Key Takeaways |
---|
Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là mệnh đề phụ dùng để diễn đạt mục đích, ý định của một hành động. Cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích thường gặp: in order to, so as to, in order that, so that, to, in case. Cách viết câu phủ địch, cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của mệnh đề và sự hoà hợp giữa thì trong câu nên được độc giả lưu ý |
Khái niệm về mệnh đề chỉ mục đích là gì?
Ví dụ về mệnh đề chỉ mục đích:
I am searching for the key in order to unlock the door (Tôi đang tìm chìa khoá để mở cửa)
I start doing the assignment today so that I can finish it before the deadline (Tôi bắt đầu làm bài tập ngày hôm nay để tôi có thể hoàn thiện nó sớm hơn hạn nộp)
Các cấu trúc của mệnh đề chỉ mục đích
Các cấu trúc: To/ In order to/ So as to
Cả ba cấu trúc trên đều mang ý nghĩa là “nhằm mục đích”. Về mặt ngữ pháp, ba cấu trúc này đều đi kèm với một động từ nguyên thể.
To + Động từ nguyên thể
Ví dụ: I close the window to stop the noise coming from neighbour (Tôi đóng cửa số nhằm mục đích ngăn những tiếng ồn đến từ hàng xóm)
In order (not) to + Động từ nguyên thể
Ví dụ: He set up an alarm in order to get up early in the morning (Anh ấy đặt báo thức nhằm mục đích dạy sớm vào buổi sáng)
You should wear a raincoat in order not to get wet because of the rain (Bạn nên mặc áo mưa nhằm mục đích không bị ướt vì mưa)
So as (not) to + Động từ nguyên thể
Ví dụ: She takes a photo of the meal so as to get a discount (Cô ấy chụp ảnh bữa ăn nhằm mục đích nhận được giảm giá)
He have read the script many times so as not to forget it during the presentation (Anh ấy đã đọc lời thoại rất nhiều lần nhằm mục đích không quên nó trong bài phát biểu)
Các cấu trúc: In order that/ So that
Cả hai cấu trúc trên đều mang ý nghĩa là “nhằm mục đích”. Về mặt ngữ pháp, ba cấu trúc này đều đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh
In order that + S + can/could/will/would + Động từ nguyên thể
Ví dụ: Please fill in the form on time in order that you can participate in the competition (Hãy điền vào đơn đúng hạn nhằm mục đích bạn có thể tham gia cuộc thi)
We left early in order that we would arrive on time. (Chúng tôi đi sớm nhằm mục đích chúng tôi sẽ đến nơi đúng giờ)
So that + S + can/could/will/would + Động từ nguyên thể
Ví dụ: I change the direction so that I can avoid the traffic jam (Tôi thay đổi đường đi nhằm mục đích tôi có thể tránh được tắc đường).
He took a part-time job so that he would have extra money for his trip. (Anh ấy nhận một công việc bán thời gian nhằm mục đích anh ấy sẽ có thêm tiền dư cho chuyến đi của anh ấy)
Các cấu trúc: In case/ In case of
Cấu trúc trên thường mang ý nghĩa là “Nhằm mục đích đề phòng trường hợp …”.
In case + S + V
Ví dụ: I packed an extra umbrella in my bag in case it rains during our hike. (Tôi mang thêm một chiếc ô vào túi nhằm mục đích đề phòng trường hợp mưa trong lúc leo núi)
Các điểm thường gây nhầm lẫn và lỗi phổ biến
Phương pháp viết câu phủ định
Trong khi sử dụng một số cấu trúc mệnh đề trên , độc giả nên lưu ý về vị trí của từ “not” để không bị sai lỗi ngữ pháp về mặt cấu trúc. Ví dụ, đối với cấu trúc In order to, thí sinh nên lưu ý từ “not” sẽ nằm ở vị trí giữa từ “order” và “to” để kết hợp thành một cụm “In order not to”.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
Độc giả nên lưu ý đến cách sử dụng đúng ngữ pháp của các mệnh đề trên. Cụ thể hơn, đọc giả nên để ý đến trường hợp nào sẽ sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh (ví dụ như so that, in order that) hoặc trường hợp sẽ sử dụng mệnh đề so as to, in order to. Mặc dù các cấu trúc mệnh đề kể trên thường không có sự khác nhau về mặt ý nghĩa, tuy nhiên sẽ khác nhau về mặt cấu trúc sử dụng.
Cách sử dụng thì trong mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích của câu
Trong câu sẽ có mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích, vì vậy sự hài hoà về thì được sử dụng trong câu rất quan trọng. Ví dụ, “I studied hard so that I will get good grades.” là một câu sai ngữ pháp vì mệnh đề chính sử dụng thì quá khứ đơn, trong khi mệnh đề chỉ mục đích sử dụng “will”. Đối với câu này cần được sửa thành “I studied hard so that I could get good grades.” để có sự hoà hợp về thi trong câu
Bài tập về mệnh đề chỉ mục đích
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống một trong các mệnh đề sau: in case, in order to, in order that
She exercises regularly ____________ she can maintain a healthy lifestyle and prevent chronic diseases.
The company implemented new security measures _________ protect its sensitive data from cyber threats.
She rearranged her schedule __________ she could attend both the conference and her daughter's recital.
I always carry a spare key ___________ I accidentally lock myself out of the house.
I attend additional tutoring sessions _____________ improve my understanding of complex mathematical concepts.
She studied diligently ____________ pass her final exams with excellent grades.
Please bring an umbrella ___________ it rains during the outdoor event.
He left detailed instructions ____________ his team could proceed with the project in his absence.
The company implemented strict security measures ____________ protect sensitive data from cyber threats and unauthorized access.
She always carries an umbrella ______________ the weather changes unexpectedly.
Bài tập 2: Kết nối các đáp án từ a - g với các câu hỏi từ 1 - 7
1.I brought an extra battery pack | a. so as to get in shape for her upcoming graduation |
2. The school organized extracurricular workshops | b. in order that the brand awareness could increase. |
3. The company launched a new advertising campaign | c. so that everyone could see the presentation clearly |
4. She joined the gym | d. in case my phone runs out of charge |
5. We always carry a first-aid kit | e. so that his presenting skills could be improved in the upcoming time |
6. He enrolled in the online course | f. in order to enhance students' creativity and critical thinking skills. |
7. He turned off the lights | g. in case accidents happen during our outdoor activities. |
Bài tập 3: Chọn phương án đúng
1 . She got up early this morning … she could have enough time for exercising
a. in order to
b. in order that
c. so as to
2. She is having salad for lunch … gain weight
a. so as to
b. so that
c. so as not to
3. He is trying to finish reading the book … he can share it with his friends.
a. so that
b. in order to
c. in case
4. … you feel hungry, here is your snack!
a. in order that
b. in case
c. so that
5. I bought a new blue dress … wear it on my 20th birthday.
a. in order that
b. in order to
c. in case
6. He started exercising regularly… improve his overall health and fitness level.
a. so as not to
b. in order that
c. in order to
7. The architect designed the house … natural light and energy could be ultilized more significantly
a. in order to
b. so as to
c. in order that
8. We are saving up … we can buy our dream car this year
a. so as to
b. so that
c. in case
9. I always bring my personal workbook … I finish my work early and have extra time
a. in case
b. so that
c. so as to
Đáp án đúng
Bài tập 1
She exercises regularly in order that she can maintain a healthy lifestyle and prevent chronic diseases.
The company implemented new security measures in order to protect its sensitive data from cyber threats.
She rearranged her schedule in order that she could attend both the conference and her daughter's recital.
I always carry a spare key in case I accidentally lock myself out of the house.
I attend additional tutoring sessions in order to improve my understanding of complex mathematical concepts.
She studied diligently in order to pass her final exams with excellent grades.
Please bring an umbrella in case it rains during the outdoor event.
He left detailed instructions in order that his team could proceed with the project in his absence.
The company implemented strict security measures in order to protect sensitive data from cyber threats and unauthorized access.
She always carries an umbrella in case the weather changes unexpectedly.
Bài tập 2
1.d - I brought an extra battery pack in case my phone runs out of charge.
2.f - The school organized extracurricular workshops in order to enhance students' creativity and critical thinking skills.
3.b - The company launched a new advertising campaign in order that the brand awareness could increase.
4.a - She joined the gym so as to get in shape for her upcoming graduation.
5. g - We always carry a first-aid kit in case accidents happen during our outdoor activities.
6. e - He enrolled in the online course so that his presenting skills could be improved in the upcoming time.
7. c - He switched off the lights so that everyone could clearly view the presentation.
Bài tập 3
b - She woke up early today so that she would have sufficient time for her workout
c - She is having a salad for lunch to avoid gaining weight
a - He is trying to finish the book so that he can share it with his friends.
b - If you feel hungry, here is your snack!
b - I bought a new blue dress for my 20th birthday celebration.
c - He began exercising regularly to enhance his overall health and fitness.
c - The architect designed the house so that natural light and energy could be used more effectively.
b - We are saving up so we can buy our dream car this year.
a - I always bring my personal workbook in case I finish early and have some extra time.