Để viết được một đoạn văn hay trong tiếng Anh, người viết cần có sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa các loại câu khác nhau như câu đơn (Simple Sentence), câu ghép (Compound Sentence), hay câu phức (Complex Sentence). Trong quá trình xây dựng các loại câu này, người viết phải nắm được rõ lý thuyết và cách sử dụng các loại mệnh đề (clause) trong câu.
Key Takeaways |
---|
- Trong đa số trường hợp, mệnh đề có thể được xem là một câu đơn. Một câu có thể được cấu thành từ một hoặc nhiều hơn một mệnh đề. - Hai loại mệnh đề trong tiếng Anh là mệnh đề độc lập (independent clause) và mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Trong đó, mệnh đề phụ thuộc được phân loại ra thành nhiều loại mệnh đề với chức năng cụ thể, với 4 loại mệnh đề thường dùng gồm:
|
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Thông thường, mệnh đề thường biểu đạt một hành động hoặc trạng thái tồn tại của một sự vật bất kỳ, chúng được chia ra làm hai loại mệnh đề chính: Mệnh đề độc lập (Independent Clause) hay còn được gọi là mệnh đề chính (Main Clause) và Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause).
Một câu trong tiếng Anh có thể có một mệnh đề hoặc nhiều mệnh đề. Vì chúng có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, nên có rất nhiều cách để cấu tạo nên một mệnh đề và ghép các mệnh đề đơn lẻ với nhau.
Phân biệt mệnh đề trong tiếng Anh với các thành phần tương quan
Ví dụ:
Cụm từ: Sings, very beautifully (hát, rất hay)
Mệnh đề: She sings very beautifully (Cô ấy hát rất hay)
Trong ví dụ trên, mệnh đề trên được xem như một mệnh đề độc lập, nó có thể đứng riêng lẻ như một câu độc lập hoặc trở thành một phần của câu phức như trong ví dụ dưới đây:
She sings very beautifully because she has practiced for many weeks. (Cô ấy hát rất hay vì cô ấy đã luyện tập trong nhiều tuần)
Các dạng mệnh đề thông thường trong tiếng Anh
Mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập có cấu tạo bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ (predicate), chúng có thể đứng một mình như một câu độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Có 2 cách cơ bản để hình thành câu từ mệnh đề độc lập:
Khi kết hợp với một mệnh đề phụ thuộc bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như although (mặc dù), despite (cho dù), unless (trừ khi), while (trong khi), … chúng sẽ hình thành nên một câu phức.
Ví dụ: Japan invested 1 million pounds in medical services, while Vietnam only invested 500,000.
(Nhật Bản đầu tư 1 triệu bảng Anh vào dịch vụ y tế, trong khi Việt Nam chỉ đầu tư 500.000.)
Khi kết hợp với một mệnh đề độc lập khác bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như and (và), but (nhưng), or (hoặc), for (cho), ... chúng sẽ hình thành nên một câu kép.
Ví dụ: Drinking water benefits our health, yet many people rarely drink enough water for a day.
(Uống nước có lợi cho sức khỏe của chúng ta, nhưng nhiều người hiếm khi uống đủ nước trong một ngày.)
Mệnh đề phụ thuộc
Mệnh đề phụ thuộc tuy vẫn có đủ chủ ngữ và động từ nhưng chúng không được xem là một câu hoàn chỉnh khi đứng một mình (sentence fragment). Do đó, cần được kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
Có 4 loại phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm:
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là một nhóm các từ có chức năng như là một danh từ, chúng luôn được đi cùng với mệnh đề chính và không thể tách rời hoặc đứng độc lập. Mệnh đề danh từ có thể được sử dụng để đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ trong câu; chúng đều tuân thủ theo một câu trúc chung:
that/if,whether/ từ để hỏi + chủ ngữ + động từ
Các từ để hỏi bao gồm: what, which, where, when, why, how
Ví dụ:
How she performedwas not qualified enough. (Cách cô ấy trình diễn không đủ tiêu chuẩn.)
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “How she performed” đóng vai trò là chủ ngữ. Thay vì sử dụng cụm danh từ “Her performance” (màn trình diễn của cô ấy), người viết muốn nhấn mạnh các thức của màn trình diễn “how” là lý do chính dẫn đến “not qualified enough”.
I don’t know what the main theme of this story is and how to analyze it properly. (Tôi không biết chủ đề chính của câu chuyện này là gì và làm thế nào để phân tích nó một cách hợp lý.)
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “what the main theme of this story” đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “know”, cần chú ý phân biệt khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ với mệnh đề quan hệ vì chúng có cấu trúc khá tương tự.
She is disappointedthat she didn't rank in the first place as she expected before the competition. (Cô ấy thất vọng vì đã không xếp ở vị trí đầu tiên như mong đợi trước cuộc thi.)
➱ Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “that she didn’t rank in the first place” đóng vai trò là bổ ngữ cho tính từ “disappointed”, nhằm giải thích lý do tại sao chủ ngữ “She” lại “disappointed”. Khi ở vị trí này, mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng từ “that”.
Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng ngữ, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu như động từ (verb), trạng từ (adverb), hoặc tính từ (adjective).
Khi đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ, loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu và có thể được đặt ở bất cứ đâu, tương tự khi đóng vai trò là bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ, mệnh đề trạng ngữ thường được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa. Chúng thường được gọi là mệnh đề phụ và bắt buộc phải đi kèm với một mệnh đề chính để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
Có 6 loại mệnh đề trạng ngữ thường trong tiếng Anh tương ứng với nét nghĩa của chúng trong câu, gồm:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of Time) diễn tả mối tương quan thời gian giữa hai mệnh đề chính phụ, cần chú ý về sự hoà hợp thì khi sử dụng loại mệnh đề này.
Ví dụ: As soon as you arrive at the appointment, please contact me via this number. (Ngay sau khi bạn đến điểm hẹn, vui lòng liên hệ với tôi qua số này.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “As soon as you arrive at the appointment”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “As soon as”, nhằm nhấn mạnh khoảng thời gian khi người nghe cần thực hiện hành động “contact me via this number” ở mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of Place) dùng để diễn tả sự tương quan về vị trí và thời điểm của các sự vật/sự kiện được đề cập ở mệnh đề chính.
Ví dụ: He can remember everywhere they had visited in their last summer’s trip. (Anh ấy có thể nhớ mọi nơi họ đã đến trong chuyến du lịch mùa hè năm ngoái.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “everywhere they had visited” bổ sung thông tin về nơi chốn cho sự hành động được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of Purpose) diễn tả mục đích hướng đến của mệnh đề chính.
Ví dụ: My teacher gives me a lot of homework so that I can improve my writing skill. (Giáo viên của tôi cho tôi rất nhiều bài tập về nhà để tôi có thể cải thiện kỹ năng viết của mình.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “so that I can improve my writing skill”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “so that”nhằm nhấn mạnh mục đích của hành động “My teacher gives me a lot of homework” trong mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of Result) dùng để chỉ kết quả do hành động trong mệnh đề chính gây ra.
Ví dụ:
It’s such a good filmthat I can remember every detail of it. (Đó là một bộ phim hay đến nỗi tôi có thể nhớ từng chi tiết của nó.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “that I can remember every detail of it”, được bắt đầu bằng từ “that” chỉ kết quả của hành động “It’s such a good film”.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of Reason) diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai vế trong mệnh đề.
Ví dụ: On account of the fact that my legs are broken, I can’t compete in the game tomorrow. (Do bị gãy chân nên tôi không thể thi đấu trận ngày mai.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “On account of the fact that my legs are broken” chỉ lý do cho hành động “I can’t compete in the game tomorrow” của mệnh đề chính.
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of Concession) mô tả sự tương phản về mặt ý nghĩa giữa hành động trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ của câu.
Ví dụ: Although I bought this book many years ago, it is still in good condition. (Mặc dù tôi đã mua cuốn sách này nhiều năm trước, nhưng nó vẫn còn trong tình trạng tốt.)
➱ Mệnh đề trạng ngữ “Although I bought this book many years ago”, được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “Although” nhằm thể hiện sự tương phản giữa thời gian mua cuốn sách và tình trạng hiện tại của cuốn sách.
Mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses) hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và được đặt ngay phía sau danh từ hoặc đại từ này. Chúng có cấu trúc chung như sau:
đại từ quan hệ + động từ
Các đại từ quan hệ thường sử dụng là who, which và that.
trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ
Các trạng từ quan hệ thường sử dụng là when, where và why.
Mệnh đề tính từ được chia thành 2 loại chính:
Mệnh đề tính từ không xác định: là mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho câu không nhất thiết phải có mặt trong câu. Khi bỏ mệnh đề này khỏi câu, câu không bị mất đi ý nghĩa cơ bản. Mệnh đề này được phân tách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy trước đại từ/trạng từ quan hệ của chúng.
Ví dụ:
America earned 1.7 million euros from coffee sales, which made it the most profitable country.(Mỹ kiếm được 1,7 triệu euro từ việc bán cà phê, khiến nước này trở thành quốc gia có lợi nhuận cao nhất.)
➱ Mệnh đề tính từ “which made it the most profitable country” được bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, nhằm bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, khi bỏ mệnh đề này đi nghĩa của câu hầu như không thay đổi.
Mệnh đề tính từ xác định: là mệnh đề đóng vai trò cần thiết trong việc biểu đạt nghĩa của câu. Khi bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, câu sẽ diễn đạt một ý nghĩa hoàn toàn khác. Mệnh đề loại này không có dấu phẩy phân tách trước đại từ/trạng từ quan hệ của chúng.
Ví dụ: Japan is the country that sold the most coffee. (Nhật Bản là quốc gia bán nhiều cà phê nhất.)
➱ Mệnh đề tính từ “that sold the most coffee” được bắt đầu bằng đại từ quan hệ “that”, khi bỏ mệnh đề này ra khỏi câu nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoàn toàn.
Điều kiện mệnh ngữ
Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) hay còn được biết đến với tên gọi Mệnh đề If (If-Clauses). Loại mệnh đề này thường để mô tả một sự việc hay tình huống nào đó mà người nói/viết không chắc chắn có xảy ra hoặc là sự thật hay không. Mệnh đề này kết hợp với mệnh đề chính và được phân cách bởi dấu phẩy để hình thành câu điều kiện (Conditional Sentences). Có 4 loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh, tương ứng với 4 loại mệnh đề điều kiện khác nhau:
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional): Được dùng để mô tả một tình huống có khả năng cao sẽ xảy ra hoặc có thật trong hiện tại hoặc luôn luôn có thật. Câu điều kiện loại 0 có cấu trúc như sau:
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì hiện tại đơn, cấu trúc của thì hiện tại đơn |
---|
Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Được dùng để mô tả kết quả trong hiện tại hoặc tương lai khi một điều kiện trở thành sự thật. Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc như sau:
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì hiện tại đơn, S + will/can/may/must + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence): Được dùng để chỉ kết quả xảy ra ở hiện tại hoặc bất kỳ thời điểm nào của một điều kiện không có thật. Câu điều kiện loại 2 có cấu trúc như sau:
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì quá khứ đơn, S + would/could/might + động từ nguyên mẫu |
---|
For example: If I could speak Italian, I would have been employed in Italy. (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi đã được tuyển dụng ở Italy.)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional Sentence): Sử dụng để mô tả một điều kiện không có thực trong quá khứ dẫn đến kết quả hoàn toàn ngược lại với hiện tại. Câu điều kiện loại 3 có cấu trúc như sau:
Mệnh đề If , Mệnh đề chính If + cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành, S + would/could/might +have + quá khứ phân từ |
---|
For instance: If you had put in more effort in studying, you would have aced the exam. (Nếu bạn đã nỗ lực hơn trong việc học, bạn đã làm rất tốt trong kỳ thi.)