tác động xấu lên nhóm. |
The cherry on top | Điều tốt nhất hoặc thêm một điểm nhấn. |
To go bananas | Trở nên điên khùng, mất kiểm soát. |
To spill the beans | Tiết lộ bí mật. |
To go pear-shaped | Trở nên không thành công, xảy ra sự cố. |
To be in a pickle | Trong tình huống khó khăn hoặc bối rối. |
To go nuts | Trở nên hư hỏng, điên cuồng. |
To be a peach | Là người dễ chịu, thân thiện. |
To be like comparing apples and oranges | So sánh hai thứ không thể so sánh được. |
To be the grapevine | Là tin đồn hoặc thông tin không chính thức. |
To be in a lemon | Trong tình huống khó khăn hoặc không thoả mãn. |
To be in a plum job | Có một công việc tốt, lý tưởng. |
To be a tough nut to crack | Là người khó đoán, khó hiểu. |
To be a sour grape | Là người ghen tị hoặc đắng lòng vì không thành công của người khác. |
To be the apple of discord | Là nguyên nhân gây xích mích hoặc tranh cãi. |
To go bananas over someone | Rất thích, si mê ai đó. |
To bear fruit | Đạt được thành công hoặc kết quả mong muốn. |
III. Bài tập rèn luyện từ vựng tiếng Anh về trái cây với đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Hãy lựa chọn đáp án chính xác cho các câu thành ngữ sau:
- To be in a _____
- Lemon
- Apple
- To be in a _____job
- Plum
- Lemon
- Apricot
- To be a tough ___ to crack
- Avocado
- Guava
- Nut
- To go _____
- Coconut
- Bananas
- Avocado
- To spill the _____
- Bilberry
- Beans
- Currant
Bài tập 2: Nhìn vào hình ảnh và đoán từ vựng tiếng Anh về trái cây
2. Phản hồi
Bài tập 1:
-
- A
- A
- C
- B
- B
Bài tập 2:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây đã được Mytour tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay. Hy vọng với các từ vựng mà Mytour cung cấp, phiên âm, ý nghĩa và bài tập đi kèm sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về từ vựng tiếng Anh về trái cây một cách nhanh chóng nhất. Ngoài ra, với các Idiom tiếng Anh về các loại trái cây sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn nhiều đó!