Mèo chân đen | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Feliformia |
Họ: | Felidae |
Phân họ: | Felinae |
Chi: | Felis |
Loài: | F. nigripes
|
Danh pháp hai phần | |
Felis nigripes Burchell, 1824 | |
Phân bố của mèo chân đen năm 2016 |
Mèo chân đen (Felis nigripes) là một loài mèo nhỏ thuộc giống Chi Mèo (Felis) trong họ Mèo. Đây là loài mèo hoang nhỏ nhất và cũng ít được nghiên cứu nhất ở châu Phi. Kể từ năm 2002, chúng đã được đưa vào danh sách loài dễ bị tổn thương của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.
Đặc điểm nổi bật
Mèo chân đen là một trong những loài mèo nhỏ nhất trên thế giới. Con đực trưởng thành nặng trung bình 1,9 kg (4,2 lb) và tối đa 2,45 kg (5,4 lb), trong khi con cái nặng trung bình 1,3 kg (2,9 lb) và tối đa 1,65 kg (3,6 lb). Chiều dài đầu và thân của con đực là từ 36,7 đến 43,3 cm (14,4 đến 17,0 in), với chiều dài đuôi từ 16,4 đến 19,8 cm (6,5 đến 7,8 in). Con cái nhỏ hơn với các kích thước tương ứng là 36,9 cm (14,5 in) và 12,6 đến 17,0 cm (5,0 đến 6,7 in). Chiều cao vai khoảng 25 cm (9,8 in).
Dưới chân và bàn chân của loài mèo này có màu đen, vì vậy chúng được gọi là 'mèo chân đen'. Bộ lông của chúng có thể là từ nâu vàng đến đen tuyền, với những đốm nâu hoặc đen tạo thành các vòng quanh chân, cổ và đuôi. Da của chúng thì hồng và không có đốm, khác biệt với các loài mèo có đốm khác. Phần sau tai có màu tương đồng với màu lông. Mắt của chúng rất lớn.
Phân bố
Mèo chân đen là loài bản địa của vùng Nam châu Phi, bao gồm Nam Phi, Namibia, Botswana, một phần Zimbabwe và miền Nam Angola. Chúng ưa sống ở các xavan khô và rộng lớn, đồng cỏ và bán hoang mạc Karoo với cây bụi và cây to, có thể cao đến khoảng 2.000 m (6.600 ft); chúng không xuất hiện ở những khu vực khô cằn nhất như Namib và sa mạc Kalahari.
Phân loài
Hiện tại, loài mèo chân đen Felis nigripes được chia thành hai phân loài được công nhận:
- Felis nigripes nigripes — phân bố ở Botswana, Namibia và miền Bắc Nam Phi;
- Felis nigripes thomasi — phân bố ở Đông Nam Nam Phi
Theo Shortridge, F.n. nigripes nhỏ hơn và màu sắc nhạt hơn so với F.n. thomasi. Tuy nhiên, do phát hiện những cá thể có đặc điểm của cả hai phân loài gần Kimberley ở miền Trung Nam Phi, sự tồn tại của các phân loài trong loài mèo chân đen vẫn còn bị nghi ngờ vì không có rào cản địa lý hay sinh thái giữa chúng.
Thói quen
Mèo chân đen là loài sống đơn độc và hoạt động chủ yếu vào ban đêm, vì vậy rất hiếm khi thấy chúng. Vào ban ngày, chúng thường ẩn náu trong bụi cây dày, hang của springhare, nhím, thú ăn kiến, hoặc các gò mối bỏ hoang. Chúng chỉ ra ngoài tìm thức ăn sau khi trời tối. Mèo chân đen thường sống ở các khu vực khô cằn và rộng rãi với cây cối thưa thớt. Chúng chủ yếu lấy nước từ thịt con mồi nhưng cũng không từ chối nếu gặp nguồn nước.
Khác với nhiều loài mèo khác, mèo chân đen có khả năng leo trèo kém và không mấy quan tâm đến cành cây. Cơ thể rộng và đuôi ngắn của chúng không phù hợp cho việc leo cây. Thay vào đó, chúng chủ yếu tập trung vào việc đào và mở rộng các hang hốc trên nền đất cát.
Mèo chân đen sống một mình và rất ít tiếp xúc với nhau, chúng thường chọn những nơi yên tĩnh để tránh bị làm phiền. Tuy nhiên, khi đối mặt với nguy hiểm, chúng chiến đấu rất dũng cảm. Lối sống đơn độc và sự dũng cảm của chúng đã khiến mèo chân đen có biệt danh 'miershooptier' (hổ gò mối trong tiếng Karoo). Mặc dù chúng ít khi dùng gò mối để trú ẩn hay sinh sản. Theo truyền thuyết của người bộ tộc San, một con mèo chân đen có thể giết chết một con hươu cao cổ bằng cách cắn đứt động mạch cổ, tuy nhiên câu chuyện này có thể được kể để nhấn mạnh sự dũng cảm của chúng.
Trong một năm, mèo cái thường giữ một lãnh thổ khoảng 10 km² (3,9 dặm vuông Anh), trong khi mèo đực chiếm hữu khoảng 22 km² (8,5 dặm vuông Anh). Khu vực sinh sống của mèo đực có thể bao phủ một phần lãnh thổ của từ 1 đến 4 con mèo cái. Mèo chân đen di chuyển trung bình 8 km (5,0 mi) mỗi đêm để săn mồi. Chúng sử dụng mùi cơ thể để đánh dấu lãnh thổ, một con đực có thể 'đánh dấu' lãnh thổ của mình đến 12 lần trong một giờ bằng nước tiểu. Ngoài việc đánh dấu bằng nước tiểu, chúng cũng có thể để lại vết cào, cọ xát lên vật thể hoặc các chất bài tiết khác. Tiếng kêu của chúng lớn hơn nhiều so với các loài mèo cùng kích thước, giúp chúng có thể gọi nhau từ xa. Khi ở gần nhau, chúng phát ra các âm thanh nhẹ nhàng hơn như tiếng rù rì, òng ọc, hoặc tiếng kêu rít và gầm gừ khi bị đe dọa.
Săn mồi và nguồn thức ăn
Với kích thước nhỏ, mèo chân đen chủ yếu săn các loài gặm nhấm và chim nhỏ, nhưng cũng có thể tấn công những con ô tác cánh trắng và thỏ đất mũi, đặc biệt là loài thỏ đất mũi có kích thước lớn hơn nhiều so với mèo. Côn trùng và nhện chỉ chiếm chưa đến 1% tổng số nguồn thức ăn của chúng. Mèo chân đen là những thợ săn rất năng động, có thể bắt tới 14 con mồi nhỏ trong một đêm. Nhu cầu năng lượng của chúng rất cao, tương đương với khoảng 250 gam (9 oz) thịt mỗi đêm, chiếm khoảng 1/6 tổng trọng lượng cơ thể của chúng.
Mèo chân đen không tấn công bằng cách rình và vồ mồi như nhiều loài khác, mà chúng tiếp cận con mồi một cách lặng lẽ và ra tay quyết đoán, thường tận dụng bóng đêm để che giấu hành động của mình. Theo quan sát, mèo chân đen có thể di chuyển rất nhanh để buộc con mồi phải rời khỏi nơi ẩn náu hoặc tiếp cận một cách bí mật qua các bụi cây dày đặc. Một phương pháp khác là phục kích bên ngoài hang của con mồi, thường là với đôi mắt nhắm nhưng luôn cảnh giác với mọi âm thanh lạ. Đặc biệt, mèo chân đen có thói quen cất giấu con mồi vào nơi kín đáo để 'để dành' thay vì ăn ngay lập tức, điều này khá giống với các loài mèo lớn nhưng khác biệt với phần lớn các loài mèo khác.
Sinh sản và vòng đời
Mèo chân đen có thể sống tới 10 năm khi nuôi nhốt. Con cái bắt đầu trưởng thành và có khả năng sinh sản khi khoảng 8-12 tháng tuổi. Thời kỳ động dục của chúng chỉ kéo dài từ 1 đến 2 ngày, và thời gian sẵn sàng giao phối chỉ vài giờ, do đó, các con đực cần phải nhanh chóng tìm kiếm bạn tình. Giao phối xảy ra khá thường xuyên trong khoảng thời gian này. Thời gian mang thai kéo dài từ 63 đến 68 ngày. Mỗi lứa thường có hai con, nhưng có thể có một hoặc lên đến bốn con non. Mèo con mới sinh nặng khoảng 60 đến 84 gam (2,1 đến 3,0 oz), chúng là con non yếu và chưa mở mắt, gần như không thể tự chăm sóc bản thân, mặc dù vài giờ sau sinh chúng có thể bắt đầu bò. Chúng có thể đi lại khi được vài tuần tuổi, bắt đầu ăn thức ăn cứng vào một tháng tuổi và cai sữa khi được hai tháng tuổi.
Con cái thường sinh hai con vào mùa xuân, hè và thu. Chúng để con trong hang và thường xuyên di chuyển chỗ ở khi các con được khoảng một tuần tuổi. Mèo con của loài này phát triển nhanh hơn so với các loài mèo cùng kích thước khác và nhanh chóng thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt và đầy nguy hiểm. Khi được 5 tháng tuổi, mèo con bắt đầu tự lập nhưng vẫn ở trong vùng lãnh thổ của mẹ.
Bảo tồn
Mèo chân đen được liệt kê trong Phụ lục I của Hiệp định CITES về các loài động thực vật bị đe dọa và được bảo vệ bởi pháp luật ở hầu hết các khu vực sinh sống của chúng. Việc săn bắn mèo chân đen bị cấm ở Botswana và Nam Phi.
Nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu mèo chân đen đã thực hiện các dự án nghiên cứu tại Khu bảo tồn tự nhiên Benfontein và Trang trại Nuwejaarsfontein ở miền Trung Nam Phi, nơi bảy con mèo chân đen được trang bị vòng cổ có thiết bị theo dõi qua sóng vô tuyến. Dự án này là một phần của các nỗ lực đa ngành nhằm tìm hiểu về phân bố, sinh thái, sức khỏe và sinh sản của mèo chân đen trong thời gian dài.
Trong điều kiện nuôi nhốt
Vườn bách thú Wuppertal đã nhận nuôi mèo chân đen từ năm 1957. Đến năm 1963, những con mèo con đầu tiên đã được sinh ra tại đây. Hiện tại, số lượng mèo con sinh ra đã lên tới 140 con qua 73 lứa.
Vào năm 1993, Chương trình Các Loài Bị Đe Dọa Châu Âu (European Endangered Species Programme - EEP) được thành lập nhằm điều phối việc sinh sản và giao phối trong các quần thể động vật để duy trì sự đa dạng gen và ngăn ngừa giao phối cận huyết. Sổ ghi lý lịch quốc tế (International Studbook) của mèo chân đen được lưu trữ tại vườn bách thú Wuppertal ở Đức. Từ năm 1974, sổ ghi này đã chứa thông tin chi tiết về 447 cá thể mèo chân đen.
Vào ngày 13 tháng 2 năm 2011, một con mèo chân đen tại Viện Tự nhiên Audubon đã sinh ra hai con mèo đực. Đây là lần đầu tiên mèo chân đen mang thai và sinh con thành công thông qua thụ tinh trong ống nghiệm sử dụng tinh trùng và phôi đông lạnh. Tinh trùng thu được từ một con mèo đực vào năm 2003 được đông lạnh và sau đó thụ tinh với trứng của mèo cái để tạo thành phôi vào năm 2005. Các phôi này được lưu trữ trong gần 6 năm và vào tháng 12 năm 2010, chúng được đưa vào dạ con của một mèo cái để phát triển và sinh ra hai con mèo con. Các nhà khoa học hy vọng phương pháp này sẽ giúp tăng số lượng và sự đa dạng gen trong quần thể mèo chân đen.