Mẹo sử dụng phím tắt hiệu quả trong Adobe Audition
Adobe Audition, công cụ xử lý âm thanh hàng đầu, trở nên dễ dàng hơn với việc sử dụng phím tắt. Bài viết này tổng hợp các phím tắt quan trọng trong Adobe Audition để giúp bạn thao tác nhanh chóng và thuận tiện. Cùng khám phá những mẹo hữu ích này!

Mẹo sử dụng phím tắt hiệu quả trong Adobe Audition
1. Phím tắt tương tác với file âm thanh
Chức năng |
Phím tắt trên Windows |
Phím tắt trên MacOS |
Chuyển giữa Waveform và Multitrack Editor |
8 |
8 |
Bắt đầu và dừng phát nhạc |
Spacebar |
Spacebar |
Chuyển thanh chỉ thời gian hiện tại về phía đầu timeline |
Home |
Home |
Chuyển thanh chỉ thời gian hiện tại đến cuối timeline |
End |
End |
Chuyển thanh chỉ thời gian hiện tại về điểm đánh dấu, clip hoặc cạnh lựa chọn trước đó |
Ctrl + Mũi tên trái |
Command + Mũi tên trái |
Chuyển thanh chỉ thời gian hiện tại về điểm đánh dấu, clip hoặc cạnh lựa chọn tiếp theo |
Ctrl + Mũi tên phải |
Command + Mũi tên phải |
Tùy chọn cho Return CTI To Start Position On Stop |
Shift + X |
Shift + X |
Phóng to theo chiều ngang |
= |
= |
Phóng to theo chiều dọc |
Alt + = |
Alt + = |
Thu nhỏ theo chiều ngang |
- |
- |
Thu nhỏ theo chiều dọc |
Alt + - |
Option + - |
Thêm điểm đánh dấu |
M hoặc * |
M hoặc * |
Di chuyển về điểm đánh dấu trước |
Ctrl + Alt + Mũi tên trái |
Command + Alt + Mũi tên trái |
Di chuyển về điểm đánh dấu tiếp theo |
Ctrl + Alt + Mũi tên phải |
Command + Alt + Mũi tên phải |
2. Phím tắt chỉnh sửa và biên tập âm thanh
Chức năng |
Phím tắt trên Windows |
Phím tắt trên MacOS |
Lặp lại lệnh trước đó (mở hộp thoại của nó và nhấp vào OK) |
Shift+R |
Shift+R |
Lặp lại lệnh trước đó (mở hộp thoại của nó nhưng không nhấp vào OK) |
Ctrl+R |
Command+R |
Mở hộp thoại Convert Sample Type |
Shift+T |
Shift+T |
Lấy cấu hình giảm nhiễu cho hiệu ứng Noise Reduction |
Shift+P |
Shift+P |
Kích hoạt kênh bên trái của file âm thanh stereo |
Mũi tên lên |
Mũi tên lên |
Kích hoạt kênh bên phải của file âm thanh stereo |
Mũi tên xuống |
Mũi tên xuống |
Hiển thị nhiều logarit hoặc tuyến tính quang phổ âm thanh |
Ctrl + Alt + Mũi tên lên hoặc Mũi tên xuống |
Option + Command + Mũi tên lên hoặc Mũi tên xuống |
Hiển thị đầy đủ logarit hoặc tuyến tính quang phổ âm thanh |
Ctrl + Alt + Phím Page Up hoặc Phím Page Down |
Option + Command + Phím Page Up hoặc Phím Page Down |
Tăng/giảm độ phân giải quang phổ |
Shift + Ctrl + Mũi tên lên hoặc Mũi tên xuống |
Shift + Command + Mũi tên lên hoặc Mũi tên xuống |
3. Phím tắt trộn và kết hợp các bản nhạc
Chức năng |
Phím tắt trên Windows |
Phím tắt trên MacOS |
Chọn cùng một đầu vào hoặc đầu ra cho tất cả các bản âm thanh |
Ctrl + Shift + chọn tùy chọn |
Command + Shift + chọn tùy chọn |
Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt Mute, Solo, Arm For Record hoặc Monitor Input trong tất cả các track |
Ctrl + Shift + click vào tùy chọn |
Command + Shift + click vào tùy chọn |
Điều chỉnh các nút với số lượng lớn |
Shift + thao tác kéo |
Shift + thao tác kéo |
Điều chỉnh các nút với số lượng nhỏ |
Ctrl + thao tác kéo |
Command + thao tác kéo |
Dịch chuyển clip được chọn sang bên trái |
Alt + , |
Option + , |
Dịch chuyển clip được chọn sang bên phải |
Alt + . |
Alt + . |
Dịch chuyển clip được chọn lên trên |
Alt + Mũi tên lên |
Option + Mũi tên lên |
Dịch chuyển clip được chọn xuống dưới |
Alt + Mũi tên xuống |
Option + Mũi tên xuống |
Duy trì vị trí thời gian của keyframe hoặc giá trị thông số |
Shift + thao tác kéo |
Shift + thao tác kéo |
Định vị lại phần envelope mà không cần tạo keyframe |
Ctrl + thao tác kéo |
Command + thao tác kéo |
4. Các công cụ hỗ trợ khác
Chức năng |
Phím tắt trên Windows |
Phím tắt trên MacOS |
Thêm đánh dấu |
M hoặc * |
M hoặc * |
Chuyển sang điểm đánh dấu tiếp theo |
Ctrl + Alt + Mũi tên trái |
Command + Alt + Mũi tên trái |
Chuyển sang điểm đánh dấu trước đó |
Ctrl + Alt + Mũi tên phải |
Command + Alt + Mũi tên phải |
Tăng âm lượng |
Ctrl + G |
Command + G |
Tách âm thanh |
Ctrl + K |
Command+ K |
Xóa dấu được chọn |
Ctrl + 0 |
Command + 0 |
Xóa toàn bộ dấu |
Ctrl + Alt + 0 |
Command + Alt + 0 |
Đặt lại tên dấu đã chọn |
/ |
/ |
Chọn tất cả |
Ctrl + A |
Command + A |
Bỏ chọn tất cả |
Ctrl + Shift + A |
Command + Shift + A |
Mở Spot Healing Brush |
B |
B |
Xóa khoảng trống clip lựa chọn |
Shift + Backspace |
Shift + Backspace |
Chọn thời gian trong clip mong muốn |
Alt + Backspace |
Alt + Backspace |
Chọn thời gian trong tất cả các rãnh |
Ctrl + Alt + Backspace |
Command + Alt + Backspace |
Sao chép |
Ctrl + C |
Command + C |
Sao chép sang file mới |
Alt + Shift + C |
Alt + Shift + C |
Công cụ chọn Lasso |
D |
D |
Xóa |
Delete |
Delete |
Đánh dấu công cụ lựa chọn |
E |
E |
Chỉnh sửa bản gốc |
Ctrl + E |
Command + E |
Xóa thời gian lựa chọn |
Esc |
Esc |
Zero Crossing dịch chuyển từ phải sang trái |
Shift + H |
Shift + H |
Zero Crossing dịch chuyển phần lựa chọn hướng vào trong |
Shift + I |
Shift + I |
Zero Crossing điều chỉnh vùng lựa chọn từ bên trái sang phải |
Shift + J |
Shift + J |
Dán và hòa trộn âm thanh |
Ctrl + Shift + V |
Command + Shift + V |
Hủy bỏ |
Ctrl + Z |
Command + Z |
Làm lại |
Ctrl + Shift + Z |
Command + Shift + Z |
Chọn công cụ tùy biến tần số |
F |
F |
Chọn công cụ Rectangular Marquee |
R |
R |
Bật tính năng Snap |
S |
S |
Cắt |
Ctrl + T |
Command + T |
Mở công cụ Razor |
R |
R |
Mở công cụ Move |
V |
V |
Truy cập công cụ Slip |
Y |
Y |
Truy cập công cụ chọn bút vẽ |
P |
P |
- Tổng hợp phím tắt phổ biến của Adobe Premiere, giúp chỉnh sửa video một cách nhanh chóng
- Tổng hợp phím tắt trong Indesign để thiết kế in ấn một cách thuận tiện và hiệu quả
- Tổng hợp phím tắt của Adobe After Effects, hỗ trợ dựng kỹ xảo chuyên nghiệp
- Tổng hợp phím tắt trong Adobe Lightroom, giúp chỉnh sửa ảnh nhanh chóng và chất lượng
- Tổng hợp phím tắt của Adobe Illustrator, hỗ trợ quá trình thiết kế một cách hiệu quả
- Tổng hợp phím tắt trong Photoshop, giúp bạn thiết kế nhanh chóng và chuyên nghiệp
Dưới đây là tổng hợp phím tắt trong Adobe Audition. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các tính năng và tối ưu hóa quá trình xử lý âm thanh. Chúc bạn thành công!
Nguồn tham khảo: Trung tâm Hỗ trợ Adobe