Depay thi đấu cho Barcelona vào năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Memphis Depay | ||
Ngày sinh | 13 tháng 2, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Moordrecht, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2003 | VV Moordrecht | ||
2003–2006 | Sparta Rotterdam | ||
2006–2011 | PSV Eindhoven | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | PSV Eindhoven | 90 | (39) |
2015–2017 | Manchester United | 33 | (2) |
2017–2021 | Lyon | 139 | (63) |
2021–2023 | Barcelona | 30 | (13) |
2023–2024 | Atlético Madrid | 31 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-15 Hà Lan | 4 | (2) |
2009 | U-16 Hà Lan | 6 | (2) |
2010–2011 | U-17 Hà Lan | 17 | (8) |
2011–2013 | U-19 Hà Lan | 7 | (8) |
2013 | U-21 Hà Lan | 7 | (0) |
2013– | Hà Lan | 98 | (46) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 10 tháng 7 năm 2024 |
Memphis Depay (phát âm tiếng Hà Lan: [ˈmɛmfɪs dəˈpɑi], sinh ngày 13 tháng 2 năm 1994) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan, hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo cho Atlético Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với PSV Eindhoven, ghi 50 bàn trong 124 trận trên mọi đấu trường. Với 22 bàn trong 30 trận, anh là vua phá lưới và giúp đội giành chức vô địch Eredivisie mùa giải 2014–15. Vào tháng 5 năm 2015, anh gia nhập Manchester United với phí 25 triệu bảng. Tháng 1 năm 2017, anh chuyển đến Lyon và sau 4 mùa bóng, ký hợp đồng với Barcelona theo dạng tự do mùa hè 2021.
Depay là thành viên của đội U-17 Hà Lan vô địch châu Âu năm 2011. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia năm 2013 và tham gia các giải đấu lớn như World Cup 2014, Euro 2020 và World Cup 2022.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Memphis sinh ra tại Moordrecht, một vùng ngoại ô của Rotterdam. Cha anh người Ghana, còn mẹ anh người Hà Lan. Khi anh mới bốn tuổi, cha mẹ anh ly dị và quyền nuôi dưỡng được giao cho mẹ. Anh gia nhập học viện Sparta Rotterdam khi mới chín tuổi, nơi các huấn luyện viên nhận thấy anh gặp khó khăn về mặt tâm lý và kiểm soát cảm xúc do ảnh hưởng của sự đổ vỡ gia đình. Ba năm sau, anh chuyển đến PSV Eindhoven và thi đấu cho các đội trẻ của câu lạc bộ.
Sau năm mùa giải với đội trẻ, Memphis có trận đấu chính thức đầu tiên cho đội một PSV tại Cúp KNVB trước Noordwijkerhout vào tháng 9 năm 2011, ghi hai bàn trong chiến thắng 8-0 sau hai lượt trận. Vào ngày 26 tháng 2 năm 2012, Memphis ra sân lần đầu tại Giải vô địch bóng đá Hà Lan (Eredivisie) trong chiến thắng 3-2 trước Feyenoord Rotterdam. Ngày 18 tháng 3, Memphis ghi bàn đầu tiên tại Eredivisie trong chiến thắng 5-1 trước SC Heerenveen. Anh có tổng cộng tám lần ra sân tại Eredivisie trong mùa giải này.
PSV Eindhoven
Ngày 29 tháng 6 năm 2012, Memphis ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với PSV, cam kết ở lại đội bóng đến năm 2017. Trong mùa giải 2012-13, anh ra sân 20 lần cho PSV và ghi được ba bàn thắng.
Mùa giải 2013-14
Trong mùa giải 2013-14, huấn luyện viên Phillip Cocu đã giao cho anh thay thế vị trí tiền vệ cánh trái mà Dries Mertens để lại khi chuyển đến Napoli. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2013, Memphis ghi bàn trong trận đấu vòng sơ loại UEFA Champions League 2013-14, giúp PSV thắng Zulte Waregem 2-0, nhưng PSV không thể vào vòng bảng sau thất bại 3-0 trước Milan. Trong Europa League, Memphis cũng ghi bàn giúp PSV thắng 2-0 trước Chornomorets Odesa ngày 3 tháng 10.
Ngày 15 tháng 12 năm 2013, Memphis giúp PSV giành chiến thắng thứ hai trong chuỗi 13 trận đấu không thành công với hai bàn thắng trong trận thắng 5-1 trước Utrecht. Cuối mùa giải, anh giúp PSV giữ vững vị trí dự cúp châu Âu với hạng tư tại Eredivisie bằng pha ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước NAC Breda. Kết thúc mùa giải 2013-14, Memphis có tổng cộng 12 bàn và 8 pha kiến tạo.
Mùa giải 2014-15
Memphis bắt đầu mùa giải 2014-15 bằng một bàn và một pha kiến tạo từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 3-2 trước SKN St. Pölten tại lượt về vòng sơ loại thứ ba UEFA Europa League 2014-15, đưa PSV vào vòng tiếp theo với tổng tỷ số 4-2. Trong trận đầu tiên của Eredivisie 2014-15 ngày 10 tháng 8 năm 2014, Memphis ghi hai bàn giúp PSV thắng Willem II 3-1. Ở trận tiếp theo, anh ghi hai bàn từ đá phạt trực tiếp và có thêm một pha kiến tạo trong chiến thắng 6-1 trước NAC Breda. Phong độ ấn tượng của anh được duy trì với hai bàn trong trận thắng 2-0 trước FC Shakhtyor Salihorsk tại lượt về vòng play-off Europa League.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2015, Memphis thực hiện cú đá phạt trực tiếp thành công trong trận thắng 4-1 trước Heerenveen, giúp PSV lên ngôi vô địch Eredivisie sớm ba vòng đấu, đánh dấu danh hiệu thứ 22 trong lịch sử câu lạc bộ. Anh cũng ghi bàn từ đá phạt trực tiếp thứ bảy trong mùa giải trong chiến thắng 2-0 trước Heracles và trở thành vua phá lưới Eredivisie 2014-15 với 22 bàn thắng.
Manchester United
Ngày 7 tháng 5 năm 2015, PSV Eindhoven thông báo đã đạt thỏa thuận chuyển nhượng Memphis Depay với Manchester United. Thương vụ sẽ được hoàn tất vào tháng 6 năm 2015 khi thị trường chuyển nhượng mở cửa, với giá trị khoảng 31 triệu Bảng Anh.
Ngày 12 tháng 6 năm 2015, Memphis Depay hoàn tất kiểm tra sức khỏe và chính thức ra mắt Manchester United. Anh ký hợp đồng 4 năm với tùy chọn gia hạn thêm một năm.
Mùa giải 2015-16
Depay có trận ra mắt Premier League vào ngày 8 tháng 8, khi MU thắng 1-0 trước Tottenham Hotspur tại Old Trafford. Anh được thay ra ở phút 68 bởi Ander Herrera. Ngày 18 tháng 8, Memphis ghi cú đúp bàn thắng đầu tiên cho MU khi gặp Club Brugge trong lượt đi vòng sơ loại cuối cùng UEFA Champions League, đồng thời có một pha kiến tạo giúp MU thắng 3-1.
Trong thời gian khoác áo MU, Depay đã ghi được 7 bàn thắng sau 53 trận đấu cho đội bóng này.
Lyon
Ngày 20 tháng 1 năm 2017, Depay ký hợp đồng dài 4 năm rưỡi với Lyon. Phí chuyển nhượng khởi điểm là 16 triệu bảng và có thể tăng lên 21,7 triệu bảng nếu Lyon vào được UEFA Champions League và Depay gia hạn hợp đồng với Lyon. Hợp đồng cũng bao gồm quyền ưu tiên mua lại của Manchester United.
Trong thời gian chơi cho Lyon, Depay ghi tổng cộng 76 bàn thắng sau 178 trận ra sân.
Barcelona
Mùa giải 2021-22
Ngày 19 tháng 6 năm 2021, Depay gia nhập Barcelona theo dạng tự do với bản hợp đồng hai năm sau khi rời Lyon. Vào ngày 15 tháng 8, Memphis có trận đấu chính thức đầu tiên cho Barcelona, góp công trong chiến thắng 4-2 trước Real Sociedad trong trận mở màn La Liga 2021-22 tại Camp Nou. Sáu ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Barcelona bằng cú gỡ hòa 1-1 trong trận đấu vòng 2 La Liga gặp Athletic Bilbao. Ngày 29 tháng 8, Memphis tiếp tục ghi bàn trong trận thắng 2-1 trước Getafe.
Vào ngày 26 tháng 9, trong trận vòng 7 La Liga, Depay giúp Barcelona đánh bại Levante 3-0, đưa đội bóng lên vị trí thứ năm trên bảng xếp hạng La Liga. Anh là người tạo ra quả phạt đền và thực hiện thành công để mở tỷ số trận đấu.
Atlético Madrid
Ngày 20 tháng 1 năm 2023, Atlético Madrid công bố việc ký hợp đồng với Memphis Depay với mức phí chuyển nhượng là 4 triệu euro.
Sự nghiệp quốc tế
Memphis là thành viên của đội tuyển U-17 Hà Lan vô địch Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2011, sau khi đánh bại U-17 Đức 5-2 trong trận chung kết, trong đó anh cũng ghi một bàn.
Ngày 15 tháng 10 năm 2013, Memphis có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Hà Lan khi vào sân thay cho Jeremain Lens trong những phút cuối trận đấu gặp Thổ Nhĩ Kỳ tại vòng loại World Cup 2014.
Vào ngày 31 tháng 5 năm 2014, Memphis được huấn luyện viên Louis van Gaal gọi lên đội tuyển Hà Lan để tham dự World Cup 2014 tại Brasil. Trong trận đấu thứ hai của vòng bảng gặp Úc, anh vào sân thay cho Bruno Martins Indi ở phút 48 và ghi bàn thắng quyết định giúp Hà Lan thắng 3-2 bằng cú sút từ ngoài vòng cấm. Bàn thắng này đã giúp anh trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho Hà Lan tại một kỳ World Cup. Trong trận đấu cuối vòng bảng gặp Chile vào ngày 23 tháng 6 tại São Paulo, Memphis tiếp tục ghi bàn ấn định chiến thắng 2-0 cho đội nhà từ đường chuyền của Arjen Robben.
Ngày 17 tháng 11 năm 2021, Hà Lan giành vé trực tiếp dự World Cup 2022 sau khi đánh bại Na Uy 2-0 trong lượt trận cuối bảng G, với Memphis Depay ghi bàn ấn định tỉ số ở phút bù giờ đầu tiên. Tại World Cup này, anh chỉ ghi được một bàn thắng duy nhất trong trận thắng 3-1 trước Hoa Kỳ.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 19 tháng 5 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | ||
PSV | 2011–12 | Eredivisie | 8 | 3 | 3 | 2 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | |
2012–13 | 20 | 2 | 4 | 1 | — | 5 | 0 | 1 | 0 | 30 | 3 | |||
2013–14 | 32 | 12 | 1 | 0 | — | 10 | 2 | 0 | 0 | 43 | 14 | |||
2014–15 | 30 | 22 | 1 | 0 | — | 9 | 6 | 0 | 0 | 40 | 28 | |||
Tổng cộng | 90 | 39 | 9 | 3 | — | 24 | 8 | 1 | 0 | 124 | 50 | |||
Manchester United | 2015–16 | Premier League | 29 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 11 | 5 | 0 | 0 | 45 | 7 |
2016–17 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 33 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 14 | 5 | 0 | 0 | 53 | 7 | ||
Lyon | 2016–17 | Ligue 1 | 17 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 18 | 5 | ||
2017–18 | 36 | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 | 10 | 3 | — | 51 | 22 | |||
2018–19 | 36 | 10 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | — | 47 | 12 | |||
2019–20 | 13 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 6 | — | 22 | 15 | |||
2020–21 | 37 | 20 | 3 | 2 | — | — | — | 40 | 22 | |||||
Tổng cộng | 139 | 63 | 10 | 3 | 3 | 0 | 26 | 10 | 0 | 0 | 178 | 76 | ||
Barcelona | 2021–22 | La Liga | 28 | 12 | 0 | 0 | — | 9 | 1 | 1 | 0 | 38 | 13 | |
2022–23 | 2 | 1 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | |||
Tổng cộng | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 42 | 14 | ||
Atlético Madrid | 2022–23 | La Liga | 8 | 4 | 1 | 0 | — | — | — | 9 | 4 | |||
2023–24 | 23 | 5 | 5 | 3 | — | 3 | 1 | 0 | 0 | 31 | 9 | |||
Tổng cộng | 31 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 40 | 13 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 323 | 126 | 29 | 8 | 6 | 0 | 77 | 25 | 2 | 0 | 437 | 159 |
- Chú thích
Đội tuyển quốc gia
- Dữ liệu cập nhật đến ngày 10 tháng 7 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia Hà Lan | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2013 | 3 | 0 |
2014 | 10 | 2 |
2015 | 8 | 1 |
2016 | 6 | 2 |
2017 | 7 | 3 |
2018 | 10 | 5 |
2019 | 8 | 6 |
2020 | 7 | 2 |
2021 | 16 | 17 |
2022 | 11 | 5 |
2023 | 2 | 1 |
2024 | 10 | 2 |
Tổng cộng | 98 | 46 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
- Các bàn thắng và kết quả của Hà Lan được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Úc | 3–2 | 3–2 | FIFA World Cup 2014 |
2 | 23 tháng 6 năm 2014 | Arena Corinthians, São Paulo, Brasil | Chile | 2–0 | 2–0 | |
3 | 5 tháng 6 năm 2015 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Hoa Kỳ | 3–1 | 3–4 | Giao hữu |
4 | 13 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Josy Barthel, Luxembourg City, Luxembourg | Luxembourg | 2–1 | 3–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
5 | 3–1 | |||||
6 | 7 tháng 10 năm 2017 | Borisov Arena, Borisov, Belarus | Belarus | 3–1 | 3–1 | |
7 | 9 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Pittodrie, Aberdeen, Scotland | Scotland | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
8 | 14 tháng 11 năm 2017 | Arena Națională, Bucharest, România | România | 1–0 | 3–0 | |
9 | 26 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Genève, Genève, Thụy Sĩ | Bồ Đào Nha | 1–0 | 3–0 | |
10 | 6 tháng 9 năm 2018 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Peru | 1–1 | 2–1 | |
11 | 2–1 | |||||
12 | 13 tháng 10 năm 2018 | Đức | 2–0 | 3–0 | UEFA Nations League 2018–19 | |
13 | 16 tháng 11 năm 2018 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Pháp | 2–0 | 2–0 | |
14 | 21 tháng 3 năm 2019 | Belarus | 1–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 | |
15 | 3–0 | |||||
16 | 24 tháng 3 năm 2019 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Đức | 2–2 | 2–3 | |
17 | 9 tháng 9 năm 2019 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | Estonia | 3–0 | 4–0 | |
18 | 10 tháng 10 năm 2019 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Bắc Ireland | 1–1 | 3–1 | |
19 | 3–1 | |||||
20 | 15 tháng 11 năm 2020 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Bosna và Hercegovina | 3–0 | 3–1 | UEFA Nations League 2020–21 |
21 | 18 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Śląski, Chorzów, Ba Lan | Ba Lan | 1–1 | 2–1 | |
22 | 30 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | Gibraltar | 3–0 | 7–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
23 | 7–0 | |||||
24 | 2 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha | Scotland | 1–1 | 2–2 | Giao hữu |
25 | 2–2 | |||||
26 | 6 tháng 6 năm 2021 | De Grolsch Veste, Enschede, Hà Lan | Gruzia | 1–0 | 3–0 | |
27 | 17 tháng 6 năm 2021 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Áo | 1–0 | 2–0 | UEFA Euro 2020 |
28 | 21 tháng 6 năm 2021 | Bắc Macedonia | 1–0 | 3–0 | ||
29 | 4 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Montenegro | 1–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
30 | 2–0 | |||||
31 | 7 tháng 9 năm 2021 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 2–0 | |
32 | 3–0 | |||||
33 | 4–0 | |||||
34 | 11 tháng 10 năm 2021 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Gibraltar | 2–0 | 6–0 | |
35 | 3–0 | |||||
36 | 13 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Thành phố Podgorica, Podgorica, Montenegro | Montenegro | 1–0 | 2–2 | |
37 | 2–0 | |||||
38 | 16 tháng 11 năm 2021 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Na Uy | 2–0 | 2–0 | |
39 | 26 tháng 3 năm 2022 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Đan Mạch | 3–1 | 4–2 | Giao hữu |
40 | 3 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Bỉ | 2–0 | 4–1 | UEFA Nations League 2022–23 |
41 | 3–0 | |||||
42 | 14 tháng 6 năm 2022 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Wales | 3–2 | 3–2 | |
43 | 3 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Khalifa, Al Rayyan, Qatar | Hoa Kỳ | 1–0 | 3–1 | FIFA World Cup 2022 |
44 | 27 tháng 3 năm 2023 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Gibraltar | 1–0 | 3–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
45 | 6 tháng 6 năm 2024 | Canada | 1–0 | 4–0 | Giao hữu | |
46 | 25 tháng 6 năm 2024 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | Áo | 2–2 | 2–3 | UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- PSV Eindhoven
- Cúp KNVB (1): 2011–12
- Siêu cúp Hà Lan (1): 2012
- Giải Eredivisie (1): 2014–15
Đội tuyển quốc gia
- Đội U-17 Hà Lan
- Vô địch Giải bóng đá U-17 châu Âu (1): 2011
- Đội tuyển Hà Lan
- Hạng ba tại FIFA World Cup 2014
- Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu 2018–19
Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Eredivisie mùa giải 2014-2015 với 22 bàn thắng.
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Eredivisie mùa giải 2014-2015.