1. Ý nghĩa của mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ là một nhóm từ đóng vai trò như là danh từ ở các vị trí chủ ngữ, túc từ hoặc là túc từ đi sau giới từ trong câu. Nhóm từ này bao gồm chủ ngữ, 1 động từ, và có thể thêm túc từ.
Ví dụ:
- Why she lied to us is still mysterious. (Lý do tại sao cô ấy lừa dối chúng tôi vẫn là một điều bí ẩn.)
=> Trong câu này, mệnh đề danh ngữ là “why she lied to us” nằm ở vị trí danh từ và có chức năng như chủ ngữ trong câu. Cụm danh từ thay thế đồng nghĩa với “why she lied to us” là “The cause of her liar to us”.
2. Các loại mệnh đề danh ngữ phổ biến
Mệnh đề danh ngữ có chung một cấu trúc, tùy theo liên từ bắt đầu sẽ có một ngữ nghĩa khác nhau. Thông thường, mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu với:
Ví dụ minh họa:
- E1: I am happy with what I have. → Tôi hạnh phúc với những thứ mà mình có.
- E2: Whoever killed this person must be arrested within 24 hours. → Bất kì ai mà giết người này cần được bắt giữ trong vòng 24 giờ.
3. Cấu trúc và vai trò của mệnh đề danh ngữ
Cấu trúc chung:
Các từ thường mở đầu mệnh đề danh ngữ là:
- Từ để hỏi: What, why, who, where.
- If/whether: mang nghĩa “có phải hay không”.
- That: mang nghĩa “sự thật là”, “rằng”…
Ví dụ:
- Why she quit her job is still mysterious. (Tại sao cô ấy bỏ việc vẫn còn là bí ẩn).
3.1. Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò này thường đứng trước động từ và thay cho chủ ngữ trong câu.
That/ Whether/ WH-question + S + V1 + O + V2 + … |
Ví dụ:
- What makes people sleepless is usually their daily worries. (Thứ khiến mọi người mất ngủ thường là những mối lo hằng ngày.)
- Whether you do it or not is not your choice. (Bạn có làm nó hay không không phải là lựa chọn của bạn.)
3.2. Đóng vai trò bổ ngữ
Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho chủ ngữ:
S + tobe + (where/ why/ what/ when/ that… + S + V). |
Ví dụ:
- The problem is why you didn’t do homework. (Vấn đề là tại sao bạn không làm bài tập)
Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho tính từ:
S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V … |
Ví dụ:
- She was very sad why he didn’t come. (Cô ấy đã rất buồn vì sao anh ấy không đến.)
3.3. Đóng vai trò tân ngữ
Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ
S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that.+ S + V |
Ví dụ:
- You don’t need to worry about what they have done. (Bạn không cần phải lo lắng về những gì họ đã làm).
Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho động từ
S + V + what/where/when/why/that…+ S + V |
Ví dụ:
- Ann said that she would look for a new job. (Ann bảo rằng cô ấy sẽ tìm một việc mới)
3.4. Mệnh đề danh ngữ đứng sau chủ ngữ
S + V + what/ where/ when/ why/ that…+ S + V |
Ở 2 ví dụ này, mệnh đề danh ngữ đứng sau động từ “believe” và “describes”.
- I believe that global warming is a popular issue in this era. (Tôi tin rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu là một vấn đề phổ biến ở thời đại ngày nay.)
- The picture describes how people used to live in the Southern part of Vietnam in the 1950s. (Bức tranh miêu tả cách người ta đã từng sống ở miền Nam Việt Nam vào những năm 1950.)
3.5. Mệnh đề danh ngữ sau giới từ
S + V/to-be + adj + giới từ + where/ what/ when/ why/ that.+ S + V |
Ở ví dụ này, mệnh đề danh ngữ đứng sau giới từ “with”.
E1:
- He can cook with whatever we have in the fridge. (Anh ấy có thể nấu với bất kỳ thứ gì chúng ta có trong tủ lạnh.)
4. Phương pháp rút gọn mệnh đề danh ngữ
4.1. Rút gọn mệnh đề bằng cách dùng to V
Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ bằng to V thường được dùng với mệnh đề bắt đầu bằng các từ hỏi.
S + V1+ Nominal clause S + V2+.… => S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V |
Ví dụ:
- You don’t need to worry about what I have said. => You don’t need to worry about what to say.
4.2. Cách rút gọn mệnh đề bằng V-ing
Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ bằng V-ing thường được dùng với mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that.
S + V1+ Nominal clause S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +…. |
Ví dụ:
- He likes that he is told all the truths. => He likes being told all the truths.
5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề danh ngữ
5.1. Sắp xếp từ sai lệch
Có thể nói, thứ tự từ trong câu không chính xác là lỗi sai phổ biến nhất của người học khi sử dụng mệnh đề danh ngữ.
Do có sự xuất hiện của từ hỏi 5W1H (Why/What/When/Where/Who/How) trong mệnh đề này nên nhiều bạn học sẽ bị nhầm cách viết ở dạng câu hỏi. Tuy nhiên, trong mệnh đề danh ngữ, động từ luôn đi sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- I can’t remember what is it. => SAI
- I can’t remember what it is. => ĐÚNG
5.2. Bỏ quên động từ
Khi viết câu có mệnh đề danh ngữ, nhiều bạn học thường gặp lỗi bỏ qua động từ chính trong câu. Lưu ý rằng, trong trường hợp này, mệnh đề danh ngữ chỉ đóng vai trò là một danh từ, vì vậy, chúng ta vẫn cần động từ để hoàn thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- What she said awful. => SAI
- What she said was awful. => ĐÚNG
5.3. Chia động từ không đúng
Rất nhiều người gặp khó khăn khi phân chia động từ trong câu khi sử dụng mệnh đề danh ngữ. Đây là một trong những điều mà bạn cần chú ý để tránh những sai lầm ngữ pháp không cần thiết.
Ví dụ:
- It is necessary that he be here at 9 a.m the day after tomorrow => SAI
- It is necessary that he is here at 9 a.m the day after tomorrow => ĐÚNG
6. Bài tập thực hành mệnh đề danh ngữ
Bài 1: Hoàn thành mỗi câu với một mệnh đề danh ngữ được hình thành đúng cách
1. John inquired of me ________________.
- A. where was his wallet
- B. where his wallet was
2. I was unable to inform him ________________.
- A. where was I
- B. where I was
3. My knowledge does not extend to ________________.
- A. how many children he has
- B. how many children does he have
4. ________________ holds no significance.
- A. How close we are
- B. How close are we
5. ________________ experienced melancholy.
- A. What did she say
- B. What she said
6. We bear no responsibility for ________________.
- A. what our children say
- B. what do our children say
7. Is it accurate ________________ regarding you?
- A. what did he say
- B. what he said
8. I’m not disclosing ________________ to you.
- A. what should you do
- B. what you should do
9. I ponder whether ________________ hails from Germany.
- A. is he
- B. he is
10. The instructor informed us to ________________ our completed exams.
- A. where we should leave
- B. where should we leave
Ex 2: Merge the given sentences using a noun clause.
1. I am unaware. What species of bird is that?
→ I am unaware of which bird species this is.
2. My sibling isn't informed. How wide is that river?
→ My sibling isn't informed about the river's width.
3. I am uncertain. What chapter are we currently studying?
→ I am uncertain about which chapter we are on.
4. It is asserted by scientists. A cure for cancer will be discovered by them.
→ Scientists assert that they will discover a cure for cancer.
5. Do you know her identity? Her identity remains a mystery to everyone.
→……………………………………………………………….
6. Could you inform me? Where exactly is the bookstore located?
→……………………………………………………………….
7. Can you recall? What was the duration of our stay in Qatar?
→……………………………………………………………….
8. We kindly ask you...what did you catch?
→……………………………………………………………….
Answer
Ex 1
1.B 2. B 3. A 4. A 5. B 6. A 7. B 8. B 9. B 10. A
Ex 2
3. I am uncertain about which chapter we are currently studying.
4. It is asserted by scientists that they will discover a cure for cancer.
5. The identity of who she is remains unknown.
6. Could you inform me as to where the bookstore is located?
7. Can you recall for how long we stayed in Qatar?
8. Please describe what you've heard.The article provides insights into nominal clauses in IELTS Writing for you to effectively apply in the IELTS Writing test. If you have any questions, you can leave a comment below to be answered by Mytour team.