1. Mệnh đề chỉ mục đích là gì?
1.1 Mệnh đề trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu mệnh đề chỉ mục đích là gì, ta cần hệ thống lại kiến thức về mệnh đề trong tiếng Anh.
Mệnh đề (Clause) là một nhóm từ chứa chủ ngữ và vị ngữ và có chức năng như một đơn vị trong câu. Động từ trong mệnh đề là động từ đã chia, hòa hợp với chủ từ của nó về ngôi và số.
Mệnh đề có thể là mệnh đề độc lập hoặc mệnh đề phụ thuộc.
- Mệnh đề độc lập (Independent clause) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và vị ngữ và có thể đứng một mình tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: “She walked to the park.” - Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể đứng một mình thành câu vì nó không diễn đạt một ý hoàn chỉnh. Nó phải được kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: “When she walked to the park,” (đây là mệnh đề phụ thuộc vì nó không thể đứng một mình thành câu)
Các mệnh đề phụ thuộc có thể được diễn giải ra bằng các liên từ phụ thuộc như “when,” “although,” “because,” “if,” “since,” “unless,” “where,” và “while,”…
Có thể kết hợp các mệnh đề để tạo thành câu phức.
Ví dụ:
- Although it was raining, she walked to the park because she wanted to get some fresh air.
Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi bộ đến công viên vì muốn hít thở không khí trong lành.)
Trong câu này, có hai mệnh đề phụ thuộc (“Although it was raining” và “because she wanted to get some fresh air”) và một mệnh đề độc lập (“she walked to the park”).
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh là gì.
1.2. Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh
Mệnh đề mục đích (Clause of Purpose) là một loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc mục đích của một hành động. Mệnh đề mục đích thường được giới thiệu bằng một liên từ phụ thuộc như “so that“, “in order that”, “that”, “in order to”, “so as to” “to” hoặc “for the purpose of”.
E.g.:
- I am studying hard so that I can get good grades. (Tôi đang học tập chăm chỉ để tôi có thể đạt điểm cao.)
- He went to the store in order that he could buy some groceries. (Anh ấy đã đi đến cửa hàng để có thể mua một số đồ tạp hóa.)
- They saved money for the purpose of going on vacation. (Họ tiết kiệm tiền với mục đích đi nghỉ mát.)
Trong mỗi ví dụ này, mệnh đề mục đích giải thích tại sao hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Liên từ phụ thuộc “so that”, “in order that”, “that” hoặc “for the purpose of” báo hiệu mục đích của hành động.
Điều quan trọng cần nhớ là mệnh đề chỉ mục đích luôn là mệnh đề phụ thuộc và không thể đứng một mình. Thay vào đó, nó phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
2. Cấu trúc của mệnh đề chỉ mục đích trong IELTS
Tất cả các mệnh đề chỉ mục đích có thể được hiểu như là “để mà”.
2.1. Dạng xác nhận
Cấu trúc: Mệnh đề chính + mệnh đề phụ thuộc (S + liên từ phụ thuộc chỉ mục đích như so that, in order that,...+ V)
E.g.:
- I am studying hard so that I can get good grades. (Tôi đang học tập chăm chỉ để có thể đạt điểm cao.)
– Mệnh đề chính: I am studying hard
– Mệnh đề mục đích: So that I can get good grades.
- She contacted me so as to invite me to her wedding. (Cô ấy liên lạc với tôi để mời tôi tham dự đám cưới của cô ấy.)
– Mệnh đề chính: She contacted me
– Mệnh đề mục đích: so as to invite me to her wedding.
2.2. Dạng phủ định
Cấu trúc: Mệnh đề chính + mệnh đề phụ thuộc (S + liên từ phụ thuộc chỉ mục đích như so that, in order that,... dạng phủ định + V)
E.g.:
- She studies hard so as not to get a low score. (Cô ấy học hành chăm chỉ để không bị điểm thấp.)
– Mệnh đề chính: She studies hard
– Mệnh đề mục đích: so as not to get a low score
2.3. Trường hợp, trong trường hợp
Với trường hợp liên từ phụ thuộc In case, in case of, bạn lưu ý rằng ta sẽ sử dụng chúng với mục đích “phòng khi”, “đề phòng” những việc (thường tiêu cực) có thể xảy ra ở hiện tại (present tense) và quá khứ (past tense).
Cấu trúc: Mệnh đề chính + in case + mệnh đề chỉ sự việc có thể xảy ra
E.g.:
- You should take an umbrella in case it rains. (Bạn nên mang theo một chiếc ô phòng trường hợp trời mưa.)
Cấu trúc: Mệnh đề chính + in case of + N/V-ing
E.g.:
- You should take an umbrella in case of raining. (Bạn nên mang theo một chiếc ô phòng khi trời mưa.)
Một số điều cần lưu ý:
- In case không đi với would/ will: Take an umbrella with you
in case it will rain. - In case/ in case of có thể đứng ở đầu câu khi ta muốn nhấn mạnh về rủi ro, ví dụ như: In case of raining, please take an umbrella with you.
2.4. Đối với
Cấu trúc Đối với + Danh từ cũng có thể sử dụng để ám chỉ mục đích của ai khi làm một việc gì đó.
E.g.:
- She went back to school for further education [= she went back to school to study more] (cô ấy quay trở lại trường để học thêm)
Ta có thể dùng to-infinitive hoặc For + V-ing để nói về công dụng của một vật.
E.g.:
- This knife is only used to cut/ for cutting bread. (Con dao này chỉ được dùng để cắt bánh mỳ.)
Ta không dùng For + V-ing để nói về một hành động cụ thể.
E.g.:
- I used this knife to cut bread. (Tôi dùng con dao này để cắt bánh mì.)
Không sử dụng I used this knife for cutting bread.
Cấu trúc For + O + to + V-infinitive có thể dùng để nói đến mục đích liên quan hành động của người nào khác.
E.g.:
- I left the door unlocked for Harry to get in. (Tôi đã không khóa cửa để Harry vào được.)
2.5. Một số cấu trúc khác
Dưới đây là một số cấu trúc khác của mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Clause + with the aim of/ with a view to + V-ing | Thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, mang tính chất trang trọng, thể hiện chất “ước mơ” | She enrolled in a language class with the aim of improving her communication skills. He started exercising regularly with a view to losing weight. |
For fear that + might | Vì sợ là gì đó có thể xảy ra | He double-checked his calculations for fear that he might make a mistake. |
For fear of + V-ing/ Noun | Đề phòng chuyện gì đó xảy ra, đề phòng cái gì đó | She didn’t eat the seafood for fear of getting sick. He avoided the concert for fear of the crowds. |
Prevent + noun / pronoun + from + V-ing | Ngăn cái gì, chuyện gì xảy ra hoặc ngăn ai làm gì | She wore sunglasses to prevent the sun from damaging her eyes. The noise-canceling headphones prevented him from being distracted by the loud music. |
Avoid + V-ing + to + V-infinitive | Né tránh việc gì đó | She avoids eating junk food to maintain a healthy diet. |
3. Bài tập về mệnh đề chỉ mục đích
Bài 1: Choose the correct answer
1. He left home early _________ he could arrive at the station on time.
A. because of B. in order to C. although D. so that
2. He puts effort into _________ support his family.
A. so as that B. in order to C. in order that D. A and B are correct
3. She turned down the radio so that she wouldn’t disturb the neighbours.
- A. She turned down the radio so as not to disturb the neighbours.
- B. She turned down the radio in order not to disturb the neighbours.
- C. She turned down the radio in order that she wouldn’t disturb the neighbours.
- D. All are correct.
4. He gave me his address. He wanted me to visit him.
- A. He gave me his address so as to visit him.
- B. He gave me his address for me in order to visit him.
- C. He gave me his address in order for me to visit him.
- D. He gave me his address in order to for me visit him.
5. He studies hard. He doesn’t want to fail in the exam.
= He studies hard _________ avoid failing the exam.
A. not to B. so as not to C. in order to D. so that
6. Mary jogs everyday ________ lose weight.
A. so she can B. so that she can C. because she can D. so that to
7. You should look up the meaning of the new in the dictionary _______ misuse it
A. so as to B. to C. so as not to D. so that
8. He lighted the candle ________ he might read the note.
A. so that B. and C. because D. as a result
9. He turned off the lights before going out _______ waste electricity.
A. so that not B. as not to C. in order that not D. so as not to
10. The boy always does his homework before class _______.
- A. so as not to be punished by the teacher.
- B. so as to be punished by the teacher.
- C. so that not to be punished by the teacher.
- D. in order that not to be punished by the teacher.
Bài 2: Rewrite the following sentences using the given structures
- She doesn’t go to parties because she’s afraid of crowds. (For fear of)
- He always wears a helmet when he rides his bike because he might fall and hurt himself. (For fear that)
- We don’t leave the windows open at night because we don’t want mosquitoes to come in. (Prevent)
- She doesn’t watch horror movies because she’s afraid of getting nightmares. (For fear of)
- He always locks the door when he leaves the house because someone might break in. (For fear that)
- They don’t swim in the ocean because they’re afraid of sharks. (For fear of)
- She always checks the weather forecast before going out because she doesn’t want to get caught in the rain. (Prevent)
- He doesn’t bungee jump because he’s afraid of heights. (For fear of)
- They always carry a first aid kit when they go hiking because someone might get injured. (For fear that)
Bài 3: Write a sentence using a clause of purpose to express the reason for the action in the main clause
- Main clause: She is learning to play the guitar.
- Main clause: He is taking a yoga class.
- Main clause: They are going to the grocery store.
- Main clause: She is studying for her math exam.
- Main clause: He is applying to graduate school.
- Main clause: They are buying a new car.
- Main clause: She is volunteering at a hospital.
- Main clause: He is attending a networking event.
- Main clause: They are renovating their kitchen.
- Main clause: She is taking a photography course.
Đáp án
Bài 1
1. D | 2. B | 3. D | 4. C | 5. B | 6. B | 7. C | 8. A | 9. D | 10. A |
Bài 2
- I prevent spicy food from upsetting my stomach by not eating it.
- For fear of crowds, she doesn’t go to parties.
- For fear that he might fall and hurt himself, he always wears a helmet when he rides his bike.
- We prevent mosquitoes from coming in by not leaving the windows open at night.
- For fear of getting nightmares, she doesn’t watch horror movies.
- For fear that someone might break in, he always locks the door when he leaves the house.
- For fear of sharks, they don’t swim in the ocean.
- She prevents getting caught in the rain by always checking the weather forecast before going out.
- For fear of heights, he doesn’t bungee jump.
- For fear that someone might get injured, they always carry a first aid kit when they go hiking.
Bài 3
- She is learning to play the guitar so that she can perform in a local band.
- He is taking a yoga class so as to improve his flexibility and reduce stress.
- They are going to the grocery store to buy ingredients for dinner.
- She is studying for her math exam so that she can get a good grade.
- He is applying to graduate school to advance his education and career.
- They are buying a new car to replace their old and unreliable one.
- She is volunteering at a hospital to help patients and gain experience.
- He is attending a networking event in order to meet new business contacts and potential clients.
- They are renovating their kitchen so as to create a more functional and modern space.
- She is taking a photography course to improve her skills and pursue her passion.