Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative clause - adjective clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), với đầy đủ thành phần gồm chủ ngữ và vị ngữ. Mệnh đề quan hệ thường được dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
Mệnh đề quan hệ sử dụng đại từ quan hệ (relative pronouns): who, whom, which, whose, that
Và các trạng từ quan hệ (relative adverbs): why, when, where, how
Ví dụ:
The boy broke his parents’ vase. The boy has run away.
—> The boy who broke his parents’ vase has run away.
(Mệnh đề quan hệ who broke his parents’ vase bổ sung nghĩa cho chủ ngữ The boy. Ta không thể tách mệnh đề đó ra đứng độc lập vì nghĩa chưa đầy đủ (ai làm vỡ bình hoa của bố mẹ?))
Mệnh ngữ quan hệ định nghĩa là gì?
Những mệnh đề quan hệ có vai trò cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định rõ danh từ mà nó bổ nghĩa được gọi là mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause), và những mệnh đề này không thể bị lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của câu, vì sẽ khiến danh từ chúng bổ nghĩa không còn được xác định.
Ví dụ mệnh đề quan hệ xác định: The novel that is on the desk is mine.
Tác dụng của mệnh ngữ quan hệ định nghĩa
1/ All students who completed the assignment on time will receive a bonus.
2/ All students will receive a bonus.
Có thể nhận thấy sự khác nhau về mặt nghĩa giữa 2 ví dụ trên khi ta lược bỏ mệnh đề quan hệ, dù rằng chúng có cùng chủ ngữ All students. Với ví dụ 1, việc “cộng điểm” chỉ áp dụng đối với đối tượng học sinh “đã hoàn thành bài tập đúng hạn”, còn ví dụ 2 cho ta thấy điểm cộng dành cho tất cả học sinh, bất kể việc hoàn thành bài tập có đúng hạn hay không.
Có thể thấy ở ví dụ 1, mệnh đề quan hệ xác định giúp ta nhận biết và phân biệt được nhóm đối tượng được đề cập đến. Việc lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định sẽ khiến ngữ nghĩa của câu bị thay đổi và danh từ nó bổ nghĩa không còn rõ ràng (như ví dụ 2).
Phân biệt mệnh ngữ quan hệ định nghĩa và không định nghĩa
Ví dụ: James, who is one the well-known guitarists in our school, is performing at a concert.
—> James is performing at a concert. (Lược bỏ mệnh đề quan hệ - nghĩa chính của câu vẫn là “James đang biểu diễn tại buổi hòa nhạc”)
Một vài đặc điểm để phân biệt 2 loại mệnh đề quan hệ:
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
---|---|
Mang thông tin quan trọng (không thể bị lược bỏ) | Mang thông tin bổ sung thêm (có thể lược bỏ) |
Bổ nghĩa cho danh từ chưa xác định | Bổ nghĩa cho danh từ đã được xác định trước đó |
Không sử dụng dấu phẩy | Có sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ |
Những điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh ngữ không xác định
Các từ đại diện được sử dụng
Một mệnh đề quan hệ xác định sẽ được khởi tự bởi một trong các đại từ sau: who, which, that, when, where or whose.
Trong đó:
who/that: dùng để nói con người
which/that: dùng để nói đồ vật, con vật
when: dùng để chỉ đến một thời điểm
where: dùng để chỉ đến một nơi chốn
whose: dùng để chỉ đến người mà cái gì đó thuộc về
Tính chất chủ đề - tân từ
Khi danh từ được bổ nghĩa là chủ ngữ (subject) của mệnh đề quan hệ, việc sử dụng đại từ quan hệ là bắt buộc và không thể bị lược bỏ.
Ví dụ: The teacher assigned a project that requires extensive research.
Nếu danh từ được bổ nghĩa là tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ, thì những đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ.
Ví dụ:
He sold the car (that) he had owned for many years.
They adopted the dog (that) they fell in love with at the shelter.
Mệnh ngữ quan hệ dạng viết tắt
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn, tùy thuộc vào thể chủ động và bị động:
Thể chủ động: Lược bỏ đại từ quan hệ lẫn thì, sử dụng V-ing.
Ví dụ: The students who submit the assignment late will receive a penalty.
—> The student submitting the assignment late will receive a penalty.
Thể bị động: Lược bỏ đại từ quan hệ lẫn thì, sử dụng V3/ed.
Ví dụ: The truck which is parked in front of our office building is mine.
—> The truck parked in front of our office building is mine.
Sự phối hợp giữa chủ đề - thời gian
Khi chia thì, người học cần chú ý rằng việc chia động từ số ít hoặc số nhiều phụ thuộc vào danh từ mà nó bổ nghĩa, mà không liên quan đến các đại từ quan hệ (who, which, that, v.v.)
Ví dụ:
The students who are participating in the competition have been practicing very hard.
The dog that lives next door constantly barks at strangers.
The employees who work in this office are friendly and helpful.
The houses which were damaged in the storm will be repaired.
Ví dụ:
Sarah is the student who receives a scholarship for her academic achievements. (chia động từ số ít - “một học sinh nhận học bổng”)
Sarah is one of the students who receive scholarships for their academic achievements. (chia động từ số nhiều - “nhiều học sinh nhận học bổng…”)
Áp dụng mệnh ngữ quan hệ xác định
Kỳ thi TOEIC, THPT
Việc nắm được cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định - không xác định giúp người học loại trừ đáp án dễ dàng hơn, nhất là những câu hỏi trắc nghiệm liên quan mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
The Eiffel Tower, _____ is located in Paris, is a popular tourist attraction.
A. that
B. who
C. which
D. whose
Có thể thấy, “The Eiffel Tower” đã là danh từ xác định, nên thông tin thêm vào không quan trọng (có thể bị lược bỏ) và sự xuất hiện của dấu phẩy giúp người học dễ dàng xác định đây là mệnh đề quan hệ không xác định, từ đó loại trừ đáp án A.
Kỳ thi IELTS
Việc sử dụng mệnh đề quan hệ nói chung và mệnh đề quan hệ xác định nói riêng giúp người học hạn chế lạm dụng câu đơn để bổ sung nghĩa cho cùng một danh từ, mà thay vào đó luyện tập khả năng sử dụng các dạng câu phức tạp khác. Khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ giúp tăng độ đa dạng của ngữ pháp, qua đó tác động trực tiếp đến tiêu chí Grammatical Range & Accuracy ở cả bài thi Writing và Speaking.
Ví dụ: Mở đầu bài Speaking Part 2:
I would like to talk about an English teacher. He influenced me the most.
—> One English teacher stands out as the most influential in my life.
However, using relative clauses requires solid knowledge; otherwise, it can be a double-edged sword when mistakes occur, especially in the IELTS Writing test. Additionally, distinguishing between defining and non-defining relative clauses helps learners use them more accurately. Consequently, students know when to use commas (for non-defining relative clauses), making sentences more fluent and reducing punctuation errors in the IELTS Writing test.
Summary
“Relative Clauses.” Mastering English Grammar, www.mastering-english-grammar.com/relative-clauses.html.
“Relative Clauses.” The Writing Center • University of North Carolina at Chapel Hill, 23 Sept. 2021, writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/