1. Mệnh đề liên kết là gì?
Mệnh đề là một phần của câu. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ cung cấp thêm thông tin về ai đó hoặc cái gì đó được đề cập trong mệnh đề chính.
Mệnh đề quan hệ đứng sau một danh từ và và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó.
For example: The girl who appeared on TV last night is my friend. (Cô gái xuất hiện trên TV đêm qua là bạn của tôi).
Cụm từ “who appeared on TV last night” là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho cụm danh từ “the girl”.
2. Các loại mệnh đề liên kết (Relative clause)
Có 2 loại mệnh đề quan hệ là Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Sau đây là cách phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ đó.
Mệnh đề quan hệ xác định(defining relative clause) | Mệnh đề quan hệ không xác định(non-defining relative clause) | |
Định nghĩa | Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin chính xác để định nghĩa hoặc xác định cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nếu mệnh đề quan hệ xác định bị lược bỏ, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi. Không thể dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó bổ nghĩa. | Mệnh đề quan hệ xác định dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ xác định có thể được lược bỏ mà không làm mất ý nghĩa của câu. Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó bổ nghĩa. |
Ví dụ | The woman who lived next door to me is a doctor. (Người phụ nữ sống kế bên nhà tôi là một bác sĩ). –> Trong câu này không có dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ xác định và danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định: Who lived next door to me thì ta không biết được người phụ nữ đang được nhắc đến là ai. | Anna, who lived next door to me, is a doctor. (Anna, người sống kế bên nhà tôi, là một bác sĩ). –> Trong câu này có dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định và danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ không xác định: Who lived next door to me thì ta vẫn biết được người đang được nhắc đến là Anna. |
Note: Những trường hợp đặt dấu phẩy vào mệnh đề quan hệ:
- Proper Noun (tên riêng).
- Possessive ADJ (tính từ sở hữu): His, her, their, our, …
- This/ That/ These/ Those + N
- N, two of/ one of/ neither of/ each of/ none of/ all of/ … + of + whom/ which
- Clause, which V: Which thay thế cho cả mệnh đề (chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng này bên dưới)
3. Các từ đại diện trong mệnh đề liên kết (Relative pronouns)
Các đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Làm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người. Cách dùng: N(người) + WHO + V Who không đứng sau giới từ Who có thể dùng thay thế cho WHOM | They’re the people who want to buy our house. (Họ là những người mua nhà của chúng ta) |
Whom | Làm tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người. Cách dùng: N(người) + WHOM + S + V Bắt buộc dùng who sau “… of”: The meeting attracted a large number of attendants, most of whom were all scientists. (Cuộc họp thu hút một số lượng lớn người tham gia, phần lớn trong số học là các nhà khoa học.) | The meeting attracted a large number of attendants whom we considered experts of this field. (Cuộc họp thu hút một số lượng lớn người tham gia, những người mà chúng tôi nghĩ là chuyên gia trong lĩnh vực này.) |
Which | Làm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật. Cách dùng: N(vật) + WHICH + V Which được sử dụng để bổ ngữ cho cả một mệnh đề (khi này cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ): I got stuck in the traffic jams, which is so annoying. → Khi này mệnh đề quan hệ which is so annoying bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề đứng trước nó: Việc tôi bị kẹt xe khiến cho tôi cảm thấy khó chịu. | The film which we saw last night is one of the best film of all times. (Bộ phim mà chúng ta xem ngày hôm qua là một trong những bộ phim hay nhất mọi thời đại) |
That | Làm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật. Cách dùng: N(người/vật) + THAT + V | That is the cat that attached me last night. (Đó là con mèo đã tấn công tôi tối qua.) |
Whose | Chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Cách dùng: N(người/vật) + WHOSE + Danh từ thiếu mạo từ + V | Miss Mary, whose son is a doctor, is a member of our organization. (Cô Mary, người có con trai làm bác sĩ, là một thành viên của tổ chức của chúng ta.) |
3.1. Các trường hợp sử dụng Thật
Tùy chọn: Có thể sử dụng thay thế cho who/ whom/ which.
For example: The movie that we watched last night is one of the greatest movies of all time. (Bộ phim chúng ta xem tối qua là một trong những bộ phim hay nhất mọi thời đại).
Bắt buộc: Sau cụm danh từ bao gồm cả người lẫn vật
E.g: The shepherd and the sheep that you see yesterday are standing over there. (Người chăn cừu và đàn cừu bạn thấy ngày hôm qua đang đứng ở bên kia.)
Ưu tiên
- Sau only: She is the only one that remember to turn off the light. (Cô ấy là người duy nhất nhớ tắt đèn)
- Sau any/ every/ no + thing/ one/body: Do you have anything that will help the children? (Bạn có gì có thể giúp cho mấy đứa trẻ không?)
- Sau first/ second/…: They are the first one that come early today. (Họ là những người đầu tiên đến sớm ngày hôm nay.)
- Sau so sánh nhất: It was the best film that I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem)
Không được sử dụng
- Sau dấu phẩy
- Sau giới từ
4. Trạng từ liên kết (Relative adverbs)
Có 3 trạng từ quan hệ, bao gồm: Where, when, why
Where, when, why = Giới từ + which
Note: Trạng từ quan hệ
- Không được đứng chung với giới từ
- Không được đứng trước động từ
Note: Đại từ quan hệ hay Trạng từ quan hệ?
Sử dụng Đại từ quan hệ khi mệnh đề bị thiếu S hoặc O
Sử dụng Trạng từ quan hệ khi mệnh đề đủ thành phần
- S + V + O
- S + be + V(pp)
- S + V + ADJ
- S + V(nội động từ) → Nội động từ là động từ không có O theo sau. (E.g: appear, awake, become, …)
For example:
The reason which he gave was unacceptable. (Lý do anh ấy đưa ra thật khó chấp nhận)
- → Trong câu này give + O, vì vậy mệnh đề được in đậm đang thiếu O
- → Which thay thế cho O trong mệnh đề.
The reason why he was late was unacceptable. (Lý do anh ấy đi trễ thật khó chấp nhận)
- → Trong câu này mệnh đề he was late đã đủ thành phần (S + V + O)
- → Sử dụng why như là một trạng từ.
Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
When | Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ thời gian. WHEN = ON/ IN/ AT + WHICH on: day, date,…in: Month, year,…at: time,… | The time when the war broke out was mentioned in the test. (Thời gian cuộc chiến nổ ra được đề cập trong bài kiểm tra.) |
Where | Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn. WHERE = ON/ IN/ AT + WHICH on: table, wall,…in: cty, town,…at: address, airport, restaurant,… | The place where he was born was unknown. (Nơi anh ấy sinh ra vẫn là một bí ẩn.) |
Why | Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ lý do. WHY = FOR + WHICH | The reason why he left her was not mentioned in the story. (Lý do anh ấy rời bỏ cô ấy vẫn không được đề cập trong truyện.) |
5. Đại từ quan hệ kép
Đại từ quan hệ kép là đại từ quan hệ được sử dụng với hai chức năng:
- Hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề của câu.
- Hoạt động như một liên từ nối mệnh đề chứa đại từ quan hệ kép với phần còn lại của câu.
Dưới đây là các đại từ quan hệ kép phổ biến:
“Whoever” và “whomever”: được sử dụng khi đề cập đến người.
For example:
- Whoever wins the competition will receive a prize. (Ai chiến thắng cuộc thi sẽ nhận được một giải thưởng.)
- I will give this gift to whomever I choose. (Tôi sẽ tặng món quà này cho bất kỳ ai tôi chọn.)
Whatever: được sử dụng khi đề cập đến vật, sự việc hoặc sự lựa chọn.
For instance: No matter what happens, I will always support you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ luôn ủng hộ bạn).
Whichever: được sử dụng khi đề cập đến lựa chọn trong một nhóm.
For example: You can pick any book you like from the shelf. (Bạn có thể lựa chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích trên kệ).
Whenever: Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
For instance: Whenever it rains, I stay indoors. (Mỗi khi trời mưa, tôi ở trong nhà).
Wherever: Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
For example: Wherever you go, I will accompany you. (Cho dù bạn đi đâu, tôi sẽ đi cùng bạn).
These dual relative pronouns help connect two relative clauses in a sentence and create flexibility in expressing meaning.
6. Relative Clauses Reduced
6.1. To-infinitive Form
The only/ The first, second, …/ The + so sánh nhất + N + to V(inf) (chủ động)/ to be V(pp) (bị động) |
For example:
- She was the only one that heard the instruction. → She was the only one to hear the instruction. (Cô ấy là người duy nhất nghe được lời chỉ dẫn.)
- They were the first ones that are awarded the prize. → They were the first ones to be awarded the prize. (Họ là những người đầu tiên được trao giải thưởng.)
6.2. Active Voice Form
Cách dùng: N + Đại từ quan hệ + V(chủ động) → N + V-ing
For example:
- The athlete that won the prize is my mother.
- → The athlete winning the prize is my mother.
6.3. Passive Voice Form
N + Đại từ quan hệ + be + V(pp) → N + V(pp) |
For instance:
- The athlete that was awarded the prize is my mother.
- → The athlete awarded the prize is my mother.
7. Ways to Reduce Relative Clauses
7.1. Relative clauses with object pronouns
For example: He is the most attractive guy I have ever met.
-> He is the most attractive guy I've ever met.
Giải thích: Trong ví dụ này, “that” hoặc “whom” thay cho túc từ trong câu (the guy) nên có thể được lược bỏ.
7.2. Relative clauses with subject pronouns
Chủ động: lược bỏ đại từ quan hệ + to be và Verb -> Verb-ing
For example:
- (1) The boy who asked for your help yesterday is my nephew.
→ The boy who asked for your help yesterday is my nephew.
- (2) The baby who was crying the whole night was left in front of our door.
→ The baby who cried the whole night was left in front of our door.
- (3) That pink book, which was the bestseller last month, was written by him.
→ That pink book, which was the bestseller last month, was written by him.
Giải thích:
- (1) Trong câu này, đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ “the boy”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ who và chuyển từ V sang V-ing (who asked -> asking).
- (2) Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ “the baby”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ who + to be, V-ing vẫn giữ nguyên (who was crying -> crying).
- (3) Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ “that pink book”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ which + to be (which was the bestseller last month -> the best seller last month).
Bị động: lược bỏ đại từ quan hệ + to be và giữ nguyên Verb cột 3
For example: The song that was produced by him was bought by a big company.
→ The song he made was purchased by a major company.
Giải thích:
In this example, the relative pronoun 'which' replaces the subject 'the song'. When removing the relative pronoun, we omit 'which' + 'to be' and keep the verb in the third form (which was made made).
8. Những điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ
Đối với mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể được đặt phía trước hoặc sau mệnh đề quan hệ (đối với trường hợp mệnh đề quan hệ với whom và which).
E.g: Jenny is my best friend, whom I went to the cinema with. (Jenny là người bạn thân của tôi, tôi đã đi xem phim cùng cô ấy.)
→ Jenny, with whom I went to the cinema, is my best friend.
Đại từ quan hệ Which có thể thay cho cả mệnh đề đứng trước.
E.g: John performed poorly on the test, leading to his disappointment. (John không làm bài tốt, điều đó làm anh ấy cảm thấy thất vọng.)
→ John's poor performance on the test makes him feel disappointed.
Với trường hợp, đại từ quan hệ Whom ở vị trí túc từ thì có thể được thay thế bằng Who.
E.g: I am deeply grateful to the man I encountered at the airport.
Đối với mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể lược bỏ các đại từ quan hệ đóng vai trò làm túc từ như whom và which.
E.g: The film we watched last night was extremely dull. (Bộ phim chúng ta xem tối qua rất nhạt nhẽo).
Các cụm từ chỉ số lượng như: some of, all of, both of, neither of, many of, none of, … có thể được dùng ở phía trước đại từ quan hệ whom, which và whose.
E.g: Jane visited three houses, none of which met her design criteria. (Jane tham quan 3 ngôi nhà, không có ngôi nhà nào đáp ứng được yêu cầu thiết kế của cô ấy).
Không dùng đại từ quan hệ That, Who sau giới từ.
E.g: The company I purchased the car from is highly reliable. (Công ty tôi mua xe từ rất đáng tin cậy).
9. Exercises on relative clauses
9.1. Exercise
Bài tập 1: Decide which relative pronoun (who, whom, which, that) would be the best word to complete the following sentences.
- Sheela, _____ is a teacher, also works as a social worker.
- The car _____ was stolen last month was found in a river.
- Susan is the girl _____ I was talking about.
- The boy, _____ sister is a renowned orator, is an orator himself.
- The girl, _____ saved the little boy, was appreciated by everyone.
- The teacher appreciated the student _____ solved the math problem.
- I love the ukulele _____ my aunt bought me.
- Shanu, _____ is a doctor by profession, has played the lead role in the new movie.
- This is my brother _____ moved to New York last year.
- Sid, _____ is my brother’s friend, won a lottery.
- Teena did not return the white bag _____ she borrowed.
- We had our college reunion dinner in the seafood restaurant, _____ is now closed.
- My mom asked me to clean up the box, _____ was filled with old clothes we no longer use.
- The students like their English teacher, _____ is from Bangalore.
- Have you played the bottle game _____ is liked by all?
Bài tập 2: Decide which relative adverb (where, when or why) would be the best word to complete the following sentences.
- I want to travel to a place _____ it is warm and sunny.
- The person who interviewed me for the job asked _____ I am interested in working as a customer service representative.
- I really don’t understand _____ the cake I baked did not rise.
- I am looking forward to a time _____ I don’t have to wake up before daylight on a daily basis.
- Working in a fast-food restaurant is _____ I first learned how to be a supervisor.
- Can anyone help me find out _____ my great-great grandparents came to the United States?
- My teacher wanted to know _____ my homework was late again.
- I will tell you as soon as I find out _____ the meeting is scheduled.
- I need to find a place _____ I can stay when I visit campus next month.
- Do you know _____ your sister is grounded?
Bài tập 3: Complete the sentences. Use a preposition + whom or which. Choose a preposition from:
after | for | in | of | of | to | with | without |
- Fortunately we had a good map, _____ we would have got lost.
- The accident, two people were injured, _____ happened late last night.
- I share an office with my boss, _____ I get on really well.
- The wedding, only family members were invited, _____ was a lovely occasion.
- Ben showed me his new car, _____ he’s very proud.
- Sarah showed us a picture of her son, _____ she’s very proud.
- Laura bought a very nice leather bag, _____ she paid twenty pounds.
- We had lunch, _____ we went for a long walk.
Bài tập 4: Make one sentence from two. Use who/that/which.
- A girl was injured in the accident. She is now in hospital.
→ The _________________________
- A waiter served us. He was impolite and impatient.
→ The _________________________
- A building was destroyed in the fire. It has now been rebuilt.
→ The _________________________
- Some people were arrested. They have now been released.
→ The _________________________
- A bus goes to the airport. It runs every half hour.
→ The _________________________
Bài tập 5: Make one sentence from two. Complete the sentence using -ing or -ed clause.
1. A bell was ringing. I was woken up by its sound.
→ I was woken up by ________________________.
2. A taxi was taking us to the airport. It broke down.
→ The ________________________ broke down.
3. There’s a path at the end of this street. The path leads to the river.
→ At the end of the street there’s ________________________.
4. A factory has just opened in the town. It employs 500 people.
→ ________________________ has just opened in the town.
5. A man was sitting next to me on the plane. He was asleep most of the time.
→ The ________________________ was asleep most of the time.
6. The company sent me a brochure. It contained the information I needed.
→ The company sent me _________________________.
9.2. Answer
Bài tập 1:
- who
- that
- whom
- whose
- who
- who
- that
- who
- who
- who
- that
- which
- which
- who
- that
Bài tập 2:
- where
- why
- why
- when
- where
- when
- why
- when
- where
- why
Bài tập 3:
- without which
- in which
- with whom
- to which
- of which
- of whom
- for which
- after which
Bài tập 4:
- The girl who was injured in the accident is now in hospital.
- The waiter who/that served us was impolite and impatient.
- The building that/which was destroyed in the fire has now been rebuilt.
- The people who/that were arrested have now been released.
- The bus that/which goes to the airport runs every half hour.
- a bell ringing
- The taxi taking us to the airport
- a path leading to the river
- A factory employing 500 people
- man sitting next to me on the plane
- brochure containing the information I needed