Mệnh Đại Khê Thủy có ý nghĩa gì? Những người mang mệnh này sẽ có vận mệnh như thế nào, và khi xây nhà thì cần chọn hướng nào để thu hút tài lộc, may mắn? Tất cả sẽ được Mytour chia sẻ qua bài viết dưới đây. Mời bạn đọc cùng tham khảo.
Khái quát về mệnh Đại Khê Thủy
Trong phần mở đầu bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu về mệnh Đại Khê Thủy và liệt kê những năm sinh của những người mang mệnh này.
Đại Khê Thủy là gì?
Đại Khê Thủy là một trong sáu nạp âm thuộc mệnh Thủy trong Ngũ Hành. Từ Hán Việt, "Đại" có nghĩa là lớn, "Khê" là dòng suối, còn "Thủy" là nước.
Khi kết hợp lại, "Đại Khê Thủy" tượng trưng cho một dòng suối hùng mạnh, nước chảy liên tục từ nguồn, rộng lớn và không ngừng chảy. Nó là hình ảnh của dòng nước trong lành, vĩnh viễn lưu thông và không bao giờ cạn.

Những người mang mệnh Đại Khê Thủy sinh năm nào?
Theo các chuyên gia phong thủy, những người mang mệnh Đại Khê Thủy thường sinh vào năm Giáp Dần và Ất Mão. Cụ thể là:
Giáp Dần | Ất Mão | |
Năm Sinh | 1914 và 1974 | 1915 và 1975 |
Mệnh ngũ hành | Đại Khê Thủy | |
Theo Thiên Can | Giáp Mộc | Ất Mộc |
Theo Địa Chi | Dần Mộc | Mão Mộc |

Những người mệnh Đại Khê Thủy thường có tính cách ham học hỏi, kiên trì, luôn nỗ lực và yêu thích tự do, trải nghiệm. Họ luôn có quý nhân phù trợ, giúp vượt qua khó khăn và biến nguy thành an.
Tuy nhiên, người mệnh Đại Khê Thủy thường có thiên hướng cảm tính, không thích bị ràng buộc và công việc của họ thường thay đổi liên tục hoặc cần di chuyển nhiều. Khi làm những công việc phù hợp với đam mê, họ sẽ hết mình, thể hiện xuất sắc và trở thành người đóng vai trò quan trọng trong công việc.

Người mệnh Đại Khê Thủy hợp và kỵ những màu sắc nào?
Sau khi tìm hiểu về mệnh Đại Khê Thủy, Mytour sẽ tiếp tục chia sẻ với bạn những màu sắc hợp và khắc kỵ với người mang mệnh này. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để biết thêm chi tiết.
Người mệnh Đại Khê Thủy hợp với màu gì?
Người mang mệnh Đại Khê Thủy thường hợp với các màu sắc thuộc hành Kim như trắng, xám, ghi. Bên cạnh đó, họ cũng có thể chọn những màu thuộc hành Thủy như đen, xanh đen, hoặc xanh dương.
Khi xây dựng nhà cửa, lựa chọn màu sắc tương sinh sẽ giúp chủ mệnh cảm thấy thoải mái, tự tin, đồng thời thu hút tài lộc và may mắn. Bạn có thể chọn những gam màu của hành Thủy hoặc hành Kim để trang trí nhà cửa, thiết kế nội thất, hoặc mua sắm phương tiện đi lại.

Người mệnh Đại Khê Thủy kỵ màu gì?
Tuy nhiên, chủ mệnh Đại Khê Thủy nên tránh các màu sắc thuộc hành Mộc như rêu, xanh lá cây, hoặc màu của hành Thổ như nâu, vàng. Những màu này có thể gây bất lợi, thu hút điềm xấu và vận xui.

Người mệnh Đại Khê Thủy hợp với tuổi nào, kỵ tuổi nào?
Sau khi hiểu rõ Đại Khê Thủy là gì và những ý nghĩa phong thủy liên quan, hãy cùng Mytour tìm hiểu về tuổi hợp và kỵ đối với người mang mệnh Đại Khê Thủy.
Đại Khê Thủy hợp với những tuổi nào?
Những tuổi hợp với mệnh Đại Khê Thủy (tính từ tháng 1 đến hết tháng 12 âm lịch) bao gồm các năm sau:
- 1922~1923: Nhâm Tuất
- 1924~1925: Giáp Tý
- 1932~1933: Nhâm Thân
- 1936~1937: Bính Tý
- 1944~1945: Giáp Thân
- 1954~1955: Giáp Ngọ


Đại Khê Thủy kỵ với những tuổi nào?
Đại Khê Thủy cần tránh những tuổi (tính từ tháng 1 đến hết tháng 12 âm lịch) sau đây:
- 1926~1927: Bính Dần
- 1934~1935: Giáp Tuất
- 1938~1939: Mậu Dần
- 1946~1947: Bính Tuất
- 1960~1961: Canh Tý
- 1964~1965: Giáp Thìn
- 1976~1977: Bính Thìn

- 1986~1987: Bính Dần
- 1994~1995: Giáp Tuất
- 1998~1999: Mậu Dần
- 2006~2007: Bính Tuất
- 2008~2009: Mậu Tý
- 2020~2021: Canh Tý

Người mệnh Đại Khê Thủy hợp với mệnh nào, kỵ mệnh nào?
Việc lựa chọn kết hợp với những mệnh khác trong các lĩnh vực như sự nghiệp, công danh, hôn nhân, và gia đạo rất quan trọng. Những yếu tố này sẽ giúp chủ mệnh Đại Khê Thủy thu hút vận may, mang lại thành công trong cuộc sống.

Người mệnh Đại Khê Thủy hợp với mệnh nào?
Vậy mệnh nào sẽ hợp với Đại Khê Thủy? Mời bạn tham khảo những thông tin sau!
Mệnh hợp | Năm sinh | Luận giải |
Hải Trung Kim |
1924~1925 1984~1985 |
Kim loại được hình thành trong biển và một phần nước biển lại là do sông suối đưa vào |
Kiếm Phong Kim |
1932~1933 1992~1993 |
Vũ khí sẽ trở nên sáng hơn và bén hơn nhờ việc được rửa sạch trong nước sông, suối |
Sa Trung Kim |
1954~1955 2014~2015 |
Nước khe suối, có khả năng bào mòn và làm hiển lộ kim loại nằm trong lòng suối |
Thoa Xuyến Kim |
1970~1971 |
Nước suối có thể rửa sạch đồ trang sức để làm cho chúng trở nên đẹp hơn |
Giản Hạ Thủy |
1936~1937 1996~1997 |
Tính liên kết giữa nước ở những khe suối lớn và nhỏ có thể hiện sự giao thoa giữa những yếu tố nhỏ và lớn, không ngừng lưu thông. |
Tuyền Trung Thủy |
1944~1945 2004~2005 |
Nước từ suối là nguồn cung cấp quan trọng cho các khe suối lớn, tượng trưng cho sự phối hợp, hỗ trợ cho thực hiện những điều lớn lao. |
Đại Khê Thủy |
1974~1975 |
Sự tương hợp giữa hai yếu tố Thủy có thể biểu thị cho liên kết mạnh mẽ, tạo ra sức mạnh lớn, vượt qua mọi khó khăn và trở ngại. |
Đại Hải Thủy |
1922~1923 1982~1983 |
Mối quan hệ giữa dòng chảy nước từ sông suối và biển cả. Được ví như sự kết nối mạnh mẽ và ảnh hưởng tích cực. |

Đại Khê Thủy kỵ với mệnh nào?
Theo nguyên lý Ngũ Hành, mệnh Thủy sẽ xung khắc với mệnh Hỏa và Thổ. Những mệnh cần tránh đối với Đại Khê Thủy là:
Mệnh khắc | Năm sinh | Luận giải |
Lư Trung Hỏa |
1926~1927 1986~1987 |
Nước suối có khả năng dập tắt lửa trong lò |
Sơn Đầu Hỏa |
1934~1935 1994~1995 |
Nước suối có thể dập tắt ngọn lửa trên núi. |
Tích Lịch Hỏa |
1948~1949 2008~2009 |
Sự kết hợp này (giữa sấm chớp và mưa lớn) có thể gây ngập lụt cho các dòng suối. |
Phúc Đăng Hỏa |
1964~1965 |
Nước suối có khả năng dập tắt đèn. |
Ốc Thượng Thổ |
1946~1947 2006~2007 |
Sức mạnh cuồn cuộn của nước suối có thể tác động xấu lên ngói lợp nhà. |
Bích Thượng Thổ |
1960~1961 2020~2021 |
Nước suối kết hợp với đất trong việc xây tường nhà có thể làm cho nước trở nên bẩn, đục. |
Thành Đầu Thổ |
1938~1939 1998~1999 |
Tường thành đất làm dòng nước trở nên đục, còn nước suối khiến tường thành suy yếu. |
Sa Trung Thổ |
1976~1977 |
Đất cát làm cho nước suối trở nên đục, ảnh hưởng đến sự lưu thông của nước. |

Người mệnh Đại Khê Thủy hợp với hướng nào, kỵ hướng nào?
Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp thông tin về những hướng hợp và kỵ đối với người mệnh Đại Khê Thủy, giúp bạn lựa chọn hướng phù hợp để an cư lạc nghiệp.
Đại Khê Thủy hợp với hướng nào?
Các hướng phù hợp cho người mệnh Đại Khê Thủy khi xây dựng hoặc chọn mua nhà có thể tham khảo như sau:
- Hướng Tây: Thuộc hành Kim, tương sinh với Thủy, rất tốt cho người mệnh Thủy, hỗ trợ vận khí cho chủ mệnh.
- Hướng Bắc: Thuộc hành Thủy, hợp với bản mệnh, mang lại sự hòa hợp và ổn định tài chính trong gia đình.
- Hướng Nam: Hướng Hỏa, Thủy khắc Hỏa, giúp chủ mệnh giảm thiểu vận xui và những vấn đề không mong muốn.
Nếu chọn mua chung cư, sống ở tầng cao có thể giúp tránh tác động xấu từ mặt đất, nhất là khi gần khu vực vượng Thổ (Thổ khắc Thủy). Gần sông, hồ, ao sẽ hỗ trợ tốt cho yếu tố Thủy, mang lại tài lộc, sức khỏe và vận khí tốt.

Đại Khê Thủy kỵ hướng nào?
Hướng đại kỵ đối với người mệnh Đại Khê Thủy là hướng Đông, thuộc hành Mộc. Mộc sinh Thủy, nhưng không tương hợp với bản mệnh Thủy, có thể mang đến những điều không may mắn, như mất mát tài lộc, sức khỏe và ảnh hưởng đến công danh.

Vật phẩm phong thủy hợp người mệnh Đại Khê Thủy
Vậy người mệnh Đại Khê Thủy nên sử dụng vật phẩm phong thủy nào để tăng cường vận khí? Dưới đây là một số loại đá quý hoặc cây cảnh mà bạn có thể sử dụng để mang lại may mắn và tài lộc.
Về đá phong thủy:
Để chọn lựa những loại đá phong thủy phù hợp, người mệnh Đại Khê Thủy có thể sử dụng các loại đá sau đây:
- Đá Thạch Anh Trắng: Có khả năng thanh lọc năng lượng, giúp tăng cường sự tập trung và thu hút tài lộc.
- Đá Sapphire xanh dương: Gắn liền với yếu tố nước, mang đến sự bình yên và may mắn vượt qua thử thách.
- Đá Thủy Tinh: Là biểu tượng của sự sáng tạo và khả năng thu hút năng lượng tích cực, đặc biệt liên quan đến tài chính và lộc lá.

Về cây trồng phong thủy:
Chủ mệnh Đại Khê Thủy có thể trồng các loại cây phong thủy sau để thu hút may mắn và tài lộc:
- Cây Lưỡi Hổ (Sansevieria): Loại cây này được biết đến với khả năng mang lại may mắn, cân bằng âm dương và hút năng lượng tiêu cực.
- Cây Lá May (Papyrus): Thường được trồng trong môi trường nước, tượng trưng cho sự thịnh vượng và sức mạnh.
- Cây Tùng Bách (Araucaria): Là cây mang đến sự bình yên, ổn định và tài lộc cho gia chủ.
- Cây Dọc Trúc (Dracaena): Cây này tượng trưng cho sức mạnh và sự phát triển ổn định.
