I. Định nghĩa của Mệnh đề độc lập là gì?
Mệnh đề độc lập (Independent clauses) biểu đạt một ý hoàn chỉnh và có thể tồn tại như một câu đơn hoặc một phần của câu ghép.
Mệnh đề độc lập bao gồm một chủ ngữ - là người hoặc vật thực hiện hành động - và một vị ngữ, bao gồm động từ và thông tin liên quan, mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ đó.
Ví dụ minh họa:
- My little sister loves Blackpink. (Em gái tôi rất yêu thích Blackpink).
- The little cat wants to play with the ball. (Con mèo nhỏ muốn chơi với quả bóng.)
II. Cách kết hợp hai mệnh đề độc lập trong tiếng Anh
Chúng ta thấy rằng mỗi mệnh đề độc lập có thể tồn tại riêng biệt như một câu đơn. Khi ghép các mệnh đề độc lập lại với nhau, chúng ta tạo thành một câu ghép. Vậy làm thế nào để liên kết các mệnh đề độc lập thành một câu ghép? Chúng ta có 3 cách để kết nối 2 mệnh đề độc lập với nhau như sau:
-
- Dấu chấm phẩy
- Liên kết hợp (coordinators)
- Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)
Chúng ta hãy đi sâu vào phân tích chi tiết về cách sử dụng các mệnh đề độc lập kết hợp nhé.
1. Cách nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy
Hai mệnh đề độc lập có thể được kết hợp với nhau và tạo thành câu ghép bằng dấu chấm phẩy. Cấu trúc chung mà bạn có thể tham khảo:
Mệnh đề độc lập 1 ; + Mệnh đề độc lập 2
Lưu ý: Nên sử dụng dấu chấm phẩy (;) thay vì dấu phẩy (,) khi muốn kết hợp 2 mệnh đề độc lập lại với nhau. Nếu không, bạn có thể gặp phải lỗi comma splices (Lỗi dấu phẩy nối câu) do sử dụng dấu câu không phù hợp trong câu phức.
Ví dụ:
-
- The ocean is crystal-clear; the sky is blue. (Đại dương trong vắt; bầu trời trong xanh.)
- My cat eats a lot; she asks for food every 2 hours. (Con mèo của tôi ăn nhiều lắm; em ấy đòi đồ ăn 2 tiếng một lần.)
2. Kết nối hai mệnh đề độc lập bằng cách sử dụng liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (coordinator) đóng vai trò kết nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập với nhau để tạo thành câu ghép. Trong một câu như vậy, hai động từ của hai mệnh đề liên kết cần có cấu trúc ngữ pháp tương tự.
Dưới đây Mytour sẽ giới thiệu với các bạn 7 liên từ kết hợp cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần biết và nắm vững:
Các liên từ kết hợp | Cách dùng | Công thức/ Cấu trúc | Ví dụ |
And (và) | Khi muốn 2 sự vật, sự việc đối tượng được nhắc đến ngang hàng nhau và muốn xuất hiện cùng lúc, chúng ta dùng “and” để kết nối thành phần này với thành phần khác. | Mệnh đề độc lập 1, + and + mệnh đề độc lập 2.
| Alex likes milk tea, and Mikey likes lemonade. (Alex thích trà sữa và Mikey thích nước chanh.) |
Nor (cũng không) | Khi muốn bổ sung thêm ý phủ định ở sau ý định của mệnh đề trước | Mệnh đề độc lập 1 (dạng phủ định), + nor + mệnh đề độc lập 2 (dạng phủ định, đảo ngữ.) | I have never read that book, nor do I plan to do it. (Tôi chưa bao giờ đọc cuốn sách đó, tôi cũng không có ý định làm điều đó.) |
But (nhưng) | Từ but được thêm ở giữa 2 mệnh đề để thể hiện sự tương phản, đối lập của 2 mệnh đề đó | Mệnh đề độc lập 1, + but + mệnh đề độc lập 2. | I like to play football, but I am not fast enough. (Tôi thích chơi bóng đá, nhưng tôi chạy không nhanh.) |
For (bởi vì) | Khi For được dùng trong câu có 2 mệnh đề độc lập, nó đóng vai trò để đưa ra lý do cho một việc gì đó. | Mệnh đề độc lập 1, + for + mệnh đề độc lập 2. | The plant in the garden died, for Mary forgot to water it. (Cây trong vườn chết vì Mary quên tưới nước.) |
Or (hoặc) | Từ Or được dùng để nối 2 mệnh đề khi bạn muốn đưa ra sự lựa chọn 1 trong 2 việc gì | Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. | We could have a dish of fish for dinner, or we could have beefsteak. (Chúng ta có thể ăn một đĩa cá cho bữa tối, hoặc chúng ta có thể ăn bò bít tết..) |
So (vì vậy) | Từ So được đưa vào trong câu có 2 mệnh đề để thể hiện mệnh đề thứ 2 là hệ quả của mệnh đề thứ 1. | Mệnh đề độc lập 1, + so + mệnh đề độc lập 2. | Mary is sick, so she needs more sleep than usual. (Mary bị ốm nên cô ấy cần ngủ nhiều hơn bình thường.) |
Yet (tuy nhiên) | Cũng mang ý nghĩa như but, nhưng Yet thể hiện sự tương phản có phần đáng ngạc nhiên hơn. | Mệnh đề độc lập 1, + yet + mệnh đề độc lập 2. | He has tried her best, yet he still did not succeed. (Anh ấy đã cố gắng hết sức, nhưng anh ấy vẫn không thành công.) |
3. Kết nối hai mệnh đề độc lập bằng từ nối bổ sung
Từ nối bổ sung (conjunctive adverb) là từ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập với nhau và giúp tạo liên kết ý nghĩa giữa chúng. Cấu trúc thông thường dùng để kết nối 2 mệnh đề bằng từ nối bổ sung là:
Mệnh đề độc lập 1; từ nối bổ sung, mệnh đề độc lập 2.
Lưu ý: Khi sử dụng từ nối bổ sung để nối hai mệnh đề độc lập trong một câu ghép, bạn cần đặt dấu chấm phẩy (;) trước từ nối bổ sung và dấu phẩy (‘) ở sau từ đó. Các từ nối bổ sung phổ biến bao gồm:
Các trạng từ liên kết | Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus | mang ý nghĩa chỉ ra kết quả của sự việc gì | Henry’s work brought poor performance; as a result, he lost his job. (Công việc của Henry mang lại hiệu suất kém; kết quả là anh ta mất việc.) |
Comparatively, Equally, Likewise, Similarly. | so sánh (thường chỉ sự ngang hàng) giữa 2 mệnh đề độc lập | Tam Rice is a dish from Southern Vietnam; similarly, Pho is from Northern Vietnam. (Cơm tấm là món ăn của Nam Bộ; tương tự, phở là từ miền Bắc Việt Nam.) |
On the other hand, In contrast, In comparison, However, Conversely, Rather, Instead. | chỉ sự tương phản giữa 2 mệnh đề | Timothy is good at studying; in contrast, his little brother is good at playing sports. (Timothy học giỏi; trong khi đó, em trai của anh ấy chơi thể thao giỏi.) |
Also, In addition | Mệnh đề sau bổ sung thông tin cho mệnh đề trước | Lily has all the ingredients to make this cake; also, she has a good oven. (Lily có tất cả nguyên liệu để làm món bánh này; Ngoài ra, cô ấy có một lò nướng tốt.) |
Further, Furthermore, Moreover | Nhấn mạnh việc bổ sung thông tin cho mệnh đề trước, nhưng thông tin ở sau có phần hơn thông tin ở trước. | Laura is pretty; moreover, she is rich. (Laura xinh đẹp; hơn nữa, cô ấy giàu có.) |
III. Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng mệnh đề độc lập
Tuy nhiên, khi áp dụng lý thuyết về mệnh đề độc lập vào văn viết, người học thường gặp phải một số lỗi phổ biến và khó tránh. Hãy cùng Mytour điểm qua những lỗi sau đây nhé:
1. Sai lầm khi nối câu bằng dấu phẩy
Sử dụng dấu phẩy để nối 2 mệnh đề độc lập là một trong những lỗi thường gặp. Bạn có thể sửa lỗi này bằng cách thay dấu phẩy (,) bằng dấu chấm (.) để tạo thành hai câu riêng biệt, hoặc sử dụng trạng từ liên kết giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
- Câu sai: I like this movie, it is very interesting. (Tôi thích bộ phim này, nó rất thú vị.)
- Sửa:
- I like this movie. It is very interesting. (Tôi thích bộ phim này. Nó rất thú vị.)
- I like this movie because it is very interesting. (Tôi thích bộ phim này bởi vì nó rất thú vị.)
2. Tổ hợp sai lỗi cú pháp
Các câu tổ hợp sai lỗi cú pháp xảy ra khi hai mệnh đề độc lập không được phân tách bằng bất kỳ dấu câu nào. Lỗi này có thể sửa đổi bằng cách thêm dấu chấm, dấu chấm phẩy hoặc biến đổi thành câu ghép hoặc câu phức. Ví dụ:
- Câu sai: My brother is intelligent I've learned a lot from him. (Anh trai tôi thông minh tôi đã học được rất nhiều từ anh ấy.)
- Câu đúng:
- My brother is intelligent. I've learned a lot from him. (Anh trai tôi thông minh. Tôi đã học được rất nhiều từ anh ấy.)
- My brother is intelligent; moreover, I've learned a lot from him. (Anh trai tôi thông minh, hơn thế nữa, tôi đã học được rất nhiều từ anh ấy.)
IV. Bài tập thực hành mệnh đề độc lập trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề độc lập và các loại câu khác nhau, chúng ta sẽ ôn luyện qua một số câu hỏi bài tập về mệnh đề phụ thuộc và độc lập như sau.
Bài tập: Phát hiện và sửa lỗi trong các mệnh đề sau đây:
- Jane will make some cake, we arrive.
- Alex could not read the news clearly he took out his glasses.
- They were having breakfast, the children were playing outside.
- I could not travel in the morning, the weather was bad.
- Mary decides to do something you will not change her mind.
Giải đáp:
- Lỗi nối câu bằng dấu phẩy. Sửa: Jane will make some cake when we arrive.
- Lỗi hợp nhất câu sai cách. Sửa: Alex could not read the news clearly so he took out his glasses.
- Lỗi nối câu bằng dấu phẩy. Sửa: While they were having breakfast, the children were playing outside.
- Lỗi nối câu bằng dấu phẩy. Sửa: I could not travel in the morning because the weather was bad.
- Lỗi hợp nhất câu sai cách. Sửa: Once Mary decides to do something, you will not change her mind.