Mèo báo | |
---|---|
Mèo báo Ấn Độ (P. b. bengalensis) | |
Mèo báo Amur (P. b. euptilura) Cả hai đều sống tại Parc des Félins | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Feliformia |
Họ: | Felidae |
Phân họ: | Felinae |
Chi: | Prionailurus |
Loài: | P. bengalensis
|
Danh pháp hai phần | |
Prionailurus bengalensis (Kerr, 1792) | |
Phân bố của mèo báo, 2015 |
Mèo thông báo (danh pháp hai phần: Prionailurus bengalensis) là một loài mèo nhỏ thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo. Mèo thông báo phân bố ở Nam Á và Đông Á. Loài này được Kerr vào năm 1792. Từ năm 2002, nó được IUCN xếp vào nhóm loài ít quan tâm do có phân bố rộng khắp nhưng bị đe dọa bởi mất môi trường sống và bị săn bắt ở một số khu vực. Có 12 phân loài khác nhau về bề ngoài. Tên tiếng Việt mèo thông báo là do tất cả các phân loài lông đều có đốm như thông báo dù 2 loài có quan hệ xa.
Phân bố
Mèo thông báo Tsushima sống trên đảo Tsushima, ban đầu được xem là một phân loài của Mèo thông báo Trung Quốc, nhưng hiện nay thuộc Mèo thông báo Amur.
Phân loài
Cho đến năm 2009, loài mèo báo bao gồm 12 phân loài khác nhau:
- Mèo báo châu Á Prionailurus bengalensis bengalensis (Kerr, 1792) — sinh sống tại Ấn Độ, Bangladesh, Myanmar, Thái Lan, Bán đảo Malaysia, Đông Dương đến Vân Nam Trung Quốc;
- Prionailurus bengalensis javanensis (Desmarest, 1816) — sống trên đảo Java và Bali;
- Prionailurus bengalensis sumatranus (Horsfield 1821) — sinh sống tại Sumatra và Tebingtinggi;
- Prionailurus bengalensis chinensis (Gray 1837) — sinh sống tại Đài Loan và Trung Quốc, ngoại trừ Vân Nam;
- Prionailurus bengalensis horsfieldi (Gray 1842) — sinh sống tại Kashmir, Punjab, Kumaon, Nepal, Sikkim và Bhutan;
- Prionailurus bengalensis euptilurus/euptilura (Elliott 1871) — mèo Amur sinh sống ở miền đông Siberia, Manchuria, và Hàn Quốc cũng như trên đảo Tsushima ở eo biển Triều Tiên;
- Prionailurus bengalensis borneoensis (Brongersma 1936) — sống ở Borneo;
- Prionailurus bengalensis trevelyani (Pocock 1939) — sinh sống ở miền bắc Kashmir và Punjab, và miền nam Baluchistan;
- Prionailurus bengalensis alleni (Sody, 1949) — sống ở Hải Nam;
- Prionailurus bengalensis iriomotensis (Imaizumi, 1967) — sống riêng trên đảo Iriomote, một hòn đảo nhỏ thuộc quần đảo Ryukyu;
- Prionailurus bengalensis heaneyi (Groves 1997) — sống ở Palawan;
- Prionailurus bengalensis rabori (Groves 1997) — sống ở các đảo thuộc Philippines: đảo Negros, Cebu, và Panay.
P. b. iriomotensis từng được đề xuất là một loài vào năm 1967, nhưng dữ liệu mtDNA và trong những năm 1990 đã xác nhận nó là một phân loài của mèo báo. Phân loài này đã được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế xếp vào loài có nguy cơ tuyệt chủng Endangered vào năm 1986 và cực kỳ nguy cấp Critically Endangered vào năm 2001.