1. Mệnh đề Trạng ngữ trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trong tiếng Anh đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề khác. Chúng thường được sắp xếp theo một mô hình cú pháp cụ thể và có thể có dạng đơn hay phức tạp.
Ví dụ:
- I will call you when I arrive at the restaurant. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nhà hàng)
- He watched TV while eating dinner. (Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối)
2. Các dạng mệnh đề Trạng ngữ
2.1 Mệnh đề trạng ngữ về thời gian
Mệnh đề trạng ngữ về thời gian | Ví dụ |
When (khi) | I will call you when I arrive at the airport.Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay. |
While (trong khi) | He watched TV while eating dinner.Anh ấy xem Tivi trong khi ăn tối |
Before (trước khi) | Please finish your homework before going out.Vui lòng hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài |
After (sau khi) | She went to the gym after working.Cô ấy đã đi đến phòng tập thể hình sau khi làm việc. |
Since (kể từ khi) | I have known her since we were in high schoolTôi biết cô ấy kể từ khi chúng tôi học cấp 3 |
Until (cho đến khi) | You need to stay in the classroom until the bell rings.Bạn cần ở trong lớp học cho đến khi chuông reo. |
As soon as (ngay khi) | I will let you know as soon as I receive the email.Tôi sẽ để bạn biết ngay khi tôi nhận được email |
Whenever(bất cứ khi nào) | She cries whenever she is sad.Cô ấy khóc bất cứ khi nào cô ấy buồn. |
2.2 Mệnh đề trạng ngữ về địa điểm
Mệnh đề trạng ngữ mô tả vị trí diễn ra của hành động trong mệnh đề chính.
Thường đi sau các liên từ như : where, wherever, anywhere, …
Mệnh đề trạng ngữ về địa điểm | Ví dụ |
Where(ở đâu) | The party will be held where we had our wedding.(Buổi tiệc sẽ được tổ chức tại nơi chúng tôi đã tổ chức đám cưới.) |
Wherever(bất cứ đâu) | You can sit wherever you like in the theater.(Bạn có thể ngồi ở bất kỳ đâu bạn thích trong rạp hát.) |
Anywhere(bất cứ đâu) | You can find good coffee anywhere in this city.(Bạn có thể tìm thấy cà phê ngon bất kỳ đâu trong thành phố này.) |
Everywhere(mọi nơi) | People were running everywhere to find shelter from the storm.(Mọi người chạy khắp nơi để tìm nơi trú ẩn tránh bão.) |
2.3 Mệnh đề trạng ngữ mô tả cách thức
Được sử dụng để miêu tả phương thức của hành động trong mệnh đề chính của câu.
Thường bắt đầu bằng các từ như as, just as, like, as if, as though, …
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức | Ví dụ |
As/ just as/ like/ the way: như là/ giống như làS + v + as/ just as/ like + S + V | They dance like professionals on the stage.(Họ khiêu vũ như những người chuyên nghiệp trên sân khấu.) |
As if/as though: như thể là | She smiled at him as if she knew him well.(Cô ấy mỉm cười với anh ta như thể cô ấy biết anh ta rất rõ.)The student answered the question confidently as though he knew the answer for sure.(Học sinh trả lời câu hỏi một cách tự tin như thể anh ta biết câu trả lời chắc chắn.) |
2.4 Mệnh đề trạng ngữ về mục đích
Được sử dụng để chỉ mục đích thường bắt đầu với “in order to”, “so as to” hoặc “so that”, “in order that”
Mệnh đề trạng ngữ về mục đích | Ví dụ |
S + V + in order/so as + (not) + to + V … . | She saved money in order to buy a new car.(Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới.) |
S + V + so that/ in order that S +V | He studied hard in order that he could pass the exam.(Anh ấy học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.) |
2.5 Mệnh đề trạng ngữ về nguyên nhân
Được dùng để giải thích nguyên nhân của hành động xảy ra trong mệnh đề chính của câu.
Mệnh đề chỉ nguyên nhân thường được bắt đầu bằng các từ như “as”, “because”, “since”, due to / owing to…
Mệnh đề trạng ngữ về nguyên nhân | Ví dụ |
Because / As / Since + S + V | She couldn’t attend the meeting because she was sick.(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị bệnh.) Since we’re running out of time, let’s prioritize the most important tasks.(Bởi vì chúng ta đang hết thời gian, hãy ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất.) |
Because of / due to / owing to +N phrase/V-ing | The flight was delayed due to bad weather conditions.(Chuyến bay bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.) The roads were congested because of rush hour traffic.(Đường đang kẹt xe vì giao thông giờ cao điểm.) |
2.6 Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Được sử dụng để mô tả mối quan hệ kết quả - nguyên nhân giữa hai mệnh đề
Thường được bắt đầu bằng những từ sau đây:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả | Ví dụ |
So = With the result that (Vì vậy) | They planned their trip well, so they didn’t encounter any problems along the way.(Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách tốt, vì vậy họ không gặp bất kỳ vấn đề nào trên đường đi.) |
Therefore = Consequently = As a result = As a consequence (Vì thế) | The roads were slippery due to the rain, therefore we had to drive slowly.(Đường trơn do mưa, vì thế chúng tôi phải lái xe chậm.) |
So + adj/adv ….. that …… (Quá …… đến nỗi mà) | The concert was so loud that my ears were ringing for hours afterwards.(Buổi hòa nhạc ồn ào đến mức tai tôi vẫn nghe tiếng kêu suốt vài giờ sau đó.) |
Such + (a/an) + adj + N …….that ….. (Quá …… đến nỗi mà) | She made such a delicious cake that everyone wanted a second slice.(Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon đến nỗi mọi người muốn ăn thêm một miếng.) |
2.7 Mệnh đề trạng ngữ điều kiện
Mệnh đề trạng ngữ điều kiện | Ví dụ |
If (Nếu) | If it rains tomorrow, we will stay indoors.(Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) |
Unless= If…not(Trừ khi) | Unless you study hard, you won’t pass the exam.(Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không qua kỳ thi.) |
As long as = So long as (Miễn là) | You can borrow my car as long as you return it by tomorrow.(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.) |