1. Mệnh đề nhượng bộ có ý nghĩa gì?
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) được dùng để diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng tương phản đi ngược lại kết quả dự kiến. Chúng truyền đạt cảm giác chấp nhận một thực tế hoặc tình huống ngược lại.
Cấu trúc này tương đương với việc nói “Mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- He refused to buy a new car although he had enough money. (Anh ấy từ chối mua một chiếc xe mới mặc dù anh ta có đủ tiền.)
- Despite the bad weather, we still play basketball. (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.)
2. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Even though, Though
Although, Though và Even though là các liên từ dùng để nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa Although, Even though hoặc Though sẽ diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin chính của câu.
Cấu trúc:
Mặc dù + S + V, S + V … hoặc S + V mặc dù S + V.
Dù + S + V, S + V … hoặc S + V dù S + V.
Cho dù + S + V, S + V … hoặc S + V cho dù S + V.
Ví dụ:
- Although the food was boring, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn xuất sắc.)
- The hotel was excellent though the food was boring. (Khách sạn đó thật tuyệt vời thế nhưng đồ ăn thì dở tệ.)
- She was able to pass the test, even though she had some illness. (Cô ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy đang bị ốm.)
Lưu ý:
Khi Mặc dù, Tuy nhiên và Dù ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.
Mặc dù có ý nghĩa tương đồng và có thể thay thế cho nhau, nhưng although, even though và though có sắc thái biểu đạt khác nhau, sử dụng trong những bối cảnh ngôn ngữ khác nhau.
- Even though mang sắc thái tương phản mạnh hơn although và though.
- Although thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. Though thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với sắc thái đời thường hơn.
- Không dùng Even đi kèm với although
- Trong văn nói, ta còn có thể dùng “though” với nghĩa tương đồng như “however” (tuy nhiên). Nhưng ta không dùng although hay even though với ý nghĩa này. Ví dụ: “You have ten hours in the airport between flights!” “I don’t mind, though. I have lots of work to do.” (“Bạn sẽ ở sân bay tới 10 giờ để chờ giữa các chuyến bay!” “Nhưng tôi không phiền đâu. Tôi có rất nhiều việc phải làm.”)
3. Mệnh đề nhượng bộ với In spite of, Despite
Giống như Although, Though và Even though, thì In spite of và Despite cũng là các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa In spite of hoặc Despite sẽ diễn đạt nội dung ngược lại so với thông tin ở thành phần chính của câu. Tuy nhiên, hai loại liên từ nhượng bộ này có cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Cấu trúc:
In spite of + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V despite Noun / Ving
Despite + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V despite Noun / Ving
Ví dụ:
- The hotel was excellent in spite of the boring food. (Khách sạn đó thật tuyệt vời mặc dù đồ ăn dở tệ.)
- Despite the boring food, the hotel was excellent. (Mặc dù đồ ăn dở tệ nhưng đó quả là một khách sạn tuyệt vời.)
Lưu ý:
- Despite, In spite of được sử dụng trước danh từ, danh động từ và cụm từ có chứa đại từ quan hệ (ví dụ: “what”, “who”…)
- Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.
- Despite không bao giờ đi với of, In spite of không được viết là inspite of
- Cấu trúc Despite và In spite of có thể được sử dụng trước đại từ chỉ định “that” để chỉ thông tin được đề cập trước đó. Ví dụ: Despite that, I’m not going = In spite of that, I’m not going. (Mặc dù vậy, tôi sẽ không đi”).
- Cấu trúc Despite và In spite of có thể theo sau bởi một mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng “the fact that”. Ví dụ: The planes are still taking off, despite the fact that the snow is getting heavier. = The planes are still taking off, in spite of the fact that the snow is getting heavier. (Máy bay vẫn cất cánh dù cho tuyết đang rơi dày hơn.)
- Despite oneself và in spite of oneself là những cụm từ được sử dụng để chỉ rằng ai đó đã làm điều gì đó mặc dù họ không mong đợi hoặc không muốn. Cả hai cụm từ đều được chấp nhận và có thể được sử dụng với bất kỳ đại từ phản thân nào (“myself,” “herself,” “himself”…). Ví dụ: He laughed despite himself. = He laughed in spite of himself. (Anh ấy cười bất chấp bản thân.)
4. Một số cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộ
Ngoài Although / Even though / Though / In spite of / Despite, mệnh đề nhượng bộ còn có những cấu trúc khác.
4.1 Mệnh đề nhượng bộ với WH-over
Cấu trúc:
WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2.
Ví dụ:
- Whoever you ask, you will get the same answer. (Dù bạn hỏi ai đi nữa, bạn cũng sẽ nhận được câu trả lời tương tự.)
- Whatever happens, don’t forget to write to me. (Dù có chuyện gì xảy ra, đừng quên viết thư cho tôi.)
4.2 Mệnh đề nhượng bộ với No matter
Cấu trúc:
No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.
Ví dụ:
- No matter what kinds of exercises he had taken, he was still putting on weight. (Cho dù anh ấy đã thực hiện bất kỳ loại bài tập nào, anh ấy vẫn tăng cân.)
- I’ll get a job, no matter how long it takes. (Tôi sẽ kiếm được một công việc, bất kể mất bao lâu.)
4.3 Mệnh đề nhượng bộ với Tuy nhiên
Cấu trúc:
Tuy nhiên + tính từ / trạng từ + S1 + (có thể) + V1, S2 + V2.
Ví dụ:
- However much she loves you, she’ll never forgive you. (Dù cô ấy yêu bạn bao nhiêu, cô ấy sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn.)
- I couldn’t change his mind, however hard I tried. (Tôi không thể thay đổi quyết định của anh ấy, dù tôi đã cố gắng hết sức.)
Cấu trúc:
Tuy nhiên / tuy vậy + mệnh đề
Ví dụ mẫu:
- She denies it; nevertheless, nobody believes her. (Cô ấy phủ nhận điều đó; tuy nhiên, không ai tin cô ấy.)
- He doesn’t like her; however, he is married to her. (Anh ta không thích cô ấy; tuy nhiên, anh đã kết hôn với cô.)
4.4 Mệnh đề nhượng bộ với một số liên từ nhượng bộ khác
Cấu trúc như sau:
Khi / trong khi / nhưng / mặt khác / tuy nhiên / vẫn thế / ngược lại + mệnh đề
Ví dụ minh họa:
- He is very hardworking, while his wife is rather lazy. (Anh ấy rất chăm chỉ, trong khi vợ anh ấy khá lười biếng.)
- Whereas she is very popular among her classmates, nobody actually likes her. (Trong khi cô ấy rất nổi tiếng trong số các bạn cùng lớp, thì không ai thực sự thích cô ấy.)
- He wasn’t tired, yet he was sleeping very well. (Anh ấy không mệt, nhưng anh ấy đang ngủ rất ngon.)
- The salary is very good. Still, the job itself is really boring. (Mức lương rất tốt. Tuy nhiên, bản thân công việc thực sự nhàm chán.)
Bài tập về mệnh đề nhượng bộ
Chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
1. ………………………………… dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không đậu kỳ thi.
- In spite of
- Although
- However
2. ………………………………… mặc dù đã khuya, chúng tôi quyết định đi ra ngoài.
- Although
- However
- Despite
3. ……………………………………… mặc dù giàu có, cô ấy vẫn không hạnh phúc.
- Despite
- Although
- However
4. …………………………………………. despite having a poor teacher, she managed to pass her test.
- In spite of
- Although
- However
5. ………………………………….. even though she lives next door, we seldom meet each other.
- However
- Although
- Despite
6. ……………………………………….. despite encountering numerous setbacks, he didn’t lose faith.
- Although
- However
- In spite of
7. …………………………………….. despite being a foreigner, she speaks English remarkably well.
- In spite of
- However
- Although
8. ……………………………………… despite earning a good salary, she struggles to make ends meet.
- Although
- However
- Despite
9. ………………………………………….. despite living close to her office, she is consistently late for work.
- However
- Though
- In spite of
10. ………………………………………… despite holding down three jobs a day, she ensures she spends quality time with her children.
- Although
- However
- In spite of
Answer:
- A
- A
- A
- A
- B
- C
- A
- A
- C
- C