
![Phạm vi phân bố của mèo gấm Ocelot (2016)[1]](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/479414drW/anh-mo-ta.png)
Mèo gấm Ocelot | |
---|---|
Một con mèo gấm Ocelot ở Zooparque, Itatiba, Brazil | |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Phân bộ (subordo) | Feliformia |
Họ (familia) | Felidae |
Chi (genus) | Leopardus |
Loài (species) | L. pardalis |
Danh pháp hai phần | |
Leopardus pardalis (Linnaeus, 1758) | |
Khu vực phân bố của mèo gấm Ocelot (2016) | |
Phân loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Mèo gấm Ocelot (Leopardus pardalis) là một loài mèo hoang dã có nguồn gốc từ khu vực Tây Nam Hoa Kỳ, Mexico, Trung và Nam Mỹ, cùng với các đảo Trinidad và Margarita thuộc vùng Caribe. Loài mèo này có kích thước trung bình, nổi bật với những đốm và vệt đen trên lông, tai tròn, và phần dưới cơ thể màu trắng. Trọng lượng của chúng dao động từ 8 đến 15,5 kg và chiều dài cơ thể có thể lên tới 40–50 cm ở vai. Loài này được Carl Linnaeus mô tả lần đầu vào năm 1758 và hiện có hai phân loài được công nhận: L. p. pardalis và L. p. mitis.
Phân loại
Các phân loài hiện được công nhận bao gồm:
- Leopardus pardalis pardalis, rừng mưa Amazon
- Leopardus pardalis aequatorialis, khu vực bắc Andes và Trung Mỹ
- Leopardus pardalis albescens, miền đông México và nam Texas
- Leopardus pardalis melanurus, các vùng Venezuela, Guyana và Trinidad
- Leopardus pardalis mitis, Argentina và Paraguay
- Leopardus pardalis nelsoni, tây nam México
- Leopardus pardalis pseudopardalis, khu vực Colombia
- Leopardus pardalis puseaus, Ecuador
- Leopardus pardalis sonoriensis, tây bắc México và nam Arizona
- Leopardus pardalis steinbachi, Bolivia
Đặc điểm nổi bật

Mèo gấm Ocelot có chiều dài cơ thể từ 68 đến 100 cm, đuôi dài từ 26 đến 45 cm, và trọng lượng thường từ 8 đến 18 kg. Chúng nổi bật với vẻ ngoài quyến rũ, bộ lông mềm mại, tai tròn và bàn chân trước khá lớn.
Thói quen sống
Tương tự như nhiều loài mèo khác, mèo gấm Ocelot thường sống đơn độc và hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Chúng bảo vệ lãnh thổ của mình rất nghiêm ngặt, đôi khi xảy ra các cuộc chiến đấu chết người để bảo vệ vùng lãnh thổ. Con đực chiếm lĩnh một lãnh thổ từ 3,5 đến 46 km², trong khi con cái có lãnh thổ từ 0,8 đến 15 km². Vùng lãnh thổ thường được đánh dấu bằng nước tiểu hoặc phân ở những điểm nổi bật.
Mèo gấm Ocelot chủ yếu săn các loài động vật nhỏ như động vật có vú, thằn lằn, rùa, ếch, cua, chim và cá. Chúng thường săn những con mồi nhỏ hơn như động vật gặm nhấm, thỏ và ôpôt.
Sinh sản

Mèo gấm Ocelot thường chỉ sinh sản một lần mỗi năm, mặc dù con cái có thể giao phối lại ngay sau khi mất một lứa. Giao phối có thể diễn ra bất kỳ lúc nào trong năm, và kỳ động dục kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Sau khi giao phối, con cái tìm một nơi ẩn náu như hang động, cây rỗng, hoặc bụi cây dày để sinh sản. Thai kỳ kéo dài từ 79 đến 82 ngày, thường chỉ sinh ra một con mèo con chưa mở mắt. Đôi khi có thể có hai hoặc ba con, nhưng rất hiếm.
So với các loài mèo nhỏ khác, mèo gấm Ocelot con có sự phát triển khá chậm. Khi mới sinh, chúng nặng khoảng 250 gram và mở mắt sau 15-18 ngày. Chúng bắt đầu rời tổ sau 3 tháng nhưng vẫn ở lại với mẹ cho đến khi 2 tuổi trước khi lập lãnh thổ riêng. Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng có thể sống đến 20 năm.
Hành vi

Mèo gấm Ocelot chủ yếu hoạt động vào ban đêm và rất nghiêm túc trong việc bảo vệ lãnh thổ của mình. Nó có thể tham gia vào các cuộc chiến đấu quyết liệt, đôi khi đến mức chết người để bảo vệ khu vực của mình. Mèo gấm Ocelot đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu và phân, thường chọn những vị trí nổi bật hoặc các khu vực vệ sinh đặc biệt. Chúng là loài mèo đơn độc, chỉ gặp nhau khi giao phối, nhưng vào ban ngày thường nằm trong các cây hoặc tán lá dày. Đôi khi, chúng có thể chia sẻ chỗ ở với một con mèo cùng giới. Con đực chiếm lãnh thổ từ 3,5 đến 46 km², trong khi con cái có lãnh thổ nhỏ hơn từ 0,8 đến 15 km², không chồng lấn.
Mèo gấm Ocelot săn mồi trong một khu vực rộng khoảng 18 km², chủ yếu là các động vật nhỏ như động vật có vú, thằn lằn, rùa, ếch, cua, chim và cá. Hầu hết con mồi thường nhỏ hơn chúng, bao gồm động vật gặm nhấm, thỏ và ôpôt. Nghiên cứu cho thấy mèo gấm Ocelot sử dụng mùi để tìm kiếm con mồi, nhưng chúng cũng có khả năng nhìn rất tốt, kể cả vào ban đêm.
Phân bố
Mèo gấm Ocelot sinh sống chủ yếu ở những khu vực có thực vật rậm rạp, mặc dù chúng thỉnh thoảng săn mồi ở những vùng đất mở vào ban đêm. Chúng được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới, bụi cây mận gai, vùng đầm lầy có cây đước và cũng có thể sống ở độ cao lên đến 1.200 mét.
Mèo gấm Ocelot phân bố rộng khắp Nam Mỹ, Trung Mỹ và México. Đã có báo cáo về sự xuất hiện của chúng ở tiểu bang Texas, cũng như miền đông Trinidad và Barbados thuộc vùng Caribbean. Các quốc gia nơi chúng hiện diện bao gồm: Argentina, Belize, Bolivia, Brazil, Colombia, Costa Rica, Ecuador, El Salvador, Guatemala, Guyana, Honduras, México, Panama, Paraguay, Peru, Nicaragua, Suriname, Hoa Kỳ và Venezuela. Mèo gấm có thể đã tuyệt chủng ở Uruguay.
Mèo gấm Ocelot từng xuất hiện ở các bụi cây chaparral dọc bờ biển phía nam và đông Texas, và có thể đã sống ở Arizona, Louisiana, Arkansas. Hiện nay, ở Hoa Kỳ, chúng chỉ còn tồn tại ở một số khu vực nhỏ tại Nam Texas và rất hiếm khi được nhìn thấy ở Arizona. Vào ngày 07 tháng 11 năm 2009, một cá thể mèo gấm đã được chụp ảnh ở vùng núi quận Cochise, Arizona, đánh dấu bằng chứng đầu tiên về sự hiện diện của chúng ở bang này. Vào tháng 2 năm 2011, Cơ quan Quản lý và Cá thể Arizona xác nhận đã thấy một con mèo gấm ở dãy núi Huachuca, phía nam Arizona.


