Mèo cát | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Feliformia |
Họ: | Felidae |
Phân họ: | Felinae |
Chi: | Felis
|
Loài: | F. margarita
|
Danh pháp hai phần | |
Felis margarita Loche, 1858 | |
Phân loài | |
F. m. margarita Loche, 1858 | |
Phân bố của mèo cát năm 2016 | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Mèo hoang cát (Felis margarita), hay còn gọi là mèo cát, là một loài mèo nhỏ thuộc chi Mèo và Họ Mèo, sinh sống ở các vùng sa mạc tại Châu Phi và Châu Á. (Tuy nhiên, chúng không được gọi là 'mèo sa mạc' vì tên này đã dành cho phân loài mèo rừng châu Phi Felis silvestris lybica.) Mèo hoang cát sống ở những vùng đất khô hạn, thậm chí khô cằn tới mức mèo rừng châu Phi cũng không thể chịu được như sa mạc Sahara, sa mạc Ả Rập, và các vùng hoang mạc của Iran và Pakistan.
Victor Loche là nhà khoa học châu Âu đầu tiên mô tả loài mèo hoang cát vào năm 1858. Tên gọi Felis margarita được Loche đặt để vinh danh Jean Auguste Margueritte, trưởng đoàn thám hiểm mà Loche đã tham gia khi tiếp xúc với loài mèo này.
Đặc điểm nhận dạng
Mèo cát có kích thước nhỏ, hình dáng bè bè với chân ngắn, đuôi dài và đôi tai rất lớn, nhọn. Chiều dài đầu và thân từ 39 đến 57 cm, đuôi dài khoảng 23 đến 31 cm. Trọng lượng từ 1,4 đến 3,4 kg. Đầu rộng, tai to có thể xòe ngang và chĩa xuống để săn mồi.
Lông của mèo cát có màu vàng nhạt như cát, có các vằn vàng xanh khó thấy; cằm và bụng màu trắng. Các vằn trên mèo cát châu Phi thường rõ ràng hơn. Tai và chân có vằn đen, mặt có vằn đỏ từ má lên mắt. Vào mùa đông, lông có thể mọc dày đến 5 cm. Mắt lớn, màu vàng xanh, mũi đen.
Không giống các loài mèo châu Á, mèo cát có lông dày giữa các ngón chân, tạo lớp cách nhiệt dày giúp chúng không bị bỏng khi đi trên cát. Móng chi sau nhỏ và cùn, lông dày trên đệm chân khiến dấu chân khó bị phát hiện.
Niêm mạc mi mắt của mèo cát có màu đen đậm. Các túi thính giác lớn giúp thính giác của chúng rất nhạy, có thể cảm nhận rung động trong cát. Những đặc điểm này cũng xuất hiện ở các loài sa mạc khác như cáo fennec.
Môi trường sống
Như tên gọi, loài mèo này sinh sống ở các vùng hoang mạc khô cằn và... đầy cát. Chúng ưa thích các vùng hoang mạc bằng phẳng, ít gợn sóng và có thảm thực vật thưa thớt hơn các đụn cát vì nguồn thức ăn ở đó phong phú hơn. Mèo cát có thể sống trong điều kiện nhiệt độ từ -5°C đến 52°C và khi thời tiết khắc nghiệt, chúng ẩn mình trong các hang. Một nguồn nước quan trọng của chúng là lượng nước có trong cơ thể con mồi, giúp chúng sống nhiều tháng mà không cần uống nước, dù không từ chối nước nếu gặp.
Thói quen sinh hoạt
Mèo cát sống đơn độc, ngoại trừ mùa giao phối. Chúng sử dụng các hang đào sẵn, thường là của cáo hay nhím bỏ lại. Các hang của chuột nhảy gerbil và các loài gặm nhấm khác cũng được dùng nhưng thường phải đào rộng thêm. Chiếc hang hoàn chỉnh có thể dài tới 3 mét, với lối ra vào thẳng. Mèo cát rời hang lúc chạng vạng để săn mồi, chủ yếu là các loài gặm nhấm, thằn lằn, chim và côn trùng, dù thức ăn chủ yếu là các loài gặm nhấm.
Khi săn mồi hay di chuyển, mèo cát ẩn mình sát mặt cát và dùng mọi thứ xung quanh để ngụy trang. Đôi tai lớn và nhạy bén giúp chúng nghe thấy con mồi dưới mặt cát, và khi phát hiện, chúng sẽ đào cát để bắt. Nước trong cơ thể con mồi giúp mèo cát sống nhiều tháng không cần uống nước, nên chúng hiếm khi tới các nguồn nước, nơi có thể gặp các động vật săn mồi gây nguy hiểm.
Như đã đề cập, mèo cát chỉ tụ họp vào mùa giao phối, nên việc xác định số lượng của chúng rất khó khăn. Tuy nhiên, có vẻ số lượng mèo cát ở sa mạc Ả Rập đã giảm do nguồn thức ăn ít phong phú. Chúng có thể di chuyển 5 đến 10 km mỗi đêm, nhưng không giống các loài mèo khác, chúng không bảo vệ lãnh thổ và thậm chí có thể đổi nhà cho nhau.
Mèo cát phải đối mặt với nhiều mối đe dọa như con người, chó sói, rắn và các loài chim săn mồi. Tuy nhiên, chúng khá dễ bảo và không sợ người.
Mèo cát giao tiếp với nhau qua mùi và vết cào trên các vật thể xung quanh, và cả bằng nước tiểu - nhưng khác với các loài mèo khác, chúng không dùng phân. Tiếng kêu của chúng giống mèo nhà, nhưng có thể rất to và cao, đặc biệt khi tìm bạn tình.
Vòng đời và sinh sản
Thời gian động dục của mèo cát kéo dài khoảng 5-6 ngày, trong thời gian này, chúng thường kêu nhiều và đánh dấu sự hiện diện bằng mùi hương. Trung bình, mèo cát chỉ sinh một lứa mỗi năm từ tháng Năm đến tháng Sáu, mỗi lứa thường có ba con, với thời gian thai kỳ kéo dài từ 59-66 ngày; tuy nhiên, ở một số nơi, chúng có thể sinh tới 2 lứa mỗi năm. Mèo con lúc mới sinh nặng từ 39 đến 80 gram và có bộ lông vàng nhạt pha chút đỏ. Chúng lớn rất nhanh, đạt khoảng 75% kích thước của mèo trưởng thành khi 5 tháng tuổi. Mèo cát sống độc lập khi được một năm tuổi và trưởng thành sinh dục không lâu sau đó. Trong số 228 con mèo cát sinh ra tại các vườn thú trên toàn thế giới, chỉ có 61% sống hơn 30 ngày tuổi, nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ tử vong cao là do mèo con thiếu sự chăm sóc từ mèo mẹ lần đầu.
Hiện tại, tuổi thọ của mèo cát trong tự nhiên vẫn chưa được xác định rõ, nhưng những con mèo nuôi nhốt có thể sống đến 13 năm.
Chương trình bảo tồn
Việc săn bắn mèo cát bị cấm ở các quốc gia như Algérie, Iran, Israel, Kazakhstan, Mauritanie, Niger, Pakistan và Tunisia, nhưng ở Ai Cập, Mali, Maroc, Oman, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, chúng không được pháp luật bảo vệ.
Mèo cát nuôi nhốt rất dễ bị tổn thương bởi các bệnh về đường hô hấp, và nhiễm trùng hô hấp trên là nguyên nhân chính gây tử vong cho mèo cát trưởng thành. Bệnh hô hấp phổ biến nhất là nhiễm virus rhinotracheitis. Vì vậy, mèo cát cần được nuôi trong môi trường có không khí khô ráo, thông thoáng với độ ẩm và nhiệt độ ổn định.
Tính đến ngày 20 tháng 1 năm 2010, tại Hoa Kỳ có tổng cộng 26 con mèo cát đang được nuôi nhốt. Vào tháng 5 năm 2010, Vườn bách thú Al Ain đã thông báo rằng hai chú mèo cát con đầu tiên được sinh ra thông qua phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm.
Sự biến mất của mèo cát tại Israel cùng với tình trạng đe dọa chung của chúng đã dẫn đến việc Vườn thú Jerusalem khởi động chương trình 'tái định cư' cho mèo cát trong tự nhiên. Các khu vực có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thích hợp cho mèo cát đã được thiết lập tại Khu Bảo tồn Điểu cầm Kibbutz Lotan ở sa mạc Arava. Những cá thể mèo cát đầu tiên được đưa vào khu vực này và sau đó thả ra ngoài tự nhiên. Việc theo dõi chúng được thực hiện bởi nhân viên của Kibbutz Lotan và các nhân viên kiểm lâm từ Cục Bảo vệ Tự nhiên và Công viên Quốc gia Israel (INNPPA). Tuy nhiên, chương trình này đã hoàn toàn thất bại: tất cả các cá thể mèo tham gia đều không sống sót được ngoài tự nhiên.
Các phân loài của mèo cát
Tổng cộng có 6 phân loài mèo cát khác nhau:
- Felis margarita margarita, phân bố tại Bắc Phi, từ Algérie tới Ả Rập
- Felis margarita airensis, sinh sống tại Niger
- Felis margarita harrisoni, cư trú ở Bán đảo Ả Rập
- Felis margarita meinertzhageni, tồn tại ở Sahara
- Felis margarita thinobia, có mặt tại vùng ven biển Caspi thuộc Iran và Turkmenistan
- Felis margarita scheffeli, sống tại Pakistan
F. m. thinobia đôi khi được coi là một loài riêng; F. m. scheffeli được xếp vào danh sách loài bị đe dọa theo Hiệp định thương mại về các loài động thực vật hoang dã bị đe dọa (CITES), trong khi Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế chỉ phân loại nó là loài sắp bị đe dọa vào năm 2001.