1. Mệnh đề tương phản có ý nghĩa gì?
Mệnh đề tương phản (Clause of contrast) là loại câu thể hiện sự so sánh sự khác biệt giữa hai chủ thể, đối tượng khác nhau trên một khía cạnh cụ thể để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ minh họa:
- She is intelligent, but her brother is not.
(Cô ấy thông minh, nhưng anh trai cô ấy thì không.)
- I like traveling by plane, while/ whereas my husband doesn’t.
(Tôi thích đi du lịch bằng máy bay, trong khi/trong khi chồng tôi thì không.)
- Although it was raining, they went for a walk.
(Mặc dù trời đang mưa, họ đi dạo.)
Mệnh đề tương phản giúp làm giàu ngữ pháp và tăng tính sắc nét, tương phản trong câu, đồng thời thể hiện sự khác biệt hoặc đối lập giữa các thành phần của câu.
2. Các phương thức biểu đạt mệnh đề tương phản
Dưới đây là phân tích chi tiết về từng cách diễn đạt sự tương phản:
2.1 Sử dụng liên từ phụ thuộc
Các liên từ phụ thuộc như although , while, whilst, whereas. có vai trò tạo sự tương phản.
“While” và “whilst”: Được sử dụng để so sánh hai sự việc đồng thời xảy ra và tạo sự tương phản giữa chúng.
Ví dụ minh họa:
- “While she enjoys sports, her sister prefers reading.”
(Trong khi cô ấy thích thể thao thì em gái cô ấy lại thích đọc sách hơn.)
- Although I asked her, she didn’t answer.
(Mặc dù tôi hỏi cô ấy, cô ấy không trả lời.)
“Whereas” và “although”: Được dùng để so sánh và đối lập hai phần trong câu, mang ý nghĩa “trong khi”, “tuy nhiên”.
Ví dụ:
- “He likes coffee, whereas she prefers tea.”
(Anh ấy thích cà phê, trong khi cô ấy thích trà.)
- He is quite tall, whereas his brother is rather short.
(Anh ấy khá cao, trong khi anh trai của anh ấy khá thấp.)
- I believe in God, whereas my brother doesn’t.
(Tôi tin vào Chúa, trong khi anh trai tôi thì không.)
2.2 Sử dụng liên từ đẳng lập
“But”: Được dùng để đưa ra một tình huống hoặc ý kiến trái ngược, khác với phần trước đó trong câu.
Ví dụ: Ken rất giàu, nhưng bạn bè của anh ta lại rất nghèo.
(Ken rất giàu có nhưng bạn bè của anh ấy thì cực kỳ nghèo.)
2.3 Sử dụng trạng từ liên kết
“By contrast”, “on the other hand”, “in contrast/ by contrast”, “however”: Được dùng để tạo sự tương phản và đối lập giữa hai phần trong câu.
Ví dụ:
- “The first painting is bright and colorful. By contrast, the second one is dark and gloomy.
(Bức tranh đầu tiên tươi sáng và đầy màu sắc. Ngược lại, bức tranh thứ hai tối và u ám.)
- My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds.
(Chồng tôi thích nhạc cổ điển còn tôi thì ngược lại, thích tất cả các thể loại.)
- Tom thinks we´re ready to begin. However, Lisa thinks we have to wait
(Tom nghĩ rằng chúng ta đã sẵn sàng để bắt đầu. Tuy nhiên, Lisa nghĩ chúng ta phải đợi)
- The West coast is quite wet. In contrast, the east coast is much drier.
(Bờ Tây khá ẩm ướt. Ngược lại, bờ biển phía đông khô hạn hơn nhiều.)
3. Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ
Trong ngôn ngữ, sự nhượng bộ và sự tương phản là mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu hoặc giữa các câu thông qua một thành phần. Đây là hai khái niệm khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người không phân biệt được hai khái niệm này. Hãy cùng xem xét sự khác biệt giữa hai mệnh đề này nhé.
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) nói về hai khía cạnh của một cá nhân hoặc tình huống, được dùng để diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng mặc dù ngược lại với kết quả dự kiến. Chúng truyền đạt cảm giác nhượng bộ hoặc thừa nhận một sự thật hoặc hoàn cảnh đối lập.
Thường thì, mệnh đề nhượng bộ nhắc đến một chủ thể, một đối tượng ở hai mặt đối lập. Ngược lại, mệnh đề tương phản so sánh, đối lập hai chủ thể, đối tượng khác nhau.
Hãy xem xét hai ví dụ sau đây:
- Although she prefers watching action movies, today she is watching comedy instead. (Mặc dù cô ấy thích xem phim hành động hơn, nhưng hôm nay cô ấy lại xem phim hài.)
- Mary prefers watching action movies, but her sister prefers watching comedy. (Mary thích xem phim hành động hơn, nhưng em gái của cô ấy thích xem phim hài hơn.)
Ví dụ 1 là mệnh đề nhượng bộ vì đang nói về một cá nhân và ví dụ 2 là mệnh đề tương phản vì đang nói về hai cá nhân khác nhau.
Tuy nhiên, hiện nay chưa có một chuẩn chung nào cho việc đặt tên mệnh đề tương phản/nhượng bộ này trong câu, cũng như chưa có sự yêu cầu phân biệt rõ ràng giữa mệnh đề nhượng bộ và tương phản.
Bài tập với mệnh đề tương phản
Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
1.____ I was late, everyone else was on time.
A. Although B. However C. Despite
2.____ although she didn’t like it, I really enjoyed it.
A.Though B.Although C.Either could be used here.
3. She is very honest. ____, her parents don’t believe her.
A.Although B.However C.Despite
4. I love meat and fish___ whereas my sister is a vegetarian!
A.whereas B. And C.In spite of
5. The bride appeared shy and reserved, _____ unlike the groom who was very self-assured!
A. On the contrary B. So C. Despite
6. He is quiet and shy, _________________ whereas his sister is lively and talkative
A. In spite of B. whereas C. However
Đáp án
1. A 2.C 3.B 4.A 5.A 6.B