Ngũ hành bao gồm 5 mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi mệnh sẽ có sự tương sinh và tương khắc riêng biệt. Bài viết này sẽ giải thích mối quan hệ giữa mệnh Mộc và các yếu tố tương sinh – tương khắc, cũng như mệnh Mộc nên kết hợp với mệnh nào để làm ăn phát đạt, thu hút tài lộc.
Tổng quan về đặc điểm của người mang mệnh Mộc
Theo phong thủy và học thuyết ngũ hành, mỗi người sinh ra đều thuộc một trong năm mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh sẽ tương ứng với những đặc điểm và vận mệnh khác nhau trong cuộc sống.

Mệnh Mộc theo lý thuyết ngũ hành: Những yếu tố cơ bản cần biết
Mệnh Mộc mang đặc tính của gió, nhẹ nhàng, êm ái nhưng cũng có lúc rất dữ dội. Do đó, người mệnh Mộc thường rất năng động, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng. Họ luôn suy nghĩ tích cực, yêu đời và lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
- Đàn ông mệnh Mộc có tư duy cởi mở, trí tuệ sắc bén và thường mang khí chất lãnh đạo vượt trội.
- Phụ nữ mệnh Mộc thường có tính cách độc lập, mạnh mẽ và có phần nam tính trong lối sống và hành động.

Trong phong thủy, mệnh Mộc có những mối quan hệ tương sinh như thế nào?
- Thủy sinh Mộc: Nước là yếu tố cần thiết để cây cối sinh trưởng và phát triển.
- Mộc sinh Hỏa: Khi cây bị đốt, lửa sẽ được sinh ra từ sự cháy của cây cối.
Trong phong thủy, mệnh Mộc cũng có những mối quan hệ tương khắc cần lưu ý:
- Kim khắc Mộc: Kim loại có thể làm tổn hại đến cây cối, vì kim loại sắc bén có khả năng cắt đứt, phá hoại cây trồng.
- Mộc khắc Thổ: Cây lấy chất dinh dưỡng từ đất để phát triển, nhưng lâu dài có thể làm suy kiệt nguồn tài nguyên của đất.
Những nguyên tắc cơ bản trên là cơ sở để xác định mệnh Mộc phù hợp với mệnh nào, hợp với màu sắc gì và kiêng kỵ những màu nào, cùng những vấn đề quan trọng khác liên quan đến người mang mệnh Mộc.
Những năm sinh của người mệnh Mộc
Tuổi |
Năm sinh |
Tính chất mệnh |
Mậu Thìn |
1928 |
Đại Lâm Mộc |
Kỷ Tỵ |
1929 |
Đại Lâm Mộc |
Nhâm Ngọ |
1942 |
Dương Liễu Mộc |
Quý Mùi |
1943 |
Dương Liễu Mộc |
Canh Dần |
1950 |
Tùng Bách Mộc |
Tân Mão |
1951 |
Tùng Bách Mộc |
Mậu Tuất |
1958 |
Bình Địa Mộc |
Kỷ Hợi |
1959 |
Bình Địa Mộc |
Nhâm Tý |
1972 |
Tang Đố Mộc |
Quý Sửu |
1973 |
Tang Đố Mộc |
Canh Thân |
1980 |
Thạch Lựu Mộc |
Tân Dậu |
1981 |
Thạch Lựu Mộc |
Mậu Thìn |
1988 |
Đại Lâm Mộc |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Đại Lâm Mộc |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Dương Liễu Mộc |
Quý Mùi |
2003 |
Dương Liễu Mộc |
Canh Dần |
2010 |
Tùng Bách Mộc |
Tân Mão |
2011 |
Tùng Bách Mộc |
Mậu Tuất |
2018 |
Bình Địa Mộc |
Kỷ Hợi |
2019 |
Bình Địa Mộc |
Nhâm Tý |
2032 |
Tang Đố Mộc |
Quý Sửu |
2033 |
Tang Đố Mộc |
Canh Thân |
2040 |
Thạch Lựu Mộc |
Tân Dậu |
2041 |
Thạch Lựu Mộc |
Mệnh Mộc phù hợp với mệnh nào?
Theo lý thuyết ngũ hành trong phong thủy, chúng ta có thể nhận thấy rằng:
- Mệnh Mộc tương thích với mệnh Thủy
- Mệnh Mộc giúp đỡ, tương hỗ tốt cho mệnh Hỏa
- Đặc biệt, mệnh Mộc kết hợp với mệnh Mộc cũng rất thuận lợi. Hai mệnh này hỗ trợ lẫn nhau và mang lại nhiều điều may mắn trong cuộc sống.

Khi xét về ngũ hành, Thủy là yếu tố không thể thiếu đối với Mộc. Cây cối cần nước để sinh trưởng và phát triển xanh tươi, do đó, người mệnh Mộc thường hợp với người mệnh Thủy.
Về mặt Can chi, người mệnh Mộc có các Thiên Can bao gồm: Mậu, Kỷ, Nhâm, Quý, Canh, Tân. Các cặp Thiên Can hợp với mệnh Mộc gồm: Ất – Canh, Bính – Tân, Đinh – Nhâm, Mậu – Quý, Kỷ – Giáp.
Mệnh Mộc khắc với những mệnh nào?
Người mệnh Mộc sẽ không hợp với người mệnh Thổ và Kim. Mối quan hệ này sẽ gây ra nhiều khó khăn và không thuận lợi trong cuộc sống của cả hai bên.

Theo lý thuyết ngũ hành, ta có thể nhận thấy rằng:
- Mộc khắc Thổ – cây cối sẽ hút hết dưỡng chất từ đất, làm đất cạn kiệt và suy yếu.
- Kim khắc Mộc – kim loại có thể chặt đứt và phá hoại cây cối, gây tổn thương cho Mộc.
Qua các mối quan hệ tương khắc, ta có thể hình dung rằng đây là những mối quan hệ thắng thua, trong đó một bên luôn chiếm ưu thế so với bên còn lại.
- Khi Mộc phát triển mạnh mẽ, nó sẽ hút hết dưỡng chất từ Thổ, khiến đất đai trở nên cằn cỗi và suy kiệt.
- Kim đại diện cho kim loại, và kim loại có thể tạo ra các vũ khí sắc bén, cắt đứt, làm tổn hại đến Mộc.
Những đặc điểm tính cách nổi bật của người mệnh Mộc

Những ưu điểm nổi bật của người mệnh Mộc
Mệnh Mộc tượng trưng cho mùa xuân, sự sinh trưởng của cỏ cây, hoa lá và sự phát triển không ngừng. Người mệnh Mộc có tính khí linh hoạt như âm, nhưng khi cần có thể mạnh mẽ như dương. Mỗi người mệnh Mộc sinh ra lại mang một cung mệnh riêng, vì vậy tính cách của họ cũng có sự khác biệt.
- Đàn ông mệnh Mộc thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo, dễ đạt được thành công trong sự nghiệp.
- Phụ nữ mệnh Mộc có tính cách năng động, nhanh nhẹn, tiến bộ, đôi khi hơi có phần mạnh mẽ, nam tính.
Tuy nhiên, cả nam và nữ mệnh Mộc đều rất dễ gần, hòa đồng và được nhiều người yêu mến nhờ tính cách thân thiện.

Những nhược điểm của người mệnh Mộc
Người mệnh Mộc thường dễ bị nóng giận và thiếu kiên nhẫn trong công việc. Mặc dù sở hữu tài năng bẩm sinh, nhưng họ thường bỏ dở giữa chừng hoặc làm hỏng công việc do tính cách vội vàng, bốc đồng.

Những màu sắc hợp với mệnh Mộc
Sau khi tìm hiểu mệnh Mộc hợp với mệnh nào, tiếp theo Mytour sẽ giải đáp câu hỏi về màu sắc phù hợp với mệnh Mộc.
Trong phong thủy, màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng và hỗ trợ các yếu tố mệnh. Gia chủ có thể xác định những màu sắc tương sinh, tương khắc để tạo ra năng lượng tích cực, mang lại may mắn và thuận lợi.
Màu sắc tương sinh được phân loại thành hai nhóm chính:
- Màu tương sinh: Là màu sắc tốt nhất và hoàn hảo nhất, còn được gọi là màu bản mệnh của người sở hữu.
- Màu tương hợp: Là màu sắc phù hợp thứ hai, đứng sau màu tương sinh.

Theo lý thuyết ngũ hành, Thủy sinh Mộc, vì vậy người mệnh Mộc sẽ hợp với các màu như xanh da trời, xanh dương, xanh nõn chuối, xanh lá và màu đen.
Dựa vào bảng màu phong thủy và mối quan hệ tương sinh, mệnh Mộc sẽ phù hợp nhất với những gam màu trầm, hoặc những sắc màu tối.
Ngoài ra, người mệnh Mộc nên tránh những màu như vàng nhạt, vàng đậm, nâu đất và cam đất vì chúng có thể cản trở sự phát triển và vận may của họ.
Hướng nhà tốt cho người mệnh Mộc
Dựa trên ngũ hành và quy tắc phong thủy về hướng nhà, ta có thể xác định các hướng sau đây:
- Hành Kim: Hướng Tây và Tây Bắc
- Hành Mộc: Hướng Đông và Đông Nam
- Hành Thủy: Hướng Bắc
- Hành Hỏa: Hướng Nam
- Hành Thổ: Hướng Đông Bắc, Tây Nam hoặc trung tâm
Mệnh Mộc có mối quan hệ tương sinh với Thủy và Hỏa, nhưng lại khắc Thổ và Kim. Vì vậy, những hướng phù hợp cho người mệnh Mộc là hướng Bắc hoặc Nam, và cần tránh các hướng như Tây, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.

Người mệnh Mộc nên trồng cây gì?
Màu xanh lá cây là màu sắc tương sinh với người mệnh Mộc. Khi chọn cây phong thủy, gia chủ mệnh Mộc nên chọn các cây có lá xanh đậm để mang lại sức khỏe dồi dào và bình an cho gia đình.

Một số loại cây phong thủy mà người mệnh Mộc có thể tham khảo như: cây kim tiền, cây đại phú gia, cây trầu bà thanh xuân, cây trúc nhật, cây cau Hawaii, cây bàng Singapore, cây trầu bà leo, cây kim ngân, cây cỏ đồng tiền, cây thanh tâm, cây cọ ta, cây mật cật, cây phát tài núi, cây ngũ gia bì xanh, cây trầu bà thái xanh.
Theo lý thuyết ngũ hành, Mộc sinh Hỏa có nghĩa là những gì được sinh ra sẽ đem lại may mắn và tài lộc. Vì vậy, người mệnh Mộc nên chọn cây phong thủy có màu sắc của mệnh Hỏa như đỏ và hồng để thu hút tài lộc và hỗ trợ sự nghiệp. Một số cây mang màu sắc này như: cây phú quý, cây hồng môn, cây đa búp đỏ, cây trạng nguyên, cây trầu bà đế vương đỏ, cây bao thanh thiên, cây đuôi công, cây cau đỏ,...

Qua bài viết này, Mytour hy vọng đã giải đáp được câu hỏi về mệnh Mộc hợp mệnh gì. Hãy theo dõi Mytour.vn để khám phá thêm nhiều thông tin bổ ích về phong thủy, nhà đất, mẹo vặt và nhiều chủ đề hấp dẫn khác!